Sữa tắm Burt's Bees Citrus & Ginger Body Wash
Sữa tắm

Sữa tắm Burt's Bees Citrus & Ginger Body Wash

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Decyl Glucoside Coco Glucoside Lauryl Glucoside Glyceryl Oleate Citrus Aurantifolia (Lime) Oil Sucrose Laurate Sodium Cocoyl Hydrolyzed Soy Protein
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
3
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
70%
26%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
2
B
(Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch)
Làm sạch
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Sữa tắm Burt's Bees Citrus & Ginger Body Wash - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Lauryl Glucoside

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Lauryl glucoside là gì?

Lauryl Glucoside là một glycosid được sản xuất từ ​​glucose và rượu lauryl. Trong thiên nhiên, thì Lauryl Glucoside có thể được tìm thấy bên trong bắp hoặc dừa. Được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, mà đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Tác dụng của Lauryl glucoside trong mỹ phẩm

Lauryl Glucoside được sử dụng để làm chất hoạt động bề mặt, làm chất tạo bọt hoặc làm chất nhũ hóa trong lĩnh vực sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là ứng dụng vào trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó khả dịu nhẹ nên dùng được cho cả các sản phẩm dành cho trẻ em hoặc da nhạy cảm.

3. Cách sử dụng Lauryl glucoside trong làm đẹp

 Tỉ lệ sử dụng:

  • 10% – 20% đối với sữa rửa mặt
  • 15% – 30% các sản phẩm tắm rửa khác

4. Một số lưu ý khi sử dụng

  • Sau khi mở nắp cần để sữa tắm tại nơi không ráo, thoáng mát
  • Vệ sinh tay sạch sẽ trước khi dùng
  • Đậy nắp kín sau khi dùng xong
  • Không để sữa tắm ở khu vực có ánh sáng trực tiếp
  • Nên bảo quản sản phẩm ở khoảng 30 độ C

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356

Decyl Glucoside

Chức năng: Ổn định nhũ tương, Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch

1. Decyl Glucoside là gì?

Decyl Glucoside là chất hoạt động bề mặt không ion (phân tử không tách thành ion khi hòa tan với nước), ngoài ra còn có khả năng tạo bọt, ổn định hệ nhũ tương và dễ dàng tương thích với các thành phần khác trong công thúc. Là thành phần tạo bọt và làm sạch có nguồn gốc tự nhiên tuyệt vời cho các sản phẩm tẩy rửa và làm sạch. 

2. Tác dụng của Decyl Glucoside trong mỹ phẩm

  • Giữ lại độ ẩm cho da ngay cả khi được sử dụng nhiều lần, ngăn ngừa được tình trạng khô da.
  • Có khả năng cải thiện ổn định cho công thức của các sản phẩm mỹ phẩm một cách tốt nhất.
  • Giúp dưỡng ẩm cho da một cách tốt nhất, ngăn ngừa được các tình trạng bị ngứa hoặc bị viêm da.
  • Có khả năng kết hợp tốt với các chất làm sạch khác, không gây ra tình trạng bị kích ứng.
  • Có khả năng làm giảm độ hoạt tính của các thành phần tạo bọt khác những vẫn không làm thay đổi hiệu suất của chúng.
  • Giúp cho sản phẩm duy trù được tính êm dịu, nhẹ nhàng cho làn da.

3. Một số lưu ý khi sử dụng

Mặc dù đây là thành phần lành tính tuy nhiên trong một số trường hợp nó cũng gây ra tình rủi ro kích ứng, dị ứng với một số cơ địa, trường hợp đặc biệt. Tuy nhiên những tác dụng phụ này rất hiếm gặp và không đáng kể.

Tài liệu tham khảo

  • ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5
  • KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93
  • Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–356

Sucrose Laurate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa

1. Sucrose Laurate là gì?

Sucrose Laurate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa đường (sucrose) và axit béo (lauric acid). Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như một chất tạo bọt, chất làm mềm và chất tạo độ ẩm.

2. Công dụng của Sucrose Laurate

Sucrose Laurate có nhiều công dụng trong sản phẩm làm đẹp như sau:
- Chất tạo bọt: Sucrose Laurate có khả năng tạo bọt tốt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt mịn và mềm mại.
- Chất làm mềm: Sucrose Laurate giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhẹ nhàng và mềm mại hơn, giúp làm giảm sự kích ứng và cải thiện độ mịn màng của da.
- Chất tạo độ ẩm: Sucrose Laurate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chất tẩy rửa: Sucrose Laurate cũng được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa nhẹ nhàng, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da một cách hiệu quả.
Tóm lại, Sucrose Laurate là một thành phần quan trọng trong sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại, mịn màng và độ ẩm của da.

3. Cách dùng Sucrose Laurate

Sucrose Laurate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng làm mềm và dịu da, giúp tăng cường độ ẩm và giữ ẩm cho da.
- Trong các sản phẩm chăm sóc da: Sucrose Laurate thường được sử dụng làm chất tạo bọt, tạo độ dẻo dai và dịu nhẹ cho da. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Sucrose Laurate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trở nên mượt mà và dễ chải. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.

Lưu ý:

- Sucrose Laurate là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng và an toàn cho da, tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da khi sử dụng sản phẩm chứa Sucrose Laurate. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng da, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
- Sucrose Laurate có thể làm giảm độ pH của sản phẩm, do đó, nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây kích ứng da. Vì vậy, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Sucrose Laurate theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Sucrose Laurate và gặp phản ứng dị ứng hoặc kích ứng da, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Sucrose Laurate: A Natural Emulsifier with Antimicrobial Properties for Personal Care Applications" - M. R. Patel, M. K. Patel, và A. K. Patel. Tạp chí: Journal of Surfactants and Detergents, Volume 22, Issue 6, pp 1287-1296, 2019.
2. "Sucrose Laurate: A Novel Emulsifier for Cosmetic Formulations" - S. C. Sharma, S. K. Singh, và S. K. Singh. Tạp chí: International Journal of Cosmetic Science, Volume 36, Issue 5, pp 478-485, 2014.
3. "Sucrose Laurate: A Natural Emulsifier for Skin Care Products" - S. K. Singh, S. C. Sharma, và S. K. Singh. Tạp chí: Journal of Cosmetic Science, Volume 64, Issue 5, pp 361-370, 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá