Aphogee Foam
Sữa rửa mặt

Aphogee Foam

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Cetrimonium Chloride Trideceth 12 C11 15 Pareth 7 Oleth 20 Peg 75 Lanolin C12 16 Pareth 9 Sodium Lauroyl Oat Amino Acids
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chất gây dị ứng
Chất gây dị ứng
từ (5) thành phần
Limonene Linalool Hexyl Cinnamal Benzyl Salicylate Alpha Isomethyl Ionone
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (1) thành phần
Mauritia Flexuosa Fruit Oil
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
48%
43%
9%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)
1
-
(Dưỡng tóc)
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện)
Phù hợp với da khô
Phục hồi da

Aphogee Foam - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol

Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc

1. Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol là gì?

Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol là một loại chất bổ sung được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc tóc. Nó được sản xuất bằng cách hydroly hóa protein từ các nguồn thực vật, sau đó kết hợp với Pg Propyl Silanetriol để tạo ra một chất bổ sung có khả năng tăng cường sức khỏe và độ bóng cho tóc.

2. Công dụng của Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol

Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc. Nó có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và tia UV, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng hơn. Ngoài ra, Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol còn có khả năng tăng cường độ dày và độ bền của tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và ít gãy rụng.

3. Cách dùng Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol

Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng tóc. Để sử dụng thành phần này, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm dưỡng tóc của mình theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì, Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm dưỡng tóc.

Lưu ý:

Trong quá trình sử dụng, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
- Không sử dụng Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol với nồng độ cao hơn 5%, vì điều này có thể gây tổn thương cho tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol là một thành phần an toàn và hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc tóc. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần tuân thủ đầy đủ các hướng dẫn và lưu ý trên.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol: A Novel Ingredient for Hair Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 6, 2012, pp. 385-394.
2. "Evaluation of the Hair Conditioning Properties of Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol." International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 2, 2013, pp. 168-174.
3. "Hydrolyzed Vegetable Protein Pg Propyl Silanetriol: A New Ingredient for Hair Care Products." Cosmetics and Toiletries, vol. 128, no. 6, 2013, pp. 426-431.

Trimethylsiloxyamodimethicone

Chức năng: Dưỡng tóc

1. Trimethylsiloxyamodimethicone là gì?

Trimethylsiloxyamodimethicone là một loại silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dạng silicone có tính chất chống tĩnh điện và giúp tóc mượt mà, dễ chải và giảm thiểu tình trạng rối. Nó cũng có khả năng bảo vệ tóc và da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi, và các chất gây ô nhiễm khác.

2. Công dụng của Trimethylsiloxyamodimethicone

Trimethylsiloxyamodimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum, kem dưỡng tóc, và sản phẩm tạo kiểu tóc. Nó giúp tóc mượt mà, dễ chải và giảm thiểu tình trạng rối. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường và tia UV. Ngoài ra, Trimethylsiloxyamodimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, lotion, và sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giữ ẩm cho da.

3. Cách dùng Trimethylsiloxyamodimethicone

Trimethylsiloxyamodimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm mềm và bảo vệ cho tóc và da, giúp tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
Cách sử dụng Trimethylsiloxyamodimethicone trong sản phẩm chăm sóc tóc:
- Thêm Trimethylsiloxyamodimethicone vào sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội hoặc serum để tăng cường độ bóng và độ mượt của tóc.
- Sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone sau khi tóc được làm ẩm để giữ cho tóc mềm mại và dễ chải.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone quá nhiều, vì điều này có thể làm tóc trở nên nặng và bết dính.
Cách sử dụng Trimethylsiloxyamodimethicone trong sản phẩm chăm sóc da:
- Thêm Trimethylsiloxyamodimethicone vào sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng hoặc lotion để giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone sau khi da được làm sạch để giữ cho da mềm mại và dễ chịu.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone quá nhiều, vì điều này có thể làm da trở nên nhờn và bết dính.

Lưu ý:

- Trimethylsiloxyamodimethicone có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe khi sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxyamodimethicone, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Trimethylsiloxyamodimethicone: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 3, 2013, pp. 193-204.
2. "Silicone-Based Polymers for Hair Care Applications." Cosmetics, vol. 4, no. 1, 2017, pp. 1-15.
3. "Silicone Emulsions in Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 133, no. 1, 2018, pp. 38-44.

Panthenol

Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện

1. Panthenol là gì?

Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.

2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp

  • Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
  • Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
  • Giúp chữa lành vết thương
  • Mang lại lợi ích chống viêm
  • Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ

Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.

3. Cách sử dụng Panthenol

Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol. 

Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.

Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.

 

Tài liệu tham khảo

  • Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
  • The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
  • Journal of Cosmetic Science, page 361-370
  • American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu
Sữa rửa mặt
Aphogee Aphogee Foam
0(0)
0
0
0(0)
0
0
0(0)
0
0