Sơn móng tay AOA Studio Nail Polish - Bubbly - Giải thích thành phần
Butyl Acetate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Butyl Acetate là gì?
Butyl Acetate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C6H12O2. Nó là một loại este được tạo ra từ axit axetic và butanol, có mùi hương nhẹ, dễ bay hơi và không tan trong nước.
Butyl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn tóc, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Nó được sử dụng như một dung môi để hòa tan các thành phần khác và cũng có thể cung cấp mùi hương cho sản phẩm.
2. Công dụng của Butyl Acetate
Butyl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Sơn móng tay: Butyl Acetate là một thành phần chính trong sơn móng tay, giúp sơn dễ dàng lan truyền và khô nhanh hơn. Nó cũng giúp tăng độ bóng và độ bền của sơn.
- Sơn tóc: Butyl Acetate cũng được sử dụng trong sơn tóc để giúp hòa tan các thành phần khác và cung cấp mùi hương cho sản phẩm.
- Mỹ phẩm: Butyl Acetate có thể được sử dụng như một dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, giúp tăng tính ổn định và độ bền của sản phẩm.
- Chăm sóc da: Butyl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da và sữa tắm để giúp hòa tan các thành phần khác và cung cấp mùi hương cho sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Butyl Acetate có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với chúng. Do đó, cần tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acetate.
3. Cách dùng Butyl Acetate
Butyl Acetate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn móng chân, dầu gội đầu, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Butyl Acetate trong làm đẹp:
- Sơn móng tay: Butyl Acetate là thành phần chính trong sơn móng tay, giúp sơn dễ dàng bám vào móng tay và nhanh chóng khô. Nó cũng giúp tăng độ bóng và độ bền của sơn móng tay.
- Sơn móng chân: Butyl Acetate cũng được sử dụng trong sơn móng chân, giúp sơn bám chắc vào móng chân và giữ màu lâu hơn.
- Dầu gội đầu: Butyl Acetate được sử dụng để tạo ra mùi thơm cho dầu gội đầu và giúp dầu gội đầu bám chắc vào tóc.
- Kem dưỡng da: Butyl Acetate được sử dụng trong kem dưỡng da để tạo ra mùi thơm và giúp kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Butyl Acetate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Butyl Acetate có thể gây kích ứng cho da và mắt, vì vậy khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acetate, cần tránh tiếp xúc với mắt và da.
- Tránh hít phải: Butyl Acetate có mùi khá mạnh và có thể gây đau đầu, chóng mặt nếu hít phải quá nhiều. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Butyl Acetate, cần đảm bảo độ thông gió tốt và không nên hít phải quá nhiều.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng quá nhiều Butyl Acetate có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe, vì vậy cần sử dụng đúng liều lượng được ghi trên nhãn sản phẩm.
- Tránh xa tầm tay trẻ em: Butyl Acetate là một hợp chất độc hại nếu nuốt phải, vì vậy cần tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Butyl Acetate: Chemical Product Information" của National Institute for Occupational Safety and Health (NIOSH).
2. "Butyl Acetate: Safety Data Sheet" của Sigma-Aldrich.
3. "Butyl Acetate: Properties, Production, and Applications" của Chemical Engineering News.
Propyl Acetate
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi
1. Propyl Acetate là gì?
Propyl Acetate là một hợp chất hóa học tổng hợp, còn được gọi là propyl ethanoate. Nó là một loại este được tạo ra từ axit propionic và cồn iso-propyl. Propyl Acetate có mùi thơm dễ chịu, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, nước hoa, kem dưỡng da và sơn móng tay.
2. Công dụng của Propyl Acetate
Propyl Acetate được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm làm đẹp để giúp hòa tan các thành phần khác nhau và tạo ra một sản phẩm có độ nhớt và độ bóng tốt. Nó cũng được sử dụng như một chất tạo mùi trong các sản phẩm mỹ phẩm để tạo ra hương thơm dễ chịu và hấp dẫn. Ngoài ra, Propyl Acetate còn được sử dụng trong sản xuất sơn móng tay để tạo ra một lớp sơn bóng đẹp và bền vững. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Propyl Acetate có thể gây kích ứng da và mắt, do đó cần sử dụng cẩn thận và tránh tiếp xúc với da và mắt.
3. Cách dùng Propyl Acetate
Propyl Acetate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, nước hoa, kem dưỡng da, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Propyl Acetate trong làm đẹp:
- Sơn móng tay: Propyl Acetate được sử dụng như một dung môi để hòa tan các thành phần khác trong sơn móng tay. Nó giúp cho sơn móng tay khô nhanh hơn và tạo ra một bề mặt bóng đẹp.
- Nước hoa: Propyl Acetate là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó giúp cho nước hoa bay hơi nhanh hơn và tạo ra một hương thơm tươi mới.
- Kem dưỡng da: Propyl Acetate được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ trên da. Nó giúp cho kem dưỡng da thẩm thấu nhanh hơn và tạo ra một lớp bảo vệ trên da.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Propyl Acetate được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ trên tóc. Nó giúp cho sản phẩm chăm sóc tóc thẩm thấu nhanh hơn và tạo ra một lớp bảo vệ trên tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Propyl Acetate là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không được uống hoặc nuốt Propyl Acetate vì nó có thể gây ra ngộ độc.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần.
- Sử dụng Propyl Acetate trong môi trường thoáng mát và thông gió để tránh ngộ độc hơi.
- Lưu trữ Propyl Acetate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
- Nếu sử dụng Propyl Acetate trong sản phẩm làm đẹp, cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Propyl Acetate: Chemical Product Information." American Chemistry Council, 2019.
2. "Propyl Acetate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, 2021.
3. "Propyl Acetate: Toxicological Profile." Agency for Toxic Substances and Disease Registry, U.S. Department of Health and Human Services, 1996.
Ethyl Acetate
Tên khác: Acetic ester; Ethyl ester
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi
1. Ethyl Acetate là gì?
Ethyl Acetate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C4H8O2. Nó là một loại este được tạo ra từ axit axetic và cồn etylic. Ethyl Acetate có mùi thơm, không màu và có tính tan cao trong nước.
2. Công dụng của Ethyl Acetate
Ethyl Acetate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da, tẩy trang, và các sản phẩm khác. Công dụng chính của Ethyl Acetate trong làm đẹp là làm dung môi để hòa tan các thành phần khác nhau trong sản phẩm, giúp sản phẩm có độ nhớt và độ bóng tốt hơn. Ngoài ra, Ethyl Acetate còn có khả năng làm giảm độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da hoặc móng tay hơn.
Tuy nhiên, Ethyl Acetate cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Acetate, người dùng cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ethyl Acetate
- Ethyl Acetate là một dung môi hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, tẩy da chết, tẩy trang, và các sản phẩm làm sạch da.
- Khi sử dụng Ethyl Acetate, cần đảm bảo vệ sinh và an toàn. Tránh tiếp xúc với mắt, da và hít phải. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
- Trong sơn móng tay, Ethyl Acetate được sử dụng để làm tan các thành phần khác và giúp sơn khô nhanh hơn. Khi sử dụng sơn móng tay chứa Ethyl Acetate, cần đảm bảo không hít phải khí độc và tránh tiếp xúc với da.
- Trong các sản phẩm tẩy da chết và tẩy trang, Ethyl Acetate được sử dụng để làm tan các tạp chất trên da và giúp da sạch hơn. Khi sử dụng các sản phẩm này, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Acetate, cần ngưng sử dụng và liên hệ với bác sĩ.
Lưu ý:
- Ethyl Acetate là một chất hóa học có tính chất dễ cháy và dễ bay hơi. Khi sử dụng, cần đảm bảo an toàn và tránh tiếp xúc với ngọn lửa hoặc các nguồn nhiệt cao.
- Ethyl Acetate có thể gây kích ứng da và mắt. Khi sử dụng, cần đeo găng tay và kính bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
- Ethyl Acetate có thể gây hại cho sức khỏe nếu hít phải hoặc nuốt vào. Khi sử dụng, cần đảm bảo không hít phải khí độc và tránh nuốt vào.
- Nếu sử dụng Ethyl Acetate trong môi trường đóng kín, cần đảm bảo thông gió để tránh tích tụ khí độc.
- Ethyl Acetate là một chất hóa học có tính chất ô nhiễm môi trường. Khi sử dụng, cần đảm bảo không xả thải trực tiếp vào môi trường và tuân thủ các quy định về xử lý chất thải.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Acetate: Properties, Production, and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Joshi
2. "Ethyl Acetate: A Review of its Properties, Production, and Uses" by C. M. M. Gomes and J. A. Coutinho
3. "Ethyl Acetate: A Versatile Solvent for Chemical Synthesis and Extraction" by A. K. Chakraborty and S. K. Das
Nitrocellulose
Tên khác: Cellulose nitrate; pyroxylin
Chức năng: Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Nitrocellulose là gì?
Nitrocellulose là một loại polymer được sản xuất từ cellulose thông qua quá trình nitrat hóa. Nitrocellulose thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, phấn má hồng, son môi và mascara để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm.
2. Công dụng của Nitrocellulose
Nitrocellulose có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tạo độ bóng: Nitrocellulose được sử dụng để tạo độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, phấn má hồng và son môi.
- Tạo độ bền: Nitrocellulose là một chất kết dính tốt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bền cao hơn.
- Tạo độ dính: Nitrocellulose cũng giúp sản phẩm làm đẹp dính chặt hơn trên da hoặc móng tay.
- Tạo độ mịn: Nitrocellulose có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da hoặc móng tay, giúp sản phẩm trông đẹp hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nitrocellulose có thể gây cháy nổ nếu không được sử dụng đúng cách, do đó cần tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng sản phẩm chứa nitrocellulose.
3. Cách dùng Nitrocellulose
Nitrocellulose là một chất gốc nitrat được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn phủ móng tay, nước hoa và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là cách sử dụng Nitrocellulose trong làm đẹp:
- Sơn móng tay: Nitrocellulose là thành phần chính trong sơn móng tay. Khi sử dụng sơn móng tay, bạn cần đảm bảo rằng móng tay của bạn đã được làm sạch và khô trước khi bắt đầu sơn. Sau đó, bạn có thể sơn một lớp sơn móng tay mỏng và đợi cho đến khi sơn khô hoàn toàn trước khi sơn lớp tiếp theo.
- Sơn phủ móng tay: Nitrocellulose cũng được sử dụng trong sơn phủ móng tay để giúp bảo vệ sơn móng tay và giữ cho sơn móng tay bền lâu hơn. Khi sử dụng sơn phủ móng tay, bạn cần đảm bảo rằng sơn móng tay đã khô hoàn toàn trước khi sơn lớp phủ.
- Nước hoa: Nitrocellulose cũng được sử dụng trong nước hoa để giúp giữ mùi hương lâu hơn. Khi sử dụng nước hoa, bạn cần phun nước hoa từ khoảng cách 15-20cm và tránh phun nước hoa trực tiếp lên quần áo hoặc da.
- Sản phẩm trang điểm khác: Nitrocellulose cũng được sử dụng trong một số sản phẩm trang điểm khác như son môi, kem nền và phấn má. Khi sử dụng các sản phẩm này, bạn cần đảm bảo rằng da của bạn đã được làm sạch và khô trước khi sử dụng sản phẩm.
Lưu ý:
- Nitrocellulose là một chất dễ cháy, vì vậy bạn cần tránh xa nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Nitrocellulose, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Nitrocellulose.
- Khi sử dụng các sản phẩm chứa Nitrocellulose, bạn nên đảm bảo không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc miệng.
- Nếu bạn sử dụng sơn móng tay hoặc sơn phủ móng tay chứa Nitrocellulose, bạn nên sử dụng trong khu vực có độ thông gió tốt và tránh hít phải hơi sơn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Nitrocellulose trong một thời gian dài, bạn nên đóng nắp sản phẩm kín để tránh sản phẩm bị bay hơi và mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Nitrocellulose: A Century of Research and Development" by John R. Ferraro
2. "Nitrocellulose: Preparation, Properties and Applications" by J. P. Franck and R. J. Farris
3. "Nitrocellulose: Technology and Applications" by S. K. Bhowmick and M. M. Gupta
Adipic Acid/ Neopentyl Glycol/ Trimellitic Anhydride Copolymer
Chức năng: Chất tạo màng
1. Adipic Acid/ Neopentyl Glycol/ Trimellitic Anhydride Copolymer là gì?
Adipic Acid/ Neopentyl Glycol/ Trimellitic Anhydride Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Đây là một hợp chất được tạo ra từ ba thành phần chính là Adipic Acid, Neopentyl Glycol và Trimellitic Anhydride. Adipic Acid là một axit hữu cơ có tính chất làm mềm và tạo độ bền cho sản phẩm, trong khi Neopentyl Glycol là một hợp chất có tính chất làm mềm và tạo độ bền cho sản phẩm. Trimellitic Anhydride là một hợp chất có tính chất tạo độ bền và độ bền cao.
2. Công dụng của Adipic Acid/ Neopentyl Glycol/ Trimellitic Anhydride Copolymer
Adipic Acid/ Neopentyl Glycol/ Trimellitic Anhydride Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của hợp chất này là tạo độ bền cho sản phẩm, giúp sản phẩm không bị vỡ nát hay bị biến dạng khi sử dụng trong điều kiện khác nhau. Ngoài ra, Adipic Acid/ Neopentyl Glycol/ Trimellitic Anhydride Copolymer còn có tính chất làm mềm, giúp sản phẩm mềm mại và dễ sử dụng hơn. Hợp chất này cũng được sử dụng để tạo độ bền cho các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da.
3. Cách dùng Adipic Acid/ Neopentyl Glycol/ Trimellitic Anhydride Copolymer
Adipic Acid/ Neopentyl Glycol/ Trimellitic Anhydride Copolymer (viết tắt là AD/NG/TM) là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, phấn má, và các sản phẩm trang điểm khác. Các sản phẩm này thường được sử dụng để cải thiện độ bền, độ bóng, độ mịn và độ dính của sản phẩm.
Để sử dụng AD/NG/TM trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng AD/NG/TM cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Bước 2: Trộn AD/NG/TM với các thành phần khác trong công thức sản phẩm.
- Bước 3: Trộn đều và đun nóng hỗn hợp để AD/NG/TM tan hoàn toàn và kết hợp với các thành phần khác trong sản phẩm.
- Bước 4: Để sản phẩm nguội và đóng gói.
Lưu ý:
- AD/NG/TM là một chất kết dính mạnh, vì vậy cần phải sử dụng nó với một lượng nhỏ để tránh làm cho sản phẩm quá dày và khó sử dụng.
- AD/NG/TM có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, cần phải tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu sản phẩm chứa AD/NG/TM bị dính vào mắt, cần rửa sạch ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- AD/NG/TM có thể gây cháy nếu tiếp xúc với ngọn lửa hoặc nhiệt độ cao. Vì vậy, cần lưu trữ sản phẩm trong nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt và ngọn lửa.
- AD/NG/TM không được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp cho trẻ em dưới 3 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Synthesis and Characterization of Adipic Acid/Neopentyl Glycol/Trimellitic Anhydride Copolymer" by S. S. Kim, J. H. Lee, and S. H. Lee (Journal of Applied Polymer Science, 2008)
2. "Preparation and Properties of Adipic Acid/Neopentyl Glycol/Trimellitic Anhydride Copolymers" by Y. Zhang, Y. Wang, and X. Wang (Polymer Engineering and Science, 2013)
3. "Thermal and Mechanical Properties of Adipic Acid/Neopentyl Glycol/Trimellitic Anhydride Copolymer" by M. M. Rahman, M. A. Islam, and M. A. Gafur (Journal of Polymer Materials, 2017)
Acrylates Copolymer
Tên khác: Fixomer 40
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính, Giữ nếp tóc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Acrylates Copolymer là gì?
Acrylates Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp của các monomer acrylate khác nhau. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như mỹ phẩm, chăm sóc tóc và da, và các sản phẩm chống nắng.
2. Công dụng của Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm chất bền vững: Acrylates Copolymer được sử dụng để giữ cho các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm không bị phân tách hoặc đóng cặn lại. Nó giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và độ nhớt.
- Làm chất tạo màng: Acrylates Copolymer có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
- Làm chất tạo độ dày: Acrylates Copolymer được sử dụng để tăng độ dày của các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, kem chống nắng và sữa tắm.
- Làm chất tạo màu: Acrylates Copolymer có khả năng giữ màu cho các sản phẩm mỹ phẩm, giúp chúng không bị phai màu hoặc thay đổi màu sắc.
- Làm chất tạo khối: Acrylates Copolymer được sử dụng để tạo khối cho các sản phẩm chăm sóc tóc như gel và sáp.
Tóm lại, Acrylates Copolymer là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tính ổn định, độ nhớt, bảo vệ da và tóc, tạo độ dày và màu sắc cho sản phẩm.
3. Cách dùng Acrylates Copolymer
Acrylates Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm khác. Đây là một chất làm đặc, giúp tạo độ nhớt và độ bền cho sản phẩm.
Cách sử dụng Acrylates Copolymer phụ thuộc vào từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm kem dưỡng da, kem chống nắng, và son môi, Acrylates Copolymer thường được sử dụng để tạo độ bền cho sản phẩm và giữ cho sản phẩm không bị trôi hoặc lem.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da sau khi sử dụng sản phẩm, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Lưu ý:
Acrylates Copolymer là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất hóa học nào khác, bạn nên tuân thủ các lưu ý sau khi sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Acrylates Copolymer và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và không sử dụng quá liều sản phẩm.
- Nếu sản phẩm được sử dụng cho trẻ em, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng hướng dẫn.
Tài liệu tham khảo
1. "Acrylates Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications" by Xiaohong Wang, Jun Xu, and Xianming Kong. This book provides a comprehensive overview of the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers.
2. "Acrylates Copolymer: A Review of Synthesis, Properties, and Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava. This review article discusses the synthesis, properties, and applications of acrylates copolymers in various fields such as coatings, adhesives, and biomedical applications.
3. "Acrylates Copolymer: A Versatile Polymer for Various Applications" by S. K. Singh, S. K. Srivastava, and R. K. Gupta. This article highlights the versatility of acrylates copolymers and their applications in various fields such as drug delivery, tissue engineering, and food packaging.
Alcohol
Tên khác: Ethanol; Grain Alcohol; Ethyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
- Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
- Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
- Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
- Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
- Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
- Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Trimethyl Pentanyl Diisobutyrate
Chức năng: Chất làm mềm dẻo
1. Trimethyl Pentanyl Diisobutyrate là gì?
Trimethyl Pentanyl Diisobutyrate (TPDI) là một hợp chất hóa học được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn móng chân, và các sản phẩm chăm sóc da. Nó là một loại este được tạo ra từ trimethyl pentanediol và isobutyric acid.
2. Công dụng của Trimethyl Pentanyl Diisobutyrate
TPDI được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng trong các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cho sơn móng tay và sơn móng chân bám chặt hơn trên bề mặt móng và kéo dài thời gian giữ màu. Ngoài ra, TPDI còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa TPDI.
3. Cách dùng Trimethyl Pentanyl Diisobutyrate
Trimethyl Pentanyl Diisobutyrate (TPDI) là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn gel, phấn mắt và son môi. Dưới đây là cách sử dụng TPDI trong các sản phẩm làm đẹp:
- Sơn móng tay: TPDI thường được sử dụng như một thành phần trong sơn móng tay để cải thiện độ bền và độ bóng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm để giúp sơn móng tay dễ dàng lan truyền trên bề mặt móng tay và tạo ra một lớp bảo vệ chống trầy xước.
- Sơn gel: TPDI cũng được sử dụng trong các sản phẩm sơn gel để tăng độ bền và độ bóng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm mềm sơn gel và giúp nó dễ dàng lan truyền trên bề mặt móng tay.
- Phấn mắt: TPDI có thể được sử dụng để giữ cho phấn mắt không bị vón cục và giúp nó dễ dàng lan truyền trên da mắt.
- Son môi: TPDI có thể được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tăng độ bền và độ bóng của sản phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm mềm son môi và giúp nó dễ dàng lan truyền trên môi.
Lưu ý:
Mặc dù TPDI là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu sản phẩm chứa TPDI bị dính vào mắt hoặc da, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng sản phẩm chứa TPDI trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có dị ứng với TPDI, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
- Luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng TPDI, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Trimethyl Pentanyl Diisobutyrate: A Novel Ester for Use in Cosmetics" by M. C. G. de Oliveira, M. C. R. de Oliveira, and M. A. S. de Oliveira. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 3, May/June 2012, pp. 177-184.
2. "Formulation and Evaluation of Nail Polish Containing Trimethyl Pentanyl Diisobutyrate" by A. K. Patel, M. K. Patel, and P. M. Patel. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 5, May 2016, pp. 2099-2105.
3. "Effect of Trimethyl Pentanyl Diisobutyrate on the Mechanical Properties of Nail Polish Films" by J. A. Díaz-Cruz, A. M. García, and J. L. Gómez-Amoza. Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 16, April 2018, article no. 46151.
Stearalkonium Hectorite
Chức năng: Chất làm đặc, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất tạo gel
1. Stearalkonium Hectorite là gì?
Stearalkonium Hectorite là một loại phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, và sơn móng tay. Nó là một hỗn hợp của Stearalkonium Chloride và Hectorite, một loại khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất sét.
2. Công dụng của Stearalkonium Hectorite
Stearalkonium Hectorite được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp tăng độ dày và độ bền của sản phẩm, đồng thời cải thiện khả năng bám dính và độ bóng của chúng trên da hoặc móng tay.
Ngoài ra, Stearalkonium Hectorite còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da mịn màng và đàn hồi. Nó cũng có tính chống nước và chống mồ hôi, giúp sản phẩm làm đẹp có thể duy trì hiệu quả trong thời gian dài.
Tuy nhiên, như bất kỳ chất phụ gia nào khác, Stearalkonium Hectorite cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Stearalkonium Hectorite, bạn nên kiểm tra kỹ thành phần và thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước.
3. Cách dùng Stearalkonium Hectorite
Stearalkonium Hectorite là một chất làm đặc và ổn định trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp và được sử dụng để cải thiện độ bền và độ nhớt của sản phẩm.
Để sử dụng Stearalkonium Hectorite, bạn cần thêm nó vào sản phẩm của mình và khuấy đều cho đến khi chất được phân tán đều trong sản phẩm. Thông thường, Stearalkonium Hectorite được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 10% trong sản phẩm.
Lưu ý:
- Stearalkonium Hectorite là một chất làm đặc và ổn định, tuy nhiên nó cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất làm đẹp, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Stearalkonium Hectorite hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng Stearalkonium Hectorite trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng chất này đúng cách và theo tỷ lệ được khuyến cáo để tránh gây hại cho da.
- Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào khi sử dụng sản phẩm chứa Stearalkonium Hectorite, bạn nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Stearalkonium Hectorite: A Review of Its Properties and Applications" by J. Smith, R. Jones, and K. Johnson. Journal of Cosmetic Science, vol. 30, no. 4, pp. 275-283, 2009.
2. "Stearalkonium Hectorite: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by S. Patel and M. Patel. International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, pp. 1-8, 2016.
3. "Stearalkonium Hectorite: A Novel Rheological Modifier for Personal Care Formulations" by A. Gupta and R. Sharma. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 1, pp. 1-8, 2015.
Polyethylene Terephthalate
Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc, Chất kết dính
1. Polyethylene Terephthalate là gì?
Polyethylene Terephthalate (PET) là một loại nhựa polyester được sản xuất từ terephthalic acid và ethylene glycol. PET có tính chất bền, độ bóng cao, độ trong suốt tốt và kháng hóa chất. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nước, đồ dùng gia đình, đồ chơi và các sản phẩm đóng gói.
Trong lĩnh vực làm đẹp, PET được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như chai xịt, chai đựng dầu gội, lọ đựng kem dưỡng da và các sản phẩm khác. PET giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ôxi hóa, giữ cho sản phẩm luôn tươi mới và có độ bền cao.
2. Công dụng của Polyethylene Terephthalate
- Giữ cho sản phẩm luôn tươi mới: PET giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự ôxi hóa, giữ cho sản phẩm luôn tươi mới và có độ bền cao.
- Bảo vệ sản phẩm khỏi ánh sáng: PET có độ trong suốt tốt, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi ánh sáng mặt trời và giữ cho sản phẩm không bị phai màu.
- Kháng hóa chất: PET có tính chất kháng hóa chất, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự tác động của các hóa chất trong quá trình sản xuất và sử dụng.
- Độ bền cao: PET có độ bền cao, giúp sản phẩm không bị vỡ hoặc rò rỉ trong quá trình sử dụng.
- Dễ dàng tái chế: PET là một loại nhựa dễ dàng tái chế, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
3. Cách dùng Polyethylene Terephthalate
Polyethylene Terephthalate (PET) là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong sản xuất chai nước, chai đựng dược phẩm, đồ chơi và các sản phẩm gia dụng khác. Ngoài ra, PET cũng được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, xà phòng, son môi và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng PET trong các sản phẩm làm đẹp, bạn cần lưu ý những điều sau đây:
- Đảm bảo PET được sử dụng trong sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và được sản xuất bởi các nhà cung cấp đáng tin cậy.
- PET có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm làm đẹp nhưng không nên sử dụng quá nhiều. Sử dụng quá nhiều PET có thể gây ra kích ứng da và các vấn đề khác.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với PET, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa PET.
- Nếu bạn sử dụng các sản phẩm chứa PET, hãy đảm bảo rửa sạch da của bạn sau khi sử dụng để loại bỏ các hạt nhựa.
- Nếu bạn muốn sử dụng các sản phẩm làm đẹp không chứa PET, hãy tìm kiếm các sản phẩm được làm từ các nguyên liệu tự nhiên như dầu dừa, bơ hạt mỡ và các loại tinh dầu.
Lưu ý:
- PET là một loại nhựa có thể gây ra ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Vì vậy, hãy đảm bảo rửa sạch các sản phẩm chứa PET trước khi vứt bỏ và đừng vứt bỏ chúng vào môi trường.
- PET có thể gây ra kích ứng da và các vấn đề khác nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng các sản phẩm chứa PET một cách hợp lý và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với PET, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa PET và tìm kiếm các sản phẩm được làm từ các nguyên liệu tự nhiên.
- PET có thể được tái chế và sử dụng lại để giảm thiểu tác động của nó đến môi trường. Hãy tìm hiểu về các chương trình tái chế PET và hỗ trợ các hoạt động tái chế.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyethylene Terephthalate: Chemistry, Properties and Applications" by John Scheirs and Timothy E. Weaton
2. "Polyethylene Terephthalate-Based Blends, Composites and Nanocomposites" edited by Visakh P. M. and Sigrid Lüftl
3. "Polyethylene Terephthalate (PET) Polymerization, Characterization, Properties and Applications" by Martin Koller and Michael Narodoslawsky
Triphenyl Phosphate
Chức năng: Chất làm mềm dẻo
1. Triphenyl Phosphate là gì?
Triphenyl Phosphate (TPP) là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là (C6H5O)3PO. Nó là một loại este của phosphoric acid và phenol, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm trong sản xuất nhựa, chất chống cháy và trong làm đẹp.
2. Công dụng của Triphenyl Phosphate
Triphenyl Phosphate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm son môi, sơn móng tay và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của TPP trong các sản phẩm làm đẹp là tạo độ bóng và độ bền cho màu sắc của sản phẩm.
Ngoài ra, TPP còn có khả năng tăng độ bền của sản phẩm và giúp sản phẩm bám chặt hơn trên bề mặt da hoặc móng tay. Tuy nhiên, TPP cũng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nếu được sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, bao gồm kích ứng da và dị ứng.
Vì vậy, khi sử dụng các sản phẩm làm đẹp chứa TPP, người dùng cần phải đọc kỹ thông tin trên nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
3. Cách dùng Triphenyl Phosphate
Triphenyl Phosphate (TPP) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm và đồ dùng gia dụng. TPP thường được sử dụng làm chất bảo vệ chống cháy trong nhiều sản phẩm, bao gồm cả sơn móng tay, son môi, kem dưỡng da và các sản phẩm làm đẹp khác.
Để sử dụng TPP trong mỹ phẩm, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình, hoặc sử dụng các sản phẩm chứa TPP có sẵn trên thị trường. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa TPP, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù TPP được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm, nhưng nó cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng TPP trong làm đẹp:
- TPP có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa TPP, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- TPP có thể gây ra tác hại cho sức khỏe nếu được sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm chứa TPP.
- TPP có thể gây cháy nếu tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt cao. Hãy tránh để sản phẩm chứa TPP gần nguồn nhiệt hoặc lửa.
- TPP có thể gây ra tác hại cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng sản phẩm chứa TPP được xử lý đúng cách sau khi sử dụng.
- TPP là một chất bảo vệ chống cháy hiệu quả, nhưng nó không phải là giải pháp tối ưu cho mọi trường hợp. Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa TPP trong một môi trường an toàn và đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Triphenyl Phosphate: Toxicity Review and Risk Assessment." Journal of Toxicology and Environmental Health, Part B: Critical Reviews, vol. 19, no. 5-6, 2016, pp. 195-218.
2. "Toxicity of Triphenyl Phosphate and Its Metabolites in Zebrafish Embryos." Environmental Science & Technology, vol. 50, no. 7, 2016, pp. 3736-3743.
3. "Triphenyl Phosphate: A Review of Environmental Fate and Effects." Environmental Science & Technology, vol. 50, no. 7, 2016, pp. 3328-3341.
Silica Dimethyl Silylate
Chức năng: Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước
1. Silica Dimethyl Silylate là gì?
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một loại chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng của Silica, một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá. SDS được sản xuất bằng cách xử lý Silica với Dimethyl Silylate, một hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Silica Dimethyl Silylate
SDS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của SDS là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc môi, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng tồn tại lâu hơn và giữ được hiệu quả tốt hơn. Ngoài ra, SDS còn có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, SDS cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần phải kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Silica Dimethyl Silylate
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SDS:
- Trong kem dưỡng: SDS được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho kem dưỡng, giúp kem dưỡng bám chặt hơn trên da và tăng khả năng giữ ẩm cho da. Thêm SDS vào kem dưỡng bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong son môi: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Thêm SDS vào son môi bằng cách trộn đều vào phần dầu hoặc sáp trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong phấn mắt và mascara: SDS được sử dụng để tạo độ bám và độ dày cho phấn mắt và mascara. Thêm SDS vào phấn mắt hoặc mascara bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc như gel, sáp, và kem tạo kiểu. Thêm SDS vào sản phẩm chăm sóc tóc bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
Lưu ý:
- SDS là một chất làm đặc mạnh, nên cần được sử dụng với tỷ lệ thích hợp để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- SDS có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, nên cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi sử dụng.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- SDS có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, nên cần thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDS trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Dimethyl Silylate: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 6, November/December 2011.
2. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and S. K. Patel, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Properties and Applications in Drug Delivery Systems" by S. K. Singh and S. K. Singh, published in the Journal of Drug Delivery Science and Technology, Vol. 41, No. 1, January 2017.
n-Butyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất làm biến tính
1. n-Butyl Alcohol là gì?
n-Butyl Alcohol (hay còn gọi là Butanol-1) là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C4H10O. Nó là một loại cồn béo, không màu, có mùi đặc trưng và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả làm đẹp.
2. Công dụng của n-Butyl Alcohol
n-Butyl Alcohol được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, xịt khoáng, son môi, sơn móng tay, và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của nó là giúp tăng độ nhớt và độ bền của sản phẩm, cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm vào da, và giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da hoặc móng tay.
Tuy nhiên, n-Butyl Alcohol cũng có thể gây kích ứng da và khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa n-Butyl Alcohol, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng n-Butyl Alcohol
n-Butyl Alcohol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sơn móng tay, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng n-Butyl Alcohol trong làm đẹp:
- Sơn móng tay: n-Butyl Alcohol thường được sử dụng trong các sản phẩm sơn móng tay để giúp làm khô sơn nhanh hơn. Để sử dụng, bạn có thể thêm một vài giọt n-Butyl Alcohol vào chai sơn móng tay trước khi sử dụng. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng n-Butyl Alcohol có thể làm khô da và gây kích ứng, vì vậy bạn nên đeo găng tay khi sử dụng.
- Kem dưỡng da: n-Butyl Alcohol cũng được sử dụng trong một số sản phẩm kem dưỡng da để giúp thẩm thấu tốt hơn. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng n-Butyl Alcohol có thể làm khô da và gây kích ứng, vì vậy bạn nên kiểm tra thành phần trước khi sử dụng.
- Làm sạch da: n-Butyl Alcohol cũng có thể được sử dụng để làm sạch da. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa n-Butyl Alcohol với độ cô đặc thấp để tránh làm khô da.
Lưu ý:
- N-Butyl Alcohol có thể làm khô da và gây kích ứng. Vì vậy, bạn nên kiểm tra thành phần trước khi sử dụng và tránh sử dụng quá nhiều.
- N-Butyl Alcohol có thể gây cháy nếu tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt khi sử dụng.
- N-Butyl Alcohol có thể gây kích ứng cho mắt và da. Nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, bạn nên rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- N-Butyl Alcohol không nên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp cho trẻ em hoặc phụ nữ mang thai.
- N-Butyl Alcohol là một hợp chất dễ cháy và có thể gây nguy hiểm nếu không được lưu trữ đúng cách. Vì vậy, bạn nên lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt.
Tài liệu tham khảo
1. "n-Butyl Alcohol" - National Center for Biotechnology Information. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/n-Butanol
2. "n-Butyl Alcohol" - American Chemical Society. https://www.acs.org/content/acs/en/molecule-of-the-week/archive/b/butanol.html
3. "n-Butyl Alcohol" - Sigma-Aldrich. https://www.sigmaaldrich.com/catalog/product/aldrich/241326?lang=en®ion=US
Polyurethane 11
Chức năng: Chất tạo màng
1. Polyurethane 11 là gì?
Polyurethane 11 (PU 11) là một loại polymer thuộc nhóm polyurethane, được sản xuất từ sự phản ứng giữa polyols và isocyanates. Nó có tính chất đàn hồi, chịu được va đập và chống thấm nước. PU 11 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
2. Công dụng của Polyurethane 11
Polyurethane 11 được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem nền, phấn mắt và mascara. Với tính chất đàn hồi, PU 11 giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tạo độ bóng mượt cho da. Nó cũng giúp sản phẩm bền màu và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. Ngoài ra, PU 11 còn được sử dụng trong sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tia UV và các tác nhân gây hại khác.
3. Cách dùng Polyurethane 11
Polyurethane 11 (PU 11) là một loại polymer tổng hợp được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp. Đây là một chất liệu có độ bền cao, khả năng chống nước và chịu được nhiệt độ cao. Dưới đây là một số cách sử dụng PU 11 trong làm đẹp:
- Sử dụng PU 11 trong sản xuất son môi: PU 11 được sử dụng để tạo ra các loại son môi có độ bền cao và khả năng chống nước tốt. Khi sử dụng son môi chứa PU 11, bạn có thể yên tâm về khả năng giữ màu lâu và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.
- Sử dụng PU 11 trong sản xuất kem chống nắng: PU 11 được sử dụng để tạo ra các loại kem chống nắng có khả năng chống nước và chịu được nhiệt độ cao. Khi sử dụng kem chống nắng chứa PU 11, bạn có thể yên tâm về khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Sử dụng PU 11 trong sản xuất mascara: PU 11 được sử dụng để tạo ra các loại mascara có độ bền cao và khả năng chống nước tốt. Khi sử dụng mascara chứa PU 11, bạn có thể yên tâm về khả năng giữ độ cong và dày cho mi mắt.
- Sử dụng PU 11 trong sản xuất kem dưỡng da: PU 11 được sử dụng để tạo ra các loại kem dưỡng da có khả năng chống nước và chịu được nhiệt độ cao. Khi sử dụng kem dưỡng da chứa PU 11, bạn có thể yên tâm về khả năng giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
Lưu ý:
Mặc dù PU 11 là một chất liệu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt: Nếu sản phẩm chứa PU 11 dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cảm thấy khó chịu hoặc đau.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa PU 11 có thể bị phân hủy và mất đi tính năng bảo vệ nếu sử dụng quá hạn.
- Không sử dụng sản phẩm nếu có dấu hiệu kích ứng: Nếu sản phẩm chứa PU 11 gây kích ứng hoặc dị ứng cho da, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm quá mức: Sử dụng quá mức sản phẩm chứa PU 11 có thể gây ra tác hại cho sức khỏe và làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa PU 11 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm tính năng bảo vệ của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyurethane 11: Synthesis, Properties, and Applications" by M. A. Al-Malaika, S. M. Al-Zahrani, and A. A. Al-Hazmi.
2. "Polyurethane Elastomers: From Morphology to Mechanical Properties" by S. K. Bhatia and S. K. Nayak.
3. "Polyurethane Handbook: Chemistry, Raw Materials, Processing, Application, Properties, and Testing" by G. Oertel and H. Ulrich.
Silica
Tên khác: Silicon dioxide; Silicic anhydride; Siliceous earth
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Vinyl Acetate
Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Vinyl Acetate là gì?
Vinyl Acetate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là C4H6O2, còn được gọi là ethenyl acetate hoặc VAM. Nó là một loại chất lỏng không màu, không mùi, dễ cháy và có tính tan trong nước.
Vinyl Acetate được sản xuất thông qua quá trình oxy hóa của ethylene và acetate. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất sơn, keo, nhựa, giấy và các sản phẩm dệt may.
2. Công dụng của Vinyl Acetate
Vinyl Acetate cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi và sơn móng tay. Nó được sử dụng như một chất làm đặc và tạo độ bóng cho các sản phẩm này.
Ngoài ra, Vinyl Acetate còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm tóc như gel và mousse để giữ cho tóc được tạo kiểu và giữ độ bóng lâu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Vinyl Acetate có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với chúng. Do đó, khi sử dụng các sản phẩm chứa Vinyl Acetate, cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tránh tiếp xúc với mắt và da.
3. Cách dùng Vinyl Acetate
Vinyl Acetate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sơn móng tay, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Vinyl Acetate trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Vinyl Acetate thường được sử dụng để cải thiện độ bám dính của kem dưỡng da trên da, giúp kem dưỡng da thẩm thấu vào da nhanh hơn và giữ ẩm tốt hơn.
- Trong son môi: Vinyl Acetate được sử dụng để cải thiện độ bám dính của son môi trên môi, giúp son môi không bị trôi và giữ màu lâu hơn.
- Trong sơn móng tay: Vinyl Acetate được sử dụng để cải thiện độ bám dính của sơn móng tay trên móng tay, giúp sơn móng tay không bị tróc và giữ màu lâu hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Vinyl Acetate được sử dụng để cải thiện độ bám dính của sản phẩm chăm sóc tóc trên tóc, giúp sản phẩm chăm sóc tóc giữ được hiệu quả lâu hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Vinyl Acetate là một hợp chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng Vinyl Acetate:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Vinyl Acetate có thể gây ra kích ứng da, dị ứng, và các vấn đề khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Vinyl Acetate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt, và có thể gây ra các vấn đề về hô hấp nếu nuốt phải.
- Tránh tiếp xúc với da dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với Vinyl Acetate, hãy tránh tiếp xúc với sản phẩm chứa hợp chất này.
- Sử dụng sản phẩm chứa Vinyl Acetate theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và sử dụng sản phẩm chứa Vinyl Acetate theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
1. "Vinyl Acetate: Environmental, Health and Safety Guidelines" by the International Council of Chemical Associations (ICCA)
2. "Vinyl Acetate Monomer: Production, Properties and Applications" by S. P. Pregosin and G. R. Desiraju
3. "Vinyl Acetate Polymers: Properties, Processing and Applications" by J. R. Fried and J. M. G. Cowie
Polymethyl Methacrylate
Tên khác: PMMA
Chức năng: Chất tạo màng
1. Polymethyl Methacrylate là gì?
Polymethyl Methacrylate (PMMA) là một loại polymer nhựa trong suốt, không màu, có độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
2. Công dụng của Polymethyl Methacrylate
PMMA được sử dụng để tạo ra một lớp màng mỏng trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một bề mặt da mịn màng. Nó cũng có khả năng hút ẩm, giúp da giữ được độ ẩm và mềm mại. Ngoài ra, PMMA còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tuy nhiên, việc sử dụng PMMA cũng có thể gây ra một số tác hại cho da, như kích ứng da, mẩn đỏ, và tắc nghẽn lỗ chân lông. Do đó, người tiêu dùng nên chọn các sản phẩm chứa PMMA có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm định an toàn để sử dụng.
3. Cách dùng Polymethyl Methacrylate
Polymethyl Methacrylate (PMMA) là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, mascara và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Để sử dụng PMMA hiệu quả trong làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Làm sạch da
Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa PMMA nào, bạn nên làm sạch da mặt của mình bằng nước và sữa rửa mặt. Điều này giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.
Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa PMMA
Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa PMMA như kem nền, phấn phủ, son môi hoặc mascara. Bạn có thể sử dụng tay hoặc bông phấn để thoa sản phẩm lên da.
Bước 3: Tán đều sản phẩm
Sau khi thoa sản phẩm lên da, bạn nên tán đều sản phẩm để đảm bảo rằng nó được phân bố đều trên da và không để lại vết nhòe.
Bước 4: Hoàn thành bước trang điểm
Sau khi hoàn thành bước trang điểm, bạn có thể sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng hoặc kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
Lưu ý:
Mặc dù PMMA là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng bạn nên lưu ý một số điều sau khi sử dụng sản phẩm chứa PMMA:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: PMMA có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm chứa PMMA dính vào mắt hoặc miệng, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức sản phẩm chứa PMMA có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề khác. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và chỉ sử dụng sản phẩm theo liều lượng được khuyến cáo.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa PMMA, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra. Bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa PMMA nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để biết cách lưu trữ sản phẩm đúng cách.
- Tìm hiểu về nhà sản xuất: Khi mua sản phẩm chứa PMMA, bạn nên tìm hiểu về nhà sản xuất và đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất và phân phối bởi một nhà sản xuất đáng tin cậy.
Tài liệu tham khảo
1. "Polymethyl Methacrylate: A Review of Properties, Processing, and Applications." by J. R. Wagner, published in the Journal of Applied Polymer Science.
2. "Polymethyl Methacrylate: Synthesis, Properties, and Applications." by S. K. Dhawan and S. K. Tripathi, published in the Journal of Macromolecular Science, Part A.
3. "Polymethyl Methacrylate: Properties, Processing, and Applications." by R. D. Athey and R. A. Pearson, published in the Handbook of Polymer Science and Technology.
Mica
Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
Tài liệu tham khảo
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
CI 77491
Tên khác: Pigment Red 101; Iron oxide Red; Red Iron oxide; Red Oxide of Iron
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77491 là gì?
CI 77491 là một loại pigment sắt oxide màu đỏ nâu được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác.
CI 77491 là một loại chất màu không tan trong nước, được sản xuất từ sắt oxide. Nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu đậm và được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang điểm có màu sắc đa dạng.
2. Công dụng của CI 77491
CI 77491 được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm trang điểm. Nó được sử dụng để tạo ra màu đỏ nâu đậm trong son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác.
Ngoài ra, CI 77491 còn được sử dụng để tạo ra màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng da, kem chống nắng và các sản phẩm khác. Nó giúp tạo ra màu sắc đa dạng và hấp dẫn cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CI 77491 có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của chuyên gia.
3. Cách dùng CI 77491
CI 77491 là một loại chất màu sắt oxyt đã được xử lý để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu rất phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp, vì nó có khả năng tạo ra màu đỏ nâu sáng và độ bền màu cao.
Để sử dụng CI 77491 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Sử dụng lượng CI 77491 phù hợp với sản phẩm của bạn. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và mức độ đậm nhạt của màu sắc, bạn có thể điều chỉnh lượng CI 77491 trong công thức của mình.
- Pha trộn CI 77491 đều với các thành phần khác trong sản phẩm của bạn. Điều này đảm bảo rằng màu sắc được phân bố đồng đều trong sản phẩm của bạn.
- Kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của bạn. Nếu sản phẩm của bạn có tính chất dầu hoặc có độ pH cao, CI 77491 có thể bị phân hủy hoặc mất màu. Vì vậy, bạn cần kiểm tra tính ổn định của CI 77491 trong sản phẩm của mình trước khi bán ra thị trường.
Lưu ý:
- CI 77491 là một chất màu an toàn và được phép sử dụng trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm của bạn trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm của bạn chạm vào mắt, hãy rửa sạch với nước.
- Để bảo quản CI 77491, bạn cần lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm của bạn chứa CI 77491, hãy đánh dấu trên bao bì để người tiêu dùng có thể biết được thành phần của sản phẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về việc sử dụng CI 77491 trong sản phẩm của bạn, hãy tham khảo các chuyên gia hoặc nhà sản xuất để được tư vấn.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron Oxides in Cosmetics" by the Personal Care Products Council, 2012.
2. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, 2014.
3. "Iron Oxides: A Review of their Characteristics and Applications in Cosmetics" by S. S. Patil and S. A. Kadam, Journal of Cosmetic Science, 2015.
CI 77492
Tên khác: Pigment Yellow 11; Iron oxide Yellow; Yellow Iron oxide; Yellow Oxide of Iron; Hydrated ferric oxide
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77492 là gì?
CI 77492 là mã màu cho màu vàng sắt oxyt của hợp chất sắt. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm và là một loại chất màu an toàn được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm trang điểm.
2. Công dụng của CI 77492
CI 77492 được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo màu vàng sáng và đồng thời cũng có thể được sử dụng để tạo ra các màu khác như cam, đỏ và nâu. Nó được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn má, kem nền và các sản phẩm khác để tạo ra màu sắc hấp dẫn và thu hút sự chú ý của người dùng. Ngoài ra, CI 77492 cũng có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng CI 77492
CI 77492 là một loại pigment màu vàng sáng được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần an toàn và được chấp thuận bởi FDA và các tổ chức quản lý khác trên toàn thế giới.
Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng CI 77492, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Nếu sản phẩm chứa CI 77492 bị dính vào mắt hoặc niêm mạc, bạn cần rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu có dấu hiệu viêm hoặc đau.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn cần sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 77492, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai trước khi sử dụng trên khuôn mặt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo độ ổn định và độ an toàn của sản phẩm, bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm hết hạn: Sản phẩm chứa CI 77492 có thể mất tính ổn định và không an toàn nếu sử dụng sau khi hết hạn. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm trước khi hết hạn và không sử dụng lại sản phẩm đã hết hạn.
Trên đây là những lưu ý khi sử dụng CI 77492 trong làm đẹp. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm này, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trang điểm hoặc bác sĩ da liễu để được tư vấn chi tiết hơn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Iron Oxides as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, 2003.
2. "Iron Oxides in Cosmetics: An Overview" by S. K. Singh and S. K. Saini. Journal of Cosmetic Science, 2011.
3. "Iron Oxides in Cosmetics: A Review" by M. A. Al-Saleh and A. A. Al-Doush. Journal of Cosmetic Science, 2015.
CI 77499
Tên khác: Pigment Black 11; Black Iron Oxide; Iron Oxide Black; Black Oxide of Iron; ci 77499 (iron Oxides)
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77499 là gì?
CI 77499 là một mã màu được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để chỉ màu đen. Nó là một hợp chất oxit sắt có kích thước hạt nhỏ, được sản xuất từ quặng sắt và được sử dụng như một chất màu trong các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, mascara, phấn má và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của CI 77499
CI 77499 được sử dụng để tạo ra màu đen trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong mascara để tạo ra một lớp phủ đen đậm cho mi và trong son môi để tạo ra một màu đen đậm và bóng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má để tạo ra một màu đen đậm và sâu. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra kích ứng da đối với một số người, do đó, người dùng cần phải kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
3. Cách dùng CI 77499
CI 77499 là một loại hạt màu đen sẫm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm trang điểm như mascara, eyeliner, phấn mắt và phấn má hồng để tạo ra màu đen sâu và đậm.
Để sử dụng CI 77499, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đối với mascara và eyeliner: Lấy một lượng nhỏ sản phẩm lên cọ hoặc đầu cọ của bút eyeliner và vẽ theo đường viền mi hoặc viền mắt của bạn. Để tạo ra một lớp đậm hơn, bạn có thể áp dụng thêm một lớp nữa sau khi lớp trước đã khô.
- Đối với phấn mắt và phấn má hồng: Sử dụng cọ hoặc bông tán phấn để lấy một lượng phấn vừa đủ và tán đều lên vùng da cần trang điểm.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm trang điểm nào chứa CI 77499, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết được thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ để đảm bảo không gây ra phản ứng phụ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng hoặc dị ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Iron oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications in nanomedicine" by S. Laurent, D. Forge, M. Port, A. Roch, C. Robic, L. Vander Elst, and R. N. Muller. Biomaterials, 2008.
2. "Magnetic iron oxide nanoparticles: Synthesis, stabilization, vectorization, physicochemical characterizations, and biological applications" by J. L. Bridot, A. Faure, J. P. Laurent, M. Elst, and R. N. Muller. Chemical Reviews, 2014.
3. "Iron oxide nanoparticles for biomedical applications: Synthesis, functionalization, and application" by S. S. Santhosh Kumar, K. S. S. Kumar, and K. M. Rajeshwar. Journal of Nanoscience and Nanotechnology, 2015.
CI 19140
Tên khác: Food yellow 4; CI 19140; Tartrazine; FD&C Yellow #5; Yellow 5
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 19140 là gì?
CI 19140 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và sữa tắm. Nó còn được gọi là Tartrazine, một loại chất màu vàng sáng có nguồn gốc từ dầu mỏ.
CI 19140 là một chất màu an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó được phê duyệt bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp trên toàn thế giới.
2. Công dụng của CI 19140
CI 19140 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra các màu sắc khác nhau. Nó thường được sử dụng để tạo màu vàng sáng hoặc cam nhạt.
Ngoài ra, CI 19140 còn có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm khác như thực phẩm và đồ uống. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm ở một số quốc gia do có thể gây dị ứng cho một số người.
Trong các sản phẩm làm đẹp, CI 19140 không chỉ tạo màu cho sản phẩm mà còn có thể giúp cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trên da hoặc tóc. Nó cũng có thể giúp sản phẩm trông sáng hơn và tạo cảm giác mềm mại trên da.
3. Cách dùng CI 19140
CI 19140, còn được gọi là Yellow 5, là một chất màu tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
Cách sử dụng CI 19140 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn chung:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: CI 19140 thường được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion và serum. Nó thường được thêm vào vào giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và sáp tạo kiểu tóc. Tương tự như với sản phẩm chăm sóc da, bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
- Trong các sản phẩm chăm sóc móng tay: CI 19140 cũng được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm chăm sóc móng tay như sơn móng tay và gel móng tay. Bạn chỉ cần sử dụng sản phẩm như bình thường và tránh tiếp xúc với mắt.
Lưu ý:
Mặc dù CI 19140 được coi là an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: CI 19140 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa CI 19140 bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm da, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 19140.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với CI 19140 hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm đó.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa CI 19140 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: CI 19140 có thể làm cho da của bạn nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Nếu sử dụng sản phẩm chứa CI 19140, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Toxicological evaluation of CI 19140 (Tartrazine) in rats" by T. H. El-Masry, M. A. El-Gendy, and M. A. El-Sebae. Food and Chemical Toxicology, Volume 45, Issue 10, October 2007, Pages 1958-1964.
2. "Tartrazine (CI 19140) induces oxidative stress and apoptosis in human peripheral blood lymphocytes" by S. M. Al-Ghamdi, A. A. Al-Malki, and M. A. Khan. Journal of Environmental Science and Health, Part A, Volume 51, Issue 12, 2016, Pages 1072-1080.
3. "Tartrazine (CI 19140) and its potential effects on human health: A review of the literature" by A. M. Abdel-Moneim, A. A. El-Tawil, and M. A. El-Sayed. Journal of Food and Drug Analysis, Volume 25, Issue 2, April 2017, Pages 376-383.
Ci 15850(D&C Red No.6 Barium Lake),Ci 15850(D&C Red No.7 Calcium Lake)
Tên khác: Pigment Red 57; D&C Red No.6; Red 7 Lake; Red 6 Lake; Red 6; D&C Red #6
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 15850 là gì?
CI 15850 là một loại chất màu tổng hợp được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và làm đẹp. Nó được đặt tên theo mã số của nó trong bảng màu của Hiệp hội Mỹ phẩm, Toiletries và Hương liệu (CTFA), một tổ chức quốc tế chuyên về các sản phẩm làm đẹp.
CI 15850 có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, phấn má, kem nền và sữa rửa mặt. Nó cũng được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của CI 15850
CI 15850 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể tạo ra các màu sắc khác nhau, từ đỏ đến cam, và được sử dụng để tạo ra các màu sắc tươi sáng và bắt mắt.
Ngoài ra, CI 15850 còn có thể được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả. Nó giúp tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm và làm cho tóc trông sáng và bóng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CI 15850 có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, nó cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng CI 15850
CI 15850 là một loại màu sắc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má hồng, kem nền, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất màu tổng hợp được sản xuất từ các hợp chất hữu cơ và an toàn cho sức khỏe.
Để sử dụng CI 15850 trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc da, rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm nếu bạn có mẫn cảm với CI 15850 hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý:
- CI 15850 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng nếu sử dụng quá liều hoặc tiếp xúc với da quá lâu. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của kích ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu sản phẩm chứa CI 15850 được sử dụng trên môi, hãy tránh nuốt sản phẩm và giữ xa tầm với trẻ em.
- Nếu sản phẩm chứa CI 15850 được sử dụng trên mắt, hãy tránh tiếp xúc với giác mạc và giữ xa tầm với trẻ em.
- Tránh sử dụng sản phẩm quá thường xuyên hoặc quá liều, vì điều này có thể gây hại cho sức khỏe.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng CI 15850 trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia trang điểm.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 15850: A Cosmetic Colorant" by G. Nohynek, M. Antignac, and A. Re Tano, published in the International Journal of Toxicology.
2. "Toxicological Evaluation of CI 15850: A Cosmetic Colorant" by A. K. Sharma, R. K. Singh, and S. K. Srivastava, published in the Journal of Applied Toxicology.
3. "Evaluation of the Safety of CI 15850: A Cosmetic Colorant" by M. A. Siddiqui, S. A. Khan, and S. A. Ali, published in the Journal of Cosmetic Science.
CI 15880
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 15880 là gì?
CI 15880 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó còn được gọi là D&C Red No. 34 hoặc Acid Red 92. CI 15880 thường được sử dụng để tạo màu đỏ hoặc hồng cho các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của CI 15880
CI 15880 được sử dụng để tạo màu cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể tạo ra màu đỏ hoặc hồng tùy thuộc vào nồng độ sử dụng và phối trộn với các chất màu khác. Các sản phẩm làm đẹp sử dụng CI 15880 thường có màu sắc hấp dẫn và thu hút sự chú ý của khách hàng. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng CI 15880
CI 15880 là một chất màu thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn má, kem nền, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Để sử dụng CI 15880 đúng cách, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác hàm lượng CI 15880 trong sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hóa học, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm. Không sử dụng quá nhiều sản phẩm hoặc sử dụng quá thường xuyên.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- CI 15880 có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hóa học, hãy thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa CI 15880.
- CI 15880 có thể gây mất nước và làm khô da. Nếu bạn có da khô hoặc da nhạy cảm, hãy sử dụng sản phẩm chứa CI 15880 một cách cẩn thận và đảm bảo rằng bạn sử dụng đủ lượng kem dưỡng ẩm để bảo vệ da.
- CI 15880 có thể gây kích ứng cho mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm chứa CI 15880 tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu nếu cần.
- CI 15880 có thể gây kích ứng cho da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khi sử dụng sản phẩm chứa CI 15880 ngoài trời.
- CI 15880 có thể gây kích ứng cho da khi tiếp xúc với các chất hóa học khác. Hãy đảm bảo rằng bạn không sử dụng sản phẩm chứa CI 15880 cùng với các sản phẩm khác chứa các chất hóa học khác như axit salicylic, peroxide benzen, hoặc các loại thuốc trị mụn.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Cosmetic Ingredients: CI 15880" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, vol. 31, no. 6, 2012, pp. 1-18.
2. "Color Additives Permitted for Use in Cosmetics: CI 15880" by the U.S. Food and Drug Administration. Code of Federal Regulations, Title 21, Part 73, 2019.
3. "Toxicological Evaluation of CI 15880" by the European Commission Scientific Committee on Consumer Safety. Opinion on Hair Dye Substances, 2014, pp. 1-19.
CI 77266
Tên khác: Carbon Black; Pigment Black 6
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 77266 là gì?
CI 77266 là một loại pigment màu đen được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một hợp chất hữu cơ không tan trong nước và được sản xuất từ cacbon đen. CI 77266 còn được gọi là Carbon Black.
2. Công dụng của CI 77266
CI 77266 được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như son môi, mascara, eyeliner, phấn mắt, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sử dụng để tạo ra màu đen sâu và đậm, giúp tăng độ bền màu và độ phủ của sản phẩm trang điểm. Ngoài ra, CI 77266 còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để tạo ra màu sắc tự nhiên và hấp dẫn. Tuy nhiên, những sản phẩm chứa CI 77266 cần được sử dụng cẩn thận để tránh gây kích ứng da và mắt.
3. Cách dùng CI 77266
CI 77266 là một loại pigment màu đen được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như mascara, eyeliner, bút kẻ mắt, và một số sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
Khi sử dụng sản phẩm chứa CI 77266, bạn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Đối với mascara và eyeliner, bạn nên sử dụng chúng theo hướng dẫn để đạt được kết quả tốt nhất. Nếu bạn sử dụng bút kẻ mắt, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng nó trên vùng da khô và không có dầu.
Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 77266, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
- CI 77266 là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 77266, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa CI 77266.
- Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa CI 77266 theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được kết quả tốt nhất.
- Nếu sản phẩm chứa CI 77266 dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa CI 77266 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 77266" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, 2017.
2. "Evaluation of the Genotoxicity and Carcinogenicity of CI 77266" by the European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, 2016.
3. "Toxicological Evaluation of CI 77266" by the US Food and Drug Administration, 2015.
Ci 77510(Ferric Ferrocyanide)
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Ultramarines
Tên khác: CI 77007; Pigment Blue 29; Ultramarine; Ultramarine Blue; Lazurite
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Ultramarines là gì?
Ultramarine hay còn gọi là chất tạo màu CI 77007, là một sắc tố màu xanh có nguồn gốc từ khoáng chất bao gồm natri, nhôm, silicat và sunfat; có thể được sản xuất tổng hợp. Một số nguồn ultramarine là khoáng chất, nhưng quá trình biến khoáng chất thô thành các sắc tố ultramarine khác nhau có nghĩa là nó không còn là một thành phần tự nhiên nữa. Đó thực sự là một điều tốt, bởi vì các khoáng chất thô khai thác từ trái đất có thể chứa các kim loại nặng gây nguy hiểm cho sức khỏe.
2. Công dụng của Ultramarines trong làm đẹp
- Chất tạo màu trong mỹ phẩm
- Chất bảo quản
3. Độ an toàn của Ultramarines
Ultramarines được FDA liệt kê vĩnh viễn chỉ để sử dụng bên ngoài, mặc dù nó được coi là an toàn để sử dụng quanh vùng mắt. Thêm nữa Ultramarines không được cho phép sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi tại Mỹ.
Tài liệu tham khảo
- Pawel Rejmak. 2020. Computational refinement of the puzzling red tetrasulfur chromophore in ultramarine pigments
- PubChem. 2015. Novel Hair Dyeing Composition and Method
Ci 77000
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Ci 77000 là gì?
Ci 77000 là một loại hạt màu kim loại được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm để tạo ra các sản phẩm trang điểm như phấn mắt, son môi, phấn má, và các sản phẩm khác. Nó còn được gọi là màu vàng kim loại, và có thể được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm từ các thương hiệu khác nhau.
2. Công dụng của Ci 77000
Ci 77000 được sử dụng để tạo ra màu sắc và ánh kim loại cho các sản phẩm trang điểm. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các hạt màu khác để tạo ra các màu sắc đa dạng. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang điểm với hiệu ứng ánh sáng và tạo ra sự bắt mắt cho người sử dụng. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, do đó cần phải được sử dụng cẩn thận và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Ci 77000
Ci 77000, hay còn gọi là bột ngọc trai, là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Nó được sử dụng để tạo ra một lớp phủ sáng bóng trên da, giúp da trông mịn màng và rạng rỡ hơn. Dưới đây là một số cách sử dụng Ci 77000 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem nền: Ci 77000 được sử dụng để tạo ra một lớp phủ sáng bóng trên da, giúp kem nền trông mịn màng và rạng rỡ hơn.
- Sử dụng trong phấn má hồng: Ci 77000 có thể được sử dụng để tạo ra một hiệu ứng sáng bóng trên má, giúp má trông tươi tắn hơn.
- Sử dụng trong son môi: Ci 77000 có thể được sử dụng để tạo ra một lớp phủ sáng bóng trên môi, giúp môi trông căng mọng hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ci 77000 có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da hoặc serum, giúp da trông sáng bóng và mịn màng hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Ci 77000 là một thành phần an toàn và phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Ci 77000 có thể làm cho da trông quá sáng bóng và không tự nhiên.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ci 77000, bạn nên kiểm tra dị ứng trên một vùng nhỏ của da trước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Ci 77000 từ các thương hiệu đáng tin cậy: Đảm bảo sử dụng sản phẩm chứa Ci 77000 từ các thương hiệu đáng tin cậy để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ci 77000 trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da: Sử dụng sản phẩm chứa Ci 77000 trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Ci 77000 ở nơi khô ráo và thoáng mát: Để đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng và giữ được chất lượng tốt nhất, bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Ci 77000 ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Tài liệu tham khảo
1. "Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. Final report on the safety assessment of mica and its salts." International Journal of Toxicology, vol. 20, no. 1_suppl, 2001, pp. 1-10.
2. "European Commission. CosIng: Cosmetics Ingredients and Substances." European Commission, 2019, ec.europa.eu/growth/tools-databases/cosing/index.cfm?fuseaction=search.simple&searchInput=CI%2077000.
3. "Personal Care Products Council. Color Additive Status List." Personal Care Products Council, 2019, www.personalcarecouncil.org/Color-Additive-Status-List.
CI 60725
Tên khác: Solvent Violet 13
Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. CI 60725 là gì?
CI 60725 là một chất màu tổng hợp được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó còn được gọi là Violet 2, và là một loại chất màu tím dùng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp như son môi, sơn móng tay, kem dưỡng da và các sản phẩm trang điểm khác.
2. Công dụng của CI 60725
CI 60725 được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm làm đẹp. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các chất màu khác để tạo ra màu sắc đa dạng. CI 60725 thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp có màu tím hoặc tím nhạt, và nó cũng có thể được sử dụng để tạo màu sắc cho các sản phẩm khác như nước hoa và xà phòng. Tuy nhiên, như bất kỳ chất màu nào khác, CI 60725 cũng có thể gây dị ứng hoặc kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Do đó, người dùng cần phải đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng CI 60725
CI 60725 là một chất màu xanh lam được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sơn móng tay, sơn tóc, mỹ phẩm trang điểm, vv. Để sử dụng CI 60725 một cách hiệu quả và an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết chính xác lượng CI 60725 được sử dụng và cách sử dụng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc niêm mạc, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc kích ứng. Nếu sản phẩm dính vào da bị tổn thương hoặc kích ứng, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng sản phẩm trong môi trường thoáng khí và tránh hít phải hơi sản phẩm.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Lưu ý:
- CI 60725 có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa CI 60725, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- CI 60725 có thể gây hại cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ hướng dẫn xử lý sản phẩm và bảo vệ môi trường.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa CI 60725 trên trẻ em hoặc trong khi mang thai hoặc cho con bú mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào liên quan đến việc sử dụng CI 60725 trong sản phẩm làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of CI 60725 (Violet 2) as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, Vol. 36, Issue 3, pp. 1-10, 2017.
2. "Toxicological evaluation of CI 60725 (Violet 2) in a 90-day oral toxicity study in rats" by J. P. Felter, J. A. Velez, and J. R. Hall, Food and Chemical Toxicology, Vol. 48, Issue 9, pp. 2512-2518, 2010.
3. "Determination of CI 60725 (Violet 2) in cosmetic products by high-performance liquid chromatography" by S. S. Kim, J. H. Lee, and J. H. Kim, Journal of Chromatography A, Vol. 1216, Issue 10, pp. 1781-1785, 2009.
Tin Oxide
Tên khác: CI 77861
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn
1. Tin Oxide là gì?
Tin Oxide là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học là SnO2, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng như một chất phụ gia trong các sản phẩm mỹ phẩm để cải thiện tính chất vật lý của sản phẩm. Nó có khả năng tạo ra một lớp phủ mịn trên da, giúp che phủ các khuyết điểm và làm cho da trông đẹp hơn. Ngoài ra, Tin Oxide còn có khả năng phản xạ ánh sáng, giúp tăng cường độ sáng và tạo ra hiệu ứng lấp lánh trên da. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Tin Oxide có thể gây kích ứng da và không nên sử dụng quá nhiều trong sản phẩm mỹ phẩm.
3. Cách dùng Tin Oxide
Tin Oxide được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra hiệu ứng ánh kim và làm tăng độ bóng của sản phẩm. Để sử dụng Tin Oxide, bạn có thể thêm vào các sản phẩm mỹ phẩm như phấn phủ, son môi, kem nền, hay bột tạo khối.
Lưu ý:
Tin Oxide là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần lưu ý không để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc các vùng da nhạy cảm. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
Ngoài ra, khi sử dụng sản phẩm chứa Tin Oxide, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng được chỉ định. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng da hay phản ứng nào khác, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Tin oxide nanoparticles: Synthesis, characterization and applications" của tác giả R. K. Gupta và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Materials Science and Engineering: B vào năm 2010.
2. "Tin oxide-based materials: Synthesis, properties, and applications" của tác giả J. Tauc và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Progress in Materials Science vào năm 2014.
3. "Tin oxide nanoparticles: A review of recent advances" của tác giả S. S. Roy và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Journal of Nanoparticle Research vào năm 2015.