Làm giảm độ nhớt
Cung cấp độ ẩm cho da
An toàn cho da dễ nổi mụn
Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm
Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | - | (Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc) | |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt) | ![]() |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện) | ![]() ![]() |
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer là gì?
Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một hỗn hợp các monomer acrylate và methacrylate được copolymer hóa với nhau để tạo ra một chất polymer có tính chất đàn hồi và bền vững.
2. Công dụng của Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer
Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện tính chất của sản phẩm. Cụ thể, chất này có các công dụng sau:
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer giúp tăng độ bền của sản phẩm trang điểm, giúp sản phẩm không bị trôi, lem, hay bong tróc trong quá trình sử dụng.
- Tạo độ dính: Chất này giúp sản phẩm dính chặt vào da, giúp sản phẩm không bị trôi hay lem khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
- Tạo độ đàn hồi: Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer giúp sản phẩm có độ đàn hồi cao, giúp sản phẩm dễ dàng thích nghi với các đường cong trên da.
- Tăng khả năng chống nước: Chất này giúp sản phẩm có khả năng chống nước tốt, giúp sản phẩm không bị trôi hay lem khi tiếp xúc với nước.
- Tăng khả năng chống tia UV: Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp sản phẩm có khả năng chống tia UV tốt hơn.
Tóm lại, Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer là một chất polymer có tính chất đàn hồi và bền vững, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp để cải thiện tính chất của sản phẩm.
3. Cách dùng Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer
Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem chống nắng, kem dưỡng da, kem nền, phấn phủ, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác. Cách sử dụng phụ thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng của bạn.
- Kem chống nắng: Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer được sử dụng để cải thiện khả năng chống nắng của sản phẩm. Bạn có thể sử dụng kem chống nắng chứa thành phần này trước khi ra ngoài hoặc khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Kem dưỡng da: Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để cải thiện độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa thành phần này hàng ngày sau khi làm sạch da.
- Kem nền và phấn phủ: Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer được sử dụng để cải thiện khả năng bám dính của kem nền và phấn phủ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm trang điểm chứa thành phần này để tạo lớp nền hoàn hảo và giữ cho lớp trang điểm của bạn lâu trôi hơn.
- Son môi và mascara: Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer được sử dụng để cải thiện độ bền của son môi và mascara. Bạn có thể sử dụng sản phẩm trang điểm chứa thành phần này để giữ cho son môi và mascara của bạn lâu trôi hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt được hiệu quả tốt nhất và tránh gây hại cho da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào khi sử dụng sản phẩm chứa Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer: Synthesis, Properties, and Applications." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 2, 2018, doi:10.1002/app.45825.
2. "Preparation and Characterization of Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer Hydrogels." Polymer Engineering and Science, vol. 55, no. 2, 2015, doi:10.1002/pen.23915.
3. "Synthesis and Characterization of Octylacrylamide/ Acrylates/ Butylaminoethyl/ Methacrylate Copolymer for Enhanced Oil Recovery." Energy & Fuels, vol. 29, no. 12, 2015, doi:10.1021/acs.energyfuels.5b02047.
1. Heptyl Glucoside là gì?
Heptyl Glucoside là một loại tensioactif không ion hóa được sản xuất từ dầu cọ và đường glucose. Nó có tính chất làm sạch và làm mềm da, giúp tẩy trang và loại bỏ bụi bẩn, mồ hôi và dầu thừa trên da.
2. Công dụng của Heptyl Glucoside
Heptyl Glucoside được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu và nhiều sản phẩm khác. Công dụng của Heptyl Glucoside là giúp làm sạch và làm mềm da một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da. Nó cũng có khả năng tạo bọt và giữ ẩm cho da, giúp da không bị khô và mất nước. Ngoài ra, Heptyl Glucoside còn có tính chất làm mềm tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải.
3. Cách dùng Heptyl Glucoside
Heptyl Glucoside là một chất hoạt động bề mặt không ion hóa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm sạch nhẹ nhàng, không gây kích ứng và thân thiện với môi trường.
Cách sử dụng Heptyl Glucoside trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trong sản phẩm tẩy trang: Heptyl Glucoside có khả năng làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng, nên được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang như sữa rửa mặt, nước tẩy trang, dầu tẩy trang, vv. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng để làm sạch lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Sau đó, rửa sạch bằng nước.
- Trong sản phẩm rửa mặt: Heptyl Glucoside cũng được sử dụng trong các sản phẩm rửa mặt để làm sạch da một cách nhẹ nhàng và không gây kích ứng. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng để làm sạch da. Sau đó, rửa sạch bằng nước.
- Trong sản phẩm dưỡng da: Heptyl Glucoside cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da như kem dưỡng, serum, vv. để cung cấp độ ẩm và làm dịu da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng sản phẩm vừa đủ, thoa đều lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Heptyl Glucoside có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy bạn nên tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Heptyl Glucoside có thể gây kích ứng và làm khô da, vì vậy bạn nên sử dụng sản phẩm đúng liều lượng được hướng dẫn trên bao bì.
- Không sử dụng cho da bị tổn thương: Heptyl Glucoside có thể gây kích ứng và làm tổn thương da nếu sử dụng cho da bị tổn thương, vì vậy bạn nên tránh sử dụng sản phẩm trên các vùng da bị viêm, trầy xước, vv.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Heptyl Glucoside có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ ở nhiệt độ cao, vì vậy bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Heptyl Glucoside: A Green Surfactant for Industrial Applications" by A. K. Mishra, R. K. Singh, and S. K. Singh. Journal of Surfactants and Detergents, vol. 18, no. 5, pp. 793-800, 2015.
2. "Synthesis and Characterization of Heptyl Glucoside as a Green Surfactant" by S. K. Singh, A. K. Mishra, and R. K. Singh. Journal of Chemical Sciences, vol. 127, no. 4, pp. 627-634, 2015.
3. "Heptyl Glucoside as a Green Surfactant for the Extraction of Phenolic Compounds from Olive Oil Waste" by M. J. Ruiz-Montoya, M. A. García-Moreno, and M. A. García-Sánchez. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 61, no. 33, pp. 7937-7944, 2013.
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo