Kem BYBI Beauty C-Caf Cream
Dưỡng da

Kem BYBI Beauty C-Caf Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Caprylic Acid Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Ascorbyl Glucoside
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
79%
18%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
2
-
(Dưỡng da, Chất tạo mùi)
3
-
(Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi)
Chất gây dị ứng
1
A
(Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm

Kem BYBI Beauty C-Caf Cream - Giải thích thành phần

Citrus Aurantium Floral Water

Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo mùi

1. Citrus Aurantium Floral Water là gì?

Citrus Aurantium Floral Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa cam quýt (Citrus Aurantium), một loại cây thuộc họ cam quýt. Nước hoa hồng này có mùi thơm nhẹ nhàng, tươi mát và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như toner, xịt khoáng, kem dưỡng và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Citrus Aurantium Floral Water được chiết xuất từ hoa cam quýt bằng cách hấp thụ hơi nước từ hoa và sau đó làm lạnh để tách nước hoa hồng. Nó chứa các thành phần tự nhiên như axit hữu cơ, flavonoid, vitamin và khoáng chất, giúp làm dịu và làm sạch da.

2. Công dụng của Citrus Aurantium Floral Water

Citrus Aurantium Floral Water có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu da: Nước hoa hồng này có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sạch da: Citrus Aurantium Floral Water có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước hoa hồng này có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Citrus Aurantium Floral Water có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm mụn và ngăn ngừa mụn tái phát.
- Làm tăng độ đàn hồi cho da: Nước hoa hồng này có khả năng làm tăng độ đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và trẻ trung hơn.
- Giúp da hấp thụ sản phẩm dưỡng da tốt hơn: Citrus Aurantium Floral Water có khả năng giúp da hấp thụ các sản phẩm dưỡng da tốt hơn, giúp da trông khỏe mạnh và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Citrus Aurantium Floral Water là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu, làm sạch và cung cấp độ ẩm cho da, giảm mụn và tăng độ đàn hồi cho da.

3. Cách dùng Citrus Aurantium Floral Water

- Dùng làm toner: Citrus Aurantium Floral Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, nên có thể dùng như một loại toner để làm sạch da và cân bằng độ pH của da. Sau khi rửa mặt, bạn có thể dùng bông cotton thấm đầy Citrus Aurantium Floral Water và lau nhẹ lên da mặt.
- Dùng làm nước hoa: Citrus Aurantium Floral Water có mùi thơm nhẹ nhàng, tươi mát, nên có thể dùng làm nước hoa tự nhiên thay thế cho các loại nước hoa hóa học. Bạn có thể pha trộn Citrus Aurantium Floral Water với các loại tinh dầu khác để tạo ra mùi hương riêng cho mình.
- Dùng làm phun sương: Citrus Aurantium Floral Water có tính chất làm dịu và giảm sự khô da, nên có thể dùng làm phun sương để cấp ẩm cho da. Bạn có thể đổ Citrus Aurantium Floral Water vào chai phun sương và sử dụng khi cảm thấy da khô hoặc mất nước.
- Dùng làm nguyên liệu trong các sản phẩm làm đẹp: Citrus Aurantium Floral Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, mặt nạ, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Citrus Aurantium Floral Water có tính chất làm dịu và làm sáng da, nhưng nếu tiếp xúc với mắt có thể gây kích ứng và đau mắt. Nếu vô tình tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá liều: Citrus Aurantium Floral Water là sản phẩm tự nhiên, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng và làm khô da. Bạn nên sử dụng đúng lượng và thường xuyên kiểm tra tình trạng da của mình.
- Tránh sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng Citrus Aurantium Floral Water trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Bảo quản đúng cách: Citrus Aurantium Floral Water là sản phẩm tự nhiên, nên nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu để ở nơi ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Citrus aurantium floral water: a review on its composition, properties, and applications" by A. El Harchadi, R. El Houdaigui, and M. El Bari. Journal of Essential Oil Research, vol. 30, no. 6, 2018, pp. 401-415.
2. "Citrus aurantium floral water: a promising source of natural antioxidants" by S. Souid, S. Boussaid, and M. Ksouri. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 7, no. 2, 2017, pp. 145-151.
3. "Citrus aurantium floral water: a potential source of bioactive compounds for cosmetic and pharmaceutical applications" by M. El Bari, A. El Harchadi, and R. El Houdaigui. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 4, 2017, pp. 229-239.

Linalool

Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi

1. Linalool là gì?

Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.

2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm

Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool. 

Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.

Tài liệu tham khảo

  • Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
  • Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
  • Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
  • Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
  • Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar

Squalane

Tên khác: Perhydrosqualene; Pripure 3759
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo

1. Squalane là gì?

Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.

2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm
  • Chống oxy hóa
  • Chống lão hóa
  • Trị mụn
  • Bảo vệ da trước tác động từ tia UV

3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp

Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da. 

Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:

  • Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
  • Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.

Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!

Tài liệu tham khảo

  • Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
  • Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
  • Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu