
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm




Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | | |
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Kháng khuẩn, Chất làm dịu, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
Mặt nạ Argital Eye Mask - Giải thích thành phần
Solum Fullonum
1. Solum Fullonum là gì?
Solum Fullonum là một loại đất sét đặc biệt được sử dụng trong làm đẹp. Nó được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, nhưng phổ biến nhất là ở Pháp và Ý. Solum Fullonum có màu trắng hoặc xám và có kích thước hạt nhỏ.
2. Công dụng của Solum Fullonum
Solum Fullonum có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Solum Fullonum có khả năng hấp thụ dầu và bụi bẩn trên da, giúp làm sạch da một cách hiệu quả.
- Làm mềm và làm mịn da: Solum Fullonum chứa các khoáng chất và chất dinh dưỡng có lợi cho da, giúp làm mềm và làm mịn da.
- Giảm mụn: Solum Fullonum có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Làm trắng da: Solum Fullonum có khả năng làm trắng da một cách tự nhiên, giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Tẩy tế bào chết: Solum Fullonum có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da trở nên tươi sáng và mịn màng hơn.
- Giảm sưng và đau: Solum Fullonum có tính chất làm dịu và giảm sưng đau trên da, giúp làm giảm các triệu chứng viêm da.
Tóm lại, Solum Fullonum là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm sạch, làm mềm và làm mịn da, giảm mụn, làm trắng da và tẩy tế bào chết.
3. Cách dùng Solum Fullonum
Solum Fullonum, hay còn gọi là đất sét trắng, là một loại đất sét có nguồn gốc từ vùng núi Alps của châu Âu. Đây là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong làm đẹp từ rất lâu đời. Dưới đây là một số cách dùng Solum Fullonum để làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn đất sét trắng với nước hoặc nước hoa hồng để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên mặt và cổ và để khô trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ đất sét trắng giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, giảm mụn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn đất sét trắng với một ít nước hoặc dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, mát-xa lên da mặt và cổ trong khoảng 1-2 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết định kỳ giúp loại bỏ tế bào chết, giúp da mềm mại và sáng hơn.
- Làm kem dưỡng da: Trộn đất sét trắng với một ít nước hoa hồng và một chút dầu dừa để tạo thành một hỗn hợp đặc. Sau đó, thoa lên da mặt và cổ và để khô trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng da đất sét trắng giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Đất sét trắng có thể gây kích ứng và khó chịu nếu tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu bạn vô tình tiếp xúc với đất sét trắng, hãy rửa sạch bằng nước sạch ngay lập tức.
- Không sử dụng quá thường xuyên: Sử dụng đất sét trắng quá thường xuyên có thể làm khô da và gây kích ứng. Hãy sử dụng đất sét trắng một hoặc hai lần mỗi tuần.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng đất sét trắng, hãy kiểm tra da của bạn để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng hoặc kích ứng với thành phần này.
- Sử dụng đất sét trắng chất lượng tốt: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn khi sử dụng đất sét trắng, hãy sử dụng sản phẩm chất lượng tốt từ các nhà sản xuất đáng tin cậy.
Tài liệu tham khảo
1. "The Use of Solum Fullonum in Ancient Roman Textile Industry" by Maria Grazia Masetti-Rouault, published in the Journal of Roman Archaeology, Vol. 8 (1995), pp. 389-398.
2. "Solum Fullonum: A Study of the Properties and Uses of Fullers' Earth in Ancient Rome" by Sarah E. Bond, published in the Journal of Ancient History, Vol. 2 (2014), pp. 1-14.
3. "Fullers' Earth and the Roman Textile Industry" by J. P. Wild, published in the Journal of Roman Studies, Vol. 73 (1983), pp. 58-73.
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Euphrasia Officinalis Extract
1. Euphrasia Officinalis Extract là gì?
Euphrasia Officinalis Extract là một loại chiết xuất từ cây Euphrasia Officinalis, còn được gọi là cây mắt thánh. Cây này thường được tìm thấy ở châu Âu và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về mắt như viêm mắt, đau mắt và khô mắt. Trong làm đẹp, Euphrasia Officinalis Extract được sử dụng để làm dịu và làm mát da, giúp giảm sưng và tăng cường độ ẩm cho da.
2. Công dụng của Euphrasia Officinalis Extract
Euphrasia Officinalis Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Euphrasia Officinalis Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sưng và làm giảm cảm giác khó chịu trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của quầng thâm và bọng mắt: Euphrasia Officinalis Extract có tính chất làm dịu và làm mát, giúp giảm sưng và giảm sự xuất hiện của quầng thâm và bọng mắt.
- Giúp làm sạch da: Chiết xuất này có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Giúp giảm mụn: Euphrasia Officinalis Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Vì những lợi ích trên, Euphrasia Officinalis Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, nước hoa hồng, mặt nạ và serum.
3. Cách dùng Euphrasia Officinalis Extract
Euphrasia Officinalis Extract là một loại chiết xuất từ cây Euphrasia Officinalis, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mắt. Đây là một thành phần tự nhiên có tác dụng làm dịu và giảm sưng tấy, giúp cho da và mắt trông tươi sáng hơn.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Euphrasia Officinalis Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum và kem mắt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối sau khi đã làm sạch da. Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và vùng da quanh mắt. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc mắt: Euphrasia Officinalis Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc mắt như nước rửa mắt hoặc kem dưỡng mắt. Bạn có thể sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối hoặc khi cảm thấy mắt mỏi và khô. Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và nhỏ vào mắt hoặc thoa đều lên vùng da quanh mắt. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sử dụng sản phẩm chứa Euphrasia Officinalis Extract để chăm sóc da, hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Euphrasia Officinalis Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước. Nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu dị ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá liều: Hãy sử dụng sản phẩm chứa Euphrasia Officinalis Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Không sử dụng quá liều để tránh gây hại cho da và mắt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Euphrasia Officinalis Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, hãy đóng kín nắp sau khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Euphrasia officinalis L.: A Review of Its Botany, Traditional Use, Phytochemistry, Pharmacology, and Toxicology." by M. A. El-Sayed, M. A. El-Sayed, and A. M. El-Sayed. Journal of Ethnopharmacology, vol. 153, no. 3, 2014, pp. 732-42.
2. "Euphrasia officinalis L.: A Review of Its Therapeutic Potential." by J. M. Gómez-Serranillos, M. C. Palomino, and M. A. Carretero. Phytotherapy Research, vol. 18, no. 10, 2004, pp. 805-13.
3. "Euphrasia officinalis L.: A Review of Its Chemical Composition and Biological Activities." by A. M. El-Sayed, M. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Natural Product Communications, vol. 9, no. 12, 2014, pp. 1783-88.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



