Kem dưỡng ban đêm Biotrade Melabel Whitening Night Cream
Dưỡng da

Kem dưỡng ban đêm Biotrade Melabel Whitening Night Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (8) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetyl Alcohol Steareth 20 Peg 75 Lanolin Ceteth 20 Peg 75 Stearate Peg 30 Lanolin Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Mineral Oil
Trị mụn
Trị mụn
từ (1) thành phần
Salicylic Acid
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Kojic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Glycolic Acid
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
2
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
3
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
21%
71%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
3
-
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện)
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước)
Làm sạch
1
3
-
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Làm sạch

Kem dưỡng ban đêm Biotrade Melabel Whitening Night Cream - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Mineral Oil

Tên khác: Paraffinum Liquidum; Liquid Paraffin; White Petrolatum; Liquid Petrolatum; Huile Minerale; Paraffine; Nujol; Adepsine Oil
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện

1. Mineral Oil là gì?

Mineral Oil hay còn gọi là dầu khoáng (paraffinum liquidum, liquid paraffin, white petrolatum, liquid petrolatum, huile minerale, paraffine, adepsine oil, nujol) là dẫn xuất xăng dầu không màu, không mùi, không vị và có thể bảo quản được trong thời gian dài. Mineral Oil là thành phần có mặt phổ biến trong bảng thành phần của các dòng sản phẩm dưỡng da, đặc biệt các sản phẩm kem dưỡng ẩm, kem mắt, kem nền,…

Mineral Oil có trong mỹ phẩm không chứa các tạp chất độc tố, tinh khiết, an toàn cho da, không gây kích ứng được tinh chế và sàng lọc kỹ lưỡng trước khi đưa vào sản xuất. Đây là thành phần có khả năng dưỡng ẩm và khóa ẩm vô cùng hiệu quả giúp làm lành các tế bào tổn thương trên da, giúp da mềm mịn, với giá thành rẻ nên được sử dụng nhiều trong các sản phẩm mỹ phẩm.

2. Tác dụng của Mineral Oil trong làm đẹp

  • Khả năng khóa ẩm tốt cho da
  • Đẩy nhanh quá trình làm lành các tế bào tổn thương trên da giúp da mịn màng, chắc khỏe hơn.
  • Giúp da hấp thụ các dưỡng chất của mỹ phẩm tốt hơn, mang lại hiệu quả sử dụng nhanh và tốt hơn.
  • Giảm thiểu tình trạng khô, bong tróc trên da, làm mịn và mềm da hiệu quả giúp da mướt, căng mịn hơn khi sử dụng trong thời gian nhất định.

3. Độ an toàn của Mineral Oil

Mineral Oil được sử dụng trong mỹ phẩm là thành phần được tinh chế tinh khiết khi được đưa vào các sản phẩm mỹ phẩm. Mineral Oil có khả năng khóa ẩm tốt cho da, giá thành rẻ, an toàn cho da, ít gây kích ứng được sử dụng nhiều trong các sản phẩm dưỡng ẩm, sữa rửa mặt, kem mắt,…Tuy nhiên nó sẽ trở thành sản phẩm có hại đối với những người dễ đổ mồ hôi nhiều khiến da yếu đi, gây viêm da khi sử dụng quá nhiều.

Tài liệu tham khảo

  • Toxicology Letters, tháng 10 2017, trang 70-78
  • International Journal of Cosmetic Science, 2012, số 6, trang 511-518
  • International Journal of Cosmetic Science, 2007, số 5, trang 385-390
  • European Journal of Ophthalmology, 2007, số 2, trang 151-159
  • Food and Chemical Toxicology, tháng 2 năm 1996, số 2, trang 213-215

Cetearyl Alcohol

Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước

1. Cetearyl Alcohol là gì?

Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.

2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

  • Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
  • Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
  • Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
  • Làm mềm da và làm mịn cho làn da.

3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp

 

Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.

Peg 30 Lanolin

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Peg 30 Lanolin là gì?

Peg 30 Lanolin là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó được sản xuất bằng cách kết hợp lanolin và ethylene oxide để tạo thành một hỗn hợp có tính chất dễ dàng hòa tan trong nước.

2. Công dụng của Peg 30 Lanolin

Peg 30 Lanolin có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Peg 30 Lanolin có khả năng giữ ẩm và giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Làm mềm và dưỡng da: Peg 30 Lanolin có tính chất làm mềm và dưỡng da, giúp da trở nên mềm mại và đàn hồi hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Peg 30 Lanolin có khả năng tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
- Tạo độ nhớt cho sản phẩm: Peg 30 Lanolin có tính chất làm đặc và tạo độ nhớt cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Peg 30 Lanolin có khả năng tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm vào da, giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn và hiệu quả hơn.
Tóm lại, Peg 30 Lanolin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, tăng cường hiệu quả của sản phẩm và giúp da trở nên khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.

3. Cách dùng Peg 30 Lanolin

- Peg 30 Lanolin là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Để sử dụng Peg 30 Lanolin, bạn có thể thêm một lượng nhỏ vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình, sau đó trộn đều và sử dụng như bình thường.
- Nếu bạn muốn tăng độ dưỡng ẩm cho da hoặc tóc, bạn có thể sử dụng Peg 30 Lanolin trực tiếp trên da hoặc tóc của mình. Tuy nhiên, bạn cần chú ý không sử dụng quá nhiều để tránh gây bí da hoặc tóc.
- Peg 30 Lanolin cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho môi. Bạn có thể thêm một lượng nhỏ Peg 30 Lanolin vào son dưỡng môi của mình để tăng độ dưỡng ẩm cho môi.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Peg 30 Lanolin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.

Lưu ý:

- Peg 30 Lanolin có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Vì vậy, bạn cần chú ý sử dụng đúng lượng và rửa sạch sau khi sử dụng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm chứa Peg 30 Lanolin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Peg 30 Lanolin và gặp phải các triệu chứng như ngứa, đỏ, hoặc sưng, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Peg 30 Lanolin có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa Peg 30 Lanolin tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch.

Tài liệu tham khảo

1. "PEG-30 Lanolin: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 1, 2016, pp. 1-8.
2. "PEG-30 Lanolin: A Versatile Emollient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 3, 2017, pp. 28-34.
3. "PEG-30 Lanolin: A Safe and Effective Emulsifier for Skin Care Products." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 16, no. 2, 2017, pp. 192-198.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu