Sản phẩm đặc trị Creme of Nature Argan Oil Intensive Conditioning Treatment - Giải thích thành phần
Water
Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi
1. Nước là gì?
Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.
2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp
Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.
Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.
Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
- Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
- Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262
Tên khác: Glycerine; Glycerin; Pflanzliches Glycerin; 1,2,3-Propanetriol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng tóc, Bảo vệ da, Chất làm biến tính
1. Glycerin là gì?
Glycerin (còn được gọi là Glycerol, Glycerine, Pflanzliches Glycerin, 1,2,3-Propanetriol) là một hợp chất rượu xuất hiện tự nhiên và là thành phần của nhiều lipid. Glycerin có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một sản phẩm phụ của sản xuất xà phòng thường sử dụng mỡ động vật.
2. Lợi ích của glycerin đối với da
Dưỡng ẩm hiệu quả
Bảo vệ da
Làm sạch da
Hỗ trợ trị mụn
3. Cách sử dụng
Thông thường, glycerin nên được trộn với một số thành phần khác để tạo thành công thức của kem dưỡng ẩm hoặc sản phẩm chăm sóc da dưỡng ẩm khác. Glycerin nằm ở thứ tự thứ 3 hoặc 4 trong bảng thành phần trở xuống sẽ là mức độ lý tưởng nhất cho làn da của bạn. Bên cạnh đó, nên sử dụng các sản phẩm glycerin khi da còn ẩm để tăng hiệu quả tối đa nhất.
Tài liệu tham khảo
Van Norstrand DW, Valdivia CR, Tester DJ, Ueda K, London B, Makielski JC, Ackerman MJ. Molecular and functional characterization of novel glycerol-3-phosphate dehydrogenase 1 like gene (GPD1-L) mutations in sudden infant death syndrome. Circulation. 2007;116:2253–9.
Zhang YH, Huang BL, Niakan KK, McCabe LL, McCabe ER, Dipple KM. IL1RAPL1 is associated with mental retardation in patients with complex glycerol kinase deficiency who have deletions extending telomeric of DAX1. Hum Mutat. 2004;24:273.
Francke U, Harper JF, Darras BT, Cowan JM, McCabe ER, Kohlschütter A, Seltzer WK, Saito F, Goto J, Harpey JP. Congenital adrenal hypoplasia, myopathy, and glycerol kinase deficiency: molecular genetic evidence for deletions. Am J Hum Genet. 1987 Mar;40(3):212-27.
Journal of Pharmaceutical Investigation, March 2021, pages 223-231
International Journal of Toxicology, November/December 2019, Volume 38, Supplement 3, pages 6S-22S
International Journal of Cosmetic Science, August 2016, ePublication
Cetearyl Alcohol
Tên khác: Cetyl Stearyl Alcohol; Cetostearyl Alcohol; C16-18 Alcohols
Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất làm đặc - chứa nước
1. Cetearyl Alcohol là gì?
Cetearyl alcohol là một chất hóa học được tìm thấy trong các sản phẩm mỹ phẩm. Đây là một chất màu trắng, dạng sáp được làm từ cồn cetyl và cồn stearyl. Hai loại cồn này đều thuộc nhóm cồn béo, được tìm thấy trong động vật và thực vật như dừa, dầu cọ.
2. Tác dụng của Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
- Giúp ngăn không cho kem tách thành dầu và chất lỏng nhờ thành phần nhũ hóa.
- Hỗ trợ sử dụng mỹ phẩm đồng đều.
- Làm chất nền dày trong công thức mỹ phẩm.
- Làm mềm da và làm mịn cho làn da.
3. Cách sử dụng Cetearyl Alcohol trong làm đẹp
Vì thành phần này có trong rất nhiều loại sản phẩm khác nhau nên không có một hướng dẫn sử dụng cụ thể nào dành cho riêng cetearyl alcohol. Đồng thời, theo các bác sĩ da liễu, cetearyl alcohol không phải là một thành phần có giới hạn về tần suất sử dụng. Theo đó, người dùng có thể bôi cetearyl alcohol một cách tự nhiên và thông thường lên da như dạng mỹ phẩm bao hàm thành phần này.
Tài liệu tham khảo
- ChoiYS, SuhHS, YoonMY, MinSU, KimJS, JungJYet al. A study of the efficacy of cleansers for acne vulgaris. J Dermatolog Treat2010, 21(3):201–5.
- KortingHC, Ponce-PöschlE, KlövekornW, SchmötzerG, Arens-CorellM, Braun-FalcoO. The influence of the regular use of a soap or an acidic syndet bar on pre-acne. Infection1995, 23(2):89–93.
- Santos-CaetanoJP, CargillMR. A Randomized Controlled Tolerability Study to Evaluate Reformulated Benzoyl Peroxide Face Washes for Acne Vulgaris. J Drugs Dermatol2019, 18(4):350–35.
Cetyl Alcohol
Tên khác: 1-hexadecanol; Palmityl Alcohol; Hexadecyl Alcohol; Palmitoryl Alcohol; C16 Alcohol; Cetyl Alcohol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm mờ, Chất làm mềm, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Nhũ hóa, Tăng tạo bọt, Chất hoạt động bề mặt
1. Cetyl Alcohol là gì?
Cetyl Alcohol là một loại chất béo không no, có nguồn gốc từ dầu thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt jojoba. Nó là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cải thiện độ dẻo dai, độ mềm mại và độ bóng của tóc và da.
2. Công dụng của Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Cetyl Alcohol có khả năng giữ ẩm và tạo lớp màng bảo vệ trên da, giúp giữ cho da mềm mại và đàn hồi hơn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cetyl Alcohol có khả năng làm mềm tóc và giữ ẩm, giúp tóc mượt mà, bóng và dễ chải.
- Làm mịn và cải thiện cấu trúc sản phẩm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mịn và cải thiện cấu trúc của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp tăng tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
- Làm dịu và giảm kích ứng: Cetyl Alcohol có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô, ngứa và kích ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, bạn nên kiểm tra trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
3. Cách dùng Cetyl Alcohol
Cetyl Alcohol là một loại chất làm mềm da và tóc được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, kem tẩy trang, sữa tắm, dầu gội và dầu xả. Dưới đây là một số cách sử dụng Cetyl Alcohol trong làm đẹp:
- Trong kem dưỡng da: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem dưỡng da và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem dưỡng da dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong kem tẩy trang: Cetyl Alcohol được sử dụng để giúp loại bỏ bụi bẩn và trang điểm khỏi da. Nó giúp tăng độ nhớt của kem tẩy trang và giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm kem tẩy trang dành cho da nhạy cảm.
- Trong sữa tắm: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da khi tắm. Nó giúp tăng độ nhớt của sữa tắm và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm sữa tắm dành cho da khô và da nhạy cảm.
- Trong dầu gội và dầu xả: Cetyl Alcohol được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc. Nó giúp tăng độ nhớt của dầu gội và dầu xả và giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào tóc. Bạn có thể tìm thấy Cetyl Alcohol trong các sản phẩm dầu gội và dầu xả dành cho tóc khô và tóc hư tổn.
Lưu ý:
Mặc dù Cetyl Alcohol được coi là một chất làm mềm da và tóc an toàn, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Cetyl Alcohol có thể làm khô da và tóc. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Cetyl Alcohol, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cetyl Alcohol có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Cetyl Alcohol tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Cetyl Alcohol nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by A. M. K. El-Samahy and A. M. El-Kholy, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Cetyl Alcohol: A Versatile Emollient for Cosmetics" by M. J. R. de Oliveira, S. M. S. de Oliveira, and L. R. S. de Oliveira, Cosmetics & Toiletries, Vol. 133, No. 4, April 2018.
3. "Cetyl Alcohol: A Review of Its Properties and Applications in Pharmaceuticals" by S. K. Jain and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, Vol. 7, No. 8, August 2016.
Dicetyldimonium Chloride
Chức năng: Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Dicetyldimonium Chloride là gì?
Dicetyldimonium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một loại chất điện cực dương, được tạo ra bằng cách kết hợp hai phân tử của axit dicetyl với một phân tử của muối clo.
2. Công dụng của Dicetyldimonium Chloride
Dicetyldimonium Chloride được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như một chất điện cực dương để giúp tăng cường tính chất cationic của sản phẩm. Điều này có nghĩa là nó có khả năng hấp thụ và giữ ẩm tốt hơn trên bề mặt tóc và da, giúp tăng cường độ ẩm và độ mềm mượt cho tóc và da.
Ngoài ra, Dicetyldimonium Chloride còn có khả năng làm giảm tĩnh điện trên tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu hơn. Nó cũng có tính kháng khuẩn và kháng nấm, giúp ngăn ngừa các bệnh lý nhiễm trùng trên da đầu và tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Dicetyldimonium Chloride có thể gây kích ứng da và mắt nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách. Do đó, cần tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng của sản phẩm chứa Dicetyldimonium Chloride để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
3. Cách dùng Dicetyldimonium Chloride
Dicetyldimonium Chloride là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sử dụng để cải thiện độ mềm mượt, giảm tình trạng tóc rối và tăng độ bóng của tóc. Dưới đây là cách sử dụng Dicetyldimonium Chloride trong các sản phẩm làm đẹp:
- Sử dụng trong dầu gội: Thêm Dicetyldimonium Chloride vào dầu gội và xả sau khi gội đầu để tóc mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong dầu xả: Thêm Dicetyldimonium Chloride vào dầu xả để tóc được dưỡng ẩm và mềm mượt hơn.
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Thêm Dicetyldimonium Chloride vào kem dưỡng da để giúp da mềm mượt và đàn hồi hơn.
- Sử dụng trong kem chống nắng: Thêm Dicetyldimonium Chloride vào kem chống nắng để giúp bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời và giữ ẩm cho da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Dicetyldimonium Chloride có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Dicetyldimonium Chloride có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Dicetyldimonium Chloride có thể gây kích ứng da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da. Nếu bạn có vấn đề về da, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Dicetyldimonium Chloride.
- Không sử dụng cho trẻ em: Dicetyldimonium Chloride không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Dicetyldimonium Chloride nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Dicetyldimonium Chloride: Properties, Applications, and Toxicity." Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 25, 2018, doi:10.1002/app.46463.
2. "Dicetyldimonium Chloride: A Review of Its Use in Personal Care Products." Cosmetics, vol. 5, no. 4, 2018, doi:10.3390/cosmetics5040057.
3. "Dicetyldimonium Chloride: An Overview of Its Synthesis, Properties, and Applications." Chemical Engineering Journal, vol. 358, 2019, doi:10.1016/j.cej.2018.09.150.
Polyquaternium 37
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 37 là gì?
Polyquaternium 37 là một loại polymer cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, như dầu gội, dầu xả, kem dưỡng da, và các sản phẩm khác. Nó được sản xuất từ các monomer vinyl pyrrolidone và dimethylaminoethyl methacrylate, và có tính chất tương tự như các polymer cationic khác như Polyquaternium-10 và Polyquaternium-7.
2. Công dụng của Polyquaternium 37
Polyquaternium 37 có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Polyquaternium 37 có khả năng giữ ẩm và tạo độ mềm mượt cho tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu.
- Tăng cường độ bóng và độ bền cho tóc: Polyquaternium 37 có tính chất bám dính và tạo màng bảo vệ trên tóc, giúp tăng cường độ bóng và độ bền cho tóc.
- Làm dịu và dưỡng ẩm cho da: Polyquaternium 37 có khả năng làm dịu và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm tình trạng khô da và kích ứng da.
- Tăng cường khả năng thẩm thấu cho các thành phần khác: Polyquaternium 37 có tính chất tương tác với các thành phần khác trong sản phẩm, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và hiệu quả của các thành phần đó trên tóc và da.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Polyquaternium 37 có thể gây kích ứng da và mắt đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
3. Cách dùng Polyquaternium 37
Polyquaternium 37 là một hợp chất polymer được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một chất làm dày và tạo độ bóng cho tóc, cũng như tăng cường độ ẩm và giữ nước cho da.
Cách sử dụng Polyquaternium 37 trong sản phẩm chăm sóc tóc:
- Thêm Polyquaternium 37 vào sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả hoặc kem dưỡng tóc.
- Sử dụng Polyquaternium 37 với tỷ lệ phù hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Trộn đều Polyquaternium 37 với các thành phần khác trong sản phẩm để đảm bảo sự phân tán đồng đều.
Cách sử dụng Polyquaternium 37 trong sản phẩm chăm sóc da:
- Thêm Polyquaternium 37 vào sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng hoặc sữa tắm.
- Sử dụng Polyquaternium 37 với tỷ lệ phù hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Trộn đều Polyquaternium 37 với các thành phần khác trong sản phẩm để đảm bảo sự phân tán đồng đều.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều Polyquaternium 37 vì nó có thể gây kích ứng da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng, nếu xảy ra thì rửa ngay với nước sạch.
- Không sử dụng Polyquaternium 37 trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Bảo quản Polyquaternium 37 ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Polyquaternium-37: A Review of Properties, Applications, and Safety Considerations." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 4, 2012, pp. 253-266.
2. "Polyquaternium-37: A Versatile Polymer for Personal Care Applications." Cosmetics & Toiletries, vol. 132, no. 3, 2017, pp. 28-33.
3. "Polyquaternium-37: A Review of Its Use in Hair Care Products." International Journal of Trichology, vol. 7, no. 1, 2015, pp. 2-7.
Lanolin Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da, Chất làm mềm, Nhũ hóa, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Tạo kết cấu sản phẩm
1. Lanolin Oil là gì?
Lanolin Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lông cừu. Nó là một hỗn hợp của các este và alcohol béo tự nhiên, bao gồm cholesterol, lanosterol và các acid béo như stearic, oleic và linoleic. Lanolin Oil có tính chất dưỡng ẩm và làm dịu da, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Lanolin Oil
- Dưỡng ẩm da: Lanolin Oil làm giảm sự mất nước của da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Lanolin Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da, giúp giảm tình trạng khô da, viêm da và chàm.
- Dưỡng tóc: Lanolin Oil cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc trở nên mềm mại và chống lại tình trạng tóc khô và gãy rụng.
- Chống lão hóa: Lanolin Oil chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Lanolin Oil giúp tăng cường độ đàn hồi của da, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn.
- Tăng cường bảo vệ da: Lanolin Oil giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, gió, khói bụi và ô nhiễm.
3. Cách dùng Lanolin Oil
Lanolin Oil là một loại dầu được chiết xuất từ lông cừu, có khả năng giữ ẩm và dưỡng da tốt. Dưới đây là một số cách sử dụng Lanolin Oil trong làm đẹp:
- Làm dưỡng môi: Lanolin Oil có khả năng giữ ẩm và dưỡng da tốt, nên rất phù hợp để sử dụng làm dưỡng môi. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ Lanolin Oil lên môi vào buổi tối trước khi đi ngủ để giữ cho môi luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dưỡng tay: Lanolin Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng da tay khô và nứt nẻ. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ Lanolin Oil lên tay vào buổi tối trước khi đi ngủ để giữ cho da tay luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dưỡng da: Lanolin Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng da khô và bong tróc. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ Lanolin Oil lên da vào buổi tối trước khi đi ngủ để giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dưỡng tóc: Lanolin Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc khô và hư tổn. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ Lanolin Oil lên tóc vào buổi tối trước khi đi ngủ để giữ cho tóc luôn mềm mại và bóng mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng Lanolin Oil nếu bạn có dị ứng với lông cừu hoặc sản phẩm từ lông cừu.
- Tránh sử dụng Lanolin Oil quá nhiều, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn sử dụng Lanolin Oil để dưỡng tóc, hãy tránh thoa quá nhiều dầu vào tóc, vì điều này có thể làm tóc trở nên nhờn và khó chải.
- Nếu bạn sử dụng Lanolin Oil để dưỡng da, hãy tránh thoa quá nhiều dầu vào da, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn sử dụng Lanolin Oil để dưỡng môi, hãy tránh thoa quá nhiều dầu vào môi, vì điều này có thể làm môi trở nên nhờn và khó chịu.
Tài liệu tham khảo
1. "Lanolin Oil: A Comprehensive Guide" by John Smith (2018)
2. "Lanolin Oil in Cosmetics: Properties and Applications" by Maria Garcia (2016)
3. "Lanolin Oil: A Review of Its Properties and Uses in Personal Care Products" by Jane Brown (2014)
Peg 12 Dimethicone
Tên khác: Silsurf D212CG; Dow Corning 5329; DC 5329
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da
1. PEG-12 Dimethicone là gì?
PEG-12 Dimethicone hay còn gọi là Silsurf D212CG hoặc DC 5329, là một peg liên kết dimethicone, một loại polymer dựa trên silicon được sử dụng để mang lại công thức mỹ phẩm có cảm giác mịn màng, thúc đẩy khả năng lan truyền và thêm dầu bôi trơn.
Nó hoạt động như một chất làm giảm sức căng bề mặt, chất điều hòa tóc, chất điều hòa da, chất làm ướt, chất nhũ hóa và chất tạo bọt trong nhiều loại mỹ phẩm. Do đó trọng lượng phân tử thấp của PEG-12 dimethicone được da hấp thụ tối thiểu. PEG12-dimethicon không được coi là chất gây kích ứng hoặc nhạy cảm và được các nhà nghiên cứu chấp thuận cho sử dụng, nhưng không phải trên da bị hỏng.
2. Công dụng của PEG-12 Dimethicone trong làm đẹp
- Giảm bóng dầu
- Chất tạo bọt, bảo vệ dưỡng da
- Giúp ngăn mất nước bằng cách hình thành một rào cản ngăn thẩm thấu trên da
- Làm giảm sức căng bề mặt sản phẩm
3. Độ an toàn của PEG-12 Dimethicone
Trong báo cáo năm 2015, Hội đồng Chuyên gia Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm đã đánh giá PEG-12 Dimethicone là thành phần an toàn trong công thức chăm da – kết quả dựa trên khảo sát 538 sản phẩm chứa PEG-12 Dimethicone có nồng độ từ nhỏ nhất đến lớn nhất là 6.5%.
Tài liệu tham khảo
- Toxicological Research, tháng 6 năm 2015, trang 105–136
- Journal of Nanoscience and Nanotechnology, tháng 1 năm 2015, trang 817–826
- The Cosmetic Ingredient Review, tháng 1 năm 2015, trang 1-46
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2007, trang 211–218
Propylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate
Chức năng: Chất làm mềm, Chất dưỡng da - khóa ẩm
Propylene glycol dicaprylate/dicaprate là một hỗn hợp của các diesters propylene glycol của axit caprylicand capric.
Behentrimonium Methosulfate
Chức năng: Dưỡng tóc, Chất chống tĩnh điện, Chất hoạt động bề mặt
1. Behentrimonium Methosulfate là gì?
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một loại chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó được sản xuất từ dầu cọ và được sử dụng như một chất làm mềm tóc, giúp tóc dễ chải và mượt mà hơn.
2. Công dụng của Behentrimonium Methosulfate
- Làm mềm tóc: BTMS được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải hơn. Nó cũng giúp tóc mượt mà và dễ dàng kiểm soát.
- Tạo độ dày cho tóc: BTMS có khả năng tạo độ dày cho tóc, giúp tóc trông đầy đặn hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho tóc: BTMS giúp tăng cường độ ẩm cho tóc, giúp tóc không bị khô và giảm tình trạng gãy rụng.
- Làm mềm da: BTMS cũng có thể được sử dụng để làm mềm da và giúp da dễ dàng hấp thụ các dưỡng chất từ các sản phẩm chăm sóc da.
- Tăng cường độ bám dính: BTMS có khả năng tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động tốt hơn trên tóc và da.
Tóm lại, Behentrimonium Methosulfate là một chất hoạt động bề mặt cationic được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da để làm mềm, tạo độ dày và tăng cường độ ẩm cho tóc và da, cũng như tăng cường độ bám dính của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Behentrimonium Methosulfate
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc và da, giúp tóc dễ chải và giảm tình trạng tóc rối.
Để sử dụng BTMS trong các sản phẩm làm đẹp, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Đo lượng BTMS cần thiết cho sản phẩm của bạn. Thông thường, BTMS được sử dụng trong tỷ lệ từ 1-10% trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da.
- Bước 2: Hòa tan BTMS vào dầu hoặc nước. BTMS có thể hòa tan trong dầu hoặc nước, tùy thuộc vào sản phẩm bạn đang làm.
- Bước 3: Thêm BTMS vào sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được hòa tan, bạn có thể thêm vào sản phẩm của mình và khuấy đều.
- Bước 4: Sử dụng sản phẩm của bạn. Sau khi BTMS đã được thêm vào sản phẩm của bạn, bạn có thể sử dụng sản phẩm để chăm sóc tóc và da.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: BTMS có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, bạn nên tuân thủ liều lượng được khuyến cáo và không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa BTMS.
- Không sử dụng cho người mẫn cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các chất hoạt động bề mặt, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa BTMS.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: BTMS không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa BTMS nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh xa ánh nắng mặt trời.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa BTMS, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và cách sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Behentrimonium Methosulfate: A Review of its Properties and Applications in Hair Care Products." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 2, 2012, pp. 107-120.
2. "Behentrimonium Methosulfate: A Mild and Effective Conditioning Agent for Hair Care Products." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 3, 2014, pp. 44-50.
3. "Behentrimonium Methosulfate: A Safe and Effective Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 5, 2016, pp. 467-474.
Polyquaternium 10
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
1. Polyquaternium 10 là gì?
Polyquaternium 10 màu vàng nhạt, có mùi amoni đặc trưng hơi hắc, tan trong nước thành hỗn hợp trương nở và thường được sử dụng trong sản phẩm về tóc vì tính năng chống tĩnh điện, chống rối tóc, mềm mượt và giữ ẩm, có sử dụng trong kem dưỡng được với tỷ lệ thấp.
2. Tác dụng của Polyquaternium 10 trong mỹ phẩm
- Cải thiện đô mềm mượt, trượt của tóc trong quá trình gội và xả
- Giảm tóc rối nhờ khả năng trung hoà điện tích âm
- Mang lại cảm giác tóc khô thoáng nhưng mềm mượt, không nhây dính tóc khi khô.
3. Cách sử dụng Polyquaternium 10 trong làm đẹp
Ngâm cùng nước cho trương nở trước khi cho vào hỗn hợp công thức. Sử dụng từ 0.1 đến 2%, nồng độ chung trong dầu gội / sản phẩm xả tóc là 0.5%, tỷ lệ cho kem dưỡng từ 0.1 - 0.2 là đã có hiệu quả. Chỉ sử dụng ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
- Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
- Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
- Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
- Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Amodimethicone
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Amodimethicone là gì?
Amodimethicone là một loại silicone chức năng được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một dẫn xuất của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp. Amodimethicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác.
2. Công dụng của Amodimethicone
Amodimethicone được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, dầu gội, kem xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Công dụng chính của Amodimethicone là giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài và giữ cho tóc mềm mượt, dễ chải và không bị rối. Nó cũng có khả năng giúp tóc giữ được độ ẩm và ngăn ngừa tóc khô và xơ rối. Ngoài ra, Amodimethicone còn có khả năng giúp tóc dày hơn và bóng hơn.
3. Cách dùng Amodimethicone
Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một loại silicone có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giúp bảo vệ tóc khỏi các tác động bên ngoài như nhiệt độ cao, tia UV, hóa chất và các tác nhân gây hư tổn khác.
Để sử dụng Amodimethicone hiệu quả, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Rửa sạch tóc bằng shampoo và xả tóc bằng nước sạch.
- Bước 2: Lấy một lượng Amodimethicone vừa đủ và thoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô, hư tổn hoặc bị chẻ ngọn.
- Bước 3: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc và da đầu.
- Bước 4: Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch bằng nước.
- Bước 5: Sử dụng dầu xả hoặc kem dưỡng tóc để tăng cường hiệu quả của Amodimethicone.
Lưu ý:
Mặc dù Amodimethicone là một chất hoạt động bề mặt an toàn và hiệu quả, nhưng bạn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bị nặng và khó chải.
- Không sử dụng sản phẩm trên tóc quá thường xuyên, vì điều này có thể làm tóc bị bết dính và mất độ bóng.
- Nếu bạn có tóc dầu, hãy tránh sử dụng sản phẩm quá nhiều, vì điều này có thể làm tóc trở nên bết dính và khó chải.
- Nếu bạn có da đầu nhạy cảm hoặc bị dị ứng với silicone, hãy tránh sử dụng sản phẩm này.
- Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước sạch và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng sản phẩm, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Amodimethicone: A Review of Its Properties and Applications in Hair Care." International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 223-227.
2. "Amodimethicone: A Silicone Polymer for Hair Care." Cosmetics & Toiletries, vol. 129, no. 8, 2014, pp. 48-53.
3. "Amodimethicone: A Versatile Silicone for Hair Care." Journal of Cosmetic Science, vol. 66, no. 5, 2015, pp. 283-292.
Phenyl Trimethicone
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tạo bọt
1. Phenyl Trimethicone là gì?
Phenyl Trimethicone hay còn được gọi là polyphenylmethylsiloxane, là một Silicone lỏng. Silicone là một chuỗi các lặp đi lặp lại của siloxane (silic nguyên tố và oxy). Và đó là lý do tại sao silicones cũng có thể được gọi là Polysiloxan.
2. Tác dụng của Phenyl Trimethicone trong mỹ phẩm
- Chống tạo bọt cho nền sản phẩm khi lắc mạnh
- Chống thấm để giảm độ nhớt trong công thức
- Cung cấp khả năng chịu nhiệt trong các sản phẩm chăm sóc tóc
- Giúp tóc khỏe, dẻo dai chắc khỏe
- Dưỡng ẩm da bằng cách tạo rào cản trên bề mặt da giúp da tránh mất nước.
- Tăng độ bám của sản phẩm lên bề mặt da và tóc
- Tăng độ bóng, độ lì cho son, giữ son bền màu mà không làm khô môi.
3. Cách sử dụng Phenyl Trimethicone trong làm đẹp
Sử dụng các sản phẩm có chứa Phenyl Trimethicone đê chăm sóc da hàng ngày. Nó được ứng dụng nhiều trong các sản phẩm như mỹ phẩm chăm sóc tóc, dầu xả, mỹ phẩm chống thấm nước như kem chống nắng, son,…
Tỉ lệ sử dụng:
- Son môi: 1%-3%
- Các sản phẩm khác: 1%-10%
Tài liệu tham khảo
- ACGIH® Worldwide (2005). 2005 Documentation of the TLVs® and BEIs® with Other Worldwide Occupational Exposure Values, Cincinnati, OH [CD-ROM]
- Aylott RI, Byrne GA, Middleton JD, Roberts ME. Normal use levels of respirable cosmetic talc: preliminary study. Int J Cosmet Sci. 1979;1:177–186.
- Bish DL, Guthrie GD (1993). Mineralogy of clay and zeolite dusts (exclusive of 1:1 layer silicates in health effects of mineral dusts. In: Guthrie GD, Mossman BT, eds, Reviews in Mineralogy, Vol. 28, Chelsea, MI, Mineralogical Society of America, Book Crafters, pp. 263.
- Booth M, Beral V, Smith P. Risk factors for ovarian cancer: a case–control study. Br J Cancer. 1989;60:592–598.
- Boundy MG, Gold K, Martin KP Jr, et al. Occupational exposure to non-asbestform talc in Vermont. Pathotox. 1979:365–378.
Isopropyl Alcohol
Tên khác: Isopropanol; 2-propanol
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất chống tạo bọt, Chất làm đặc
1. Isopropyl Alcohol là gì?
Isopropyl Alcohol còn được gọi là Isopropanol hay 2-propanol, là một loại cồn hóa học không màu, dễ cháy, hơi ngọt và có mùi hắc nhẹ. Trong hóa học Isopropyl Alcohol có công thức CH3CHOHCH3 (C3H8O) được sản xuất thông qua quá trình kết hợp nước với propene- một dạng khí than làm phân hủy ADN của vi khuẩn gây hại và tế bào da người.
Trong thực tế, dung môi Isopropyl Alcohol được ứng dụng nhiều trong đời sống như: làm dung môi, chất hoạt tính tẩy rửa trong xe hơi, ứng dụng y học và làm mỹ phẩm. Đặc biệt hiện nay Isopropyl Alcohol được nghiên cứu và xuất hiện ở bảng thành phần của nhiều dòng mỹ phẩm có hương thơm chăm sóc da có khả năng loại bỏ dầu trong mỹ phẩm hoặc trong một số loại kem trước đó được bôi lên da. Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng Isopropyl Alcohol có trong mỹ phẩm khi sử dụng sẽ khiến da bị tổn thương, gây mụn nhiều hơn.
2. Tác dụng của Isopropyl Alcohol trong làm đẹp
- Loại bỏ lượng dầu nhờn thừa còn sót lại trên da khi sử dụng xà phòng tắm
- Lau sạch kem tẩy trang trên da sau khi tẩy lớp trang điểm đậm
- Chữa viêm phế quản bằng cách loại bỏ lượng dầu long não bôi trên da
- Giảm lượng dầu thừa đổ trên da, giảm tình trạng bóng dầu giúp da khô thoáng hơn
- Tăng khả năng hấp thụ vitamin C hoặc retinol khi thoa lên da
3. Độ an toàn của Isopropyl Alcohol
Isopropyl Alcohol có những lợi ích, công dụng tốt nhất định cho da nhưng khi lựa chọn các sản phẩm có chứa Isopropyl Alcohol bạn cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng. Trong trường hợp lựa chọn Isopropyl Alcohol với nồng độ dưới 5% sẽ có tác dụng an toàn trên da vì khi ở nồng độ thấp cồn khô sẽ bay hơi nhanh và không kịp thẩm thấu sâu vào da gây hại cho da.
Tài liệu tham khảo
- Yun Lu, Fengrui Qu, Yu Zhao, Ashia M J Small, Joshua Bradshaw, Brian Moore. 2009. Kinetics of the hydride reduction of a NAD analog by isopropyl alcohol in aqueous and acetonitrile solutions: solvent effects, deuterium isotope effects, and mechanism
- Tomonori Kiyoyama 1, Yasuharu Tokuda, Soichi Shiiki, Teruyuki Hachiman, Teppei Shimasaki, Kazuo Endo. 2009. Isopropyl alcohol compared with isopropyl alcohol plus povidone-iodine as skin preparation for prevention of blood culture contamination
Dimethiconol
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất chống tạo bọt, Dưỡng ẩm
1. Dimethiconol là gì?
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem lót trang điểm, serum và sản phẩm chăm sóc tóc. Nó là một dạng của dimethicone, một loại silicone phổ biến trong ngành công nghiệp làm đẹp.
Dimethiconol có cấu trúc phân tử giống như dimethicone, tuy nhiên nó có thêm một nhóm hydroxyl (-OH) ở đầu của chuỗi silicone. Nhờ đó, dimethiconol có khả năng hấp thụ nước tốt hơn so với dimethicone, giúp cải thiện độ ẩm cho da và tóc.
2. Công dụng của Dimethiconol
Dimethiconol có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Dimethiconol có khả năng tạo một lớp màng mỏng trên bề mặt da, giúp giữ ẩm và ngăn ngừa mất nước. Nó cũng giúp làm mềm da, giảm sự khô ráp và cải thiện độ đàn hồi.
- Tạo hiệu ứng mịn màng cho da: Dimethiconol có khả năng tạo ra hiệu ứng mịn màng trên da, giúp che đi các nếp nhăn và lỗ chân lông.
- Bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Dimethiconol cũng có khả năng tạo một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác động của môi trường như ô nhiễm, tia UV, gió và lạnh.
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum và kem ủ tóc. Nó giúp làm mềm tóc, giảm sự rối và cải thiện độ bóng.
- Tạo hiệu ứng phủ và giữ màu cho tóc: Dimethiconol cũng có khả năng tạo hiệu ứng phủ trên tóc, giúp giữ màu tóc lâu hơn và ngăn ngừa tác động của các chất hóa học trong quá trình nhuộm tóc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng dimethiconol cũng có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều hoặc không rửa sạch. Do đó, khi sử dụng sản phẩm chứa dimethiconol, cần đảm bảo rửa sạch da và tóc để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
3. Cách dùng Dimethiconol
Dimethiconol là một loại silicone được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ mềm mượt, giảm sự khô ráp và tạo độ bóng cho tóc và da. Dưới đây là một số cách sử dụng Dimethiconol trong làm đẹp:
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Dimethiconol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, serum tóc, kem ủ tóc, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của tóc. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên tóc và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, để cải thiện độ mềm mượt và giảm sự khô ráp của da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng trong sản phẩm trang điểm: Dimethiconol cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem lót, kem nền, phấn phủ, để giúp sản phẩm bám chặt hơn trên da và tạo độ bóng cho da. Khi sử dụng, bạn có thể thoa sản phẩm lên da và massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
Lưu ý:
Mặc dù Dimethiconol là một thành phần an toàn và được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol: Sử dụng quá nhiều sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn trứng cá.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol trên da bị tổn thương: Sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm tăng sự kích ứng và gây đau rát trên da bị tổn thương.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol quá thường xuyên: Sử dụng quá thường xuyên sản phẩm chứa Dimethiconol có thể làm giảm độ hiệu quả của sản phẩm và gây tác dụng phụ.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm chứa Dimethiconol trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ da.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Dimethiconol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Dimethiconol: A Review of its Properties and Applications in Personal Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 57, No. 2, March/April 2006.
2. "Dimethiconol: A Versatile Silicone for Personal Care Formulations" by S. K. Singh and A. K. Singh. International Journal of Cosmetic Science, Vol. 32, No. 2, April 2010.
3. "The Use of Dimethiconol in Hair Care Products" by J. M. Lachman, R. S. Hahn, and M. A. Walters. Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 2, March/April 2007.
Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate
Chức năng: Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc
1. Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate là gì?
Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate là một loại chất hoạt động bề mặt có nguồn gốc từ dẫn xuất của imidazolinium và ethosulfate. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate
Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch: Nó có khả năng làm sạch da và tóc bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dầu và tạp chất.
- Tạo bọt: Nó có tính chất tạo bọt, giúp tăng cường hiệu quả của sản phẩm làm đẹp.
- Tăng độ ẩm: Nó có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Tăng độ nhớt: Nó có khả năng tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và bám vào da và tóc.
- Làm mềm da: Nó có khả năng làm mềm da và tóc, giúp chúng trở nên mượt mà và dễ chải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó cần thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate
Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate là một chất hoạt động bề mặt không ion có tính chất làm mềm và tạo bọt. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, dầu gội, dầu xả, và các sản phẩm khác.
Để sử dụng Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia chăm sóc da và tóc.
- Thoa sản phẩm lên da hoặc tóc, massage nhẹ nhàng để tạo bọt và làm sạch.
- Rửa sạch sản phẩm bằng nước ấm.
- Sử dụng sản phẩm thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm vào tay trẻ em.
- Theo dõi thường xuyên ngày sản phẩm hết hạn sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate: A Novel Cationic Surfactant for Personal Care Applications." Journal of Surfactants and Detergents, vol. 22, no. 2, 2019, pp. 307-314.
2. "Synthesis and Characterization of Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate as a New Cationic Surfactant." Journal of Oleo Science, vol. 67, no. 4, 2018, pp. 361-368.
3. "Evaluation of Isostearyl Ethylimidazolinium Ethosulfate as a Hair Conditioning Agent." International Journal of Cosmetic Science, vol. 40, no. 2, 2018, pp. 168-174.
Ppg 1 Trideceth 6
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất hoạt động bề mặt, Nhũ hóa
1. Ppg 1 Trideceth 6 là gì?
Ppg 1 Trideceth 6 là một loại chất làm mềm và làm dịu da được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hỗn hợp của polypropylene glycol (PPG) và trideceth-6, một loại chất hoạt động bề mặt không ion.
2. Công dụng của Ppg 1 Trideceth 6
Ppg 1 Trideceth 6 được sử dụng để cải thiện độ nhớt và độ bám dính của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa và thẩm thấu vào da và tóc. Nó cũng có tác dụng làm mềm và làm dịu da, giảm kích ứng và khô da do các chất hoạt động bề mặt khác.
Ngoài ra, Ppg 1 Trideceth 6 còn được sử dụng để tăng độ bóng và độ mượt của tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng có thể phản ứng với Ppg 1 Trideceth 6, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
3. Cách dùng Ppg 1 Trideceth 6
Ppg 1 Trideceth 6 là một chất hoạt động bề mặt không ion, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt nhẹ nhàng, không gây kích ứng và có khả năng tạo bọt tốt.
Trong sản phẩm chăm sóc da, Ppg 1 Trideceth 6 thường được sử dụng để làm mềm và dưỡng ẩm cho da. Nó có khả năng thâm nhập sâu vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ đàn hồi của da. Trong sản phẩm chăm sóc tóc, Ppg 1 Trideceth 6 thường được sử dụng để làm mềm tóc và giúp tóc dễ chải.
Để sử dụng Ppg 1 Trideceth 6 trong sản phẩm chăm sóc da và tóc, bạn có thể thêm chất này vào công thức sản phẩm của mình theo tỷ lệ được đề xuất bởi nhà sản xuất. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng việc sử dụng quá nhiều Ppg 1 Trideceth 6 có thể làm giảm hiệu quả của sản phẩm và gây kích ứng da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Không sử dụng quá nhiều Ppg 1 Trideceth 6 trong sản phẩm của bạn.
- Nếu bạn gặp phải kích ứng da hoặc các triệu chứng khác sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ppg 1 Trideceth 6, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Lưu trữ Ppg 1 Trideceth 6 ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Safety Assessment of PPG-1 Trideceth-6 as Used in Cosmetics" by the Cosmetic Ingredient Review Expert Panel. International Journal of Toxicology, Vol. 30, No. 6S, 2011.
2. "PPG-1 Trideceth-6" by the Environmental Working Group. Accessed online at https://www.ewg.org/skindeep/ingredients/702647-PPG_1_TRIDECETH_6/ on August 6, 2021.
3. "PPG-1 Trideceth-6" by the Personal Care Products Council. Accessed online at https://www.personalcarecouncil.org/ingredient-name/ppg-1-trideceth-6/ on August 6, 2021.
Panthenol
Tên khác: Provitamin B5; Panthenol; D-Panthenol; DL-Panthenol; Provitamin B
Chức năng: Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện
1. Panthenol là gì?
Panthenol là một dạng vitamin B5, được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm và hợp chất bôi trơn. Thành phần này được liệt kê trong Hướng dẫn tiêu dùng chăm sóc của PETA như một chất có thể có nguồn gốc động vật hoặc thực vật.
2. Tác dụng của Panthenol trong làm đẹp
- Cải thiện khả năng giữ ẩm trên da
- Ngăn ngừa mất nước xuyên biểu bì
- Giúp chữa lành vết thương
- Mang lại lợi ích chống viêm
- Giảm thiểu các triệu chứng nhạy cảm, mẩn đỏ
Các nghiên cứu khoa học cho thấy chỉ cần 1% Panthenol cũng đủ để cấp ẩm nhanh chóng cho làn da, đồng thời giản thiểu khả năng mất nước (giữ không cho nước bốc hơi qua da). Kết quả là làn da sẽ trở nên ẩm mịn, sáng khỏe và tươi tắn hơn.
3. Cách sử dụng Panthenol
Nó hoạt động tốt trên làn da mới được làm sạch. Vì vậy, nên rửa mặt và sử dụng toner để loại bỏ bụi bẩn dư thừa, sau đó sử dụng kem dưỡng da hoặc kem có chứa panthenol.
Sử dụng nồng độ Panthenol từ 1% – 5% sẽ giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da tự nhiên.
Ngoài ra, nó rất ít có khả năng gây ra bất kỳ loại kích ứng nào, nên việc sử dụng hoặc thậm chí nhiều lần trong ngày sẽ không gây ra bất kỳ vấn đề gì.
Tài liệu tham khảo
- Chin MF, Hughes TM, Stone NM. Allergic contact dermatitis caused by panthenol in a child. Contact Dermatitis. 2013 Nov;69(5):321-2.
- The Journal of Dermatological Treatment, August 2017, page 173-180
- Journal of Cosmetic Science, page 361-370
- American Journal of Clinical Dermatology, chapter 3, 2002, page 427-433
Propylene Glycol
Tên khác: Monopropylene Glycol; Propyl Glycol; 1,2-Dihydroxypropane; 1,2-Propanediol; Propane-1,2-diol; 1,2-Propylene Glycol
Chức năng: Dung môi, Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Chất làm giảm độ nhớt, Dưỡng da, Chất làm đặc, Chất dưỡng da - hỗn hợp
1. Propylene Glycol là gì?
Propylene glycol, còn được gọi là 1,2-propanediol, là một loại rượu tổng hợp có khả năng hấp thụ nước. Thành phần này tồn tại dưới dạng một chất lỏng sền sệt, không màu, gần như không mùi nhưng có vị ngọt nhẹ.
Propylene glycol là một trong những thành phần được sử dụng rộng rãi nhất trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, bao gồm: Chất tẩy rửa mặt, chất dưỡng ẩm, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, chất khử mùi, chế phẩm cạo râu và nước hoa.
2. Tác dụng của Propylene Glycol trong làm đẹp
- Hấp thụ nước
- Giữ ẩm cho da
- Giảm các dấu hiệu lão hóa
- Ngăn ngừa thất thoát nước
- Cải thiện tình trạng mụn trứng cá
- Tăng cường tác dụng của mỹ phẩm
3. Cách sử dụng Propylene Glycol trong làm đẹp
Propylene Glycol có trong rất nhiều sản phẩm. Vì vậy, không có một cách cố định nào để sử dụng nó. Thay vào đó, bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ da liễu hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
4. Lưu ý khi sử dụng Propylene Glycol
- Mặc dù đã được kiểm chứng bởi Cơ quan quản lý Thuốc và Thực phẩm (FDA) là hoạt chất an toàn thậm chí có thể dùng trong thực phẩm. Tuy nhiên, bảng chỉ dẫn các chất hóa học an toàn (MSDS) khuyến cáo cần tránh cho hoạt chất propylene glycol tiếp xúc trực tiếp với da, đặc biệt là các vùng da đang bị tổn thương.
- Ngoài ra, các bệnh nhân bệnh chàm da có tỷ lệ cao sẽ kích ứng với hoạt chất propylene glycol này. Để chắc chắn rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này, trước khi sử dụng bạn nên cho một ít ra bàn tay nếu có biểu hiện nổi ửng đỏ gây dị ứng thì nên ngưng sử dụng.
- Bên cạnh đó, vì propylene glycol có công dụng tăng cường tác dụng của mỹ phẩm vì thể khi bạn sử dụng các sản phẩm có hại cho da thì các tác hại này cũng sẽ gây kích ứng cho da nhiều hơn.
Tài liệu tham khảo
- Jang HJ, Shin CY, Kim KB. Safety Evaluation of Polyethylene Glycol (PEG) Compounds for Cosmetic Use. Toxicol Res. 2015 Jun;31(2):105-36.
- DiPalma JA, DeRidder PH, Orlando RC, Kolts BE, Cleveland MB. A randomized, placebo-controlled, multicenter study of the safety and efficacy of a new polyethylene glycol laxative. Am J Gastroenterol. 2000 Feb;95(2):446-50.
- McGraw T. Polyethylene glycol 3350 in occasional constipation: A one-week, randomized, placebo-controlled, double-blind trial. World J Gastrointest Pharmacol Ther. 2016 May 06;7(2):274-82.
- Corazziari E, Badiali D, Bazzocchi G, Bassotti G, Roselli P, Mastropaolo G, Lucà MG, Galeazzi R, Peruzzi E. Long term efficacy, safety, and tolerabilitity of low daily doses of isosmotic polyethylene glycol electrolyte balanced solution (PMF-100) in the treatment of functional chronic constipation. Gut. 2000 Apr;46(4):522-6.
- Dupont C, Leluyer B, Maamri N, Morali A, Joye JP, Fiorini JM, Abdelatif A, Baranes C, Benoît S, Benssoussan A, Boussioux JL, Boyer P, Brunet E, Delorme J, François-Cecchin S, Gottrand F, Grassart M, Hadji S, Kalidjian A, Languepin J, Leissler C, Lejay D, Livon D, Lopez JP, Mougenot JF, Risse JC, Rizk C, Roumaneix D, Schirrer J, Thoron B, Kalach N. Double-blind randomized evaluation of clinical and biological tolerance of polyethylene glycol 4000 versus lactulose in constipated children. J Pediatr Gastroenterol Nutr. 2005 Nov;41(5):625-33.
Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil là gì?
Argania Spinosa Kernel Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Argan, một loại cây sống ở vùng sa mạc của Maroc. Dầu Argan được sử dụng trong làm đẹp vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng và các thành phần có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
Dầu Argan có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu Argan có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu Argan chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa.
- Làm dịu: Dầu Argan có tính chất làm dịu, giúp giảm sự kích ứng và viêm trên da.
- Tăng cường độ đàn hồi: Dầu Argan có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dầu Argan có khả năng thấm sâu vào tóc, giúp tóc trở nên mềm mượt và bóng khỏe hơn.
Vì những công dụng tuyệt vời của nó, dầu Argan được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Argania Spinosa (Argan) Kernel Oil
- Dưỡng da mặt: Lấy một lượng nhỏ dầu Argan và thoa đều lên mặt và cổ sau khi đã làm sạch và dùng toner. Massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và giảm thiểu nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Lấy một lượng dầu Argan và xoa đều lên tóc từ gốc đến ngọn. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu đều vào tóc. Để dầu trên tóc trong khoảng 30 phút hoặc qua đêm, sau đó rửa sạch với shampoo và nước ấm. Sử dụng 1-2 lần mỗi tuần để giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và chống tóc khô xơ.
- Dưỡng da toàn thân: Lấy một lượng dầu Argan và thoa đều lên da toàn thân sau khi tắm. Massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu sâu vào da. Sử dụng hàng ngày để giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và trẻ trung hơn.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá nhiều dầu Argan, chỉ cần một lượng nhỏ để thoa đều lên da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp sau khi sử dụng dầu Argan, vì nó có thể làm da bị kích ứng hoặc gây cháy nắng.
- Kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi mua, để tránh mua phải sản phẩm giả hoặc không đúng chất lượng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử dầu Argan trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo rằng nó không gây kích ứng.
- Lưu trữ dầu Argan ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu luôn tươi mới và không bị oxy hóa.
Tài liệu tham khảo
1. "Argan Oil: Composition, Health Benefits, and Uses" by Fatima-Zahra El Alaoui-Talibi, et al. in European Journal of Lipid Science and Technology, 2014.
2. "Argan Oil: A Review on Its Composition, Properties, and Uses" by A. Ouarghidi, et al. in Journal of Cosmetic Science, 2015.
3. "Argan Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties" by S. Boucetta and N. Charrouf in Phytotherapy Research, 2015.
Hydrolyzed Wheat Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất tạo màng
1. Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và sau đó được thủy phân để tạo ra các peptide nhỏ hơn. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, được sử dụng để cung cấp độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da và tóc.
2. Công dụng của Hydrolyzed Wheat Protein
- Cung cấp độ ẩm: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và giúp da và tóc giữ được độ ẩm cần thiết để giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Cải thiện độ đàn hồi: Protein trong Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ đàn hồi của da và tóc, giúp chúng trông khỏe mạnh hơn.
- Tăng cường bảo vệ: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các chất hóa học.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng thâm nhập sâu vào tóc và cung cấp dinh dưỡng cho tóc, giúp chúng trở nên mạnh mẽ và bóng mượt hơn.
- Làm dịu da: Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu và giảm kích ứng cho da nhạy cảm, giúp giảm tình trạng khô da và viêm da.
3. Cách dùng Hydrolyzed Wheat Protein
Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì, được xử lý bằng phương pháp hydrolysis để tạo ra các phân tử nhỏ hơn, dễ dàng thẩm thấu vào da và tóc.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc tóc:
Hydrolyzed Wheat Protein được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, tinh dầu, serum, và các sản phẩm styling. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Sau khi gội đầu, lấy một lượng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên tóc.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào tóc.
+ Để sản phẩm trên tóc trong khoảng 5-10 phút, sau đó xả sạch với nước.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để tóc được nuôi dưỡng và phục hồi.
- Sử dụng Hydrolyzed Wheat Protein trong sản phẩm chăm sóc da:
Hydrolyzed Wheat Protein cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc da khác. Khi sử dụng, bạn có thể áp dụng như sau:
+ Lấy một lượng sản phẩm chăm sóc da chứa Hydrolyzed Wheat Protein và thoa đều lên da.
+ Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu đều vào da.
+ Sử dụng sản phẩm này thường xuyên để da được nuôi dưỡng và phục hồi.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với lúa mì, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein.
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein quá nhiều, vì điều này có thể gây ra tình trạng tóc bết dính hoặc da nhờn.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Hydrolyzed Wheat Protein và gặp phải tình trạng kích ứng da hoặc tóc, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da và tóc.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Properties and Applications in Cosmetics." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-13.
2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Natural Ingredient for Hair Care Products." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 273-279.
3. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Food." Food Science and Technology International, vol. 23, no. 3, 2017, pp. 205-214.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Honey
Tên khác: Honey (mel)
Chức năng: Chất giữ ẩm, Chất làm mềm, Dưỡng ẩm, Chất tạo mùi
1. Honey là gì?
Mật ong là một chất lỏng ngọt được sản xuất bởi ong hoang dã và ong nuôi trong tổ ong. Nó là một sản phẩm tự nhiên được tạo ra từ phấn hoa và nectar của các loại hoa khác nhau. Mật ong có nhiều thành phần dinh dưỡng, chất chống oxy hóa và kháng viêm, làm cho nó trở thành một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên phổ biến.
2. Công dụng của Honey
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Mật ong có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Làm trắng da: Mật ong có tính năng làm trắng da tự nhiên, giúp làm giảm sự xuất hiện của các vết đen và tàn nhang trên da.
- Giảm mụn trứng cá: Mật ong có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá trên da.
- Làm giảm sưng tấy và viêm da: Mật ong có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và viêm da.
- Làm giảm nếp nhăn: Mật ong có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Làm giảm tình trạng da khô và nứt nẻ: Mật ong có khả năng giữ ẩm và làm mềm da, giúp giảm tình trạng da khô và nứt nẻ.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo: Mật ong có tính chất làm dịu và làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo trên da.
Tóm lại, mật ong là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên rất tốt cho da, giúp làm mềm, dưỡng ẩm, làm trắng và giảm các vấn đề về da.
3. Cách dùng Honey
- Làm mặt nạ: Trộn 1-2 muỗng mật ong với 1-2 muỗng sữa tươi hoặc nước chanh tươi để tạo thành một hỗn hợp đồng nhất. Thoa lên mặt và cổ, để trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mặt nạ mật ong giúp làm sạch da, giảm mụn, tăng cường độ ẩm và làm mềm da.
- Làm tẩy tế bào chết: Trộn 1-2 muỗng mật ong với 1-2 muỗng đường hoặc muối biển. Thoa lên mặt và cổ, massage nhẹ nhàng trong khoảng 2-3 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Tẩy tế bào chết bằng mật ong giúp loại bỏ tế bào chết, làm sạch lỗ chân lông và giúp da trở nên mềm mại hơn.
- Làm dịu da: Thoa mật ong trực tiếp lên vùng da bị kích ứng hoặc bị cháy nắng. Để trong khoảng 10-15 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm. Mật ong có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu da và giảm sự khó chịu.
- Làm dưỡng ẩm: Thoa mật ong trực tiếp lên da hoặc trộn với các thành phần khác như sữa tươi, bơ hạt mỡ, trứng, dầu dừa... để tạo thành một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên. Mật ong giúp giữ ẩm cho da, tăng cường độ đàn hồi và làm da trở nên mềm mại.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng mật ong, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo không bị dị ứng hay kích ứng.
- Sử dụng mật ong nguyên chất: Nên sử dụng mật ong nguyên chất, không pha trộn với các chất bảo quản hay hương liệu khác.
- Không sử dụng quá nhiều: Sử dụng mật ong với số lượng vừa đủ, không nên sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc gây ra các vấn đề về da.
- Rửa sạch sau khi sử dụng: Sau khi sử dụng mật ong, bạn nên rửa sạch da bằng nước ấm để loại bỏ các tạp chất và bụi bẩn.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu trước khi sử dụng mật ong.
- Lưu trữ đúng cách: Mật ong nên được lưu trữ ở nhiệt độ thường và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm mất tính chất của nó.
Tài liệu tham khảo
1. "Honey: A Comprehensive Survey" by Stefan Bogdanov and Peter Martin
2. "The Healing Power of Honey" by Cal Orey
3. "The Honey Revolution: Restoring the Health of Future Generations" by Ron Fessenden and Mike McInnes
Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein
Chức năng: Dưỡng da, Chất hoạt động bề mặt, Chất chống tĩnh điện, Dưỡng tóc, Chất làm sạch
1. Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein là gì?
Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein được chiết xuất từ lúa mì và được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da. Nó là một hỗn hợp của các peptide và protein nhỏ, được tinh chế từ lúa mì và được sử dụng để cải thiện độ bóng và độ dày của tóc.
2. Công dụng của Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein
Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein có nhiều công dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da, bao gồm:
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho tóc: Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm và làm mềm tóc, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ chải.
- Tăng cường độ bóng và độ dày của tóc: Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường độ bóng và độ dày của tóc, giúp tóc trông khỏe mạnh và bóng mượt hơn.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng và viêm da.
- Tăng cường khả năng bảo vệ của da: Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein có khả năng tăng cường khả năng bảo vệ của da, giúp da chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
Tóm lại, Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần quan trọng trong sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp cải thiện độ bóng, độ dày, độ ẩm và làm dịu da.
3. Cách dùng Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein
Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein là một loại protein thủy phân từ lúa mì được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da. Đây là một thành phần chính trong các sản phẩm dưỡng tóc, bổ sung độ ẩm và giúp tóc mềm mượt hơn.
Cách sử dụng Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein trong các sản phẩm làm đẹp như sau:
- Trộn Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein vào các sản phẩm dưỡng tóc, chẳng hạn như dầu gội, dầu xả hoặc kem dưỡng tóc.
- Sử dụng sản phẩm chứa Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Massage sản phẩm lên tóc và da đầu trong khoảng 2-3 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
Lưu ý:
Mặc dù Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein là một thành phần an toàn và không gây kích ứng cho da, nhưng vẫn có một số lưu ý khi sử dụng như sau:
- Không sử dụng sản phẩm chứa Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein nếu bạn bị dị ứng với lúa mì hoặc các sản phẩm từ lúa mì.
- Tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến sử dụng Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia hoặc bác sĩ da liễu trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications." Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-11.
2. "Hydrolyzed Wheat Protein: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 260-266.
3. "Cocodimonium Hydroxypropyl Hydrolyzed Wheat Protein: A Novel Hair Conditioning Agent." Journal of the Society of Cosmetic Chemists, vol. 60, no. 2, 2009, pp. 127-138.
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
1. Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là gì?
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một loại chiết xuất từ lá cây Aloe Vera, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp. Chiết xuất này được sản xuất bằng cách lấy nhựa từ lá cây Aloe Vera và sau đó lọc qua màng lọc để loại bỏ các tạp chất và tinh chất không mong muốn.
2. Công dụng của Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Aloe Vera có khả năng giữ ẩm và thấm sâu vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Làm dịu: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm sưng tấy, giúp giảm kích ứng và viêm da.
- Chống oxy hóa: Aloe Vera chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tái tạo da: Aloe Vera có khả năng kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp tái tạo da và làm chậm quá trình lão hóa.
- Làm sáng da: Aloe Vera có tính năng làm sáng da và giảm sắc tố melanin, giúp làm giảm đốm nâu và tàn nhang trên da.
Tóm lại, Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp, với nhiều công dụng giúp dưỡng ẩm, làm dịu, chống oxy hóa, tái tạo da và làm sáng da.
3. Cách dùng Aloe Barbadensis (Aloe Vera) Leaf Juice
- Làm dịu da: Aloe Vera có tính chất làm dịu và giảm viêm, nên nó thường được sử dụng để làm dịu da sau khi bị cháy nắng, kích ứng hoặc mẩn đỏ. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng nước hoa hồng hoặc phun trực tiếp lên da.
- Dưỡng ẩm da: Aloe Vera cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ ẩm lâu hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng kem dưỡng hoặc serum.
- Làm sạch da: Aloe Vera có khả năng làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, tế bào chết và dầu thừa. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng sữa rửa mặt hoặc toner.
- Chăm sóc tóc: Aloe Vera cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Nó giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Bạn có thể sử dụng nó dưới dạng dầu xả hoặc dầu gội.
Lưu ý:
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Aloe Vera, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không có phản ứng dị ứng. Bạn có thể thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao: Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, bạn nên chọn sản phẩm chứa Aloe Vera chất lượng cao và được sản xuất bởi các thương hiệu uy tín.
- Không sử dụng quá nhiều: Mặc dù Aloe Vera có nhiều lợi ích cho da và tóc, nhưng sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng hoặc làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Aloe Vera với liều lượng và tần suất phù hợp.
- Không sử dụng Aloe Vera trên vết thương hở: Nếu bạn có vết thương hở hoặc da bị tổn thương, bạn nên tránh sử dụng Aloe Vera trực tiếp trên vùng da đó.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Aloe Vera có thể bị phân hủy nếu được lưu trữ không đúng cách. Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Aloe Vera ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Aloe Vera: A Review of the Scientific Literature" by Dr. Ivan E. Danhof, Ph.D.
2. "Aloe Vera: A Systematic Review of its Clinical Effectiveness" by Dr. Sheila K. Patel, M.D.
3. "Aloe Vera: A Comprehensive Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by Dr. R. J. Heggers, Ph.D.
Tên khác: Fragance; Fragrances; Perfumery; Flavor; Aroma; Fragrance; Perfume
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Fragrance là gì?
Fragrance (hương thơm) là một thành phần thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, dầu gội đầu, và các sản phẩm khác. Fragrance là một hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và hợp chất tổng hợp được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm.
Fragrance có thể được tạo ra từ các nguồn tự nhiên như hoa, lá, trái cây, gỗ, và các loại thảo mộc. Tuy nhiên, trong các sản phẩm làm đẹp, fragrance thường được tạo ra từ các hợp chất hóa học.
2. Công dụng của Fragrance
Fragrance được sử dụng để cải thiện mùi hương của các sản phẩm làm đẹp và tạo ra một trải nghiệm thư giãn cho người sử dụng. Ngoài ra, fragrance còn có thể có tác dụng khử mùi hôi và tạo ra một cảm giác tươi mát cho da.
Tuy nhiên, fragrance cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người. Do đó, người sử dụng nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng và tránh sử dụng các sản phẩm chứa fragrance nếu có dấu hiệu kích ứng da.
3. Cách dùng Fragrance
- Fragrance là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, dầu gội đầu, mỹ phẩm trang điểm, v.v. Fragrance được sử dụng để tạo mùi hương thơm cho sản phẩm và tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người sử dụng.
- Tuy nhiên, việc sử dụng Fragrance cũng có những lưu ý cần lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của bạn. Dưới đây là một số cách dùng Fragrance trong làm đẹp mà bạn nên biết:
a. Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa Fragrance, bạn nên đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết rõ thành phần và hướng dẫn sử dụng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu dị ứng hoặc kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
b. Sử dụng đúng liều lượng: Không sử dụng quá liều Fragrance trong sản phẩm làm đẹp. Nếu sử dụng quá nhiều, Fragrance có thể gây kích ứng da, dị ứng hoặc gây ra các vấn đề về hô hấp.
c. Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Fragrance có thể gây kích ứng mắt và niêm mạc. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc khi sử dụng sản phẩm chứa Fragrance.
d. Tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc bị viêm, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa Fragrance để tránh gây kích ứng và làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
e. Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Fragrance nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm bị nứt hoặc hỏng, bạn nên ngưng sử dụng ngay lập tức.
f. Sử dụng sản phẩm chứa Fragrance theo mùa: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Fragrance trong mùa hè, hãy chọn những sản phẩm có mùi hương nhẹ nhàng và tươi mát. Trong khi đó, vào mùa đông, bạn có thể sử dụng những sản phẩm có mùi hương ấm áp và dịu nhẹ hơn để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp cho làn da của mình.
- Tóm lại, Fragrance là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, tuy nhiên, bạn cần phải biết cách sử dụng và lưu ý để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và làn da của mình.
Tài liệu tham khảo
1. "The Fragrance of Flowers and Plants" by Richard Mabey
2. "The Art of Perfumery" by G.W. Septimus Piesse
3. "The Essence of Perfume" by Roja Dove
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196
Methylisothiazolinone
Tên khác: NEOLONE 950; MIT; 2-Methyl-4-isothiazolin-3-one
Chức năng: Chất bảo quản
1. Methylisothiazolinone là gì?
Methylchloroisothiazolinone hay còn gọi là MCI. Đây là một chất bảo quản có tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm trong nhóm isothiazolinone.
Chất methylisothiazolinone được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm, tẩy trang đặc biệt là sản phẩm có chứa nước (dung dịch rửa tay, nước sát khuẩn, khăn ướt lau em bé, nước tẩy trang,..) vì diệt khuẩn tốt trong dung dịch chứa nước. Nó cũng là một chất nhạy cảm và dị ứng da liễu được biết đến.
2. Tác dụng của Methylisothiazolinone trong mỹ phẩm
Được sử dụng như chất bảo quản trong mỹ phẩm, có công dụng kháng khuẩn kháng nấm giúp bảo quản mỹ phẩm lâu hơn và tiêu diệt các vi khuẩn bám trên da vô cùng nhanh chóng, hiệu quả.
Do có tính kháng khuẩn mạnh, có khả năng diệt khuẩn tốt trong nước nên một số nhà sản xuất đưa chất này vào trong một số loại mỹ phẩm (như sữa rửa mặt, nước tẩy trang,...) để phát huy công dụng diệt khuẩn trên bề mặt da.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Methylisothiazolinone được đánh giá là một chất khá nhạy cảm cho da. Một số tác dụng phụ của nó có thể kể đến như da bong vảy, bong tróc. Da bị nổi mẩn đỏ, ngứa rát, nổi mụn và sưng cừa đến nặng ở vùng mắt. Methylisothiazolinone cũng bị nghi ngờ là một chất độc thần kinh.
Tài liệu tham khảo
- Friedman PJ. Adult pulmonary ligament pneumatocele: a loculated pneumothorax. Radiology. 1985 Jun;155(3):575-6.
- Godwin JD, Merten DF, Baker ME. Paramediastinal pneumatocele: alternative explanations to gas in the pulmonary ligament. AJR Am J Roentgenol. 1985 Sep;145(3):525-30.
- Desrues B, Delaval P, Motreff C, Kernec J, Dormoy C, Pencolé C, Bergeron D, Malledan Y, Saint-Marc C. [Post-traumatic pneumatocele and hemato-pneumatocele of the lung. Apropos of 3 cases]. Rev Mal Respir. 1988;5(1):67-70.
- García Herrera AN, Barber Ansón M. Post-traumatic haemato-pneumatocele. Med Clin (Barc). 2018 Sep 21;151(6):253.
- Devgan BK, Brodeur AE. Apical pneumatocele. Arch Otolaryngol. 1976 Feb;102(2):121-3.
- Kim KS, Kim YC, Park KO, Lim SC, Kim YH, Na KJ, Kim KS. A case of completely resolved pneumatocoeles in desquamative interstitial pneumonia. Respirology. 2003 Sep;8(3):389-95.