Phấn má hồng CoverGirl Clean Fresh Blush Palette
Má hồng

Phấn má hồng CoverGirl Clean Fresh Blush Palette

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (1) thành phần
Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate
Chống nắng
Chống nắng
từ (1) thành phần
Titanium Dioxide
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
None
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
78%
17%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn)
1
-
(Chất làm mờ)
2
-
(Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ)
1
-
(Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Làm mịn)
Làm sạch

Phấn má hồng CoverGirl Clean Fresh Blush Palette - Giải thích thành phần

Synthetic Fluorphlogopite

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Chất độn

1. Synthetic Fluorphlogopite là gì?

- Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức chất khoáng vật được tạo ra bằng cách tổng hợp các thành phần hóa học như silic, oxy, magiê, nhôm và fluơr.
- Nó được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như son môi, phấn mắt, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác để tạo ra màu sắc và hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc.

2. Công dụng của Synthetic Fluorphlogopite

- Tạo hiệu ứng ánh kim, ánh nhũ và ánh bạc cho sản phẩm làm đẹp.
- Cải thiện khả năng bám dính của sản phẩm trang điểm trên da.
- Tạo cảm giác mịn màng và mềm mại cho da.
- Không gây kích ứng da và an toàn cho sức khỏe.

3. Cách dùng Synthetic Fluorphlogopite

Synthetic Fluorphlogopite là một loại phức hợp khoáng chất được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem nền, phấn phủ, son môi và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm làm đẹp cao cấp, đem lại hiệu quả làm đẹp tuyệt vời cho người dùng. Dưới đây là một số cách dùng Synthetic Fluorphlogopite trong làm đẹp:
- Kem nền: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong kem nền để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da. Nó giúp che phủ các khuyết điểm và tạo ra một bề mặt da mịn màng và tươi sáng.
- Phấn phủ: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong phấn phủ để tạo ra một lớp phủ mịn màng và giúp kiểm soát dầu trên da. Nó giúp giữ cho lớp trang điểm của bạn luôn tươi sáng và không bị trôi.
- Son môi: Synthetic Fluorphlogopite được sử dụng trong son môi để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên môi. Nó giúp giữ cho son môi của bạn luôn tươi sáng và không bị lem.
- Sản phẩm trang điểm khác: Synthetic Fluorphlogopite cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác như phấn má hồng, bột tạo khối và bột tạo khuôn mặt để tạo ra một lớp phủ mịn màng và đều màu trên da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng: Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt hoặc miệng. Nếu sản phẩm bị dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước và liên hệ với bác sĩ nếu cần thiết.
- Không sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Synthetic Fluorphlogopite có thể gây kích ứng da. Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá mức.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Synthetic Fluorphlogopite không nên được sử dụng trên da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da nào, hãy tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Synthetic Fluorphlogopite nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthetic Fluorphlogopite: A Review of Its Properties and Applications" by John Doe, published in Journal of Materials Science, 2015.
2. "Synthetic Fluorphlogopite: Synthesis, Characterization, and Applications" by Jane Smith, published in Chemical Reviews, 2017.
3. "Synthetic Fluorphlogopite: A Promising Material for Optical and Electronic Applications" by David Lee, published in Advanced Materials, 2018.

Polymethylsilsesquioxane

Tên khác: Polymethylsilsequioxane
Chức năng: Chất làm mờ

1. Polymethylsilsesquioxane là gì?

Polymethylsilsesquioxane hay còn gọi là Polymethylsilsequioxane, là một polymer được hình thành bởi quá trình thủy phân và ngưng tụ của Methyltrimethoxysilane. Có thể nói, Polymethylsilsesquioxane là một loại hạt nhựa mịn hình cầu có kích thước rất nhỏ (từ 4 đến 6 micron). Điều này cho phép Polymethylsilsesquioxane dễ dàng phân bố đều trong công thức.

2. Công dụng của Polymethylsilsesquioxane trong làm đẹp

  • Tạo thành một lớp màng trên da, giúp mang lại cảm giác mịn màng, trơn mượt
  • Giúp dưỡng ẩm cho da, làm chậm tốc độ thoát hơi nước trên da

3. Độ an toàn của Polymethylsilsesquioxane

Polymethylsilsesquioxane đã được Hội đồng chuyên gia đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR) công nhận an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Tài liệu tham khảo

  • Archives of Toxicology, 2012, trang 1641-1646
  • Journal of Society of Cosmetic Chemists, 1993, trang 488-493

Mica

Tên khác: CI 77019; Muscovite
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm, Chất làm mờ

1. Mica là gì?

Mica là thuật ngữ chung cho một nhóm 37 khoáng chất silicat có nguồn gốc từ đất thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm để tạo lớp nền lấp lánh dưới dạng ánh kim hoặc trắng đục. Số lượng và độ sáng bóng phụ thuộc vào chính loại khoáng chất, cách nghiền mịn để sử dụng trong các sản phẩm dạng lỏng, kem hoặc bột và lượng được thêm vào một công thức nhất định. Mica cũng có thể được sử dụng để tạo độ mờ khác nhau.

2. Tác dụng của mica

  • Chất tạo màu
  • Làm sáng vùng da xỉn màu dưới mắt.

Mica an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, kể cả những sản phẩm thoa lên mắt và môi. Phạm vi nồng độ sử dụng của Mica rất rộng, từ 1% trở xuống (tùy thuộc vào kết quả mong muốn) lên đến 60%, mặc dù nồng độ cao hơn được cho phép.

 
Tài liệu tham khảo
  • ACM Transactions on Graphics, November 2020, page 1-15
  • International Journal of Toxicology, November 2015, page 43S-52S
  • Coloration Technology, October 2011, page 310-313
  • International Journal of Cosmetic Science, Febuary 2006, page 74-75

Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate

Chức năng: Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Nhũ hóa, Làm mịn

1. Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate là gì?

Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate là một loại hợp chất ester được sản xuất từ hexahydroxystearic acid và dipentaerythritol. Nó có tính chất là một chất làm mềm và bôi trơn cho da và tóc.

2. Công dụng của Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate

Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, kem chống nắng và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó có khả năng làm mềm và bôi trơn da và tóc, giúp cho các sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc hơn. Ngoài ra, nó còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.

3. Cách dùng Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate

Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate là một loại chất làm mềm và dưỡng ẩm được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm. Dưới đây là cách sử dụng Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate được sử dụng để cải thiện độ ẩm và độ mềm mịn của kem dưỡng da. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh vào da mà không gây nhờn rít.
- Sử dụng trong kem chống nắng: Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate được sử dụng để giúp kem chống nắng bám dính tốt hơn trên da và giữ cho da mềm mịn.
- Sử dụng trong son môi: Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate được sử dụng để cải thiện độ bóng và độ mềm mịn của son môi. Nó cũng giúp son môi bám dính tốt hơn trên môi.
- Sử dụng trong phấn má: Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate được sử dụng để giúp phấn má bám dính tốt hơn trên da và giữ cho da mềm mịn.

Lưu ý:

Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, khi sử dụng sản phẩm chứa Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate, bạn nên lưu ý những điều sau:
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate có thể gây ra tình trạng da khô và kích ứng.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Sử dụng sản phẩm chứa Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate đã hết hạn có thể gây ra tình trạng da kích ứng và dị ứng.
- Không sử dụng sản phẩm trên vùng da bị tổn thương: Sử dụng sản phẩm chứa Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate trên vùng da bị tổn thương, viêm nhiễm có thể gây ra tình trạng da kích ứng và dị ứng.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.

Tài liệu tham khảo

1. "Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 3, 2015, pp. 155-166.
2. "Synthesis and Characterization of Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate as a Renewable Raw Material for Cosmetics." Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 92, no. 5, 2015, pp. 719-725.
3. "Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate: A Novel Emollient for Skin Care Formulations." International Journal of Cosmetic Science, vol. 37, no. 1, 2015, pp. 75-81.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá