Kem dưỡng ẩm Bliss Mighty Biome Pre/post Biotics + Barrier Aid™ Moisturizer
Dưỡng da

Kem dưỡng ẩm Bliss Mighty Biome Pre/post Biotics + Barrier Aid™ Moisturizer

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (6) thành phần
Cetearyl Alcohol Stearic Acid Glyceryl Stearate Se Cetearyl Glucoside Sodium Stearoyl Glutamate Hydrogenated Phosphatidylcholine
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Allantoin Oryza Sativa (Rice) Bran Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (4) thành phần
Tocopherol Lactic Acid Ceramide 3 Beta Carotene
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
4
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
86%
14%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
Chất gây mụn nấm
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)

Kem dưỡng ẩm Bliss Mighty Biome Pre/post Biotics + Barrier Aid™ Moisturizer - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Tridecyl Stearate

Tên khác: Tridecyl octadecanoate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Tridecyl Stearate là gì?

Tridecyl Stearate là một loại este được tạo ra từ axit stearic và rượu tridecyl. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, dầu gội và dầu xả. Tridecyl Stearate có tính chất làm mềm và bôi trơn, giúp cho sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc một cách dễ dàng hơn.

2. Công dụng của Tridecyl Stearate

Tridecyl Stearate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và bôi trơn: Tridecyl Stearate giúp cho sản phẩm thẩm thấu vào da và tóc một cách dễ dàng hơn, mang lại cảm giác mềm mại và mượt mà.
- Dưỡng ẩm: Tridecyl Stearate có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và không bị khô.
- Chống oxy hóa: Tridecyl Stearate có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Giảm kích ứng: Tridecyl Stearate có khả năng giảm kích ứng và làm dịu da, giúp cho sản phẩm phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Tridecyl Stearate giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp cho sản phẩm có thể được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.

3. Cách dùng Tridecyl Stearate

Tridecyl Stearate là một chất làm mềm da và chất làm mịn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại ester được sản xuất từ axit stearic và cồn tridecyl.
Tridecyl Stearate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem dưỡng tay và chân, và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả và kem dưỡng tóc.
Để sử dụng Tridecyl Stearate, bạn có thể áp dụng sản phẩm chứa chất này lên da hoặc tóc theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Tridecyl Stearate thường được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, vì vậy bạn không cần phải sử dụng nó độc lập.

Lưu ý:

Tridecyl Stearate là một chất an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ da hoặc tóc.
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc sau khi sử dụng sản phẩm chứa Tridecyl Stearate, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Tridecyl Stearate có thể gây ra tình trạng bít tắc lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm khỏi da hoặc tóc. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Tridecyl Stearate một cách hợp lý và rửa sạch sản phẩm khỏi da hoặc tóc sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Tridecyl Stearate" - Chemical Safety Facts, American Chemistry Council.
2. "Tridecyl Stearate" - Cosmetics Info, Personal Care Products Council.
3. "Tridecyl Stearate" - PubChem, National Center for Biotechnology Information.

Neopentyl Glycol Dicaprylate/ Dicaprate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
Neopentyl glycol dicaprylate/dicaprate là một diester của neopentyl glycol và là sự pha trộn của axit caprylic và capric.

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá