Kem dưỡng CVS health Moisturizing Cream Normal to Dry Skin
Sản phẩm chăm sóc toàn thân

Kem dưỡng CVS health Moisturizing Cream Normal to Dry Skin

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (7) thành phần
Cetearyl Alcohol Cetyl Alcohol Stearyl Alcohol Ceteareth 20 Cholesterol Sodium Lauroyl Lactylate Sucrose Stearate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (3) thành phần
Glycerin Dimethicone Petrolatum
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Sodium Hyaluronate
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (3) thành phần
Ceramide 3 Ceramide 1 Ceramide Ap
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
76%
20%
4%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
A
(Chất tạo phức chất, Chất làm đặc)
1
B
(Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống ăn mòn)
1
A
(Mặt nạ, Dưỡng da, Ổn định nhũ tương, Chất ổn định)
1
A
(Dưỡng da, Dưỡng tóc)
Chống lão hóa

Kem dưỡng CVS health Moisturizing Cream Normal to Dry Skin - Giải thích thành phần

Disodium Edta

Tên khác: Endrate; Disodium Edetate; Disodium Salt; Disodium EDTA; Disodium dihydrogen ethylenediaminetetraacetate; EDTA Disodium Salt; EDTA-2Na
Chức năng: Chất tạo phức chất, Chất làm đặc

1. Disodium Edta là gì?

Disodium Edta (Disodium Ethylenediaminetetraacetic Acid) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Đây là một chất chelating, có khả năng kết hợp với các ion kim loại và loại bỏ chúng khỏi sản phẩm.

2. Công dụng của Disodium Edta

Disodium Edta được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, toner, serum và các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm. Nó có khả năng loại bỏ các ion kim loại có hại như chì, thủy ngân và cadmium, giúp làm sạch da và tóc, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần chăm sóc da khác.
Ngoài ra, Disodium Edta còn có khả năng ổn định pH của sản phẩm, giúp sản phẩm duy trì tính ổn định và độ bền lâu hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng Disodium Edta cần phải được thực hiện đúng liều lượng và cách sử dụng để tránh gây hại cho da và sức khỏe người dùng.

3. Cách dùng Disodium Edta

Disodium Edta là một chất hoá học được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Nó có tác dụng làm chất phụ gia, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Disodium Edta trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Disodium Edta thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, và các sản phẩm chống nắng. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và cung cấp hiệu quả tốt hơn.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và các sản phẩm điều trị tóc. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và khoáng chất trong nước, giúp tóc mềm mượt hơn và dễ dàng hơn khi chải.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm: Disodium Edta cũng được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền, phấn phủ và son môi. Nó giúp tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da, giúp trang điểm lâu trôi hơn.

Lưu ý:

Mặc dù Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng quá liều: Disodium Edta là một chất phụ gia an toàn, nhưng nếu sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Vì vậy, bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Disodium Edta có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Vì vậy, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng cho trẻ em: Disodium Edta không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Không sử dụng cho người bị dị ứng: Nếu bạn bị dị ứng với Disodium Edta hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm, bạn nên ngưng sử dụng và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Disodium Edta nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm được lưu trữ đúng cách, nó sẽ giữ được chất lượng tốt trong thời gian dài.

Tài liệu tham khảo

1. "Disodium EDTA: A Versatile Chelating Agent" by R. K. Sharma and S. K. Gupta, Journal of Chemical Education, Vol. 83, No. 8, August 2006, pp. 1197-1201.
2. "Disodium EDTA: A Review of Its Applications in Cosmetics" by M. A. S. Almeida, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 3, May/June 2012, pp. 183-193.
3. "Disodium EDTA: A Review of Its Use in Food Products" by S. S. Deshpande and S. R. Patil, Journal of Food Science and Technology, Vol. 52, No. 6, June 2015, pp. 3155-3163.

Dipotassium Phosphate

Chức năng: Chất hiệu chỉnh độ pH, Chất ổn định độ pH, Chất chống ăn mòn

1. Dipotassium Phosphate là gì?

Dipotassium Phosphate (DPK) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là K2HPO4. Nó là muối của kali và axit phosphoric. DPK thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc da.

2. Công dụng của Dipotassium Phosphate

DPK được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da như một chất điều chỉnh pH và chất ổn định. Nó có khả năng giúp cân bằng độ pH của sản phẩm và giữ cho sản phẩm ổn định trong một khoảng thời gian dài. Ngoài ra, DPK còn có khả năng làm mềm nước và làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm để tạo độ đặc và làm mịn bề mặt sản phẩm. Tuy nhiên, DPK có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách, do đó cần được sử dụng với liều lượng và cách sử dụng đúng.

3. Cách dùng Dipotassium Phosphate

Dipotassium Phosphate là một loại muối kali của axit phosphoric, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa rửa mặt, tinh chất chống lão hóa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp do khả năng tăng cường độ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da.
Cách sử dụng Dipotassium Phosphate trong sản phẩm làm đẹp là:
- Thêm Dipotassium Phosphate vào sản phẩm làm đẹp theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm.
- Trộn đều hỗn hợp để Dipotassium Phosphate tan hoàn toàn và đồng nhất với các thành phần khác trong sản phẩm.
- Sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

Lưu ý:

- Dipotassium Phosphate là một chất ăn mòn, vì vậy cần đeo găng tay và kính bảo hộ khi xử lý sản phẩm chứa chất này.
- Không được uống hoặc tiếp xúc với mắt, nếu xảy ra tiếp xúc với mắt hoặc nuốt phải, cần ngay lập tức rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, cần ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Sản phẩm chứa Dipotassium Phosphate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nên đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để tránh sử dụng quá liều hoặc sử dụng sai cách.

Tài liệu tham khảo

1. "Dipotassium Phosphate: Properties, Production, and Applications." by S. M. Jafari, M. A. Karimi, and M. R. Omidkhah. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 62, no. 29, 2014, pp. 6895-6903.
2. "Dipotassium Phosphate: A Review of Its Properties and Applications." by A. K. Sharma and R. K. Sharma. Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 6, no. 4, 2014, pp. 1198-1204.
3. "Dipotassium Phosphate: A Comprehensive Review of Its Properties, Production, and Applications." by M. A. Karimi, S. M. Jafari, and M. R. Omidkhah. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 6, 2015, pp. 3155-3166.

Beta Sitosterol

Chức năng: Mặt nạ, Dưỡng da, Ổn định nhũ tương, Chất ổn định

1. Beta Sitosterol là gì?

Beta-sitosterol hay β-Sitosterol (C29H50O) là chất được tìm thấy trong thực vật, cụ thể là trong trái cây, rau, quả và hạt. Ngoài ra, Beta-sitosterol còn có sẵn trong dạng bổ sung chế độ ăn uống.

Được các nhà hóa học gọi là "ester sterol của thực vật”, Beta-sitosterol có thể sử dụng để làm thuốc, mang lại một số lợi ích nhất định cho sức khỏe. Cụ thể như Beta-sitosterol có khả năng làm giảm mức cholesterol bằng cách hạn chế lượng cholesterol vào cơ thể chúng ta. Mặt khác, Beta-sitosterol còn có khả năng liên kết cùng tuyến tiền liệt giúp làm giảm sưng/viêm.

2. Tác dụng của Beta Sitosterol trong mỹ phẩm

  • Chống oxy hóa hiệu quả
  • Chống viêm da

3. Cách sử dụng Beta Sitosterol trong làm đẹp

Sử dụng các sản phẩm có chứa Beta Sitosterol để chăm sóc da hàng ngày hoặc có thẻ bổ sung bằng chế độ ăn uống.

Tài liệu tham khảo

  • Chrousos GP. The hypothalamic-pituitary-adrenal axis and immune-mediated inflammation. N Engl J Med. 1995;332:1351–1362.
  • Munck A, Guyre PM, Holbrook NJ. Physiological functions of glucocorticoids in stress and their relation to pharmacological actions. Endocr Rev. 1984;5:25–44.
  • Glucocorticoids, Overview. Nicolaides NC, Charmandari E, Chrousos GP. In Encyclopedia of Endocrine Diseases (2nd Edition), edited by Ilpo Huhtaniemi and Luciano Martini, New York 2018, pp. 64-71.
  • Boumpas DT, Chrousos GP, Wilder RL, Cupps TR, Balow JE. Glucocorticoid therapy for immune-mediated diseases: basic and clinical correlates. Ann Intern Med. 1993;119:1198–1208. 
  • Mangelsdorf DJ, Thummel C, Beato M, Herrlich P, Schutz G, Umesono K, Blumberg B, Kastner P, Mark M, Chambon P, Evans RM. The nuclear receptor superfamily: the second decade. Cell. 1995;83:835–839.

Ceramide 1

Tên khác: Ceramide EOS
Chức năng: Dưỡng da, Dưỡng tóc

1. Ceramide 1 là gì?

Ceramide 1 là một loại lipid tự nhiên có trong da, được tạo ra bởi tế bào da và có chức năng bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Nó là một phần quan trọng của hàng rào bảo vệ da, giúp giữ cho da mềm mại, đàn hồi và khỏe mạnh.

2. Công dụng của Ceramide 1

Ceramide 1 được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và trang điểm để giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm cho da. Nó có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng cường hàng rào bảo vệ da và giữ cho da mềm mại, đàn hồi và khỏe mạnh. Ngoài ra, Ceramide 1 còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm thiểu nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da. Vì vậy, nó được coi là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da chống lão hóa và làm đẹp.

3. Cách dùng Ceramide 1

Ceramide 1 là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dưỡng ẩm và chống lão hóa. Để sử dụng Ceramide 1 hiệu quả, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Rửa mặt sạch sẽ với nước ấm và sử dụng sản phẩm làm sạch da phù hợp với loại da của bạn.
- Bước 2: Sử dụng toner để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị cho bước dưỡng da tiếp theo.
- Bước 3: Sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1, có thể là serum hoặc kem dưỡng, và thoa đều lên mặt và cổ.
- Bước 4: Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thẩm thấu sâu vào da.
- Bước 5: Sử dụng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Lưu ý:

- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều sản phẩm một lúc.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng không gây kích ứng.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Nên kết hợp sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 với các sản phẩm chăm sóc da khác để đạt được kết quả tối ưu.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Ceramide 1 vào buổi tối để đảm bảo rằng da được dưỡng ẩm và phục hồi sau một ngày làm việc căng thẳng.

Tài liệu tham khảo

1. "Ceramide 1 and Skin Barrier Function." Journal of Investigative Dermatology, vol. 132, no. 8, 2012, pp. 2017-2024.
2. "Ceramide 1 in the Skin: A Key Molecule for Skin Barrier Function." International Journal of Molecular Sciences, vol. 20, no. 10, 2019, pp. 2467.
3. "Ceramide 1 and Its Role in Skin Health and Disease." International Journal of Cosmetic Science, vol. 38, no. 3, 2016, pp. 236-243.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá

Chưa tìm thấy
thông tin bạn cần?

Gửi thông tin dữ liệu sản phẩm
Tìm kiếm bản Dupe
Tìm kiếm bản Dupe
dupe dupe
dupe
So sánh sản phẩm
So sánh sản phẩm
0(0)
0
0
So sánh
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Babé Laboratorios Babé Laboratorios Intimate Hygiene Gel
0(0)
0
0
So sánh
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Sidmool Sidmool Vitamin C Energy Waterfull Gel
0(0)
0
0
280,000 đ
So sánh
Xem thêm các sản phẩm cùng danh mục
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Babé Laboratorios Babé Laboratorios Intimate Hygiene Gel
0(0)
0
0
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
Sidmool Sidmool Vitamin C Energy Waterfull Gel
0(0)
0
0
280,000 đ
Sản phẩm chăm sóc toàn thân
O’SUM Sữa tắm O’SUM Bebe Wash
0(0)
0
0
Xem thêm các sản phẩm cùng thương hiệu