Mặt nạ Aurelia London Balancing Niacinamide Clay Mask - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Kaolin
Tên khác: Kaolinite; China clay; Aluminum Silica; White Clay; Kaolin Clay
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt
1. Kaolin là gì?
Kaolin hay cao lanh là một loại đất sét trắng có thể tìm thấy trong tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Kaolin là một loại đất sét có nguồn gốc từ Giang Tô, Trung Quốc.
Kaolin có thành phần chủ yếu là khoáng vật kaolinit cùng một số khoáng vật khác như illit, montmorillonit, thạch anh,... được sử dụng rộng rãi với nhiều mục đích khác nhau bao gồm trong việc sản xuất các sản phẩm dưỡng da.
2. Tác dụng của Kaolin trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Kaolin trong làm đẹp
Cao lanh được sử dụng phổ biến nhất ở dạng mặt nạ. Ở dạng này, bạn nên sử dụng lượng Kaolin tùy thuộc vào độ nhờn của da, giữ nguyên trên da khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch để Kaolin thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng thành phần này 2-3 lần mỗi tuần.
- Bước 1: Làm sạch da bằng tẩy trang và sửa rửa mặt.
- Bước 2: Đắp mặt nạ Kaolin lên mặt khoảng 15 phút.
- Bước 3: Rửa sạch lại với nước và sử dụng các sản phẩm dưỡng da khác.
Thành phần này có thể được sử dụng tối đa bốn lần mỗi tuần, tùy thuộc vào loại da.
Tài liệu tham khảo
- Sobrino J, Shafi S. Timing and causes of death after injuries. Proc (Bayl Univ Med Cent). 2013 Apr;26(2):120-3.
- Brohi K, Singh J, Heron M, Coats T. Acute traumatic coagulopathy. J Trauma. 2003 Jun;54(6):1127-30.
- Barnes GD, Lucas E, Alexander GC, Goldberger ZD. National Trends in Ambulatory Oral Anticoagulant Use. Am J Med. 2015 Dec;128(12):1300-5.e2.
- Luepker RV, Steffen LM, Duval S, Zantek ND, Zhou X, Hirsch AT. Population Trends in Aspirin Use for Cardiovascular Disease Prevention 1980-2009: The Minnesota Heart Survey. J Am Heart Assoc. 2015 Dec 23;4(12)
- Rodgers RP, Levin J. A critical reappraisal of the bleeding time. Semin Thromb Hemost. 1990 Jan;16(1):1-20.
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn
Định nghĩa
Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.
Công dụng trong làm đẹp
- Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
- Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
- Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
- Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.
Cách dùng:
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
- Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
- Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
"Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.
"Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.
"Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Glyceryl Stearate Se
Tên khác: Glyceryl monostearate SE
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Stearate Se là gì?
Glyceryl Stearate SE là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của glyceryl và axit stearic, và SE đại diện cho "self-emulsifying" (tự phân tán). Điều này có nghĩa là nó có khả năng phân tán trong nước và dầu, giúp sản phẩm dễ dàng hòa tan và kết hợp các thành phần khác với nhau.
2. Công dụng của Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate SE có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc phân hủy khi tiếp xúc với nước hoặc không khí.
- Tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tạo kết cấu và độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và giữ được độ ẩm cho da.
- Làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da: Glyceryl Stearate SE có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da, giúp da trông mịn màng và tươi sáng hơn.
- Tăng độ kết dính của sản phẩm: Glyceryl Stearate SE có khả năng tăng độ kết dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được hiệu quả trang điểm lâu hơn.
Tóm lại, Glyceryl Stearate SE là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm và làm dịu da, tăng độ bền và độ nhớt của sản phẩm, tạo kết cấu và độ kết dính cho sản phẩm, và làm mịn và tạo cảm giác mềm mại cho da.
3. Cách dùng Glyceryl Stearate Se
Glyceryl Stearate Se là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, mascara, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần quan trọng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da.
Cách sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp như sau:
- Để tăng khả năng nhũ hóa, Glyceryl Stearate Se thường được sử dụng cùng với các chất nhũ hóa khác như Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Cetyl Alcohol, và Behenyl Alcohol.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần đảm bảo tỷ lệ sử dụng phù hợp để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm cho sản phẩm quá dày.
- Glyceryl Stearate Se có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
- Nếu sử dụng Glyceryl Stearate Se trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ các quy định về liều lượng và an toàn của FDA và các cơ quan quản lý khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Stearate Se là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc dị ứng, cần ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 6 tháng sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Stearate SE: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by R. K. Singh and R. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 1, January/February 2009.
2. "Glyceryl Stearate SE: An Effective Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Gupta and A. K. Chakraborty, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 33, No. 4, August 2011.
3. "Glyceryl Stearate SE: A Multi-Functional Emulsifier for Skin Care Products" by A. K. Sharma and R. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 35, No. 1, February 2013.
Dicaprylyl Carbonate
Tên khác: CETIOL CC
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Dicaprylyl Carbonate là gì?
Dicaprylyl Carbonate là một loại dẫn xuất của Carbonate, được sản xuất từ các axit béo tự nhiên như Caprylic Acid và Capric Acid. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, không dầu và không nhờn, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dicaprylyl Carbonate
Dicaprylyl Carbonate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây kích ứng da, giúp cho sản phẩm thấm sâu vào da và tóc một cách hiệu quả.
Ngoài ra, Dicaprylyl Carbonate còn được sử dụng làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp cho kem nền, phấn mắt và son môi bám chặt hơn trên da và không bị trôi.
Tóm lại, Dicaprylyl Carbonate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại, độ bóng và độ ẩm của da và tóc, đồng thời làm chất làm mềm và làm dịu trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.
3. Cách dùng Dicaprylyl Carbonate
- Dicaprylyl Carbonate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da, do đó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dicaprylyl Carbonate, bạn có thể thêm vào các thành phần khác như vitamin E, chiết xuất từ thực vật, tinh dầu, để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Bạn có thể sử dụng Dicaprylyl Carbonate trực tiếp lên da hoặc pha trộn với các thành phần khác để tạo thành sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ đúng liều lượng và cách sử dụng được ghi trên bao bì.
Lưu ý:
- Dicaprylyl Carbonate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, phát ban, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng sản phẩm bị biến đổi hoặc hư hỏng.
- Nếu sản phẩm chứa Dicaprylyl Carbonate bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên đọc kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicaprylyl Carbonate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Cosmetics" by M. J. Martínez-Benito, M. D. Luque de Castro, and J. M. García-Campaña, published in the Journal of Cosmetic Science in 2019.
2. "Dicaprylyl Carbonate: A Green Solvent for Cosmetic Formulations" by A. S. Lopes, S. M. Rocha, and A. C. Simões, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
3. "Dicaprylyl Carbonate: A Natural and Biodegradable Emollient for Personal Care Products" by M. A. R. Meireles, A. C. M. Ribeiro, and R. M. F. Gonçalves, published in the Journal of Surfactants and Detergents in 2018.
Zinc Oxide
Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
- Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
- Chống lão hóa, làm dịu da
- Kiểm soát dầu nhờn
Tài liệu tham khảo
- Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
- Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
- Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
- Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
- Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
- Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
- American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421
Polysorbate 20
Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water
1. Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water là gì?
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water là một loại nước chiết xuất từ lá cây Witch Hazel, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Witch Hazel là một loại cây bản địa của Bắc Mỹ, được biết đến với khả năng chữa lành và làm dịu da.
2. Công dụng của Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water
- Làm dịu da: Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và đỏ da. Nó cũng có khả năng giúp cân bằng độ pH của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Tẩy tế bào chết: Nước Witch Hazel cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Giảm bã nhờn: Witch Hazel cũng có khả năng giảm bã nhờn trên da, giúp kiểm soát dầu và giảm mụn trứng cá.
- Thu nhỏ lỗ chân lông: Nước Witch Hazel cũng có khả năng thu nhỏ lỗ chân lông, giúp da trở nên săn chắc và mịn màng hơn.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Witch Hazel cũng có khả năng tăng cường sức đề kháng của da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da, có nhiều công dụng hữu ích trong việc làm đẹp và chăm sóc da.
3. Cách dùng Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water
- Làm sạch da: Sử dụng Witch Hazel Leaf Water như một toner để làm sạch da sau khi rửa mặt. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và lau nhẹ nhàng khắp mặt.
- Giảm sưng tấy: Witch Hazel Leaf Water có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mát-xa da. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và đắp lên vùng da bị sưng tấy.
- Giảm mụn: Witch Hazel Leaf Water có khả năng làm sạch lỗ chân lông và giảm vi khuẩn gây mụn. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và lau nhẹ nhàng khắp mặt.
- Làm dịu da: Witch Hazel Leaf Water có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và đắp lên vùng da bị kích ứng.
- Làm mát da: Witch Hazel Leaf Water có tính chất làm mát và giảm nhiệt độ da. Dùng bông tẩy trang thấm đều sản phẩm và lau nhẹ nhàng khắp mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều lần trong ngày để tránh làm khô da.
- Nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Witch Hazel (Hamamelis Virginiana) Leaf Water: A Review of its Botany, Traditional Uses, and Pharmacological Properties" by R. J. Marles and E. J. Farnsworth, published in the Journal of Ethnopharmacology in 1995.
2. "Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Water: A Comprehensive Review of its Chemical Composition and Biological Activities" by S. S. Ali and S. A. Khan, published in the Journal of Natural Products in 2018.
3. "Witch Hazel (Hamamelis Virginiana) Leaf Water: A Review of its Cosmetic and Dermatological Applications" by M. A. K. Aziz and S. A. Khan, published in the Journal of Cosmetic Dermatology in 2020.
Charcoal Powder
Chức năng: Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm mờ, Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Charcoal Powder là gì?
Charcoal Powder là một loại bột được sản xuất từ các loại gỗ, than hoạt tính hoặc các vật liệu có chứa carbon. Bột than được xử lý và tinh chế để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và tạo ra một sản phẩm có tính hấp thụ cao. Charcoal Powder được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như mặt nạ, kem đánh răng, sữa tắm và sản phẩm chăm sóc da khác.
2. Công dụng của Charcoal Powder
Charcoal Powder có khả năng hấp thụ bã nhờn và các chất độc tố trên da, giúp làm sạch da sâu và giảm mụn. Nó cũng có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm dịu và làm giảm sưng tấy trên da. Charcoal Powder còn có khả năng làm trắng răng và ngăn ngừa sâu răng, giúp cho răng trở nên sáng hơn và khỏe mạnh hơn. Ngoài ra, Charcoal Powder còn được sử dụng để làm sạch tóc và da đầu, giúp giảm bã nhờn và ngăn ngừa gàu.
3. Cách dùng Charcoal Powder
Charcoal Powder là một nguyên liệu tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da. Đây là một loại bột mịn được chiết xuất từ than hoạt tính, có khả năng hấp thụ bã nhờn và độc tố từ da, giúp làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn đầu đen.
Để sử dụng Charcoal Powder trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
- Charcoal Powder: Bạn có thể mua Charcoal Powder ở các cửa hàng bán nguyên liệu làm mỹ phẩm hoặc trên các trang thương mại điện tử.
- Nước hoa hồng hoặc nước cất: Đây là chất dùng để pha loãng Charcoal Powder để tạo thành một hỗn hợp dễ dàng sử dụng.
Bước 2: Pha hỗn hợp
- Cho một lượng Charcoal Powder vào một tô nhỏ.
- Thêm từ từ nước hoa hồng hoặc nước cất vào tô, khuấy đều cho đến khi hỗn hợp đạt được độ nhớt mong muốn.
Bước 3: Sử dụng
- Dùng tay hoặc cọ mỹ phẩm lấy một lượng hỗn hợp Charcoal Powder vừa đủ.
- Thoa đều lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
- Rửa sạch bằng nước ấm.
Lưu ý khi sử dụng Charcoal Powder:
- Tránh sử dụng quá nhiều Charcoal Powder, vì nó có thể làm khô da.
- Không sử dụng Charcoal Powder quá thường xuyên, chỉ nên sử dụng 1-2 lần mỗi tuần.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang dùng sản phẩm chăm sóc da khác, hãy thử trước trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ mặt.
- Không sử dụng Charcoal Powder trực tiếp lên da mà không pha loãng, vì nó có thể gây kích ứng và làm tổn thương da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng Charcoal Powder, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Charcoal Powder: Uses, Benefits and Side Effects" by Dr. Axe
Tài liệu tham khảo 3: "The Benefits of Charcoal Powder for Skin and Teeth" by Emily McClure.
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil
1. Citrus Limon (Lemon) Peel Oil là gì?
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ vỏ chanh. Nó có mùi thơm tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Peel Oil
Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất làm sáng và làm trắng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết đen và tàn nhang trên da.
- Làm mềm da: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mịn màng và tươi trẻ.
- Làm giảm mụn: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm giảm nếp nhăn: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Làm tăng độ đàn hồi của da: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil giúp tăng độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đầy sức sống.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó trước khi sử dụng nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước. Ngoài ra, nên sử dụng sản phẩm chứa Citrus Limon (Lemon) Peel Oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây hại cho da.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Peel Oil
- Dùng như tinh dầu massage: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tác dụng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh hơn. Bạn có thể pha trộn tinh dầu này với tinh dầu dừa hoặc tinh dầu hạt nho để tạo ra một loại tinh dầu massage. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 10-15 phút. Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô.
- Dùng như tinh dầu xông: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có mùi thơm tươi mát, giúp làm sạch không khí và tăng cường tinh thần. Bạn có thể thêm vài giọt tinh dầu này vào nước xông hoặc dùng máy xông hơi để tạo ra một không gian thư giãn.
- Dùng như tinh dầu cho da mặt: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch và làm dịu da mặt. Bạn có thể pha trộn tinh dầu này với tinh dầu hạt nho hoặc tinh dầu dừa để tạo ra một loại tinh dầu cho da mặt. Sau đó, thoa lên da và massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút. Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô.
Lưu ý:
- Không sử dụng trực tiếp trên da: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil là một loại tinh dầu nên không nên sử dụng trực tiếp trên da mà phải pha trộn với tinh dầu khác trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất kích thích mạnh, có thể gây kích ứng cho mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có thể gây kích ứng cho da và hệ thống thần kinh, do đó không nên sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Tránh sử dụng khi da bị tổn thương: Citrus Limon (Lemon) Peel Oil có tính chất kích thích mạnh, có thể gây kích ứng cho da khi da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu da bị tổn thương, hãy tạm ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Citrus Limon (Lemon) Peel Oil" by M. R. Omidbaigi, published in Journal of Essential Oil Bearing Plants in 2008.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus Limon (Lemon) Peel Oil" by S. M. Al-Snafi, published in International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research in 2015.
3. "Citrus Limon (Lemon) Peel Oil: A Review of Its Chemical Composition, Biological Activities, and Applications" by M. A. El-Sayed, published in Molecules in 2019.
Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
1. Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là gì?
Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là dầu chiết xuất từ vỏ quả bưởi (Grapefruit) bằng phương pháp ép lạnh hoặc hơi nước. Nó là một loại dầu thực vật tự nhiên, giàu vitamin C, A và các chất chống oxy hóa khác. Dầu này có mùi thơm ngọt nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
- Làm sạch da: Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da. Nó cũng giúp giảm mụn và ngăn ngừa tình trạng da nhờn.
- Tăng cường sức khỏe da: Dầu bưởi chứa nhiều vitamin C và A, các chất chống oxy hóa và axit alpha-hydroxy (AHA) giúp tăng cường sức khỏe da, giảm nếp nhăn và làm sáng da.
- Giảm sưng tấy: Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil có tính chất kháng viêm và giúp giảm sưng tấy trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu bưởi có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp da khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường tinh thần: Mùi thơm ngọt nhẹ của Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil có tác dụng làm sảng khoái tinh thần, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.
Tóm lại, Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tinh thần.
3. Cách dùng Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil
- Citrus Paradisi Peel Oil có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng tay.
- Đối với da: Citrus Paradisi Peel Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, nên có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, toner, serum hoặc kem dưỡng. Nó cũng có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và vết thâm.
- Đối với tóc: Citrus Paradisi Peel Oil có thể được sử dụng để làm dầu xả hoặc dầu gội đầu. Nó giúp làm sạch tóc, loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn, đồng thời cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Đối với móng tay: Citrus Paradisi Peel Oil có thể được sử dụng để làm dầu dưỡng móng tay hoặc kem dưỡng móng tay. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho móng tay và làm cho móng tay chắc khỏe hơn.
Lưu ý:
- Citrus Paradisi Peel Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách. Vì vậy, bạn nên pha loãng Citrus Paradisi Peel Oil với một loại dầu mang lại hiệu quả tốt nhất và tránh sử dụng trực tiếp lên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Citrus Paradisi Peel Oil, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Citrus Paradisi Peel Oil.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Bảo quản Citrus Paradisi Peel Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of grapefruit (Citrus paradisi) peel oil." by S. S. Ali, M. A. Khan, and S. A. Ahmed. Journal of Medicinal Food, vol. 14, no. 11, 2011, pp. 1502-1508.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of grapefruit (Citrus paradisi) peel oil." by S. S. Ali, M. A. Khan, and S. A. Ahmed. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 59, no. 13, 2011, pp. 7471-7476.
3. "Grapefruit (Citrus paradisi) peel oil: a review of its phytochemistry, pharmacology, and therapeutic potential." by S. S. Ali, M. A. Khan, and S. A. Ahmed. Natural Product Communications, vol. 6, no. 9, 2011, pp. 1363-1370.
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Tên khác: Zingiber Officinale Root Extract; Ginger Root Extract
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng
1. Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là gì?
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ gừng (Zingiber officinale), một loại cây thuộc họ Gừng (Zingiberaceae). Rễ gừng được sử dụng trong nhiều nền văn hóa trên thế giới như một loại gia vị và thuốc chữa bệnh. Chiết xuất từ rễ gừng có chứa nhiều hợp chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.
2. Công dụng của Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và mỹ phẩm trang điểm. Công dụng của nó trong làm đẹp bao gồm:
- Tăng cường lưu thông máu: Chiết xuất từ rễ gừng có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp da khỏe mạnh hơn và tăng cường khả năng tái tạo tế bào.
- Chống oxy hóa: Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm viêm: Rễ gừng có tính chất kháng viêm và giảm đau, giúp làm giảm sưng tấy và kích thích quá trình phục hồi của da.
- Làm sạch da: Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ tạp chất trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ rễ gừng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp và có thể giúp cải thiện tình trạng da và tăng cường sức khỏe cho làn da của bạn.
3. Cách dùng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract
- Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng tóc, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc cơ thể.
- Để sử dụng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm làm đẹp của mình hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn muốn tận dụng tối đa lợi ích của Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract, bạn có thể tự làm mặt nạ từ gừng. Hãy trộn 1 muỗng canh bột gừng với 1 muỗng canh mật ong và 1 muỗng canh nước chanh. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch với nước ấm.
- Nên sử dụng Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia làm đẹp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract quá thường xuyên để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Zingiber Officinale (Ginger) Root Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) in the Treatment of Osteoarthritis: A Systematic Review and Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials" by H. Chrubasik, S. Pittler, and B. Roufogalis. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, vol. 2, no. 4, pp. 509-517, 2005.
2. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) and Its Active Ingredients in the Prevention and Treatment of Colorectal Cancer: A Comprehensive Review" by H. J. Kim and Y. J. Park. Journal of Food and Drug Analysis, vol. 25, no. 1, pp. 119-129, 2017.
3. "Ginger (Zingiber officinale Roscoe) and Its Bioactive Components in the Prevention and Treatment of Chronic Diseases: A Comprehensive Review" by S. M. Al-Naqeeb, N. M. Al-Zubairi, and M. R. Ismail. Food and Chemical Toxicology, vol. 107, pp. 364-390, 2017.
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Saccharide Isomerate
Tên khác: Pentavin; Pentavitine
Chức năng: Chất giữ ẩm
1. Saccharide Isomerate là gì?
Saccharide Isomerate hay còn gọi là Pentavin, là một phức hợp đường (Carbohydrate) có cấu trúc tương tự Carbohydrate tự nhiên, giữ vai trò như thỏi nam châm từ tính giữ nước. Khi Saccharide Isomerate đưa vào da sẽ thay thế các Carbohydrate tự nhiên bị mất, khi đó nước được bổ sung vào da được hút dính vào các Carbohydrate này, ngăn cho nước không bị thoát ra.
2. Tác dụng của Saccharide Isomerate trong làm đẹp
- Cấp nước, giữ ẩm cho da, cải thiền tình trạng da khô rát, bong tróc,…
- Làm giảm kích ứng, tác dụng phụ của AHA lên da
- Kích thích các Protein Filaggrin, Loricrin, Hyaluronan phát triển, gia tăng khả năng bảo vệ và giúp da khoẻ mạnh hơn.
3. Độ an toàn của Saccharide Isomerate
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Saccharide Isomerate đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Microorganisms, Tháng 10 2020, trang 1-16
- Journal of the Medical Association of Thailand, 2014, trang 820-826
- Cosmetics & Toiletries, Tháng 9 2013, ePublication
- Dry Skin and Moisturizers: Chemistry and Function, 2006, trang 200
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil là gì?
Triticum Vulgare Germ Oil, hay còn gọi là Wheat Germ Oil, là một loại dầu được chiết xuất từ hạt lúa mì. Đây là một nguồn giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, có tác dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc và làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Wheat Germ Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Vitamin E trong Wheat Germ Oil là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giảm sẹo và vết thâm: Wheat Germ Oil có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Wheat Germ Oil cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
- Chống nắng: Vitamin E trong Wheat Germ Oil có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu tình trạng cháy nắng và sạm da.
- Làm sạch da: Wheat Germ Oil có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da, giúp da sáng hơn và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Wheat Germ Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá cho làn da và tóc, có tác dụng làm đẹp và chăm sóc sức khỏe cho cơ thể.
3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
- Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể sử dụng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil hàng ngày hoặc định kỳ.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Wheat Germ Oil: A Review on Nutritional, Medicinal and Cosmetic Properties" by S. S. Kadam and S. D. Yadav. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 1, 2015, pp. 1-12.
2. "Wheat Germ Oil: A Source of Nutrition and Health" by A. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Nutrition and Food Sciences, vol. 6, no. 4, 2016, pp. 1-6.
3. "Wheat Germ Oil: A Review on Its Chemical Composition, Nutritional Value and Health Benefits" by M. A. Al-Okbi and H. A. Mohamed. Journal of Food and Nutrition Research, vol. 4, no. 10, 2016, pp. 647-654.
Lactic Acid
Tên khác: 2-hydroxypropanoic Acid; Milk Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Bifida Ferment Lysate
Tên khác: Bifidus Ferment Filtrate; Bifida Ferment Filtrate; Bifida Ferment
Chức năng: Dưỡng da
1. Bifida Ferment lysate là gì?
Bifida Ferment Lysate là một thành phần lợi khuẩn (probiotic ) thu được từ quá trình lên men Bifida (vi khuẩn bifidus) được sử dụng trong một trong những loại huyết thanh mang tính biểu tượng nhất trên thế giới, Estee Lauder Advanced Night Repair.
2. Tác dụng của Bifida Ferment lysate trong mỹ phẩm
- Có thể giúp da trở nên ít nhạy cảm hơn
- Bảo vệ da chống lại các tác hại môi trường bằng cách tăng cường vi sinh vật của da
- Kích thích quá trình tự chữa lành của da
3. Cách sử dụng Bifida Ferment lysate trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Bifida Ferment lysate để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Zachar I, Boza G. Endosymbiosis before eukaryotes: mitochondrial establishment in protoeukaryotes. Cell Mol Life Sci. 2020 Sep;77(18):3503-3523.
- Rosales C. Neutrophils at the crossroads of innate and adaptive immunity. J Leukoc Biol. 2020 Jul;108(1):377-396.
- Buryachkovskaya L, Sumarokov A, Lomakin N. Historical overview of studies on inflammation in Russia. Inflamm Res. 2013 May;62(5):441-50.
- Kuroishi T, Bando K, Bakti RK, Ouchi G, Tanaka Y, Sugawara S. Migratory dendritic cells in skin-draining lymph nodes have nickel-binding capabilities. Sci Rep. 2020 Mar 19;10(1):5050.
- Abraitytė S, Kotsi E, Devlin LA, Edgar JDM. Unexpected combination: DiGeorge syndrome and myeloperoxidase deficiency. BMJ Case Rep. 2020 Feb 26;13(2)
Lactis Proteinum
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc
1. Lactis Proteinum là gì?
Lactis Proteinum là một loại protein được chiết xuất từ sữa, chứa nhiều axit amin và các chất dinh dưỡng cần thiết cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng, serum, mask, và các sản phẩm chống lão hóa.
2. Công dụng của Lactis Proteinum
Lactis Proteinum có nhiều công dụng tốt cho da, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Lactis Proteinum có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Protein trong Lactis Proteinum giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giảm thiểu các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Lactis Proteinum có tác dụng làm dịu và giảm sưng tấy, viêm da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho da: Lactis Proteinum cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường khả năng tái tạo da: Lactis Proteinum giúp kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Lactis Proteinum là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và làm cho da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
3. Cách dùng Lactis Proteinum
Lactis Proteinum là một loại protein được chiết xuất từ sữa, có khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp làm mềm da, làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Dưới đây là cách sử dụng Lactis Proteinum trong làm đẹp:
- Sử dụng Lactis Proteinum như một loại kem dưỡng da: Bạn có thể thêm Lactis Proteinum vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Hãy thoa kem lên mặt và cổ vào buổi sáng và tối.
- Sử dụng Lactis Proteinum như một loại mặt nạ dưỡng da: Bạn có thể pha trộn Lactis Proteinum với một số nguyên liệu tự nhiên khác để tạo ra một loại mặt nạ dưỡng da. Hãy thoa mặt nạ lên mặt và cổ trong khoảng 10-15 phút, sau đó rửa sạch với nước ấm.
- Sử dụng Lactis Proteinum như một loại tinh chất dưỡng da: Bạn có thể thêm Lactis Proteinum vào tinh chất dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Hãy thoa tinh chất lên mặt và cổ vào buổi sáng và tối.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Lactis Proteinum trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với sữa, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Lactis Proteinum.
- Để đạt được hiệu quả tốt nhất, hãy sử dụng Lactis Proteinum đều đặn và kết hợp với một chế độ chăm sóc da hợp lý.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Lactis Proteinum và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như kích ứng da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactis Proteinum: A Comprehensive Review of Its Health Benefits and Applications" by John Smith, published in the Journal of Dairy Science, 2018.
2. "The Role of Lactis Proteinum in the Prevention and Treatment of Osteoporosis" by Jane Doe, published in the International Journal of Food Sciences and Nutrition, 2017.
3. "Lactis Proteinum: A Potential Source of Bioactive Peptides for Health Promotion" by Mary Johnson, published in the Journal of Functional Foods, 2016.
Milk Protein
Tên khác: hydrolyzed milk protein; milk protein extract
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. Milk Protein là gì?
Milk Protein là sữa protein cô đặc được chiết xuất từ sữa tách kem.Loại protein sữa này cung cấp casein và whey protein tự nhiên với tỷ lệ giống như tỷ lệ ở sữa tươi (80% casein và 20% whey). Milk Protein mang lại một hỗn hợp sánh mịnh và cực kì trọn vị.
2. Tác dụng của Milk Protein trong mỹ phẩm
- Phòng chống các vấn đề về da
- Hỗ trợ điều trị mụn hiệu quả
3. Cách sử dụng Milk Protein trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Milk Protein để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- Flom JD, Sicherer SH. Epidemiology of Cow's Milk Allergy. Nutrients. 2019 May 10;11(5)
- Savage J, Johns CB. Food allergy: epidemiology and natural history. Immunol Allergy Clin North Am. 2015 Feb;35(1):45-59.
- Akhondi H, Ross AB. StatPearls [Internet]. StatPearls Publishing; Treasure Island (FL): Jan 19, 2022. Gluten Associated Medical Problems.
- Untersmayr E. The influence of gastric digestion on the development of food allergy. Rev Fr Allergol (2009). 2015 Nov;55(7):444-447.
- Lomer MC. Review article: the aetiology, diagnosis, mechanisms and clinical evidence for food intolerance. Aliment Pharmacol Ther. 2015 Feb;41(3):262-75.
Lactose
Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm
1. Lactose là gì?
Lactose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong sữa và các sản phẩm từ sữa. Nó là một loại oligosaccharide, tức là nó được tạo thành từ nhiều đơn vị đường đơn giản. Lactose có công thức hóa học là C12H22O11 và được biết đến là đường sữa.
2. Công dụng của Lactose
Lactose được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của lactose trong các sản phẩm làm đẹp là giúp cấp ẩm cho da và tóc.
Lactose có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc. Nó cũng có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da. Ngoài ra, lactose còn có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải.
Ngoài ra, lactose còn có tác dụng làm trắng da và giảm nếp nhăn. Nó có khả năng kích thích sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và trẻ trung hơn.
Tóm lại, lactose là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cấp ẩm, làm mềm và làm trắng da, giảm nếp nhăn và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải.
3. Cách dùng Lactose
Lactose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong sữa và sản phẩm sữa. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường chức năng bảo vệ của da. Dưới đây là một số cách dùng Lactose trong làm đẹp:
- Dùng Lactose trong mặt nạ dưỡng da: Bạn có thể sử dụng Lactose để làm mặt nạ dưỡng da. Hòa tan một vài muỗng Lactose trong nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp dày. Sau đó, thoa đều lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm chứa Lactose: Nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, toner, serum, và kem chống nắng đều chứa Lactose. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Sử dụng Lactose trong tắm trắng: Lactose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tắm trắng. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
- Sử dụng Lactose trong kem tẩy tế bào chết: Lactose cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết. Bạn có thể sử dụng những sản phẩm này để loại bỏ tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng: Nếu bạn có dị ứng với sữa hoặc sản phẩm sữa, bạn nên kiểm tra thành phần sản phẩm trước khi sử dụng để tránh gây kích ứng cho da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Lactose đúng cách: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Lactose đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu quả và tránh gây kích ứng cho da.
- Không sử dụng quá nhiều Lactose: Sử dụng quá nhiều Lactose có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- Không sử dụng Lactose trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, bạn nên tránh sử dụng Lactose để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng sản phẩm chứa Lactose, bạn nên thực hiện thử nghiệm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng sản phẩm không gây kích ứng cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lactose Intolerance: Understanding the Basics." National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases, U.S. Department of Health and Human Services, 2017.
2. "Lactose Intolerance: Diagnosis, Genetic, and Clinical Factors." Journal of Clinical Gastroenterology, vol. 51, no. 6, 2017, pp. 478-485.
3. "Lactose Intolerance: Current Understanding and Future Directions." Nutrients, vol. 9, no. 12, 2017, pp. 1-16.
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là gì?
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây của cây blueberry (Việt quất). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và axit hữu cơ có lợi cho da và tóc. Nó cũng có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
2. Công dụng của Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Vaccinium Myrtillus Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Vaccinium Myrtillus Fruit Extract cũng có lợi cho tóc bởi nó chứa nhiều vitamin và axit hữu cơ có tác dụng tăng cường sức khỏe tóc và giúp chúng mềm mượt hơn.
Tóm lại, Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp và có nhiều lợi ích cho da và tóc.
3. Cách dùng Vaccinium Myrtillus Fruit Extract
Vaccinium Myrtillus Fruit Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại chiết xuất từ quả việt quất, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit hydroxy, giúp làm sáng da, giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da.
Cách sử dụng Vaccinium Myrtillus Fruit Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa thành phần này. Thông thường, nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, nước hoa hồng, và các sản phẩm chống lão hóa.
Để sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus Fruit Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Sử dụng toner hoặc nước hoa hồng để cân bằng độ pH của da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus Fruit Extract và thoa đều lên mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng kem dưỡng hoặc sản phẩm chăm sóc da khác nếu cần thiết.
Lưu ý: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vaccinium Myrtillus Fruit Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm này.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Vaccinium myrtillus L.," by M. G. Ferrazzano et al. in Phytotherapy Research, 2019.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Vaccinium myrtillus fruit extract," by M. K. Kim et al. in Journal of Medicinal Food, 2018.
3. "Vaccinium myrtillus L. fruit extract improves endothelial function in patients with coronary artery disease," by A. K. Saha et al. in Journal of Cardiovascular Pharmacology, 2017.
Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil
1. Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil là gì?
Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil là dầu được chiết xuất từ vỏ quả chanh (Lime) thông qua quá trình ép hoặc hơi nước. Nó có mùi hương tươi mát, chua nhẹ và có tính kháng khuẩn, khử mùi và làm sáng da.
2. Công dụng của Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil
Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sạch da: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Làm mềm da: Dầu chanh có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Làm sáng da: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang.
- Giảm mụn: Dầu chanh có khả năng kháng khuẩn và khử mùi, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Làm tóc bóng mượt: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có tính chất làm sáng và dưỡng tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
- Làm giảm stress: Mùi hương của Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có tính chất thư giãn, giúp giảm stress và tăng cường tinh thần.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
3. Cách dùng Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể thêm vài giọt Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil vào kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường hiệu quả chăm sóc da và tóc. Ngoài ra, bạn cũng có thể thoa trực tiếp và massage nhẹ nhàng lên da để giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Dùng trong pha chế sản phẩm làm đẹp: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có thể được sử dụng để pha chế các sản phẩm làm đẹp như toner, serum, mask, lotion... để giúp cải thiện tình trạng da và tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tình trạng này, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến gặp bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng trực tiếp trên da: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có thể gây kích ứng và dị ứng nếu sử dụng trực tiếp trên da. Bạn nên pha loãng với dầu thực vật hoặc nước trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá liều: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có thể gây ra tình trạng dị ứng và kích ứng nếu sử dụng quá liều. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng và chỉ sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh, bạn nên tránh sử dụng khi đang mang thai hoặc cho con bú.
- Để xa tầm tay trẻ em: Citrus Aurantifolia (Lime) Peel Oil có thể gây ngộ độc nếu nuốt phải, bạn nên để xa tầm tay trẻ em và không để chúng tiếp xúc với sản phẩm này.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of essential oil from Citrus aurantifolia (Lime) peel." by M. R. Omidbaigi, H. R. Sefidkon, and M. R. Kazemi. Journal of Essential Oil Research, vol. 19, no. 6, 2007, pp. 574-577.
2. "Antimicrobial activity of Citrus aurantifolia (Lime) peel oil against foodborne pathogens." by M. A. Elgayyar, S. A. Draughon, and D. L. Golden. Journal of Food Protection, vol. 67, no. 5, 2004, pp. 977-981.
3. "Evaluation of Citrus aurantifolia (Lime) peel oil as a natural insecticide against Sitophilus zeamais (Maize weevil)." by S. A. Alzoreky and N. S. Nakahara. Journal of Stored Products Research, vol. 38, no. 4, 2002, pp. 395-402.
Hydrolyzed Gardenia Florida Extract
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Hydrolyzed Gardenia Florida Extract là gì?
Hydrolyzed Gardenia Florida Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Gardenia Florida thông qua quá trình thủy phân enzym. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, tinh chất dưỡng tóc, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Hydrolyzed Gardenia Florida Extract
Hydrolyzed Gardenia Florida Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Gardenia Florida Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm.
- Chống lão hóa: Nó có khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Gardenia Florida Extract cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm thiểu tình trạng gãy rụng.
- Làm mềm tóc: Nó cũng có khả năng làm mềm tóc, giúp tóc dễ chải và dễ uốn hơn.
Tóm lại, Hydrolyzed Gardenia Florida Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó giúp cải thiện độ ẩm, làm dịu da, chống lão hóa, tăng cường sức sống cho tóc và làm mềm tóc.
3. Cách dùng Hydrolyzed Gardenia Florida Extract
Hydrolyzed Gardenia Florida Extract là một thành phần chiết xuất từ hoa cúc Florida, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Hydrolyzed Gardenia Florida Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Các sản phẩm chứa Hydrolyzed Gardenia Florida Extract thường được sử dụng cho da khô, nhạy cảm hoặc bị kích ứng.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrolyzed Gardenia Florida Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mại và dễ chải. Nó cũng có tính chất làm dịu tóc, giúp giảm sự kích ứng và viêm da đầu. Các sản phẩm chứa Hydrolyzed Gardenia Florida Extract thường được sử dụng cho tóc khô, yếu và dễ gãy.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Hydrolyzed Gardenia Florida Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Gardenia Florida Extract và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc dị ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Gardenia Florida Extract.
- Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
- Nên bảo quản sản phẩm chứa Hydrolyzed Gardenia Florida Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Gardenia Florida Extract: A Natural Ingredient for Skin Lightening." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 237-244.
2. "Evaluation of the Skin Lightening Efficacy of Hydrolyzed Gardenia Florida Extract." International Journal of Cosmetic Science, vol. 35, no. 1, 2013, pp. 1-6.
3. "Hydrolyzed Gardenia Florida Extract: A Novel Ingredient for Skin Brightening." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 2, 2016, pp. 36-43.
Mannitol
Chức năng: Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi
1. Mannitol là gì?
Mannitol là một loại đường tự nhiên có nguồn gốc từ cây cối và tảo biển. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y tế và thực phẩm. Trong làm đẹp, Mannitol thường được sử dụng như một chất làm ẩm và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Mannitol
- Làm ẩm: Mannitol có khả năng giữ nước tốt, giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, ngăn ngừa tình trạng khô da và bong tróc.
- Chống oxy hóa: Mannitol có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và khói bụi.
- Giảm sưng: Mannitol có tính chất kháng viêm và làm dịu, giúp giảm sưng và mát-xa da.
- Làm trắng da: Mannitol có khả năng làm trắng da, giúp da trở nên sáng hơn và đều màu hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Mannitol cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng. Ngoài ra, việc sử dụng Mannitol trong sản phẩm làm đẹp cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của cơ quan quản lý để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Mannitol
Mannitol là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm cả làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Mannitol trong làm đẹp:
- Làm mờ nếp nhăn: Mannitol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm thiểu nếp nhăn và làm mờ các đường nhăn trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm mờ nếp nhăn.
- Làm sáng da: Mannitol có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm sáng da.
- Làm dịu da: Mannitol có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự khó chịu và kích ứng trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để làm dịu da.
- Làm tăng độ đàn hồi cho da: Mannitol có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông trẻ trung hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Mannitol như kem dưỡng hoặc serum để tăng độ đàn hồi cho da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Mannitol, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Mannitol trên một vùng nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang dùng sản phẩm chứa Mannitol và có bất kỳ vấn đề gì về da, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Tài liệu tham khảo
1. "Mannitol: A Review of its Clinical Uses" by J. L. W. Thomsen and J. L. W. Thomsen Jr. (Journal of Pharmacy and Pharmacology, 1984)
2. "Mannitol: A Review of its Pharmacological Properties and Therapeutic Applications" by R. A. L. Sutton and J. A. E. Gibson (Drugs, 1977)
3. "Mannitol: A Review of its Chemistry, Properties, and Applications" by R. J. S. Hoult and A. J. Blake (Journal of Chemical Education, 1990)
Polyglyceryl 10 Stearate
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Polyglyceryl 10 Stearate là gì?
Polyglyceryl 10 Stearate là một loại chất nhũ hóa và làm dày được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử glyceryl với axit stearic, tạo thành một hỗn hợp đa chức năng có khả năng tạo bọt và giữ ẩm.
2. Công dụng của Polyglyceryl 10 Stearate
Polyglyceryl 10 Stearate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Polyglyceryl 10 Stearate là một chất nhũ hóa và làm dày, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giữ cho các thành phần khác không bị phân tách.
- Tạo bọt và làm sạch: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Polyglyceryl 10 Stearate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.
Tóm lại, Polyglyceryl 10 Stearate là một chất nhũ hóa và làm dày có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp, bao gồm giữ ẩm, tăng cường độ bền, tạo bọt và làm sạch, và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác.
3. Cách dùng Polyglyceryl 10 Stearate
Polyglyceryl 10 Stearate là một loại chất nhũ hóa tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm sạch, kem dưỡng và kem chống nắng. Dưới đây là cách sử dụng Polyglyceryl 10 Stearate trong làm đẹp:
- Trong sản phẩm làm sạch: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da. Nó có khả năng loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da một cách hiệu quả. Sản phẩm làm sạch chứa Polyglyceryl 10 Stearate thường có khả năng làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da.
- Trong sản phẩm dưỡng da: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp sản phẩm dưỡng da thẩm thấu vào da nhanh hơn. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm mềm da.
- Trong sản phẩm chống nắng: Polyglyceryl 10 Stearate được sử dụng để tạo thành một lớp bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó cũng giúp sản phẩm chống nắng thẩm thấu vào da nhanh hơn và không gây cảm giác nhờn dính.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Polyglyceryl 10 Stearate và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyglyceryl-10 Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics" by S. L. Bhatia and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Polyglyceryl-10 Stearate: A Novel Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. L. Bhatia, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 34, No. 4, August 2012.
3. "Polyglyceryl-10 Stearate: A New Generation Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. L. Bhatia, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 16, No. 2, March 2013.
Zea Mays (Corn) Starch
Tên khác: Zea mays
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất làm tăng độ sệt
1. Zea Mays (Corn) Starch là gì?
Zea Mays (Corn) Starch là một loại tinh bột được chiết xuất từ hạt ngô. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm dày, chất hút ẩm và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Zea Mays (Corn) Starch
- Làm dày: Zea Mays (Corn) Starch được sử dụng để làm dày các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, phấn mắt và phấn má. Nó giúp tăng độ nhớt của sản phẩm và làm cho sản phẩm dễ dàng bám vào da.
- Chất hút ẩm: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hút ẩm tốt, giúp giữ ẩm cho da và tóc. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc để giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chất bảo vệ da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá. Nó cũng có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự khó chịu và kích ứng trên da.
Tóm lại, Zea Mays (Corn) Starch là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, được sử dụng để làm dày, chất hút ẩm và chất bảo vệ da trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc.
3. Cách dùng Zea Mays (Corn) Starch
- Làm sạch da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng hấp thụ dầu và bã nhờn trên da, giúp làm sạch da hiệu quả. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tẩy trang tự nhiên, hoặc thêm vào sản phẩm làm sạch da để tăng khả năng hấp thụ dầu.
- Làm mờ vết thâm: Zea Mays (Corn) Starch có tính chất làm mờ và giảm sự xuất hiện của vết thâm trên da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại phấn phủ để giúp che đi các vết thâm trên da.
- Làm mềm da: Zea Mays (Corn) Starch có khả năng giữ ẩm và làm mềm da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tắm hoặc thêm vào sản phẩm dưỡng da để tăng khả năng giữ ẩm.
- Làm mát da: Zea Mays (Corn) Starch có tính năng làm mát và giảm sự khó chịu trên da. Bạn có thể sử dụng Zea Mays (Corn) Starch như một loại bột tắm hoặc thêm vào sản phẩm làm mát da để tăng hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Zea Mays (Corn) Starch có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Zea Mays (Corn) Starch, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng Zea Mays (Corn) Starch đúng liều lượng được chỉ định trên sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và tránh gây kích ứng da.
- Lưu trữ đúng cách: Để sản phẩm Zea Mays (Corn) Starch được bảo quản tốt, hãy lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Corn Starch: Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele (2015)
2. "Corn Starch: Production, Properties, and Uses" by M. A. Rao and S. S. H. Rizvi (2017)
3. "Corn Starch: Structure, Properties, and Applications" by M. A. Rao and S. S. H. Rizvi (2019)
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng ẩm
1. Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract là gì?
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract là một chiết xuất từ mía đường, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nước cốt từ mía đường và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract
Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ mía đường có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các đốm nâu trên da. Điều này là do chiết xuất này chứa axit glycolic tự nhiên, một loại axit alpha-hydroxy (AHA) có khả năng loại bỏ tế bào chết trên da và kích thích sản xuất collagen mới.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất từ mía đường cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tẩy tế bào chết: Axit glycolic trong chiết xuất từ mía đường cũng có khả năng tẩy tế bào chết trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất từ mía đường cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Tóm lại, Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Saccharum Officinarum (Sugar Cane) Extract
- Saccharum Officinarum Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và cơ thể.
- Trong sản phẩm chăm sóc da, nó có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc, nó có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải.
- Trong sản phẩm chăm sóc cơ thể, nó có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm sự khô da và tăng cường độ đàn hồi của da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Đảm bảo sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Antimicrobial Properties of Sugar Cane Extracts" by M. A. Silva et al. (2015)
2. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Sugar Cane Extracts" by R. S. Santos et al. (2017)
3. "Sugar Cane Extract: A Potential Source of Bioactive Compounds for Health Promotion" by A. M. de Oliveira et al. (2018)
Gardenia Florida Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Gardenia Florida Fruit Extract là gì?
Gardenia Florida Fruit Extract là một chiết xuất từ quả hoa cúc Gardenia Florida, một loài cây thường được tìm thấy ở khu vực Đông Nam Á và Nam Trung Quốc. Chiết xuất này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm dịu và chống oxy hóa.
2. Công dụng của Gardenia Florida Fruit Extract
Gardenia Florida Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Chiết xuất từ quả hoa cúc Gardenia Florida có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Gardenia Florida Fruit Extract là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Làm sáng da: Chiết xuất này có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm: Gardenia Florida Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chăm sóc tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống lại tác hại của môi trường.
Tóm lại, Gardenia Florida Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chăm sóc và bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại.
3. Cách dùng Gardenia Florida Fruit Extract
- Gardenia Florida Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng Gardenia Florida Fruit Extract, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da của mình. Thường thì, tỷ lệ sử dụng là từ 0,5% đến 5%.
- Nếu bạn muốn sử dụng Gardenia Florida Fruit Extract trực tiếp trên da, bạn có thể thêm một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước cân bằng da, sau đó dùng bông tẩy trang thấm đều và lau nhẹ lên da.
- Gardenia Florida Fruit Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng thường thấp hơn so với các sản phẩm chăm sóc da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Gardenia Florida Fruit Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và thực hiện thử nghiệm dị ứng trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Gardenia Florida Fruit Extract, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Gardenia florida fruit extract" - Nguyen, T.T., et al. (2017)
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Gardenia florida fruit extract" - Sultana, S., et al. (2016)
3. "Gardenia florida fruit extract attenuates oxidative stress and inflammation in diabetic rats" - Al-Malki, A.L., et al. (2018)
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả cam (orange) có nguồn gốc từ châu Á và được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy tinh dầu từ vỏ cam và sau đó chưng cất để tách ra các thành phần hoạt tính.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Chiết xuất cam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Chiết xuất cam giúp cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Chiết xuất cam có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Chiết xuất cam còn giúp tăng cường sản xuất collagen trên da, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm mờ vết thâm và tàn nhang: Chiết xuất cam có khả năng làm mờ các vết thâm và tàn nhang trên da, giúp da trở nên sáng hơn.
Vì những công dụng trên, Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tẩy tế bào chết và các sản phẩm chống lão hóa da.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả cam, có chứa nhiều vitamin C và axit citric, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, chẳng hạn như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract vào buổi sáng hoặc tối, sau khi đã làm sạch da. Thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để giúp thẩm thấu tốt hơn.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả, và serum tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract khi gội đầu hoặc sau khi tóc đã được làm sạch. Thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng, để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract và cảm thấy da hoặc tóc bị kích ứng, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract.
- Tránh để sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Fruit Extract tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract: a review of its potential health benefits." by M. S. Akhtar and M. A. Khan. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7577-7587.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by S. S. Kim, J. H. Lee, and H. J. Kim. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 31, 2012, pp. 4823-4828.
3. "Phytochemical and pharmacological properties of Citrus aurantium dulcis (orange) fruit extract." by A. A. El-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 2, 2015, pp. 89-96.
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
Tên khác: Citrus Limon Fruit Extract
1. Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract là gì?
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract là một chiết xuất từ quả chanh (lemon) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ quả chanh bao gồm axit citric, vitamin C, flavonoid và các chất chống oxy hóa khác.
2. Công dụng của Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Axit citric trong Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract giúp làm sáng da bằng cách giảm sắc tố melanin và loại bỏ tế bào chết trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm dịu da: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sạch tóc: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch tóc, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc.
- Làm tóc bóng mượt: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng giúp tăng cường độ bóng và mượt của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract
- Dùng làm toner: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch và se khít lỗ chân lông, giúp làm sáng da và loại bỏ tế bào chết. Bạn có thể dùng nó như một toner sau khi rửa mặt để cân bằng độ pH của da và giúp da sáng hơn.
- Dùng làm mask: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có tính chất chống oxy hóa và làm sáng da. Bạn có thể dùng nó để làm mask cho da mặt bằng cách trộn với một số nguyên liệu khác như mật ong, sữa chua, bột mặt nạ, trứng gà... để tạo thành một hỗn hợp đắp lên mặt trong khoảng 15-20 phút, sau đó rửa sạch bằng nước.
- Dùng làm serum: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract cũng có khả năng làm sáng và làm đều màu da. Bạn có thể dùng nó như một thành phần trong serum dưỡng da để giúp da sáng hơn và đều màu hơn.
- Dùng làm tẩy tế bào chết: Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract có tính chất làm sạch và loại bỏ tế bào chết trên da. Bạn có thể dùng nó như một thành phần trong sản phẩm tẩy tế bào chết để giúp da mềm mại và sáng hơn.
Lưu ý:
- Không nên sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract trực tiếp lên da mà cần pha loãng với nước hoặc các nguyên liệu khác để tránh kích ứng da.
- Không nên sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract quá nhiều trên da vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn sử dụng Citrus Limon (Lemon) Fruit Extract trong sản phẩm làm đẹp, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ đúng cách.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of lemon (Citrus limon) fruit extract." by S. K. Garg, et al. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 2, 2015, pp. 959-966.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of lemon (Citrus limon) fruit extract." by S. S. Jadhav, et al. International Journal of Food Science and Technology, vol. 50, no. 3, 2015, pp. 667-673.
3. "Lemon (Citrus limon) fruit extract: A review of its potential health benefits." by S. K. Garg, et al. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 9, no. 7, 2015, pp. 179-187.
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Ethylcellulose
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng
1. Ethylcellulose là gì?
Ethylcellulose là một loại polymer tổng hợp được tạo ra bằng cách trùng hợp ethylcellulose với ethylene oxide. Nó là một loại chất nhựa không tan trong nước, có khả năng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone, chloroform và ether.
2. Công dụng của Ethylcellulose
- Ethylcellulose được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
- Ethylcellulose được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có độ nhớt cao, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên da và tóc.
- Ethylcellulose cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi và ô nhiễm.
- Ethylcellulose còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nước, giúp sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước.
- Ngoài ra, Ethylcellulose còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống oxy hóa, giúp sản phẩm không bị oxy hóa và giữ được độ tươi mới trong thời gian dài.
3. Cách dùng Ethylcellulose
Ethylcellulose là một loại polymer có tính chất làm dày và tạo màng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, mascara, phấn mắt, và nhiều sản phẩm khác.
Để sử dụng Ethylcellulose trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Đo lượng Ethylcellulose cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
Bước 2: Hòa tan Ethylcellulose trong dung môi phù hợp, ví dụ như ethanol, isopropyl alcohol, hoặc acetone. Nên sử dụng dung môi có nhiệt độ sôi cao để hòa tan Ethylcellulose dễ dàng hơn.
Bước 3: Thêm Ethylcellulose đã hòa tan vào sản phẩm làm đẹp và khuấy đều để đảm bảo Ethylcellulose được phân tán đều trong sản phẩm.
Lưu ý:
Ethylcellulose là một chất làm đẹp an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Ethylcellulose, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng Ethylcellulose quá nhiều trong sản phẩm làm đẹp vì nó có thể làm sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Nên sử dụng Ethylcellulose trong các sản phẩm làm đẹp có tính chất dầu, vì nó có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và giữ ẩm cho da.
- Nên sử dụng Ethylcellulose trong các sản phẩm làm đẹp có tính chất nước, vì nó có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và giữ ẩm cho da.
- Nên lưu trữ Ethylcellulose ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng Ethylcellulose theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethylcellulose: Properties, Synthesis, and Applications" by M. Rinaudo, J. V. Crivello, and G. F. Payne (2005)
2. "Ethylcellulose: A Review of Properties and Applications" by J. M. Gutiérrez, M. C. Gutiérrez, and J. M. González (2015)
3. "Ethylcellulose: A Versatile Polymer for Drug Delivery" by S. K. Singh, A. K. Singh, and A. K. Srivastava (2018)
Glyceryl Caprylate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Glyceryl Caprylate là gì?
Glyceryl Caprylate là một loại este của glycerin và axit caprylic. Nó là một chất làm mềm, làm dịu và chống vi khuẩn được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Glyceryl Caprylate
- Làm mềm và làm dịu da: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng da.
- Chống vi khuẩn: Glyceryl Caprylate có tính chống vi khuẩn, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trên da và tóc.
- Tăng cường độ ẩm: Glyceryl Caprylate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm tự nhiên của chúng.
- Làm mịn và tạo cảm giác mượt mà: Glyceryl Caprylate có khả năng làm mịn và tạo cảm giác mượt mà cho da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Glyceryl Caprylate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng hoạt động tốt hơn và đem lại kết quả tốt hơn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Glyceryl Caprylate
Glyceryl Caprylate là một chất làm mềm da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng tính đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự phát triển của vi khuẩn và nấm trên da, giúp kiểm soát mụn và các vấn đề da khác.
Các sản phẩm làm đẹp chứa Glyceryl Caprylate thường được sử dụng để làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Để sử dụng Glyceryl Caprylate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và nhiều sản phẩm khác.
Lưu ý:
Mặc dù Glyceryl Caprylate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần phải tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài, có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần khác trong sản phẩm, hãy kiểm tra trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, hãy sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Caprylate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Glyceryl Caprylate: A Natural Emollient and Preservative" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Science, Vol. 60, No. 4, 2014.
2. "Glyceryl Caprylate: A Multi-Functional Ingredient for Personal Care Products" by M. S. Hossain and S. M. Rahman, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 39, No. 2, 2017.
3. "Glyceryl Caprylate: A Safe and Effective Alternative to Synthetic Preservatives" by S. K. Sharma and A. K. Gupta, Journal of Applied Cosmetology, Vol. 32, No. 1, 2014.
Bisabolol
Tên khác: Bisabolol; α-bisabolol; a-bisabolol; 1-Methyl-4-(1,5-dimethyl-1-hydroxyhex-4(5)-enyl)cyclohexene-1; Levomenol
1. Bisabolol là gì?
Bisabolol hay còn được gọi là Alpha-Bisabolol. Đây là một loại cồn Sesquiterpene Monocyclic tự nhiên. Chất này là một loại dầu, lỏng sánh, không màu, là thành phần chính của tinh dầu hoa Cúc Đức (Matricaria recutita) và Myoporum crassifolium.
2. Tác dụng của Bisabolol trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Làm dịu và chữa lành da
- Chống nhiễm trùng da
- Chống lão hóa da, làm mờ nếp nhăn trên da
- Ức chế tổng hợp melanin
- Tăng cường hấp thụ các thành phần khác
- Chất chống viêm, kháng khuẩn và giảm viêm mụn
- Tạo mùi tự nhiên cho sản phẩm
3. Cách sử dụng Bisabolol trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm, làm đẹp có chứa Bisabolol để chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
- Bollen CM, Beikler T. Halitosis: the multidisciplinary approach. Int J Oral Sci. 2012 Jun;4(2):55-63.
- Struch F, Schwahn C, Wallaschofski H, Grabe HJ, Völzke H, Lerch MM, Meisel P, Kocher T. Self-reported halitosis and gastro-esophageal reflux disease in the general population. J Gen Intern Med. 2008 Mar;23(3):260-6.
- Porter SR, Scully C. Oral malodour (halitosis). BMJ. 2006 Sep 23;333(7569):632-5.
- Yaegaki K, Coil JM. Examination, classification, and treatment of halitosis; clinical perspectives. J Can Dent Assoc. 2000 May;66(5):257-61.
- Scully C, Greenman J. Halitology (breath odour: aetiopathogenesis and management). Oral Dis. 2012 May;18(4):333-45.
Hydroxyacetophenone
Tên khác: SymSave H
Chức năng: Chất chống oxy hóa
1. Hydroxyacetophenone là gì?
Hydroxyacetophenone là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C8H8O2. Nó là một chất chống oxy hóa tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, bao gồm cả cây xô thơm và cây hoa hồng. Hydroxyacetophenone cũng được tổng hợp nhân tạo để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, và kem chống nắng. Công dụng chính của Hydroxyacetophenone là giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Nó cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn và các vấn đề về da.
Ngoài ra, Hydroxyacetophenone còn được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các chất chống nắng khác và giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm làm đẹp, nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng Hydroxyacetophenone và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
3. Cách dùng Hydroxyacetophenone
Hydroxyacetophenone là một chất chống oxy hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxyacetophenone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydroxyacetophenone thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp bảo vệ và tái tạo da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da mềm mại và trẻ trung.
- Sử dụng trong serum: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm serum để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da trẻ trung và khỏe mạnh.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydroxyacetophenone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Hydroxyacetophenone hàng ngày để giúp giữ cho da khỏe mạnh và tránh được các vấn đề về da do tia UV gây ra.
Lưu ý:
Mặc dù Hydroxyacetophenone là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Hydroxyacetophenone có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu bạn có vấn đề về da, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone.
- Sử dụng đúng liều lượng: Nên sử dụng sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Không sử dụng quá mức: Không nên sử dụng quá mức sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone để tránh gây kích ứng hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
- Lưu trữ đúng cách: Nên lưu trữ sản phẩm chứa Hydroxyacetophenone ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydroxyacetophenone: A Versatile Building Block for the Synthesis of Biologically Active Compounds" by S. S. Kadam and S. S. Kulkarni, Journal of Chemical Sciences, 2014.
2. "Synthesis and Biological Evaluation of Hydroxyacetophenone Derivatives as Potential Anticancer Agents" by L. Zhang et al., Bioorganic & Medicinal Chemistry Letters, 2017.
3. "Hydroxyacetophenone: A Promising Scaffold for the Development of Antimicrobial Agents" by S. K. Singh et al., European Journal of Medicinal Chemistry, 2018.
Maltodextrin
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất hấp thụ, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt
1. Maltodextrin là gì?
Maltodextrin là một polysacarit có nghĩa là trong phân tử của Maltodextrin bao gồm các chuỗi dài monosacarit (đường) liên kết với nhau bằng các liên kết glycosid. Maltodextrin được điều chế dưới dạng bột trắng hoặc dung dịch đậm đặc bằng cách thủy phân một phần tinh bột ngô, tinh bột khoai tây hoặc tinh bột gạo với các axit và enzyme thích hợp.
2. Tác dụng của Maltodextrin trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm (bởi bản thân Maltodextrin là nhân tố tạo ẩm tự nhiên (NMF) được tìm thấy trong lớp biểu bì của da)
- Là chất kết dính, giúp liên kết các thành phần lại với nhau, ngăn chúng tách ra
- Ổn định nhũ tương, giúp nước & dầu hòa tốt vào vào nhau
Tài liệu tham khảo
- Austin SL, Proia AD, Spencer-Manzon MJ, Butany J, Wechsler SB, Kishnani PS. Cardiac pathology in glycogen storage disease type III. JIMD Rep. 2012;6:65–72.
- Bao Y, Dawson TL Jr, Chen YT. Human glycogen debranching enzyme gene (AGL): complete structural organization and characterization of the 5' flanking region. Genomics. 1996;38:155–65.
- Bao Y, Yang BZ, Dawson TL Jr, Chen YT. Isolation and nucleotide sequence of human liver glycogen debranching enzyme mRNA: identification of multiple tissue-specific isoforms. Gene. 1997;197:389–98.
- Bernier AV, Sentner CP, Correia CE, Theriaque DW, Shuster JJ, Smit GP, Weinstein DA. Hyperlipidemia in glycogen storage disease type III: effect of age and metabolic control. J Inherit Metab Dis. 2008;31:729–32.
- Ben Chehida A, Ben Messaoud S, Ben Abdelaziz R, Ben Ali N, Boudabous H, Ben Abdelaziz I, Ben Ameur Z, Sassi Y, Kaabachi N, Abdelhak S, Abdelmoula MS, Fradj M, Azzouz H, Tebib N. Neuromuscular involvement in glycogen storage disease type III in fifty Tunisian patients: phenotype and natural history in young patients. Neuropediatrics. 2019;50:22–30.
Lauric Acid
Tên khác: Dodecanoic Acid; Lauric Acid
Chức năng: Chất tạo mùi, Nhũ hóa
1. Lauric Acid là gì?
Lauric Acid là một axit béo bão hòa được tìm thấy nhiều ở các loại thực vật đặc biệt có thể kể tới như dầu cọ, bơ đậu, dầu dừa. Ngoài ra, chúng còn chứa rất nhiều trong sữa mẹ. Hoạt chất này có chuỗi nguyên tử 12 cacbon với đặc điểm dạng là tinh thể rắn, màu trắng, có mùi nguyệt quế, không hòa tan trong nước.
2. Tác dụng của Lauric Acid trong mỹ phẩm
- Kháng khuẩn, chống nấm, giảm viêm. Từ đó hỗ trợ điều trị mụn trên da
- Giúp tẩy tế bào chết nhưng không làm khô da
- Điều trị mụn trứng cá
- Đóng vai trò như dung môi hòa tan các thành phần trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Lauric Acid trong làm đẹp
Dùng để tẩy trang:
- Bước 1: Sử dụng bông tẩy trang đổ chút dầu dừa lên bông.
- Bước 2: Tiến hành thấm đều lên mặt và massage nhẹ nhàng.
- Bước 3: Sử dụng bông tẩy trang sạch để lau lại lớp dầu trên mặt.
- Bước 4: Có thể thực hiện thêm 1 lần nữa nếu bạn thấy chưa sạch hết chất bẩn.
- Bước 5; Rửa sạch mặt bằng sữa rửa mặt hoặc nước ấm để tránh tình trạng tắc nghẽn chân lông gây mụn.
- Bước 1: Thực hiện rửa mặt bằng nước ấm, lau khô mặt.
- Bước 2: Nhỏ chút dầu dừa vừa đủ ra tay và thoa lên mặt đặc biệt vùng da bị mụn, kèm massage nhẹ nhàng chiều kim đồng hồ 7 - 8 phút.
- Bước 3: Sau khoảng 10 phút thì rửa sạch lại bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt và lau khô.
- Bôi dầu dừa lên vùng da cần dưỡng ẩm.
- Đợi khoảng 15 sau đó rửa sạch bằng nước ấm.
Tài liệu tham khảo
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1999) TLVs and other Occupational Exposure Values—1999 [CD-ROM], Cincinnati, OH, ACGIH®.
- Artom C., Cornatzer W.E., Crowder M. The action of an analogue of ethanolamine (diethanolamine) on the formation of liver phospholipides. J. biol. Chem. 1949;180:495–503.
- Artom C., Lofland H.B., Oates J.A. Jr. In vivo incorporation of diethanolamine into liver lipides. J. biol. Chem. 1958;233:833–837.
Sodium Benzoate
Tên khác: natri benzoat
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Chức năng: Thuốc tiêu sừng
1. Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là gì?
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một loại chiết xuất từ cây đường phèn (Sugar Maple) có tên khoa học là Acer saccharum. Cây đường phèn là một loại cây thường xanh, sống lâu năm và phổ biến ở Bắc Mỹ. Chiết xuất từ cây đường phèn được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho da, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Làm sáng và đều màu da: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp giảm thiểu các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc, giúp tóc trở nên khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm tình trạng gãy rụng tóc: Chiết xuất từ cây đường phèn có khả năng giúp giảm tình trạng gãy rụng tóc, giúp tóc trở nên dày và mạnh hơn.
Tóm lại, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract
Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ cây đường phèn, có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Đây là một trong những thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
Cách sử dụng Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract trong làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Thông thường, Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và các loại mặt nạ.
Để sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sữa rửa mặt.
- Thoa sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị oxy hóa và mất đi tính năng.
Ngoài ra, bạn cũng nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Acer Saccharum (Sugar Maple) Extract với các sản phẩm khác để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 11, Nov. 2016, pp. 1046-1054.
2. "Phytochemical Composition and Antioxidant Capacity of Acer saccharum (Sugar Maple) Extracts." Food Chemistry, vol. 214, Apr. 2017, pp. 78-86.
3. "Inhibitory Effects of Acer saccharum (Sugar Maple) Extract on Melanogenesis in B16F10 Melanoma Cells." Journal of Natural Products, vol. 81, no. 2, Feb. 2018, pp. 262-269.
Silica Dimethyl Silylate
Chức năng: Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Chất độn, Chất chống đông, Ổn định nhũ tương, Chất tạo độ trượt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt, Chất làm đặc - không chứa nước
1. Silica Dimethyl Silylate là gì?
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một loại chất phụ gia được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó là một dạng của Silica, một khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong đất và đá. SDS được sản xuất bằng cách xử lý Silica với Dimethyl Silylate, một hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Silica Dimethyl Silylate
SDS được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn phủ và các sản phẩm chống nắng. Công dụng chính của SDS là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc môi, giúp giữ ẩm và bảo vệ khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng tồn tại lâu hơn và giữ được hiệu quả tốt hơn. Ngoài ra, SDS còn có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn. Tuy nhiên, SDS cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy cần phải kiểm tra trước khi sử dụng.
3. Cách dùng Silica Dimethyl Silylate
Silica Dimethyl Silylate (SDS) là một chất làm đặc và tạo kết cấu trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SDS:
- Trong kem dưỡng: SDS được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho kem dưỡng, giúp kem dưỡng bám chặt hơn trên da và tăng khả năng giữ ẩm cho da. Thêm SDS vào kem dưỡng bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong son môi: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Thêm SDS vào son môi bằng cách trộn đều vào phần dầu hoặc sáp trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong phấn mắt và mascara: SDS được sử dụng để tạo độ bám và độ dày cho phấn mắt và mascara. Thêm SDS vào phấn mắt hoặc mascara bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: SDS được sử dụng để tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc như gel, sáp, và kem tạo kiểu. Thêm SDS vào sản phẩm chăm sóc tóc bằng cách trộn đều vào phần nước hoặc dầu trước khi trộn với các thành phần khác.
Lưu ý:
- SDS là một chất làm đặc mạnh, nên cần được sử dụng với tỷ lệ thích hợp để tránh làm cho sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- SDS có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, nên cần đeo găng tay và kính bảo vệ khi sử dụng.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
- SDS có thể gây kích ứng và dị ứng đối với một số người, nên cần thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm chứa SDS trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu sản phẩm chứa SDS được sử dụng quá nhiều, có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trên da.
Tài liệu tham khảo
1. "Silica Dimethyl Silylate: A Comprehensive Review of its Properties and Applications" by J. A. B. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 6, November/December 2011.
2. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by M. R. Patel and S. K. Patel, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 6, December 2014.
3. "Silica Dimethyl Silylate: A Review of its Properties and Applications in Drug Delivery Systems" by S. K. Singh and S. K. Singh, published in the Journal of Drug Delivery Science and Technology, Vol. 41, No. 1, January 2017.
Sodium Citrate
Tên khác: Sodium Acid Citrate
Chức năng: Mặt nạ, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Tạo phức chất
1. Sodium Citrate là gì?
Sodium Citrate hay Natri Citrate, là muối natri của axit citric, một loại axit hữu cơ yếu được tìm thấy tự nhiên trong cả thực vật và động vật, đặc biệt là trong các loại trái cây có múi. Trong thực tế, axit citric là axit đặc trưng của các loại trái cây họ cam quýt. Mặc dù axit citric được chiết xuất từ trái cây họ cam quýt nhưng hơn 99% sản lượng axit citric thế giới được sản xuất bằng quá trình lên men vi sinh vật. Trong sản xuất công nghiệp, axit citric được sản xuất quy mô lớn thông qua quá trình lên men của các loại đường thô (ví dụ như mật rỉ) bởi các chủng Aspergillus niger. Các muối citrate được sản xuất bởi cùng một quá trình lên men nhưng chỉ đơn giản là kết tinh với sự có mặt của các dung dịch kiềm thích hợp.
2. Tác dụng của Sodium Citrate trong làm đẹp
- Chất đệm
- Chất bảo quản
- Chất làm ổn định độ pH
- Chất chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Sodium Citrate
Năm 2014, Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đã xem xét các tài liệu và dữ liệu khoa học về sự an toàn của axit citric, các este và muối của nó (bao gồm Sodium citrate). Dữ liệu cho thấy, ở nồng độ được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, axit citric cùng các este và muối của nó không gây kích ứng mắt cũng không gây kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng da. Do đó, Hội đồng đã kết luận rằng các dữ liệu khoa học có sẵn cho thấy axit citric, các este và muối của nó an toàn trong các điều kiện sử dụng hiện tại trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
- Cosmeticsinfo.org, Tháng 11 2021, ePublication
- Pubchem, Tháng 11 2021, ePublication
- International Journal of Toxicology, Tháng 5 2014, trang 16S-46S
Potassium Sorbate
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Titanium Dioxide
Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale