Phấn mắt Bobbi Brown Cement Eye Shadow
Phấn mắt

Phấn mắt Bobbi Brown Cement Eye Shadow

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Talc
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
58%
32%
5%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
5
8
A
(Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt)
Dưỡng ẩm
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính)
2
A
(Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm đặc, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo độ trượt)
1
A
(Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi)

Phấn mắt Bobbi Brown Cement Eye Shadow - Giải thích thành phần

Talc

Tên khác: CI 77718; Talcum; Talc Powder
Chức năng: Bảo vệ da, Chất làm mờ, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông, Chất tạo độ trượt

1. Talc là gì?

Talc hay còn gọi là Talc Powder, là một loại magiê silicat bản địa, đôi khi chứa một phần nhỏ của silicat nhôm. Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây ra nguy cơ độc tính hô hấp và ung thư. Các nghiên cứu của Hội đồng Độc chất Quốc gia đã chứng minh rằng Talc cấp độ thẩm mỹ không có amiăng là một dạng magiê silicat cũng có thể gây độc và gây ung thư.

2. Tác dụng của Talc trong mỹ phẩm

  • Chất nền trong một số mỹ phẩm
  • Chất tăng độ trơn trượt
  • Là chất có khả năng hấp thụ dầu nhờn

3. Độ an toàn của Talc

Theo thông tin về vụ kiện của Johnson&Johnson cho thấy việc tiếp xúc với Talc lâu ngày có nguy cơ dẫn đến bệnh ung thư. Chúng ta cũng không thể không xét đến các yếu tố khác như di truyền, môi trường sống, thói quen ăn uống sinh hoạt không hợp lý… Nhưng để ngăn ngừa bệnh ung thư chúng ta nên tránh xa sản phẩm chứa Talc là tốt nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Epidemiology, tháng 11 năm 2019, trang 783-788
  • American Journal of Public Health, tháng 7 năm 2019, trang 969-974
  • JNCI Cancer Spectrum, tháng 4 năm 2018, sách điện tử
  • Risk Analysis, tháng 5 năm 2017, trang 918-929; và tháng 7 năm 2016, sách điện tử
  • International Journal of Toxicology, tháng 7-8 năm 2015, Phụ lục, trang 66S-129S
  • European Journal of Cancer Prevention, tháng 11 năm 2011, các trang 501-507; và tháng 4 năm 2008, trang 139-146

Polyethylene

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất độn, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Chất kết dính

1. Polyethylene là gì?

Polyethylene là một polymer của monome ethylene, có thể chứa các chất gây ô nhiễm sản xuất độc hại có khả năng như 1,4-dioxane. Polyethylene là một thành phần tổng hợp được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cho nhiều mục đích khác nhau như làm chất kết dính, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và mài mòn. Ngoài việc sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó còn được sử dụng rộng rãi trong các vật liệu đóng gói và trong các thiết bị y tế như chân tay giả.

2. Tác dụng của polyethylene trong làm đẹp

  • Là chất liên kết, chất làm đặc, chất tạo màng, chất ổn định nhũ tương và chất mài mòn trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác
  • Tẩy tế bào chết

3. Độ an toàn của polyethylene

Độ an toàn của polyethylene đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) đánh giá. Hội đồng lưu ý kích thước phân tử lớn của polyme polyethylene được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khiến họ tin rằng sẽ không có sự hấp thụ đáng kể của polyethylene. Việc thiếu hấp thu qua da sẽ hạn chế tiếp xúc toàn thân với polyethylene. Liên quan đến tạp chất, Hội đồng đã xem xét các quy trình của polyethylene mật độ thấp được sản xuất từ ethylene. Ở Hoa Kỳ, ethylene nếu tinh khiết là 99,9%. Do đó, nồng độ tạp chất trong bất kỳ polyme cuối cùng sẽ thấp đến mức không làm tăng vấn đề độc tính. Hơn nữa, các thử nghiệm an toàn của polyethylene ở mỹ phẩm đã không xác định được bất kỳ độc tính nào. Nhìn chung, Hội đồng đã kết luận rằng chất này là an toàn để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Tài liệu tham khảo

  • Int J Toxicol. 2007. Final report on the safety assessment of polyethylene
  • Ana C Belzarena, Mohammad A Elalfy, Mohamed A Yakoub, John H Healey. 2021. Molded, Gamma-radiated, Argon-processed Polyethylene Components of Rotating Hinge Knee Megaprostheses Have a Lower Failure Hazard and Revision Rates Than Air-sterilized, Machined, Ram-extruded Bar Stock Components

Zinc Stearate

Chức năng: Chất tạo màu, Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm đặc, Chất chống đông, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo độ trượt

1. Zinc Stearate là gì?

Zinc Stearate (Kẽm Stearate) là muối stearate kim loại, dạng bột trắng mịn, nhẹ, không tan trong nước, có thể bị phân hủy thành axit stearic và các muối tương ứng trong axit mạnh nóng.

2. Tác dụng của Zinc Stearate trong mỹ phẩm

  • Chất bôi trơn
  • Chất chống trượt
  • Chất ổn định nhiệt
  • Chất giải phóng và chất xúc tác

Tài liệu tham khảo

  • Mann J. Complex carbohydrates: replacement energy for fat or useful in their own right? Am J Clin Nutr. 1987 May;45(5 Suppl):1202-6.
  • Expert Panel on Detection, Evaluation, and Treatment of High Blood Cholesterol in Adults. Executive Summary of The Third Report of The National Cholesterol Education Program (NCEP) Expert Panel on Detection, Evaluation, And Treatment of High Blood Cholesterol In Adults (Adult Treatment Panel III). JAMA. 2001 May 16;285(19):2486-97.
  • Sacks FM, Lichtenstein AH, Wu JHY, Appel LJ, Creager MA, Kris-Etherton PM, Miller M, Rimm EB, Rudel LL, Robinson JG, Stone NJ, Van Horn LV., American Heart Association. Dietary Fats and Cardiovascular Disease: A Presidential Advisory From the American Heart Association. Circulation. 2017 Jul 18;136(3):e1-e23.
  • Andraski AB, Singh SA, Lee LH, Higashi H, Smith N, Zhang B, Aikawa M, Sacks FM. Effects of Replacing Dietary Monounsaturated Fat With Carbohydrate on HDL (High-Density Lipoprotein) Protein Metabolism and Proteome Composition in Humans. Arterioscler Thromb Vasc Biol. 2019 Nov;39(11):2411-2430.
  • Berglund L, Lefevre M, Ginsberg HN, Kris-Etherton PM, Elmer PJ, Stewart PW, Ershow A, Pearson TA, Dennis BH, Roheim PS, Ramakrishnan R, Reed R, Stewart K, Phillips KM., DELTA Investigators. Comparison of monounsaturated fat with carbohydrates as a replacement for saturated fat in subjects with a high metabolic risk profile: studies in the fasting and postprandial states. Am J Clin Nutr. 2007 Dec;86(6):1611-20.

Tricaprylin

Tên khác: Axona; Glycerol trioctanoate
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Mặt nạ, Chất làm mềm, Chất tạo mùi

1. Tricaprylin là gì?

Tricaprylin là một loại triglyceride được tạo ra từ axit béo caprylic (C8) và glycerol. Nó là một chất dầu không màu, không mùi và không gây kích ứng cho da.

2. Công dụng của Tricaprylin

- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Tricaprylin có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da một cách hiệu quả.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Tricaprylin là một chất độn không màu và không mùi, giúp tăng độ bền của sản phẩm và giảm thiểu sự thay đổi mùi vị của sản phẩm.
- Làm mịn và giảm nếp nhăn: Tricaprylin có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp làm mịn và giảm thiểu nếp nhăn trên da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác: Tricaprylin có khả năng tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da và hiệu quả hơn.

3. Cách dùng Tricaprylin

Tricaprylin là một loại dầu tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Đây là một thành phần có khả năng giữ ẩm tốt và không gây kích ứng cho da. Dưới đây là một số cách sử dụng Tricaprylin trong làm đẹp:
- Dưỡng ẩm cho da: Tricaprylin có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Tricaprylin như kem dưỡng da hoặc serum để cung cấp độ ẩm cho da.
- Làm mềm mịn tóc: Tricaprylin cũng có thể được sử dụng để làm mềm mịn tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt Tricaprylin vào dầu gội hoặc dầu xả để tóc trở nên mềm mượt hơn.
- Làm dịu da: Tricaprylin có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Tricaprylin như kem dưỡng da hoặc lotion để làm dịu da.
- Trang điểm: Tricaprylin cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ hoặc son môi để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo cảm giác mềm mại cho môi.

Lưu ý:

- Tricaprylin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm chứa Tricaprylin trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn sử dụng Tricaprylin để làm mềm mượt tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm để tránh làm tóc trở nên nhờn và bết dính.
- Nếu bạn sử dụng Tricaprylin trong sản phẩm trang điểm, hãy đảm bảo rằng sản phẩm đã được kiểm định và an toàn để sử dụng trên da.
- Tricaprylin có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm cho cả nam và nữ.

Tài liệu tham khảo

1. "Tricaprylin: A Review of its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 243-249.
2. "Tricaprylin: A Review of its Use in Pharmaceutical Formulations." Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 1, 2016, pp. 1-8.
3. "Tricaprylin: A Review of its Role in Nutrition and Health." Journal of Nutrition and Metabolism, vol. 2018, 2018, pp. 1-8.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá