Son dưỡng By Terry Baume De Rose Nourishing Lip Balm
Son dưỡng

Son dưỡng By Terry Baume De Rose Nourishing Lip Balm

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Diisostearyl Malate Polyhydroxystearic Acid C20 40 Acid
Chất gây dị ứng
Chất gây dị ứng
từ (6) thành phần
Linalool Citronellol Geraniol Citral Benzyl Benzoate Eugenol
Chất gây mụn nấm
Chất gây mụn nấm
từ (4) thành phần
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter Ethylhexyl Palmitate Glycine Soja (Soybean) Oil Ricinus Communis (Castor) Seed Oil
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Citric Acid
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
3
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
74%
21%
3%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
2
A
Chất gây mụn nấm
1
A
(Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm)
1
A
(Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch

Son dưỡng By Terry Baume De Rose Nourishing Lip Balm - Giải thích thành phần

Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 là gì?

Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Nó được sản xuất từ glycerin và các acid béo như adipic acid, linoleic acid và oleic acid.

2. Công dụng của Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2

Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ cho da, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm: Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 được sử dụng để tăng độ bám dính của các sản phẩm trang điểm như son môi, phấn mắt và kem dưỡng. Nó giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và giữ màu lâu hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc.
- Tăng độ bóng và độ dày cho tóc: Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 cũng có khả năng tạo độ bóng và độ dày cho tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và óng ả.

3. Cách dùng Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2

Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 là một loại chất làm mềm, tạo độ bóng và giữ ẩm cho da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má hồng và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 có khả năng giữ ẩm cho da và tạo độ bóng, giúp da trông mịn màng hơn. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại.
- Trong son môi: Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 là một chất làm mềm và giữ ẩm tuyệt vời cho son môi. Nó giúp son môi dễ dàng trượt trên môi và tạo độ bóng, giúp môi trông căng mọng hơn.
- Trong phấn má hồng: Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 có khả năng giữ ẩm cho da và tạo độ bóng, giúp phấn má hồng dễ dàng trượt trên da và tạo hiệu ứng lấp lánh.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như kem lót, kem che khuyết điểm và phấn nền để giữ cho da mềm mại và giữ ẩm.

Lưu ý:

Mặc dù Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 là một chất làm mềm và giữ ẩm an toàn và phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc. Nếu sản phẩm chứa Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 bị dính vào mắt hoặc niêm mạc, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu cần.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da bị tổn thương hoặc bị viêm, Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 có thể gây kích ứng hoặc gây nhiễm trùng. Hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 trên da bị tổn thương.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Hãy luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm và sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về cách sử dụng Bis Diglyceryl Polyacyladipate 2 trong sản phẩm của mình, hãy tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2: A Versatile Emollient for Cosmetics Formulation." Journal of Cosmetic Science, vol. 61, no. 2, 2010, pp. 119-128.
2. "Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2: A Novel Emollient for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 32, no. 5, 2010, pp. 343-349.
3. "Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2: A Multifunctional Ingredient for Personal Care Formulations." Cosmetics & Toiletries, vol. 128, no. 10, 2013, pp. 722-728.

Ricinus Communis (Castor) Seed Oil

Tên khác: Castor Oil; Ricinus Communis Oil; Ricinus Communis Seed Oil

1. Ricinus Communis (Castor) Seed Oil là gì?

Ricinus Communis (Castor) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây Castor (Ricinus communis), một loại cây thường được trồng ở các khu vực nhiệt đới và ôn đới trên toàn thế giới. Dầu Castor được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp, y tế và công nghiệp.

2. Công dụng của Ricinus Communis (Castor) Seed Oil

- Dưỡng tóc: Dầu Castor là một nguồn cung cấp dinh dưỡng tuyệt vời cho tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và kích thích mọc tóc. Nó cũng có khả năng làm giảm gàu và ngứa đầu.
- Dưỡng da: Dầu Castor có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm trên da.
- Làm sạch da: Dầu Castor có khả năng làm sạch sâu các lỗ chân lông, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Làm dịu da: Dầu Castor có tính chất làm dịu và giảm sự kích ứng trên da, giúp giảm sự khó chịu và ngứa ngáy.
- Làm đẹp móng tay: Dầu Castor có khả năng giúp móng tay khỏe mạnh và chống gãy rụng.
Tóm lại, dầu Castor là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất tốt cho tóc, da và móng tay. Nó có khả năng dưỡng ẩm, làm mềm và dịu da, giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của mụn và vết thâm trên da, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng, cũng như giúp móng tay khỏe mạnh.

3. Cách dùng Ricinus Communis (Castor) Seed Oil

Ricinus Communis (Castor) Seed Oil là một loại dầu thực vật được chiết xuất từ hạt của cây Castor. Dầu Castor có nhiều đặc tính tốt cho làn da và tóc, bao gồm khả năng làm mềm da, giảm sưng tấy, giảm mụn, tăng cường mọc tóc và chống rụng tóc. Dưới đây là một số cách dùng dầu Castor trong làm đẹp:
- Dùng dầu Castor để massage da: Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và massage nhẹ nhàng lên da mặt hoặc vùng da cần điều trị. Massage trong khoảng 5-10 phút để dầu thẩm thấu vào da. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng dầu Castor để làm dịu da: Dầu Castor có khả năng làm dịu da và giảm sưng tấy. Bạn có thể dùng dầu Castor để làm dịu vùng da bị kích ứng hoặc mẩn đỏ. Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và thoa lên vùng da bị kích ứng. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút và để dầu thẩm thấu vào da.
- Dùng dầu Castor để làm mềm da: Dầu Castor có khả năng làm mềm da và giữ ẩm cho da. Bạn có thể dùng dầu Castor để làm mềm da khô và bong tróc. Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và thoa lên da. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút và để dầu thẩm thấu vào da.
- Dùng dầu Castor để chống mụn: Dầu Castor có khả năng làm sạch da và giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn. Bạn có thể dùng dầu Castor để chống mụn và làm sạch da mặt. Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và thoa lên da mặt. Massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút và rửa sạch bằng nước ấm.
- Dùng dầu Castor để tăng cường mọc tóc: Dầu Castor có khả năng tăng cường mọc tóc và chống rụng tóc. Bạn có thể dùng dầu Castor để massage da đầu và tóc. Lấy một lượng nhỏ dầu Castor và massage nhẹ nhàng lên da đầu và tóc. Để dầu thẩm thấu vào da và tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm. Sau đó, rửa sạch bằng nước và dùng dầu gội như bình thường.

Lưu ý:

- Tránh dùng dầu Castor trực tiếp lên da mặt nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá.
- Tránh dùng dầu Castor quá nhiều, vì nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn dùng dầu Castor để massage da đầu và tóc, hãy tránh dùng quá nhiều dầu, vì nó có thể gây bết dính và khó rửa sạch.
- Nếu bạn dùng dầu Castor để massage da đầu và tóc, hãy tránh dùng quá nóng khi sấy tóc, vì nó có thể làm tóc khô và gãy.
- Nếu bạn dùng dầu Castor để massage da đầu và tóc, hãy tránh dùng quá thường xuyên, vì nó có thể làm tóc và da đầu bị dầu.

Tài liệu tham khảo

1. "Castor Oil: Properties, Uses, and Optimization of Processing Parameters for Commercial Production." by Gopala Krishna, A. G., and Prasad, R. B. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 12, 2010, pp. 1407-1427.
2. "Ricinus communis L. - A Review." by Kumar, S., and Sharma, S. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 13, 2011, pp. 2491-2499.
3. "Castor Oil: A Promising Bio-Based Chemical for the Future." by Patel, M. R., and Patel, R. B. Journal of Cleaner Production, vol. 26, 2012, pp. 36-47.

Synthetic Wax

Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất chống tĩnh điện, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm

1. Synthetic Wax là gì?

Synthetic Wax là một loại sáp tổng hợp được sản xuất từ các hợp chất hóa học như polyethylene, microcrystalline wax, ozokerite wax, và paraffin wax. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, kem tẩy lông, và sản phẩm chăm sóc tóc.

2. Công dụng của Synthetic Wax

- Làm mềm và bảo vệ da: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như khí hậu khô hanh, gió, và ánh nắng mặt trời.
- Tạo độ bóng và độ bền cho son môi: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm son môi để tạo độ bóng và độ bền cho son môi. Nó cũng giúp son môi dễ dàng bám vào môi và không bị trôi khi ăn uống hoặc nói chuyện.
- Tạo độ bóng và độ bền cho sản phẩm chăm sóc tóc: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như sáp vuốt tóc, gel tạo kiểu, và kem nhuộm tóc để tạo độ bóng và độ bền cho tóc. Nó cũng giúp tóc dễ dàng tạo kiểu và không bị rối khi thời tiết ẩm ướt.
- Tạo độ dính cho sản phẩm tẩy lông: Synthetic Wax được sử dụng trong các sản phẩm tẩy lông để tạo độ dính và giúp sản phẩm bám chặt vào lông, giúp loại bỏ lông dễ dàng và hiệu quả hơn.

3. Cách dùng Synthetic Wax

- Bước 1: Làm sạch da: Trước khi sử dụng Synthetic Wax, bạn cần làm sạch da kỹ càng để loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tế bào chết trên da. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da.
- Bước 2: Sử dụng Synthetic Wax: Lấy một lượng vừa đủ Synthetic Wax và thoa đều lên vùng da cần tẩy lông hoặc tẩy tế bào chết. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên thoa Synthetic Wax theo chiều tăng trưởng của tóc hoặc tế bào chết.
- Bước 3: Tẩy lông hoặc tẩy tế bào chết: Dùng tay hoặc băng vải để kéo Synthetic Wax ra khỏi da theo chiều ngược lại so với chiều tăng trưởng của tóc hoặc tế bào chết. Điều này sẽ giúp loại bỏ hoàn toàn tóc hoặc tế bào chết trên da.
- Bước 4: Dưỡng da: Sau khi tẩy lông hoặc tẩy tế bào chết, bạn cần dưỡng da để giúp da được mềm mại và mịn màng hơn. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng hoặc lotion để dưỡng da.

Lưu ý:

- Tránh sử dụng Synthetic Wax trên vùng da bị tổn thương, mẩn đỏ hoặc viêm da.
- Tránh sử dụng Synthetic Wax trên vùng da nhạy cảm như vùng kín, nách hoặc vùng da quanh mắt.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng Synthetic Wax trên toàn bộ vùng da.
- Không sử dụng Synthetic Wax quá thường xuyên để tránh làm tổn thương da.
- Sau khi sử dụng Synthetic Wax, bạn cần dưỡng da kỹ càng để giúp da được phục hồi nhanh chóng.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến da sau khi sử dụng Synthetic Wax, hãy tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để được tư vấn và điều trị kịp thời.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthetic Waxes: A Review of Their Properties and Applications" by M. A. Raza and S. A. Khan. Journal of Applied Polymer Science, 2015.
2. "Synthetic Waxes: Chemistry and Applications" by R. J. Crawford and R. G. Gilbert. Marcel Dekker, Inc., 2003.
3. "Synthetic Waxes and Their Applications" by J. M. Gutiérrez and M. C. Gutiérrez. Springer, 2017.

Diisostearyl Malate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt

1. Diisostearyl Malate là gì?

Diisostearyl Malate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó được tạo ra từ sự kết hợp giữa isostearyl alcohol và malic acid. Diisostearyl Malate có tính chất dầu nhưng không gây bết dính và có khả năng thẩm thấu vào da tốt, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.

2. Công dụng của Diisostearyl Malate

Diisostearyl Malate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem dưỡng, son môi, phấn má, mascara, và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng chính của Diisostearyl Malate là giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng tạo độ bóng và giữ màu lâu trên da, giúp sản phẩm trang điểm trông rõ ràng và đẹp hơn. Tính chất dầu của Diisostearyl Malate cũng giúp sản phẩm dễ dàng thoa và tán đều trên da mà không gây bết dính hay nhờn.

3. Cách dùng Diisostearyl Malate

Diisostearyl Malate là một chất làm mềm và dưỡng da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, kem dưỡng da, kem chống nắng, và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách dùng Diisostearyl Malate trong làm đẹp:
- Trong son môi: Diisostearyl Malate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ bóng cho son môi. Nó giúp son môi dễ dàng lan truyền trên môi và giữ màu son lâu hơn.
- Trong kem dưỡng da: Diisostearyl Malate có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp kem dưỡng da thấm nhanh vào da mà không gây nhờn rít.
- Trong kem chống nắng: Diisostearyl Malate được sử dụng để tạo độ bóng và giúp kem chống nắng dễ dàng thoa đều trên da.
- Trong các sản phẩm trang điểm khác: Diisostearyl Malate có thể được sử dụng để tạo độ bóng và giữ màu cho các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, phấn nền, và phấn mắt.

Lưu ý:

Mặc dù Diisostearyl Malate được coi là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, những lưu ý sau đây cần được lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Diisostearyl Malate có thể gây kích ứng da và gây ra các vấn đề khác như mẩn đỏ, ngứa, và khó chịu.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Diisostearyl Malate tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo và thoáng mát: Để bảo quản sản phẩm tốt nhất, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Diisostearyl Malate, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý cần thiết.

Tài liệu tham khảo

1. "Diisostearyl Malate: A Versatile Emollient for Personal Care Products" by S. K. Sharma and S. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 3, May/June 2013.
2. "Diisostearyl Malate: A Novel Emollient for Cosmetics" by Y. K. Kim, H. J. Kim, and S. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 61, No. 4, July/August 2010.
3. "The Effect of Diisostearyl Malate on the Skin Barrier Function" by S. H. Lee, Y. K. Kim, and H. J. Kim, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá