
Tinh chất Cosme Decorte Aq Meliority Intensive Radiance Glow Ritual - Day Serum
Thành phần
Tổng quan về sản phẩm








Danh sách thành phần
EWG | CIR | Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | - | (Dung môi) | |
1 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt) | ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất làm đặc) | |
1 | B | (Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt, Chất dưỡng da - khóa ẩm) | |
1 | A | (Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tái tạo) | |
2 | - | (Dung môi, Mặt nạ, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate/Hexastearate/Hexarosinate (Dưỡng da, Chất làm đặc) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
3 | A | (Dung môi, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | |
1 4 | - | (Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | | |
1 | - | (Dưỡng da) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống oxy hóa) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Nước hoa) | |
1 | B | (Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Bảo vệ da, Chất hấp thụ UV, Dưỡng da, Chất chống oxy hóa, Chất làm mềm, Kháng khuẩn, Chất làm se khít lỗ chân lông, Thuốc dưỡng) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | A | (Chất giữ ẩm, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Chất dưỡng móng) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da, Mặt nạ) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | Lonicera Caerulea Fruit Juice | |
1 | - | | |
1 | A | (Dưỡng da, Mặt nạ, Chất giữ ẩm, Chất tạo mùi, Dưỡng ẩm) | ![]() ![]() |
1 | B | (Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Chất dưỡng da - khóa ẩm, Làm mát) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
- | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất dưỡng da - khóa ẩm) | |
- | - | | |
1 | - | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
1 | A | (Chất hấp thụ UV, Dưỡng da) | |
1 | - | (Chất làm đặc, Ổn định nhũ tương, Chất tạo màng) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel) | |
1 | A | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Chất ổn định) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch) | ![]() ![]() |
1 | A | (Chất tạo phức chất, Chất làm đặc) | |
1 | A | (Mặt nạ, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo mùi) | ![]() ![]() |
1 | - | (Dưỡng da, Nước hoa, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc) | ![]() ![]() |
1 | - | (Chất làm mềm) | |
1 2 | A | (Dưỡng da, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | B | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm) | |
1 2 | - | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tĩnh điện, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() |
1 | A | (Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất tạo mùi, Chất làm đặc, Nhũ hóa, Chất làm mờ, Chất làm đặc - không chứa nước) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | B | (Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc) | |
1 2 | A | (Chất dưỡng da - khóa ẩm) | ![]() ![]() |
1 3 | A | (Dung môi, Chất giữ ẩm) | |
1 | A | (Dưỡng da, Dưỡng tóc) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
1 | - | (Dưỡng da) | |
3 | B | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
3 | B | (Chất làm biến tính, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 2 | A | (Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm sạch mảng bám, Chất hấp thụ, Chất độn, Chất chống đông) | |
1 | - | (Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất làm mờ, Chất chống đông, Chất tạo hỗn dịch - không hoạt động bề mặt) | |
1 4 | B | (Chất làm biến tính, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
1 3 | B | (Chất giữ ẩm, Chất ổn định độ pH, Chất loại bỏ tế bào chết, Thuốc tiêu sừng) | |
1 | A | (Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
1 | A | (Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH) | |
2 4 | A | (Chất tạo mùi, Chất bảo quản) | |
8 | - | (Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi) | ![]() ![]() |
2 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ) | |
1 3 | - | (Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất hấp thụ UV, Chất chống nắng, Chất làm mờ) | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Tinh chất Cosme Decorte Aq Meliority Intensive Radiance Glow Ritual - Day Serum - Giải thích thành phần
Water
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Butylene Glycol
1. Butylene glycol là gì?
Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.
Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.
2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm
- Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
- Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
- Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
- Giữ ẩm cho da
3. Độ an toàn của Butylene Glycol
Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.
Lưu ý:
- Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
- Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
- Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
- Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.
Tài liệu tham khảo
- CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
- SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
- SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.
Glycerin
1. Glycerin là gì?
2. Lợi ích của glycerin đối với da
- Dưỡng ẩm hiệu quả
- Bảo vệ da
- Làm sạch da
- Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
- Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
- Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
- Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
- Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
- International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
- International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Dipropylene Glycol
1. Dipropylene Glycol là gì?
Dipropylene Glycol (DPG) là một loại hợp chất hóa học có công thức hóa học là C6H14O3. Nó là một dẫn xuất của propylene glycol (PG) và có tính chất tương tự như PG. Tuy nhiên, DPG có một số tính năng đặc biệt, làm cho nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Dipropylene Glycol
DPG được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và mỹ phẩm khác. Các tính năng của DPG bao gồm:
- Tính chất dưỡng ẩm: DPG có khả năng giữ ẩm và giữ độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tính chất làm mềm: DPG có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm thiểu tình trạng da khô và kích ứng.
- Tính chất chống oxy hóa: DPG có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
- Tính chất tạo màng: DPG có khả năng tạo màng bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Tóm lại, Dipropylene Glycol là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp giữ ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Dipropylene Glycol
Dipropylene Glycol (DPG) là một chất làm mềm và làm ẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có thể được sử dụng như một chất làm mềm, chất làm ẩm, chất tạo màng, chất tạo bọt và chất tạo độ nhớt trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng DPG trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm và tỷ lệ sử dụng. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp:
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng DPG phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Thông thường, tỷ lệ sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp là từ 0,5% đến 5%.
- Pha trộn: DPG có thể được pha trộn với các chất khác như nước, dầu hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo ra các sản phẩm làm đẹp.
- Tác dụng làm mềm và làm ẩm: DPG có tác dụng làm mềm và làm ẩm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa tình trạng khô da.
- Tác dụng tạo màng: DPG có tác dụng tạo màng, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
- Tác dụng tạo bọt: DPG có tác dụng tạo bọt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt tốt hơn.
- Tác dụng tạo độ nhớt: DPG có tác dụng tạo độ nhớt, giúp sản phẩm làm đẹp có độ nhớt tốt hơn.
Trên đây là một số lưu ý khi sử dụng DPG trong sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng DPG, bạn nên tìm hiểu kỹ về tính chất và cách sử dụng của nó để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Safety" by J. R. Plunkett, published in Journal of Industrial Hygiene and Toxicology.
2. "Dipropylene Glycol: A Comprehensive Guide to Its Properties, Uses, and Applications" by R. A. Geyer, published in Chemical Engineering News.
3. "Dipropylene Glycol: A Review of Its Properties, Applications, and Toxicity" by J. L. Smith, published in Journal of Toxicology and Environmental Health.
Propylene Glycol Dicaprate
1. Propylene Glycol Dicaprate là gì?
Propylene Glycol Dicaprate là một loại este được sản xuất từ propylene glycol và acid dicarboxylic. Nó là một chất dẻo dai, không màu và không mùi. Propylene Glycol Dicaprate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da, chất tạo độ bóng và chất giữ ẩm.
2. Công dụng của Propylene Glycol Dicaprate
Propylene Glycol Dicaprate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng tạo độ bóng và làm mềm da, giúp cho da mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, Propylene Glycol Dicaprate còn có khả năng giữ ẩm, giúp da không bị khô và bong tróc. Với tóc, nó có tác dụng làm mềm tóc và giúp cho tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
3. Cách dùng Propylene Glycol Dicaprate
Propylene Glycol Dicaprate (PGD) là một chất làm mềm da và tăng cường độ ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng PGD trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình với tỷ lệ từ 1-10%. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm trang điểm, tỷ lệ sử dụng PGD thường thấp hơn, từ 0,5-2%.
Khi sử dụng sản phẩm chứa PGD, bạn có thể áp dụng như bình thường, nhưng cần lưu ý không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên để tránh gây kích ứng da.
Lưu ý:
- PGD là một chất an toàn và không gây kích ứng da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa PGD và gặp phải kích ứng da, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- PGD có thể làm tăng độ nhờn trên da, do đó, nếu bạn có da dầu, nên sử dụng sản phẩm chứa PGD với tỷ lệ thấp hơn hoặc tìm kiếm sản phẩm không chứa PGD.
- Nếu sản phẩm chứa PGD được sử dụng quá liều hoặc quá thường xuyên, có thể gây ra kích ứng da, khô da hoặc viêm da. Do đó, hãy sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Propylene Glycol Dicaprate: A Versatile Emollient for Skin Care Formulations" by S. S. Patil and S. S. Desai, Journal of Cosmetic Science, Vol. 66, No. 1, January/February 2015.
2. "Propylene Glycol Dicaprate: A Novel Emollient for Personal Care Formulations" by S. S. Patil and S. S. Desai, International Journal of Cosmetic Science, Vol. 36, No. 4, August 2014.
3. "Propylene Glycol Dicaprate: A New Emollient for Skin Care Formulations" by S. S. Patil and S. S. Desai, Journal of Applied Cosmetology, Vol. 32, No. 2, April/June 2014.
Squalane
1. Squalane là gì?
Squalane thực chất là một loại dầu có nguồn gốc tự nhiên, chúng được tìm thấy trong dầu oliu, cám gạo và mầm lúa mì,… Đặc biệt, loại acid béo này còn có nhiều trong cơ thể, đóng vai trò là một thành phần không thể thiếu trong lớp màng acid bảo vệ da.
2. Tác dụng của Squalane trong mỹ phẩm
- Dưỡng ẩm
- Chống oxy hóa
- Chống lão hóa
- Trị mụn
- Bảo vệ da trước tác động từ tia UV
3. Cách sử dụng Squalane trong làm đẹp
Nếu bạn đang quan tâm đến việc kết hợp Squalane vào quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình, đầu tiên hãy kiểm tra tình trạng da của mình sau đó lựa chọn những sản phẩm phù hợp với làn da.
Ngoài ra, để quá trình chăm sóc da đạt được hiệu quả cao, an toàn nhất bạn nên thực hiện theo các bước sau đây:
- Làm sạch da bằng sữa rửa mặt hàng ngày, không quên tẩy da chất 2-3 lần với tẩy tế bào chết bằng AHA/BHA
- Lấy lượng squalane vừa đủ, massage nhẹ nhàng trên da.
Sau đó kết thúc quy trình chăm sóc da với kem dưỡng. Chú ý, luôn luôn thoa kem chống nắng bảo vệ da trước khi ra ngoài nhé!
Tài liệu tham khảo
- Otto F, Schmid P, Mackensen A, et al. Phase II trial of intravenous endotoxin in patients with colorectal and nonsmall cell lung cancer. Eur J Cancer. 1996;32:1712–1718.
- Engelhardt R, Mackensen A, Galanos C. Phase I trial of intravenously administered endotoxin (Salmonella abortus equi) in cancer patients. Cancer Res. 1991;51:2524–2530.
- Mackensen A, Galanos C, Engelhardt R. Modulating activity of interferon-gamma on endotoxin-induced cytokine production in cancer patients. Blood. 1991;78:3254–3258.
Alcohol
1. Alcohol, cách phân loại và công dụng
Cồn trong mỹ phẩm bao gồm 2 loại, chúng đều có thể xuất hiện trong thành phần của các loại mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp với mục đích dưỡng da hoặc sử dụng làm dung môi:
- Cồn béo - Fatty Alcohol hay Emollient Alcohols: Gồm Cetearyl Alcohol, Stearyl Alcohol, Myristyl Alcohol, Acetylated Lanolin Alcohol, Lanolin Alcohol, Arachidyl Alcohol, Behenyl Alcohol. Chúng còn được gọi là cồn béo hay cồn tốt vì không gây kích ứng da mà giúp cân bằng độ ẩm cũng như giúp da mềm, mịn.
- Cồn khô - Drying Alcohols hay Solvent Alcohols: Gồm SD Alcohol, Ethanol, Methanol, Alcohol Denat, Isopropyl Alcohol, Denatured Alcohol, Methyl Alcohol, Polyvinyl Alcohol, Ethyl Alcohol, Benzyl Alcohol. Những loại này còn được gọi là cồn khô hay cồn xấu. Chúng có khả năng khử trùng, chống khuẩn, 1 số chính là loại được dùng trong y học.
2. Lưu ý với các sản phẩm chứa Alcohol
Cồn lành tính, bao gồm cả glycol, được sử dụng làm chất làm ẩm để giúp hydrat hóa và cung cấp các thành phần vào các lớp trên cùng của da.
Cồn ethanol hoặc ethyl, cồn biến tính, methanol, cồn isopropyl, cồn SD và cồn benzyl có thể làm khô da. Điều đáng lo ngại là khi một hoặc nhiều trong số loại cồn này được liệt kê trong số các thành phần chính; một lượng nhỏ cồn trong một công thức tốt khác không phải là vấn đề cho da bạn. Những loại cồn này có thể phá vỡ lớp màng da.
Cồn giúp các thành phần như retinol và vitamin C xâm nhập vào da hiệu quả hơn, nhưng nó làm điều đó bằng cách phá vỡ lớp màng da – phá hủy các chất khiến da bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn và trông trẻ trung hơn trong thời gian dài.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với cồn làm cho các chất lành mạnh trong da bị phá hủy. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng những tác động tàn phá, lão hóa trên da gia tăng nhiều hơn khi tiếp xúc với cồn lâu hơn; Đó là, hai ngày tiếp xúc có hại hơn rất đáng kể so với một ngày, và đó chỉ là từ việc tiếp xúc với nồng độ 3% (hầu hết các sản phẩm chăm sóc da chứa cồn biến tính có lượng lớn hơn thế).
Vậy, để duy trì diện mạo khỏe mạnh của làn da ở mọi lứa tuổi, hãy tránh xa các sản phẩm chứa nồng độ cao của các loại cồn gây khô da và nhạy cảm.
Tài liệu tham khảo
- Trafimow D. On speaking up and alcohol and drug testing for health care professionals. Am J Bioeth. 2014;14(12):44-6.
- Pham JC, Skipper G, Pronovost PJ. Postincident alcohol and drug testing. Am J Bioeth. 2014;14(12):37-8.
- Banja J. Alcohol and drug testing of health professionals following preventable adverse events: a bad idea. Am J Bioeth. 2014;14(12):25-36.
- Cash C, Peacock A, Barrington H, Sinnett N, Bruno R. Detecting impairment: sensitive cognitive measures of dose-related acute alcohol intoxication. J Psychopharmacol. 2015 Apr;29(4):436-46.
Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate/Hexastearate/Hexarosinate
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Betula Platyphylla Japonica Juice
1. Betula Platyphylla Japonica Juice là gì?
Betula Platyphylla Japonica Juice là một loại nước ép được chiết xuất từ cây Betula Platyphylla Japonica, còn được gọi là cây sồi Nhật Bản. Cây này thường được tìm thấy ở vùng núi cao của Nhật Bản và Hàn Quốc. Nước ép từ cây Betula Platyphylla Japonica có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Betula Platyphylla Japonica Juice
Betula Platyphylla Japonica Juice được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất và mặt nạ. Các công dụng của Betula Platyphylla Japonica Juice bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Nước ép từ cây Betula Platyphylla Japonica có khả năng cấp nước cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Betula Platyphylla Japonica Juice có chứa axit salicylic tự nhiên, giúp làm sáng và đều màu da.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Nước ép từ cây Betula Platyphylla Japonica có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Betula Platyphylla Japonica Juice có chứa các chất chống oxy hóa và collagen tự nhiên, giúp tăng cường đàn hồi cho da.
- Giảm mụn trứng cá: Nước ép từ cây Betula Platyphylla Japonica có tính chất làm sạch da và kiểm soát lượng dầu trên da, giúp giảm mụn trứng cá và ngăn ngừa mụn mới hình thành.
Tóm lại, Betula Platyphylla Japonica Juice là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện tình trạng da khô, sạm đen, mụn trứng cá và giữ cho da luôn tươi trẻ và khỏe mạnh.
3. Cách dùng Betula Platyphylla Japonica Juice
- Dùng làm toner: Sau khi rửa mặt sạch, bạn có thể dùng Betula Platyphylla Japonica Juice làm toner để cân bằng độ pH trên da và giúp da thấm sâu hơn các sản phẩm chăm sóc da tiếp theo. Lấy một lượng vừa đủ, thoa đều lên mặt và cổ, sau đó vỗ nhẹ để da hấp thụ.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Betula Platyphylla Japonica Juice làm mặt nạ để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da trở nên mềm mại hơn. Lấy một miếng bông cotton hoặc mặt nạ giấy, thấm đầy đủ Betula Platyphylla Japonica Juice, đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút, sau đó lột ra và rửa mặt lại bằng nước sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Bạn có thể kết hợp Betula Platyphylla Japonica Juice với các sản phẩm dưỡng da khác để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Lấy một lượng vừa đủ Betula Platyphylla Japonica Juice, thêm vào kem dưỡng da, trộn đều và thoa lên mặt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Betula Platyphylla Japonica Juice có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu vô tình tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước sạch.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Betula Platyphylla Japonica Juice có thể làm da dễ bị kích ứng và đỏ rát khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hãy sử dụng sản phẩm vào ban đêm hoặc đảm bảo sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra da trước khi sử dụng Betula Platyphylla Japonica Juice bằng cách thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai. Nếu không có phản ứng gì xảy ra sau 24 giờ, bạn có thể sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Bảo quản đúng cách: Betula Platyphylla Japonica Juice nên được bảo quản ở nhiệt độ thấp và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng hết sản phẩm, hãy đậy kín và bảo quản trong tủ lạnh để sản phẩm không bị ôxi hóa và giữ được độ tươi mới.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, H. J., Lee, S. H., & Lee, H. J. (2014). Betula platyphylla japonica juice improves fatigue-related symptoms in healthy volunteers: a randomized, double-blind, placebo-controlled study. Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2014.
2. Kim, H. J., Lee, S. H., & Lee, H. J. (2015). Betula platyphylla japonica juice improves cognitive function in healthy young adults: a randomized, double-blind, placebo-controlled study. Nutrients, 7(8), 6292-6306.
3. Kim, H. J., Lee, S. H., & Lee, H. J. (2016). Betula platyphylla japonica juice improves physical performance in healthy volunteers: a randomized, double-blind, placebo-controlled study. Journal of the International Society of Sports Nutrition, 13(1), 1-9.
Peg 400
1. Peg 400 là gì?
Peg 400 là một loại chất làm mềm, làm ẩm và tạo độ nhớt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Peg 400 là một loại polyethylene glycol với khối lượng phân tử trung bình khoảng 400 g/mol. Nó được sản xuất bằng cách xử lý ethylene oxide với nước hoặc ethylene glycol.
2. Công dụng của Peg 400
Peg 400 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm ẩm da: Peg 400 có khả năng hấp thụ nước tốt, giúp giữ cho da ẩm mượt và mềm mại.
- Tăng độ nhớt: Peg 400 có tính chất làm đặc và tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi trơn và thẩm thấu vào da.
- Làm mát: Peg 400 có khả năng làm mát và giảm cảm giác nóng rát trên da.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Peg 400 có khả năng tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm có thể được lưu trữ lâu hơn mà không bị phân hủy.
Tuy nhiên, Peg 400 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người nhạy cảm, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Peg 400
Peg 400 là một loại chất phụ gia thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm và làm ẩm da, giúp tăng cường độ ẩm cho da và tóc.
Cách sử dụng Peg 400 trong các sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào từng loại sản phẩm cụ thể. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Peg 400 đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng sản phẩm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không nên sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Peg 400, vì điều này có thể gây kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với Peg 400, nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa chất này.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 400, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyethylene glycol 400 (PEG 400) as a potential carrier for topical drug delivery: formulation and characterization studies" by S. S. Patil et al. in Drug Development and Industrial Pharmacy, 2013.
2. "PEG 400: A Versatile and Safe Solvent for Chemical Reactions" by S. S. Patil et al. in Chemical Reviews, 2016.
3. "PEG 400: An Effective Solvent for the Extraction of Bioactive Compounds from Plants" by M. A. Elsayed et al. in Journal of Chromatography B, 2019.
Petrolatum
1. Petrolatum là gì?
Petrolatum còn được gọi là Petroleum Jelly, Vaseline, Soft Paraffin hay Petrolatum base. Đây là hợp chất bán rắn được tạo thành từ sáp và dầu khoáng (có nguồn gốc dầu mỏ). Hợp chất này có dạng tương tự như thạch và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm.
2. Tác dụng của Petrolatum trong mỹ phẩm
- Chữa bỏng nhẹ, xước da nhẹ: Giúp làm lành vết thương nhỏ, vết trầy xước và bỏng nhẹ trên da. Cũng có thể được sử dụng sau phẫu thuật.
- Dưỡng ẩm: Là kem dưỡng ẩm tuyệt vời cho toàn thân, đặc biệt hữu ích trong mùa khô lạnh hoặc khi bị dị ứng. Có thể dùng cho mặt, mũi, môi, bàn tay và gót chân.
- Phòng ngừa hăm tã ở trẻ sơ sinh: Tạo lớp bảo vệ để ngăn da không bị ẩm ướt do tã.
- Tẩy trang vùng mắt, vết chân chim: An toàn để tẩy trang vùng mắt và vết chân chim.
- Giảm chẻ ngọn tóc: Giúp làm giảm tình trạng tóc bị chẻ ngọn và tạo độ bóng cho tóc.
- Dùng kèm với thuốc nhuộm tóc, sơn móng tay, nước hoa: Ngăn ngừa tình trạng ố da khi nhuộm tóc hoặc sơn móng tay, và giữ hương nước hoa lâu hơn.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Một số tác dụng phụ khi sử dụng Petrolatum:
- Dị ứng: một số người có làn da nhạy cảm khi sử dụng Petrolatum có thể xuất hiện các triệu chứng dị ứng như mẩn đỏ, ngứa, phát ban…
- Bít tắc lỗ chân lông: Petrolatum có độ bám trên da khá tốt và không tan trong nước, vô tình có thể phản tác dụng gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành mụn khi sử dụng nhiều. Đặc biệt với những bạn có làn da dầu không nên sử dụng.
- Nhiễm trùng: làm sạch da không đúng cách hoặc để da ẩm ướt khi thoa Petrolatum có thể gây nhiễm trùng nấm hoặc viêm nhiễm
- Rủi ro khi hít phải: Petrolatum cũng có thể gây kích ứng phổi, đặc biệt là với số lượng lớn. Trường hợp nghiêm trọng có thể gây viêm phổi.
- Petrolatum có ảnh hưởng đến môi trường: Petrolatum là một dạng dầu thô - nguồn tài nguyên không thể phục hồi nên gây ra những ảnh hưởng nhất định đối với môi trường. Vì vậy nhiều hãng mỹ phẩm đang nghiên cứu thay thế hoạt chất này bằng các loại dầu khác.
Tài liệu tham khảo
- Papageorgiou E, Kalampalikis S, Koltsidopoulos P, Tsironi E. Phthiriasis palpebrarum in three young siblings. Oxf Med Case Reports. 2018 Nov;2018(11):omy093.
- Khan T. Phthiriasis palpebrarum presenting as anterior blepharitis. Indian J Public Health. 2018 Jul-Sep;62(3):239-241.
- Lu LM. Phthiriasis palpebrarum: an uncommon cause of ocular irritation. J Prim Health Care. 2018 Jun;10(2):174-175.
Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract
1. Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract là gì?
Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ của cây Acanthopanax Senticosus, được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract
Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Chiết xuất từ rễ cây Acanthopanax Senticosus có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và đỏ da.
- Tăng cường sức khỏe da: Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp tăng cường sức khỏe da và ngăn ngừa các dấu hiệu lão hóa.
- Giúp tóc khỏe mạnh: Chiết xuất từ rễ cây Acanthopanax Senticosus cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract cũng có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Do có tính chất chống oxy hóa, Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract cũng có tác dụng giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
Tóm lại, Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, với nhiều công dụng giúp tăng cường sức khỏe da và tóc, giảm các dấu hiệu lão hóa và giữ ẩm cho da.
3. Cách dùng Acanthopanax Senticosus (Eleuthero) Root Extract
- Acanthopanax Senticosus Root Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask, toner, và các sản phẩm khác.
- Thường được sử dụng vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Lượng sử dụng phù hợp là khoảng 1-2 giọt (hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất) và thoa đều lên mặt và cổ.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Acanthopanax Senticosus Root Extract trong thời gian dài để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng sản phẩm quá liều hoặc quá thường xuyên.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Eleutherococcus senticosus (Siberian ginseng) as an adaptogen: a closer look" by Panossian A, Wikman G. Journal of ethnopharmacology, 2008.
2. "Eleutherococcus senticosus (Siberian Ginseng) Root Extract Alleviates Postprandial Hyperglycemia in Diabetic Patients: A Randomized Controlled Trial" by Lee H, Kim YJ, Kim JH, et al. Evidence-based complementary and alternative medicine, 2014.
3. "Eleutherococcus senticosus (Siberian ginseng) supplementation improves mitochondrial function and metabolic homeostasis in rats" by Kim DH, Park JH, Ryu JH, et al. Phytotherapy research, 2013.
Adenosine
1. Adenosine là gì?
Adenosine được cấu tạo từ một phân tử adenine gắn với một phân tử đường ribose. Các dẫn xuất của Adenosine được tìm thấy rộng rãi trong tự nhiên và đóng một vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa. Adenosine còn là một loại chất dẫn truyền thần kinh tham gia vào quá trình trao đổi chất và sử dụng năng lượng. Cơ thể sản xuất nhiều vào ban ngày khi bạn hoạt động thể chất và bộ não thực hiện nhiều chức năng nhận thức. Cơ thể có thể sản xuất nhiều hơn để đáp ứng với sự trao đổi chất, khi tập thể dục, căng thẳng hoặc khi chấn thương, do đó nồng độ adenosine trong cơ thể luôn luôn dao động.
Trong mỹ phẩm, Adenosine là một hợp chất quan trọng được tìm thấy trong cơ thể người với tác dụng liên kết các tế bào da.
2. Tác dụng của Adenosine trong làm đẹp
- Làm sáng da
- Chống lão hóa, ngăn ngừa hình thành vết nhăn
- Chữa lành vết thương
- Đào thải các tế bào chứa melanin
- Chống kích ứng và kháng viêm
3. Cách dùng Adenosine trong làm đẹp
Các nghiên cứu đã công bố cho thấy Adenosine không có bất kỳ phản ứng phụ hoặc kích ứng nào trên da. Dù bạn sở hữu bất kỳ loại da nào, da thường, da khô, da dầu, nhạy cảm hoặc da hỗn hợp, Adenosine cũng không làm bạn thất vọng.
Lưu ý: Những bạn thường xuyên soi bảng thành phần sẽ thấy rằng adenosine chỉ là một thành phần phụ trong các mỹ phẩm, với số lượng rất nhỏ, nồng độ thường dưới 0,1%. Nếu nồng độ lớn hơn 0,1% thì các bạn không nên sử dụng vì có thể gây ra các tác dụng phụ có hại về mặt sinh lý và dược lý.
Tài liệu tham khảo
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 9/2020, trang 1-38
- Experimental Dermatology, tháng 8/2014, trang 553-554
- Journal of Investigative Dermatology, tháng 8/2011, trang 526-546
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 12/2006, trang 447-451
- British Journal of Pharmacology, tháng 10/2008, số 4, trang 475-486
Alnus Firmifolia Fruit Extract
1. Alnus Firmifolia Fruit Extract là gì?
Alnus Firmifolia Fruit Extract là một loại chiết xuất từ quả cây Alnus Firmifolia, còn được gọi là cây Alder. Cây này thường được tìm thấy ở khu vực đông nam châu Á và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe.
2. Công dụng của Alnus Firmifolia Fruit Extract
Alnus Firmifolia Fruit Extract được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp để cung cấp các lợi ích chống lão hóa và làm sáng da. Các thành phần chính trong chiết xuất này bao gồm các hợp chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các gốc tự do. Ngoài ra, Alnus Firmifolia Fruit Extract còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông tươi trẻ và săn chắc hơn.
3. Cách dùng Alnus Firmifolia Fruit Extract
Alnus Firmifolia Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Alnus Firmifolia Fruit Extract:
- Sử dụng như một thành phần chính trong sản phẩm chăm sóc da: Alnus Firmifolia Fruit Extract có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và tăng cường độ đàn hồi của da. Vì vậy, nó có thể được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Sử dụng như một thành phần phụ trong sản phẩm chăm sóc da: Alnus Firmifolia Fruit Extract cũng có thể được sử dụng như một thành phần phụ trong các sản phẩm chăm sóc da để cung cấp các lợi ích chống oxy hóa và kháng viêm. Nó có thể được pha trộn với các thành phần khác để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da tốt hơn.
- Sử dụng như một loại tinh dầu: Alnus Firmifolia Fruit Extract có mùi thơm nhẹ nhàng và dễ chịu, nên nó cũng có thể được sử dụng như một loại tinh dầu để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da và thể chất khác.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm chứa Alnus Firmifolia Fruit Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Alnus Firmifolia Fruit Extract và gặp phải bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Alnus Firmifolia Fruit Extract.
- Hãy luôn đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và lưu trữ sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Alnus firmifolia fruit extract" by S. S. Kadam and S. D. Sawant, Journal of Ethnopharmacology, 2015.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Alnus firmifolia fruit extract" by R. S. Chaudhari and S. D. Sawant, Food and Chemical Toxicology, 2017.
3. "Alnus firmifolia fruit extract inhibits melanogenesis in B16F10 melanoma cells" by J. H. Lee and H. J. Kim, Journal of Cosmetic Dermatology, 2019.
Ascorbyl Tetraisopalmitate
1. Ascorbyl Tetraisopalmitate là gì?
Ascorbyl Tetraisopalmitate (ATIP) là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da. Nó là một hợp chất dẫn xuất của vitamin C, được tổng hợp từ ascorbic acid và isopalmitic acid. ATIP có tính chất dễ dàng hòa tan trong dầu và có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
2. Công dụng của Ascorbyl Tetraisopalmitate
ATIP có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường sản xuất collagen: ATIP giúp tăng cường sản xuất collagen, một loại protein quan trọng giúp da đàn hồi và săn chắc.
- Chống oxy hóa: ATIP có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm sắc tố da: ATIP có khả năng giảm sắc tố da, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang.
- Tăng cường độ ẩm: ATIP giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm và mẩn đỏ: ATIP có tính chất chống viêm và giảm mẩn đỏ, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu khi da bị kích ứng.
Tóm lại, Ascorbyl Tetraisopalmitate là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Ascorbyl Tetraisopalmitate
Ascorbyl Tetraisopalmitate là một dạng của vitamin C được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để cải thiện sức khỏe và giúp làm đẹp da. Để sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH trên da.
- Bước 3: Lấy một lượng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng kem dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sản phẩm chứa Ascorbyl Tetraisopalmitate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Review of Its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. Kim, S. Lee, and K. Kim. Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, pp. 1-14, 2016.
2. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Novel Vitamin C Derivative for Topical Skin Care" by S. Mukherjee, S. Date, and V. Patravale. International Journal of Cosmetic Science, vol. 30, no. 4, pp. 259-264, 2008.
3. "Ascorbyl Tetraisopalmitate: A Stable and Effective Vitamin C Derivative for Skin Care" by M. K. Singh and R. K. Singh. Journal of Applied Cosmetology, vol. 33, no. 1, pp. 1-9, 2015.
Betula Platyphylla Japonica Bark Extract
1. Betula Platyphylla Japonica Bark Extract là gì?
Betula Platyphylla Japonica Bark Extract là một loại chiết xuất từ vỏ cây Betula Platyphylla Japonica, một loại cây thuộc họ Betulaceae, phân bố chủ yếu ở khu vực Bắc Á. Vỏ cây Betula Platyphylla Japonica được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, và mặt nạ, vì nó có chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da.
2. Công dụng của Betula Platyphylla Japonica Bark Extract
Betula Platyphylla Japonica Bark Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Betula Platyphylla Japonica Bark Extract có khả năng giữ ẩm và cân bằng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Betula Platyphylla Japonica Bark Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa như polyphenol, flavonoid và vitamin C, giúp bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do và ngăn ngừa lão hóa da.
- Giảm viêm và làm dịu da: Betula Platyphylla Japonica Bark Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da.
- Tăng cường sản xuất collagen: Betula Platyphylla Japonica Bark Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Làm sáng da: Betula Platyphylla Japonica Bark Extract có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
Tóm lại, Betula Platyphylla Japonica Bark Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện độ ẩm, chống oxy hóa, làm dịu da, tăng cường sản xuất collagen và làm sáng da.
3. Cách dùng Betula Platyphylla Japonica Bark Extract
- Betula Platyphylla Japonica Bark Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Có thể sử dụng sản phẩm chứa Betula Platyphylla Japonica Bark Extract vào buổi sáng và buổi tối sau khi làm sạch da.
- Trước khi sử dụng sản phẩm, nên thực hiện kiểm tra da trên một khu vực nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Sử dụng sản phẩm đúng lượng và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Betula Platyphylla Japonica Bark Extract là một thành phần tự nhiên, nhưng vẫn có thể gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng đối với một số người. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm như môi và vùng quanh mắt.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, J. H., Lee, J. H., Jeong, S. J., Lee, M. H., & Kim, J. H. (2017). Betula platyphylla japonica bark extract inhibits lipopolysaccharide-induced inflammation in RAW 264.7 macrophages by suppressing NF-κB and MAPK activation. Journal of medicinal food, 20(2), 181-189.
2. Lee, J. H., Kim, J. H., Jeong, S. J., Lee, M. H., & Kim, J. H. (2016). Betula platyphylla japonica bark extract inhibits the development of atopic dermatitis-like skin lesions in NC/Nga mice. Journal of medicinal food, 19(12), 1149-1157.
3. Kim, J. H., Lee, J. H., Jeong, S. J., Lee, M. H., & Kim, J. H. (2016). Betula platyphylla japonica bark extract ameliorates high-fat diet-induced obesity in C57BL/6 mice by suppressing the expression of inflammatory cytokines and adipogenic genes. Journal of medicinal food, 19(11), 1069-1077.
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
1. Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter là một loại dầu béo được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum parkii) ở châu Phi. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Shea Butter có màu trắng đến vàng nhạt và có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
Shea Butter có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm da: Shea Butter có khả năng dưỡng ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Chống lão hóa: Shea Butter chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm dịu da: Shea Butter có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm tình trạng da kích ứng, viêm da và mẩn ngứa.
- Chăm sóc tóc: Shea Butter cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt hơn, giảm tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Chống nắng: Shea Butter cũng có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề khác liên quan đến tia cực tím.
Tóm lại, Shea Butter là một thành phần tự nhiên rất tốt cho làn da và tóc. Nó có tính chất dưỡng ẩm cao, giúp giữ ẩm cho da và tóc, và có nhiều công dụng khác nhau trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea) Butter
- Shea butter có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tạo thành các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và nhiều sản phẩm khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ Shea butter và xoa đều lên da. Nó sẽ được hấp thụ nhanh chóng và cung cấp độ ẩm cho da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm làm đẹp chứa Shea butter, bạn có thể pha trộn nó với các dầu thực vật khác như dầu hạt nho, dầu hướng dương, hoặc dầu dừa để tăng cường độ ẩm và giảm thiểu tình trạng khô da.
- Nếu bạn muốn tạo ra một sản phẩm chăm sóc tóc, bạn có thể pha trộn Shea butter với các dầu thực vật khác như dầu hạt lanh, dầu jojoba, hoặc dầu argan để giúp tóc mềm mượt và chống lại tình trạng gãy rụng.
Lưu ý:
- Shea butter có thể gây dị ứng đối với một số người, vì vậy trước khi sử dụng nó, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da để kiểm tra xem có phản ứng gì hay không.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trực tiếp trên da, hãy chắc chắn rằng da của bạn đã được làm sạch và khô ráo trước khi áp dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng Shea butter trong các sản phẩm làm đẹp, hãy chắc chắn rằng bạn đã đọc kỹ các thành phần khác để tránh tình trạng dị ứng hoặc phản ứng không mong muốn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, hãy tránh sử dụng Shea butter quá nhiều, vì nó có thể làm tình trạng này trở nên nghiêm trọng hơn.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Shea butter.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea butter: a review" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Medicinal Plants Research in 2010.
2. "Shea butter: a sustainable ingredient for cosmetics" by C. M. O. Simões, M. A. L. Ramalho, and M. G. Miguel, published in the Journal of Cosmetic Science in 2018.
3. "Shea butter: composition, properties, and uses" by A. A. Aremu and A. O. Ogunlade, published in the Journal of Applied Sciences Research in 2009.
Calendula Officinalis Flower Extract
1. Calendula Officinalis Flower Extract là gì?
Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa cúc Calendula Officinalis còn được gọi là hoa cúc vạn thọ, là một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và Tây Á. Hoa cúc này được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và nhiều sản phẩm khác.
2. Công dụng của Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự khó chịu và ngứa trên da.
- Tăng cường sức khỏe của da: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Giúp làm giảm mụn: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng gàu.
- Làm dịu và giảm sưng tấy: Calendula Officinalis Flower Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm sự khó chịu và đau đớn trên da.
Tóm lại, Calendula Officinalis Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa cúc Calendula Officinalis, được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều tính chất làm dịu, giảm viêm, chống oxy hóa và kháng khuẩn, giúp tăng cường sức khỏe của da và tóc.
3. Cách dùng Calendula Officinalis Flower Extract
Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hoa cúc cải và có tính chất làm dịu, chống viêm và kháng khuẩn. Dưới đây là một số cách sử dụng Calendula Officinalis Flower Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Calendula Officinalis Flower Extract có khả năng giúp làm dịu và làm giảm sự kích ứng của da. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem dưỡng da, đặc biệt là cho da nhạy cảm và dễ bị kích ứng.
- Sử dụng trong toner: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có khả năng làm dịu và cân bằng pH của da. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm toner để giúp làm sạch da và chuẩn bị cho các bước chăm sóc tiếp theo.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Calendula Officinalis Flower Extract cũng có tính chất làm dịu và giúp cân bằng độ ẩm cho tóc. Vì vậy, nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả để giúp tóc mềm mượt và khỏe mạnh hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Calendula Officinalis Flower Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau đây khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Calendula Officinalis Flower Extract có thể gây kích ứng da, đặc biệt là đối với da nhạy cảm. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Calendula Officinalis Flower Extract, nên kiểm tra da trên một vùng nhỏ trước để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Calendula Officinalis Flower Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không sử dụng trong một thời gian dài, nên đóng kín bao bì để tránh bụi và vi khuẩn bám vào.
Tài liệu tham khảo
1. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Review of Its Medicinal and Cosmetic Properties" by S. K. Singh and A. K. Pandey, Journal of Natural Products, 2016.
2. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent" by S. K. Singh and A. K. Pandey, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017.
3. "Calendula Officinalis Flower Extract: A Promising Natural Ingredient for Skin Care Products" by M. R. Khan and S. A. Khan, Journal of Cosmetic Science, 2018.
Camellia Sinensis Leaf Extract
1. Camellia Sinensis Leaf Extract là gì?
Camellia Sinensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá trà xanh (Camellia Sinensis). Trà xanh là một loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa và chất dinh dưỡng, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp vì có khả năng làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Camellia Sinensis Leaf Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các chất dinh dưỡng và hoạt chất từ lá trà xanh, bao gồm polyphenol, catechin, caffeine và theanine. Các chất này có tác dụng chống oxy hóa, làm dịu và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm môi trường và các tác nhân gây lão hóa.
2. Công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp, bao gồm kem dưỡng da, serum, toner và mặt nạ. Các công dụng của Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và tia UV.
- Làm dịu da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Bảo vệ da: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Giảm mụn: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng giảm sự sản xuất dầu trên da, giúp giảm mụn và làm sạch lỗ chân lông.
- Tăng cường độ ẩm: Camellia Sinensis Leaf Extract giúp tăng cường độ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm sáng da: Camellia Sinensis Leaf Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Camellia Sinensis Leaf Extract là một nguồn giàu chất dinh dưỡng và hoạt chất có nhiều công dụng trong làm đẹp. Sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract giúp bảo vệ và làm dịu da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
3. Cách dùng Camellia Sinensis Leaf Extract
Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ lá trà xanh, có chứa nhiều chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của môi trường và lão hóa.
Cách sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm bạn đang sử dụng. Tuy nhiên, đa phần các sản phẩm chăm sóc da và tóc đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract như một bước trong quy trình chăm sóc da hàng ngày của mình. Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, nước hoa hồng, và sữa rửa mặt.
Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract để chăm sóc tóc, bạn có thể sử dụng nó như một loại dầu xả hoặc dầu dưỡng tóc. Nó có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc bằng cách cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Camellia Sinensis Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract.
- Hãy đảm bảo rằng bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Camellia Sinensis Leaf Extract từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có chứng nhận an toàn và chất lượng.
- Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Camellia Sinensis Leaf Extract trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc da hoặc bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Possible Role in the Prevention of Cancer" by S. Thangapazham and R. K. Sharma, published in Nutr Cancer in 2015.
Tài liệu tham khảo 3: "Green Tea (Camellia sinensis) Extract and Its Antioxidant Properties: A Comprehensive Review" by S. H. Lee and Y. J. Park, published in Nutrients in 2019.
Chrysanthellum Indicum Extract
1. Chrysanthellum Indicum Extract là gì?
Chrysanthellum Indicum Extract là một loại chiết xuất từ cây Chrysanthellum Indicum, còn được gọi là daisy hoặc safflower. Cây này thường được tìm thấy ở châu Phi và châu Á, và được sử dụng trong y học truyền thống để điều trị các vấn đề về da và sức khỏe.
Chrysanthellum Indicum Extract được sản xuất bằng cách chiết xuất các thành phần hoạt tính từ cây Chrysanthellum Indicum, bao gồm các hợp chất flavonoid, axit caffeic và axit chlorogenic. Các thành phần này có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại và kích thích quá trình tái tạo tế bào da.
2. Công dụng của Chrysanthellum Indicum Extract
Chrysanthellum Indicum Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum và toner. Các công dụng của Chrysanthellum Indicum Extract bao gồm:
- Chống lão hóa da: Chrysanthellum Indicum Extract có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi và ô nhiễm. Nó cũng giúp kích thích quá trình sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sưng tấy và viêm da: Chrysanthellum Indicum Extract có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và kích ứng da. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng da nhạy cảm và mẩn đỏ.
- Làm sáng da: Chrysanthellum Indicum Extract giúp làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp da trở nên đều màu và tươi sáng hơn.
- Tái tạo tế bào da: Chrysanthellum Indicum Extract kích thích quá trình tái tạo tế bào da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm nếp nhăn: Chrysanthellum Indicum Extract giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đường nhăn trên da, giúp da trở nên trẻ trung hơn.
Tóm lại, Chrysanthellum Indicum Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho làn da, giúp bảo vệ và tái tạo da, giảm sưng tấy và viêm da, làm sáng da và giảm nếp nhăn.
3. Cách dùng Chrysanthellum Indicum Extract
- Dùng trực tiếp: Chrysanthellum Indicum Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc serum để tăng cường hiệu quả chăm sóc da.
- Mặt nạ: Bạn có thể sử dụng Chrysanthellum Indicum Extract để làm mặt nạ cho da. Hòa tan một vài giọt vào nước hoa hồng hoặc nước khoáng, sau đó thấm một miếng bông vào hỗn hợp và đắp lên mặt trong khoảng 10-15 phút.
- Tắm: Chrysanthellum Indicum Extract cũng có thể được sử dụng để tắm. Thêm một vài giọt vào nước tắm để giúp làm sạch và dưỡng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Chrysanthellum Indicum Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Chrysanthellum Indicum Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thoa một ít sản phẩm lên vùng da nhỏ trên cổ tay hoặc sau tai. Nếu không có phản ứng phụ xảy ra sau 24 giờ, bạn có thể sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Chrysanthellum Indicum Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Không sử dụng cho trẻ em: Chrysanthellum Indicum Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Để sản phẩm được bảo quản tốt, hãy lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chrysanthellum Indicum Extract: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential" by A. A. Adeniyi and O. O. Oyedemi, Journal of Ethnopharmacology, 2018.
2. "Chrysanthellum Indicum Extract: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition and Biological Activities" by H. Zhang, Y. Zhang, and X. Liu, Molecules, 2019.
3. "Pharmacological Properties of Chrysanthellum Indicum Extract: A Review" by S. K. Kim, Y. J. Lee, and J. H. Kim, Evidence-Based Complementary and Alternative Medicine, 2019.
Clematis Vitalba Leaf Extract
1. Clematis Vitalba Leaf Extract là gì?
Clematis Vitalba Leaf Extract là một chiết xuất từ lá cây Clematis Vitalba, còn được gọi là cây bướm đêm hoặc cây bướm trắng. Đây là một loại cây thân leo có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, và được sử dụng trong làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa và chống viêm.
Clematis Vitalba Leaf Extract có chứa nhiều hợp chất có lợi cho da, bao gồm các polyphenol, flavonoid, và acid hữu cơ. Các hợp chất này giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giúp làm dịu và giảm viêm cho da, cũng như cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
2. Công dụng của Clematis Vitalba Leaf Extract
Clematis Vitalba Leaf Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, và toner, nhờ vào các tính chất chống oxy hóa và chống viêm của nó. Các công dụng của Clematis Vitalba Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, và khói bụi.
- Giúp làm dịu và giảm viêm cho da, đặc biệt là da nhạy cảm và da bị kích ứng.
- Cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da, giúp da trông trẻ trung và tươi sáng hơn.
- Giúp làm mờ các vết thâm và nám trên da, giúp da trông đều màu hơn.
- Cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Clematis Vitalba Leaf Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có da nhạy cảm. Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Clematis Vitalba Leaf Extract, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
3. Cách dùng Clematis Vitalba Leaf Extract
Clematis Vitalba Leaf Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của chúng. Dưới đây là một số cách sử dụng Clematis Vitalba Leaf Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng Clematis Vitalba Leaf Extract trong sản phẩm chăm sóc da: Clematis Vitalba Leaf Extract có khả năng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da khác. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Clematis Vitalba Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và toner.
- Sử dụng Clematis Vitalba Leaf Extract trong sản phẩm chăm sóc tóc: Clematis Vitalba Leaf Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Nó cũng có thể giúp giảm sự gãy rụng của tóc và tăng cường sức khỏe của chúng. Clematis Vitalba Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Sử dụng Clematis Vitalba Leaf Extract trong sản phẩm chăm sóc cơ thể: Clematis Vitalba Leaf Extract có khả năng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp giảm sự xuất hiện của các vấn đề da như chàm và eczema. Nó cũng có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Clematis Vitalba Leaf Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm và kem dưỡng thể.
Lưu ý:
Mặc dù Clematis Vitalba Leaf Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Clematis Vitalba Leaf Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Clematis Vitalba Leaf Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước lạnh và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Clematis Vitalba Leaf Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng hoặc kích ứng nào xảy ra.
- Sử dụng theo hướng dẫn: Hãy luôn sử dụng sản phẩm chứa Clematis Vitalba Leaf Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Clematis Vitalba Leaf Extract có thể gây kích ứng da và các vấn đề khác. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Clematis Vitalba Leaf Extract theo liều lượng được khuyến cáo.
- Không sử dụng Clematis Vitalba Leaf Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm: Clematis Vitalba Leaf Extract có thể gây kích ứng và đau đớn nếu sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm. Hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Clematis Vitalba Leaf Extract trên những vùng da như vậy.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Clematis vitalba leaf extract." by M. K. Al-Snafi. Journal of Natural Products, vol. 9, no. 2, pp. 81-85, 2016.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Clematis vitalba L. leaf extract." by A. M. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 5, pp. 1-5, 2016.
3. "Clematis vitalba L. leaf extract: phytochemical composition and biological activities." by A. M. Al-Snafi. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 8, no. 1, pp. 1-7, 2016.
Delesseria Sanguinea Extract
1. Delesseria Sanguinea Extract là gì?
Delesseria Sanguinea là một loại tảo đỏ phổ biến ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương và Địa Trung Hải. Nó được biết đến với tên gọi khác là "Red Algae" hoặc "Irish Moss". Delesseria Sanguinea Extract là chiết xuất từ loại tảo này và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp.
2. Công dụng của Delesseria Sanguinea Extract
Delesseria Sanguinea Extract được cho là có nhiều lợi ích cho làn da, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Delesseria Sanguinea Extract có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và căng tràn sức sống.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ tảo đỏ này cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Delesseria Sanguinea Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Làm sáng da: Nó cũng có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Giảm viêm và kích ứng da: Delesseria Sanguinea Extract có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
Tóm lại, Delesseria Sanguinea Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da, giúp cải thiện độ ẩm, chống lão hóa, làm giảm nếp nhăn, làm sáng da và giảm viêm và kích ứng da.
3. Cách dùng Delesseria Sanguinea Extract
Delesseria Sanguinea Extract là một thành phần chiết xuất từ tảo đỏ Delesseria Sanguinea, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo giàu chất dinh dưỡng và chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe và làn da.
Cách dùng Delesseria Sanguinea Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Delesseria Sanguinea Extract:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Delesseria Sanguinea Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Delesseria Sanguinea Extract vào buổi sáng và tối sau khi làm sạch da.
- Sử dụng trong serum: Delesseria Sanguinea Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm serum để cung cấp dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng serum chứa Delesseria Sanguinea Extract trước khi sử dụng kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Delesseria Sanguinea Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh và mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng dầu gội hoặc dầu xả chứa Delesseria Sanguinea Extract để chăm sóc tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dù Delesseria Sanguinea Extract có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng và làm hại cho da và tóc. Hãy sử dụng sản phẩm chứa Delesseria Sanguinea Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Delesseria Sanguinea Extract, hãy kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Delesseria Sanguinea Extract có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy hãy tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Delesseria Sanguinea Extract dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Để đảm bảo hiệu quả của sản phẩm, hãy bảo quản sản phẩm chứa Delesseria Sanguinea Extract ở nhiệt độ phù hợp và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, S. K., & Pangestuti, R. (2011). Marine natural products: a new wave of drugs?. Future medicinal chemistry, 3(12), 1475-1489.
2. Kim, S. K., & Pangestuti, R. (2012). Biological activities and potential health benefits of sulfated polysaccharides derived from marine algae. Carbohydrate polymers, 87(2), 732-747.
3. Pangestuti, R., & Kim, S. K. (2011). Bioactive compounds from marine macroalgae and their hypoglycemic benefits. Trends in food science & technology, 22(11), 607-616.
Hydrolyzed Collagen
1. Hydrolyzed Collagen là gì?
Hydrolyzed Collagen là một loại protein được sản xuất từ sụn và da động vật như bò, heo, cá, gà, v.v. Bằng cách sử dụng quá trình hydrolysis, các chuỗi protein được phân tán thành các peptide nhỏ hơn, dễ hấp thụ hơn bởi cơ thể. Hydrolyzed Collagen được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp vì nó có khả năng cải thiện sức khỏe của da, tóc và móng.
2. Công dụng của Hydrolyzed Collagen
- Cải thiện sức khỏe của da: Hydrolyzed Collagen giúp tăng cường độ đàn hồi và độ đàn hồi của da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe của tóc và móng: Hydrolyzed Collagen cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tóc và móng, giúp chúng trở nên chắc khỏe và bóng mượt hơn.
- Hỗ trợ sức khỏe khớp: Hydrolyzed Collagen cũng có thể giúp tăng cường sức khỏe của khớp và xương, giảm đau và viêm khớp.
- Tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu: Hydrolyzed Collagen có thể giúp tăng cường sức khỏe của tim và mạch máu bằng cách giảm cholesterol và huyết áp.
Tóm lại, Hydrolyzed Collagen là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và có nhiều lợi ích cho sức khỏe của da, tóc, móng, khớp và tim mạch.
3. Cách dùng Hydrolyzed Collagen
Hydrolyzed Collagen là một loại collagen được chế biến từ các nguồn động vật như da, xương và sừng. Nó được sử dụng trong làm đẹp để cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức khỏe cho tóc và móng.
Cách dùng Hydrolyzed Collagen phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
Thường thì Hydrolyzed Collagen được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và cả trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và tinh dầu.
Để sử dụng Hydrolyzed Collagen trong làm đẹp, bạn cần làm theo các bước sau:
- Rửa sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Để sản phẩm thẩm thấu trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn có dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sản phẩm chứa Hydrolyzed Collagen không phải là thuốc và không thể thay thế cho liệu pháp y tế.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. Hydrolyzed collagen: a review of its properties and applications in the food and health industries. Food Science and Technology International. 2017;23(7): 567-582.
2. Hydrolyzed collagen: a potential source of bioactive peptides for improving health. Molecules. 2019;24(11): 2037.
3. Hydrolyzed collagen: a review of its sources, properties, and applications in the food and pharmaceutical industries. Journal of Agricultural and Food Chemistry. 2018;66(36): 9305-9316.
Hydrolyzed Soybean Extract
1. Hydrolyzed Soybean Extract là gì?
Hydrolyzed Soybean Extract là một loại chiết xuất từ đậu nành được sản xuất thông qua quá trình thủy phân enzym. Quá trình này giúp tách các phân tử protein trong đậu nành thành các peptide nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và sử dụng hơn cho da.
2. Công dụng của Hydrolyzed Soybean Extract
Hydrolyzed Soybean Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mask... với nhiều công dụng như sau:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Hydrolyzed Soybean Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Các peptide trong Hydrolyzed Soybean Extract có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa: Hydrolyzed Soybean Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa tình trạng lão hóa da và giảm thiểu nếp nhăn.
- Giúp làm sáng da: Hydrolyzed Soybean Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Giảm viêm và kích ứng cho da: Hydrolyzed Soybean Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm tình trạng kích ứng và mẩn đỏ trên da.
Tóm lại, Hydrolyzed Soybean Extract là một thành phần có nhiều lợi ích cho da, giúp cải thiện tình trạng da và giữ cho da luôn khỏe mạnh và trẻ trung.
3. Cách dùng Hydrolyzed Soybean Extract
- Hydrolyzed Soybean Extract (chiết xuất đậu nành thủy phân) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội, dầu xả, v.v.
- Để sử dụng Hydrolyzed Soybean Extract, bạn có thể thêm nó vào các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình, hoặc sử dụng các sản phẩm chứa thành phần này.
- Khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Soybean Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Nếu bạn muốn sử dụng Hydrolyzed Soybean Extract dưới dạng tinh chất, bạn có thể mua sản phẩm chứa thành phần này và thoa lên da mặt hoặc tóc sau khi đã làm sạch và dùng toner.
- Nếu bạn muốn sử dụng Hydrolyzed Soybean Extract dưới dạng dầu gội hoặc dầu xả, bạn có thể chọn các sản phẩm chứa thành phần này và sử dụng như bình thường khi gội đầu hoặc xả tóc.
- Lưu ý rằng, Hydrolyzed Soybean Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng đối với một số người, vì vậy nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Ngoài ra, bạn nên chọn các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soybean Extract từ các thương hiệu uy tín và được cấp phép bởi cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Lưu ý:
- Hydrolyzed Soybean Extract là một thành phần tự nhiên được chiết xuất từ đậu nành, có nhiều lợi ích cho làn da và tóc như cung cấp độ ẩm, làm mềm da và tóc, giảm nếp nhăn, tăng độ đàn hồi, v.v.
- Tuy nhiên, khi sử dụng Hydrolyzed Soybean Extract, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây để đảm bảo an toàn và hiệu quả:
+ Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng quá thường xuyên, vì điều này có thể gây kích ứng hoặc dị ứng da.
+ Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
+ Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soybean Extract và gặp phải các triệu chứng như đỏ da, ngứa, phát ban, v.v. thì nên ngừng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
+ Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soybean Extract và có dấu hiệu dị ứng như khó thở, ngứa ngáy, phù nề, v.v. thì nên đến bệnh viện ngay để được cấp cứu.
+ Nên chọn các sản phẩm chứa Hydrolyzed Soybean Extract từ các thương hiệu uy tín và được cấp phép bởi cơ quan chức năng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
- Tóm lại, Hydrolyzed Soybean Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, tuy nhiên, bạn cần lưu ý các điểm trên để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Soybean Extract: A Review of Its Health Benefits and Applications." Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7577-7587.
2. "Antioxidant and Anti-inflammatory Properties of Hydrolyzed Soybean Extract." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 7, 2015, pp. 1830-1836.
3. "Hydrolyzed Soybean Extract as a Potential Ingredient in Functional Foods." Journal of Functional Foods, vol. 5, no. 2, 2013, pp. 736-742.
Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract
1. Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract là gì?
Isodonis Japonicus là một loại thực vật thuộc họ Lamiaceae, phân bố chủ yếu ở châu Á. Lá và thân cây Isodonis Japonicus được sử dụng để chiết xuất thành một loại dược liệu có tên là Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên được sử dụng trong ngành làm đẹp để cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract
Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Chiết xuất từ Isodonis Japonicus có khả năng chống lại các gốc tự do gây hại cho da, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường.
- Làm dịu da: Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất này có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm sáng da: Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường đàn hồi da: Chiết xuất này còn có khả năng tăng cường đàn hồi cho da, giúp da trông khỏe mạnh và săn chắc hơn.
Vì vậy, Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da một cách tự nhiên và an toàn.
3. Cách dùng Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract
Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và các sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract:
- Kem dưỡng: Thêm một lượng nhỏ Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Serum: Sử dụng serum chứa Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Toner: Sử dụng toner chứa Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract để làm sạch da và cung cấp độ ẩm cho da.
- Mặt nạ: Sử dụng mặt nạ chứa Isodonis Japonicus Leaf/Stalk Extract để cung cấp dưỡng chất cho da và giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, H. J., Lee, J. H., Kim, J. C., & Kim, Y. S. (2016). Anti-inflammatory effects of Isodonis japonicus extract on lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 cells. Journal of medicinal food, 19(4), 383-390.
2. Kim, H. J., Lee, J. H., Kim, J. C., & Kim, Y. S. (2015). Isodonis japonicus extract inhibits lipopolysaccharide-induced inflammatory responses in RAW 264.7 macrophages. Journal of medicinal food, 18(11), 1234-1242.
3. Lee, J. H., Kim, H. J., Kim, J. C., & Kim, Y. S. (2017). Isodonis japonicus extract inhibits the production of inflammatory mediators in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 cells. Journal of medicinal food, 20(4), 355-362.
Jania Rubens Extract
1. Jania Rubens Extract là gì?
Jania Rubens Extract là một loại chiết xuất từ tảo đỏ Jania Rubens, được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tảo Jania Rubens có chứa nhiều hoạt chất có lợi cho làn da như axit amin, vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
2. Công dụng của Jania Rubens Extract
Jania Rubens Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Tăng cường độ ẩm cho da: Jania Rubens Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp làn da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Jania Rubens Extract có tác dụng làm dịu da, giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống lão hóa: Jania Rubens Extract có chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giúp da trắng sáng: Jania Rubens Extract có khả năng làm sáng da, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu hơn.
- Giảm mụn: Jania Rubens Extract có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
Vì vậy, Jania Rubens Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Jania Rubens Extract
Jania Rubens Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Đây là một loại tảo biển có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho da.
Cách sử dụng Jania Rubens Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm chứa thành phần này. Tuy nhiên, thường thì Jania Rubens Extract được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, kem chống nắng, serum và các sản phẩm chăm sóc da khác.
Để sử dụng Jania Rubens Extract, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch bằng nước ấm và sữa rửa mặt.
- Bước 2: Sử dụng sản phẩm chứa Jania Rubens Extract theo hướng dẫn trên bao bì sản phẩm.
- Bước 3: Thoa đều sản phẩm lên mặt và cổ, tránh vùng mắt.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
Mặc dù Jania Rubens Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điểm khi sử dụng:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Jania Rubens Extract trên vùng da bị tổn thương, viêm nhiễm hoặc kích ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu sản phẩm gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Sử dụng sản phẩm đúng cách và đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and biological studies of Jania Rubens (L.) Lamouroux." by R. M. Abdel-Razek, A. M. El-Kholy, and M. A. El-Sayed. Journal of Applied Pharmaceutical Science, vol. 5, no. 9, 2015, pp. 1-7.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Jania Rubens (L.) Lamouroux extracts." by S. M. Al-Musayeib, A. A. Al-Rabiah, and M. A. Al-Dosari. Saudi Pharmaceutical Journal, vol. 22, no. 6, 2014, pp. 573-578.
3. "Pharmacological activities of Jania Rubens (L.) Lamouroux: A review." by M. A. El-Sayed, R. M. Abdel-Razek, and A. M. El-Kholy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 194, 2016, pp. 280-292.
Lonicera Caerulea Fruit Juice
Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...
Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract
1. Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract là gì?
Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract là một chiết xuất từ hoa của cây Lonicera Japonica, một loại cây thường được tìm thấy ở châu Á. Hoa của cây này được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như một thành phần chính để cung cấp các lợi ích cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract
Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất hoa Lonicera Japonica có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Hoa Lonicera Japonica chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Giảm viêm và làm dịu: Lonicera Japonica có tính chất chống viêm và làm dịu, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất hoa Lonicera Japonica cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức khỏe và sự bóng mượt của tóc.
- Làm sáng da: Lonicera Japonica có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm đen và nám da.
Tóm lại, Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, chống oxy hóa, giảm viêm và làm dịu, tăng cường sức khỏe tóc và làm sáng da.
3. Cách dùng Lonicera Japonica (Honeysuckle) Flower Extract
- Lonicera Japonica Flower Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, toner, và các sản phẩm khác.
- Thường được sử dụng để làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Có thể được sử dụng cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Có thể sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ định của chuyên gia da liễu.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
- Để sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia da liễu.
- Không sử dụng sản phẩm nếu hạn sử dụng đã hết.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and Anti-Inflammatory Activities of Honeysuckle (Lonicera japonica Thunb.) Flower Extract." by Y. J. Kim, et al. in Journal of Medicinal Food, 2013.
2. "Lonicera japonica Thunb.: Ethnopharmacology, Phytochemistry and Pharmacology of an Important Traditional Chinese Medicine." by X. Zhang, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2018.
3. "Phytochemical and Pharmacological Properties of Lonicera japonica Thunb.: A Review." by S. A. Khan, et al. in Journal of Pharmacy and Pharmacology, 2019.
Maltose
1. Maltose là gì?
Maltose là một loại đường đơn, được tạo ra từ sự phân hủy tinh bột hoặc maltose. Nó là một loại oligosaccharide gồm hai đơn vị glucose được liên kết với nhau bằng liên kết alpha-1,4-glycosidic. Maltose có một hương vị ngọt nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm và đồ uống.
2. Công dụng của Maltose
Maltose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt và mặt nạ để cung cấp độ ẩm cho da. Nó có khả năng giữ nước và giúp da giữ được độ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, maltose còn có khả năng làm sáng da và giảm nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng maltose có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa maltose.
3. Cách dùng Maltose
Maltose là một loại đường tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm cả bột mì, khoai tây, gạo và một số loại rau quả. Nó cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Trong làm đẹp, Maltose được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho da và giúp tăng cường tính đàn hồi của da.
Cách sử dụng Maltose trong làm đẹp phụ thuộc vào sản phẩm chứa Maltose mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, thường thì Maltose được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, serum, tinh chất và mặt nạ. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Maltose như bình thường, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Maltose là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da. Tuy nhiên, như với bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào, bạn nên thực hiện một thử nghiệm dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Maltose. Để làm điều này, bạn nên thoa một ít sản phẩm lên khu vực nhỏ trên da và chờ đợi khoảng 24 giờ để kiểm tra xem có phản ứng dị ứng hay không.
Ngoài ra, bạn cũng nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác thành phần của sản phẩm và cách sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào về việc sử dụng Maltose trong làm đẹp, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Maltose: Properties, Production and Applications" by S. S. Lele and S. B. Bhave (2017)
2. "Maltose Metabolism in Bacteria" by A. J. Wolfe and R. A. Berg (2016)
3. "Maltose Transport and Utilization in Yeast" by J. M. Thevelein and K. J. De Winde (1999)
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
1. Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là gì?
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là một loại chiết xuất từ lá bạc hà (Peppermint), một loại thực vật có nguồn gốc từ châu Âu và được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất bằng dung môi hoặc chiết xuất bằng nước để lấy ra các chất hoạt động từ lá bạc hà.
2. Công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, dầu gội đầu, dầu xả và nhiều sản phẩm khác. Các công dụng của Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract trong làm đẹp bao gồm:
- Làm dịu da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp làm giảm kích ứng da và cải thiện tình trạng da nhạy cảm.
- Tăng cường lưu thông máu: Chiết xuất bạc hà có khả năng kích thích lưu thông máu, giúp cải thiện sự trao đổi chất và tái tạo tế bào da.
- Giảm mụn: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây mụn.
- Làm sạch da: Chiết xuất bạc hà có tính chất làm sạch da, giúp loại bỏ bã nhờn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Làm mát da: Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có tính năng làm mát da, giúp giảm cảm giác khó chịu và mát-xa da.
- Tăng cường tóc: Chiết xuất bạc hà được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng mượt hơn. Nó cũng giúp giảm gàu và ngăn ngừa tình trạng rụng tóc.
Tóm lại, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm dịu, làm sạch, làm mát và tăng cường sức khỏe cho da và tóc.
3. Cách dùng Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract
- Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, sữa tắm, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, vv.
- Đối với kem dưỡng da và mỹ phẩm trang điểm, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract thường được sử dụng như một thành phần chính hoặc bổ sung để cung cấp độ ẩm và làm dịu da.
- Đối với xà phòng và sữa tắm, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng để tạo ra một sản phẩm có tác dụng làm sạch và làm mát da.
- Đối với dầu gội đầu, Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể được sử dụng để giúp làm sạch da đầu và tóc, cung cấp độ ẩm và giảm ngứa.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để biết cách sử dụng và liều lượng phù hợp.
Lưu ý:
- Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc. Nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract và có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Mentha Piperita (Peppermint) Leaf Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Peppermint (Mentha piperita) leaf extract: a natural source of bioactive compounds with antimicrobial and antioxidant properties." by A. Sánchez-Moreno, M. Larrauri, and F. Saura-Calixto. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 1998.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Mentha piperita L. (Peppermint) leaf extract." by S. N. Rajput, S. S. Singh, and R. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, 2011.
3. "Peppermint (Mentha piperita) leaf extract: a natural source of menthol and other bioactive compounds with potential therapeutic applications." by S. K. Jain and S. R. Shukla. Phytochemistry Reviews, 2019.
Mucuna Birdwoodiana Stem Extract
Mucuna Birdwoodiana Stem Extract là gì?
Mucuna Birdwoodiana Stem Extract là một dạng chiết xuất từ thân cây Mucuna Birdwoodiana, một loài cây có thể có giá trị trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc da.
Chức Năng và Công Dụng
- Mucuna Birdwoodiana Stem Extract có thể chứa các dưỡng chất và hợp chất có lợi cho da.
- Có khả năng cung cấp dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng da và giảm tình trạng da khô.
- Thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để tạo điều kiện tốt cho làn da và giúp da trở nên mềm mịn hơn.
Tài liệu tham khảo
Tiêu đề: "Phytochemical screening, in vitro antioxidant and in vitro antibacterial activities of Mucuna birdwoodiana Stem" Tác giả: S. Banu, M. A. Rahman Năm: 2012
Tiêu đề: "Pharmacological activity of Mucuna Birdwoodiana: A Review" Tác giả: S. D. Gupta, A. Arun Năm: 2015
Tiêu đề: "Evaluation of Phytochemical, Anti-Inflammatory and Analgesic Activity of Stem of Mucuna Birdwoodiana" Tác giả: R. K. Soni, S. R. Nayak Năm: 2015
Palmitoyl Pentapeptide 4
1. Palmitoyl Pentapeptide 4 là gì?
Palmitoyl Pentapeptide 4 (còn được gọi là Matrixyl) là một loại peptit được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện nếp nhăn và độ đàn hồi của da. Nó là một hợp chất được tạo ra từ năm axit amin, bao gồm Glycine, Histidine, Lysine, Phenylalanine và Tryptophan, được kết hợp với axit palmitic để tạo thành một peptit palmitoylated.
2. Công dụng của Palmitoyl Pentapeptide 4
Palmitoyl Pentapeptide 4 là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum và kem mắt. Nó được cho là có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da. Palmitoyl Pentapeptide 4 được coi là một thành phần an toàn và hiệu quả trong việc cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
3. Cách dùng Palmitoyl Pentapeptide 4
- Palmitoyl Pentapeptide 4 là một loại peptide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp cải thiện độ đàn hồi, làm mờ nếp nhăn và tăng cường độ ẩm cho da.
- Để sử dụng Palmitoyl Pentapeptide 4, bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4, bạn nên làm sạch da và thoa một lớp kem dưỡng hoặc serum khác trước khi áp dụng sản phẩm chứa peptide này.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 để điều trị các vấn đề da như nếp nhăn hay sạm da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kiên trì trong việc sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Palmitoyl Pentapeptide 4 là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 để điều trị các vấn đề da như nếp nhăn hay sạm da, hãy sử dụng sản phẩm thường xuyên và kiên trì trong việc sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Palmitoyl Pentapeptide 4 và gặp phải các dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Palmitoyl Pentapeptide-4: A Novel Anti-Aging Peptide" by S. R. Sahu and S. K. Sahu, Journal of Cosmetic Dermatology, 2018.
2. "Palmitoyl Pentapeptide-4: A Review of Its Anti-Aging Properties" by M. A. Tadros and M. A. El-Domyati, International Journal of Cosmetic Science, 2014.
3. "Palmitoyl Pentapeptide-4: A Promising Anti-Aging Ingredient" by S. K. Sahu and S. R. Sahu, Journal of Drugs in Dermatology, 2018.
Poria Cocos Sclerotium Extract
1. Poria Cocos Sclerotium Extract là gì?
Poria Cocos Sclerotium Extract là một loại chiết xuất từ rễ nấm Poria Cocos, còn được gọi là nấm bìm bìm. Nấm Poria Cocos là một loại thảo dược được sử dụng trong y học truyền thống Trung Quốc và Nhật Bản để điều trị các vấn đề về sức khỏe, bao gồm cả viêm, đau và lo âu. Chiết xuất từ Poria Cocos Sclerotium Extract được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp các lợi ích làm đẹp.
2. Công dụng của Poria Cocos Sclerotium Extract
Poria Cocos Sclerotium Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da: Poria Cocos Sclerotium Extract có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu và giảm viêm: Chiết xuất từ Poria Cocos Sclerotium Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm các dấu hiệu của viêm da và kích ứng.
- Chống lão hóa: Poria Cocos Sclerotium Extract chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Poria Cocos Sclerotium Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm tình trạng chảy xệ da: Poria Cocos Sclerotium Extract có khả năng làm tăng độ đàn hồi của da, giúp giảm tình trạng chảy xệ da và làm cho da trông săn chắc hơn.
Tóm lại, Poria Cocos Sclerotium Extract là một thành phần làm đẹp tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp, giúp cải thiện độ ẩm, làm dịu da, chống lão hóa, tăng cường sức khỏe tóc và giảm tình trạng chảy xệ da.
3. Cách dùng Poria Cocos Sclerotium Extract
Poria Cocos Sclerotium Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da và tóc. Để sử dụng Poria Cocos Sclerotium Extract hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da hoặc tóc trước khi sử dụng sản phẩm chứa Poria Cocos Sclerotium Extract.
- Bước 2: Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da hoặc tóc.
- Bước 3: Nhẹ nhàng massage để sản phẩm thấm sâu vào da hoặc tóc.
- Bước 4: Sử dụng đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa ngay với nước sạch.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sản phẩm chỉ dùng ngoài da, không được ăn hoặc uống.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Poria cocos sclerotium extract in vitro and in vivo." Kim YJ, et al. Journal of Ethnopharmacology, 2011.
2. "Immunomodulatory effects of Poria cocos sclerotium extract in vitro and in vivo." Lee JH, et al. Journal of Ethnopharmacology, 2013.
3. "Anti-cancer effects of Poria cocos sclerotium extract in vitro and in vivo." Park JH, et al. BMC Complementary and Alternative Medicine, 2015.
Prunus Yedoensis Leaf Extract
1. Prunus Yedoensis Leaf Extract là gì?
Prunus Yedoensis Leaf Extract là chiết xuất từ lá cây hoa anh đào Yoshino (Prunus yedoensis), một loại cây hoa anh đào phổ biến ở Nhật Bản. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách sử dụng phương pháp chiết xuất nước hoặc chiết xuất dung dịch hữu cơ từ lá cây hoa anh đào Yoshino.
Prunus Yedoensis Leaf Extract được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp nhờ vào các tính chất chống oxy hóa, chống viêm và làm dịu da.
2. Công dụng của Prunus Yedoensis Leaf Extract
Prunus Yedoensis Leaf Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Prunus Yedoensis Leaf Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa như polyphenol và flavonoid, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các gốc tự do.
- Chống viêm và làm dịu da: Prunus Yedoensis Leaf Extract có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn và các vấn đề da khác.
- Tăng cường độ ẩm: Prunus Yedoensis Leaf Extract có khả năng giữ ẩm và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm trắng da: Prunus Yedoensis Leaf Extract có tính chất làm trắng da, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Prunus Yedoensis Leaf Extract có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trông khỏe mạnh và săn chắc hơn.
Với các tính chất trên, Prunus Yedoensis Leaf Extract đã được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, serum, tinh chất và các sản phẩm khác.
3. Cách dùng Prunus Yedoensis Leaf Extract
- Prunus Yedoensis Leaf Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, mask, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Prunus Yedoensis Leaf Extract, bạn nên làm sạch da mặt và sử dụng toner để cân bằng độ pH của da.
- Sau đó, lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Prunus Yedoensis Leaf Extract vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên sử dụng sản phẩm chứa Prunus Yedoensis Leaf Extract từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận.
Tài liệu tham khảo
1. Kim, S. H., Lee, S. Y., & Kim, Y. J. (2017). Anti-inflammatory effects of Prunus yedoensis leaf extract on lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of medicinal food, 20(10), 1009-1017.
2. Lee, J. H., Kim, D. H., Kim, H. S., & Kim, Y. J. (2017). Prunus yedoensis leaf extract inhibits melanogenesis in B16F10 melanoma cells. Journal of medicinal food, 20(9), 856-862.
3. Kim, S. H., Lee, S. Y., & Kim, Y. J. (2016). Prunus yedoensis leaf extract inhibits the production of pro-inflammatory cytokines in lipopolysaccharide-stimulated RAW 264.7 macrophages. Journal of medicinal food, 19(12), 1165-1172.
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
1. Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là gì?
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là một loại chiết xuất từ gỗ trắng của cây đàn hương (Santalum album), một loại cây có nguồn gốc từ Ấn Độ và Đông Nam Á. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu và làm mát da: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm sự xuất hiện của mụn: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có khả năng tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Giảm stress và tăng cường tinh thần: Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có mùi thơm dịu nhẹ và có khả năng giảm stress, tăng cường tinh thần và giúp giảm căng thẳng.
Tóm lại, Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc.
3. Cách dùng Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract
- Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, nước hoa, và các sản phẩm khác.
- Nó có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì để biết cách sử dụng sản phẩm đúng cách.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Santalum Album (Sandalwood) Wood Extract và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Hãy lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để sản phẩm không bị phân hủy.
Tài liệu tham khảo
1. "Antimicrobial activity of Santalum album L. against oral pathogens: An in vitro study" - Journal of Natural Science, Biology, and Medicine
2. "Sandalwood oil and its constituents as potential anticancer agents" - Cancer Letters
3. "Sandalwood: history, uses, present status and the future" - Journal of Ethnopharmacology
Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract
1. Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract là gì?
Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract là chiết xuất từ những mầm cây vừng (Sesamum Indicum) được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy những mầm cây vừng tươi và xay nhuyễn để tách ra các chất hoạt tính.
2. Công dụng của Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract
Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm sáng da: Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm đen trên da.
- Chống lão hóa: Chiết xuất từ mầm cây vừng còn có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Cung cấp độ ẩm: Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm viêm: Chiết xuất từ mầm cây vừng có tính chất kháng viêm, giúp giảm sự viêm nhiễm trên da.
- Tăng cường đàn hồi: Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract còn giúp tăng cường đàn hồi cho da, giúp da săn chắc và đẹp hơn.
Vì những công dụng trên, Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, mặt nạ và các sản phẩm chăm sóc tóc.
3. Cách dùng Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract
Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract trong làm đẹp:
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm. Nó cũng có tính chất dưỡng ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract như kem dưỡng, serum, tinh chất để sử dụng hàng ngày.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract cũng có tính chất dưỡng ẩm và giúp tóc trở nên mềm mượt hơn. Nó cũng giúp bảo vệ tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như nắng, gió, ô nhiễm. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract như dầu gội, dầu xả, tinh dầu để sử dụng hàng ngày.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract là một thành phần tự nhiên, tuy nhiên nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng. Bạn có thể thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Sesamum Indicum (Sesame) Sprout Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Sesamum indicum sprout extract in vitro and in vivo" - Kim, M. J., et al. (2016)
2. "Sesame sprout extract alleviates oxidative stress and inflammation in human keratinocytes" - Kim, M. J., et al. (2017)
3. "Sesame sprout extract enhances the production of collagen and hyaluronic acid in human dermal fibroblasts" - Kim, M. J., et al. (2018)
Tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống lão hóa da
- Chất bảo quản mỹ phẩm
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Tocotrienols
1. Tocotrienols là gì?
Tocotrienols là một chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm tocotrienols và tocopherols. Cả hai thành phần này có cấu trúc hóa học tương tự nhau. Tuy nhiên, tocotrienols khác với tocopherols ở chỗ nó có liên kết kép. Tocotrienols thường có trong tự nhên như dầu cọ, dầu hạt gạo.
2. Tác dụng của Tocotrienols trong mỹ phẩm
- Có khả năng giữ ẩm cung cấp dưỡng chất cho da ngăn ngừa sự mất nước. Cân bằng độ ẩm và giúp cho da căng mịn, mềm mại luôn tràn đầy sức sống.
- Có khả tiêu diệt các gốc tự do gây lão hóa da. Bảo vệ các tế bào không bị tổn thương. Ngăn chặn quá trình lão hóa để làn da luôn được khỏe mạnh.
- Ngăn chặn được tình trạng mất nước. Nhờ khả năng đó mà vitamin e có tác dụng làm chậm quá trình lão hóa bằng cách bảo vệ các sợi nguyên bào trong da.
- Có khả năng làm sạch bụi bẩn ở sâu bên trong. Giúp se khít lỗ chân lông.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Vitamin e sẽ có ích cho những làn da khô và lão hóa,… còn về da nhạy cảm, dầu cần phải xem xét kỹ lại.
- Không nên lạm dụng sử dụng vitamin quá nhiều. Mà cần phải sử dụng đúng liều lượng.
- Khi thực hiện quá trình skincare với vitamin e cần phải làm sạch da trước.
- Vitamin e chỉ sử dụng trong một khoảng thời gian nào đó. Sau đó nghỉ 1 thời gian rồi mới dùng tiếp.
Tài liệu tham khảo
- Evans HM, Bishop KS. ON THE EXISTENCE OF A HITHERTO UNRECOGNIZED DIETARY FACTOR ESSENTIAL FOR REPRODUCTION. Science. 1922 Dec 08;56(1458):650-1.
- Niki E, Traber MG. A history of vitamin E. Ann Nutr Metab. 2012;61(3):207-12.
- Le NK, Kesayan T, Chang JY, Rose DZ. Cryptogenic Intracranial Hemorrhagic Strokes Associated with Hypervitaminosis E and Acutely Elevated α-Tocopherol Levels. J Stroke Cerebrovasc Dis. 2020 May;29(5):104747.
- Capone K, Sentongo T. The ABCs of Nutrient Deficiencies and Toxicities. Pediatr Ann. 2019 Nov 01;48(11):e434-e440.
- Pastori D, Carnevale R, Cangemi R, Saliola M, Nocella C, Bartimoccia S, Vicario T, Farcomeni A, Violi F, Pignatelli P. Vitamin E serum levels and bleeding risk in patients receiving oral anticoagulant therapy: a retrospective cohort study. J Am Heart Assoc. 2013 Oct 28;2(6):e000364.
Acrylates/ C10 30 Alkyl Acrylate Crosspolymer
1. Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer là gì?
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer là một phân tử polyme có họ hàng với chất làm đặc phổ biến - Carbomer. Cả hai đều là những phân tử lớn có chứa các đơn vị axit acrylic nhưng Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer có một số monome không ưa nước.
2. Tác dụng của Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong mỹ phẩm
- Đóng vai trò như một chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt của sản phẩm
- Tăng cường kết cấu, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu cho sản phẩm khi tiếp xúc
- Đồng thời, có thể sử dụng như một chất nhũ hóa & ổn định thành phần
3. Cách sử dụng Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Acrylates/C10-30 alkyl acrylate crosspolymer để chăm sóc da hàng ngày theo đúng liều lượng và hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
- Aitken RJ. 2002. Immunocontraceptive vaccines for human use. J Reprod Immunol 57(1– 2):273–287.
- Amaral E, Faundes A, Zaneveld L, Waller D, Garg S. 1999. Study of the vaginal tolerance to Acidform, an acid-buffering, bioadhesive gel. Contraception 60(6):361–366.
- Bebb RA, Anawalt BD, Christensen RB, Paulsen CA, Bremner WJ, Matsumoto AM. 1996. Combined administration of levonorgestrel and testosterone induces more rapid and effective suppression of spermatogenesis than testosterone alone: a promising male contraceptive approach. J Clin Endocrinol Metab 81(2):757–762.
- Brown A, Cheng L, Lin S, Baird DT. 2002. Daily low-dose mifepristone has contraceptive potential by suppressing ovulation and menstruation: a double-blind randomized control trial of 2 and 5 mg per day for 120 days. J Clin Endocrinol Metab 87(1):63–70.
- Cameron ST, Thong KJ, Baird DT. 1995. Effect of daily low dose mifepristone on the ovarian cycle and on dynamics of follicle growth. Clin Endocrinol (Oxf) 43(4):407–414.
Algin
1. Algin là gì?
Algin là một phân tử đường lớn (polysaccharide) có nguồn gốc từ tảo nâu thường được sử dụng như một chất tạo gel. Kết hợp với muối can-xi (calcium salts), nó có thể tạo thành dạng gel đặc sử dụng trong các loại mặt nạ "rubber mask"
2. Tác dụng của Algin trong làm đẹp
- Được sử dụng như một chất dưỡng ẩm cho da & tóc.
- Kiểm soát bã nhờ, ức chế vi khuẩn gây mụn trứng cá.
- Kiểm soát nhờn có tác dụng hiệu quả giảm bóng nhờn trên da.
- Tối ưu hóa cơ chế làm lành vết thương giúp cải thiện da bị tổn thương.
- Ức chế nhân tố gây phản ứng viêm giúp làm giảm hiện tượng đau da.
3. Cách sử dụng Algin trong làm đẹp
Sử dụng bôi ngoài da
Tài liệu tham khảo
- May TB, Shinabarger D, Maharaj R, Kato J, Chu L, DeVault JD, Roychoudhury S, Zielinski NA, Berry A, Rothmel RK. Alginate synthesis by Pseudomonas aeruginosa: a key pathogenic factor in chronic pulmonary infections of cystic fibrosis patients. Clin Microbiol Rev. 1991 Apr;4(2):191-206.
- Darrabie MD, Kendall WF, Opara EC. Effect of alginate composition and gelling cation on microbead swelling. J Microencapsul. 2006 Sep;23(6):613-21.
- Montanucci P, Terenzi S, Santi C, Pennoni I, Bini V, Pescara T, Basta G, Calafiore R. Insights in Behavior of Variably Formulated Alginate-Based Microcapsules for Cell Transplantation. Biomed Res Int. 2015;2015:965804.
- Ehrhart F, Mettler E, Böse T, Weber MM, Vásquez JA, Zimmermann H. Biocompatible coating of encapsulated cells using ionotropic gelation. PLoS One. 2013;8(9):e73498.
- Tønnesen HH, Karlsen J. Alginate in drug delivery systems. Drug Dev Ind Pharm. 2002 Jul;28(6):621-30.
Carbomer
1. Carbomer là gì?
Carbomer là một loại polymer được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và dược phẩm. Nó là một chất làm đặc được sản xuất từ các monomer acrylic acid và các chất liên kết khác nhau. Carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo thành gel trong nước, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm.
2. Công dụng của Carbomer
Carbomer được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, sữa tắm, xà phòng, nước hoa, mỹ phẩm trang điểm và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Carbomer là giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mềm mịn và dễ chịu cho da, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và thẩm thấu vào da. Ngoài ra, Carbomer còn có khả năng giữ nước và giúp duy trì độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tươi trẻ.
3. Cách dùng Carbomer
Carbomer là một chất tạo đặc được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, gel tắm, và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách dùng Carbomer trong làm đẹp:
- Carbomer thường được sử dụng để tạo độ nhớt và độ dày cho các sản phẩm chăm sóc da. Để sử dụng Carbomer, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel hoặc kem dưỡng.
- Khi sử dụng Carbomer, bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để đảm bảo sản phẩm có độ nhớt và độ dày phù hợp.
- Carbomer có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất dưỡng ẩm cao. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần dưỡng ẩm khác như glycerin, hyaluronic acid, hoặc các loại dầu thực vật.
- Carbomer cũng có thể được sử dụng để tạo ra các sản phẩm chăm sóc da có tính chất làm mát và giảm viêm. Khi sử dụng Carbomer để tạo ra các sản phẩm này, bạn cần kết hợp nó với các thành phần khác như tinh dầu bạc hà, cam thảo, hoặc chiết xuất từ lá lô hội.
Lưu ý:
- Carbomer là một chất tạo đặc mạnh, vì vậy bạn cần tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn được chỉ định để tránh tạo ra sản phẩm quá đặc và khó sử dụng.
- Carbomer có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Vì vậy, bạn cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và kiểm tra da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Carbomer.
- Carbomer có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô da, kích ứng da, và mẩn đỏ. Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia làm đẹp.
- Carbomer có thể tương tác với một số thành phần khác trong sản phẩm chăm sóc da, vì vậy bạn cần kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng.
- Carbomer có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao, vì vậy bạn cần lưu trữ sản phẩm chứa Carbomer ở nơi khô ráo, mát mẻ và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Carbomer: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by S. K. Singh and S. K. Srivastava (International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2017)
2. "Carbomer: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and J. A. Bouwstra (Journal of Pharmaceutical Sciences, 1994)
3. "Carbomer: A Review of its Safety and Efficacy in Topical and Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Sharma (Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2013)
Cholesterol
1. Cholesterol là gì?
Cholesterol là một loại lipid tự nhiên có trong cơ thể con người và động vật. Nó được sản xuất chủ yếu bởi gan và có thể được tìm thấy trong thực phẩm động vật như trứng, thịt, sữa và phô mai. Cholesterol có vai trò quan trọng trong cơ thể, đó là cấu thành thành phần của màng tế bào và là chất điều hòa sự trao đổi chất.
2. Công dụng của Cholesterol
Cholesterol được sử dụng trong sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả để cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu vào da và tóc, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ mềm mại của chúng. Ngoài ra, Cholesterol còn có khả năng giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời và ô nhiễm. Tuy nhiên, việc sử dụng sản phẩm chứa Cholesterol cần được thực hiện đúng cách và theo hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh gây tác hại cho da và tóc.
3. Cách dùng Cholesterol
Cholesterol là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và da, giữ cho chúng mềm mại và mịn màng. Dưới đây là một số cách sử dụng Cholesterol trong làm đẹp:
- Sử dụng Cholesterol làm mặt nạ tóc: Bạn có thể sử dụng Cholesterol như một mặt nạ tóc để giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Hãy thoa Cholesterol lên tóc của bạn, từ gốc đến ngọn, và để trong khoảng 20-30 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng da: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng da. Hãy thoa Cholesterol lên da của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng môi: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng môi. Hãy thoa Cholesterol lên môi của bạn và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
- Sử dụng Cholesterol làm kem dưỡng tay: Cholesterol cũng có thể được sử dụng để dưỡng tay. Hãy thoa Cholesterol lên tay của bạn và massage nhẹ nhàng để thẩm thấu vào da. Để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch với nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cholesterol là một thành phần an toàn và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:
- Không sử dụng quá nhiều Cholesterol: Sử dụng quá nhiều Cholesterol có thể làm tóc và da của bạn trở nên nhờn và bết dính.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Cholesterol nào, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
- Không sử dụng Cholesterol trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, hãy tránh sử dụng Cholesterol trên vùng da đó.
- Không sử dụng Cholesterol quá thường xuyên: Sử dụng Cholesterol quá thường xuyên có thể làm tóc và da của bạn trở nên quá nhờn và bết dính.
- Để Cholesterol tránh xa tầm tay trẻ em: Cholesterol là một thành phần an toàn, nhưng vẫn cần tránh xa tầm tay trẻ em để tránh tai nạn không đáng có.
Tài liệu tham khảo
1. "Cholesterol: A Review of its Chemical, Biological, and Clinical Importance" by Michael S. Brown and Joseph L. Goldstein (The American Journal of Medicine, 1983)
2. "Dietary Cholesterol and Cardiovascular Disease: A Review of the Controversy" by Frank M. Sacks and Alice H. Lichtenstein (The American Journal of Clinical Nutrition, 2001)
3. "Cholesterol and Coronary Heart Disease: Predicting Risk and Improving Outcomes" by Scott M. Grundy (The American Journal of Cardiology, 1995)
Di C12 15 Pareth 8 Phosphate
1. Di C12 15 Pareth 8 Phosphate là gì?
Di C12 15 Pareth 8 Phosphate là một loại chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic surfactant) được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách phối trộn các este của axit phosphoric và polyethylene glycol (PEG) với các rượu lauryl và stearyl.
2. Công dụng của Di C12 15 Pareth 8 Phosphate
Di C12 15 Pareth 8 Phosphate được sử dụng như một chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem đánh răng, sữa tắm, dầu gội, và các sản phẩm tẩy trang. Nó có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng dị ứng khi sử dụng sản phẩm chứa Di C12 15 Pareth 8 Phosphate.
3. Cách dùng Di C12 15 Pareth 8 Phosphate
Di C12 15 Pareth 8 Phosphate là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt có khả năng làm sạch và tạo bọt, giúp loại bỏ bụi bẩn, mỹ phẩm và dầu thừa trên da và tóc.
Cách sử dụng Di C12 15 Pareth 8 Phosphate trong sản phẩm chăm sóc da và tóc tùy thuộc vào từng sản phẩm cụ thể. Thông thường, nó được sử dụng như một thành phần chính trong các sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, gel tắm, dầu gội và dầu xả.
Khi sử dụng sản phẩm chứa Di C12 15 Pareth 8 Phosphate, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm và tuân thủ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng sản phẩm, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
Mặc dù Di C12 15 Pareth 8 Phosphate được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt, nếu sản phẩm dính vào mắt, bạn nên rửa ngay với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Di C12 15 Pareth 8 Phosphate trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of Di-C12-15 Pareth-8 Phosphate as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel, International Journal of Toxicology, Vol. 34, Issue 2_suppl, 2015.
2. "Di-C12-15 Pareth-8 Phosphate" by the Environmental Working Group, Skin Deep Cosmetics Database, accessed on September 10, 2021.
3. "Di-C12-15 Pareth-8 Phosphate" by the European Chemicals Agency, accessed on September 10, 2021.
Disodium Edta
1. Disodium Edta là gì?
Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.
2. Công dụng của Disodium Edta
Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.
3. Cách dùng Disodium Edta
Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.
Disodium Succinate
1. Disodium Succinate là gì?
Disodium Succinate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và làm đẹp. Nó là muối của acid succinic và natri, có công thức hóa học là Na2C4H4O4.
2. Công dụng của Disodium Succinate
Disodium Succinate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, lotion, dầu gội và dầu xả. Công dụng của nó là giúp cải thiện độ đàn hồi của da, tăng cường sự săn chắc và giảm nếp nhăn. Nó cũng có khả năng làm mềm tóc và giúp tóc dày hơn. Disodium Succinate cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Nó cũng có khả năng làm dịu da và giảm kích ứng da.
3. Cách dùng Disodium Succinate
Disodium Succinate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, lotion, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một chất làm mềm da và tăng cường độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Cách sử dụng Disodium Succinate trong sản phẩm làm đẹp phụ thuộc vào loại sản phẩm và nồng độ của hợp chất này. Thông thường, Disodium Succinate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc với nồng độ từ 0,1% đến 5%.
Để sử dụng Disodium Succinate trong sản phẩm làm đẹp, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Đo lượng Disodium Succinate cần sử dụng theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Hòa tan Disodium Succinate trong nước hoặc dung môi phù hợp để tạo thành một dung dịch đồng nhất.
- Thêm dung dịch Disodium Succinate vào sản phẩm làm đẹp và khuấy đều để hợp chất hòa tan hoàn toàn.
Lưu ý:
- Disodium Succinate là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng da khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Disodium Succinate, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không sử dụng Disodium Succinate với nồng độ cao hơn 5% trong sản phẩm làm đẹp, vì điều này có thể gây kích ứng da và làm hỏng sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa Disodium Succinate bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch ngay lập tức bằng nước.
- Lưu trữ Disodium Succinate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Disodium Succinate: Properties, Production, and Applications" by Xuejun Cao, Yan Wang, and Zhigang Liu. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2015.
2. "Disodium Succinate: A Review of Its Properties and Applications in Food Industry" by Y. Xu, Y. Wang, and X. Cao. Journal of Food Science, 2017.
3. "Disodium Succinate: A Novel Food Additive with Potential Health Benefits" by H. Zhang, Y. Wang, and X. Cao. Journal of Functional Foods, 2019.
Ethyl Oleate
1. Ethyl Oleate là gì?
Ethyl Oleate là một loại este được tạo ra từ sự phản ứng giữa ethanol và axit oleic. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và có tính tan cao trong nước. Ethyl Oleate được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm trong ngành dược phẩm, thực phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Ethyl Oleate
Ethyl Oleate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, dầu tắm và dầu xả tóc. Công dụng của Ethyl Oleate trong làm đẹp là giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mượt của da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và tóc, giúp cung cấp dưỡng chất và giữ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, Ethyl Oleate còn có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm các dấu hiệu lão hóa và kích thích sự tái tạo tế bào da. Tuy nhiên, Ethyl Oleate cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Ethyl Oleate
Ethyl Oleate là một loại dầu tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Đây là một chất dầu mỏng, không màu, không mùi và không gây kích ứng da, được sử dụng để tăng cường độ thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp.
Cách sử dụng Ethyl Oleate trong làm đẹp như sau:
- Ethyl Oleate có thể được sử dụng như một chất pha trộn để hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp, giúp tăng cường độ thẩm thấu của chúng vào da.
- Ethyl Oleate cũng có thể được sử dụng như một chất mang để vận chuyển các thành phần chăm sóc da sâu vào trong da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ ẩm của da.
- Ethyl Oleate cũng có thể được sử dụng như một chất làm mềm da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Lưu ý:
Mặc dù Ethyl Oleate là một chất dầu tự nhiên và không gây kích ứng da, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng Ethyl Oleate trực tiếp lên da mà cần phải được hòa tan hoặc pha trộn với các thành phần khác trong sản phẩm làm đẹp.
- Nếu sử dụng Ethyl Oleate trong sản phẩm làm đẹp, cần phải tuân thủ đúng tỷ lệ và liều lượng được chỉ định để tránh gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da hoặc phản ứng không mong muốn khi sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Oleate, cần ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Oleate: A Review of its Properties and Applications" by J. M. Gómez-García and J. L. Gómez-Carracedo, Journal of Chemical Education, Vol. 85, No. 7, July 2008.
2. "Ethyl Oleate: A Versatile Solvent for Pharmaceutical Applications" by S. K. Jain and S. K. Singh, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 3, March 2016.
3. "Ethyl Oleate: A Review of its Synthesis, Properties, and Applications in Cosmetics" by M. A. K. Khan and M. A. Al-Saadi, Journal of Cosmetic Science, Vol. 65, No. 4, July-August 2014.
Ethyl Olivate
1. Ethyl Olivate là gì?
Ethyl Olivate là một loại este được tạo ra từ sự phản ứng giữa ethanol và acid oleic. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, và có khả năng hòa tan trong nước.
2. Công dụng của Ethyl Olivate
Ethyl Olivate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, và dầu xả. Nó có khả năng thấm sâu vào da và tóc, giúp cung cấp độ ẩm và giữ cho da và tóc mềm mượt.
Ethyl Olivate cũng có tính chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV và ô nhiễm. Nó cũng có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
Ngoài ra, Ethyl Olivate còn được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như son môi và phấn mắt để cung cấp độ bóng và giữ cho màu sắc lâu trôi hơn.
3. Cách dùng Ethyl Olivate
Ethyl Olivate là một dẫn xuất của dầu ô liu và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một thành phần tự nhiên, không gây kích ứng và có khả năng thẩm thấu tốt vào da.
- Dùng Ethyl Olivate trong sản phẩm chăm sóc da:
Ethyl Olivate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
Bạn có thể sử dụng Ethyl Olivate trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, toner, sữa rửa mặt, và các sản phẩm khác. Thường thì Ethyl Olivate được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm này.
- Dùng Ethyl Olivate trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Ethyl Olivate cũng có khả năng giữ ẩm và nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Nó cũng có tính chống oxy hóa và kháng viêm, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động của môi trường và lão hóa tóc.
Bạn có thể sử dụng Ethyl Olivate trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, kem ủ tóc, và các sản phẩm khác. Thường thì Ethyl Olivate được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% trong các sản phẩm này.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng da, ngưng sử dụng sản phẩm chứa Ethyl Olivate ngay lập tức.
- Không sử dụng Ethyl Olivate quá liều hoặc trong thời gian dài.
- Bảo quản Ethyl Olivate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sử dụng Ethyl Olivate trong sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết cách sử dụng và liều lượng.
Tài liệu tham khảo
1. "Ethyl Olivate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by S. B. Singh, R. K. Sharma, and S. K. Sharma. Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 223-233.
2. "Synthesis and Characterization of Ethyl Olivate as a Potential Biofuel" by M. A. Rahman, M. S. Islam, and M. A. Hossain. Journal of Energy and Natural Resources Management, vol. 1, no. 1, 2018, pp. 1-8.
3. "Antioxidant and Antimicrobial Properties of Ethyl Olivate Extracted from Olive Oil" by N. A. Al-Muhtaseb, M. A. Al-Hinai, and A. A. Al-Belushi. Journal of Food Science and Technology, vol. 55, no. 9, 2018, pp. 3546-3555.
Hydrogenated Lecithin
1. Hydrogenated Lecithin là gì?
Hydrogenated Lecithin là một loại chất dẻo, không màu, không mùi được sản xuất từ lecithin bằng cách thực hiện quá trình hydrogen hóa. Lecithin là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, đậu nành và đậu phụng. Hydrogenated Lecithin được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da như một chất làm dày, chất nhũ hóa và chất bảo vệ da.
2. Công dụng của Hydrogenated Lecithin
- Làm dày sản phẩm: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để làm dày các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt và kem chống nắng.
- Chất nhũ hóa: Hydrogenated Lecithin giúp các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm hòa tan và phân tán đều trên da.
- Bảo vệ da: Hydrogenated Lecithin có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và khói bụi.
- Cải thiện độ ẩm: Hydrogenated Lecithin giúp cải thiện độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi: Hydrogenated Lecithin có khả năng tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Làm mềm da: Hydrogenated Lecithin giúp làm mềm da và giảm sự khô ráp của da.
Tóm lại, Hydrogenated Lecithin là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
3. Cách dùng Hydrogenated Lecithin
Hydrogenated Lecithin là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội, dầu xả, và nhiều sản phẩm khác. Cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phụ thuộc vào loại sản phẩm mà nó được sử dụng trong đó. Dưới đây là một số cách sử dụng Hydrogenated Lecithin phổ biến:
- Kem dưỡng da: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại kem dưỡng da. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ kem dưỡng da và thoa đều lên mặt và cổ.
- Serum: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại serum. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ serum và thoa đều lên mặt và cổ.
- Dầu gội và dầu xả: Hydrogenated Lecithin được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của tóc. Nó có thể được sử dụng như một thành phần chính hoặc phụ thuộc vào loại dầu gội hoặc dầu xả. Để sử dụng, bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu gội hoặc dầu xả và massage lên tóc và da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Lecithin là một thành phần an toàn và không gây kích ứng, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng nó trong làm đẹp:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin, hãy ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin bị dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin.
- Nếu sản phẩm chứa Hydrogenated Lecithin được sử dụng quá nhiều, nó có thể gây ra tình trạng da nhờn hoặc tóc bết dính.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe của da hoặc tóc, hãy tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu hoặc chuyên gia chăm sóc tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Lecithin: Properties, Production, and Applications" by J. Zhang, Y. Liu, and Y. Wang. Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2019.
2. "Hydrogenated Lecithin: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. Riaz, M. A. Khan, and M. S. Butt. Journal of Food Science and Technology, 2018.
3. "Hydrogenated Lecithin: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and R. K. Sharma. Journal of Food Science and Technology, 2017.
Isohexadecane
1. Isohexadecane là gì?
Isohexadecane là một hydrocacbon mạch nhánh có 16 nguyên tử cacbon. tồn tại ở dạng chất lỏng trong suốt, không màu và không mùi. Nó là một thành phần của dầu mỏ & thường được sử dụng trong các sản phẩm kem nền, kem chống nắng, dưỡng môi, khử mùi, tẩy trang…
2. Tác dụng của Isohexadecane trong mỹ phẩm
Isohexadecane có chức năng như một dung môi, chất làm sạch, chất điều hòa da và chất tăng cường kết cấu trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Theo chuyên gia chăm sóc da Paula Begoun, kích thước của Isohexadecane tương đối lớn nên nó không thể xâm nhập quá sâu vào da. Nó thường tồn tại trên bề mặt da & tạo ra một lớp màng để ngăn ngừa thoát ẩm, đồng thời bảo vệ da trước các tác nhân mô nhiễm từ môi trường.
3. Cách sử dụng Isohexadecane trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Isohexadecane để chăm sóc da hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
- ALBRIGHT F. A page out of the history of hyperparathyroidism. J Clin Endocrinol Metab. 1948 Aug;8(8):637-57.
- Joborn C, Hetta J, Johansson H, Rastad J, Agren H, Akerström G, Ljunghall S. Psychiatric morbidity in primary hyperparathyroidism. World J Surg. 1988 Aug;12(4):476-81.
- Misiorowski W, Czajka-Oraniec I, Kochman M, Zgliczyński W, Bilezikian JP. Osteitis fibrosa cystica-a forgotten radiological feature of primary hyperparathyroidism. Endocrine. 2017 Nov;58(2):380-385.
- Silverberg SJ, Clarke BL, Peacock M, Bandeira F, Boutroy S, Cusano NE, Dempster D, Lewiecki EM, Liu JM, Minisola S, Rejnmark L, Silva BC, Walker MD, Bilezikian JP. Current issues in the presentation of asymptomatic primary hyperparathyroidism: proceedings of the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3580-94.
- Bilezikian JP, Brandi ML, Eastell R, Silverberg SJ, Udelsman R, Marcocci C, Potts JT. Guidelines for the management of asymptomatic primary hyperparathyroidism: summary statement from the Fourth International Workshop. J Clin Endocrinol Metab. 2014 Oct;99(10):3561-9.
Lecithin
1. Lecithin là gì?
Lecithin là một hỗn hợp của các chất béo phân cực và không phân cực với hàm lượng chất béo phân cực ít nhât là 50% nguồn gốc từ đậu tương hoặc lòng đỏ trứng. Trong Lecithin thành phần quan trọng nhất đó là phosphatidylcholine. Lecithin thường được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm nhờ vào cấu trúc amphiphilic của nó.
Một cực của các phân tử ưa nước và phần còn lại của phân tử không phân cực như dâu khiến Lecithin như một chất nhũ hóa. Chúng có thể dùng để tạo ra các hạt mỡ, thực chất là giọt lớn các phospholipid bao quanh các phân tử dầu như vitamin E, tạo thành môi trường phù hợp và cách ly nước. Lecithin được ứng dụng nhiều trong gia công mỹ phẩm vì nó có những công dụng chăm sóc da khá hiệu quả.
2. Công dụng của Lecithin
- Làm mềm và nhẹ nhàng trên da
- Chống oxy hóa tự nhiên và chất làm mềm da giúp đem lại làn da mềm mại, mượt mà đồng thời làm giảm cảm giác thô nứt hoặc kích ứng da
- Khả năng hút ẩm, chúng thu hút nước từ không khí xung quanh và giữ độ ẩm tại chỗ
- Tác nhân phục hồi da và dưỡng ẩm có khả năng thâm nhập vào các lớp biểu bì đồng thời đưa các dưỡng chất đến tế bào thích hợp
- Giảm viêm, kích ứng trên da, kích thích tái tạo tế bào
- Cải thiện cấu trúc da, ngăn ngừa sự hình thành của các nếp nhăn
3. Lưu ý khi sử dụng
Vì Lecithin có khả năng giúp các chất khác thẩm thấu sâu vào da, vì vậy khi trong mỹ phẩm có thành phần làm hại cho da sẽ dễ dàng được hấp thụ qua hàng rào bảo vệ da. Điều đó sẽ gây ảnh hưởng xấu đến da.
Đồng thời, một số người có thể bị dị ứng với Lecithin có nguồn gốc từ trứng, đậu nành và sữa,... Đây đều là những thực phẩm gây dị ứng phổ biến vì vậy cũng cần phải lưu ý khi dùng.
Tài liệu tham khảo
- Althaf MM, Almana H, Abdelfadiel A, Amer SM, Al-Hussain TO. Familial lecithin-cholesterol acyltransferase (LCAT) deficiency; a differential of proteinuria. J Nephropathol. 2015 Jan;4(1):25-8.
- Cotton DB, Spillman T, Bretaudiere JP. Effect of blood contamination on lecithin to sphingomyelin ratio in amniotic fluid by different detection methods. Clin Chim Acta. 1984 Mar 13;137(3):299-304.
- Tabsh KM, Brinkman CR, Bashore R. Effect of meconium contamination on amniotic fluid lecithin: sphingomyelin ratio. Obstet Gynecol. 1981 Nov;58(5):605-8.
- Bates E, Rouse DJ, Mann ML, Chapman V, Carlo WA, Tita ATN. Neonatal outcomes after demonstrated fetal lung maturity before 39 weeks of gestation. Obstet Gynecol. 2010 Dec;116(6):1288-1295.
- St Clair C, Norwitz ER, Woensdregt K, Cackovic M, Shaw JA, Malkus H, Ehrenkranz RA, Illuzzi JL. The probability of neonatal respiratory distress syndrome as a function of gestational age and lecithin/sphingomyelin ratio. Am J Perinatol. 2008 Sep;25(8):473-80.
Oleyl Alcohol
1. Oleyl Alcohol là gì?
Oleyl Alcohol là một loại cồn béo không màu, không mùi, được tạo ra từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt nho. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Oleyl Alcohol
Oleyl Alcohol được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Nó có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn. Ngoài ra, Oleyl Alcohol còn có khả năng làm tăng độ bền của các sản phẩm làm đẹp, giúp chúng không bị phân hủy quá nhanh.
3. Cách dùng Oleyl Alcohol
Oleyl Alcohol là một loại dầu không bão hòa được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Oleyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Oleyl Alcohol được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da mà không gây nhờn và giúp cải thiện sự đàn hồi của da.
- Trong sữa tắm và sữa rửa mặt: Oleyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp làm sạch da một cách nhẹ nhàng mà không gây kích ứng.
- Trong son môi: Oleyl Alcohol được sử dụng để tạo độ bóng và giữ ẩm cho môi. Nó giúp son môi dễ dàng trượt trên môi mà không gây khô và nứt.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Oleyl Alcohol được sử dụng để tạo độ mềm mại và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tóc dễ dàng chải và giảm tình trạng tóc rối.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Oleyl Alcohol để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Oleyl Alcohol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Oleyl Alcohol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Oleyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications" by M. A. R. Meireles and A. C. F. Ribeiro, Journal of Surfactants and Detergents, 2016.
2. "Oleyl Alcohol: A Versatile Ingredient for Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Cosmetics and Toiletries, 2017.
3. "Oleyl Alcohol: A Renewable Raw Material for the Synthesis of Surfactants" by M. A. R. Meireles and A. C. F. Ribeiro, Renewable and Sustainable Energy Reviews, 2018.
Oleyl Oleate
1. Oleyl Oleate là gì?
Oleyl Oleate là một loại este được tạo thành từ axit oleic và oleyl alcohol. Nó là một chất lỏng không màu và không mùi, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu tắm, son môi và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Oleyl Oleate
Oleyl Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Oleyl Oleate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại.
- Tăng cường độ bóng cho tóc: Oleyl Oleate có khả năng bám vào tóc, giúp tóc trở nên bóng mượt và dễ chải.
- Tăng cường độ bền cho son môi: Oleyl Oleate là một thành phần chính trong các sản phẩm son môi, giúp tăng độ bền và giữ màu lâu hơn trên môi.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho môi: Oleyl Oleate có khả năng thẩm thấu nhanh vào môi, giúp cung cấp độ ẩm cho môi và giữ cho môi mềm mại.
- Giúp sản phẩm dễ thoa và thẩm thấu vào da: Oleyl Oleate là một chất tạo màng, giúp sản phẩm dễ thoa và thẩm thấu vào da một cách dễ dàng hơn.
Tóm lại, Oleyl Oleate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da, tăng cường độ bóng cho tóc và giúp sản phẩm dễ thoa và thẩm thấu vào da.
3. Cách dùng Oleyl Oleate
Oleyl Oleate là một loại dầu mỡ tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, sữa tắm, lotion và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Oleyl Oleate trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Oleyl Oleate có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể thêm Oleyl Oleate vào kem dưỡng da của mình để tăng cường hiệu quả dưỡng da.
- Trong son môi: Oleyl Oleate có khả năng giữ ẩm và làm mềm môi, giúp son môi bám lâu hơn và không gây khô môi. Bạn có thể thêm Oleyl Oleate vào son môi của mình để tăng cường độ bóng và độ bền của son môi.
- Trong sữa tắm và lotion: Oleyl Oleate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại. Bạn có thể thêm Oleyl Oleate vào sữa tắm hoặc lotion của mình để tăng cường hiệu quả dưỡng da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Oleyl Oleate có khả năng giữ ẩm và bảo vệ tóc khỏi tác động của môi trường, giúp tóc trở nên mềm mại và óng ả. Bạn có thể thêm Oleyl Oleate vào dầu gội hoặc dầu xả của mình để tăng cường hiệu quả chăm sóc tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Oleyl Oleate có thể gây kích ứng cho mắt, nên tránh tiếp xúc với mắt.
- Sử dụng đúng liều lượng: Sử dụng Oleyl Oleate trong liều lượng thích hợp để tránh gây kích ứng cho da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Oleyl Oleate, hãy kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Bảo quản Oleyl Oleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sức khỏe hoặc da, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Oleyl Oleate.
Tài liệu tham khảo
1. "Oleyl Oleate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. J. Alonso and M. J. Gómez-Lechón, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 1, January/February 2012.
2. "Oleyl Oleate: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceutical Formulations" by S. K. Singh and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 6, No. 10, October 2015.
3. "Oleyl Oleate: A Review of Its Properties and Applications in Industrial Lubricants" by R. M. G. Silva and M. C. M. Almeida, Journal of Industrial and Engineering Chemistry, Vol. 20, No. 5, September 2014.
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil
1. Oryza Sativa (Rice) Bran Oil là gì?
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil là dầu được chiết xuất từ lớp vỏ ngoài của hạt gạo Oryza Sativa. Nó là một loại dầu tự nhiên giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, có tác dụng dưỡng ẩm, làm mềm và bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
2. Công dụng của Oryza Sativa (Rice) Bran Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil chứa nhiều axit béo và vitamin E, giúp cải thiện độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn trên da.
- Giúp làm sáng và đều màu da: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil có khả năng làm sáng và đều màu da, giúp da trở nên tươi sáng và rạng rỡ hơn.
- Giúp chống lão hóa da: Oryza Sativa (Rice) Bran Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giữ cho da luôn trẻ trung và khỏe mạnh.
3. Cách dùng Oryza Sativa (Rice) Bran Oil
- Oryza Sativa (Rice) Bran Oil có thể được sử dụng như một loại dầu dưỡng da hoặc dầu massage.
- Để sử dụng làm dầu dưỡng da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da mặt và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng dầu này để dưỡng tóc hoặc làm dầu massage cho cơ thể.
- Nếu bạn muốn sử dụng Oryza Sativa (Rice) Bran Oil như một thành phần trong sản phẩm chăm sóc da, bạn có thể thêm dầu này vào các loại kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội hoặc xà phòng tự làm.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Oryza Sativa (Rice) Bran Oil và gặp phải các triệu chứng như kích ứng da, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Rice Bran Oil: Chemistry, Processing and Utilization" by Mohamed Fawzy Ramadan and Kiyoshi Miyamoto (2015)
2. "Rice Bran Oil: Production, Composition, Functionality and Stability" by Ramesh Kumar Sharma and Pradeep Kumar (2019)
3. "Rice Bran Oil: A Potential Source of Bioactive Compounds" by S. Suresh Kumar, S. Senthil Kumar, and S. Sivanesan (2018)
Peg 8
1. Peg 8 là gì?
Peg 8 là một loại polyethylene glycol (PEG) có khối lượng phân tử trung bình khoảng 400. Nó là một chất làm mềm, làm ẩm và tạo bọt thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Peg 8
Peg 8 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và làm ẩm da: Peg 8 có khả năng hút ẩm và giữ ẩm, giúp da mềm mại và mịn màng. Nó cũng có khả năng thẩm thấu vào da nhanh chóng, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thâm nhập sâu hơn vào da.
- Tạo bọt: Peg 8 là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp sản phẩm tạo ra bọt mịn và dễ dàng rửa sạch.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Peg 8 cũng có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mại, chắc khỏe và dễ chải.
Tuy nhiên, Peg 8 cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người, vì vậy nên kiểm tra thành phần trước khi sử dụng sản phẩm chứa Peg 8.
3. Cách dùng Peg 8
Peg 8 là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tẩy trang, và nhiều sản phẩm khác. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo bọt và làm sạch.
Để sử dụng Peg 8 trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức sản phẩm của mình với tỷ lệ phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Peg 8 có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách.
Lưu ý:
- Đối với người có làn da nhạy cảm, nên tránh sử dụng các sản phẩm chứa Peg 8 hoặc sử dụng với liều lượng thấp hơn.
- Nếu sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 và có dấu hiệu kích ứng da như đỏ, ngứa, nổi mẩn, nên ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Peg 8 có thể làm khô da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, vì vậy cần sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 kết hợp với các sản phẩm dưỡng ẩm để bảo vệ da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Peg 8 của các thương hiệu uy tín và được kiểm định chất lượng để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn.
- Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách sử dụng Peg 8 trong làm đẹp, nên tìm kiếm ý kiến từ các chuyên gia hoặc nhà sản xuất sản phẩm để được tư vấn cụ thể.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyethylene glycol 8000 (PEG 8,000) as a potential cryoprotectant for mammalian cells" by J. M. Baust, R. E. Van Buskirk, and J. G. Baust. Cryobiology, vol. 33, no. 5, pp. 579-590, 1996.
2. "PEG 8000: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by R. S. Kadam, S. S. Kadam, and S. A. Pawar. Journal of Pharmaceutical Sciences, vol. 105, no. 7, pp. 1941-1958, 2016.
3. "PEGylation of proteins: A structural approach" by J. M. Harris and R. B. Chess. Bioconjugate Chemistry, vol. 6, no. 6, pp. 552-556, 1995.
Phytosteryl Oleate
1. Phytosteryl Oleate là gì?
Phytosteryl Oleate là một loại este được tạo ra từ sự kết hợp giữa các axit béo và phytosterol, là một loại chất tự nhiên có trong các loại thực vật. Phytosteryl Oleate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và giữ cho da và tóc mềm mượt.
2. Công dụng của Phytosteryl Oleate
Phytosteryl Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm cho da và tóc: Phytosteryl Oleate có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da và tóc luôn mềm mượt và không bị khô.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Phytosteryl Oleate giúp tăng cường độ đàn hồi cho da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Phytosteryl Oleate có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, giúp da tránh khỏi các vấn đề như lão hóa da, sạm da, nám da,...
- Giúp tóc chắc khỏe: Phytosteryl Oleate có khả năng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Phytosteryl Oleate là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp cung cấp độ ẩm, tăng cường độ đàn hồi cho da, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp tóc chắc khỏe.
3. Cách dùng Phytosteryl Oleate
Phytosteryl Oleate là một loại dầu tự nhiên được chiết xuất từ các loại thực vật, có tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Phytosteryl Oleate, bạn có thể áp dụng như sau:
- Dùng kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Phytosteryl Oleate vào kem dưỡng da và thoa đều lên mặt. Đây là cách tốt nhất để cung cấp độ ẩm cho da và giúp da mềm mại hơn.
- Dùng sữa tắm: Thêm một lượng nhỏ Phytosteryl Oleate vào sữa tắm và sử dụng như bình thường. Đây là cách tốt nhất để giúp da mềm mại và tránh khô da.
- Dùng dầu gội đầu: Thêm một lượng nhỏ Phytosteryl Oleate vào dầu gội đầu và xoa đều lên tóc. Đây là cách tốt nhất để giúp tóc mềm mại và tránh khô tóc.
- Dùng son môi: Thêm một lượng nhỏ Phytosteryl Oleate vào son môi và sử dụng như bình thường. Đây là cách tốt nhất để giúp môi mềm mại và tránh khô môi.
- Dùng sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Phytosteryl Oleate vào sản phẩm chăm sóc tóc và sử dụng như bình thường. Đây là cách tốt nhất để giúp tóc mềm mại và tránh khô tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Phytosteryl Oleate là một thành phần tự nhiên và an toàn cho da, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Phytosteryl Oleate dính vào mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Phytosteryl Oleate có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phytosteryl Oleate, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Phytosteryl Oleate nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng sản phẩm chính hãng: Để đảm bảo an toàn cho da, bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Phytosteryl Oleate từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytosteryl Oleate: A Review of Its Properties and Applications in Food and Cosmetics" by M. A. Martínez-González, J. M. García-Carmona, and M. C. García-Ayuso. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 16, 2015, pp. 3671-3681.
2. "Phytosteryl Esters: Structure, Occurrence, and Function" by M. J. R. Nout, R. J. F. van der Veen, and J. A. L. van Kan. Lipid Technology, vol. 28, no. 1, 2016, pp. 12-15.
3. "Phytosterol Esterification: A Review of Enzymatic and Chemical Methods" by M. A. Martínez-González, J. M. García-Carmona, and M. C. García-Ayuso. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 22, 2014, pp. 5179-5190.
Phytosteryl/ Behenyl/ Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
Phytosteryl/ Octyldodecyl Lauroyl Glutamate
Polysorbate 20
1. Polysorbate 20 là gì?
Polysorbate 20 hay còn được biết đến với tên gọi khác như Tween 20, Scattics Alkest TW 20 là một Polysorbate. Polysorbate là một hoạt chất hoạt động bề mặt không ion hình thành bởi các ethoxylation của sorbitan. Hoạt chất này được hình thành thông qua quá trình ethoxyl hóa Sorbitan trước khi bổ sung Acid Lauric. Hiểu một cách đơn giản thì quá trình tạo ra Tween 20 bắt đầu bằng sorbitol- một loại rượu đường tự nhiên trong một số loại trái cây.
2. Tác dụng của Polysorbate 20 trong mỹ phẩm
- Chất nhũ hóa
- Chất hoạt động bề mặt
- Hương liệu mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Polysorbate 20 trong làm đẹp
- Sử dụng để phân tán tinh dầu hoặc hương liệu vào nước xịt phòng, body mist, nước hoa giúp cho hỗn hợp không bị tách lớp
- Có thể mix polysorbate 20 với tinh dầu hoặc hương liệu với tỷ lệ 1:1 thành hỗn hợp đồng nhất sau đó mix vào nước hoặc alcohol để làm body mist hoặc nước hoa
Tài liệu tham khảo
- Stone JH, Tuckwell K, Dimonaco S, Klearman M, Aringer M, Blockmans D, Brouwer E, Cid MC, Dasgupta B, Rech J, Salvarani C, Schett G, Schulze-Koops H, Spiera R, Unizony SH, Collinson N. Trial of Tocilizumab in Giant-Cell Arteritis. N Engl J Med. 2017 Jul 27;377(4):317-328.
- Brunner HI, Ruperto N, Zuber Z, Cuttica R, Keltsev V, Xavier RM, Burgos-Vargas R, Penades IC, Silverman ED, Espada G, Zavaler MF, Kimura Y, Duarte C, Job-Deslandre C, Joos R, Douglass W, Wimalasundera S, Bharucha KN, Wells C, Lovell DJ, Martini A, de Benedetti F., Paediatric Rheumatology International Trials Organisation (PRINTO) and the Pediatric Rheumatology Collaborative Study Group (PRCSG). Efficacy and Safety of Tocilizumab for Polyarticular-Course Juvenile Idiopathic Arthritis in the Open-Label Two-Year Extension of a Phase III Trial. Arthritis Rheumatol. 2021 Mar;73(3):530-541.
Polysorbate 80
1. Polysorbate 80 là gì?
Polysorbate 80 còn có tên gọi khác là Tween 80, là một chất diện hoạt thuộc nhóm chất diện hoạt không ion hóa được sử dụng rộng rãi trong bào chế dược phẩm và mỹ phẩm với nhiều vai trò khác nhau tùy vào từng công thức như chất làm tăng độ tan dược chất, chất gây thấm trong hỗn dịch, chất nhũ hóa trong nhũ tương, …
2. Tác dụng của Polysorbate 80 trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Chất làm sạch
- Chất nhũ hóa
3. Độ an toàn của Polysorbate 80
Polysorbate 80 được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm dùng đường uống, đường tiêm và các chế phẩm dùng ngoài da và tại chỗ. Nó được coi là một tá dược không độc hại và tương đối an toàn cho người sử dụng. Tuy nhiên đã có một số ít báo cáo về phản ứng quá mẫn cảm với Polysorbate 80 sau khi dùng tại chỗ và tiêm bắp. Hiếm gặp các trường hợp liên quan đến các tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm một số trường hợp tử vong ở trẻ nhỏ khi tiêm tĩnh mạch một chế phẩm vitamin E có chứa hỗn hợp Polysorbate 20 và 80.
Tài liệu tham khảo
- U.S. Food & Drug Administration, Code of Federal Regulations, tháng 4 năm 2020, ePublication
- Cosmetic Ingredient Review, tháng 7 năm 2015, trang 1-48
- Journal of Chromatographic Science, tháng 8 năm 2012, trang 598–607
- Tropical Journal of Pharmaceutical Research, tháng 7 năm 2011, trang 281-288
Silica
1. Silica là gì?
Silica hay còn được gọi là silic dioxide, là một oxit của silic - nguyên tố phổ biến thứ hai trong lớp vỏ Trái Đất sau oxi và tồn tại dưới dạng silica là chủ yếu. Silica thường có màu trắng hoặc không màu, và không hòa tan được trong nước.
Dạng thạch anh là dạng silica quen thuộc nhất, nó cũng được tìm thấy rất nhiều trong đá sa thạch, đất sét và đá granit, hay trong các bộ phận của động vật và thực vật. Hiện nay, silica được sử dụng một cách rộng rãi như làm chất phụ gia, kiểm soát độ nhớt, chống tạo bọt và là chất độn trong thuốc, vitamin.
Thành phần silica có trong các loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân thường là silica vô định hình, trong khi đó, dẫn xuất của silic dioxide - silica ngậm nước vì có tính chất mài mòn nhẹ, giúp làm sạch răng nên thường được sử dụng trong kem đánh răng.
2. Công dụng của Silica trong mỹ phẩm
- Ngăn ngừa lão hóa da
- Bảo vệ da trước tác động của tia UV
- Giữ ẩm cho da
- Loại bỏ bụi bẩn trên da
3. Độ an toàn của Silica
Tùy thuộc vào cấu trúc của silica mà độ an toàn của chúng đối với sức khỏe cũng khác nhau:
- Silica tinh thể là một chất độc có thể gây ảnh hưởng xấu đến hô hấp, cơ xương và hệ thống miễn dịch, chúng cũng là nguyên nhân dẫn đến ung thư, dị ứng và độc tính hệ thống cơ quan.
- Silica vô định hình và silica ngậm nước lại là những chất vô hại đối với sức khỏe, chúng thường được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Sự an toàn của hai dạng silica này đã được FDA công nhận.
Tài liệu tham khảo
- Advances in Colloid and Interface Science, Tháng 7 2021, trang 10,2437
- Cosmetic Ingredient Review, Tháng 10 2019, trang 1-34
- Nanomedicine, August 2019, trang 2,243-2,267
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
1. Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là gì?
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một hợp chất polymer được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Nó là một loại polymer có tính chất thủy phân tốt, giúp tăng cường độ dẻo dai và độ nhớt cho sản phẩm.
2. Công dụng của Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer được sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, serum, kem chống nắng, kem dưỡng tóc, gel tắm, và các sản phẩm trang điểm khác. Công dụng của nó là tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da hoặc tóc, giúp giữ ẩm và cải thiện độ bóng, độ mịn cho da và tóc. Ngoài ra, Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
3. Cách dùng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một chất làm đặc và tạo kết cấu được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm làm đẹp trong quá trình sản xuất hoặc trộn trực tiếp vào sản phẩm khi sử dụng.
Khi sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer, bạn cần đảm bảo rằng sản phẩm đã được trộn đều để đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. Nếu không, sản phẩm có thể không hoạt động hiệu quả.
Lưu ý:
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer là một chất an toàn và được phép sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, như với bất kỳ chất phụ gia nào khác, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và lưu ý sau:
- Không sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer trực tiếp lên da hoặc tóc mà không pha loãng với các thành phần khác.
- Tránh tiếp xúc Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch với nước.
- Lưu trữ Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Đảm bảo tuân thủ các quy định và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất khi sử dụng Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer trong sản phẩm làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 67, no. 1, 2016, pp. 1-14.
2. "Synthesis and Characterization of Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer for Use in Personal Care Products." Journal of Applied Polymer Science, vol. 134, no. 24, 2017, pp. 1-9.
3. "Evaluation of the Rheological Properties of Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer in Personal Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 2, 2017, pp. 167-173.
Sodium Hydroxide
1. Sodium Hydroxide là gì?
Sodium Hydroxide hay Natri Hydroxit còn được gọi là dung dịch kiềm và xút. Đây là một hợp chất vô cơ có công thức là NaOH. Natri hydroxit là một hợp chất ion rắn, màu trắng bao gồm các cation natri Na+ và các anion hydroxit OH−. Thành phần này có giá trị pH là 13, có nghĩa là thành phần này có tính kiềm. Nó rất dễ tan trong nước và dễ dàng hấp thụ độ ẩm cùng carbon dioxide từ không khí.
2. Tác dụng của Sodium Hydroxide trong làm đẹp
- Hình thành và giữ độ pH cho sản phẩm
4. Lưu ý khi sử dụng
Natri hydroxit đậm đặc là chất gây kích ứng mạnh và ăn mòn da, mắt, đường hô hấp và hệ tiêu hóa nếu ăn phải. Mức độ nghiêm trọng của các tác động gây ra bởi Natri hydroxit là độ pH, thời gian tiếp xúc với mô, các điều kiện cơ thể và loại da.
Thành phần này được phê duyệt để sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân ở các nồng độ khác nhau: 5% trọng lượng trong sản phẩm dành cho móng, 2% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc thông thường, 4,5% trọng lượng trong các sản phẩm duỗi tóc chuyên nghiệp. Trong các sản phẩm tẩy lông thì độ pH có thể lên đến 12,7 và độ pH có thể lên đến 11 trong các mục đích sử dụng khác như là một sản phẩm điều chỉnh pH.
Tài liệu tham khảo
- Vera D.R., Wisner E.R., Stadalnik R.C. Sentinel node imaging via a nonparticulate receptor-binding radiotracer. J Nucl Med. 1997;38(4):530–5.
- Vera D.R., Wallace A.M., Hoh C.K., Mattrey R.F. A synthetic macromolecule for sentinel node detection: (99m)Tc-DTPA-mannosyl-dextran. J Nucl Med. 2001;42(6):951–9.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Sentinel lymph node mapping of breast cancer via intradermal administration of Lymphoseek. Nucl Med Biol. 2007;34(7):849–53.
- Wallace A.M., Hoh C.K., Ellner S.J., Darrah D.D., Schulteis G., Vera D.R. Lymphoseek: a molecular imaging agent for melanoma sentinel lymph node mapping. Ann Surg Oncol. 2007;14(2):913–21.
- Wallace A.M., Ellner S.J., Mendez J., Hoh C.K., Salem C.E., Bosch C.M., Orahood R.C., Vera D.R. Minimally invasive sentinel lymph node mapping of the pig colon with Lymphoseek. Surgery. 2006;139(2):217–23.
Sodium Lactate
1. Sodium Lactate là gì?
Sodium lactate chính là muối của acid lactic, vì có gốc muối nên nó có tác dụng làm đặc, làm ẩm cho hệ lotion, cream, sữa tắm, sửa rừa mặt … kèm theo cảm giác mướt, êm, có thể sử dụng thay thế muối NaCl (vì NaCl có thể gây cảm giác khô). Giúp cân bằng pH cho sản phẩm nhiều axit cần về trạng thái trung tính.
2. Tác dụng của Sodium Lactate trong mỹ phẩm
- Chất kháng khuẩn
- Chất dưỡng ẩm
- Chất đệm
3. Cách sử dụng Sodium Lactate trong làm đẹp
- Tăng độ đặc cho sữa tắm: Hàm lượng sử dụng từ 0.5-3%, nên cho từ từ vào vì điểm muối mà lố thì cũng sẽ gây mờ hệ
- Các công thức lotion: 1-3%.
Tài liệu tham khảo
- Iqbal U, Anwar H, Scribani M. Ringer's lactate versus normal saline in acute pancreatitis: A systematic review and meta-analysis. J Dig Dis. 2018 Jun;19(6):335-341.
- Gladden LB. Lactate metabolism: a new paradigm for the third millennium. J Physiol. 2004 Jul 01;558(Pt 1):5-30.
- Ichai C, Orban JC, Fontaine E. Sodium lactate for fluid resuscitation: the preferred solution for the coming decades? Crit Care. 2014 Jul 07;18(4):163.
- Piper GL, Kaplan LJ. Fluid and electrolyte management for the surgical patient. Surg Clin North Am. 2012 Apr;92(2):189-205, vii.
- HUGGINS RA, BRECKENRIDGE CG, HOFF HE. Volume of distribution of potassium and its alteration by sympatholytic and antihistaminic drugs. Am J Physiol. 1950 Oct;163(1):153-8.
Sorbitan Oleate
1. Sorbitan Oleate là gì?
Sorbitan Oleate là một loại este được tạo ra từ sorbitol và oleic acid. Nó là một chất nhũ hóa tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Sorbitan Oleate
Sorbitan Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Là chất nhũ hóa tự nhiên: Sorbitan Oleate được sử dụng để tạo ra các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp tăng cường độ nhớt và độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc.
- Là chất tạo màng: Sorbitan Oleate cũng được sử dụng để tạo màng bảo vệ trên da và tóc. Nó giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất hóa học.
- Là chất tạo khối: Sorbitan Oleate cũng được sử dụng để tạo khối trong các sản phẩm làm đẹp như son môi và phấn má. Nó giúp sản phẩm có độ bám dính tốt hơn trên da và giữ màu sắc lâu hơn.
- Là chất tạo màu: Sorbitan Oleate cũng được sử dụng để tạo màu trong các sản phẩm làm đẹp như son môi và phấn má. Nó giúp sản phẩm có màu sắc đẹp và đồng đều hơn trên da.
Tóm lại, Sorbitan Oleate là một chất nhũ hóa tự nhiên và có nhiều công dụng trong làm đẹp như tạo màng bảo vệ, tạo khối, tạo màu và giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc.
3. Cách dùng Sorbitan Oleate
Sorbitan Oleate là một loại chất nhũ hóa tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo ra các phân tử nhũ hóa và giúp kết dính các thành phần khác trong sản phẩm.
Các sản phẩm chứa Sorbitan Oleate thường được sử dụng để cải thiện độ bền và độ ổn định của sản phẩm, tăng cường khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, Sorbitan Oleate cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nứt nẻ.
Để sử dụng Sorbitan Oleate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm chất này vào pha dầu hoặc pha nước của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sorbitan Oleate có khả năng phân tách khi tiếp xúc với nước, do đó cần phải khuấy đều hoặc sử dụng các chất nhũ hóa khác để đảm bảo sự ổn định của sản phẩm.
Lưu ý:
- Sorbitan Oleate là một chất hoạt động bề mặt không ion, do đó cần phải sử dụng trong mức độ an toàn và đúng liều lượng được quy định.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da, nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, cần rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Sorbitan Oleate trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào khi sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Oleate, cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Oleate: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. Gómez-García, M. A. Martínez-Boza, and M. A. Galán. Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Sorbitan Oleate: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and S. K. Jain. Journal of Food Science and Technology, 2016.
3. "Sorbitan Oleate: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications in Cosmetics" by M. A. Galán, J. M. Gómez-García, and M. A. Martínez-Boza. Cosmetics, 2018.
Sorbitan Sesquioleate
1. Sorbitan Sesquioleate là gì?
Sorbitan Sesquioleate là một loại chất làm mềm và tạo độ nhớt được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó là một este của sorbitol và sesquioleic acid, được sản xuất bằng cách phản ứng sorbitol với sesquioleic acid.
2. Công dụng của Sorbitan Sesquioleate
Sorbitan Sesquioleate được sử dụng như một chất làm mềm và tạo độ nhớt trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó giúp cải thiện độ bám dính của sản phẩm trên da, tăng cường khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu sự khô da và kích ứng da. Sorbitan Sesquioleate cũng được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để giúp tăng cường khả năng chống nước và chống mồ hôi của sản phẩm.
3. Cách dùng Sorbitan Sesquioleate
Sorbitan Sesquioleate là một chất nhũ hóa và làm mềm da được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Nó có khả năng hòa tan trong nước và dầu, giúp cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da.
- Trong sản phẩm chăm sóc da: Sorbitan Sesquioleate thường được sử dụng để tăng độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da. Nó cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Trong sản phẩm trang điểm: Sorbitan Sesquioleate thường được sử dụng để tăng độ bám dính của sản phẩm trang điểm, giúp cho sản phẩm bền màu và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. Nó cũng giúp cho sản phẩm dễ dàng thoa và lan trên da, tạo cảm giác mềm mại và dễ chịu cho da.
Lưu ý:
- Sorbitan Sesquioleate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da, tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu sử dụng quá nhiều Sorbitan Sesquioleate trong sản phẩm, nó có thể làm cho sản phẩm trở nên quá nhớt và khó thẩm thấu vào da.
- Nếu sản phẩm chứa Sorbitan Sesquioleate bị phân lớp hoặc bị thay đổi màu sắc, nên ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất để được tư vấn.
- Nên lưu trữ sản phẩm chứa Sorbitan Sesquioleate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của chất này.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Sorbitan Sesquioleate: A Comprehensive Review" của S. K. Singh và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí International Journal of Pharmaceutics vào năm 2014.
Tài liệu tham khảo 3: "Sorbitan Sesquioleate: A Versatile Emulsifier for Pharmaceutical and Cosmeceutical Applications" của S. K. Singh và đồng nghiệp, được xuất bản trên tạp chí Current Drug Delivery vào năm 2016.
Succinic Acid
1. Succinic Acid là gì?
Succinic Acid là một loại axit hữu cơ có công thức hóa học là C4H6O4. Nó được tìm thấy tự nhiên trong các loại thực phẩm như rau củ, trái cây và đậu nành. Succinic Acid cũng được sản xuất nhân tạo thông qua quá trình lên men của glucose hoặc fructose.
2. Công dụng của Succinic Acid
Succinic Acid được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Các công dụng chính của Succinic Acid bao gồm:
- Làm sáng da: Succinic Acid có khả năng làm giảm sự sản xuất melanin, giúp làm sáng và đều màu da.
- Chống lão hóa: Succinic Acid có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường độ ẩm: Succinic Acid có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm mụn: Succinic Acid có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mụn trên da.
- Tăng cường tóc: Succinic Acid có khả năng tăng cường sức khỏe và độ bóng của tóc, giúp tóc khỏe mạnh hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Succinic Acid có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Succinic Acid
Succinic Acid là một chất hoạt động chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó có khả năng làm mềm và làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu, cải thiện độ đàn hồi của da và tăng cường sản xuất collagen.
Cách sử dụng Succinic Acid tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng Succinic Acid trong làm đẹp:
- Dùng kem dưỡng da chứa Succinic Acid: Chọn một sản phẩm kem dưỡng da chứa Succinic Acid và sử dụng hàng ngày để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da.
- Dùng serum chứa Succinic Acid: Serum chứa Succinic Acid có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu. Sử dụng serum này hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
- Dùng shampoo và conditioner chứa Succinic Acid: Shampoo và conditioner chứa Succinic Acid có thể giúp cải thiện sức khỏe của tóc và làm cho tóc mềm mượt hơn. Sử dụng hàng ngày để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Succinic Acid có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Succinic Acid tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Succinic Acid có thể gây kích ứng và đau nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu sản phẩm chứa Succinic Acid tiếp xúc với da bị tổn thương, hãy rửa sạch bằng nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn: Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm trước khi sử dụng. Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn để đạt được kết quả tốt nhất và tránh gây hại cho da và tóc.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng sản phẩm chứa Succinic Acid theo liều lượng được chỉ định trên bao bì sản phẩm. Tránh sử dụng quá liều để tránh gây hại cho da và tóc.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Succinic Acid có thể làm da nhạy cảm hơn với ánh nắng mặt trời. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời để tránh gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
1. "Succinic Acid: Production, Properties and Applications" by M. A. Qureshi and A. A. Bhat, Springer Science & Business Media, 2012.
2. "Succinic Acid: A Platform Chemical for Biorefineries" by R. P. Choudhury, S. K. Mohapatra, and S. K. Rath, Springer Nature, 2020.
3. "Succinic Acid: Bio-based Production and Applications" edited by Ch. Larroche, M. A. Sanroman, and C. Fontanille, Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, 2017.
Phenoxyethanol
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Fragrance
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Mica
1. Mica là gì?
Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.
2. Tác dụng của mica
- Chất tạo màu
- Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.
Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.
- ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
- International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
- Coloration Technology, October 2011, page 310-313
- International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75
Titanium Dioxide
1. Titanium Dioxide là gì?
Titanium dioxide hay còn gọi là Titania, là một hợp chất tự nhiên. Titanium dioxide là một dạng oxit tự nhiên có trong titan với công thức hóa học là TiO2. Nó có nhiều tính chất vật lý bền vững cả về mức độ chịu nhiệt và hóa học, bên cạnh đó chất này còn có độ che phủ lớn và rất dẻo dai.
Titanium dioxide là một hợp chất vô cơ được sử dụng trong một loạt các sản phẩm chăm sóc cơ thể như kem chống nắng và trang điểm. Nó dường như có sự thâm nhập da thấp nhưng hít phải là một mối quan tâm.
2. Tác dụng của Titanium Dioxide trong làm đẹp
- Khả năng bảo vệ da khỏi các bức xạ của tia UV
- Làm mờ các khuyết điểm trên da
- Độ mịn cao, độ che phủ tốt, không chịu tác dụng hóa học, thấm dầu nên thường được sử dụng trong kem lót, phấn phủ
3. Cách dùng của Titanium Dioxide
Trước khi sử dụng các sản phẩm chống nắng hay kem nền có chứa thành phần Titanium Dioxide, bạn cần thực hiện các bước chăm sóc da cơ bản như làm sạch da với nước tẩy trang, sữa rửa mặt, sau đó là dưỡng ẩm cho da. Cuối cùng, bạn thoa kem chống nắng cho thành phần Titanium Dioxide trước khi ra ngoài 10-15 phút.
Sau khi sử dụng kem chống nắng có thành phần này, bạn cũng lưu ý làm sạch da để bề mặt da được sạch và thoáng.
4. Lưu ý khi sử dụng Titanium Dioxide
Khi mua hay lựa chọn kem chống nắng có chứa thành phần Titanium Dioxide, cần chọn loại kem chống nắng vật lý có ghi lưu ý "Non-nano” trên bao bì, đồng thời xem xét và cân nhắc loại da phù hợp trước khi chọn sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
- Young So Kim, Boo-Min Kim, Sang-Chul Park, Hye-Jin Jeong, Ih Seop Chang. 2006. A novel volumetric method for quantitation of titanium dioxide in cosmetics
- J R Villalobos-Hernández, C C Müller-Goymann. 2006. Sun protection enhancement of titanium dioxide crystals by the use of carnauba wax nanoparticles: the synergistic interaction between organic and inorganic sunscreens at nanoscale
Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?




Đã lưu sản phẩm