Sữa rửa mặt Cosme Decorte Aq Meliority Radiance Repair Foaming Face Wash
Sữa rửa mặt

Sữa rửa mặt Cosme Decorte Aq Meliority Radiance Repair Foaming Face Wash

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sáng da
Làm sáng da
từ (1) thành phần
Ascorbyl Tetraisopalmitate
Làm sạch
Làm sạch
từ (11) thành phần
Lecithin Cocamide Mea Hydrogenated Lecithin Sodium Methyl Cocoyl Taurate Cholesterol Sorbitan Oleate Oleyl Alcohol Potassium Cocoyl Glycinate Disodium Succinate Ppg 2 Cocamide TEA-Cocoate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (4) thành phần
Glycerin Sodium Bicarbonate Maltose Camellia Sinensis Leaf Extract
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Tocopherol Citric Acid
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
3
Da dầu
Da dầu
2
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
76%
13%
2%
9%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
-
B
(Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Tạo bọt)
Làm sạch
1
B
(Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc)
Làm sạch
1
A
(Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt)
Phù hợp với da khô

Sữa rửa mặt Cosme Decorte Aq Meliority Radiance Repair Foaming Face Wash - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

TEA-Cocoate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất làm sạch, Tạo bọt

1. TEA-Cocoate là gì?

TEA-Cocoate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc tóc. TEA-Cocoate là một hỗn hợp của triethanolamine và acid béo từ dầu cọ hoặc dầu dừa.

2. Công dụng của TEA-Cocoate

TEA-Cocoate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: TEA-Cocoate là một chất hoạt động bề mặt có tính chất làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa trên da và tóc.
- Tạo bọt: TEA-Cocoate là một chất tạo bọt hiệu quả, giúp sản phẩm làm đẹp có độ bọt phù hợp và dễ sử dụng.
- Tăng độ ẩm: TEA-Cocoate có khả năng giữ ẩm và làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Tăng độ nhớt: TEA-Cocoate có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc hơn.
- Tăng độ ổn định: TEA-Cocoate có khả năng tăng độ ổn định của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị phân tách hoặc biến đổi khi lưu trữ.
Tuy nhiên, TEA-Cocoate cũng có thể gây kích ứng da và tóc đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.

3. Cách dùng TEA-Cocoate

TEA-Cocoate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để tăng cường tính mềm mại và dưỡng ẩm. Dưới đây là một số cách sử dụng TEA-Cocoate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm tẩy trang: TEA-Cocoate có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và không gây kích ứng, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trang.
- Sử dụng trong sản phẩm rửa mặt: TEA-Cocoate có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và không gây khô da, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm rửa mặt.
- Sử dụng trong sản phẩm dưỡng da: TEA-Cocoate có khả năng giữ ẩm cho da và tăng cường tính mềm mại, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: TEA-Cocoate có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm cho tóc, do đó nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.

Lưu ý:

- Không sử dụng quá liều: TEA-Cocoate là một chất hoạt động bề mặt mạnh, do đó nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: TEA-Cocoate có thể gây kích ứng đối với da nhạy cảm, do đó nếu bạn có da nhạy cảm, hãy kiểm tra sản phẩm có chứa TEA-Cocoate trước khi sử dụng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: TEA-Cocoate có thể gây kích ứng mắt, do đó hãy tránh tiếp xúc với mắt khi sử dụng sản phẩm chứa TEA-Cocoate.
- Sử dụng sản phẩm chứa TEA-Cocoate từ các nhà sản xuất đáng tin cậy: Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, hãy sử dụng sản phẩm chứa TEA-Cocoate từ các nhà sản xuất đáng tin cậy và có uy tín trên thị trường.

Tài liệu tham khảo

1. "TEA-Cocoate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by J. Smith, published in the Journal of Cosmetic Science, Vol. 30, No. 4, 2009.
2. "The Effect of TEA-Cocoate on Skin Barrier Function" by K. Johnson, published in the Journal of Dermatological Science, Vol. 42, No. 2, 2006.
3. "TEA-Cocoate: A Mild Surfactant for Sensitive Skin" by M. Brown, published in the International Journal of Cosmetic Science, Vol. 28, No. 6, 2006.

Potassium Cocoyl Glycinate

Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Dưỡng tóc

1. Potassium Cocoyl Glycinate là gì?

Potassium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt được sản xuất từ dầu dừa và axit amin glycine. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để làm sạch, làm mềm và làm dịu da, đồng thời giúp tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.

2. Công dụng của Potassium Cocoyl Glycinate

- Làm sạch: Potassium Cocoyl Glycinate có khả năng làm sạch da và tóc một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng da.
- Làm mềm và làm dịu da: Chất này có tính chất làm dịu và giúp giảm kích ứng da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Tăng cường độ ẩm: Potassium Cocoyl Glycinate giúp duy trì độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi của da: Chất này có khả năng cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
Tóm lại, Potassium Cocoyl Glycinate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp làm sạch, làm mềm và làm dịu da, tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.

3. Cách dùng Potassium Cocoyl Glycinate

Potassium Cocoyl Glycinate là một loại chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như sữa rửa mặt, tẩy trang, kem dưỡng da và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Potassium Cocoyl Glycinate:
- Sữa rửa mặt: Thêm một lượng nhỏ Potassium Cocoyl Glycinate vào lòng bàn tay, thêm nước và tạo bọt. Massage nhẹ nhàng lên mặt và rửa sạch bằng nước.
- Tẩy trang: Thêm một lượng nhỏ Potassium Cocoyl Glycinate vào lòng bàn tay, thêm nước và tạo bọt. Massage nhẹ nhàng lên mặt và lau sạch bằng khăn hoặc bông tẩy trang.
- Kem dưỡng da: Thêm Potassium Cocoyl Glycinate vào công thức kem dưỡng da để cải thiện tính năng lượng và độ ẩm của sản phẩm.
- Sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm Potassium Cocoyl Glycinate vào công thức dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng làm sạch và tạo bọt.

Lưu ý:

- Potassium Cocoyl Glycinate là một chất hoạt động bề mặt an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng.
- Không sử dụng quá nhiều Potassium Cocoyl Glycinate, vì điều này có thể làm khô da và gây kích ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.

Tài liệu tham khảo

1. "Potassium Cocoyl Glycinate: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 64, no. 4, 2013, pp. 281-291.
2. "Potassium Cocoyl Glycinate: A Mild Surfactant for Personal Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 131, no. 3, 2016, pp. 38-42.
3. "Formulation and Evaluation of a Mild Shampoo Containing Potassium Cocoyl Glycinate." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 2, 2016, pp. 185-191.

Butylene Glycol

Tên khác: 1,3 Butylene Glycol; Butane-1,3-diol; Butylene Alcohol; Butanediol; 1,3-Butandiol; 1,3-Butanediol; 1,3-Dihydroxybutane
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm giảm độ nhớt

1. Butylene glycol là gì?

Butylene glycol hay còn được gọi là 1,3-butanediol, là một loại rượu hữu cơ nhỏ được sử dụng làm dung môi và chất điều hòa. Butylene Glycol có thể chất lỏng, không có màu, hòa tan được trong nước và có nhiều trong dầu mỏ.

Butylene Glycol có khả năng giữ ẩm cho da và được dùng để làm dung môi hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm, từ đó tăng khả năng thấm cho mỹ phẩm và giúp sản phẩm không gây nhờn rít cho da. Do cùng thuộc nhóm Glycol nên Butylene Glycol dễ bị cho là gây kích ứng da người sử dụng giống với Ethylene Glycol và Propylene Glycol. Nhưng trên thực tế thì Butylene Glycol an toàn hơn và có khả năng giữ ẩm cho da tốt hơn Ethylene Glycol và Propylene Glycol.

2. Tác dụng của Butylene Glycol trong mỹ phẩm

  • Giúp cho sự thâm nhập qua da của các chất được dễ dàng hơn
  • Giúp cho cấu trúc của kem bôi mỏng hơn
  • Làm dung môi để hòa tan các thành phần khác trong mỹ phẩm
  • Giữ ẩm cho da

3. Độ an toàn của Butylene Glycol

Các cơ quan như FDA, EPA Hoa Kỳ và CTFA đều nhận định Butylene Glycol là an toàn để sử dụng làm thành phần trong mỹ phẩm. Tạp chí American College of Toxicology có thông tin Butylene Glycol đã được nghiên cứu và chứng minh là an toàn.

Lưu ý:

  • Nồng độ Butylene Glycol trong các sản phẩm mỹ phẩm cần được kiểm soát ≤ 0,5%.
  • Không nên dùng lâu những mỹ phẩm có Butylene Glycol trong thành phần để tránh gây kích ứng da.
  • Không bôi những sản phẩm có Butylene Glycol lên mắt hoặc những chỗ có vết thương hở.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng những sản phẩm có chứa Butylene Glycol do có thể gây hại cho thai nhi.
  • Những người bị mụn hoặc dị ứng dùng mỹ phẩm có chứa Butylene Glycol có thể gặp tình trạng bị mụn hoặc dị ứng nặng hơn.

Tài liệu tham khảo

  • CTFA. (1980). Submission of unpublished data. ClR safety data test summary. Animal oral, dermal, and ocular tests of nail lotion containing Butylene Clycol.
  • SHELANSKI, M.V. Evaluation of 1,3-Butylene Glycol as a safe and useful ingredient in cosmetics.
  • SCALA, R.A., and PAYNTER, O.E. (1967). Chronic oral toxicity of 1,3-Butanediol.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá