
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm





Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm dịu, Chất tạo mùi) | |
1 | A | ![]() ![]() | |
1 | - | | |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() |
Tẩy da chết Lines of Elan Buff Renew Glow Brown Sugar Body Scrub - Giải thích thành phần
Sucrose
1. Sucrose là gì?
Sucrose còn được gọi là saccharose, là sản phẩm được tách ra từ cây mía và củ cải, và là thành phần hút ẩm trong mỹ phẩm có đặc tính liên kết với nước và giúp giữ nước cho làn da.
2. Ứng dụng của Sucrose trong làm đẹp
- Tẩy lông
- Làm mặt nạ
- Tẩy tế bào chết
Trong mỹ phẩm, Sucrose có tác dụng như một chất hút ẩm (hút ẩm từ môi trường hoặc hút ẩm từ các lớp dưới da lên lớp biểu bì) để cung cấp độ ẩm cần thiết cho làn da.
Lưu ý: hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Sucrose đối với làn da và sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- European Commission database for information on cosmetic substances and ingredients. [2011-08-01]
- The GRADE evidence profiles incorporated the discussions and inputs from the NUGAG Subgroup on Diet and Health, based on the outcomes of the systematic reviews (39, 40).
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Camellia Oleifera
1. Camellia Oleifera là gì?
Camellia Oleifera là một loại cây bản địa của Trung Quốc, được trồng chủ yếu để lấy dầu từ hạt. Đây là một loại cây có giá trị kinh tế cao, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm và làm đẹp. Trong làm đẹp, Camellia Oleifera được sử dụng để chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Camellia Oleifera
- Dưỡng ẩm cho da: Camellia Oleifera chứa nhiều chất chống oxy hóa và axit béo không no, giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Làm mềm da: Dầu Camellia Oleifera có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn, giúp làm mềm và mịn da.
- Chống lão hóa: Camellia Oleifera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Tẩy trang: Dầu Camellia Oleifera có khả năng làm sạch da và tẩy trang hiệu quả, đồng thời giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Chăm sóc tóc: Camellia Oleifera cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh và mềm mượt. Dầu Camellia Oleifera cũng có khả năng giảm gãy rụng tóc và ngăn ngừa tình trạng tóc khô và xơ rối.
Tóm lại, Camellia Oleifera là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Việc sử dụng sản phẩm chứa Camellia Oleifera sẽ giúp bạn có làn da và mái tóc khỏe đẹp hơn.
3. Cách dùng Camellia Oleifera
- Dùng dầu Camellia Oleifera để massage da mặt: Lấy một lượng dầu vừa đủ, thoa đều lên mặt và massage nhẹ nhàng theo hình tròn trong khoảng 5-10 phút. Sau đó, dùng khăn ấm lau sạch mặt. Massage da mặt bằng dầu Camellia Oleifera giúp tăng cường lưu thông máu, giảm thiểu nếp nhăn và làm sáng da.
- Dùng dầu Camellia Oleifera để dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu vừa đủ, thoa đều lên tóc và mát xa nhẹ nhàng. Sau đó, để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm. Rửa sạch tóc bằng nước ấm và sử dụng dầu gội nhẹ nhàng. Dầu Camellia Oleifera giúp nuôi dưỡng tóc khỏe mạnh, bóng mượt và giảm gãy rụng tóc.
- Dùng dầu Camellia Oleifera để dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu vừa đủ, thoa đều lên da toàn thân và mát xa nhẹ nhàng. Dầu Camellia Oleifera giúp dưỡng ẩm cho da, giảm thiểu nếp nhăn và làm sáng da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu Camellia Oleifera trên da bị trầy xước hoặc tổn thương.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng dầu Camellia Oleifera trên da hoặc tóc.
- Không sử dụng quá nhiều dầu Camellia Oleifera một lần, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Để dầu Camellia Oleifera ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng dầu Camellia Oleifera đúng cách và thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Camellia oleifera: A Review of Its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties" by Y. Zhang, X. Zhang, and Y. Liu. Journal of Ethnopharmacology, 2015.
2. "Camellia oleifera Abel.: A Review of Its Botany, Phytochemistry, Pharmacology, and Industrial Applications" by Y. Zhang, X. Zhang, and Y. Liu. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2014.
3. "Camellia oleifera Abel.: A Review of Its Nutritional and Medicinal Properties" by H. Zhang, Y. Zhang, and Y. Liu. Food Research International, 2013.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Review
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?



