Dưỡng ẩm Bielenda B12 Beauty Vitamin Highly Moisturizing Face Gel
Dưỡng da

Dưỡng ẩm Bielenda B12 Beauty Vitamin Highly Moisturizing Face Gel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Polysorbate 20 Olive Oil Glycereth 8 Esters
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Hyaluronic Acid Trehalose
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Hyaluronic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
33%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi)
Dưỡng ẩm
1
-
(Chất làm mềm, Nhũ hóa)
Làm sạch

Dưỡng ẩm Bielenda B12 Beauty Vitamin Highly Moisturizing Face Gel - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Trehalose

Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi

1. Trehalose là gì?

Trehalose hay còn gọi là Mycose hoặc Tremalose, là một Disaccharide liên kết alpha tự nhiên được hình thành bởi một liên kết α, α-1,1-glucoside giữa hai đơn vị α-glucose. Năm 1832, người ta phân lập Disaccharide này từ Trehala manna được làm từ cỏ dại và đặt tên là Trehalose.

Là một loại đường tự nhiên, tương tự như đường Sucrose nhưng Trehalose ổn định và có vị ngọt nhẹ hơn, độ ngọt khoảng 45% so với đường Sucrose.

2. Tác dụng của Trehalose trong mỹ phẩm

  • Giữ ẩm cho da
  • Bảo vệ da
  • Chống oxy hóa

3. Cách sử dụng Trehalose trong làm đẹp

 Sử dụng mỹ phẩm có chứa Trehalose để bôi ngoài da.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Khi chọn và sử dụng sản phẩm có chứa Trehalose, người dùng lưu ý những điều sau: Hãy tìm hiểu kỹ thương hiệu và xuất xứ của sản phẩm, thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ trước khi bôi toàn mặt và khi có các triệu chứng rát, ngứa, nổi mẩn hãy ngưng sử dụng và gặp bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

  • Behaegel J, Ní Dhubhghaill S, Koppen C. Diagnostic Challenges in Nocardia Keratitis. Eye Contact Lens. 2018 Sep;44 Suppl 1:S370-S372.
  • Sridhar MS, Gopinathan U, Garg P, Sharma S, Rao GN. Ocular nocardia infections with special emphasis on the cornea. Surv Ophthalmol. 2001 Mar-Apr;45(5):361-78.
  • Yin X, Liang S, Sun X, Luo S, Wang Z, Li R. Ocular nocardiosis: HSP65 gene sequencing for species identification of Nocardia spp. Am J Ophthalmol. 2007 Oct;144(4):570-3.
  • DeCroos FC, Garg P, Reddy AK, Sharma A, Krishnaiah S, Mungale M, Mruthyunjaya P., Hyderabad Endophthalmitis Research Group. Optimizing diagnosis and management of nocardia keratitis, scleritis, and endophthalmitis: 11-year microbial and clinical overview. Ophthalmology. 2011 Jun;118(6):1193-200.

Olive Oil Glycereth 8 Esters

Chức năng: Chất làm mềm, Nhũ hóa

1. Olive Oil Glycereth 8 Esters là gì?

Olive Oil Glycereth 8 Esters là một loại este được sản xuất từ dầu ô liu và glycerin. Nó có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc.

2. Công dụng của Olive Oil Glycereth 8 Esters

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Olive Oil Glycereth 8 Esters có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cải thiện độ ẩm và làm mềm da, đồng thời giúp giữ ẩm cho da suốt cả ngày.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Olive Oil Glycereth 8 Esters cũng có tác dụng tương tự trên tóc, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc, giảm thiểu tình trạng khô và xơ tóc.
- Làm mịn và tăng độ bóng cho da và tóc: Olive Oil Glycereth 8 Esters có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp làm mịn và tăng độ bóng cho chúng.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Olive Oil Glycereth 8 Esters cũng được sử dụng làm chất làm đặc và tăng độ bền của sản phẩm trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

3. Cách dùng Olive Oil Glycereth 8 Esters

Olive Oil Glycereth 8 Esters là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Olive Oil Glycereth 8 Esters trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Olive Oil Glycereth 8 Esters có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi của da và làm cho da mịn màng hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive Oil Glycereth 8 Esters cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cung cấp độ ẩm và làm mềm tóc. Nó giúp tóc dễ dàng chải và giảm thiểu tình trạng tóc khô và rối.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc môi: Olive Oil Glycereth 8 Esters có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho môi, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng môi.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Olive Oil Glycereth 8 Esters có thể gây kích ứng cho mắt, do đó cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Olive Oil Glycereth 8 Esters có thể gây kích ứng da, do đó cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Olive Oil Glycereth 8 Esters không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Lưu trữ đúng cách: Olive Oil Glycereth 8 Esters nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh bị phân hủy.

Tài liệu tham khảo

1. "Olive oil glycereth-8 esters: a new emollient for cosmetic formulations." by M. L. Rigano, G. Cusielo, and G. D. Palumbo. Journal of Cosmetic Science, vol. 57, no. 5, 2006, pp. 385-394.
2. "Evaluation of the emollient properties of olive oil glycereth-8 esters in a moisturizing cream." by M. L. Rigano, G. Cusielo, and G. D. Palumbo. International Journal of Cosmetic Science, vol. 29, no. 2, 2007, pp. 135-142.
3. "Olive oil glycereth-8 esters: a new natural emollient for skin care." by M. L. Rigano, G. Cusielo, and G. D. Palumbo. Cosmetics & Toiletries, vol. 123, no. 6, 2008, pp. 45-50.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá