Kem Chanel N°1 De Chanel Revitalizing Eye Cream
Dưỡng da

Kem Chanel N°1 De Chanel Revitalizing Eye Cream

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Lecithin
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Tocopherol Lactic Acid Adenosine
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
4
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
86%
11%
3%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Dưỡng da)
1
-
(Dung môi)
1
2
A
(Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính)
Phù hợp với da khô
Dưỡng ẩm
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô

Kem Chanel N°1 De Chanel Revitalizing Eye Cream - Giải thích thành phần

Camellia Japonica Flower Water

Chức năng: Dưỡng da

1. Camellia Japonica Flower Water là gì?

Camellia Japonica Flower Water là nước hoa hồng được chiết xuất từ hoa trà Nhật Bản (Camellia Japonica). Hoa trà Nhật Bản là một loại hoa được trồng phổ biến ở khu vực châu Á, được biết đến với tên gọi khác là hoa tsubaki. Nước hoa hồng Camellia Japonica Flower Water được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoa trà Nhật Bản bằng phương pháp hơi nước hoặc hơi cất.

2. Công dụng của Camellia Japonica Flower Water

Camellia Japonica Flower Water có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Camellia Japonica Flower Water có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và khô ráp của da.
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước hoa hồng Camellia Japonica Flower Water cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường đàn hồi da: Camellia Japonica Flower Water chứa các chất chống oxy hóa và axit béo không no, giúp tăng cường đàn hồi da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của mụn: Camellia Japonica Flower Water có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn và các vết thâm trên da.
- Làm sáng da: Nước hoa hồng Camellia Japonica Flower Water có tính chất làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
Với những công dụng trên, Camellia Japonica Flower Water được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như toner, nước hoa hồng, serum và kem dưỡng da.

3. Cách dùng Camellia Japonica Flower Water

- Sử dụng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Camellia Japonica Flower Water làm toner để cân bằng độ pH trên da và giúp da hấp thụ tốt hơn các sản phẩm dưỡng da sau đó.
- Dùng làm nước cân bằng: Nếu da bạn bị khô và thiếu nước, bạn có thể dùng Camellia Japonica Flower Water làm nước cân bằng để giúp da khô nhanh chóng hấp thụ các sản phẩm dưỡng ẩm.
- Sử dụng làm nước hoa hồng: Camellia Japonica Flower Water cũng có thể được sử dụng làm nước hoa hồng để làm sạch da và giúp da tươi sáng hơn.
- Dùng để làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Camellia Japonica Flower Water để làm mặt nạ dưỡng da. Hãy thấm một miếng bông tẩy trang vào trong nước hoa hồng và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Camellia Japonica Flower Water có thể làm da của bạn trở nên nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời, vì vậy bạn nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời sau khi sử dụng sản phẩm này.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Camellia Japonica Flower Water, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với sản phẩm này.
- Sử dụng đúng cách: Bạn nên sử dụng Camellia Japonica Flower Water đúng cách để đạt được hiệu quả tốt nhất. Hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
- Bảo quản đúng cách: Camellia Japonica Flower Water nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, bạn nên đậy kín nắp sản phẩm để tránh bụi bẩn và vi khuẩn.

Tài liệu tham khảo

1. "Camellia japonica Flower Water: A Natural Source of Antioxidants for Skin Health." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 2, 2017, pp. 111-118.
2. "Camellia japonica Flower Water: A Potential Ingredient for Anti-Aging Skincare Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 6, 2017, pp. 589-596.
3. "Camellia japonica Flower Water: A Promising Natural Ingredient for Skin Whitening." Journal of Natural Products, vol. 80, no. 1, 2017, pp. 89-96.

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Glycerin

Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính

1. Glycerin là gì?

Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.

2. Lợi ích của glycerin đối với da

  • Dưỡng ẩm hiệu quả
  • Bảo vệ da
  • Làm sạch da
  • Hỗ trợ trị mụn

3. Cách sử dụng

Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.

Tài liệu tham khảo

  • Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
  • Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
  • Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
  • Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
  • International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
  • International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu