CTS CHEMICAL INDUSTRIES Ret-Avit Gel 0.05%

CTS CHEMICAL INDUSTRIES Ret-Avit Gel 0.05%

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
1
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
2
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
36%
18%
45%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
-
-
(Chất chống oxy hóa, Chất loại bỏ tế bào chết)
-
-
Cremophor Rh 40
-
-
Softigen 767
1
A
(Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel)

CTS CHEMICAL INDUSTRIES Ret-Avit Gel 0.05% - Giải thích thành phần

Tretinoin

Tên khác: ll-trans Retinoic acid, ATRA, Vitamin A acid, Retin-A, Avita, Renova, Retinoic Acid
Chức năng: Chất chống oxy hóa, Chất loại bỏ tế bào chết

Định nghĩa:

Tretinoin, còn được gọi là retinoic acid hoặc vitamin A acid, là một loại thuốc được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực chăm sóc da và có nhiều ứng dụng trong làm đẹp. Tretinoin là một dạng của vitamin A, có khả năng thúc đẩy tái tạo tế bào da và làm giảm nếp nhăn.

Công dụng trong làm đẹp:

  1. Giảm nếp nhăn: Tretinoin có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp giảm nếp nhăn và làm da trở nên mịn màng hơn.
  2. Điều trị mụn: Tretinoin giúp loại bỏ tắc nghẽn lỗ chân lông, giảm vi khuẩn gây mụn, và làm giảm tình trạng mụn trứng cá.
  3. Cải thiện sắc tố da: Nó có thể giúp làm giảm tình trạng tăng sắc tố da và làm da trở nên đều màu hơn.

Cách dùng:

  1. Tretinoin thường được sử dụng dưới dạng kem hoặc gel, và chỉ được sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
  2. Sử dụng vào buổi tối sau khi đã làm sạch da.
  3. Luôn sử dụng kem chống nắng vào ban ngày khi sử dụng tretinoin, vì nó có thể làm da trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.

Tài liệu tham khảo

  1. "Topical Tretinoin (Retinoic Acid) Improves Early Stretch Marks" - Kang S, et al. Archives of Dermatology, 1996.

  2. "The Mechanisms of Action of Tretinoin in the Treatment of Acne" - Leyden JJ, et al. The Journal of Dermatological Treatment, 2004.

  3. "Topical tretinoin therapy and all-cause mortality" - Wysowski DK, et al. American Journal of Epidemiology, 1995.

Cremophor Rh 40

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Softigen 767

Dữ liệu về thành phần đang được cập nhật...

Carbomer 940

Chức năng: Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo gel

1. Carbomer 940 là gì?

Carbomer 940 là một loại polymer đặc biệt được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, gel vuốt tóc, và nhiều sản phẩm khác. Nó là một loại chất làm đặc, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu cho da.

2. Công dụng của Carbomer 940

Carbomer 940 được sử dụng để cải thiện chất lượng và tính năng của các sản phẩm làm đẹp. Các công dụng của Carbomer 940 bao gồm:
- Làm đặc sản phẩm: Carbomer 940 là một chất làm đặc hiệu quả, giúp tăng độ nhớt và độ dày của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu cho da.
- Tạo độ bóng và mịn màng: Carbomer 940 giúp tạo ra một lớp màng mịn trên da, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
- Tăng khả năng thẩm thấu: Carbomer 940 giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu vào da nhanh hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng da: Carbomer 940 giúp giảm kích ứng da, giúp sản phẩm làm đẹp phù hợp với mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
- Tạo cảm giác dễ chịu: Carbomer 940 giúp tạo cảm giác mịn màng, dễ chịu cho da, giúp sản phẩm làm đẹp được sử dụng dễ dàng và thoải mái hơn.
Tóm lại, Carbomer 940 là một thành phần quan trọng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện chất lượng và tính năng của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và dễ chịu cho da.

3. Cách dùng Carbomer 940

- Carbomer 940 là một loại chất tạo gel được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Cách sử dụng Carbomer 940 là tùy thuộc vào từng sản phẩm và công thức của sản phẩm đó. Tuy nhiên, đối với các sản phẩm làm đẹp thông thường, Carbomer 940 thường được sử dụng với tỷ lệ từ 0,1% đến 2% trong công thức.
- Để sử dụng Carbomer 940, bạn cần pha trộn nó với nước hoặc các dung môi khác để tạo thành một gel. Thông thường, bạn sẽ cần pha trộn Carbomer 940 với nước trong tỷ lệ 1:10 đến 1:20 để tạo thành một gel đồng nhất.
- Khi pha trộn Carbomer 940 với nước, bạn cần khuấy đều và đợi cho gel thăng hoa trong khoảng 30 phút đến 1 giờ. Trong quá trình này, Carbomer 940 sẽ hấp thụ nước và phồng lên để tạo thành một gel đặc.
- Sau khi tạo thành gel, bạn có thể sử dụng Carbomer 940 để tạo ra các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, gel tắm, lotion, serum, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
- Lưu ý rằng Carbomer 940 có tính chất pH thấp, do đó bạn cần điều chỉnh pH của sản phẩm của mình để đảm bảo Carbomer 940 hoạt động hiệu quả. Thông thường, pH của sản phẩm làm đẹp chứa Carbomer 940 nên nằm trong khoảng từ 5,5 đến 7,0.
- Ngoài ra, Carbomer 940 cũng có tính chất hút nước, do đó bạn cần lưu ý không sử dụng quá nhiều Carbomer 940 trong sản phẩm của mình để tránh làm khô da hoặc tóc của người sử dụng.
- Cuối cùng, khi sử dụng Carbomer 940, bạn cần tuân thủ các quy định an toàn và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và sản phẩm của bạn.

Tài liệu tham khảo

1. "Carbomer 940: A Versatile Polymer for Pharmaceutical Applications" by R. K. Maheshwari and S. K. Jain, International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, 2014.
2. "Carbomer 940: A Review of its Use in Topical Preparations" by M. J. C. van der Walle and M. A. H. van der Meer, Pharmaceutical Technology Europe, 2009.
3. "Carbomer 940: A Review of its Use in Ophthalmic Preparations" by S. K. Gupta and S. K. Jain, Journal of Ocular Pharmacology and Therapeutics, 2013.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe