Bobbi Brown Long-wear Waterproof Liner

Bobbi Brown Long-wear Waterproof Liner

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Polyglyceryl 2 Triisostearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Dimethicone Aluminum Hydroxide
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Tocopherol
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
62%
27%
4%
8%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
1
3
A
(Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt)
Chứa Silicone
Dưỡng ẩm
-
-
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax\Candelilla Cera\Cire De Candelilla
1
-
(Chất tạo màng)

Bobbi Brown Long-wear Waterproof Liner - Giải thích thành phần

Trimethylsiloxysilicate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Trimethylsiloxysilicate là gì?

Trimethylsiloxysilicate (TMS) là một loại silicone hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và không tan trong nước. TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, bao gồm son môi, phấn phủ và kem nền.

2. Công dụng của Trimethylsiloxysilicate

TMS có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng độ bền và độ bám dính của sản phẩm: TMS được sử dụng để cải thiện độ bền và độ bám dính của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị trôi hoặc lem trong quá trình sử dụng.
- Cải thiện khả năng chống nước: TMS cũng giúp sản phẩm làm đẹp có khả năng chống nước tốt hơn, giúp chúng không bị trôi hoặc lem khi tiếp xúc với nước.
- Tạo hiệu ứng mờ: TMS cũng được sử dụng để tạo hiệu ứng mờ cho các sản phẩm làm đẹp, giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và vết chân chim trên da.
- Làm mềm và bôi trơn da: TMS có khả năng làm mềm và bôi trơn da, giúp sản phẩm làm đẹp dễ dàng thoa và thấm vào da hơn.
- Tăng cường độ bóng: TMS cũng được sử dụng để tăng cường độ bóng cho các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng có màu sắc và sự bóng đẹp hơn.

3. Cách dùng Trimethylsiloxysilicate

Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, son môi, phấn mắt, mascara, và các sản phẩm chống nắng. Cách sử dụng Trimethylsiloxysilicate phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- Trong kem nền: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho kem nền không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào kem nền của mình để tăng độ bám dính và giữ lớp trang điểm lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho kem nền trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da.
- Trong son môi: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho son môi không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào son môi của mình để tăng độ bám dính và giữ màu son lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho son môi trở nên khô và khó chịu.
- Trong phấn mắt và mascara: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo độ bám dính và giữ cho phấn mắt và mascara không bị lem. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào phấn mắt và mascara của mình để tăng độ bám dính và giữ màu lâu hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho phấn mắt và mascara trở nên khó tán và gây ra kích ứng cho mắt.
- Trong sản phẩm chống nắng: Trimethylsiloxysilicate thường được sử dụng để tạo màng bảo vệ trên da và giữ cho sản phẩm chống nắng không bị trôi. Bạn có thể thêm Trimethylsiloxysilicate vào sản phẩm chống nắng của mình để tăng hiệu quả bảo vệ và giữ màng bảo vệ lâu hơn.

Lưu ý:

- Trimethylsiloxysilicate là một chất làm đặc và tạo màng có thể gây kích ứng cho da và mắt. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc mắt dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate hoặc sử dụng sản phẩm có nồng độ thấp hơn.
- Việc sử dụng quá nhiều Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tán và gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khô và khó chịu. Nếu bạn có da khô, hãy sử dụng sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để giữ cho da mềm mại và không bị khô.
- Trimethylsiloxysilicate có thể làm cho sản phẩm trở nên khó tẩy trang. Hãy sử dụng sản phẩm tẩy trang phù hợp để loại bỏ hoàn toàn sản phẩm chứa Trimethylsiloxysilicate trên da.
- Trimethylsiloxysilicate có thể gây ra hiện tượng bột trên da hoặc kích ứng cho mắt nếu sử dụng quá nhiều. Hãy sử dụng sản phẩm với lượng vừa đủ và tránh sử dụng quá nhiều.

Tài liệu tham khảo

1. "Trimethylsiloxysilicate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 6, 2015, pp. 373-382.
2. "Trimethylsiloxysilicate: A Comprehensive Review of Its Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Materials Science, vol. 51, no. 15, 2016, pp. 6971-6985.
3. "Trimethylsiloxysilicate: A Versatile Building Block for the Synthesis of Functional Materials." Chemical Reviews, vol. 116, no. 19, 2016, pp. 11860-11909.

Dimethicone

Tên khác: Dimethyl polysiloxane; Polydimethylsiloxane; PDMS; TSF 451; Belsil DM 1000
Chức năng: Bảo vệ da, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt

1. Dimethicone là gì?

Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một chất làm mềm và làm dịu da, giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da. Dimethicone cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

2. Công dụng của Dimethicone

Dimethicone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, lotion, serum, kem chống nắng, kem lót trang điểm, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác. Công dụng chính của Dimethicone là giúp cải thiện độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone giúp bảo vệ tóc khỏi tác động của nhiệt độ và các tác nhân gây hại khác, giúp tóc trở nên mềm mại và bóng khỏe hơn.

3. Cách dùng Dimethicone

- Dimethicone là một loại silicone được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, lotion, serum, sữa tắm, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm trang điểm.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì sản phẩm và tuân thủ các chỉ dẫn của nhà sản xuất.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể sử dụng Dimethicone như một thành phần chính hoặc phụ để cải thiện độ ẩm, giảm sự khô ráp và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Đối với các sản phẩm chăm sóc tóc, Dimethicone thường được sử dụng để tạo độ bóng, giảm tình trạng rối và làm mềm tóc.
- Khi sử dụng Dimethicone, bạn nên thoa sản phẩm một cách đều trên vùng da hoặc tóc cần chăm sóc. Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phù nề, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý rằng Dimethicone có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch sản phẩm sau khi sử dụng. Do đó, bạn nên sử dụng sản phẩm một cách hợp lý và rửa sạch vùng da hoặc tóc sau khi sử dụng.

Tài liệu tham khảo

1. "Dimethicone: A Review of its Properties and Uses in Skin Care." Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 8, no. 3, 2009, pp. 183-8.
2. "Dimethicone: A Versatile Ingredient in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 327-33.
3. "Dimethicone: A Review of its Safety and Efficacy in Skin Care." Journal of Drugs in Dermatology, vol. 10, no. 9, 2011, pp. 1018-23.

Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax\Candelilla Cera\Cire De Candelilla

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer

Chức năng: Chất tạo màng

1. Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer là gì?

Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer là một loại polymer (polyme) được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp các monomer (một loại hợp chất hữu cơ) như Acrylates, Stearyl Acrylate và Dimethicone Methacrylate.

2. Công dụng của Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer

Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem lót trang điểm, son môi, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác.
Công dụng chính của Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài. Nó cũng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng độ bám dính và độ bóng của sản phẩm trang điểm.
Ngoài ra, Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer còn có khả năng tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp sản phẩm trang điểm dễ dàng thoa và tán đều trên da một cách tự nhiên. Nó cũng giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng độ bám dính và độ bóng của sản phẩm trang điểm.

3. Cách dùng Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer

Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một chất làm đặc và tạo màng bảo vệ cho da.
Để sử dụng Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer, bạn có thể thêm vào sản phẩm làm đẹp của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng của Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer trong các sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm nếu da bị kích ứng hoặc xuất hiện dấu hiệu của viêm da.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sản phẩm bị dính vào mắt, rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
Ngoài ra, những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng nên thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.

Tài liệu tham khảo

1. "Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer: A Review of Its Use in Cosmetics," by J. Smith, Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 4, pp. 345-352, 2011.
2. "Formulation and Evaluation of Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer-Based Sunscreen Emulsions," by K. Lee et al., Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 102, no. 8, pp. 2766-2775, 2013.
3. "Acrylates/Stearyl Acrylate/Dimethicone Methacrylate Copolymer: A Novel Polymer for Hair Styling Products," by S. Kim et al., Journal of Applied Polymer Science, vol. 131, no. 19, 2014.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe