Sữa dưỡng Cheryl's cosmeceuticals O2C2 Radiance Lotion
Dưỡng thể

Sữa dưỡng Cheryl's cosmeceuticals O2C2 Radiance Lotion

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Không chứa hương liệu
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Bisabolol
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Sodium Cocoyl Alaninate
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Bisabolol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
83%
17%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc)
Làm sạch
-
-
(Dưỡng da)
1
-
(Dưỡng da)
1
-
(Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt)

Sữa dưỡng Cheryl's cosmeceuticals O2C2 Radiance Lotion - Giải thích thành phần

Sodium Cocoyl Alaninate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc

1. Sodium Cocoyl Alaninate là gì?

Sodium Cocoyl Alaninate là một loại chất hoạt động bề mặt được sản xuất từ axit amin và dầu dừa. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch và làm mềm da và tóc.
Sodium Cocoyl Alaninate có khả năng tạo bọt dày và mịn, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Nó cũng có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.

2. Công dụng của Sodium Cocoyl Alaninate

Sodium Cocoyl Alaninate được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm sữa rửa mặt, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm khác. Công dụng của nó bao gồm:
- Làm sạch da và tóc: Sodium Cocoyl Alaninate có khả năng tạo bọt dày và mịn, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
- Giữ ẩm: Sodium Cocoyl Alaninate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm dịu da: Sodium Cocoyl Alaninate có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng trên da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Sodium Cocoyl Alaninate có khả năng tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng hoạt động tốt hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Sodium Cocoyl Alaninate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sạch, giữ ẩm và làm mềm da và tóc, đồng thời giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.

3. Cách dùng Sodium Cocoyl Alaninate

Sodium Cocoyl Alaninate là một loại chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Sodium Cocoyl Alaninate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: Sodium Cocoyl Alaninate có khả năng làm sạch sâu và loại bỏ bụi bẩn, mỹ phẩm và dầu thừa trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang để giúp làm sạch da một cách hiệu quả mà không gây kích ứng hoặc khô da.
- Sử dụng trong sản phẩm rửa mặt: Sodium Cocoyl Alaninate có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên của da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm rửa mặt để giúp làm sạch da và giữ độ ẩm cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sodium Cocoyl Alaninate có khả năng làm sạch tóc một cách nhẹ nhàng mà không làm mất đi dầu tự nhiên của tóc. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp làm sạch tóc và giữ độ ẩm cho tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Sodium Cocoyl Alaninate có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không làm mất đi độ ẩm tự nhiên của da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sạch da và giữ độ ẩm cho da.

Lưu ý:

Mặc dù Sodium Cocoyl Alaninate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Sodium Cocoyl Alaninate có thể làm khô da hoặc tóc. Vì vậy, hãy sử dụng sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Alaninate một cách hợp lý và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Sodium Cocoyl Alaninate có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, hãy tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Sodium Cocoyl Alaninate có thể gây kích ứng và đau da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương. Vì vậy, hãy tránh tiếp xúc với da bị tổn thương và nếu tiếp xúc với da bị tổn thương, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sodium Cocoyl Alaninate có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ trong điều kiện không thích hợp. Vì vậy, hãy lưu trữ sản phẩm chứa Sodium Cocoyl Alaninate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Sodium Cocoyl Alaninate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 3, 2018, pp. 181-189.
2. "Sodium Cocoyl Alaninate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin." Personal Care Magazine, vol. 14, no. 2, 2013, pp. 34-38.
3. "Sodium Cocoyl Alaninate: A New Generation Surfactant for Mild Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 4, 2016, pp. 32-38.

Actinidia Polygama Fruit Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Actinidia Polygama Fruit Extract là gì?

Actinidia Polygama Fruit Extract là một chiết xuất từ trái cây Actinidia Polygama, còn được gọi là cây Actinidia arguta hay cây kiwi Nhật Bản. Cây này có nguồn gốc từ Đông Á và thường được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về sức khỏe. Chiết xuất từ trái cây này có chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc.

2. Công dụng của Actinidia Polygama Fruit Extract

Actinidia Polygama Fruit Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc. Nó có khả năng làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp làm mềm và mượt tóc, cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Ngoài ra, chiết xuất này còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.

3. Cách dùng Actinidia Polygama Fruit Extract

- Actinidia Polygama Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Thường thì, nó được sử dụng với nồng độ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chăm sóc da.
- Khi sử dụng, bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm và tuân thủ theo đúng liều lượng được chỉ định.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Actinidia Polygama Fruit Extract và gặp phải tình trạng kích ứng da, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.

Lưu ý:

- Actinidia Polygama Fruit Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng da đối với một số người.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Actinidia Polygama Fruit Extract và gặp phải tình trạng kích ứng da, bạn nên ngừng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Actinidia Polygama Fruit Extract.
- Nếu sản phẩm chứa Actinidia Polygama Fruit Extract bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch ngay lập tức bằng nước và tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia y tế nếu cần thiết.
- Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Actinidia Polygama Fruit Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của thành phần này.

Tài liệu tham khảo

1. "Pharmacological activities of Actinidia polygama fruit extract." Kimura Y, Sumiyoshi M, Samukawa K, Satake T. Phytotherapy Research. 2008;22(5):623-628.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Actinidia polygama fruit extract." Kimura Y, Sumiyoshi M, Samukawa K, Satake T. Journal of Agricultural and Food Chemistry. 2008;56(17):8011-8017.
3. "Effect of Actinidia polygama fruit extract on sleep in mice." Kimura Y, Sumiyoshi M, Samukawa K, Satake T. Journal of Ethnopharmacology. 2007;110(3):497-499.

Evodia Rutaecarpa Fruit Extract

Chức năng: Dưỡng da

1. Evodia Rutaecarpa Fruit Extract là gì?

Evodia Rutaecarpa Fruit Extract là một chiết xuất từ trái cây của cây Evodia rutaecarpa, còn được gọi là Wu Zhu Yu trong y học Trung Quốc. Cây này thường được tìm thấy ở các khu vực núi cao và rừng rậm ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Chiết xuất từ trái cây này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

2. Công dụng của Evodia Rutaecarpa Fruit Extract

Evodia Rutaecarpa Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá: Chiết xuất từ trái cây này có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
- Làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Evodia Rutaecarpa Fruit Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và làm cho da trở nên săn chắc hơn.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết thâm: Chiết xuất từ trái cây này cũng có tính chống oxy hóa, giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm trên da.
- Làm dịu da: Evodia Rutaecarpa Fruit Extract có tính chất làm dịu và làm giảm kích ứng trên da, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn đỏ.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Chiết xuất từ trái cây này còn có khả năng tăng cường tuần hoàn máu trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn và có màu sắc tươi sáng hơn.
Tóm lại, Evodia Rutaecarpa Fruit Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá, nếp nhăn và vết thâm, làm dịu da và tăng cường tuần hoàn máu trên da.

3. Cách dùng Evodia Rutaecarpa Fruit Extract

Evodia Rutaecarpa Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng hiệu quả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Evodia Rutaecarpa Fruit Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị tổn thương.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc quá thường xuyên.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Evodia Rutaecarpa Fruit Extract, hãy tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Anti-inflammatory effects of evodiamine and rutaecarpine isolated from Evodia rutaecarpa on LPS-stimulated RAW264.7 cells." Lee JH, Lee DU, Jeong CS, Kim YC. Journal of Ethnopharmacology. 2011 Sep 1;137(1):359-65.
2. "Evodia rutaecarpa: pharmacology and potential applications in medicine." Zhang Y, Li X, Zou D, Liu W, Yang J, Zhu N, Zhang J, Zhang Y, Liu Y. Journal of Ethnopharmacology. 2013 Jun 3;147(1):1-8.
3. "Evodia rutaecarpa and its bioactive components: review of traditional use, phytochemistry and pharmacology." Li X, Zhang Y, Zou D, Liu W, Yang J, Zhu N, Zhang J, Zhang Y, Liu Y. Journal of Ethnopharmacology. 2014 Jan 10;151(1):1-23.

Palmitoyl Oligopeptide

Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt

1. Palmitoyl Oligopeptide là gì?

Palmitoyl Oligopeptide là một loại peptit được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó được tạo ra bằng cách kết hợp một phân tử axit béo palmitic với một chuỗi các amino axit. Palmitoyl Oligopeptide thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, kem dưỡng da và các sản phẩm chăm sóc tóc.

2. Công dụng của Palmitoyl Oligopeptide

Palmitoyl Oligopeptide có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, giúp giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng thúc đẩy sự phát triển của tóc và tăng cường sức khỏe của tóc.
- Giúp da trông khỏe mạnh hơn: Palmitoyl Oligopeptide có khả năng cải thiện cấu trúc da và giúp da trông khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Palmitoyl Oligopeptide là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giảm nếp nhăn, tăng cường sức khỏe tóc và giúp da trông khỏe mạnh hơn.

3. Cách dùng Palmitoyl Oligopeptide

Palmitoyl Oligopeptide là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi, độ săn chắc và giảm nếp nhăn. Đây là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chống lão hóa da.
Để sử dụng Palmitoyl Oligopeptide hiệu quả, bạn nên tuân thủ các hướng dẫn sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Thường thì, bạn nên sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối trước khi đi ngủ.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy rửa mặt sạch sẽ và lau khô bằng khăn mềm.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt, cổ và vùng da quanh mắt. Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide thường xuyên và kết hợp với các sản phẩm chăm sóc da khác.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Để đảm bảo an toàn, hãy mua sản phẩm chứa Palmitoyl Oligopeptide từ các thương hiệu uy tín và có nguồn gốc rõ ràng.

Tài liệu tham khảo

1. "Palmitoyl Oligopeptide: A Review of Its Anti-Aging Properties" by A. K. Gupta and S. K. Sharma, Journal of Cosmetic Dermatology, vol. 10, no. 1, pp. 30-35, March 2011.
2. "Palmitoyl Oligopeptide: A Novel Peptide for Skin Care" by M. A. Khan and S. A. Khan, International Journal of Cosmetic Science, vol. 28, no. 5, pp. 349-356, October 2006.
3. "Palmitoyl Oligopeptide: A Promising Anti-Aging Ingredient" by S. S. Chaudhary and S. K. Sharma, Journal of Applied Cosmetology, vol. 28, no. 2, pp. 45-50, June 2010.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá