Avene Cleanence Intense Gel

Avene Cleanence Intense Gel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Polysorbate 20 Decyl Glucoside Sodium Lauroyl Sarcosinate Cetrimonium Bromide Ceteareth 60 Myristyl Glycol
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Methyl Gluceth 20
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
33%
44%
6%
17%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
2
B
(Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
3
B
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
3
-
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Làm sạch

Avene Cleanence Intense Gel - Giải thích thành phần

Onsen-Sui

Tên khác: Thermal Spring Water; Demineralized Spring Water; Avene aqua; Avene thermal spring water; Uriage thermal spring water

1. Onsen-Sui là gì?

Onsen-Sui là nước khoáng nóng được lấy từ các suối nước nóng tự nhiên ở Nhật Bản. Nước này chứa các khoáng chất và vi lượng có lợi cho sức khỏe và làm đẹp.

2. Công dụng của Onsen-Sui

Onsen-Sui được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. Nó cũng có tác dụng làm sạch da, giảm sưng tấy và kích thích tuần hoàn máu. Ngoài ra, việc sử dụng Onsen-Sui cũng giúp thư giãn cơ thể và tinh thần.

3. Cách dùng Onsen-Sui

Onsen-Sui là nước khoáng tự nhiên được lấy từ các suối nước nóng ở Nhật Bản. Nó chứa các khoáng chất và vi lượng cần thiết cho làn da, giúp cải thiện tình trạng da khô, sần, mất nước và giảm các vết thâm nám.
Cách dùng Onsen-Sui trong làm đẹp như sau:
Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm hoặc sữa rửa mặt.
Bước 2: Lấy một lượng nhỏ Onsen-Sui và thoa đều lên mặt và cổ.
Bước 3: Vỗ nhẹ mặt để tăng cường sự thẩm thấu của sản phẩm.
Bước 4: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý khi sử dụng Onsen-Sui:
- Không sử dụng Onsen-Sui trực tiếp trên da mà phải thoa đều lên mặt và cổ.
- Nên sử dụng Onsen-Sui vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong Onsen-Sui, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Nên sử dụng sản phẩm có nguồn gốc đáng tin cậy và không sử dụng quá nhiều để tránh gây kích ứng cho da.
- Nên bảo quản Onsen-Sui ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Onsen-Sui: The Healing Waters of Japan" by Elizabeth Andoh
2. "The Art of Japanese Bathing: Onsen-Sui and Beyond" by Bruce Smith
3. "Onsen-Sui: The Traditional Japanese Hot Springs Experience" by Hiroshi Nakamura

Decyl Glucoside

Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Decyl Glucoside là gì?

Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch. 

2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm

  • Giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, ngăn ngừa được tình trạng khô da.
  • Có khả năng cải thiện ổn định cho công thức của các sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
  • Giúp dưỡng ẩm cho da một cách tốt nhất, ngăn ngừa được các tình trạng bị ngứa hoặc bị viêm da.
  • Có khả năng kết hợp tốt với các chất làm sạch khác, không gây ra tình trạng bị kích ứng.
  • Có khả năng làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác những vẫn không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
  • Giúp cho sản phẩm duy trù được tính êm dịu, nhẹ nhàng cho làn da.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356

Polysorbate 20

Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Polysorbate 20 là gì?

Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.

2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm

  • Chất nhũ hóa
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Hương liệu mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp

  • Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
  • Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa

Tài liệu tham khảo

  • Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
  • Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.

 

Ceteareth 60 Myristyl Glycol

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Ceteareth 60 Myristyl Glycol là gì?

Ceteareth 60 Myristyl Glycol là một loại chất hoạt động bề mặt không ion được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp cetyl và stearyl alcohol với myristyl glycol. Ceteareth 60 Myristyl Glycol thường được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Ceteareth 60 Myristyl Glycol

Ceteareth 60 Myristyl Glycol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc: Ceteareth 60 Myristyl Glycol có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Ceteareth 60 Myristyl Glycol được sử dụng như một chất làm đặc và tạo kem, giúp tăng độ bền và độ ổn định của sản phẩm.
- Tăng khả năng thẩm thấu: Ceteareth 60 Myristyl Glycol có khả năng tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc một cách hiệu quả hơn.
- Làm giảm kích ứng da: Ceteareth 60 Myristyl Glycol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tạo cảm giác mát lạnh: Ceteareth 60 Myristyl Glycol có khả năng tạo cảm giác mát lạnh trên da, giúp giảm sự khó chịu và cảm giác nóng rát trên da.

3. Cách dùng Ceteareth 60 Myristyl Glycol

Ceteareth 60 Myristyl Glycol là một chất nhũ hóa và làm mềm da được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, được tạo ra từ cetyl và myristyl alcohol, và có khả năng hòa tan trong nước và dầu.
Ceteareth 60 Myristyl Glycol thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Nó giúp tăng cường tính nhũ hóa và làm mềm của sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
Để sử dụng Ceteareth 60 Myristyl Glycol trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình trong quá trình pha chế. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Ceteareth 60 Myristyl Glycol trong các sản phẩm làm đẹp là từ 1% đến 5% tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.

Lưu ý:

Ceteareth 60 Myristyl Glycol là một chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng trong thời gian dài.
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng không mong muốn nào, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceteareth-60 Myristyl Glycol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. M. Franco, M. J. Martínez-Castro, and M. A. Gallego. Journal of Cosmetic Science, vol. 65, no. 5, pp. 315-325, 2014.
2. "Ceteareth-60 Myristyl Glycol: A Versatile Emulsifier for Personal Care Products" by S. K. Singh and S. K. Sharma. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 6, pp. 519-526, 2012.
3. "Ceteareth-60 Myristyl Glycol: A Novel Emulsifier for Formulating Stable and Effective Sunscreen Products" by S. K. Singh and S. K. Sharma. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 16, no. 4, pp. 529-536, 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe