Xịt thơm Cara Skin Care PureEssence Sensitive Toner Mist
Nước hoa hồng

Xịt thơm Cara Skin Care PureEssence Sensitive Toner Mist

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Polysorbate 20
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Methyl Gluceth 20
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Bisabolol
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Bisabolol
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopherol Citric Acid Retinyl Palmitate (Vitamin A)
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
6
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
67%
24%
5%
5%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô
1
A
(Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm)
Dưỡng ẩm
3
B
(Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch

Xịt thơm Cara Skin Care PureEssence Sensitive Toner Mist - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Methyl Gluceth 20

Chức năng: Chất giữ ẩm, Dưỡng ẩm

1. Methyl Gluceth 20 là gì?

Methyl Gluceth 20 là một loại chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một dẫn xuất của đường glucose và được sản xuất thông qua quá trình hydro hóa của glucose từ tinh bột.
Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm tự nhiên, không gây kích ứng và có khả năng giữ ẩm cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da và tóc.

2. Công dụng của Methyl Gluceth 20

Methyl Gluceth 20 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Giữ ẩm: Methyl Gluceth 20 có khả năng giữ ẩm cao, giúp cải thiện độ ẩm của da và tóc.
- Làm mềm: Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm tự nhiên, giúp làm mềm và dịu da và tóc.
- Tăng độ bám dính: Methyl Gluceth 20 có khả năng tăng độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng dễ dàng bám vào da và tóc hơn.
- Cải thiện độ nhớt: Methyl Gluceth 20 có khả năng cải thiện độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thấm vào da và tóc.
- Làm mịn da: Methyl Gluceth 20 có khả năng làm mịn da, giúp da trông mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bóng: Methyl Gluceth 20 có khả năng tăng cường độ bóng của tóc, giúp tóc trông bóng mượt và óng ả hơn.
Tóm lại, Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm và làm ẩm tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, độ mềm mại và độ bóng của da và tóc.

3. Cách dùng Methyl Gluceth 20

Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại đường alkyl glucoside được sản xuất từ glucose và một loại dầu thực vật.
Cách sử dụng Methyl Gluceth 20 phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Methyl Gluceth 20 đều có hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm. Bạn có thể tham khảo những lời khuyên sau đây để sử dụng Methyl Gluceth 20 hiệu quả:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methyl Gluceth 20, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu ý.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn.
- Sau khi sử dụng sản phẩm, hãy rửa sạch lại da hoặc tóc để loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn.

Lưu ý:

Mặc dù Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý cần bạn cần biết:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Methyl Gluceth 20 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch ngay với nước.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá nhiều sản phẩm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Methyl Gluceth 20.
Tóm lại, Methyl Gluceth 20 là một chất làm mềm và dưỡng ẩm an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Tuy nhiên, bạn cần đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ các lưu ý trên để sử dụng sản phẩm hiệu quả và an toàn.

Tài liệu tham khảo

1. "Methyl Gluceth-20." Cosmetics Info, The Personal Care Products Council, www.cosmeticsinfo.org/ingredient/methyl-gluceth-20.
2. "Methyl Gluceth-20." Truth In Aging, Truth In Aging Inc., 7 Nov. 2012, www.truthinaging.com/ingredients/methyl-gluceth-20.
3. "Methyl Gluceth-20." Paula's Choice, Paula's Choice, Inc., www.paulaschoice.com/ingredient-dictionary/emollients/methyl-gluceth-20.html.

Polysorbate 20

Tên khác: POE (20) Sorbitan monolaurate; Polysorbate 20; Atmer 110; PEG(20)sorbitan monolaurate; Alkest TW 20
Chức năng: Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt

1. Polysorbate 20 là gì?

Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.

2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm

  • Chất nhũ hóa
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Hương liệu mỹ phẩm

3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp

  • Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
  • Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa

Tài liệu tham khảo

  • Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
  • Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.

 

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá