Dầu gội Aveda Invati Advanced ™ Exfoliating Shampoo
Tẩy tế bào chết

Dầu gội Aveda Invati Advanced ™ Exfoliating Shampoo

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (9) thành phần
Glycol Distearate Glyceryl Caprylate Sodium Methyl Cocoyl Taurate Lauric Acid Sodium Lauroyl Methyl Isethionate Cocamide Mipa Polyglyceryl 10 Laurate Sodium Laurate Dimethicone Peg 8 Polyacrylate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Panax Ginseng (Ginseng)
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
64%
31%
3%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
1
-
(Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn)
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)

Dầu gội Aveda Invati Advanced ™ Exfoliating Shampoo - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sodium Lauroyl Methyl Isethionate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Sodium Lauroyl Methyl Isethionate là gì?

Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một loại chất hoạt động bề mặt anion phân cực được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất từ lauroyl methyl isethionate và natri lauryl sulfate. SLMI là một chất hoạt động bề mặt nhẹ, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.

2. Công dụng của Sodium Lauroyl Methyl Isethionate

SLMI được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt và kem đánh răng. Nó có khả năng làm sạch da và tóc một cách hiệu quả, loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa. Ngoài ra, SLMI còn có tính chất làm dịu và giữ ẩm cho da, giúp da và tóc trở nên mềm mại và mượt mà hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng SLMI có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa SLMI.

3. Cách dùng Sodium Lauroyl Methyl Isethionate

Sodium Lauroyl Methyl Isethionate (SLMI) là một loại chất tạo bọt và làm sạch được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng SLMI trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tắm: SLMI là một chất tạo bọt hiệu quả và làm sạch da mà không gây khô da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm tắm như sữa tắm, gel tắm, xà phòng, vv.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: SLMI cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, vv. Nó giúp làm sạch tóc và da đầu một cách hiệu quả mà không gây khô da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da mặt: SLMI có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da mặt như sữa rửa mặt, gel rửa mặt, vv. Nó giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây khô da.

Lưu ý:

Mặc dù SLMI là một chất tạo bọt và làm sạch an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều SLMI có thể gây khô da và tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: SLMI có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: SLMI có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm của trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ ở nhiệt độ phòng: SLMI cần được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc có nguồn gốc tự nhiên: Nếu bạn quan tâm đến việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc da và tóc có nguồn gốc tự nhiên, hãy chọn các sản phẩm chứa SLMI được sản xuất từ nguồn gốc tự nhiên.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Lauroyl Methyl Isethionate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. A. R. Meireles and C. A. S. Gonçalves, Journal of Surfactants and Detergents, 2019.
2. "Sodium Lauroyl Methyl Isethionate: A Mild Surfactant for Personal Care Products" by S. N. Kadam, S. S. Kadam, and S. R. Kadam, International Journal of Cosmetic Science, 2018.
3. "Sodium Lauroyl Methyl Isethionate: A New Generation of Surfactants for Personal Care Products" by J. J. Kim, S. H. Lee, and J. H. Lee, Journal of Applied Polymer Science, 2017.

Sodium Chloride

Tên khác: NaCl; Natrum muriaticum
Chức năng: Mặt nạ, Chất làm đặc, Chất độn

1. Sodium chloride là gì?

Sodium chloride hay muối hay chính xác là NaCl là một gia vị thiết yếu để chế biến món ăn nhưng bạn cũng có thể sử dụng để làm đẹp với hiệu quả ‘chuẩn’ đến không ngờ. Sodium chloride trong mỹ phẩm có chức năng như một chất kết dính, chất chăm sóc răng miệng, chất tạo hương, chất mài mòn nhẹ, chất làm đặc và chất bảo quản trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

2. Tác dụng

  • Đóng vai trò như chất kết dính trong mỹ phẩm nhờ cơ chế hấp thụ nước, trương nở và giúp giữ các thành phần khác lại với nhau
  • Tác dụng tẩy tế bào chết nhờ các hạt tinh thể nhỏ có tác dụng mài mòn nhẹ
  • Chất làm đặc, làm dày mỹ phẩm
  • Chất bảo quản, giảm hoạt động của nước, giảm sự phát triển vi khuẩn trong mỹ phẩm

3. Độ an toàn

Mặc dù muối nguyên chất có khả năng làm mất nước của da, nhưng lượng được sử dụng trong chăm sóc da và các thành phần khác có thể loại bỏ vấn đề này. Do đó, natri clorua được coi là không gây kích ứng và không làm khô da như được sử dụng trong mỹ phẩm.

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ đã đưa natri clorua vào danh sách các chất được coi là được Công nhận chung là An toàn. Trên thực tế, không có bất kỳ hạn chế nào về lượng nó có thể được sử dụng trong mỹ phẩm, mặc dù rõ ràng nó không được sử dụng ở bất kỳ nơi nào gần nồng độ 100%!

 

Tài liệu tham khảo

  • Vitamins and Minerals for Energy, Fatigue and Cognition: A Narrative Review of the Biochemical and Clinical Evidence. Tardy AL, Pouteau E, Marquez D, Yilmaz C, Scholey A. Nutrients. 2020 Jan 16; 12(1). Epub 2020 Jan 16.
  • Cell Metabolism, Tháng 3 2015, trang 493-501
  • Journal of the Mexican Chemical Society, Tháng 6 2012
  • Journal of the University of Chemical Technology and Metallurgy, Tháng 2 2007, trang 187-194

Methyl Soyate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Methyl Soyate là gì?

Methyl Soyate là một loại dẫn xuất của dầu đậu nành được sản xuất thông qua quá trình ester hóa. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.

2. Công dụng của Methyl Soyate

Methyl Soyate được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng chính của Methyl Soyate là làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
Ngoài ra, Methyl Soyate còn có khả năng làm sạch da và tóc một cách hiệu quả mà không gây kích ứng da. Nó cũng được sử dụng để làm chất tẩy trang và chất làm sạch da.
Tóm lại, Methyl Soyate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng như làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, làm sạch và tẩy trang.

3. Cách dùng Methyl Soyate

Methyl Soyate là một loại dầu thực vật được sản xuất từ đậu nành và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng Methyl Soyate trong làm đẹp:
- Làm sạch da: Methyl Soyate có khả năng làm sạch da hiệu quả mà không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng Methyl Soyate làm tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Dưỡng da: Methyl Soyate có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da. Bạn có thể sử dụng Methyl Soyate như một loại dầu dưỡng da hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc da để tăng cường độ ẩm cho da.
- Làm mềm tóc: Methyl Soyate có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng hơn khi chải. Bạn có thể sử dụng Methyl Soyate như một loại dầu dưỡng tóc hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường độ mềm mượt cho tóc.
- Làm sạch tay: Methyl Soyate cũng có thể được sử dụng để làm sạch tay. Bạn có thể sử dụng Methyl Soyate như một loại xà phòng tay hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc tay để tăng cường khả năng làm sạch và dưỡng ẩm cho tay.

Lưu ý:

Mặc dù Methyl Soyate là một loại dầu thực vật an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Methyl Soyate có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu bạn sử dụng Methyl Soyate để làm sạch da mặt, hãy tránh vùng mắt và sử dụng sản phẩm khác để làm sạch vùng này.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Methyl Soyate có khả năng dưỡng ẩm cho da và tóc, nhưng nếu sử dụng quá nhiều có thể gây bí da hoặc tóc. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc có vết thương hãy tránh sử dụng Methyl Soyate để tránh gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Methyl Soyate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng mặt trời để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Methyl Soyate: A Green Solvent for Industrial Applications" by J. A. Moulijn and P. W. N. M. van Leeuwen (2001)
2. "Methyl Soyate as a Solvent for Industrial Applications" by J. A. Moulijn and P. W. N. M. van Leeuwen (2002)
3. "Methyl Soyate: A Renewable Solvent for Industrial Applications" by J. A. Moulijn and P. W. N. M. van Leeuwen (2003)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu