Dưỡng ẩm Coco and eve Like A Virgin Super Hydrating Shampoo
Dưỡng da

Dưỡng ẩm Coco and eve Like A Virgin Super Hydrating Shampoo

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (14) thành phần
Cetearyl Alcohol Glycol Distearate Glyceryl Caprylate Lauryl Glucoside Sodium C14 16 Olefin Sulfonate Laureth 4 Sodium Methyl Cocoyl Taurate Sodium Cocoyl Glutamate Glyceryl Undecylenate Sodium Stearoyl Lactylate Sodium Lauryl Glucose Carboxylate Polyglyceryl 10 Oleate Polyglyceryl 10 Dioleate Glyceryl Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (2) thành phần
Sodium Hyaluronate Hydrolyzed Hyaluronic Acid
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (1) thành phần
Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
3
Da dầu
Da dầu
3
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
78%
13%
2%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
2
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chứa Sulfate
Làm sạch
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Chất gây mụn nấm
Làm sạch
1
B
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt)

Dưỡng ẩm Coco and eve Like A Virgin Super Hydrating Shampoo - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Sodium C14 16 Olefin Sulfonate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là gì?

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là một thành phần làm sạch có khả năng phân hủy sinh học với đặc tính làm sạch và khả năng tạo bọt cao. Tuy nhiên, 2 đặc tính đó cũng có nghĩa là thành phần này thường khá khó chịu trên da (harsh - quá mạnh).

2. Công dụng của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate trong làm đẹp

  • Chất làm sạch
  • Chất hoạt động bề mặt
  • Chất tạo bọt

3. Độ an toàn của Sodium C14-16 Olefin Sulfonate 

Sodium C14-16 Olefin Sulfonate là thành phần mỹ phẩm uy tín tại Mỹ với các sản phẩm có chứa thành phần này đều được thông qua chứng nhận FDA an toàn. 

Tài liệu tham khảo

  • International Journal of Toxicology, Tháng 10 1998, xuất bản lần 5, trang 39-65
  • Nair, Bindu. "Final report on the safety assessment of Sodium Alpha-Olefin Sulfonates." International Journal of Toxicology 17.5_suppl (1998): 39-65

Sodium Methyl Cocoyl Taurate

Tên khác: Sodium Cocoyl Methyl Taurate
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là gì?

Sodium Methyl Cocoyl Taurate (còn gọi Natri Menthyl Cocoyl Taurate) là hoạt chất được chiết xuất từ trái dừa, công thức RCON (CH3) CH2CH2SO3Na, trong đó RCO - đại diện cho gốc axit dừa. Sodium Methyl Cocoyl Taurate là chất hoạt động bề mặt, chất tạo bọt được đánh giá an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dành cho cả người lớn và em bé.

2. Tác dụng của Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong mỹ phẩm

  • Làm sạch các tạp chất mà không làm mất đi độ pH tự nhiên của da, giữ cho da mịn màng và mềm mại ngay cả sau khi rửa.
  • Là một chất hoạt động bề mặt anion tương thích với các cation khác nhau và các chất hoạt động bề mặt không ion, có đặc tính tạo bọt.
  • Không gây kích ứng da, không độc hại, dễ phân hủy, có tác động tốt với môi trường
  • Có đặc tính giữ ẩm tốt, làm mềm, nhũ hóa
  • Là một chất hoạt động bề mặt nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm sạch da và tóc. 

3. Cách sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate trong làm đẹp

Sodium Methyl Cocoyl Taurate được dùng ngoài da khi có trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Tỷ lệ sử dụng Sodium Methyl Cocoyl Taurate là vào khoảng từ 3 - 30%.

Tài liệu tham khảo

  • A-C Pipe Producers Association. 1980. A/C Pipe and Drinking Water. A-C Pipe Producers Association. Arlington. Va. 20 pp.
  • Ackerman, J. 1980. Bellotti weighs suit over water pipe hazardThe Boston Globe. June 16, 1980. pp.17-24.
  • Alben, K. 1980. a. Coal tar coatings of storage tanks. A source of contamination of the potable water supplyEnviron. Sci. Technol. 14:468-470.
  • Alben, K. 1980. b. Gas chromatographic mass spectrometric analysis of chlorination effects on commercial coal tar lechateAnal. Chem. 52:1825-1828.
  • American National Standard Institute. 1980. American National Standard for Cement Mortar Lining for Ductile-Iron and Gray-Iron Pipe and Fittings for Water. Standard A21.4-80. American National Standard Institute. New York.

Cetyl Betaine

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất hoạt động bề mặt, Tăng tạo bọt

1. Cetyl Betaine là gì?

Cetyl Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất amphoteric, có khả năng làm sạch và làm mềm da và tóc một cách nhẹ nhàng.
Cetyl Betaine được sản xuất từ dầu dừa hoặc dầu hạt cải, và có tính chất tương tự như các loại surfactant khác như Sodium Lauryl Sulfate (SLS) và Cocamidopropyl Betaine (CAPB).

2. Công dụng của Cetyl Betaine

Cetyl Betaine được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như sữa tắm, dầu gội, kem dưỡng da, và các sản phẩm tẩy trang. Các công dụng của Cetyl Betaine bao gồm:
- Làm sạch da và tóc: Cetyl Betaine có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng hoặc khô da.
- Làm mềm da và tóc: Cetyl Betaine giúp làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mượt mà và dễ chải.
- Tạo bọt: Cetyl Betaine giúp tạo bọt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cho việc sử dụng sản phẩm trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
- Tăng độ ẩm: Cetyl Betaine có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và không bị khô.
- Làm dịu da: Cetyl Betaine có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Betaine có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng Cetyl Betaine

Cetyl Betaine là một loại chất hoạt động bề mặt (surfactant) được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da, giúp làm sạch bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
Cetyl Betaine thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như sữa rửa mặt, kem tẩy trang, nước hoa hồng và các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
Để sử dụng Cetyl Betaine trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Thêm Cetyl Betaine vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của bạn theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Trộn đều sản phẩm để đảm bảo Cetyl Betaine được phân tán đều trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm như bình thường.

Lưu ý:

Mặc dù Cetyl Betaine là một chất làm sạch nhẹ nhàng và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều Cetyl Betaine trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của bạn, vì điều này có thể gây kích ứng cho da và tóc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các chất hoạt động bề mặt khác, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Cetyl Betaine trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu sản phẩm chứa Cetyl Betaine bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Cetyl Betaine ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo tính ổn định của sản phẩm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Betaine.

Tài liệu tham khảo

1. "Cetyl Betaine: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Franco and M. L. García, Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Cetyl Betaine: A Mild and Versatile Surfactant for Personal Care Formulations" by M. A. R. Meireles and M. L. García, Cosmetics and Toiletries, 2014.
3. "Cetyl Betaine: A Versatile and Mild Surfactant for Shampoo Formulations" by S. S. Patil and S. S. Patil, International Journal of Cosmetic Science, 2016.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá