Anastasia Beverly Hills Norvina Electric Cake Liner

Anastasia Beverly Hills Norvina Electric Cake Liner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Polysorbate 20
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Talc Aluminum Hydroxide
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (1) thành phần
Polysorbate 20
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
29%
7%
14%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Chất làm mờ, Chất ổn định độ pH, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn)
1
-
(Chất tạo màng)
1
A
(Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc)
Dưỡng ẩm
1
-
(Dung môi)

Anastasia Beverly Hills Norvina Electric Cake Liner - Giải thích thành phần

Calcium Carbonate

Chức năng: Chất làm mờ, Chất ổn định độ pH, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn

1. Calcium Carbonate là gì?

Calcium Carbonate là một hợp chất hóa học với công thức CaCO3. Đây là một chất thường được sử dụng trong y tế để bổ sung canxi cho người bị loãng xương hay một chất khử chua. Chất này thường được tìm thấy dưới dạng đá ở khắp nơi trên thế giới, là thành phần chính trong mai/vỏ của các loài sò, ốc.

Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, Calcium Carbonate được sử dụng ở dạng bột màu trắng, có mặt nhiều trong các sản phẩm tắm, trang điểm, chăm sóc da & tóc với vai trò của một chất độn, giúp làm dày kết cấu.

2. Tác dụng của Calcium Carbonate trong làm đẹp

  • Làm sạch da hiệu quả với một số thành phần trong Calcium carbonate.
  • Giúp da khô thoáng sạch từ sâu bên trong ngăn ngừa sự hình thành của các nhân mụn.
  • Được dùng trong gia công các loại kem nền, phấn phủ, phấn má,…an toàn và lành tính cho da.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Nếu bạn bổ sung sắt hoặc kẽm, kháng sinh tetracycline hoặc levothyroxin (dùng để điều trị suy giáp), hãy uống vài giờ trước hoặc sau khi uống các sản phẩm có chứa canxi carbonat để tránh tương tác tiêu cực.
  • Bổ sung thêm vitamin D3 để canxi được hấp thu tốt nhất

Tài liệu tham khảo

  • Al Omari MM, Rashid IS, Qinna NA, Jaber AM, Badwan AA. Calcium CarbonateProfiles Drug Subst Excip Relat Methodol. 2016;41:31-132.
  • Salisbury BH, Terrell JM. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Apr 7, 2022. Antacids.
  • Karatzas A, Paridis D, Kozyrakis D, Tzortzis V, Samarinas M, Dailiana Z, Karachalios T. Fanconi syndrome in the adulthood. The role of early diagnosis and treatment. J Musculoskelet Neuronal Interact. 2017 Dec 01;17(4):303-306.
  • Sunyecz JA. The use of calcium and vitamin D in the management of osteoporosis. Ther Clin Risk Manag. 2008 Aug;4(4):827-36.
  • Bilezikian JP, Brandi ML, Cusano NE, Mannstadt M, Rejnmark L, Rizzoli R, Rubin MR, Winer KK, Liberman UA, Potts JT. Management of Hypoparathyroidism: Present and Future. J Clin Endocrinol Metab. 2016 Jun;101(6):2313-24.

 

Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer

Chức năng: Chất tạo màng

1. Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là gì?

Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là một hợp chất được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của hai thành phần chính là Bis(Glycidoxyphenyl)Propane (Bis-GMA) và Bisaminomethylnorbornane (Bis-MA).

2. Công dụng của Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer

Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm cả sản phẩm chăm sóc da và sản phẩm trang điểm. Công dụng của nó bao gồm:
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là một loại polymer có tính chất bền vững, giúp tăng độ bền cho sản phẩm làm đẹp.
- Cải thiện độ bám dính: Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer có khả năng tăng độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ màu lâu hơn.
- Tạo độ đàn hồi cho sản phẩm: Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer có khả năng tạo độ đàn hồi cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thích ứng với các đường cong trên da và giữ được hình dáng ban đầu của sản phẩm.
- Tăng cường khả năng chống thấm nước: Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer có khả năng tăng cường khả năng chống thấm nước của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước.
- Giảm thiểu tác hại của các hóa chất: Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer có khả năng giảm thiểu tác hại của các hóa chất khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm an toàn hơn cho da.

3. Cách dùng Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer

Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một loại polymer có tính chất liên kết chặt chẽ, giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Cách sử dụng Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer tùy thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm làm đẹp chứa thành phần này đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
Ví dụ, khi sử dụng kem dưỡng da chứa Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer, bạn có thể thoa đều sản phẩm lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và miệng. Nên sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức, nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tóm lại, Bis(Glycidoxyphenyl)Propane/Bisaminomethylnorbornane Copolymer là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, cần lưu ý các hướng dẫn sử dụng và đề phòng các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and characterization of bis(glycidoxyphenyl)propane/bisaminomethylnorbornane copolymer for high-performance epoxy resin." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 22, 2018, doi: 10.1002/app.46455.
2. "Thermal and mechanical properties of bis(glycidoxyphenyl)propane/bisaminomethylnorbornane copolymer." Polymer Engineering and Science, vol. 59, no. 2, 2019, doi: 10.1002/pen.25027.
3. "Effect of bis(glycidoxyphenyl)propane/bisaminomethylnorbornane copolymer on the curing behavior and properties of epoxy resin." Journal of Polymer Research, vol. 26, no. 6, 2019, doi: 10.1007/s10965-019-1823-5.

Aluminum Hydroxide

Chức năng: Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc

1. Aluminum Hydroxide là gì?

Aluminum Hydroxide là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là Al(OH)3. Nó là một loại chất khoáng tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá vôi. Aluminum Hydroxide cũng được sản xuất nhân tạo để sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm đẹp.

2. Công dụng của Aluminum Hydroxide

Aluminum Hydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem chống nắng, kem dưỡng da, kem lót trang điểm và phấn phủ. Công dụng chính của Aluminum Hydroxide trong các sản phẩm này là giúp kiểm soát bã nhờn và làm mờ lỗ chân lông trên da.
Ngoài ra, Aluminum Hydroxide còn có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng da. Nó có tính chất làm mát và làm dịu da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng da do các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Aluminum Hydroxide cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Aluminum Hydroxide nào, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

3. Cách dùng Aluminum Hydroxide

Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, mỹ phẩm trang điểm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Aluminum Hydroxide trong làm đẹp:
- Kem chống nắng: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường khả năng chống nước của kem chống nắng.
- Kem dưỡng da: Aluminum Hydroxide có khả năng hấp thụ dầu và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Mỹ phẩm trang điểm: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bám dính của mỹ phẩm trang điểm trên da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Aluminum Hydroxide được sử dụng để tạo thành một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và các tác nhân gây hại khác. Nó cũng giúp tăng cường độ bóng và mềm mại của tóc.

Lưu ý:

Mặc dù Aluminum Hydroxide là một chất khoáng tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Use in the Management of Hyperphosphatemia in Chronic Renal Failure." Drugs. 2005;65(13):1861-71. doi: 10.2165/00003495-200565130-00006.
2. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacology and Therapeutic Use." Journal of Clinical Pharmacology. 1987;27(10):789-95. doi: 10.1002/j.1552-4604.1987.tb02986.x.
3. "Aluminum Hydroxide: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Use in Peptic Ulcer Disease." Drugs. 1983;25(3):237-52. doi: 10.2165/00003495-198325030-00004.

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe