Tinh chất Alterra Intensiv Serum Bio-Reiswasser
Tinh chất

Tinh chất Alterra Intensiv Serum Bio-Reiswasser

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Glyceryl Stearate Se Glyceryl Stearate Citrate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
6
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
87%
10%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm

Tinh chất Alterra Intensiv Serum Bio-Reiswasser - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycine Soja (Soybean) Oil

Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm

1. Glycine Soja (Soybean) Oil là gì?

Glycine Soja (Soybean) Oil là dầu được chiết xuất từ hạt đậu nành (soybean), một loại cây thực phẩm phổ biến trên toàn thế giới. Dầu này là một nguồn giàu chất dinh dưỡng, bao gồm axit béo không no, vitamin E và các chất chống oxy hóa khác.

2. Công dụng của Glycine Soja (Soybean) Oil

- Dưỡng ẩm: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Chống lão hóa: Dầu đậu nành chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Làm sáng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng làm sáng da và giảm thiểu sự xuất hiện của đốm nâu.
- Chống viêm: Dầu đậu nành có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng viêm da và kích ứng da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Glycine Soja (Soybean) Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.

3. Cách dùng Glycine Soja (Soybean) Oil

- Dưỡng da: Glycine Soja (Soybean) Oil có khả năng dưỡng ẩm và cung cấp dưỡng chất cho da, giúp làm mềm da và giảm tình trạng khô da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu dưỡng da hoặc pha trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Chăm sóc tóc: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp nuôi dưỡng tóc, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu xả hoặc pha trộn với dầu gội để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
- Làm sạch da: Glycine Soja (Soybean) Oil cũng có thể được sử dụng để làm sạch da. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil như một loại dầu tẩy trang hoặc pha trộn với sản phẩm làm sạch da để tăng cường hiệu quả làm sạch.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu Glycine Soja (Soybean) Oil có thể gây bít tắc lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng dầu Glycine Soja (Soybean) Oil để đảm bảo rằng không gây kích ứng da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Glycine Soja (Soybean) Oil từ các thương hiệu đáng tin cậy và được chứng nhận.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Soybean Oil: Composition, Nutrition, and Uses" by D. O. Fennema, published in the Journal of the American Oil Chemists' Society, 1996.
2. "Soybean Oil: Production, Processing, and Utilization" edited by H. W. Liu, published by AOCS Press, 2015.
3. "Soybean Oil: Health Benefits and Potential Risks" by J. M. Slavin, published in the Journal of the American Dietetic Association, 2011.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Decyl Oleate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Decyl Oleate là gì?

Decyl Oleate là một loại este được tạo ra từ Decyl Alcohol và Oleic Acid. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, và không gây kích ứng da. Decyl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện khả năng thẩm thấu và làm mềm da.

2. Công dụng của Decyl Oleate

Decyl Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Decyl Oleate có khả năng thẩm thấu tốt và giúp làm mềm da, giúp da mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Decyl Oleate có tính chất làm dịu da, giúp giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm tóc mềm mượt: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt hơn.
- Làm giảm sự chafing: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giảm sự chafing (sự mài mòn da do ma sát).
- Làm giảm tình trạng khô da: Decyl Oleate có khả năng giữ ẩm và giúp giảm tình trạng khô da.
Tóm lại, Decyl Oleate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dịu da, làm tóc mềm mượt và giảm tình trạng khô da.

3. Cách dùng Decyl Oleate

Decyl Oleate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Decyl Oleate trong làm đẹp:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Decyl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm chống lão hóa. Decyl Oleate giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Decyl Oleate giúp tóc mềm mượt, dễ chải và giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Dùng trong sản phẩm trang điểm: Decyl Oleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Decyl Oleate giúp sản phẩm trang điểm dễ thoa, giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và giúp da mềm mại hơn.

Lưu ý:

- Decyl Oleate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và an toàn cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Decyl Oleate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Decyl Oleate và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Decyl Oleate.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Decyl Oleate dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Decyl Oleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Decyl Oleate: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics" by S. R. Desai and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Decyl Oleate: A Versatile Emollient for Skin Care Products" by M. S. Saini and S. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 2, April 2012.
3. "Decyl Oleate: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. K. Singh and S. K. Sharma, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 4, July 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu