AOA Skin Aloe Vera Face + Body Gel

AOA Skin Aloe Vera Face + Body Gel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
40%
40%
20%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
3
-
(Dưỡng da)
1
A
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel)
1
3
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn)

AOA Skin Aloe Vera Face + Body Gel - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Extract là gì?

Aloe Barbadensis (hay còn gọi là Aloe Vera) là một loại cây thân thảo có nguồn gốc từ bán đảo Ả Rập và châu Phi. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Aloe Vera Extract là một dạng chiết xuất từ lá của cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp.

2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Extract

Aloe Vera Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Aloe Vera Extract có tác dụng làm dịu và giảm sự kích ứng của da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.
- Giảm sưng tấy: Aloe Vera Extract có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da.
- Làm trắng da: Aloe Vera Extract có khả năng làm trắng da, giúp làm mờ các vết nám và tàn nhang trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Aloe Vera Extract có tác dụng tăng độ đàn hồi của da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
- Làm mờ vết thâm: Aloe Vera Extract có khả năng làm mờ các vết thâm trên da, giúp da trở nên đều màu và tươi sáng hơn.
Với những công dụng trên, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng da và chăm sóc da.

3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Extract

- Dùng trực tiếp: Bạn có thể sử dụng nước ép hoặc gel Aloe Vera trực tiếp lên da để làm dịu và làm mát da, giảm sưng tấy, mẩn ngứa, cháy nắng, mụn trứng cá, tàn nhang, nếp nhăn và các vấn đề khác của da.
- Làm mặt nạ: Bạn có thể pha trộn Aloe Vera với các thành phần khác như mật ong, trứng, sữa chua, bột mặt nạ để tạo thành mặt nạ dưỡng da. Mặt nạ Aloe Vera giúp làm sáng da, cung cấp độ ẩm, giảm mụn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Aloe Vera được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, lotion, kem chống nắng và các sản phẩm khác. Aloe Vera giúp cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm mát da, giảm sưng tấy và mẩn ngứa.

Lưu ý:

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera trực tiếp lên da hoặc sử dụng các sản phẩm chứa Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng Aloe Vera tự nhiên: Nếu bạn sử dụng nước ép hoặc gel Aloe Vera tự nhiên, hãy chắc chắn rằng nó là Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Extract thật sự và không có bất kỳ chất phụ gia hay hóa chất nào khác.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Nếu bạn sử dụng các sản phẩm chứa Aloe Vera, hãy chọn các sản phẩm chất lượng cao và có nguồn gốc rõ ràng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng quá liều: Dù là sử dụng trực tiếp hoặc sử dụng các sản phẩm chứa Aloe Vera, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và không sử dụng quá liều để tránh gây hại cho da.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở, vết cắt hoặc vết bỏng, bạn không nên sử dụng Aloe Vera trực tiếp lên vết thương để tránh gây nhiễm trùng và tác động xấu đến quá trình lành vết thương.

Tài liệu tham khảo

1. "Aloe Vera: A Review of Its Clinical Effectiveness" by Natural Standard Research Collaboration. This comprehensive review examines the clinical effectiveness of aloe vera extract in treating various health conditions, including skin disorders, digestive problems, and wound healing.
2. "Pharmacological Properties of Aloe Vera" by S. K. Jain and A. K. Shrivastava. This research article discusses the various pharmacological properties of aloe vera extract, including its anti-inflammatory, antioxidant, and immunomodulatory effects.
3. "Aloe Vera: A Short Review" by S. K. Goyal and R. K. Samanta. This brief review provides an overview of the chemical composition and therapeutic properties of aloe vera extract, including its use in treating skin disorders, gastrointestinal problems, and diabetes.

Xanthan Gum

Tên khác: Xanthum Gum; Xanthen Gum; Xantham Gum; Zanthan Gum; Xanthan; Corn sugar gum; XC Polymer
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel

1. Xanthan Gum là gì?

Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.

Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.

Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.

2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp

  • Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
  • Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
  • Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da

3. Cách dùng Xanthan Gum 

Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.

Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.

Tài liệu tham khảo

  • Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
  • Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
  • Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization

Sodium Benzoate

Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn

1. Sodium Benzoate là gì?

Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.

2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm

Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.

3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp

Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.

Tài liệu tham khảo:

  • Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
  • Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
  • Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
  • Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe