Xịt Biolage Thermal Active Spray

Xịt Biolage Thermal Active Spray

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Polysorbate 20 Oleth 10
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Ethylhexyl Methoxycinnamate
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
21%
68%
7%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
3
B
(Nước hoa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa)
Làm sạch
3
A
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)

Xịt Biolage Thermal Active Spray - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Vp/ Va Copolymer

Chức năng: Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
Thành phần này là một polymer vinyl tổng hợp bao gồm vinyl acetate và vinylpyrrolidone.

Oleth 10

Chức năng: Nước hoa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi, Nhũ hóa

1. Oleth 10 là gì?

Oleth 10 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion có nguồn gốc từ dầu mỏ. Nó được sản xuất bằng cách xử lý ethylene oxide với dầu khoáng hoặc dầu thực vật. Oleth 10 là một chất làm mềm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Oleth 10

Oleth 10 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm khác. Nó có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp da và tóc mềm mại hơn. Nó cũng có khả năng làm tăng độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng giữ được độ ẩm tự nhiên và tránh khô da, khô tóc. Ngoài ra, Oleth 10 còn được sử dụng để tạo bọt và làm cho sản phẩm dễ sử dụng hơn.

3. Cách dùng Oleth 10

Oleth 10 là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để tăng cường tính độc đáo và hiệu quả của sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Oleth 10 trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Oleth 10 được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn trên da. Nó giúp làm sạch sâu và làm mềm da, giúp sản phẩm tẩy trang hoạt động hiệu quả hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Oleth 10 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, như kem dưỡng da và sữa dưỡng da, để giúp cải thiện độ ẩm của da và giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Oleth 10 được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, như dầu gội và dầu xả, để giúp làm mềm và dưỡng tóc. Nó cũng giúp tăng cường tính độc đáo của sản phẩm và giúp cho sản phẩm hoạt động hiệu quả hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Oleth 10 là một chất hoạt động bề mặt an toàn và được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Oleth 10 có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề khác trên da. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Oleth 10 có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Vì vậy, hãy tránh tiếp xúc với mắt và nếu sản phẩm vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Oleth 10 hoặc hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Oleth 10 nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị thay đổi màu sắc hoặc mùi thì nên ngưng sử dụng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Oleth-10: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by A. R. Gomes and M. F. Ribeiro, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
2. "Oleth-10: A Review of Its Properties and Applications in the Cosmetics Industry" by S. S. Lee and J. H. Kim, Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Effect of Oleth-10 on the Rheological Properties of Surfactant Solutions" by S. K. Kim and J. H. Kim, Journal of Dispersion Science and Technology, 2012.

Peg 14 Dimethicone

Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc

1. Peg 14 Dimethicone là gì?

Peg 14 Dimethicone là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp. Nó là một hợp chất được tạo ra bằng cách kết hợp Dimethicone với Polyethylene Glycol (PEG) để tạo ra một chất lỏng mịn và dễ dàng pha trộn với các thành phần khác.

2. Công dụng của Peg 14 Dimethicone

Peg 14 Dimethicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ mềm mại và độ bóng của da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm, giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để tránh khô và bong tróc. Ngoài ra, Peg 14 Dimethicone còn có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác động bên ngoài như ô nhiễm, ánh nắng mặt trời và các chất gây hại khác. Peg 14 Dimethicone cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc dễ dàng chải và giảm tình trạng rối và đứt gãy.

3. Cách dùng Peg 14 Dimethicone

Peg 14 Dimethicone là một loại silicone được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da hoặc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Peg 14 Dimethicone trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Peg 14 Dimethicone có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng. Bạn có thể tìm thấy Peg 14 Dimethicone trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là các sản phẩm dành cho da khô.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Peg 14 Dimethicone có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải. Bạn có thể tìm thấy Peg 14 Dimethicone trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả hoặc serum dưỡng tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Peg 14 Dimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV. Bạn có thể tìm thấy Peg 14 Dimethicone trong các sản phẩm kem chống nắng.

Lưu ý:

- Đối với da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng Peg 14 Dimethicone không gây kích ứng cho da của bạn.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá nhiều Peg 14 Dimethicone có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá. Hãy sử dụng sản phẩm đúng lượng được hướng dẫn trên bao bì.
- Không sử dụng trên vết thương hở: Peg 14 Dimethicone không được sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Peg 14 Dimethicone có thể gây kích ứng cho mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch với nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Peg 14 Dimethicone nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm không bị ảnh hưởng.

Tài liệu tham khảo

Tài liệu tham khảo 2: "PEG-14 Dimethicone: A New Silicone Emulsifier for Personal Care Formulations" của Shin-Etsu Silicones of America.
Tài liệu tham khảo 3: "PEG-14 Dimethicone: A Novel Silicone Emulsifier for Skin Care Formulations" của Momentive Performance Materials.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe