Xịt Catrice Clean ID Hyaluronic Fixing Spray 12H Hydro

Xịt Catrice Clean ID Hyaluronic Fixing Spray 12H Hydro

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Hydrolyzed Jojoba Esters Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Panthenol Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Lactic Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
76%
12%
6%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
2
-
(Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc)
1
A
(Dung môi)
-
B
(Dung môi, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt)
Làm sạch

Xịt Catrice Clean ID Hyaluronic Fixing Spray 12H Hydro - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Propanediol

Tên khác: 1,3-Propylene Glycol; 1,3-Dihydroxypropane; 1,3-Propanediol; Zemea Propanediol
Chức năng: Dung môi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc

1. Propanediol là gì?

Propanediol là tên gọi của 4 dẫn chất diol của Propan bao gồm 1,3-Propanediol, 1,2-Propanediol, 2,2 và 3,3. Tuy nhiên, 1,3 là loại có nguồn gốc tự nhiên. Bài viết này đề cập đến propanediol dạng 1,3-propanediol

Propanediol được biết đến là 1,3-propanediol, là một chất lỏng nhớt, không màu, có nguồn gốc từ glucose hoặc đường ngô. Nó cũng có thể được tổng hợp trong phòng thí nghiệm để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner và các phương pháp điều trị da tại chỗ khác.

2. Tác dụng của Propanediol trong mỹ phẩm

  • Chất dung môi (chất hoà tan)
  • Làm giảm độ nhớt

    Cung cấp độ ẩm cho da

    An toàn cho da dễ nổi mụn

    Tăng cường tính hiệu quả trong bảo quản sản phẩm

    Tạo cảm giác nhẹ khi sử dụng sản phẩm chăm sóc da

3. Cách sử dụng Propanediol trong làm đẹp

Vì Propanediol có nhiều công dụng khác nhau và có trong nhiều loại công thức nên việc sử dụng ngoài da như thế nào phần lớn phụ thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Trừ khi da của bạn nhạy cảm với Propanediol, hoạt chất vẫn an toàn để thêm vào chu trình chăm sóc da hàng ngày của bạn.

Tài liệu tham khảo

  • Abu-El-Haj S, Bogusz MJ, Ibrahim Z, et al. Rapid and simple determination of chloropropanols (3-MCPD and 1,3-DCP) in food products using isotope dilution GC-MS. Food Contr. 2007;18:81–90.
  • Beilstein (2010). CrossFire Beilstein Database. Frankfurt am Main, Germany: Elsevier Information Systems GmbH.
  • Bodén L, Lundgren M, Stensiö KE, Gorzynski M. Determination of 1,3-dichloro-2-propanol and 3-chloro-1,2-propanediol in papers treated with polyamidoamine-epichlorohydrin wet-strength resins by gas chromatography-mass spectrometry using selective ion monitoring. J Chromatogr A. 1997;788:195–203.
  • Cao XJ, Song GX, Gao YH, et al. A Novel Derivatization Method Coupled with GC-MS for the Simultaneous Determination of Chloropropanols. Chromatographia. 2009;70:661–664.

1,2-Hexanediol

Chức năng: Dung môi

1. 1,2-Hexanediol là gì?

1,2-Hexanediol là một loại dung môi thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dạng nước, đặc biệt là nước hoa. 1,2-Hexanediol có khả năng giúp ổn định mùi thơm, làm mềm da, đồng thời cũng giữ ẩm khá hiệu quả.

2. Tác dụng của 1,2-Hexanediol trong mỹ phẩm

  • Dưỡng ẩm, làm mềm da;
  • Tạo cảm giác dễ chịu cho texture;
  • Ổn định nước hoa và các sản phẩm dạng nước;
  • Phân tán sắc tố đồng đều cho các sản phẩm trang điểm;
  • Hỗ trợ kháng khuẩn, bảo quản mỹ phẩm.

3. Cách sử dụng 1,2-Hexanediol trong làm đẹp

1,2-Hexanediol được dùng ngoài da trong các sản phẩm chăm sóc da và chăm sóc cá nhân có chứa thành phần này.

4. Một số lưu ý khi sử dụng

Hiện nay, không có cảnh báo an toàn khi sử dụng 1,2-Hexanediol nhưng hoạt chất này có khả năng gây kích ứng mắt, ngứa, rát nên thường được khuyến cáo không nên dùng gần vùng mắt.

Bên cạnh đó, để đảm bảo 1,2-Hexanediol không gây ra kích ứng da, đặc biệt với những người có làn da nhạy cảm, bạn hãy thử trước sản phẩm trên vùng da nhỏ, chẳng hạn như cổ tay để kiểm tra trước khi sử dụng cho những vùng da lớn hơn.

Tài liệu tham khảo

  • Prusiner, S.B., Scott, M.R., DeArmond, S.J. & Cohen, F.E. (1998) Cell 93 , 337–348.
  • Griffith, J.S. (1967) Nature (London) 215 , 1043–1044.
  • Prusiner, S.B. (1982) Science 216 , 136–144.
  • Wickner, R.B. (1994) Science 264 , 566–569.
  • Cox, B.S. (1965) Heredity 20 , 505–521.

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate

Chức năng: Dung môi, Dung môi hòa tan chất không tan trong nước, Chất hoạt động bề mặt

1. Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là gì?

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, được sản xuất từ polyglycerol và axit béo caprylic/capric. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ ẩm, tăng cường tính đàn hồi và làm mềm da.

2. Công dụng của Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và cải thiện độ ẩm cho da và tóc: Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có khả năng giữ ẩm và tạo một lớp màng bảo vệ trên da và tóc, giúp chúng giữ được độ ẩm và mềm mại hơn.
- Tăng cường tính đàn hồi cho da: Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có khả năng tăng cường tính đàn hồi cho da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sạch và làm mịn da: Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn và tạp chất, đồng thời làm mịn da và giúp da trở nên sáng hơn.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng thẩm thấu vào da và tóc tốt hơn.
Tóm lại, Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường tính đàn hồi và làm mềm da.

3. Cách dùng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch hiệu quả, đồng thời còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc.
Để sử dụng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn có thể thêm chất này vào công thức sản phẩm của mình với tỷ lệ phù hợp. Thông thường, Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate được sử dụng với tỷ lệ từ 1-5% trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Khi sử dụng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate, bạn cần lưu ý đến pH của sản phẩm. Đây là một chất hoạt động bề mặt có tính axit, nên nếu pH của sản phẩm quá cao sẽ làm giảm hiệu quả của chất này. Vì vậy, bạn cần điều chỉnh pH của sản phẩm để đảm bảo hiệu quả tối đa của Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate.

Lưu ý:

Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate là một chất hoạt động bề mặt tự nhiên, không gây kích ứng da và an toàn cho sức khỏe con người. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điểm sau:
- Không sử dụng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate trong sản phẩm có pH quá cao hoặc quá thấp.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng da hoặc dị ứng, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ.
- Bảo quản Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate ở nhiệt độ thấp và khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Trên đây là những thông tin về cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate trong làm đẹp. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chất hoạt động bề mặt này và sử dụng sản phẩm chăm sóc da và tóc một cách an toàn và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

1. "Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate: A Novel, Plant-Based Emulsifier for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 135, no. 3, 2020, pp. 32-38.
2. "Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate: A Sustainable and Versatile Emulsifier for Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 71, no. 1, 2020, pp. 1-10.
3. "Polyglyceryl-6 Caprylate/Caprate: A Green and Effective Emulsifier for Natural Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 42, no. 1, 2020, pp. 1-9.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe