Kem che khuyết điểm Benefit Cosmetics Boi-ing Bright On Concealer
Che khuyết điểm

Kem che khuyết điểm Benefit Cosmetics Boi-ing Bright On Concealer

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (4) thành phần
Peg 100 Stearate Glyceryl Caprylate Laureth 7 Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
61%
29%
10%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
-
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ)
1
A
(Chất làm mềm, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn)

Kem che khuyết điểm Benefit Cosmetics Boi-ing Bright On Concealer - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Mica

Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ

1. Mica là gì?

Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.

2. Tác dụng của mica

  • Chất tạo màu
  • Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.

Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.

 
Tài liệu tham khảo
  • ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
  • International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
  • Coloration Technology, October 2011, page 310-313
  • International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75

Glyceryl Stearate

Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa

1. Glyceryl Stearate là gì?

Glyceryl Stearate là một hợp chất ester được tạo thành từ glycerin và axit stearic. Nó là một chất làm mềm da và chất tạo độ nhớt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Glyceryl Stearate

Glyceryl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tạo độ nhớt: Glyceryl Stearate là một chất tạo độ nhớt hiệu quả, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Glyceryl Stearate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da, giúp sản phẩm giữ được độ bền lâu hơn.
- Làm mềm tóc: Glyceryl Stearate cũng có thể được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
Tuy nhiên, như với bất kỳ thành phần nào khác, Glyceryl Stearate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate, hãy ngừng sử dụng và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia da liễu.

3. Cách dùng Glyceryl Stearate

Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, lotion, và các sản phẩm trang điểm. Dưới đây là một số cách sử dụng Glyceryl Stearate trong làm đẹp:
- Làm mềm da: Glyceryl Stearate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Glyceryl Stearate như kem dưỡng, lotion hoặc sữa tắm để làm mềm da.
- Tăng độ bền cho sản phẩm: Glyceryl Stearate còn được sử dụng để tăng độ bền cho các sản phẩm chăm sóc da. Nó giúp cho sản phẩm không bị phân tách hoặc bị hỏng khi lưu trữ trong thời gian dài.
- Làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm trang điểm: Glyceryl Stearate cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm để làm mịn và tạo độ dính cho sản phẩm. Nó giúp cho sản phẩm trang điểm bám chặt hơn trên da và không bị trôi trong suốt thời gian dài.

Lưu ý:

Mặc dù Glyceryl Stearate là một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, nhưng nó cũng có một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Glyceryl Stearate có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Glyceryl Stearate không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc chàm, vì nó có thể gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Glyceryl Stearate không nên tiếp xúc với mắt, nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Glyceryl Stearate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời để tránh tình trạng sản phẩm bị hỏng.

Tài liệu tham khảo

1. "Glyceryl Stearate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. Raza et al. in Journal of Cosmetic Science, 2017.
2. "Glyceryl Stearate: A Comprehensive Review of Its Use in Cosmetics and Personal Care Products" by S. K. Singh et al. in International Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Glyceryl Stearate: A Versatile Emulsifier for Cosmetics and Pharmaceuticals" by R. K. Kulkarni et al. in Journal of Drug Delivery Science and Technology, 2019.

Polypropylene

Tên khác: 1-Propene
Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn

1. Polypropylene là gì?

Polypropylene là một loại nhựa tổng hợp có tính chất dẻo dai, độ bền cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Nó được sản xuất từ dầu mỏ và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại, bao gồm cả trong lĩnh vực làm đẹp.

2. Công dụng của Polypropylene

Polypropylene được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn trang điểm, mascara, v.v. Nhờ tính chất dẻo dai và độ bền cao, Polypropylene giúp tăng độ nhớt và độ bám dính của các sản phẩm trên da hoặc môi, giúp chúng lâu trôi hơn và giữ màu sắc tốt hơn. Ngoài ra, Polypropylene còn được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chống nắng, bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Polypropylene có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần kiểm tra kỹ thành phần trước khi sử dụng.

3. Cách dùng Polypropylene

Polypropylene là một loại nhựa tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như túi đựng mỹ phẩm, chai xịt, bàn chải trang điểm, v.v. Dưới đây là một số cách sử dụng Polypropylene trong làm đẹp:
- Sử dụng túi đựng mỹ phẩm: Polypropylene là một loại nhựa có độ bền cao và khả năng chống thấm nước tốt, do đó, nó thường được sử dụng để làm túi đựng mỹ phẩm. Túi đựng mỹ phẩm Polypropylene giúp bảo vệ các sản phẩm mỹ phẩm của bạn khỏi bụi bẩn và nước, đồng thời giúp bạn dễ dàng mang theo chúng khi đi du lịch hoặc đi công tác.
- Sử dụng chai xịt: Polypropylene cũng được sử dụng để làm chai xịt, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc tóc như xịt khoáng, xịt tạo kiểu, v.v. Chai xịt Polypropylene giúp bảo vệ sản phẩm bên trong khỏi ánh sáng và không khí, đồng thời giúp bạn dễ dàng sử dụng sản phẩm mà không cần phải mở nắp chai.
- Sử dụng bàn chải trang điểm: Polypropylene cũng được sử dụng để làm bàn chải trang điểm. Bàn chải trang điểm Polypropylene có độ bền cao và dễ dàng vệ sinh, giúp bạn dễ dàng tạo các kiểu trang điểm khác nhau.

Lưu ý:

Mặc dù Polypropylene là một loại nhựa an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng nó:
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao: Polypropylene có nhiệt độ nóng chảy khá thấp, do đó, bạn cần tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao để tránh làm biến dạng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với các chất hóa học: Polypropylene không chịu được các chất hóa học như axit, kiềm, dung môi, v.v. Do đó, bạn cần tránh tiếp xúc với các chất này để tránh làm hỏng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời: Polypropylene không chịu được ánh sáng mặt trời, do đó, bạn cần tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để tránh làm biến dạng sản phẩm.
- Vệ sinh sản phẩm đúng cách: Để bảo vệ sản phẩm và đảm bảo an toàn sức khỏe cho người sử dụng, bạn cần vệ sinh sản phẩm đúng cách trước và sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Polypropylene Handbook: Polymerization, Characterization, Properties, Processing, Applications" by J. Karger-Kocsis
2. "Polypropylene: An A-Z Reference" by Clive Maier and Theresa Calafut
3. "Polypropylene: Structure, Blends and Composites" by Suresh G. Advani and Sanjay Palsule.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá