Kem dưỡng đậu xanh Be Plain Greenful Balancing Cream
Dưỡng da

Kem dưỡng đậu xanh Be Plain Greenful Balancing Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (5) thành phần
Sodium Stearoyl Glutamate Polyglyceryl 10 Laurate Polyglyceryl 3 Methylglucose Distearate Butylene Glycol Cocoate Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Melia Azadirachta Leaf Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
97%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone

Kem dưỡng đậu xanh Be Plain Greenful Balancing Cream - Giải thích thành phần

Vigna Radiata Seed Extract

1. Vigna Radiata Seed Extract là gì?

Vigna Radiata Seed Extract là một chiết xuất từ hạt đậu xanh (mung bean) có nguồn gốc từ châu Á. Đây là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, lotion, shampoo, conditioner, v.v.

2. Công dụng của Vigna Radiata Seed Extract

Vigna Radiata Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hạt đậu xanh có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Chống lão hóa: Vigna Radiata Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ hạt đậu xanh có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Vigna Radiata Seed Extract cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Giảm viêm và kích ứng: Chiết xuất từ hạt đậu xanh có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm kích ứng và sưng tấy trên da.
Tóm lại, Vigna Radiata Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng ta có được làn da và mái tóc khỏe đẹp hơn.

3. Cách dùng Vigna Radiata Seed Extract

Vigna Radiata Seed Extract là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt đậu xanh, có chứa nhiều chất dinh dưỡng và các hoạt chất có lợi cho làn da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Vigna Radiata Seed Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, mask, v.v. để cung cấp độ ẩm, làm mềm và làm dịu da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Vigna Radiata Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, mask, v.v. để cung cấp độ ẩm, làm mềm và chống gãy rụng tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này khi gội đầu hoặc sau khi đã làm sạch tóc.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Vigna Radiata Seed Extract tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn trên bao bì. Không sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Vigna Radiata Seed Extract, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Vigna Radiata Seed Extract nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi thì nên ngưng sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Vigna radiata seed extract in vitro and in vivo" - Nguyen Thi Thanh Huong et al. (2018)
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Vigna radiata (L.) R. Wilczek: A review" - S. K. Singh et al. (2015)
3. "Evaluation of the anticancer potential of Vigna radiata seed extract in vitro and in vivo" - P. S. Kumar et al. (2017)

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Phenyl Trimethicone

Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt

1. Phenyl Trimethicone là gì?

Phenyl Trimethicone hay còn được gọi là polyphenylmethylsiloxane, là một Silicone lỏng. Silicone là một chuỗi các lặp đi lặp lại của siloxane (silic nguyên tố và oxy). Và đó là lý do tại sao silicones cũng có thể được gọi là Polysiloxan.

2. Tác dụng của Phenyl Trimethicone trong mỹ phẩm

  • Chống tạo bọt cho nền sản phẩm khi lắc mạnh
  • Chống thấm để giảm độ nhớt trong công thức
  • Cung cấp khả năng chịu nhiệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc
  • Giúp tóc khỏe, dẻo dai chắc khỏe
  • Dưỡng ẩm da bằng cách tạo rào cản trên bề mặt da giúp da tránh mất nước.
  • Tăng độ bám của sản phẩm lên bề mặt da và tóc
  • Tăng độ bóng, độ lì cho son, giữ son bền màu mà không làm khô môi.

3. Cách sử dụng Phenyl Trimethicone trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Phenyl Trimethicone đê chăm sóc da hàng ngày. Nó được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm như mỹ phẩm chăm sóc tóc, dầu xả, mỹ phẩm chống thấm nước như kem chống nắng, son,…

Tỉ lệ sử dụng:

  • Son môi: 1%-3%
  • Các sản phẩm khác: 1%-10%

Tài liệu tham khảo

  • ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
  • Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
  • Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
  • Booth M, Beral V, Smith P. Risk factors for ovarian cancer: a case–control study. Br J Cancer. 1989;60:592–598.
  • Boundy MG, Gold K, Martin KP Jr, et al. Occupational exposure to non-asbestform talc in Vermont. Pathotox. 1979:365–378.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá