Kem dưỡng da tay Bath & Body Works Black Cherry Merlot Hand Cream
Dưỡng da

Kem dưỡng da tay Bath & Body Works Black Cherry Merlot Hand Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Cetyl Alcohol Stearic Acid Polysorbate 20 Triethanolamine Glyceryl Stearate Se Glycol Stearate Acetylated Lanolin Alcohol
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopheryl Acetate Niacinamide
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Ethylhexyl Methoxycinnamate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
5
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
53%
33%
13%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất dưỡng da - khóa ẩm)
Không tốt cho da dầu
Làm sạch
1
A
(Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH)
Phù hợp với da khô
Chống lão hóa
Làm sáng da
4
5
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn)
Chất gây dị ứng
3
5
-
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV)
Chất gây dị ứng

Kem dưỡng da tay Bath & Body Works Black Cherry Merlot Hand Cream - Giải thích thành phần

Acetylated Lanolin Alcohol

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất dưỡng da - khóa ẩm

1. Acetylated Lanolin Alcohol là gì?

Acetylated Lanolin Alcohol là một loại chất dẻo được sản xuất từ lanolin (một loại mỡ tự nhiên được tìm thấy trong lông cừu) thông qua quá trình acetylation. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và son môi.

2. Công dụng của Acetylated Lanolin Alcohol

Acetylated Lanolin Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất này có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm: Acetylated Lanolin Alcohol làm mềm và làm dịu da và tóc, giúp chúng trở nên dễ chịu hơn.
- Tạo độ bóng: Chất này có khả năng tạo ra một lớp màng bóng trên da và tóc, giúp chúng trông sáng bóng và khỏe mạnh hơn.
- Tăng độ bền: Acetylated Lanolin Alcohol có khả năng tăng độ bền cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.
- Tăng độ nhớt: Chất này có khả năng tăng độ nhớt của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng dễ dàng thoa đều trên da và tóc.
Tóm lại, Acetylated Lanolin Alcohol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có thể đem lại nhiều lợi ích cho da và tóc của người sử dụng.

3. Cách dùng Acetylated Lanolin Alcohol

Acetylated Lanolin Alcohol là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất béo được chiết xuất từ lanolin, có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt và bóng khỏe.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Acetylated Lanolin Alcohol thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, lotion, serum, và kem chống nắng. Đây là một thành phần có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mượt và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Acetylated Lanolin Alcohol còn có khả năng tạo màng bảo vệ cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Acetylated Lanolin Alcohol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem tạo kiểu. Đây là một thành phần có khả năng cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt và bóng khỏe. Ngoài ra, Acetylated Lanolin Alcohol còn có khả năng bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, và khói bụi.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều: Acetylated Lanolin Alcohol là một thành phần có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, tuy nhiên sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tóc trở nên bết dính.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Acetylated Lanolin Alcohol, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Acetylated Lanolin Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm chứa thành phần này tiếp xúc với mắt.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Acetylated Lanolin Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Không sử dụng cho trẻ em: Acetylated Lanolin Alcohol không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.

Tài liệu tham khảo

1. "Acetylated Lanolin Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. K. Verma and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 2, March/April 2012.
2. "Acetylated Lanolin Alcohol: A Versatile Emollient and Skin Conditioner" by L. C. Kornblatt, Cosmetics & Toiletries, Vol. 128, No. 11, November 2013.
3. "Acetylated Lanolin Alcohol: A Natural Alternative to Synthetic Emollients" by M. A. Raza, S. A. Khan, and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 37, No. 4, August 2015.

Ascorbic Acid

Tên khác: vitamin c; vit c; l-ascorbic acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH

1. Ascorbic Acid là gì?

Ascorbic Acid còn có tên gọi khác là L-ascorbic acid, Vitamin C hoặc Axit Acrobic. Đây là một chất chống oxy hóa tự nhiên, và là dạng phổ biến nhất của dẫn xuất vitamin C và là thành phần làm dịu da, giúp đẩy lùi sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa đồng thời khắc phục tình trạng da không đều màu.

2. Tác dụng của Ascobic Acid trong làm đẹp

  • Bảo vệ chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường
  • Thúc đẩy sản xuất collagen
  • Làm sáng các đốm nâu
  • Làm đều màu da
  • Ức chế hình thành sắc tố da

3. Cách sử dụng vitamin C

Vitamin C được khuyến nghị sử dụng hằng ngày, nhất là người có làn da khô, và không được khuyến nghị sử dụng đối với người có làn da dầu hoặc làn da cực kỳ nhạy cảm. Khi sử dụng vitamin C nên được kết hợp cùng Vitamin E và axit ferulic, không sử dụng chung với benzoyl peroxide để có hiệu quả tốt nhất.

Nếu bạn đang sử dụng dạng serum thì nên sử dụng ngay sau khi rửa mặt để đạt hiệu quả tốt nhất.

Ngoài ra, nó có thể tiêu thụ bằng đường uống vì hàm lượng vitamin C cần thiết để cải thiện làn da một cách đáng kể và sẽ cần phải hỗ trợ bằng bôi trực tiếp. Vì ăn các thực phẩm chứa vitamin C có thể sẽ không cung cấp đủ.

Lưu ý: Vitamin C dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ánh sáng mặt trời, vậy nên cần được bảo quản trong các lọ tối màu và nơi thoáng mát. Ngưng sử dụng sản phẩm có thành phần vitamin C khi thấy chúng chuyển màu sang ngả vàng hay nâu vì khi đó chúng đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả khi sử dụng, thậm chí có thể dẫn đến kích ứng da.
 
Tài liệu tham khảo
  • Scarpa M, Stevanato R, Viglino P, Rigo A. Superoxide ion as active intermediate in the autoxidation of ascorbate by molecular oxygen. Effect of superoxide dismutase. J Biol Chem. 1983 Jun 10;258(11):6695-7
  • Cabelli DE, Bielski BH. Kinetics and mechanism for the oxidation of ascorbic acid/ascorbate by HO2/O2 radicals: a pulse radiolysis and stopped flow photolysis study. J Phys Chem. 1983;87: 1805.
  • Darr D, Dunston S, Faust H, Pinnell S. Effectiveness of antioxidants (vitamin C and E) with and without sunscreens as topical photoprotectants. Acta Derm Venereol. 1996 Jul;76(4):264-8
  • Indian Dermatology Online Journal, 2013, No. 2, page 143-146
  • Dermatological Surgery, 2005, 7.2, page 814-818
 

Benzyl Benzoate

Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn

1. Benzyl Benzoate là gì?

Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C14H12O2. Nó là một loại dầu màu vàng nhạt có mùi thơm đặc trưng. Benzyl Benzoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, và các sản phẩm chống muỗi.

2. Công dụng của Benzyl Benzoate

Benzyl Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Benzyl Benzoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và sưng tấy trên da.
- Làm mềm da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống muỗi: Benzyl Benzoate là một chất hoạt động chống muỗi hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm chống muỗi như kem và xịt.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Benzyl Benzoate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn.
- Tạo mùi thơm: Benzyl Benzoate có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tuy nhiên, Benzyl Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Benzyl Benzoate

Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Benzoate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giảm tình trạng khô da, nứt nẻ và chảy máu. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da.
- Chống muỗi và côn trùng: Benzyl Benzoate là một chất chống muỗi và côn trùng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để làm kem chống muỗi, xịt chống côn trùng hoặc dùng trực tiếp trên da.
- Chăm sóc tóc: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm da đầu.

Lưu ý:

Mặc dù Benzyl Benzoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng Benzyl Benzoate trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được chỉ định bởi bác sĩ.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với Benzyl Benzoate như da khô, kích ứng, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Lưu trữ Benzyl Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sử dụng Benzyl Benzoate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia.

Tài liệu tham khảo

1. "Benzyl Benzoate: Uses, Safety, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/benzyl-benzoate.
2. "Benzyl Benzoate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Benzyl-benzoate.
3. "Benzyl Benzoate." DrugBank, Canadian Institutes of Health Research, 2021, www.drugbank.ca/drugs/DB00576.

Benzyl Salicylate

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV

1. Benzyl salicylate là gì?

Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.

2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm

Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau. 

Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.  

Tài liệu tham khảo

  • Osmundsen PE. Pigmented contact dermatitis. Br J Dermatol. 1970 Aug;83(2):296-301.
  • Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
  • rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
  • Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
  • Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá