• Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Bielita Энзимная Пудра Для Умывания Лица "Минеральное Очищение"
Bielita Энзимная Пудра Для Умывания Лица "Минеральное Очищение"

Bielita Энзимная Пудра Для Умывания Лица "Минеральное Очищение"

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Sodium Cocoyl Isethionate Sodium Methyl Cocoyl Taurate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Talc Kaolin
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
80%
13%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn)
1
B
(Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
5
8
A
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)
Dưỡng ẩm
-
-
Sodium Hydrocarbonate

Bielita Энзимная Пудра Для Умывания Лица "Минеральное Очищение" - Giải thích thành phần

Solanum Tuberosum (Potato) Starch

Chức năng: Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất hấp thụ, Chất độn

1. Solanum Tuberosum (Potato) Starch là gì?

Solanum Tuberosum (Potato) Starch là tinh bột được chiết xuất từ củ khoai tây. Đây là một loại tinh bột tự nhiên có tính chất làm dịu và làm mềm da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Solanum Tuberosum (Potato) Starch

Solanum Tuberosum (Potato) Starch có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dịu da: Tinh bột khoai tây có khả năng làm mềm và dịu da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Làm sáng da: Tinh bột khoai tây có tính chất làm sáng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Làm mềm tóc: Tinh bột khoai tây có khả năng làm mềm tóc, giúp giảm tình trạng tóc khô và rối.
- Giảm bã nhờn: Tinh bột khoai tây có tính chất hấp thụ dầu, giúp giảm bã nhờn trên da và tóc.
- Làm sạch da: Tinh bột khoai tây có khả năng hấp thụ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp làm sạch da hiệu quả.
Tóm lại, Solanum Tuberosum (Potato) Starch là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm mềm, dịu da, làm sáng da, làm mềm tóc, giảm bã nhờn và làm sạch da.

3. Cách dùng Solanum Tuberosum (Potato) Starch

- Làm mặt nạ dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột khoai tây với nước hoặc sữa tươi để tạo thành một hỗn hợp đặc. Thoa đều lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ khoai tây giúp làm sạch da, se khít lỗ chân lông, cung cấp độ ẩm và làm mềm da.
- Làm kem dưỡng da: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột khoai tây với 1-2 muỗng cà phê sữa chua hoặc kem dưỡng da yêu thích. Thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Kem dưỡng khoai tây giúp cung cấp độ ẩm, làm mềm da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng cà phê bột khoai tây với 1-2 muỗng cà phê đường hoặc muối. Thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết khoai tây giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch da và giúp da trở nên mịn màng hơn.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá nhiều bột khoai tây, chỉ nên dùng khoảng 1-2 muỗng cà phê mỗi lần để tránh gây kích ứng cho da.
- Nếu da bạn nhạy cảm hoặc có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nên thực hiện kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng bằng cách thoa một ít hỗn hợp lên bên trong cổ tay hoặc đầu gối và chờ trong khoảng 24 giờ để kiểm tra xem có phản ứng gì không.
- Nên sử dụng bột khoai tây tươi thay vì bột khoai tây đã được chế biến để đảm bảo tính năng của nó.
- Nên sử dụng bột khoai tây kết hợp với các nguyên liệu khác để tăng hiệu quả làm đẹp.

Tài liệu tham khảo

1. "Potato Starch: Production, Modification, and Applications" by Jaspreet Singh and Amarjit Singh.
2. "Physicochemical Properties of Potato Starch and Its Applications in Food Industry" by Xuewei Zhao, Jianchun Li, and Zhongquan Sui.
3. "Potato Starch: Structure, Properties, and Applications" by Kaisa Poutanen and Maija Tenkanen.

Sodium Cocoyl Isethionate

Tên khác: SCI
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Sodium Cocoyl Isethionate là gì?

Sodium Cocoyl Isethionate là một thành phần làm sạch được cho là nhẹ dịu trên da và không gây tổn hại đến hàng rào bảo vệ da. Nó là một axit béo gốc thực vật nên có khả năng phân hủy sinh học. Sodium Cocoyl Isethionate giúp tạo bọt nhiều và mềm mịn cho các sản phẩm làm sạch.

2. Tác dụng của Sodium Cocoyl Isethionate trong mỹ phẩm

  • Dễ phân hủy và sử dụng được đối với tất cả các loại da.
  • Chất tạo bọt.
  • Là một chất làm sạch da.
  • Chất họat động bề mặt.
  • Lưu giữ lại cảm giác da trơn mượt sau khi dùng.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356

Talc

Tên khác: CI 77718; Talcum; Talc Powder
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Talc là gì?

Talc hay còn gọi là Talc Powder, là một loại magiê silicat bản địa, đôi khi chứa một phần nhỏ của silicat nhôm. Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây ra nguy cơ độc tính hô hấp và ung thư. Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất Quốc gia đã chứng minh rằng Talc cấp độ thẩm mỹ không có amiăng là một dạng magiê silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư.

2. Tác dụng của Talc trong mỹ phẩm

  • Chất nền trong một số mỹ phẩm
  • Chất tăng độ trơn trượt
  • Là chất có khả năng hấp thụ dầu nhờn

3. Độ an toàn của Talc

Theo thông tin về vụ kiện của Johnson&Johnson cho thấy việc tiếp xúc với Talc lâu ngày có nguy cơ dẫn đến bệnh ung thư. Chúng ta cũng không thể không xét đến các yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, thói quen ăn uống sinh hoạt không hợp lý… Nhưng để ngăn ngừa bệnh ung thư chúng ta nên tránh xa sản phẩm chứa Talc là tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Epidemiology, tháng 11 năm 2019, trang 783-788
  • American Journal of Public Health, tháng 7 năm 2019, trang 969-974
  • JNCI Cancer Spectrum, tháng 4 năm 2018, sách điện tử
  • Risk Analysis, tháng 5 năm 2017, trang 918-929; và tháng 7 năm 2016, sách điện tử
  • International Journal of Toxicology, tháng 7-8 năm 2015, Phụ lục, trang 66S-129S
  • European Journal of Cancer Prevention, tháng 11 năm 2011, các trang 501-507; và tháng 4 năm 2008, trang 139-146

Sodium Hydrocarbonate

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe