Mặt nạ Barry M Lip Rehab Nourishing Lip Mask
Mặt nạ

Mặt nạ Barry M Lip Rehab Nourishing Lip Mask

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Diisostearyl Malate Hydroxystearic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
50%
44%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng)
1
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm)
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch
1
A
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch)
Làm sạch

Mặt nạ Barry M Lip Rehab Nourishing Lip Mask - Giải thích thành phần

Polyisobutene

Tên khác: PIB
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng

1. Polyisobutene là gì?

Polyisobutene và Hydrogenated Polyisobutene là polyme tổng hợp của Isobutylen thu được từ dầu mỏ. Chúng thường được sử dụng trong công thức của son môi, hoặc cũng có thể được tìm thấy trong các sản phẩm trang điểm, chăm sóc da & chống nắng.

2. Tác dụng của Polyisobutene trong mỹ phẩm

Polyisobutene có tác dụng làm tăng độ dày của phần lipid (dầu) của mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Polyisobutene khi khô lại sẽ tạo thành một lớp phủ mỏng trên da/ tóc/móng để ngăn ngừa thoát ẩm.

Tài liệu tham khảo

  • Anon. (1966) Encyclopaedia Britannica, Vol. 7, London, Wiliam Benton, p. 396.
  • Barrientos A., Ortuño M.T., Morales J.M., Martinez Tello F., Rodicio J.L. Acute renal failure after use of diesel fuel as shampoo. Arch. intern. Med. 1977;137:1217.
  • Beck, L.S., Hepler, D.I. & Hansen, K.L. (1984) The acute toxicology of selected petroleum hydrocarbons. In: MacFarland, H.N., Holdsworth, C.E., MacGregor, J.A., Call, R.W. & Lane, M.L., eds, Advances in Modern Environmental Toxicology, Vol. VI, Applied Toxicology of Petroleum Hydrocarbons, Princeton, NJ, Princeton Scientific Publishers, pp. 1–16.
  • Boudet F., Fabre M., Boe M., Delon M., Ruiz J., Lareng L. Toxic lung disease after voluntary ingestion of a litre and a half of diesel fuel (Fr.). Toxicol. Eur. Res. 1983;5:247–249.
  • Carstens, T. & Sendstad, E. (1979) Oil spill on the shore of an ice-covered fjord in Spitsbergen. In: Proceedings of the 79th International Conference on Port and Ocean Engineering Under Arctic Conditions, August 13–18, Trondheim, University of Trondheim, Norwegian Institute of Technology, pp. 1227–1242.

Octyldodecanol

Tên khác: 2-Octyldodecan-1-ol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Octyldodecanol là gì?

Octyldodecanol viết tắt của 2-octyl dodecanol là một dung môi hòa tan chất béo, không màu, không mùi, lỏng sệt, tan hoàn toàn trong dầu nền, cồn nhưng không tan trong nước.

Đây cũng là chất được dùng phổ biến trong các công thức mỹ phẩm bởi đặc tính ổn định trong nền sản phẩm và có phổ pH rộng, dễ dàng kết hợp với các hoạt chất khác. Octyldodecanol là chất giữ ẩm cho da và tóc, ổn định các loại kem và là dung môi cho các thành phần nước hoa, Acid salicylic.

2. Tác dụng của Octyldodecanol trong mỹ phẩm

  • Tạo độ ẩm bảo vệ da
  • Tạo độ trơn trượt khiến son mướt, mịn khi thoa trên môi, giúp son lên màu đều và dày hơn, tăng độ bám màu son giúp son lâu trôi, tránh tình trạng son bị khô, không ra màu, gãy thân son, đồng thời có tác dụng dưỡng ẩm cho môi.
  • Tạo sự ổn định cho các nền sản phẩm mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Octyldodecanol trong làm đẹp

Octyldodecanol cho vào pha dầu các công thức mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, nước hoa, sữa rửa mặt… Tỷ lệ sử dụng cho phép của Octyldodecanol từ 2 đến 20%. Sản phẩm chỉ được dùng ngoài da và được bảo quản nơi khô ráo và thoáng mát.

Do chịu được nhiệt độ nên có thể trộn Octyldodecanol cùng dầu nền và bột màu sau đó gia nhiệt để nấu thành son.

4. Mỗi số lưu ý khi sử dụng

Octyldodecanol xuất phát là dầu nền nên khá lành tính, dùng đúng tỉ lệ cho phép thì rất an toàn và không gây kích ứng cho da. Do đó, chất này được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm.

Với các loại son handmade dùng hệ bột như kaolin clay, bột bắp, bột boron, mica để tạo hiệu ứng bám lì màu son, sản phẩm chỉ được sử dụng dưới một tháng. Nếu để quá lâu, son sẽ bị khô đi, chai cứng, đặc quẹo, không thể tiếp tục sử dụng. Nhưng khi dùng các dung môi dung dịch như Octyldodecanol để tạo độ lì nhưng vẫn duy trì độ mềm mướt, mịn cho son, son sẽ không bị khô dù sử dụng trong thời gian dài.

Tuy nhiên, Octyldodecanol có thể gây kích ứng da ngay cả với liều lượng thấp, nhưng điều này rất hiếm xảy ra. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, bạn không nên dùng sản phẩm có Octyldodecanol.

Tài liệu tham khảo

  • American Chemical Society. Formulation chemistry. [March 6, 2020].
  • Barker N, Hadgraft J, Rutter N. Skin permeability in the newborn. Journal of Investigative Dermatology. 1987;88(4):409–411.
  • Bassani AS, Banov D. Evaluation of the percutaneous absorption of ketamine HCL, gabapentin, clonidine HCL, and baclofen, in compounded transdermal pain formulations, using the Franz finite dose model. Pain Medicine. 2016;17(2):230–238.

Diisostearyl Malate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt

1. Diisostearyl Malate là gì?

Diisostearyl Malate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được tạo ra từ sự kết hợp giữa isostearyl alcohol và malic acid. Diisostearyl Malate có tính chất dầu nhưng không gây bết dính và có khả năng thẩm thấu vào da tốt, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.

2. Công dụng của Diisostearyl Malate

Diisostearyl Malate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, phấn má, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của Diisostearyl Malate là giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo độ bóng và giữ màu lâu trên da, giúp sản phẩm trang điểm trông rõ ràng và đẹp hơn. Tính chất dầu của Diisostearyl Malate cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tán đều trên da mà không gây bết dính hay nhờn.

3. Cách dùng Diisostearyl Malate

Diisostearyl Malate là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Diisostearyl Malate trong làm đẹp:
- Trong son môi: Diisostearyl Malate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho son môi. Nó giúp son môi dễ dàng lan truyền trên môi và giữ màu son lâu hơn.
- Trong kem dưỡng da: Diisostearyl Malate có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thấm nhanh vào da mà không gây nhờn rít.
- Trong kem chống nắng: Diisostearyl Malate được sử dụng để tạo độ bóng và giúp kem chống nắng dễ dàng thoa đều trên da.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Diisostearyl Malate có thể được sử dụng để tạo độ bóng và giữ màu cho các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, phấn nền, và phấn mắt.

Lưu ý:

Mặc dù Diisostearyl Malate được coi là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, những lưu ý sau đây cần được lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diisostearyl Malate có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác như mẩn đỏ, ngứa, và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Diisostearyl Malate tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. "Diisostearyl Malate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 3, May/June 2013.
2. "Diisostearyl Malate: A Novel Emollient for Cosmetics" by Y. K. Kim, H. J. Kim, and S. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 4, July/August 2010.
3. "The Effect of Diisostearyl Malate on the Skin Barrier Function" by S. H. Lee, Y. K. Kim, and H. J. Kim, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.

Hydroxystearic Acid

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch

1. Hydroxystearic Acid là gì?

Hydroxystearic Acid là một loại axit béo tự nhiên được tìm thấy trong dầu hạt cacao và dầu hạt mỡ. Nó là một loại axit béo không no có chứa một nhóm hydroxyl (-OH) được gắn vào vị trí số 12 của chuỗi carbon. Hydroxystearic Acid còn được gọi là 12-hydroxystearic acid (12-HSA).

2. Công dụng của Hydroxystearic Acid

Hydroxystearic Acid được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và son môi. Công dụng chính của Hydroxystearic Acid trong các sản phẩm làm đẹp là giúp cải thiện độ ẩm và độ nhớt của sản phẩm.
Trong kem dưỡng da, Hydroxystearic Acid giúp cải thiện độ ẩm và độ nhớt của sản phẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Trong dầu gội và dầu xả, Hydroxystearic Acid giúp tăng cường độ nhớt của sản phẩm, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
Trong son môi, Hydroxystearic Acid giúp tạo độ bóng và độ bền cho son môi, giúp son môi không bị lem hoặc bay màu.
Ngoài ra, Hydroxystearic Acid còn có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp giảm tình trạng khô da và khô tóc.

3. Cách dùng Hydroxystearic Acid

Hydroxystearic Acid là một loại axit béo được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydroxystearic Acid trong làm đẹp:
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Hydroxystearic Acid được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da, lotion và serum để cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm trong da. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Hydroxystearic Acid cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem tạo kiểu để cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp giữ ẩm trong tóc. Nó cũng có thể giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Trong các sản phẩm trang điểm: Hydroxystearic Acid cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi và phấn mắt để cung cấp độ ẩm cho môi và mắt và giúp giữ màu lâu hơn.

Lưu ý:

- Hydroxystearic Acid là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Hydroxystearic Acid và gặp phải bất kỳ kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydroxystearic Acid.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa Hydroxystearic Acid để điều trị bất kỳ vấn đề da nào, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị đúng cách.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydroxystearic Acid: A Review of Its Properties and Applications" by S. S. Deshmukh, R. V. Kulkarni, and S. S. Kadam (Journal of Oleo Science, 2016)
2. "Hydroxystearic Acid: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functional Materials" by M. A. R. Meier and F. E. Du Prez (Macromolecular Chemistry and Physics, 2012)
3. "Hydroxystearic Acid: A Renewable Raw Material for the Chemical Industry" by S. M. Al-Sabagh, A. A. El-Hendawy, and M. A. El-Sheikh (Journal of Renewable Materials, 2016)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá