
Tổng quan về sản phẩm





Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
2 9 | - | (Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn) | ![]() ![]() ![]() |
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() |
2 | - | (Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm) | |
Kem nền Bareminerals Original Foundation Spf 15 - Giải thích thành phần
Bismuth Oxychloride
1. Bismuth Oxychloride là gì?
Bismuth Oxychloride là một hợp chất hóa học có công thức hóa học BiOCl. Nó là một loại khoáng chất tự nhiên được tìm thấy trong các mỏ đá phiến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
2. Công dụng của Bismuth Oxychloride
Bismuth Oxychloride được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để tạo ra một lớp phủ mịn màng trên da và giúp cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó cũng có khả năng phản chiếu ánh sáng, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và tạo ra một vẻ ngoài trẻ trung và tươi sáng cho da.
Tuy nhiên, Bismuth Oxychloride cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng dị ứng với sản phẩm chứa Bismuth Oxychloride, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm các sản phẩm trang điểm khác.
3. Cách dùng Bismuth Oxychloride
Bismuth Oxychloride là một loại khoáng chất được sử dụng trong mỹ phẩm để tạo ra một lớp phủ mịn trên da và cải thiện độ bền của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Bismuth Oxychloride trong làm đẹp:
- Sử dụng như một thành phần chính trong phấn phủ: Bismuth Oxychloride thường được sử dụng như một thành phần chính trong phấn phủ để tạo ra một lớp phủ mịn trên da và giúp sản phẩm bền hơn.
- Sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm trang điểm khác: Bismuth Oxychloride cũng có thể được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, phấn nền, hay son môi để cải thiện độ bền và tạo ra một lớp phủ mịn trên da.
- Sử dụng như một thành phần chống nắng: Bismuth Oxychloride cũng có thể được sử dụng như một thành phần chống nắng trong các sản phẩm trang điểm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
Mặc dù Bismuth Oxychloride là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không nên sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Bismuth Oxychloride có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và bong tróc.
- Không nên sử dụng trên da nhạy cảm: Bismuth Oxychloride có thể gây kích ứng da đối với những người có da nhạy cảm, do đó nên tránh sử dụng trên vùng da nhạy cảm như vùng mắt hay môi.
- Không nên sử dụng khi da đang bị viêm: Nếu da đang bị viêm hoặc có vết thương hở, nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Bismuth Oxychloride để tránh tác động tiêu cực đến da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Bismuth Oxychloride từ các thương hiệu uy tín và được kiểm định an toàn để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Bismuth Oxychloride: A Review of its Properties and Applications" by J. M. G. Cowie and J. A. Taylor, published in the Journal of Materials Chemistry.
2. "Bismuth Oxychloride: Synthesis, Properties, and Applications" by A. K. Singh and S. K. Mishra, published in the Journal of Nanoparticle Research.
3. "Bismuth Oxychloride: A Versatile Material for Catalysis, Sensing, and Biomedical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava, published in the Journal of Materials Science: Materials in Medicine.
Zinc Oxide
1. Zinc Oxide là gì?
Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.
Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.
2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm
- Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
- Chống lão hóa, làm dịu da
- Kiểm soát dầu nhờn
Tài liệu tham khảo
- Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
- Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
- Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
- Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
- Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
- Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
- American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421
Titanium Dioxide
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Iron Oxides
1. Iron Oxides là gì?
Iron Oxides là hợp chất vô cơ của Sắt & Oxy, có chức năng tạo màu trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Iron Oxides có 3 sắc thái cơ bản gồm: đen (CI 77499), vàng (CI77492) & đỏ (CI77491).
Iron Oxides màu đỏ có thể có nguồn gốc tự nhiên từ khoáng chất hematit; màu vàng đến từ các chất Limonit như Ocher, Siennas và Oxides; màu đen thu được từ khoáng chất Magnetit.
2. Tác dụng của Iron Oxides trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, Iron Oxides có chức năng như chất nhuộm màu. Oxit sắt là các sắc tố chính được sử dụng để tạo ra các tông màu trong phấn nền, phấn phủ, kem che khuyết điểm và các loại mỹ phẩm trang điểm khác cho khuôn mặt.
3. Cách sử dụng Iron Oxides trong làm đẹp
Sử dụng để trang điểm ngoài da
Tài liệu tham khảo
- Chiu Y.L. , Ali A. , Chu C.Y. , Cao H. , Rana T.M. Visualizing a correlation between siRNA localization, cellular uptake, and RNAi in living cells. Chem Biol. 2004; 11 (8):1165–75.
- Dykxhoorn D.M. , Novina C.D. , Sharp P.A. Killing the messenger: short RNAs that silence gene expression. Nat Rev Mol Cell Biol. 2003; 4 (6):457–67.
- Fuchs U. , Borkhardt A. The application of siRNA technology to cancer biology discovery. Adv Cancer Res. 2007; 96 :75–102.
- Tiscornia G. , Singer O. , Ikawa M. , Verma I.M. A general method for gene knockdown in mice by using lentiviral vectors expressing small interfering RNA. Proc Natl Acad Sci U S A. 2003; 100 (4):1844–8.
- Mahmood Ur R. , Ali I. , Husnain T. , Riazuddin S. RNA interference: The story of gene silencing in plants and humans. Biotechnol Adv. 2008; 26 (3):202–9.
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



