
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | ![]() ![]() | |
1 | B | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm mềm) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() |
Tinh dầu dưỡng tóc Anomaly Hair And Scalp Oil - Giải thích thành phần
Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
1. Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil là gì?
Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây Carthamus Tinctorius, một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ Trung Quốc và Ấn Độ. Dầu Safflower Seed Oil có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Dầu Safflower Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu Safflower Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu.
- Giảm viêm: Dầu Safflower Seed Oil có tính chất chống viêm, giúp làm giảm sự viêm nhiễm trên da và giảm tình trạng mẩn đỏ.
- Làm sáng da: Dầu Safflower Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tăng cường sự đều màu da.
- Tăng cường đàn hồi da: Dầu Safflower Seed Oil có khả năng tăng cường đàn hồi da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Trên đây là những thông tin về định nghĩa và công dụng của Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil trong làm đẹp.
3. Cách dùng Carthamus Tinctorius (Safflower) Seed Oil
- Dùng trực tiếp: Safflower Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da và tóc. Để sử dụng trên da, hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Để sử dụng trên tóc, hãy thoa một lượng nhỏ dầu lên tóc và chải đều để dầu bao phủ toàn bộ tóc.
- Sử dụng kết hợp với sản phẩm chăm sóc da: Safflower Seed Oil cũng có thể được sử dụng kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner... để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Sử dụng trong pha trộn sản phẩm làm đẹp: Safflower Seed Oil cũng có thể được sử dụng trong pha trộn các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, tẩy tế bào chết, kem chống nắng... để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Safflower Seed Oil có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, do đó bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong khoảng thời gian sau khi sử dụng sản phẩm chứa dầu này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Safflower Seed Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da xảy ra.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Safflower Seed Oil có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ, ngứa...
- Lưu trữ đúng cách: Safflower Seed Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Safflower (Carthamus tinctorius L.) Seed Oil: A Review of its Composition and Properties" by A. Kamal-Eldin and A. Moreau. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 77, no. 2, 2000, pp. 143-152.
2. "Safflower Seed Oil: A Valuable Source of Bioactive Compounds" by M. A. El-Shami and M. A. El-Mallah. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 3, 2015, pp. 1272-1281.
3. "Safflower Seed Oil: A Review of its Health Benefits and Potential Applications" by S. S. Ali and M. A. Khan. Journal of the American College of Nutrition, vol. 36, no. 4, 2017, pp. 297-308.
Isopropyl Myristate
1. Isopropyl Myristate là gì?
Isopropyl myristate là một loại dầu tổng hợp được làm từ hai thành phần. Thành phần đầu tiên là cồn isopropyl, đây là một chất kháng khuẩn được sử dụng trong một số loại nước rửa tay, khăn lau trẻ em và các công thức sát trùng. Thành phần thứ hai là axit myristic, là một axit béo tự nhiên thường được tìm thấy trong dầu dừa, hạt nhục đậu khấu và mỡ động vật như bơ.
2. Tác dụng của Isopropyl Myristate trong mỹ phẩm
- Là một chất làm mềm, không gây nhờn rít cho các sản phẩm dạng kem.
- Giúp cho các dưỡng chất, vitamin có trong sản phẩm hấp thu nhanh chóng vào da hiệu quả.
- Có khả năng chống oxy hóa giúp các sản phẩm chứa dầu và béo không bị ôi.
- Là một thành phần trong các sản phẩm tẩy trang, giúp lau đi lớp trang điểm hiệu quả.
4. Một số lưu ý khi sử dụng mỹ phẩm có chứa Isopropyl Myristate
Một nhược điểm lớn ở isopropyl myristate là nó có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông, điều này đồng nghĩa với việc nó thể gây ra mụn. Vì vậy, những người bị mụn trứng cá hoặc những người dễ bị nổi mụn nên tránh xa thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
- Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
- Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.
- Benson HA. Transdermal drug delivery: Penetration enhancement techniques. Current Drug Delivery. 2005;2(1):23–33.
Isododecane
1. Isododecane là gì?
Isododecane là một dạng hydrocarbon thường được sử dụng làm dung môi, một chất làm mềm trong mỹ phẩm có công dụng làm cho mỹ phẩm dễ tán đều lên da.
Hoạt chất Isododecane là có dạng lỏng hơi sánh, không màu, không tan trong nước. Nhưng tan hoàn toàn với silicone, isoparafin và các loại mineral spirits và rất dễ bay hơi.
Cũng nhờ tính chất nhẹ và độ nhớt thấp, có khả năng làm tăng độ mịn và độ mướt nên Isododecane giúp các sản phẩm như: Mascara, son dưỡng, kem chống nắng, eyeliner…dễ tán đều trên bề mặt da.
2. Tác dụng của Isododecane trong mỹ phẩm
- Là dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Tăng độ mịn, mượt mà cho sản phẩm.
- Làm tăng khả năng lan truyền của các hoạt chất, giúp thẩm thấu tối đa.
- Chống trôi, chống nhòe trong các sản phẩm mascara
- Giảm dầu nhớt trong các sản phẩm cream
3. Cách sử dụng Isododecane trong làm đẹp
Tỉ lệ sử dụng của chất tạo film cho son: 2-15%
Chỉ sử dụng ngoài da chỉ dùng ngoài da và bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
- A.D. Little, Inc. (1981) Industrial Hygiene Evaluation of Retrospective Mortality Study Plants, Boston.
- Ahlborg G. Jr, Bjerkedal T., Egenaes J. Delivery outcome among women employed in the plastics industry in Sweden and Norway. Am. J. ind. Med. 1987;12:507–517.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1984) TLVs® Threshold Limit Values for Chemical Substances in the Work Environment Adopted by ACGIH for 1984–85, Cincinnati, OH, p. 62.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1991) Documentation of Threshold Limit Values and biological Exposure Indices, 6th Ed., Cincinnati, OH.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1993) 1993–1994 Threshold Limit Values for Chemical Substances and Physical Agents and biological Exposure Indices, Cincinnati, OH, pp. 32, 60.
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



