Kem Chanel N°1 De Chanel Revitalizing Cream
Dưỡng da

Kem Chanel N°1 De Chanel Revitalizing Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Lecithin Lysolecithin
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Glycine Soja (Soybean) Seed Extract
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (6) thành phần
Tocopherol Citric Acid Tocopheryl Acetate Lactic Acid Adenosine Glycine Soja (Soybean) Seed Extract
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
82%
9%
3%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
-
(Dung môi)
1
B
(Dưỡng da, Chất làm mềm)

Kem Chanel N°1 De Chanel Revitalizing Cream - Giải thích thành phần

Camellia Japonica Flower Water

Chức năng: Dưỡng da

1. Camellia Japonica Flower Water là gì?

Camellia Japonica Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa trà Nhật Bản (Camellia Japonica). Hoa trà Nhật Bản là một loại hoa được trồng phổ biến ở khu vực châu Á, được biết đến với tên gọi khác là hoa tsubaki. Nước hoa hồng Camellia Japonica Flower Water được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoa trà Nhật Bản bằng phương pháp hơi nước hoặc hơi cất.

2. Công dụng của Camellia Japonica Flower Water

Camellia Japonica Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Camellia Japonica Flower Water có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp của da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước hoa hồng Camellia Japonica Flower Water cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi da: Camellia Japonica Flower Water chứa các chất chống oxy hóa và axit béo không no, giúp tăng cường đàn hồi da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Camellia Japonica Flower Water có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Làm sáng da: Nước hoa hồng Camellia Japonica Flower Water có tính chất làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Với những công dụng trên, Camellia Japonica Flower Water được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như toner, nước hoa hồng, serum và kem dưỡng da.

3. Cách dùng Camellia Japonica Flower Water

- Sử dụng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Camellia Japonica Flower Water làm toner để cân bằng độ pH trên da và giúp da hấp thụ tốt hơn các sản phẩm dưỡng da sau đó.
- Dùng làm nước cân bằng: Nếu da bạn bị khô và thiếu nước, bạn có thể dùng Camellia Japonica Flower Water làm nước cân bằng để giúp da khô nhanh chóng hấp thụ các sản phẩm dưỡng ẩm.
- Sử dụng làm nước hoa hồng: Camellia Japonica Flower Water cũng có thể được sử dụng làm nước hoa hồng để làm sạch da và giúp da tươi sáng hơn.
- Dùng để làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Camellia Japonica Flower Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hãy thấm một miếng bông tẩy trang vào trong nước hoa hồng và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Camellia Japonica Flower Water có thể làm da của bạn trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng sản phẩm này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Camellia Japonica Flower Water, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với sản phẩm này.
- Sử dụng đúng cách: Bạn nên sử dụng Camellia Japonica Flower Water đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
- Bảo quản đúng cách: Camellia Japonica Flower Water nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, bạn nên đậy kín nắp sản phẩm để tránh bụi bẩn và vi khuẩn.

Tài liệu tham khảo

1. "Camellia japonica Flower Water: A Natural Source of Antioxidants for Skin Health." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-118.
2. "Camellia japonica Flower Water: A Potential Ingredient for Anti-Aging Skincare Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 6, 2017, pp. 589-596.
3. "Camellia japonica Flower Water: A Promising Natural Ingredient for Skin Whitening." Journal of Natural Products, vol. 80, no. 1, 2017, pp. 89-96.

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Hydrogenated Ethylhexyl Olivate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là gì?

Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một dẫn xuất của dầu ô liu được sản xuất bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa trên Ethylhexyl Olivate. Đây là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Hydrogenated Ethylhexyl Olivate

Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng và giúp giữ ẩm cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc giữ ẩm và mềm mượt hơn.
- Tăng cường khả năng bảo vệ của sản phẩm: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng được sử dụng để tăng cường khả năng bảo vệ của các sản phẩm chăm sóc da và tóc khác, giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm giữ được tính ổn định và chất lượng trong thời gian dài hơn.
Tóm lại, Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm mềm, dưỡng ẩm, tăng cường bảo vệ và tăng độ bền của sản phẩm.

3. Cách dùng Hydrogenated Ethylhexyl Olivate

Hydrogenated Ethylhexyl Olivate là một dẫn xuất của dầu ô liu được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dưỡng ẩm tự nhiên và có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Cách sử dụng Hydrogenated Ethylhexyl Olivate trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng thẩm thấu tốt vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrogenated Ethylhexyl Olivate để dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả hoặc serum. Chất này giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giúp tóc mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, tuy nhiên bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá lâu để tránh gây hại cho da.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Hydrogenated Ethylhexyl Olivate có thể bị oxy hóa nếu không được bảo quản đúng cách. Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A Novel Emollient for Personal Care Applications" by S. S. Patil, S. S. Kadam, and S. S. Kulkarni, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 3, May/June 2015.
2. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A New Emollient for Skin Care" by M. L. Schlossman and M. J. Fevola, Cosmetics & Toiletries, Vol. 130, No. 9, September 2015.
3. "Hydrogenated Ethylhexyl Olivate: A High-Performance Emollient for Personal Care" by J. M. Lecerf, S. L. D'Amico, and S. J. Kaczmarek, Personal Care Magazine, Vol. 16, No. 4, July/August 2015.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu