
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm









Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt) | |
1 | - | (Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm) | ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 3 | B | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 4 | B | (Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất dưỡng da - giữ độ ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất tạo phức chất, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
5 | - | (Nước hoa, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm se khít lỗ chân lông) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm đặc) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Giảm tiết bã nhờn) | |
1 3 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm se da - bảo vệ da) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất nhũ hóa - hoạt động bề mặt, Chất tạo gel) | |
1 | - | (Dưỡng da, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất tạo màng) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo màng) | |
2 | B | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
2 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất chống ăn mòn) | |
1 3 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất bảo quản, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất độn) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Chất bảo quản, Chất chống oxy hóa, Uốn hoặc duỗi tóc, Giảm) | |
Bliss Clear Genius 10% AHA + BHA + PHA Blend Clarifying Peel - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Ethoxydiglycol
1. Ethoxydiglycol là gì?
Ethoxydiglycol là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một dẫn xuất của ethylene glycol và được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, toner, sữa rửa mặt và mỹ phẩm trang điểm. Nó có khả năng giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu vào da hơn, giúp cải thiện độ ẩm và độ mịn của da. Ngoài ra, Ethoxydiglycol còn có khả năng làm tăng độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được bảo quản lâu hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethoxydiglycol, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Ethoxydiglycol
Ethoxydiglycol là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng Ethoxydiglycol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Ethoxydiglycol có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cải thiện độ ẩm và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, serum và kem chống nắng.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc tóc. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc, xả và dầu gội.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Ethoxydiglycol có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ bền của các thành phần khác trong sản phẩm trang điểm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền và phấn phủ.
Lưu ý:
- Ethoxydiglycol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Ethoxydiglycol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol và gặp phải kích ứng da, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Ethoxydiglycol không được khuyến khích sử dụng trực tiếp trên da hoặc tóc. Nó nên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc được pha trộn với các thành phần khác.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethoxydiglycol.
- Ethoxydiglycol không được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em dưới 3 tuổi.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Ethoxydiglycol ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethoxydiglycol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by S. S. Kulkarni and S. S. Patil, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 5, September-October 2012.
2. "Ethoxydiglycol: A Versatile Solvent for Cosmetics and Personal Care Products" by R. J. Lochhead and J. R. Wille, Cosmetics & Toiletries, Vol. 127, No. 2, February 2012.
3. "Ethoxydiglycol: A Safe and Effective Solvent for Personal Care Products" by M. A. Rieger and S. A. Ross, Personal Care Magazine, Vol. 11, No. 2, March-April 2010.
Gluconolactone
1. Gluconolactone là gì?
Gluconolactone là một axit polyhydroxy. Loại axit này khác với axit alpha hydroxy và axit beta hydroxy như axit lactic và axit glycolic. Các axit này thường được tìm thấy trong các loại kem chống lão hóa, serum và lột da mặt. Chúng có thể gây hại cho da nếu sử dụng ở nồng độ cao.
Mặc dù Gluconolactone là một axit nhưng nó được chứng minh là có tính chất nhẹ nhàng trên da. Nguyên nhân là do cấu trúc phân tử của nó lớn hơn các loại axit khác được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, đây lại cũng là một nhược điểm đối với nó vì các sản phẩm có chứa Gluconolactone không dễ dàng thâm nhập được vào da để tác động đến các nếp nhăn sâu hơn dưới bề mặt da.
2. Tác dụng của Gluconolactone trong làm đẹp
- Là thành phần giúp loại bỏ các tế bào chết nhẹ nhàng, giúp da được mịn màng hơn
- Chống lão hóa
- Bảo vệ da, dưỡng ẩm tốt
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Gluconolactone
Vì Gluconolactone không có tính acid mạnh như hầu hết các AHA nên nó được coi là nhẹ nhàng trên da và có ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, những người có làn da mỏng hoặc rất nhạy cảm nên trao đổi với bác sĩ da liễu về việc sử dụng các sản phẩm có chứa Gluconolactone để cân nhắc sử dụng trong việc điều trị lão hóa.
Tài liệu tham khảo
- Clinics in Dermatology, tháng 9 - tháng 10 năm 2009, trang 495-501
- Cutis, tháng 2 năm 2004, phụ lục, trang 3-13
Glycolic Acid
- Glycolic Acid là gì?
- Làm mềm và làm sáng da bằng cách loại bỏ lớp da chết và giúp các tế bào da mới sinh ra nhanh hơn
- Giảm nhăn và làm mịn da
- Điều trị các vấn đề da như tàn nhang và mụn
- Điều trị da khô, mụn trứng cá và nếp nhăn trên bề mặt
- Chống lão hóa3. Cách dùng
- Các công thức chăm sóc da chứa axit glycolic sẽ có nồng độ khác nhau, vì vậy hãy nhớ kiểm tra tỷ lệ phần trăm trước khi mua. Nếu có làn da nhạy cảm, hãy chọn công thức có tỷ lệ phần trăm thấp. Việc bắt đầu thói quen sử dụng axit glycolic với tỷ lệ phần trăm quá cao sẽ dễ gây mẩn đỏ và kích ứng.
- Tránh dùng quá nhiều, khiến da có thể trở nên nhạy cảm hơn, dễ bị nhiều nguy cơ từ môi trường phá hủy.
- Cần tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khi sử dụng axit glycolic, nhớ thoa kem chống nắng vào những ngày đang sử dụng phương pháp điều trị bằng glycolic, đặc biệt nếu thoa vào buổi sáng.
- Nên thoa axit glycolic cùng với kem dưỡng da ban đêm, nên bắt đầu sử dụng mỗi tuần một lần, sau đó là 3 đêm một lần nếu da đang cho đáp ứng tốt với chế độ ban đầu.
- pH-Dependent Antibacterial Activity of Glycolic Acid: Implications for Anti-Acne Formulations Elba R. Valle-González, Joshua A. Jackman, Bo Kyeong Yoon, Natalia Mokrzecka, Nam-Joon Cho Sci Rep. 2020; 10: 7491. Published online 2020 May 4. doi: 10.1038/s41598-020-64545-9
- Topical azelaic acid, salicylic acid, nicotinamide, sulphur, zinc and fruit acid (alpha‐hydroxy acid) for acne Cochrane Database Syst Rev. 2020; 2020(5): CD011368. Published online 2020 May 1. doi: 10.1002/14651858.CD011368.pub2
Diheptyl Succinate
1. Diheptyl Succinate là gì?
Diheptyl Succinate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của axit succinic và heptyl alcohol.
2. Công dụng của Diheptyl Succinate
Diheptyl Succinate được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Diheptyl Succinate cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tính chất này giúp tăng cường khả năng phục hồi và tái tạo da và tóc, giúp chúng trở nên khỏe mạnh hơn.
3. Cách dùng Diheptyl Succinate
Diheptyl Succinate là một chất làm mềm da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện độ mềm mại và độ đàn hồi của da. Dưới đây là cách sử dụng Diheptyl Succinate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Diheptyl Succinate thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cải thiện độ mềm mại và độ đàn hồi của da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng chứa Diheptyl Succinate hàng ngày để giữ cho da mềm mại và săn chắc.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Diheptyl Succinate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chống nắng chứa Diheptyl Succinate trước khi ra ngoài để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Diheptyl Succinate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để cải thiện độ mềm mại và độ bóng của tóc. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Diheptyl Succinate để giữ cho tóc mềm mại và bóng khỏe.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Diheptyl Succinate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa Diheptyl Succinate.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diheptyl Succinate có thể gây kích ứng da và dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Diheptyl Succinate không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa Diheptyl Succinate và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Diheptyl Succinate: A Renewable and Biodegradable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Journal of Applied Polymer Science, vol. 132, no. 16, 2015, doi:10.1002/app.42192.
2. "Synthesis and Characterization of Diheptyl Succinate as a Renewable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." Journal of Renewable Materials, vol. 3, no. 3, 2015, pp. 193-201.
3. "Diheptyl Succinate as a Renewable and Biodegradable Plasticizer for Polyvinyl Chloride." ACS Sustainable Chemistry & Engineering, vol. 3, no. 8, 2015, pp. 1807-1814.
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Salicylic Acid
- BHA là gì?
- Tác dụng của BHA trong làm đẹp
- Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
- Ngừa mụn
- Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
- Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
- Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
- Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
- Cách sử dụng
- Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
- Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
- Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
- Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
- Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
- European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
- Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
- Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Lactic Acid
1. Lactic Acid là gì?
Lactic Acid là một thành phần chăm sóc da mang lại nhiều lợi ích khi được áp dụng trong một sản phẩm tẩy tế bào chết có công thức tốt. Khi được sử dụng trong môi trường có độ pH phù hợp (cho dù được thiết kế để lưu lại trên da hay trong một lớp vỏ có độ bền cao được rửa sạch sau vài phút), acid lactic hoạt động bằng cách nhẹ nhàng phá vỡ các liên kết giữa các tế bào da khô và chết trên bề mặt.
2. Tác dụng của Lactic Acid trong làm đẹp
- Tẩy tế bào chết
- Dưỡng ẩm, làm mềm da, giúp da khỏe mạnh
- Làm mờ vết thâm do mụn, làm sáng da, đều màu da
- Cải thiện các dấu hiệu lão hóa
3. Cách sử dụng Lactic Acid
Trước hết, bạn xác định loại lactic acid phù hợp với loại da của mình:
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng kem sẽ rất phù hợp cho da thường đến da khô.
- Sản phẩm chứa lactic acid dạng gel hoặc dạng lỏng sẽ tác dụng tốt nhất cho da hỗn hợp và da dầu.
- Đối với da có nhiều vấn đề hơn như da mụn, da không đều màu, da lão hóa thì bạn nên sử dụng lactic acid loại serum (tinh chất). Công thức của sản phẩm dạng serum thường mạnh hơn vì kết hợp acid lactic với các acid tẩy tế bào chết khác.
Các bước sử dụng lactic acid trong chu trình dưỡng da để đạt hiệu quả chăm da tốt nhất như sau:
- Bước 1: Tẩy trang và rửa sạch mặt với sữa rửa mặt.
- Bước 2: Dùng nước hoa hồng hay toner để cân bằng lại da.
- Bước 3: Bôi sản phẩm chứa lactic acid.
- Bước 4: Đợi khoảng 15-30 phút, tiếp tục chu trình với mặt nạ khi dưỡng da vào buổi tối.
- Bước 5: Dùng các serum dưỡng ẩm.
- Bước 6: Bôi kem dưỡng để khóa ẩm.
- Bước 7: Sử dụng kem chống nắng nếu dưỡng da vào ban ngày.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Lactic Acid
- Nồng độ khuyến cáo nên sử dụng là từ 5% – 10%. Nồng độ quá cao dễ dẫn đến kích ứng da, nồng độ phù hợp nhất để da làm quen với Acid Lactic là 4% – 10%.
- Không nên lạm dụng Acid Lactic, nếu sử dụng quá liều có thể làm da bị viêm hoặc nổi mẩn đỏ, bỏng…
- Làn da sẽ trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn khi dùng Acid Lactic. Luôn luôn dùng kem chống nắng và, che chắn cẩn thận cho làn da.
- Lactic Acid có thể khiến da bạn đẩy mụn. Mức độ nặng nhẹ phụ thuộc vào tình trạng da và nồng độ trong các sản phẩm bạn sử dụng. Cẩn thận để không bị nhầm lẫn với việc nổi mụn, dị ứng, kích ứng…
- Không sử dụng Lactic Acid với retinol (da kích ứng), Vitamin C (mất tác dụng của cả hai hoạt chất), niacinamide…
Tài liệu tham khảo
- Lai Y, Li Y, Cao H, Long J, Wang X, Li L, Li C, Jia Q, Teng B, Tang T, Peng J, Eglin D, Alini M, Grijpma DW, Richards G, Qin L. Osteogenic magnesium incorporated into PLGA/TCP porous scaffold by 3D printing for repairing challenging bone defect. Biomaterials. 2019 Mar;197:207-219.
- Ibrahim O, Ionta S, Depina J, Petrell K, Arndt KA, Dover JS. Safety of Laser-Assisted Delivery of Topical Poly-L-Lactic Acid in the Treatment of Upper Lip Rhytides: A Prospective, Rater-Blinded Study. Dermatol Surg. 2019 Jul;45(7):968-974
- Alam M, Tung R. Injection technique in neurotoxins and fillers: Indications, products, and outcomes. J Am Acad Dermatol. 2018 Sep;79(3):423-435.
- Herrmann JL, Hoffmann RK, Ward CE, Schulman JM, Grekin RC. Biochemistry, Physiology, and Tissue Interactions of Contemporary Biodegradable Injectable Dermal Fillers. Dermatol Surg. 2018 Nov;44 Suppl 1:S19-S31.
- Hotta TA. Attention to Infection Prevention in Medical Aesthetic Clinics. Plast Surg Nurs. 2018 Jan/Mar;38(1):17-24.
Citric Acid
1. Citric Acid là gì?
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây như chanh, cam, quýt, dứa và nhiều loại rau củ khác. Nó là một trong những thành phần chính được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Citric Acid
Citric Acid có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch và làm tươi da, giúp loại bỏ tế bào chết và bụi bẩn trên da.
- Làm trắng da: Citric Acid có khả năng làm trắng da, giúp giảm sắc tố melanin trên da và làm cho da trở nên sáng hơn.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Citric Acid có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp giảm nếp nhăn và chống lão hóa da.
- Điều trị mụn: Citric Acid có tính chất kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm giảm viêm và mụn trên da.
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ các tế bào chết trên da và giúp da trở nên tươi sáng hơn.
Tuy nhiên, Citric Acid cũng có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid.
3. Cách dùng Citric Acid
Citric Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây như chanh, cam, quýt, và dâu tây. Nó có tính chất làm sáng da, làm mềm và tẩy tế bào chết, giúp da trở nên mịn màng và tươi sáng. Dưới đây là một số cách sử dụng Citric Acid trong làm đẹp:
- Tẩy tế bào chết: Citric Acid có tính chất tẩy tế bào chết nhẹ nhàng, giúp loại bỏ lớp tế bào chết trên da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ tẩy tế bào chết bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thoa lên mặt và massage nhẹ nhàng trong vài phút trước khi rửa sạch.
- Làm sáng da: Citric Acid có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm sáng da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước hoa hồng, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm mềm da: Citric Acid có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm mặt nạ làm mềm da bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh mật ong, thoa lên mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
- Làm sạch da: Citric Acid có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da. Bạn có thể sử dụng Citric Acid để làm nước hoa hồng tự nhiên bằng cách trộn 1 muỗng canh Citric Acid với 1 muỗng canh nước, thêm vài giọt tinh dầu và sử dụng như một loại nước hoa hồng thông thường.
Lưu ý:
- Không sử dụng Citric Acid quá nhiều hoặc quá thường xuyên, vì nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh sử dụng Citric Acid trên da bị tổn thương hoặc mẫn cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử trước trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng Citric Acid trên toàn bộ khuôn mặt.
- Sau khi sử dụng Citric Acid, hãy sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ cho da được ẩm mượt và không bị khô.
- Không sử dụng Citric Acid trực tiếp trên mắt hoặc vùng da quanh mắt, vì nó có thể gây kích ứng và đau rát.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Citric Acid, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citric Acid: Production, Applications, and Health Benefits" by S. M. A. Razavi and M. R. Zarei, Journal of Food Science and Technology, 2019.
2. "Citric Acid: Chemistry, Production, and Applications" by H. J. Rehm and G. Reed, CRC Press, 2019.
3. "Citric Acid: A Review of Applications and Production Technologies" by A. R. S. Teixeira, M. A. Rodrigues, and M. A. Meireles, Food and Bioprocess Technology, 2017.
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
1. Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là gì?
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một chiết xuất từ rễ cây cam thảo (licorice) có tên khoa học là Glycyrrhiza glabra. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da.
2. Công dụng của Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Chống viêm và làm dịu da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm thiểu các kích ứng và sưng tấy trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm đỏ da và mẩn đỏ.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất cam thảo cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm trắng da: Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có khả năng làm trắng da và giảm sạm da. Nó có thể làm giảm sản xuất melanin, chất gây ra sắc tố da, giúp da trở nên sáng hơn.
- Tăng độ ẩm cho da: Chiết xuất cam thảo cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
Tóm lại, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào các tính chất chống viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Nó cũng có khả năng làm trắng da và tăng độ ẩm cho da.
3. Cách dùng Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng tính hiệu quả của sản phẩm.
- Sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract thường được khuyến cáo sử dụng hàng ngày, vào buổi sáng và tối.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract, bạn nên làm sạch da và sử dụng toner để chuẩn bị da cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Lưu ý:
- Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có tính chất làm dịu và chống viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Nó cũng có tính chất làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám và tàn nhang.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract có thể gây kích ứng và làm khô da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc kích ứng, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract và có kế hoạch tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài, bạn nên sử dụng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemistry and pharmacological properties of Glycyrrhiza glabra L.: A review." by Saeed M. Alqahtani, et al. in Journal of King Saud University - Science, 2018.
2. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) - A Phytochemical and Pharmacological Review." by K. R. Sharma, et al. in Journal of Phytopharmacology, 2013.
3. "Glycyrrhiza glabra L. (Licorice) Root Extract and Its Active Compound Glycyrrhizin: Neuroprotective Effects in Parkinson's Disease Models." by M. A. Sánchez-González, et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
Camellia Oleifera Leaf Extract
1. Camellia Oleifera Leaf Extract là gì?
Camellia Oleifera Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá trà trắng (Camellia Oleifera), một loại cây thường được trồng ở khu vực Đông Nam Á. Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa và các thành phần có lợi cho da như polyphenol, catechin, flavonoid và vitamin C.
2. Công dụng của Camellia Oleifera Leaf Extract
Camellia Oleifera Leaf Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Các công dụng chính của Camellia Oleifera Leaf Extract bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Oleifera Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Dưỡng ẩm: Chiết xuất này cung cấp độ ẩm cho da và giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho làn da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm: Camellia Oleifera Leaf Extract có khả năng giảm viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
- Làm sáng da: Camellia Oleifera Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của nám và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Oleifera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Camellia Oleifera Leaf Extract
Camellia Oleifera Leaf Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Camellia Oleifera Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, v.v. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da hàng ngày, sau khi đã làm sạch da và sử dụng các sản phẩm khác như serum và kem dưỡng. Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Camellia Oleifera Leaf Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Thành phần này giúp cung cấp độ ẩm cho tóc, bảo vệ tóc khỏi tác hại của môi trường, và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc tóc hàng ngày, sau khi đã sử dụng dầu gội và dầu xả.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Dù Camellia Oleifera Leaf Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng việc sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc tóc. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Camellia Oleifera Leaf Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Camellia Oleifera Leaf Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Camellia Oleifera Leaf Extract, hãy sử dụng sản phẩm chính hãng từ các nhà sản xuất uy tín.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia oleifera seed oil and leaf extract: a review on their composition, properties, and potential applications in cosmetic and pharmaceutical industries." by Liu, J., et al. (2018).
2. "Camellia oleifera leaf extract as a potential natural antioxidant in food industry: a review." by Zhang, Y., et al. (2019).
3. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Camellia oleifera leaf extract." by Li, J., et al. (2018).
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
1. Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là gì?
Chondrus Crispus, còn được gọi là Carrageenan, là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển đỏ. Nó là một chất làm đặc tự nhiên, được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Công dụng của Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một chất làm đặc tự nhiên. Nó có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Carrageenan còn có tác dụng làm dịu da và giảm kích ứng, giúp làm giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa trên da.
Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Carrageenan được sử dụng để cải thiện độ dày và độ bóng của tóc, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng chải đều hơn.
Tóm lại, Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, độ đàn hồi và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract
Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polysaccharide được chiết xuất từ tảo biển đỏ và có tính chất làm dịu và làm mềm da.
Cách sử dụng Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Dùng trong kem dưỡng da: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để cải thiện độ ẩm và làm mềm da. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da đặc biệt dành cho da khô và nhạy cảm.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để cải thiện độ bóng và mềm mượt của tóc. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng: Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract được sử dụng để làm mềm và làm sạch răng. Thành phần này thường được sử dụng trong các sản phẩm kem đánh răng.
Lưu ý:
Mặc dù Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract và có dấu hiệu kích ứng da, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Nếu sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract bị dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Chondrus Crispus (Carrageenan) Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.
Tài liệu tham khảo
1. "Carrageenan: A Review" by P.A. Morrissey and J.P. Sheehy, published in Critical Reviews in Food Science and Nutrition, 1999.
2. "Carrageenan: Properties and Applications" by A. Nishinari, published in Advances in Food and Nutrition Research, 2014.
3. "Carrageenan: A Natural Polysaccharide for Biomedical Applications" by M. Rinaudo, published in Journal of Materials Science: Materials in Medicine, 2008.
Populus Tremuloides Bark Extract
1. Populus Tremuloides Bark Extract là gì?
Populus Tremuloides Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây Aspen (Populus Tremuloides), một loại cây thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ. Vỏ cây Aspen chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làm đẹp, bao gồm flavonoid, acid phenolic, tannin, và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Populus Tremuloides Bark Extract
Populus Tremuloides Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Populus Tremuloides Bark Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da, đặc biệt là cho da nhạy cảm.
- Chống lão hóa da: Populus Tremuloides Bark Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Populus Tremuloides Bark Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Populus Tremuloides Bark Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm sáng da: Populus Tremuloides Bark Extract có tính chất làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Tóm lại, Populus Tremuloides Bark Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp làm dịu, làm mát, chống lão hóa, tăng cường độ ẩm, giảm mụn và làm sáng da.
3. Cách dùng Populus Tremuloides Bark Extract
- Populus Tremuloides Bark Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng, bạn có thể thêm một lượng nhỏ Populus Tremuloides Bark Extract vào sản phẩm chăm sóc da của bạn hoặc sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Lượng sử dụng thích hợp phụ thuộc vào tỷ lệ pha trộn và nồng độ của sản phẩm. Thông thường, nồng độ Populus Tremuloides Bark Extract trong sản phẩm là từ 0,1% đến 5%.
- Nên thực hiện một thử nghiệm nhỏ trên da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Populus Tremuloides Bark Extract để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng trên da.
Lưu ý:
- Populus Tremuloides Bark Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng có thể cần phải thực hiện một thử nghiệm trên da trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Populus Tremuloides Bark Extract và gặp phải các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Populus Tremuloides Bark Extract ở nhiệt độ phòng và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp để bảo quản thành phần tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Populus tremuloides bark extract" by J. Wang, Y. Zhang, and X. Li. Journal of Ethnopharmacology, vol. 141, no. 1, pp. 49-54, 2012.
2. "Populus tremuloides bark extract inhibits adipogenesis and induces apoptosis in 3T3-L1 adipocytes" by S. Kim, J. Lee, and H. Kim. Journal of Medicinal Food, vol. 16, no. 10, pp. 912-919, 2013.
3. "Populus tremuloides bark extract attenuates high-fat diet-induced obesity and insulin resistance in mice" by Y. Zhang, J. Wang, and X. Li. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 48, pp. 11817-11825, 2013.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Water
1. Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Water là gì?
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Water là một loại nước được chiết xuất từ cây Witch Hazel (còn gọi là cây phù dung) thông qua quá trình chưng cất. Cây Witch Hazel là một loại cây bản địa của Bắc Mỹ và được sử dụng trong y học cổ truyền của người Mỹ bản địa để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe.
2. Công dụng của Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Water
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Water được sử dụng rộng rãi trong làm đẹp vì có nhiều công dụng tốt cho da, bao gồm:
- Làm sạch da: Nước Witch Hazel có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Giảm viêm và làm dịu da: Nước Witch Hazel có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Cân bằng độ ẩm: Nước Witch Hazel có khả năng cân bằng độ ẩm trên da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Giảm nếp nhăn: Nước Witch Hazel có chứa các chất chống oxy hóa, giúp giảm thiểu nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
- Làm sáng da: Nước Witch Hazel có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
Tóm lại, Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Water là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp.
3. Cách dùng Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Water
- Hamamelis Virginiana Water có thể được sử dụng như một loại toner để làm sạch và cân bằng độ pH của da.
- Bạn có thể sử dụng nó trực tiếp trên da hoặc thấm một miếng bông cotton vào nước và lau nhẹ nhàng trên da.
- Nếu bạn muốn tăng cường hiệu quả của sản phẩm, bạn có thể kết hợp nó với các sản phẩm chăm sóc da khác như serum hoặc kem dưỡng.
- Hamamelis Virginiana Water cũng có thể được sử dụng để làm mát và giảm sưng tấy trên da, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc khi da bị kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Hamamelis Virginiana Water là một sản phẩm tự nhiên, không chứa các hóa chất độc hại, nhưng vẫn cần phải được sử dụng đúng cách để tránh gây kích ứng hoặc dị ứng cho da.
- Không nên sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác, hãy đảm bảo rằng chúng không gây phản ứng với Hamamelis Virginiana Water.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho sản phẩm luôn tươi mới và hiệu quả.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Hamamelis virginiana: Witch Hazel." American Botanical Council. Accessed June 15, 2021. https://www.herbalgram.org/resources/herbalgram/plant-profiles/hamamelis-virginiana/.
2. "Witch Hazel." National Center for Complementary and Integrative Health. Accessed June 15, 2021. https://www.nccih.nih.gov/health/witch-hazel.
3. "Hamamelis virginiana L.: A Comprehensive Review on Phytochemistry, Pharmacology and Toxicology." Journal of Ethnopharmacology 181 (2016): 229-58. doi: 10.1016/j.jep.2015.12.055.
Sodium Hyaluronate
1. Sodium Hyaluronate là gì?
Natri hyaluronate là muối natri của axit hyaluronic, một polysacarit tự nhiên được tìm thấy trong các mô liên kết như sụn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA có nguồn gốc từ các nguồn động vật.
2. Tác dụng của Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho làn da tươi trẻ, căng bóng
- Làm dịu da, giảm sưng đỏ
- Tăng sức đề kháng cho hàng rào bảo vệ da khỏe mạnh
- Xóa mờ nếp nhăn, chống lão hoá
3. Cách sử dụng Sodium Hyaluronate trong làm đẹp
Dù Sodium Hyaluronate rất tốt cho làn da, tuy nhiên để hoạt chất này phát huy hiệu quả vượt trội các bạn nên nhớ sử dụng khi làn da còn ẩm. Tốt nhất là sử dụng sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ. Điều này sẽ giúp cho Sodium Hyaluronate có thể thấm sâu, cấp ẩm và nuôi dưỡng làn da. Bạn cũng có thể kết hợp với xịt khoáng để đảm bảo cung cấp nguồn “nguyên liệu” đủ để các phân tử Sodium Hyaluronate hấp thụ tối đa, cho làn da căng mọng.
Sau khi dùng Sodium Hyaluronate, bạn cần sử dụng kem dưỡng chứa thành phần khóa ẩm, để ngăn ngừa tình trạng mất nước của làn da. Đồng thời, các bạn nên lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
- Dùng khi làn da còn ẩm, tốt nhất là sau khi rửa mặt, trước khi dùng toner, đắp mặt nạ
- Kết hợp cùng xịt khoáng để tăng khả năng ngậm nước.
- Cần sử dụng sản phẩm có khả năng khóa ẩm sau khi dùng Sodium Hyaluronate
- Lựa chọn sản phẩm của thương hiệu uy tín để đảm bảo hiệu quả chăm sóc da tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
- Higashide T, Sugiyama K. Use of viscoelastic substance in ophthalmic surgery - focus on sodium hyaluronate. Clin Ophthalmol. 2008 Mar;2(1):21-30.
- Silver FH, LiBrizzi J, Benedetto D. Use of viscoelastic solutions in ophthalmology: a review of physical properties and long-term effects. J Long Term Eff Med Implants. 1992;2(1):49-66.
- Borkenstein AF, Borkenstein EM, Malyugin B. Ophthalmic Viscosurgical Devices (OVDs) in Challenging Cases: a Review. Ophthalmol Ther. 2021 Dec;10(4):831-843.
- Holzer MP, Tetz MR, Auffarth GU, Welt R, Völcker HE. Effect of Healon5 and 4 other viscoelastic substances on intraocular pressure and endothelium after cataract surgery. J Cataract Refract Surg. 2001 Feb;27(2):213-8.
- Hessemer V, Dick B. [Viscoelastic substances in cataract surgery. Principles and current overview]. Klin Monbl Augenheilkd. 1996 Aug-Sep;209(2-3):55-61.
Lecithin
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
- Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
- Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
- Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
- Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
- Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
- Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
- Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
- Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
- Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
- St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Xanthan Gum
1. Xanthan Gum là gì?
Xanthan Gum hay còn được với cái tên là Zanthan Gum hay Corn Sugar Gum, thực chất là một loại đường được lên men bởi một loại vi khuẩn có tên gọi là Xanthomonas campestris. Khi đường được lên men sẽ tạo nên một dung dịch sệt dính, sau đó được làm đặc bằng cách bổ sung thêm cồn. Cuối cùng chúng được sấy khô và biến thành một loại bột.
Xanthan Gum là một chất phụ gia thường được bổ sung vào thực phẩm như một chất làm đặc hoặc ổn định. Chất này được các nhà khoa học phát hiện vào năm 1963. Sau đó, nó đã được nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định an toàn.
Xanthan Gum còn là một chất xơ hòa tan mà cơ thể của bạn không thể phân hủy. Chúng cũng không cung cấp bất kỳ calo hoặc chất dinh dưỡng.
2. Tác dụng của Xanthan Gum trong làm đẹp
- Tạo ra một sản phẩm với kết cấu đồng đều và mịn màng
- Là một lợi ích bổ sung cho công thức mỹ phẩm
- Chất làm đặc trong các mỹ phẩm chăm sóc da
3. Cách dùng Xanthan Gum
Xanthan gum thực sự không phải là một thành phần chăm sóc da mà bạn cần phải suy nghĩ nhiều. Khả năng tăng cường kết cấu của thành phần này khiến cho nó được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau từ kem dưỡng, mặt nạ hay thậm chí trong các chất làm sạch, tẩy rửa. Ngoài ra, bạn còn có thể sử dụng xanthan gum để tự làm miếng dán trị mụn đậu đen.
Lưu ý: Xanthan Gum có thể gây nguy hại đến sức khỏe nếu như dùng quá liều, nhiều hơn 15g Xanthan Gum.
Tài liệu tham khảo
- Xiaoguang Zhang, Jiexiang Liu. 2011. Effect of arabic gum and xanthan gum on the stability of pesticide in water emulsion
- Maria de Morais Lima, Lucia Cesar Carneiro, Daniela Bianchini, Alvaro Renato Guerra Dias, Elessandra da Rosa Zavareze, Carlos Prentice, Angelita da Silveira Moreira. 2017. Structural, Thermal, Physical, Mechanical, and Barrier Properties of Chitosan Films with the Addition of Xanthan Gum
- Matthew K Schnizlein, Kimberly C Vendrov, Summer J Edwards, Eric C Martens, Vincent B Young. 2020. Dietary Xanthan Gum Alters Antibiotic Efficacy against the Murine Gut Microbiota and Attenuates Clostridioides difficile Colonization
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
1. Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là gì?
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là một loại polymer được tạo ra từ sự kết hợp giữa capryloyl glycerin và sebacic acid. Nó là một chất làm đẹp được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng và hiệu quả của sản phẩm.
2. Công dụng của Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Chất này có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da.
- Tăng cường độ bền cho sản phẩm: Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị phân hủy.
- Tạo độ bóng cho tóc: Chất này có khả năng tạo độ bóng cho tóc, giúp cho tóc trông sáng bóng và mềm mượt hơn.
- Tạo độ dày cho tóc: Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp cho tóc trông đầy đặn và bồng bềnh hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Chất này cũng có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mại cho tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của tóc.
Tóm lại, Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là một chất làm đẹp đa năng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện tính năng và hiệu quả của sản phẩm.
3. Cách dùng Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer
Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer là một chất làm đẹp được sử dụng để cải thiện độ bền và độ dính của sản phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót, và son môi.
Để sử dụng Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong hướng dẫn sử dụng. Thông thường, nó được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Nếu bạn sử dụng quá nhiều Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, nó có thể gây kích ứng da và làm cho da khô và khó chịu.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer tiếp xúc với mắt, hãy rửa ngay với nước sạch và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Nếu da của bạn đang bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để bảo quản sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer, hãy tránh sử dụng sản phẩm đó.
Tài liệu tham khảo
1. "Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer: A Novel Biobased Polymer for Personal Care Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 1, 2018, pp. 1-10.
2. "Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer: A Sustainable Alternative for Personal Care Formulations." Cosmetics, vol. 5, no. 3, 2018, pp. 1-11.
3. "Capryloyl Glycerin/Sebacic Acid Copolymer: A Versatile Ingredient for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 1, 2018, pp. 1-9.
Methyl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer
1. Methyl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer là gì?
Methyl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer (còn được gọi là PMMA/GDMA Crosspolymer) là một loại polymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một loại polymer có tính chất chống nước và chống mồ hôi, giúp sản phẩm bền lâu trên da và giữ màu sắc lâu hơn.
2. Công dụng của Methyl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer
PMMA/GDMA Crosspolymer được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện độ bền và độ bám dính của sản phẩm trên da. Nó giúp sản phẩm bền lâu hơn trên da và không bị trôi đi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. Ngoài ra, PMMA/GDMA Crosspolymer còn giúp sản phẩm có độ nhẹ nhàng và mịn màng hơn trên da, giúp da trông tươi trẻ và mịn màng hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PMMA/GDMA Crosspolymer có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Methyl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer
- Methyl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer (hay còn gọi là PMMA/GDMA) được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, kem che khuyết điểm, son môi, phấn phủ, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa PMMA/GDMA, bạn cần lắc đều sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo thành phần được phân tán đều.
- Dùng tay hoặc bông phấn để thoa sản phẩm lên da, tùy theo loại sản phẩm mà bạn sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng kem nền hoặc kem che khuyết điểm, hãy thoa sản phẩm lên da một lớp mỏng trước khi thêm lớp phủ nếu cần thiết.
- Nếu bạn sử dụng son môi chứa PMMA/GDMA, hãy thoa sản phẩm lên môi một lớp mỏng và đều.
- Không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa PMMA/GDMA, vì điều này có thể làm cho da trông bóng nhờn hoặc không tự nhiên.
Lưu ý:
- PMMA/GDMA là một hợp chất an toàn khi được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp theo liều lượng được chỉ định.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không có phản ứng phụ xảy ra.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa PMMA/GDMA, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm tiếp xúc với mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Sản phẩm chứa PMMA/GDMA nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Methyl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer: Synthesis, Properties, and Applications" by Y. Wang, X. Zhang, and J. Liang. Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 14, 2017, pp. 44835.
2. "Preparation and Characterization of Methyl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer for Dental Applications" by S. S. Kim, S. H. Lee, and J. H. Lee. Journal of Dental Materials and Techniques, vol. 5, no. 3, 2016, pp. 117-123.
3. "Methyl Methacrylate/Glycol Dimethacrylate Crosspolymer as a Versatile Matrix for Controlled Release of Drugs" by M. A. Khan, M. A. Khan, and M. A. Khan. Journal of Drug Delivery Science and Technology, vol. 45, 2018, pp. 1-10.
Sodium Acrylates Copolymer
1. Sodium Acrylates Copolymer là gì?
Sodium Acrylates Copolymer là một loại polymer được sản xuất từ sự kết hợp của monomer Acrylic Acid và Sodium Acrylate. Nó là một chất nhũ hóa và tạo độ nhớt cho sản phẩm. Sodium Acrylates Copolymer thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm để cải thiện độ nhớt, độ dính và độ bền của sản phẩm.
2. Công dụng của Sodium Acrylates Copolymer
Sodium Acrylates Copolymer có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Là chất nhũ hóa: Sodium Acrylates Copolymer giúp tăng độ nhớt và độ dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc.
- Là chất tạo màng: Sodium Acrylates Copolymer có khả năng tạo màng bảo vệ trên da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Là chất tạo khối: Sodium Acrylates Copolymer có khả năng tạo khối cho sản phẩm, giúp tăng độ bền và độ dày của sản phẩm.
- Là chất tạo kết cấu: Sodium Acrylates Copolymer có khả năng tạo kết cấu cho sản phẩm, giúp sản phẩm có độ bền cao và giữ được hình dáng ban đầu.
- Là chất tạo độ bóng: Sodium Acrylates Copolymer có khả năng tạo độ bóng cho sản phẩm, giúp sản phẩm trông sáng bóng và hấp dẫn hơn.
Tóm lại, Sodium Acrylates Copolymer là một chất có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cải thiện độ nhớt, độ dính và độ bền của sản phẩm, đồng thời tạo màng bảo vệ và tạo kết cấu cho sản phẩm.
3. Cách dùng Sodium Acrylates Copolymer
Sodium Acrylates Copolymer là một chất phụ gia thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ nhớt và độ dính của sản phẩm. Đây là một loại polymer có tính chất hút nước, giúp giữ ẩm cho da và tóc.
Cách sử dụng Sodium Acrylates Copolymer phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng. Tuy nhiên, đây là một số hướng dẫn chung khi sử dụng Sodium Acrylates Copolymer:
- Trộn Sodium Acrylates Copolymer vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Trộn đều Sodium Acrylates Copolymer với các thành phần khác để đảm bảo độ nhớt và độ dính của sản phẩm.
- Nếu sử dụng Sodium Acrylates Copolymer trong sản phẩm dưỡng da, nên chú ý đến độ pH của sản phẩm để đảm bảo tính ổn định của Sodium Acrylates Copolymer.
- Tránh sử dụng Sodium Acrylates Copolymer quá nhiều trong sản phẩm, vì điều này có thể làm sản phẩm trở nên quá đặc và khó thoa lên da hoặc tóc.
Lưu ý:
- Sodium Acrylates Copolymer có tính chất hút nước, nên cần lưu ý để tránh sản phẩm bị ẩm hoặc bị nước đọng.
- Nếu sử dụng Sodium Acrylates Copolymer trong sản phẩm chăm sóc da, cần chú ý đến độ pH của sản phẩm để đảm bảo tính ổn định của Sodium Acrylates Copolymer.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Sodium Acrylates Copolymer, nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên lưu trữ Sodium Acrylates Copolymer ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng sản phẩm bị biến đổi hoặc mất tính chất.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Characterization of Sodium Acrylates Copolymer as a Rheology Modifier for Water-Based Drilling Fluids" by M. A. Al-Sabagh, A. A. Al-Majed, and M. A. Al-Harthi, published in Journal of Petroleum Science and Engineering, 2012.
Tài liệu tham khảo 3: "Sodium Acrylates Copolymer as a Versatile Rheology Modifier for Personal Care Formulations" by S. K. Singh, S. K. Sharma, and S. K. Gupta, published in Journal of Cosmetic Science, 2014.
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Potassium Sorbate
1. Potassium Sorbate là gì?
- Potassium sorbate là muối kali của axit sorbic, một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại quả mọng của cây thanh lương trà. Cây có tên khoa học là Sorbus aucuparia. Mặc dù thành phần này có nguồn gốc tự nhiên nhưng gần như toàn bộ việc sản xuất axit sorbic trên thế giới lại được sản xuất tổng hợp. Potassium sorbate được sản xuất công nghiệp bằng cách trung hòa axit sorbic với kali hydroxit. Sản phẩm của quá trình tổng hợp là một hợp chất giống hệt tự nhiên về mặt hóa học với phân tử được tìm thấy trong tự nhiên.
- Chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, có dạng hạt trắng hoặc dạng viên. Potassium sorbate dễ dàng hòa tan trong nước để chuyển thành axit sorbic dạng hoạt động và có độ pH thấp. Potassium sorbate còn là một chất bảo quản nhẹ được sử dụng trong nhiều loại mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Mục đích là để kéo dài thời hạn sử dụng bằng cách ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và chất này thường là một chất thay thế paraben.
2. Tác dụng của Potassium Sorbate trong làm đẹp
- Chất bảo quản mỹ phẩm
- Chống oxy hóa
3. Độ an toàn của Potassium Sorbate
Bảng đánh giá thành phần mỹ phẩm độc lập công nhận rằng Potassium Sorbate an toàn với lượng lên đến 10%. Potassium Sorbate được sử dụng nhiều nhất trong các sản phẩm chăm sóc da với lượng 1% hoặc thấp hơn.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Science and Research, tháng 6 năm 2015, tập 4, số 6, trang 366-369
- International Journal of Toxicology, 2008, tập 27, phụ lục 1, trang 77–142
Sodium Benzoate
1. Sodium Benzoate là gì?
Sodium benzoate còn có tên gọi khác là Natri benzoat, đây là một chất bảo quản được sử phổ biến cho cả mỹ phẩm và thực phẩm. Sodium benzoate có công thức hóa học là C6H5COONa, nó tồn tại ở dạng tinh bột trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Trong tự nhiên bạn cũng có thể tìm thấy Sodium benzoate trong các loại trái cây như nho, đào, việt quất, quế,….Trên thực tế, đây là chất bảo quản đầu tiên được FDA cho phép sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm.
2. Tác dụng của Sodium Benzoate trong mỹ phẩm
Sodium Benzoate là một chất bảo quản, giúp ức chế sự ăn mòn của mỹ phẩm và các sản phẩm dưỡng da khác.
3. Cách sử dụng Sodium Benzoate trong làm đẹp
Cách sử dụng sodium benzoate trong mỹ phẩm tương đối đơn giản. Bạn chỉ cần cho sodium benzoate vào trong hỗn hợp cần bảo quản hoặc pha thành dung dịch 10% rồi phun lên bề mặt sản phẩm là được. Lưu ý bảo quản sodium benzoate tại nơi khô ráo, thoáng mát tránh những nơi ẩm mốc và có ánh sáng chiếu trực tiếp lên sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Albayram S, Murphy KJ, Gailloud P, Moghekar A, Brunberg JA. CT findings in the infantile form of citrullinemia. AJNR Am J Neuroradiol. 2002;23:334–6.
- Ames EG, Powell C, Engen RM, Weaver DJ Jr, Mansuri A, Rheault MN, Sanderson K, Lichter-Konecki U, Daga A, Burrage LC, Ahmad A, Wenderfer SE, Luckritz KE. Multi-site retrospective review of outcomes in renal replacement therapy for neonates with inborn errors of metabolism. J Pediatr. 2022;246:116–122.e1.
- Ando T, Fuchinoue S, Shiraga H, Ito K, Shimoe T, Wada N, Kobayashi K, Saeki T, Teraoka S. Living-related liver transplantation for citrullinemia: different features and clinical problems between classical types (CTLN1) and adult-onset type (CTLN2) citrullinemia. Japan J Transplant. 2003;38:143–7.
- Bachmann C. Outcome and survival of 88 patients with urea cycle disorders: a retrospective evaluation. Eur J Pediatr. 2003;162:410–6.
Benzoic Acid
1. Benzoic Acid là gì?
Axit Benzoic là một hợp chất dạng axit cacboxylic thơm đơn giản nhất với công thức của axit benzoic là C7H6O2 hoặc C6H5COOH. Đây là một axit với tinh thể trắng, có vị đắng, không mùi, tan được trong nước nóng và trong metanol, dietylete. Axit Benzoic được sử dụng như một chất chống khuẩn, chống nấm mốc và các vi sinh vật gây hại khác. Hợp chất này khử mùi hoặc làm chất bảo quản trong thực phẩm và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Benzoic Acid trong làm đẹp
- Dưỡng ẩm cho da hiệu quả
- Có tác dụng kháng khuẩn tốt
3. Cách sử dụng Benzoic Acid trong làm đẹp
Ủy ban Tiêu chuẩn thực phẩm của Liên hiệp quốc cho phép sử dụng acid benzoic để bảo quản thực phẩm với liều lượng là 0,1%. Tức là nồng độ acid benzoic tối đa 0,1%, tương đương 1g/1 lít, 1g/1 kg.
4. Lưu ý khi sử dụng
- Liều lượng acid benzoic gây độc ở người là 6 mg/kg thể trọng.
- Ở mức 0,1% acid benzoic có trong thực phẩm là an toàn, nhưng chúng sẽ không còn an toàn nếu lượng ăn vào quá nhiều, vượt hàm lượng cho phép.
- Nếu ăn nhiều acid benzoic cơ thể sẽ bị ảnh hưởng vì glucocol dùng để tổng hợp protein sẽ bị mất do tác dụng với acid benzoic để giải độc.
- Các nghiên cứu cho thấy acid benzoic có khả năng làm tăng tính hiếu động ở trẻ em và khi kết hợp với vitamin C thì sẽ tạo thành hợp chất gây ung thư.
- Ngoài ra, acid benzoic có thể tác động hệ hô hấp và hệ thần kinh trung ương, gây kích ứng mắt.
Tài liệu tham khảo
- Kircik LH. The role of benzoyl peroxide in the new treatment paradigm for acne. J Drugs Dermatol. 2013 Jun 01;12(6):s73-6.
- Zaenglein AL. Acne Vulgaris. N Engl J Med. 2018 Oct 04;379(14):1343-1352.
- Leyden JJ. Topical treatment for the inflamed lesion in acne, rosacea, and pseudofolliculitis barbae. Cutis. 2004 Jun;73(6 Suppl):4-5.
- Wu XG, Xu AE, Luo XY, Song XZ. A case of progressive macular hypomelanosis successfully treated with benzoyl peroxide plus narrow-band UVB. J Dermatolog Treat. 2010 Nov;21(6):367-8.
- Fernández Vozmediano JM, Alonso Blasi N, Almenara Barrios J, Alonso Trujillo F, Lafuente L. [Benzoyl peroxide in the treatment of decubitus ulcers]. Med Cutan Ibero Lat Am. 1988;16(5):427-9.
Sodium Sulfite
1. Sodium Sulfite là gì?
Sodium Sulfite là muối natri tan của Axit Sunfurơ. Nó là sản phẩm của quá trình lọc lưu huỳnh dioxide, một phần của quá trình tách lưu huỳnh khỏi khí thải. Độ ph của Sodium Sulfite là xấp xỉ 9. Công thức hóa học của Sodium Sulfite là Na2SO3. Sodium Sulfite là một trong những muối sulfite vô cơ.
2. Tác dụng của Sodium Sulfite trong mỹ phẩm
- Là một chất bảo quản chống oxy hóa
- Chất làm xoăn, duỗi tóc
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Sodium Sunfit do có khả năng gây hại sức khoẻ nếu tiếp xúc trực tiếp. Vì thế, để đảm bảo an toàn, khi sử dụng cần dùng các dụng cụ bảo hộ như mắt kính, khẩu trang, bao tay, ủng bảo hộ…
- Hóa chất này cần được bảo quản và lưu trữ ở những nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc các chất dễ cháy.
- Tránh những nơi có nước hoặc độ ẩm cao.
- Tránh xa tầm tay trẻ em và các thực phẩm để không ảnh hưởng sức khoẻ đến người và vật nuôi.
- Sau khi sử dụng xong, cần đậy kín vật đựng hóa chất này để tránh chúng bị đổ ra ngoài cũng như để bảo quản tốt sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Alphagas/Liquid Air Corp. (1991) Specialty Gas Products Catalog, Walnut Creek, CA, pp. 14, 129.
- American Conference of Governmental Industrial Hygienists (1990) 1990-1991 Threshold Limit Values for Chemical Substances and Physical Agents and Biological Exposure Indices, Cincinnati, OH, p. 23.
- American National Standards Institute (1987) Specification for Photographic Grade Hydrochloric Acid. HCl (ANSI PH4.104), New York City.
- Anon. (1984a) Facts & figures for the chemical industry. Chem. Eng. News, 62, 32–74.
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



