Chuốt mi Bareminerals Maximist Phyto Fiber Volumizing Mascara
Mascara

Chuốt mi Bareminerals Maximist Phyto Fiber Volumizing Mascara

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Stearic Acid Glyceryl Behenate Polyglyceryl 6 Distearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Kaolin Oryza Sativa (Rice) Bran Wax
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
87%
13%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Dưỡng da)
1
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)

Chuốt mi Bareminerals Maximist Phyto Fiber Volumizing Mascara - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Pentylene Glycol

Chức năng: Dung môi, Dưỡng da

1. Pentylene Glycol là gì?

Pentylene glycol là một hợp chất tổng hợp thuộc vào nhóm hóa học 1,2 glycol. Cấu trúc của 1,2 glycol có chứa hai nhóm rượu được gắn ở dãy cacbon thứ 1 và 2. Đặc biệt 1, 2 glycols có xu hướng được sử dụng làm thành phần điều hòa, để ổn định các sản phẩm dành cho tóc và da.

2. Tác dụng của Pentylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp giữ độ ẩm da
  • Là chất điều hoà và làm ổn định sản phẩm
  • Tác dụng kháng khuẩn

3. Cách sử dụng Pentylene Glycol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Pentylene Glycol để chăm sóc da hàng ngày theo liều lượng và cách sử dụng được hướng dẫn từ nhà sản xuất.

Tài liệu tham khảo

  • Allen LJ. Progesterone 50 mg/g in versabase cream. US Pharmicist. 2017;42(9):47–48.
  • Benet LZ, Broccatelli F, Oprea TI. BDDCs applied to over 900 drugs. AAPS Journal. 2011;13(4):519–547.
  • Blessy M, Patel RD, Prajapati PN, Agrawal YK. Development of forced degradation and stability indicating studies of drugs—a review. Journal of Pharmaceutical Analysis. 2014;4(3):159–165.
  • Boyd BJ, Bergström CAS, Vinarov Z, Kuentz M, Brouwers J, Augustijns P, Brandl M, Bernkop-Schnürch A, Shrestha N, Préat V, Müllertz A, Bauer-Brandl A, Jannin V. Successful oral delivery of poorly water-soluble drugs both depends on the intraluminal behavior of drugs and of appropriate advanced drug delivery systems. European Journal of Pharmaceutical Sciences. 2019;137:104967.
  • Brambilla DJ, O'Donnell AB, Matsumoto AM, McKinlay JB. Intraindividual variation in levels of serum testosterone and other reproductive and adrenal hormones in men. Clinical Endocrinology (Oxford). 2007;67(6):853–862.

Stearic Acid

Tên khác: Octadecanoic Acid; C18; Hexyldecyl Stearate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tái tạo

1. Axit stearic là gì?

Axit stearic còn được gọi với cái tên như Octadecanoic acid hay C18, là một axit béo xuất hiện tự nhiên. Nó được liệt kê trong hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA, là một chất có nguồn gốc động vật vì axit stearic chủ yếu có nguồn gốc từ chất béo được tạo ra của trang trại và động vật nuôi. Nó là một chất phụ gia rất phổ biến được sử dụng trong sản xuất hơn 3.200 sản phẩm chăm sóc da, xà phòng và tóc, như xà phòng, dầu gội và chất tẩy rửa gia dụng.

Axit stearic có đặc tính trở thành một chất làm sạch tự nhiên, có khả năng giúp loại bỏ bã nhờn (dầu), bụi bẩn và vi khuẩn khỏi da, tóc và các bề mặt khác mặt khác nó cũng là một chất nhũ hóa, chất làm mềm và chất bôi trơn.

2. Tác dụng của axit stearic trong làm đẹp

  • Loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các chất khác trên bề mặt da
  • Làm sạch lỗ chân lông của dầu thừa và các chất có thể tích tụ để hình thành mụn đậu đen, mụn đậu trắng
  • Ngăn chặn các thành phần trong các loại sản phẩm và công thức khác nhau tách ra

3. Ứng dụng của axit stearic trong thực tế

Ngoài công dụng làm đẹp, axit stearic còn có nhiều ứng dụng khác nhau trong cuộc sống như sau: 

  • Axit stearic có vai trò giúp làm cứng xà bông nhất là những loại xà bông làm từ dầu thực vật.
  • Hợp chất hóa học này còn được dùng làm hỗn hợp tách trong sản xuất khuôn thạch cao.
  • Sản xuất hoặc bao ngoài các loại stearate kẽm, magne và các kim loại khác để hạn chế sự oxi hoá cho kim loại.
  • Là thành phần để làm đèn cầy, xà bông, chất dẻo và làm mềm cao su. 
  • Là thành phần trong các loại đường ăn kiêng, hoặc dầu ăn kiêng để hạn chế sự tăng cân.
  • Là một chất bôi trơn trong quá trình đúc phun và bức xúc của bột gốm. 

4. Lưu ý khi sử dụng axit stearic

Cần trang bị cho mình đầy đủ các vật dụng bảo vệ như khẩu trang bảo hộ, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ, mặt nạ phòng hơi độc, ủng, bao tay... để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng axit stearic.

Tài liệu tham khảo

  • Merel A van Rooijen, Jogchum Plat, Wendy A M Blom, Peter L Zock, Ronald P Mensink. 2020. Dietary stearic acid and palmitic acid do not differently affect ABCA1-mediated cholesterol efflux capacity in healthy men and postmenopausal women: A randomized controlled trial
  • Saska S Tuomasjukka, Matti H Viitanen, Heikki P Kallio. 2009. Regio-distribution of stearic acid is not conserved in chylomicrons after ingestion of randomized, stearic acid-rich fat in a single meal.
  • Y Imasato, M Nakayama, K Imaizumi, M Sugano. 1994. Lymphatic transport of stearic acid and its effect on cholesterol transport in rats

C18 36 Acid Triglyceride

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. C18 36 Acid Triglyceride là gì?

C18 36 Acid Triglyceride là một loại triglyceride được sản xuất từ axit béo C18-36. Nó là một chất dầu không bão hòa và không có mùi, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc.

2. Công dụng của C18 36 Acid Triglyceride

C18 36 Acid Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Các tính chất dưỡng ẩm và làm mềm của C18 36 Acid Triglyceride giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Bảo vệ da: C18 36 Acid Triglyceride có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, khói bụi và ô nhiễm.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: C18 36 Acid Triglyceride cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó có thể giúp giảm sự gãy rụng và tăng cường độ bóng của tóc.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho môi: C18 36 Acid Triglyceride cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi. Nó có thể giúp giảm sự khô và nứt nẻ của môi và giúp duy trì độ ẩm cho môi suốt cả ngày.

3. Cách dùng C18 36 Acid Triglyceride

C18 36 Acid Triglyceride là một loại dầu tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, son môi, mascara, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng C18 36 Acid Triglyceride trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: C18 36 Acid Triglyceride có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Nó cũng có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, không gây nhờn và không gây kích ứng da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa C18 36 Acid Triglyceride hàng ngày để giữ cho da của bạn luôn mềm mại và tươi sáng.
- Dùng trong sữa tắm: C18 36 Acid Triglyceride cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm sữa tắm để giúp da của bạn trở nên mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không làm khô da.
- Dùng trong xà phòng: C18 36 Acid Triglyceride cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm xà phòng để giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không làm khô da.
- Dùng trong son môi và mascara: C18 36 Acid Triglyceride cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi và mascara để giúp làm mềm và bảo vệ môi và mi mắt của bạn.

Lưu ý:

Mặc dù C18 36 Acid Triglyceride là một loại dầu tự nhiên và an toàn để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa C18 36 Acid Triglyceride dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng các sản phẩm chứa C18 36 Acid Triglyceride.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức C18 36 Acid Triglyceride có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Để biết thêm thông tin về cách sử dụng và lưu trữ sản phẩm chứa C18 36 Acid Triglyceride, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "C18-36 Acid Triglyceride: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. R. Johnson, M. A. Smith, and S. D. Smith, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012.
2. "C18-36 Acid Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by M. A. Smith, S. D. Smith, and J. R. Johnson, Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 10, October 2012.
3. "C18-36 Acid Triglyceride: A Sustainable and Renewable Ingredient for Personal Care Products" by S. D. Smith, M. A. Smith, and J. R. Johnson, Sustainable Chemical Processes, Vol. 1, No. 1, December 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá