Becca Light Shifter

Becca Light Shifter

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Hydrogenated Castor Oil Hydrogenated Lecithin
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Camellia Sinensis Leaf Extract Glucomannan
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopheryl Acetate
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
52%
25%
2%
20%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc)
1
A
(Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng)
1
A
(Chất làm đặc)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Becca Light Shifter - Giải thích thành phần

Cetearyl Ethylhexanoate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc

1. Cetearyl Ethylhexanoate là gì?

Cetearyl Ethylhexanoate là một loại chất làm mềm da và chất tạo màng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của cetyl alcohol và acid ethylhexanoic.

2. Công dụng của Cetearyl Ethylhexanoate

Cetearyl Ethylhexanoate được sử dụng để cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại của da. Nó cũng giúp tăng độ bền và độ ẩm cho các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm giảm sự thâm nhập của các chất khác vào da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Cetearyl Ethylhexanoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, kem chống nắng, kem lót trang điểm và son môi.

3. Cách dùng Cetearyl Ethylhexanoate

Cetearyl Ethylhexanoate là một loại chất dầu nhẹ, không gây nhờn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetearyl Ethylhexanoate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetearyl Ethylhexanoate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và giúp cải thiện độ ẩm cho da. Nó cũng giúp làm mềm và làm dịu da, giảm thiểu tình trạng khô da và kích ứng.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetearyl Ethylhexanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ ẩm và làm mềm tóc. Nó cũng giúp giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho môi: Cetearyl Ethylhexanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi để cải thiện độ ẩm và làm mềm môi. Nó cũng giúp giảm tình trạng môi khô và nứt nẻ.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho các sản phẩm trang điểm: Cetearyl Ethylhexanoate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó cũng giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thẩm thấu vào da và giữ màu lâu hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Cetearyl Ethylhexanoate là một chất dầu nhẹ và an toàn, nhưng vẫn cần phải lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong sản phẩm làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetearyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt. Nếu tiếp xúc với mắt, cần rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Cetearyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm. Nếu da bị kích ứng hoặc viêm nhiễm, cần ngưng sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Ethylhexanoate.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Cetearyl Ethylhexanoate có thể gây kích ứng cho da hoặc tóc. Nên sử dụng sản phẩm chứa Cetearyl Ethylhexanoate theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát: Cetearyl Ethylhexanoate có thể bị oxy hóa nếu tiếp xúc với không khí và ánh sáng mặt trời. Vì vậy, cần lưu trữ sản phẩm chứa Cetearyl Ethylhexanoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Tài liệu tham khảo

1. "Cetearyl Ethylhexanoate: A Versatile Ester for Cosmetics" by M. G. Sánchez-Castellano and M. C. Gutiérrez-López, Cosmetics, vol. 6, no. 3, 2019.
2. "Cetearyl Ethylhexanoate: A Safe and Effective Emollient for Skin Care" by M. J. Draelos, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 17, no. 4, 2018.
3. "Cetearyl Ethylhexanoate: A Multifunctional Ingredient for Skin Care" by S. K. Singh and A. K. Singh, International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 1, 2018.

Methyl Methacrylate Crosspolymer

Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo màng

1. Methyl Methacrylate Crosspolymer là gì?

Methyl Methacrylate Crosspolymer (còn được gọi là PMMA) là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền và son môi. Đây là một loại polymer có tính chất đàn hồi và bền vững, giúp cải thiện độ bám dính và độ bền của sản phẩm.
PMMA được sản xuất bằng cách kết hợp các phân tử methacrylate với nhau để tạo thành một mạng lưới polymer. Khi được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp, PMMA giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tác nhân gây hại.

2. Công dụng của Methyl Methacrylate Crosspolymer

Methyl Methacrylate Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền và son môi với các công dụng chính sau:
- Tạo độ bền và độ bám dính cho sản phẩm: PMMA giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ được độ bền trong thời gian dài.
- Tạo lớp màng bảo vệ trên da: PMMA giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tác nhân gây hại.
- Cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da: PMMA giúp cải thiện độ mịn và độ đàn hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da: PMMA giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da, giúp tăng hiệu quả của sản phẩm.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PMMA có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.

3. Cách dùng Methyl Methacrylate Crosspolymer

Methyl Methacrylate Crosspolymer (MMC) là một loại chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện độ bám dính và độ bền của các sản phẩm trang điểm. Nó là một loại polymer có tính chất làm mềm và giúp tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm.
Cách sử dụng MMC trong sản phẩm trang điểm:
- MMC thường được sử dụng trong sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ, son môi, mascara, eyeliner, và các sản phẩm trang điểm khác.
- MMC có thể được sử dụng để tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm bền hơn trên da và không bị trôi trong thời gian dài.
- MMC cũng có thể được sử dụng để tạo độ bóng cho sản phẩm trang điểm, giúp da trông sáng hơn và tươi tắn hơn.
- MMC thường được sử dụng với các chất làm mềm khác để tạo ra một sản phẩm trang điểm mịn màng và dễ dàng thoa lên da.

Lưu ý:

- MMC là một chất làm đẹp an toàn khi được sử dụng đúng cách và trong nồng độ thích hợp.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều MMC trong sản phẩm trang điểm, nó có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa MMC, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa MMC.
- Nếu bạn muốn sử dụng sản phẩm chứa MMC, hãy chọn sản phẩm từ các thương hiệu uy tín và đảm bảo đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần của nó.

Tài liệu tham khảo

1. "Methyl Methacrylate Crosspolymer: A Review of its Properties and Applications" by J. R. Jones, published in Polymer Reviews, 2010.
2. "Synthesis and Characterization of Methyl Methacrylate Crosspolymer for Drug Delivery Applications" by A. K. Singh et al., published in Journal of Applied Polymer Science, 2015.
3. "Methyl Methacrylate Crosspolymer as a Novel Material for Tissue Engineering Applications" by S. R. Patel et al., published in Biomaterials Science, 2017.

Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer

Chức năng: Chất làm đặc

1. Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là gì?

Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một polymer silicone được tạo ra từ sự kết hợp giữa Diphenyl Dimethicone, Vinyl Dimethicone và Silsesquioxane Crosspolymer.

2. Công dụng của Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer

Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ mịn màng và độ bóng của tóc và da. Nó có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp giữ ẩm và bảo vệ chúng khỏi các tác động của môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, bụi bẩn và ô nhiễm.
Ngoài ra, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer còn có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên bề mặt da, giúp che đi các khuyết điểm và làm cho da trông mịn màng hơn. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bóng trên bề mặt tóc, giúp tóc trông bóng và mượt hơn.
Tóm lại, Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ mịn màng và độ bóng của tóc và da.

3. Cách dùng Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer

Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer là một loại chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bóng của sản phẩm mỹ phẩm. Nó có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm và phấn phủ.
Để sử dụng Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer trong sản phẩm mỹ phẩm của bạn, bạn cần phải thêm nó vào công thức sản phẩm của mình. Bạn có thể thêm nó vào giai đoạn pha trộn hoặc giai đoạn kết thúc của quá trình sản xuất. Tuy nhiên, bạn cần phải tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng chất này đúng cách.

Lưu ý:

Khi sử dụng Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer trong sản phẩm mỹ phẩm của bạn, bạn cần phải lưu ý một số điều quan trọng sau:
- Sử dụng chất này đúng cách và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra tính ổn định của sản phẩm của bạn sau khi thêm chất này vào.
- Đảm bảo rằng sản phẩm của bạn không gây kích ứng da hoặc dị ứng cho người sử dụng.
- Lưu trữ sản phẩm của bạn ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch với nước và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ nếu cần thiết.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Diphenyl Dimethicone/Vinyl Diphenyl Dimethicone/Silsesquioxane Crosspolymer trong sản phẩm mỹ phẩm của bạn, hãy tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia hoặc nhà sản xuất để được tư vấn chi tiết.

Tài liệu tham khảo

1. "Crosslinked Silicone Elastomers for Cosmetics" by G. K. Pierpoint, P. J. Ludovice, and R. A. Schmitt, published in Cosmetics & Toiletries magazine, September 2000.
2. "Silicone Elastomers in Personal Care Applications" by R. A. Schmitt, published in the Journal of Cosmetic Science, May/June 2002.
3. "Silicone Crosspolymers for Enhanced Skin Feel and Performance" by M. J. Fevola and J. C. Lott, published in the Journal of Cosmetic Science, March/April 2003.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe