Living Bloqueador Solar Living SPF 100 No Graso
Chống nắng

Living Bloqueador Solar Living SPF 100 No Graso

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Cetyl Alcohol Sodium Lauryl Sulfate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Zinc Oxide
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Chống nắng
Chống nắng
từ (2) thành phần
Titanium Dioxide Zinc Oxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
64%
14%
21%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
9
-
(Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn)
Chống nắng
Phù hợp với da dầu
Dưỡng ẩm
1
3
-
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ)
Chống nắng
Phù hợp với da nhạy cảm
1
A
(Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng)
1
-
(Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng)

Living Bloqueador Solar Living SPF 100 No Graso - Giải thích thành phần

Zinc Oxide

Tên khác: microfine Zinc Oxide; CI 77947
Chức năng: Bảo vệ da, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất chống nắng, Chất độn

1. Zinc Oxide là gì?

Zinc Oxide còn có tên gọi khác là kẽm oxit, là một hợp chất ion liên kết giữa nguyên tử kẽm và nguyên tử oxy đơn. Nó là một khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong da, xương, tóc và móng tay. Zinc Oxide cũng đóng vai trò trong các quá trình chuyển hóa của cơ thể như tái tạo tế bào chết, tổng hợp protein, cân bằng hormone.

Zinc Oxide là một dạng bột màu trắng, nó thường được dùng làm trắng, có độ bám dính cao và chống lại tia cực tím. Kẽm oxit có nhiều tác dụng bảo vệ da do nắng, giúp điều trị và hạn chế sự hình thành của các loại mụn trứng cá, côn trùng châm đốt, ban do tác lót, nấm da, vẩy nến, tăng tiết nhờn, vảy da đầu, loét giãn tĩnh mạch.

2. Tác dụng của Zinc Oxide trong mỹ phẩm

  • Có khả năng làm săn da và sát khuẩn nhẹ
  • Chống lão hóa, làm dịu da
  • Kiểm soát dầu nhờn

Tài liệu tham khảo

  • Journal of Investigative Dermatology, tháng 2 năm 2019, trang 277-278
  • Nanomaterials, tháng 3 năm 2017, trang 27-31
  • Particle and Fibre Toxicology, tháng 8 năm 2016, trang 44
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2014, trang 273-283
  • Indian Journal of Dermatology, tháng 9-10 năm 2012, trang 335-342
  • Archives of Toxicology, tháng 7 năm 2012, trang 1063-1075
  • Photodermatology, Photoimmunology, & Photomedicine, April 2011, trang 58-67
  • American Journal of Clinical Dermatology, tháng 12 năm 2010, trang 413-421

 

Titanium Dioxide

Tên khác: Titanium(IV) Oxide; TiO2; CI 77891; Titanium Oxides; Titania; Rutile; Anatase
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ

1. Titanium Dioxide là gì?

Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.

Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.

2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp

  • Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
  • Làm mờ các khuyết điểm trên da
  • Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ

3. Cách dùng của Titanium Dioxide

Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.

Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.

4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide

Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

  • Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
  • J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale

Hydrolyzed Collagen

Tên khác: Hydrolyzed animal protein
Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng

1. Hydrolyzed Collagen là gì?

Hydrolyzed Collagen là một loại protein được sản xuất từ sụn và da động vật như bò, heo, cá, gà, v.v. Bằng cách sử dụng quá trình hydrolysis, các chuỗi protein được phân tán thành các peptide nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn bởi cơ thể. Hydrolyzed Collagen được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì nó có khả năng cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng.

2. Công dụng của Hydrolyzed Collagen

- Cải thiện sức khỏe của da: Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường độ đàn hồi và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Hydrolyzed Collagen cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc và móng, giúp chúng trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Hỗ trợ sức khỏe khớp: Hydrolyzed Collagen cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe của khớp và xương, giảm đau và viêm khớp.
- Tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu: Hydrolyzed Collagen có thể giúp tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu bằng cách giảm cholesterol và huyết áp.
Tóm lại, Hydrolyzed Collagen là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và có nhiều lợi ích cho sức khỏe của da, tóc, móng, khớp và tim mạch.

3. Cách dùng Hydrolyzed Collagen

Hydrolyzed Collagen là một loại collagen được chế biến từ các nguồn động vật như da, xương và sừng. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc và móng.
Cách dùng Hydrolyzed Collagen phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
Thường thì Hydrolyzed Collagen được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và cả trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và tinh dầu.
Để sử dụng Hydrolyzed Collagen trong làm đẹp, bạn cần làm theo các bước sau:
- Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Để sản phẩm thẩm thấu trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen không phải là thuốc và không thể thay thế cho liệu pháp y tế.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. Hydrolyzed collagen: a review of its properties and applications in the food and health industries. Food Science and Technology International. 2017;23(7): 567-582.
2. Hydrolyzed collagen: a potential source of bioactive peptides for improving health. Molecules. 2019;24(11): 2037.
3. Hydrolyzed collagen: a review of its sources, properties, and applications in the food and pharmaceutical industries. Journal of Agricultural and Food Chemistry. 2018;66(36): 9305-9316.

Hydrolyzed Elastin

Chức năng: Dưỡng da, Chất giữ ẩm, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng

1. Hydrolyzed Elastin là gì?

Hydrolyzed Elastin là một loại protein tự nhiên được chiết xuất từ da động vật, chủ yếu là cá và bò. Nó được chế biến bằng cách thủy phân (hydrolysis) để tách ra thành các phân tử nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn bởi da. Hydrolyzed Elastin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mịn của da, tóc và móng.

2. Công dụng của Hydrolyzed Elastin

- Tăng cường độ đàn hồi và độ mịn của da: Hydrolyzed Elastin có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường độ đàn hồi và độ mịn của da. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da.
- Tăng cường độ dày và sức sống của tóc: Hydrolyzed Elastin cũng có tác dụng tăng cường độ dày và sức sống của tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng giúp phục hồi tóc hư tổn do tác động của môi trường và các sản phẩm tóc khác.
- Tăng cường sức khỏe và độ bền của móng: Hydrolyzed Elastin cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe và độ bền của móng, giúp móng trở nên chắc khỏe và ít dễ gãy vỡ.
Tóm lại, Hydrolyzed Elastin là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và móng, giúp cải thiện độ đàn hồi, độ mịn và sức sống của chúng.

3. Cách dùng Hydrolyzed Elastin

Hydrolyzed Elastin là một thành phần chính trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng Hydrolyzed Elastin hiệu quả, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin: Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Để tăng hiệu quả, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin thường xuyên và đúng cách theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tái tạo da và tóc: Hydrolyzed Elastin giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin để tái tạo và nuôi dưỡng da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Elastin trong các phương pháp chăm sóc da và tóc: Hydrolyzed Elastin cũng có thể được sử dụng trong các phương pháp chăm sóc da và tóc như massage, xông hơi, và các liệu pháp khác. Bạn có thể tham khảo ý kiến của các chuyên gia để biết cách sử dụng Hydrolyzed Elastin trong các phương pháp chăm sóc này.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hydrolyzed Elastin có thể gây ra các tác dụng phụ như kích ứng da, mẩn đỏ, và dị ứng. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin, bạn nên kiểm tra thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này.
- Không sử dụng Hydrolyzed Elastin trên vết thương hở: Hydrolyzed Elastin không được sử dụng trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Không sử dụng Hydrolyzed Elastin cho trẻ em: Hydrolyzed Elastin không được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrolyzed Elastin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrolyzed Elastin: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. Kim et al. (Journal of Cosmetic Science, 2015)
2. "Elastin and Elastin-Derived Peptides in Tissue Engineering and Regenerative Medicine" by M. Uzel et al. (Tissue Engineering Part B: Reviews, 2016)
3. "Hydrolyzed Elastin: A Potential Biomaterial for Tissue Engineering Applications" by S. Gupta et al. (Materials Science and Engineering: C, 2019)

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu