Sáp tẩy trang Barenbliss Kombucha Cleansing Balm
Tẩy trang

Sáp tẩy trang Barenbliss Kombucha Cleansing Balm

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Hydrogenated Lecithin Sucrose Stearate Polyglyceryl 10 Stearate Peg 20 Glyceryl Triisostearate Isosteareth 20
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil Adansonia Digitata Seed Oil
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Citric Acid Ceramide 3
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
83%
14%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi)
Không tốt cho da dầu
Chất gây mụn nấm
1
3
B
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Làm sạch
1
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)

Sáp tẩy trang Barenbliss Kombucha Cleansing Balm - Giải thích thành phần

Ethylhexyl Palmitate

Tên khác: Octyl Palmitate; Hexadecanoic acid 2-ethylhexyl ester
Chức năng: Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi

1. Ethylhexyl Palmitate là gì?

Ethylhexyl Palmitate là một loại este được sản xuất từ axit palmitic và 2-ethylhexanol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không vị. Ethylhexyl Palmitate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm.

2. Công dụng của Ethylhexyl Palmitate

- Ethylhexyl Palmitate được sử dụng như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da mà không gây kích ứng.
- Nó cũng có khả năng làm mịn da và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Ethylhexyl Palmitate cũng được sử dụng như một chất tạo độ bóng cho da, giúp da trông sáng hơn.
- Ngoài ra, Ethylhexyl Palmitate còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tuy nhiên, Ethylhexyl Palmitate cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da đối với một số người có làn da nhạy cảm. Do đó, nó cần được sử dụng một cách cẩn thận và đúng liều lượng.

3. Cách dùng Ethylhexyl Palmitate

Ethylhexyl Palmitate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, kem chống nắng, son môi, phấn phủ và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethylhexyl Palmitate trong làm đẹp:
- Kem dưỡng da: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Kem chống nắng: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Nó có khả năng thấm sâu vào da và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB.
- Son môi: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm son môi để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho môi. Nó có khả năng thấm sâu vào môi và giúp cải thiện độ đàn hồi của môi.
- Phấn phủ: Ethylhexyl Palmitate được sử dụng trong các sản phẩm phấn phủ để giúp phấn phủ bám chặt vào da và giữ màu lâu hơn.

Lưu ý:

- Ethylhexyl Palmitate là một chất dầu, vì vậy nếu bạn có da dầu hoặc da mụn, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate quá nhiều để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thử sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để chống nắng, bạn nên sử dụng sản phẩm có chỉ số chống nắng cao để đảm bảo rằng bạn được bảo vệ đầy đủ khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Palmitate để dưỡng da, bạn nên sử dụng sản phẩm có thành phần tự nhiên và không chứa các hóa chất độc hại khác để đảm bảo rằng bạn không gây hại cho da của mình.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo 2: "Ethylhexyl Palmitate: A Comprehensive Review of Its Properties and Uses" by S. K. Singh and S. K. Sharma, published in the International Journal of Cosmetic Science in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Ethylhexyl Palmitate: A Review of Its Properties, Uses, and Potential Health Effects" by L. A. Belsito and M. L. Hill, published in the Journal of the American Academy of Dermatology in 2016.

Isosteareth 20

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Isosteareth 20 là gì?

Isosteareth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách xử lý isostearyl alcohol với ethylene oxide, tạo ra một phân tử có tính chất hoạt động bề mặt.

2. Công dụng của Isosteareth 20

Isosteareth 20 được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và sản phẩm tẩy trang. Nó có khả năng làm sạch, tạo bọt và giữ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, Isosteareth 20 còn có khả năng tạo độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng tán đều trên da và tóc. Tuy nhiên, Isosteareth 20 có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần được sử dụng cẩn thận.

3. Cách dùng Isosteareth 20

Isosteareth 20 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt có khả năng tạo bọt và làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
Cách sử dụng Isosteareth 20 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Isosteareth 20:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Isosteareth 20 thường được sử dụng để làm sạch da và loại bỏ lớp trang điểm, bụi bẩn và dầu thừa trên da. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả, giúp da mềm mại và mịn màng.
- Trong sản phẩm tắm: Isosteareth 20 được sử dụng để tạo bọt và làm sạch da trong các sản phẩm tắm như sữa tắm, gel tắm, xà phòng, vv. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da, giúp da mềm mại và sạch sẽ.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Isosteareth 20 được sử dụng để tạo bọt và làm sạch tóc trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, sữa dưỡng tóc, vv. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên tóc, giúp tóc mềm mại và sạch sẽ.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Isosteareth 20 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, lotion, vv. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của sản phẩm vào da, giúp da mềm mại và mịn màng.

Lưu ý:

Mặc dù Isosteareth 20 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Isosteareth 20 có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Isosteareth 20 có thể gây kích ứng và đau da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Isosteareth 20, hãy ngưng sử dụng sản phẩm chứa chất này và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Sử dụng đúng liều lượng: Hãy sử dụng Isosteareth 20 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều. Việc sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da và các vấn đề khác.
- Bảo quản đúng cách: Hãy bảo quản Isosteareth 20 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi vị, hãy ngưng sử dụng và mua sản phẩm mới.
- Không sử dụng cho trẻ em: Isosteareth 20 không được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Tìm hiểu kỹ sản phẩm: Hãy tìm hiểu kỹ sản phẩm chứa Isosteareth 20 trước khi sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp trước khi sử dụng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Isosteareth-20" - Cosmetics Info. https://cosmeticsinfo.org/ingredient/isosteareth-20. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2021.
2. "Isosteareth-20: A Versatile Emulsifier for Personal Care" - Croda. https://www.crodapersonalcare.com/en-gb/insights/blog/2018/05/isosteareth-20-a-versatile-emulsifier-for-personal-care. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2021.
3. "Isosteareth-20: A Safe and Effective Emulsifier for Cosmetics" - Personal Care Magazine. https://www.personalcaremagazine.com/story/11072/isosteareth-20-a-safe-and-effective-emulsifier-for-cosmetics. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2021.

Synthetic Wax

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm

1. Synthetic Wax là gì?

Synthetic Wax là một loại sáp tổng hợp được sản xuất từ các hợp chất hóa học như polyethylene, microcrystalline wax, ozokerite wax, và paraffin wax. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, kem tẩy lông, và sản phẩm chăm sóc tóc.

2. Công dụng của Synthetic Wax

- Làm mềm và bảo vệ da: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như khí hậu khô hanh, gió, và ánh nắng mặt trời.
- Tạo độ bóng và độ bền cho son môi: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Nó cũng giúp son môi dễ dàng bám vào môi và không bị trôi khi ăn uống hoặc nói chuyện.
- Tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như sáp vuốt tóc, gel tạo kiểu, và kem nhuộm tóc để tạo độ bóng và độ bền cho tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng tạo kiểu và không bị rối khi thời tiết ẩm ướt.
- Tạo độ dính cho sản phẩm tẩy lông: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm tẩy lông để tạo độ dính và giúp sản phẩm bám chặt vào lông, giúp loại bỏ lông dễ dàng và hiệu quả hơn.

3. Cách dùng Synthetic Wax

- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng Synthetic Wax, bạn cần làm sạch da kỹ càng để loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da.
- Bước 2: Sử dụng Synthetic Wax: Lấy một lượng vừa đủ Synthetic Wax và thoa đều lên vùng da cần tẩy lông hoặc tẩy tế bào chết. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên thoa Synthetic Wax theo chiều tăng trưởng của tóc hoặc tế bào chết.
- Bước 3: Tẩy lông hoặc tẩy tế bào chết: Dùng tay hoặc băng vải để kéo Synthetic Wax ra khỏi da theo chiều ngược lại so với chiều tăng trưởng của tóc hoặc tế bào chết. Điều này sẽ giúp loại bỏ hoàn toàn tóc hoặc tế bào chết trên da.
- Bước 4: Dưỡng da: Sau khi tẩy lông hoặc tẩy tế bào chết, bạn cần dưỡng da để giúp da được mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng hoặc lotion để dưỡng da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Synthetic Wax trên vùng da bị tổn thương, mẩn đỏ hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng Synthetic Wax trên vùng da nhạy cảm như vùng kín, nách hoặc vùng da quanh mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng Synthetic Wax trên toàn bộ vùng da.
- Không sử dụng Synthetic Wax quá thường xuyên để tránh làm tổn thương da.
- Sau khi sử dụng Synthetic Wax, bạn cần dưỡng da kỹ càng để giúp da được phục hồi nhanh chóng.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng Synthetic Wax, hãy tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthetic Waxes: A Review of Their Properties and Applications" by M. A. Raza and S. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, 2015.
2. "Synthetic Waxes: Chemistry and Applications" by R. J. Crawford and R. G. Gilbert. Marcel Dekker, Inc., 2003.
3. "Synthetic Waxes and Their Applications" by J. M. Gutiérrez and M. C. Gutiérrez. Springer, 2017.

Diethylhexyl Carbonate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Diethylhexyl Carbonate là gì?

Diethylhexyl Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, chất bảo vệ da và chất tạo màng bảo vệ. Nó còn được gọi là DEC và có công thức hóa học là C14H26O3.

2. Công dụng của Diethylhexyl Carbonate

Diethylhexyl Carbonate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Nó giúp cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc. Ngoài ra, DEC còn có tính chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, DEC cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người nhạy cảm, do đó cần phải sử dụng sản phẩm chứa DEC theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

3. Cách dùng Diethylhexyl Carbonate

Diethylhexyl Carbonate (DEHC) là một chất làm mềm da và tạo màng bảo vệ da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng da, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Để sử dụng DEHC trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng DEHC cần thiết cho sản phẩm của bạn. DEHC thường được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng cụ thể phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn.
- Bước 2: Thêm DEHC vào sản phẩm của bạn. DEHC có thể được thêm vào sản phẩm của bạn trong giai đoạn pha trộn, sau khi các thành phần khác đã được pha trộn với nhau. Hãy đảm bảo rằng DEHC được pha trộn đều với các thành phần khác.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm của bạn như bình thường. Sau khi DEHC đã được thêm vào sản phẩm của bạn, bạn có thể sử dụng sản phẩm như bình thường.

Lưu ý:

Mặc dù DEHC là một chất làm mềm da an toàn và không gây kích ứng da, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng nó trong các sản phẩm làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Để đảm bảo an toàn, hãy sử dụng DEHC theo tỷ lệ được khuyến cáo và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: DEHC có thể gây kích ứng mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: DEHC có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Hãy tránh tiếp xúc với da bị tổn thương.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: Để đảm bảo chất lượng của sản phẩm, hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Diethylhexyl Carbonate: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity." Journal of Chemical Health and Safety, vol. 20, no. 1, 2013, pp. 2-10.
2. "Diethylhexyl Carbonate: Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Reviews, vol. 115, no. 5, 2015, pp. 2452-2477.
3. "Toxicity and Environmental Impact of Diethylhexyl Carbonate: A Review." Environmental Science and Pollution Research, vol. 23, no. 9, 2016, pp. 8451-8461.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá