AOA Studio Slim Brow Pencil

AOA Studio Slim Brow Pencil

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Beeswax
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Mineral Oil Petrolatum
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
33%
17%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
Không tốt cho da dầu
1
-
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
A
(Dưỡng tóc, Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm rụng lông)
1
3
-
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện)
Dưỡng ẩm

AOA Studio Slim Brow Pencil - Giải thích thành phần

Triglycerides

Tên khác: Triglycerides

1. Triglyceride là gì?

Triglyceride là một dạng este đặc biệt của dầu dừa, trong thành phần có chứa acid béo caprylic và capric. Triglyceride là một chất lỏng, không mùi, có thể hòa tan tốt trong nước, trong alcohol và một số chất béo cùng như những loại dầu khác.

2. Công dụng

  • Cải thiện chất lượng kem nền, làm tăng độ bóng mịn cho cream và kem nền.
  • Triglyceride trong mỹ phẩm chống nắng làm tăng cường lipophilic và tăng khả năng chống tia UV giúp sản phẩm trở nên hoàn thiện.
  • Caprylic/Capric Triglyceride cũng có chức năng làm đặc nhưng chứng năng chính của nó trong thành phần là làm ẩm và giúp tái tạo da.
  • Do thành phần là chất béo chuỗi trung bình của mình, Triglyceride có tác dụng chống viêm, làm giảm nguy cơ nổi mụn.
  • Triglyceride được sử dụng như chất làm mềm trong các sản phẩm không chứa dầu và không nhờn dính
  • Trong mỹ phẩm, Caprylic/Capric Triglyceride được dùng để làm giảm độ nhờn rít trên da, tạo độ mềm mượt cho sản phẩm.
  • Ngoài ra, Triglyceride trong mỹ phẩm như đồ trang điểm, sản phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc giúp phát huy tối đa hiệu quả của chúng.

Tryglyceride đặc biệt phù hợp với da nhạy cảm và da dầu. Nó được sử dụng trong tất cả các loại kem chăm sóc da và kem dưỡng da, mỹ phẩm trang điểm, dầu gội và sữa rửa mặt.

 

Tài liệu tham khảo

  • Agledahl I, Skjaerpe PA, Hansen JB, Svartberg J. Low serum testosterone in men is inversely associated with non-fasting serum triglycerides: the Tromso study. Nutr Metab Cardiovasc Dis. 2008;18:256–262.
  • Applebaum DM, Goldberg AP, Pykalisto OJ, Brunzell JD, Hazzard WR. Effect of estrogen on post-heparin lipolytic activity. Selective decline in hepatic triglyceride lipase. J Clin Invest. 1977;59:601–608.

Beeswax

Tên khác: Bees Wax; Beewax; Cera alba; Cire D'abeille; Cera Flava; White Beeswax
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Beeswax là gì?

Beeswax là một loại sáp tự nhiên được sản xuất bởi các con ong mật. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Beeswax có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Nó có tính chất dẻo dai và dễ dàng tan chảy ở nhiệt độ cao, giúp cho việc sử dụng và kết hợp với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp trở nên dễ dàng.

2. Công dụng của Beeswax

Beeswax có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ bóng cho tóc: Beeswax có khả năng giữ nếp và tạo độ bóng cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Làm dịu và chữa lành da: Beeswax có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và chữa lành các vết thương trên da.
- Tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp: Beeswax có tính chất dẻo dai và giúp tạo độ bền cho sản phẩm làm đẹp, giúp sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.

3. Cách dùng Beeswax

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Beeswax có khả năng giữ ẩm và tạo lớp bảo vệ cho da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da bằng cách trộn với các dầu thực vật như dầu dừa, dầu hạt nho, dầu hạnh nhân hoặc dầu oliu. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng để da hấp thụ.
- Làm kem dưỡng da: Beeswax là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion... Bạn có thể tự làm kem dưỡng da bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và các thành phần khác như nước hoa, tinh dầu, vitamin E... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm son môi: Beeswax là thành phần chính trong các loại son môi tự nhiên. Bạn có thể tự làm son môi bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và màu sắc tự nhiên như bột cacao, bột hồng sâm, bột củ cải... Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.
- Làm nến thơm: Beeswax là một trong những thành phần chính trong các loại nến thơm tự nhiên. Bạn có thể tự làm nến thơm bằng cách trộn Beeswax với các dầu thực vật và tinh dầu thơm. Sau đó, đun nóng hỗn hợp và đổ vào hũ để sử dụng.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Beeswax có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu xảy ra tình trạng này, bạn nên rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá liều: Beeswax là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và sử dụng đúng liều lượng.
- Tránh sử dụng Beeswax có chứa hóa chất độc hại: Nhiều sản phẩm Beeswax trên thị trường có chứa hóa chất độc hại như paraben, sulfat... Bạn nên chọn sản phẩm Beeswax tự nhiên và không chứa hóa chất độc hại để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Tài liệu tham khảo

1. Beeswax: Production, Properties and Uses by Dr. Ron Fessenden
2. Beeswax: Composition, Properties and Uses by Dr. Stefan Bogdanov
3. Beeswax Handbook: Practical Uses and Recipes by Dr. Eric Mussen

Ceresin

Tên khác: Earth Wax; Ceresine; Mineral Wax; Ozokerite; Ozokerite wax; Ceresin wax; Ozocerite
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất làm rụng lông

1. Ceresin là gì?

Ceresin là một loại chất khoáng tự nhiên được chiết xuất từ đá paraffin. Nó là một loại chất dạng sáp màu trắng, không mùi và không tan trong nước. Ceresin thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, mascara và phấn má.

2. Công dụng của Ceresin

Ceresin có nhiều công dụng trong làm đẹp nhờ vào tính chất chống nước và giữ ẩm của nó. Các sản phẩm chứa ceresin giúp bảo vệ da khỏi mất nước và giúp da giữ ẩm trong thời gian dài. Nó cũng giúp tăng độ bền và độ bóng cho các sản phẩm trang điểm như son môi và mascara.
Ngoài ra, ceresin còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ô nhiễm, ánh nắng mặt trời và gió. Điều này giúp da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ceresin có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây kích ứng da đối với một số người. Do đó, nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.

3. Cách dùng Ceresin

Ceresin là một loại chất làm đẹp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm mỹ phẩm như son môi, kem dưỡng da, phấn trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Ceresin trong làm đẹp:
- Trong son môi: Ceresin được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Nó giúp son môi không bị trôi và giữ màu lâu hơn. Để sử dụng, hãy thêm một lượng nhỏ Ceresin vào công thức son môi của bạn.
- Trong kem dưỡng da: Ceresin có khả năng giữ ẩm và tạo màng bảo vệ cho da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giữ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường. Để sử dụng, hãy thêm một lượng nhỏ Ceresin vào công thức kem dưỡng da của bạn.
- Trong phấn trang điểm: Ceresin được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho phấn trang điểm. Nó giúp phấn trang điểm không bị trôi và giữ màu lâu hơn. Để sử dụng, hãy thêm một lượng nhỏ Ceresin vào công thức phấn trang điểm của bạn.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ceresin được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc như sáp tạo kiểu tóc và gel tạo kiểu tóc. Nó giúp tóc không bị xơ cứng và giữ kiểu tóc lâu hơn. Để sử dụng, hãy thêm một lượng nhỏ Ceresin vào công thức sản phẩm chăm sóc tóc của bạn.

Lưu ý:

Mặc dù Ceresin là một chất làm đẹp an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Ceresin có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác cho da.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Ceresin.
- Không sử dụng trên da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Ceresin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Ceresin có thể gây ra các vấn đề cho da.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Ceresin cần được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceresin Wax: Properties and Applications" by R. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 62, No. 2, March/April 2011, pp. 123-133.
2. "Ceresin Wax: A Review of Its Properties and Uses in Cosmetics" by A. M. Al-Suwayeh and S. A. El-Helw, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 30, No. 3, June 2008, pp. 183-191.
3. "Ceresin Wax: A Versatile Material for Pharmaceutical and Cosmetic Applications" by S. K. Jain and A. K. Tiwary, Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 11, November 2015, pp. 901-908.

Mineral Oil

Tên khác: Paraffinum Liquidum; Liquid Paraffin; White Petrolatum; Liquid Petrolatum; Huile Minerale; Paraffine; Nujol; Adepsine Oil
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện

1. Mineral Oil là gì?

Mineral Oil hay còn gọi là dầu khoáng (paraffinum liquidum, liquid paraffin, white petrolatum, liquid petrolatum, huile minerale, paraffine, adepsine oil, nujol) là dẫn xuất xăng dầu không màu, không mùi, không vị và có thể bảo quản được trong thời gian dài. Mineral Oil là thành phần có mặt phổ biến trong bảng thành phần của các dòng sản phẩm dưỡng da, đặc biệt các sản phẩm kem dưỡng ẩm, kem mắt, kem nền,…

Mineral Oil có trong mỹ phẩm không chứa các tạp chất độc tố, tinh khiết, an toàn cho da, không gây kích ứng được tinh chế và sàng lọc kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất. Đây là thành phần có khả năng dưỡng ẩm và khóa ẩm vô cùng hiệu quả giúp làm lành các tế bào tổn thương trên da, giúp da mềm mịn, với giá thành rẻ nên được sử dụng nhiều trong các sản phẩm mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Mineral Oil trong làm đẹp

  • Khả năng khóa ẩm tốt cho da
  • Đẩy nhanh quá trình làm lành các tế bào tổn thương trên da giúp da mịn màng, chắc khỏe hơn.
  • Giúp da hấp thụ các dưỡng chất của mỹ phẩm tốt hơn, mang lại hiệu quả sử dụng nhanh và tốt hơn.
  • Giảm thiểu tình trạng khô, bong tróc trên da, làm mịn và mềm da hiệu quả giúp da mướt, căng mịn hơn khi sử dụng trong thời gian nhất định.

3. Độ an toàn của Mineral Oil

Mineral Oil được sử dụng trong mỹ phẩm là thành phần được tinh chế tinh khiết khi được đưa vào các sản phẩm mỹ phẩm. Mineral Oil có khả năng khóa ẩm tốt cho da, giá thành rẻ, an toàn cho da, ít gây kích ứng được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, kem mắt,…Tuy nhiên nó sẽ trở thành sản phẩm có hại đối với những người dễ đổ mồ hôi nhiều khiến da yếu đi, gây viêm da khi sử dụng quá nhiều.

Tài liệu tham khảo

  • Toxicology Letters, tháng 10 2017, trang 70-78
  • International Journal of Cosmetic Science, 2012, số 6, trang 511-518
  • International Journal of Cosmetic Science, 2007, số 5, trang 385-390
  • European Journal of Ophthalmology, 2007, số 2, trang 151-159
  • Food and Chemical Toxicology, tháng 2 năm 1996, số 2, trang 213-215

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe