Kem chống nắng Badger Broad Spectrum
Sản phẩm chăm sóc toàn thân

Kem chống nắng Badger Broad Spectrum

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Beeswax
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Zinc Oxide
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol (Vitamin E)
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Zinc Oxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
20%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
9
-
(Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn)
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
Dưỡng ẩm
1
-
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
1
-
(Dưỡng da)
1
A
Chất gây mụn nấm

Kem chống nắng Badger Broad Spectrum - Giải thích thành phần

Zinc Oxide

Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn

1. Zinc Oxide là gì?

Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.

Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.

2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm

  • Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
  • Chống lão hóa, làm dịu da
  • Kiểm soát dầu nhờn

Tài liệu tham khảo

  • Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
  • Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
  • Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
  • Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
  • Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
  • Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
  • American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421

 

Tocopherol (Vitamin E)

Tên khác: tocopherols; tocopherol; vit e; α-tocopherol; alpha-tocopherol

1. Tocopherol (Vitamin E) là gì?

Tocopherol là một loại vitamin E tự nhiên, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như hạt, dầu thực vật, trái cây và rau quả. Nó được biết đến như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ tế bào da khỏi sự tổn thương của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.

2. Công dụng của Tocopherol (Vitamin E)

Tocopherol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa da: Tocopherol giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Tocopherol có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và kích ứng da: Tocopherol có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopherol cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV: Tocopherol có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia UV.
Tocopherol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da.

3. Cách dùng Tocopherol (Vitamin E)

- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu Vitamin E trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và nuôi dưỡng da. Thoa một lượng nhỏ dầu Vitamin E lên da mặt, massage nhẹ nhàng và để qua đêm. Sáng hôm sau, rửa mặt bằng nước ấm và sử dụng kem dưỡng ẩm như bình thường.
- Thêm vào sản phẩm chăm sóc da: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào kem dưỡng da, serum hoặc lotion để tăng cường khả năng chống oxy hóa và nuôi dưỡng da.
- Dùng trong mặt nạ: Bạn có thể thêm một vài giọt dầu Vitamin E vào mặt nạ tự làm để tăng cường khả năng nuôi dưỡng và làm dịu da.

Lưu ý:

- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo không gây dị ứng hoặc kích ứng da.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Vitamin E có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như rối loạn tiêu hóa, đau đầu, mệt mỏi, vàng da, vàng mắt, vàng niêm mạc.
- Không sử dụng khi da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vitamin E để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bạn và con bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Tocopherol: Its Role in Health and Disease" by Maret G. Traber and Jeffrey B. Blumberg
2. "Vitamin E: A Comprehensive Review" by Ronald R. Watson and Victor R. Preedy
3. "The Role of Tocopherol in Human Health and Disease: An Overview" by Chandan K. Sen and Sashwati Roy

Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract

Tên khác: Hippophae Rhamnoides Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da

1. Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract là gì?

Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây Hippophae Rhamnoides, còn được gọi là cây dâu rừng biển. Cây này được tìm thấy ở nhiều vùng đất khác nhau trên thế giới, bao gồm cả châu Á và châu Âu. Quả của cây Hippophae Rhamnoides có màu cam sáng, chứa nhiều vitamin và chất chống oxy hóa, và được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract

- Chống lão hóa: Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract là một nguồn giàu vitamin C và E, các chất chống oxy hóa và axit béo omega-7, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất này cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm tự nhiên của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract có tính kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe tóc, giảm tình trạng rụng tóc và tóc khô xơ, giúp tóc mềm mượt và óng ả hơn.
Tóm lại, Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chăm sóc và bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường và quá trình lão hóa.

3. Cách dùng Hippophae Rhamnoides (Sea Buckthorn) Fruit Extract

- Hippophae Rhamnoides Fruit Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất dưỡng da, serum, và kem chống nắng.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả.
- Để sử dụng, bạn có thể lấy một lượng nhỏ sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract được sản xuất từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hippophae Rhamnoides Fruit Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, nên ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. "Sea Buckthorn (Hippophae rhamnoides L.) Fruit Extract Alleviates Lipopolysaccharide-Induced Inflammatory Responses in RAW264.7 Macrophages." by Y. Liu, et al. in Journal of Medicinal Food, vol. 22, no. 11, 2019, pp. 1137-1145.
2. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of Sea Buckthorn (Hippophae rhamnoides L.) Fruit Extract: A Review." by S. K. Jha, et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 65, no. 29, 2017, pp. 5993-6007.
3. "Hippophae rhamnoides L. (Sea Buckthorn) Fruit Extract Attenuates High-Fat Diet-Induced Nonalcoholic Fatty Liver Disease Through the Regulation of Lipid Metabolism and Oxidative Stress." by X. Zhang, et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 68, no. 13, 2020, pp. 4068-4077.

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil

1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?

Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.

2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.

3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil

- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.

Lưu ý:

- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.

Tài liệu tham khảo

1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
So sánh sản phẩm
So sánh sản phẩm
0(0)
0
0
So sánh
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Babé Laboratorios Babé Laboratorios Intimate Hygiene Gel
0(0)
0
0
So sánh
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Sidmool Sidmool Vitamin C Energy Waterfull Gel
0(0)
0
0
280,000 đ
So sánh
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Babé Laboratorios Babé Laboratorios Intimate Hygiene Gel
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Sidmool Sidmool Vitamin C Energy Waterfull Gel
0(0)
0
0
280,000 đ
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
O’SUM Sữa tắm O’SUM Bebe Wash
0(0)
0
0
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Badger Kem chống hăm Badger Zinc Oxide Diaper Cream
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Badger Dưỡng da Badger Seabuckthorn Face Oil
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Badger Kem Badger Kids Mineral Sunscreen Cream - SPF 40
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Badger Kem Badger Baby Mineral Sunscreen Cream - SPF 40
0(0)
0
0