Biofficina Toscana Purifying And Illuminating Face Serum-niacinamide 4% + Salicylic Acid 2%
Tinh chất

Biofficina Toscana Purifying And Illuminating Face Serum-niacinamide 4% + Salicylic Acid 2%

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Niacinamide
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Niacinamide Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
62%
31%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn)
Chống lão hóa
Làm sáng da
1
3
B
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc)
Không tốt cho da nhạy cảm
Phù hợp với da dầu
Trị mụn
1
B
(Chất chống oxy hóa)

Biofficina Toscana Purifying And Illuminating Face Serum-niacinamide 4% + Salicylic Acid 2% - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Niacinamide

Tên khác: Nicotinic acid amide; Nicotinamide
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Làm mịn

Định nghĩa

Niacinamide, còn được gọi là vitamin B3 hoặc nicotinamide, là một dạng của vitamin B3, có khả năng giúp cải thiện sức khỏe da và giảm các vấn đề về làn da.

Công dụng trong làm đẹp

  1. Giảm viêm và đỏ da: Niacinamide có tác dụng chống viêm, giúp làm dịu da và giảm tình trạng đỏ da.
  2. Kiểm soát dầu: Nó có khả năng kiểm soát sự sản xuất dầu da, giúp da trở nên mịn màng và giảm tình trạng da dầu.
  3. Giảm mụn: Niacinamide có khả năng giảm vi khuẩn trên da và giúp làm giảm mụn.
  4. Giảm tình trạng tăng sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Sử dụng sản phẩm chăm sóc da chứa niacinamide hàng ngày sau bước làm sạch da.
  2. Niacinamide thường được tìm thấy trong kem dưỡng da, serum hoặc mỹ phẩm chăm sóc da khác.
  3. Nó có thể được sử dụng cho mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.

Tài liệu tham khảo

  1. "Niacinamide: A B vitamin that improves aging facial skin appearance" - Bissett DL, et al. Dermatologic Surgery, 2005.

  2. "Topical niacinamide improves the epidermal permeability barrier and microvascular function in vivo" - Gehring W. The British Journal of Dermatology, 2004.

  3. "Niacinamide: A review" - Pagnoni A, et al. Journal of Cosmetic and Laser Therapy, 2004.

Salicylic Acid

Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
  1. BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
  1. Tác dụng của BHA trong làm đẹp
  • Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
  • Ngừa mụn
  • Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
  • Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
  • Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
  • Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
  1. Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
  • Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
  • Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
  • Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
  • Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
  • Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
  • European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
  • Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
  • Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
  • Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142

Malus Domestica Fruit Extract

Chức năng: Chất chống oxy hóa

1. Malus Domestica Fruit Extract là gì?

Malus Domestica Fruit Extract là một chiết xuất từ quả táo, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách chiết tách các hợp chất có trong quả táo, bao gồm các chất chống oxy hóa, axit hydroxy, vitamin và khoáng chất.

2. Công dụng của Malus Domestica Fruit Extract

Malus Domestica Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống lão hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Malus Domestica Fruit Extract cũng có khả năng kích thích sản xuất collagen trong da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Nhờ vào tính chất chống oxy hóa và axit hydroxy, chiết xuất này có thể giúp loại bỏ tế bào chết trên da và làm sáng da.
- Tăng cường độ ẩm: Malus Domestica Fruit Extract còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Nhờ vào khả năng kích thích sản xuất collagen, chiết xuất này có thể giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
Với những công dụng trên, Malus Domestica Fruit Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng, serum, tinh chất và các sản phẩm chống lão hóa.

3. Cách dùng Malus Domestica Fruit Extract

Malus Domestica Fruit Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một loại chiết xuất từ táo, chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit trái cây, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
Để sử dụng Malus Domestica Fruit Extract trong làm đẹp, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner... và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tự làm mặt nạ từ táo tươi để tận dụng các lợi ích của Malus Domestica Fruit Extract. Cách làm như sau:
- Bước 1: Lấy 1/2 quả táo tươi, gọt vỏ và cắt thành những miếng nhỏ.
- Bước 2: Cho táo vào máy xay sinh tố và xay nhuyễn.
- Bước 3: Thêm 1 muỗng cà phê mật ong và 1 muỗng cà phê sữa chua vào hỗn hợp táo và trộn đều.
- Bước 4: Thoa hỗn hợp lên mặt và cổ, tránh vùng mắt và môi.
- Bước 5: Để mặt nạ trên da khoảng 15-20 phút và rửa sạch bằng nước ấm.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Extract nếu bạn có dị ứng với táo hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Extract, vì điều này có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Malus Domestica Fruit Extract đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

1. "Phytochemical and pharmacological properties of Malus domestica fruit extract: A review" by R. K. Singh, S. K. Singh, and R. P. Singh. Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2015.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Malus domestica fruit extract" by M. A. Al-Mamun, M. A. Hasan, and M. A. Islam. Journal of Food Science and Technology, 2017.
3. "Malus domestica fruit extract as a potential natural preservative in food industry" by S. K. Singh, R. K. Singh, and R. P. Singh. Journal of Food Science and Technology, 2016.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá