Darphin 8-Flower Golden Nectar - Giải thích thành phần
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Oil
Tên khác: Gingelly Oil; Til Oil; Sesamum Indicum Oil; Sesamum indicum Seed Oil; Sasame Oil; Oleum Sesami indicae; Szezám olaj; Sesame Seed Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Sesame Oil là gì?
Sesame oil hay còn gọi là Sesamum indicum Seed Oil hoặc dầu hạt mè, là loại dầu màu vàng nhạt được làm từ hạt mè. Sesame Oil có chứa khoảng 15% chất béo bão hòa, 42% axit oleric và 43% axit linoleic omega-6%. Sesame oil chứa nhiều vitamin B-complex gồm thiamin, riboflavin, niacin, acid pantothenic, pyridoxine, folic acid. Sesame oil còn giàu các axit amin cần thiết cho da và tóc.
Bên cạnh đó, Sesame oil còn có các khoáng chất như sắt, đồng, canxi, magie, selen, phốt pho, kẽm… Sesame Oil còn có tính chất kháng khuẩn tự nhiên đối với các mầm bệnh thường gặp của da như staphylococcus, streptococcus, bệnh nấm da hoặc giúp chống viêm. Sesame oil hấp thụ nhanh chóng qua da và thấm xuyên qua mô, được sử dụng để chữa lành, bảo vệ các vết thương tích nhẹ.
2. Tác dụng của Sesame Oil trong làm đẹp
- Ngăn ngừa nhiễm khuẩn
- Làm chậm quá trình lão hóa da
- Dưỡng ẩm và làm sáng da
- Chống nắng
3. Cách bảo quản của Sesame Oil
Sesame Oil có lượng chất chống oxy hóa khá cao nên có hể lưu trữ được thời gian dài trước khi biến thành chất ôi. Sesame oil cần được bảo quản tạo nơi mát mẻ, tối tăm, tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Cần bảo quản dầu mè trong bình chứa kín để tránh tiếp xúc với oxy, côn trùng và các mảnh vụn khác.
Tài liệu tham khảo
- International Journal of Molecular Sciences, Tháng 12 2017, ePublication
- Advanced Pharmaceutical Bulletin, Tháng 4 2017, trang 97-101
Coco Caprylate/ Caprate
Tên khác: Cocos Caprylate/ Caprate
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Coco Caprylate/ Caprate là gì?
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ được sản xuất từ dầu dừa và axit béo tự nhiên. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm da và tăng khả năng thẩm thấu của các sản phẩm dưỡng da.
2. Công dụng của Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm mềm da: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Khi được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da, Coco Caprylate/ Caprate giúp tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác, giúp chúng thẩm thấu sâu vào da hơn và hiệu quả hơn.
- Tạo cảm giác nhẹ nhàng: Coco Caprylate/ Caprate có cấu trúc phân tử nhẹ, giúp tạo cảm giác nhẹ nhàng và không gây nhờn dính trên da.
- Làm mịn và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Coco Caprylate/ Caprate có khả năng làm mịn da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp làm mềm da, tăng khả năng thẩm thấu của các thành phần khác và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
3. Cách dùng Coco Caprylate/ Caprate
Coco Caprylate/ Caprate là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, kem chống nắng, sữa tắm, dầu gội, dầu xả và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm nó vào công thức của sản phẩm như một thành phần chính hoặc phụ. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các thành phần khác để tăng cường hiệu quả của sản phẩm.
Ngoài ra, Coco Caprylate/ Caprate cũng có thể được sử dụng để thay thế cho các loại dầu khác như dầu khoáng hoặc dầu đậu nành trong các sản phẩm làm đẹp.
Lưu ý:
- Coco Caprylate/ Caprate là một thành phần an toàn và không gây kích ứng da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và gặp phải bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức và tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da.
- Coco Caprylate/ Caprate có thể làm cho sản phẩm của bạn trở nên dễ bay hơi hơn, do đó bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp và tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Coco Caprylate/ Caprate và muốn tăng độ bền của sản phẩm, bạn có thể thêm một số chất chống oxy hóa vào công thức của sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng Coco Caprylate/ Caprate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, bạn nên đảm bảo rằng bạn sử dụng các thành phần an toàn và đúng tỷ lệ để tránh gây hại cho da và tóc của bạn.
Tài liệu tham khảo
1. "Coco Caprylate/Caprate: A Versatile and Sustainable Ingredient for Personal Care Formulations" by J. M. Delgado-Rodriguez and M. A. Galan, Cosmetics, vol. 6, no. 2, 2019.
2. "Coco Caprylate/Caprate: A Natural Alternative to Silicones in Personal Care Products" by S. K. Singh and R. K. Singh, Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 3, 2017.
3. "Coco Caprylate/Caprate: A Sustainable and Biodegradable Emollient for Personal Care Formulations" by A. K. Sharma and V. K. Sharma, International Journal of Cosmetic Science, vol. 41, no. 1, 2019.
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
Chức năng: Chất làm mềm
1. Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là gì?
Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Macadamia Ternifolia, một loại cây bản địa của Úc. Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có màu nhạt, không mùi và có độ nhớt cao.
2. Công dụng của Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng tuyệt vời của nó như sau:
- Dưỡng ẩm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm tốt, giúp làm mềm và mịn da, đặc biệt là da khô và da bị tổn thương.
- Chống oxy hóa: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa như axit palmitoleic và tocopherol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do.
- Giảm viêm: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có tính chất kháng viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và đỏ da.
- Tăng độ đàn hồi: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp tăng độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn.
- Làm sạch da: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil có khả năng làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc chắc khỏe, mềm mượt và bóng mượt.
Trên đây là một số công dụng của dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa dầu này, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil
- Macadamia Ternifolia Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, lotion, sữa tắm, dầu gội đầu, dầu xả, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Khi sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nếu bạn có da dầu, hãy sử dụng dầu một cách thận trọng và chỉ sử dụng một lượng nhỏ để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Khi sử dụng dầu trong các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể pha trộn một lượng nhỏ dầu vào sản phẩm và sử dụng như bình thường.
- Nên sử dụng Macadamia Ternifolia Seed Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để dầu có thể thấm sâu vào da và giúp da hấp thụ tốt hơn các dưỡng chất.
- Nên sử dụng dầu thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng dầu trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với dầu hạt.
- Nên thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Nên lưu trữ dầu ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa dầu Macadamia Ternifolia Seed Oil và có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Macadamia Ternifolia (Macadamia) Seed Oil: A Review of Its Nutritional and Therapeutic Properties" by M. A. Ramli and S. A. Ahmad, Journal of Oleo Science, 2015.
2. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Comprehensive Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Therapeutic Properties" by S. M. Al-Sayed, A. A. El-Sayed, and M. A. El-Sayed, Journal of Food Science and Technology, 2017.
3. "Macadamia Ternifolia Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Nutritional Value, and Health Benefits" by S. K. Singh, R. K. Singh, and S. K. Singh, Journal of Food Science and Technology, 2018.
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
Chức năng: Chất làm mềm, Chất khử mùi, Chất dưỡng da - khóa ẩm
1. Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil là gì?
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Meadowfoam (Limnanthes alba), một loại cây thân thảo sống lâu năm, có nguồn gốc từ vùng bờ biển Tây Bắc Thái Bình Dương của Bắc Mỹ. Dầu Meadowfoam có màu vàng nhạt, không mùi và có độ nhớt trung bình.
2. Công dụng của Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Dầu Meadowfoam có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da, làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Bảo vệ da: Dầu Meadowfoam có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại khác.
- Làm sáng da: Dầu Meadowfoam có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám, tàn nhang trên da.
- Làm giảm viêm: Dầu Meadowfoam có tính chất chống viêm và làm giảm sự kích ứng trên da.
- Tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác: Dầu Meadowfoam có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác được sử dụng cùng với nó.
Tóm lại, dầu Meadowfoam là một thành phần hiệu quả trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp dưỡng ẩm, bảo vệ, làm sáng da và tăng cường hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da khác.
3. Cách dùng Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil
- Meadowfoam Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, sữa tắm, dầu gội đầu, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Meadowfoam Seed Oil cũng có thể được sử dụng để massage da và giúp thư giãn cơ thể.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Meadowfoam Seed Oil, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ.
- Nếu bạn đang sử dụng các sản phẩm làm đẹp khác chứa thành phần tương tự, hãy kiểm tra kỹ để tránh sử dụng quá liều.
- Meadowfoam Seed Oil có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ được chất lượng tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Meadowfoam Seed Oil: A Unique Vegetable Oil with Potential Applications in Cosmetics and Pharmaceuticals" by N. K. Sharma and P. K. Singh, Journal of Oleo Science, 2013.
2. "Meadowfoam Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition, Properties, and Applications" by S. S. Bhatia and R. K. Goyal, Journal of Cosmetic Science, 2014.
3. "Meadowfoam Seed Oil: A Review of Its Properties and Applications in Personal Care Products" by M. J. R. Nascimento and A. C. S. Costa, Journal of Surfactants and Detergents, 2017.
C9 12 Alkane
Chức năng: Dung môi
1. C9 12 Alkane là gì?
C9 12 Alkane là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt, và các sản phẩm trang điểm khác. Nó là một loại dầu không chứa hydrocarbon, được sản xuất từ các nguồn thực vật như dầu cọ hoặc dầu hạt cải.
C9 12 Alkane là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Nó cũng không gây kích ứng da và có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
2. Công dụng của C9 12 Alkane
C9 12 Alkane được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như một chất làm mềm, giúp sản phẩm dễ dàng thoa lên da và tạo cảm giác mịn màng. Nó cũng được sử dụng để làm tăng độ bền của sản phẩm và giúp sản phẩm giữ được độ ẩm trong thời gian dài.
Ngoài ra, C9 12 Alkane cũng có khả năng làm mềm và bảo vệ tóc, giúp tóc dễ dàng chải và tạo kiểu. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả để giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
3. Cách dùng C9 12 Alkane
C9 12 Alkane là một loại dầu không chứa silicon, được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn mắt và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là cách sử dụng C9 12 Alkane trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: C9 12 Alkane thường được sử dụng như một chất độn trong kem dưỡng da để giúp cải thiện độ bám dính và độ mịn của sản phẩm. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa C9 12 Alkane vào buổi sáng và tối để cung cấp độ ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường.
- Sử dụng trong son môi: C9 12 Alkane được sử dụng như một chất độn trong son môi để giúp tăng độ bám dính và độ bóng của sản phẩm. Bạn có thể sử dụng son môi chứa C9 12 Alkane để tạo ra một lớp màu sắc đẹp và bền lâu trên môi.
- Sử dụng trong phấn mắt: C9 12 Alkane cũng được sử dụng như một chất độn trong phấn mắt để giúp tăng độ bám dính và độ mịn của sản phẩm. Bạn có thể sử dụng phấn mắt chứa C9 12 Alkane để tạo ra một lớp màu sắc đẹp và bền lâu trên mắt.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: C9 12 Alkane có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu sản phẩm chứa C9 12 Alkane dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: C9 12 Alkane có thể gây kích ứng và đau da nếu tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm. Nếu sản phẩm chứa C9 12 Alkane dính vào da bị tổn thương, bạn nên rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa C9 12 Alkane theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều lượng được khuyến cáo.
- Bảo quản sản phẩm đúng cách: Bạn nên bảo quản sản phẩm chứa C9 12 Alkane ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm được giữ nguyên.
Tài liệu tham khảo
1. "C9-12 Alkanes: Chemical and Physical Properties" by M. J. Kamlet and R. W. Taft (Journal of Organic Chemistry, Vol. 34, No. 9, pp. 2748-2754, 1969)
2. "The Synthesis and Properties of C9-12 Alkanes" by J. W. Suggs and R. E. Banks (Journal of the American Chemical Society, Vol. 91, No. 9, pp. 2426-2431, 1969)
3. "The Effect of C9-12 Alkanes on the Properties of Lubricating Oils" by J. F. Galloway and R. J. Goff (Tribology Transactions, Vol. 33, No. 2, pp. 153-160, 1990)
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Dưỡng tóc, Chất làm sạch mảng bám
1. Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là gì?
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Jojoba (Simmondsia Chinensis), một loại cây bản địa của vùng sa mạc Bắc Mỹ. Dầu Jojoba được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
Dầu Jojoba có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Làm sáng da: Dầu Jojoba có tính chất làm sáng da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các đốm nâu và tàn nhang trên da.
- Làm giảm mụn: Dầu Jojoba có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của mụn trên da.
- Làm mềm tóc: Dầu Jojoba có khả năng thẩm thấu sâu vào tóc, giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc luôn mềm mại, óng ả.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Dầu Jojoba có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu sự xuất hiện của các nếp nhăn và sạm da do tác động của tia UV.
- Làm giảm sự xuất hiện của rụng tóc: Dầu Jojoba có khả năng kích thích mọc tóc và giảm thiểu sự rụng tóc.
Tóm lại, Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract
- Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu,..
- Đối với da mặt: sau khi làm sạch da, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da mặt, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da. Nên sử dụng vào buổi tối để da được hấp thụ tốt hơn.
- Đối với da toàn thân: sau khi tắm, lấy một lượng nhỏ Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thấm sâu vào da.
- Nên sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract đều đặn để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh để Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract tiếp xúc với mắt, nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
- Không sử dụng Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract trên vết thương hở hoặc da bị kích ứng.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Tài liệu tham khảo
1. "Jojoba oil: A comprehensive review on its composition, properties, health benefits, and industrial applications" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 12, 2015, pp. 7598-7610.
2. "Jojoba oil: An update on its pharmacological properties and therapeutic potential" by S. S. Al-Qarawi, M. A. Al-Damegh, and A. M. El-Mougy. Journal of Ethnopharmacology, vol. 169, 2015, pp. 210-218.
3. "Jojoba oil: A review of its uses in cosmetics and skin care products" by R. Ranzato, S. Martinotti, and M. Burlando. International Journal of Cosmetic Science, vol. 34, no. 3, 2012, pp. 231-238.
Heptyl Undecylenate
Tên khác: Heptyl undec-10-enoate
Chức năng: Chất làm mềm
1. Heptyl Undecylenate là gì?
Heptyl Undecylenate là một loại dầu tự nhiên được sản xuất từ các axit béo thiên nhiên, bao gồm axit undecylenic và axit heptylic. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp như một chất làm mềm, chất bôi trơn và chất tạo độ bóng cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Heptyl Undecylenate
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Heptyl Undecylenate có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cải thiện độ ẩm và độ mềm mại của da.
- Chống oxy hóa: Heptyl Undecylenate có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và tác động của các chất oxy hóa.
- Tạo độ bóng cho tóc: Heptyl Undecylenate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng và giữ cho tóc mềm mượt.
- Chất bôi trơn: Heptyl Undecylenate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội để giúp chúng dễ dàng thoa và thấm vào da và tóc hơn.
Tóm lại, Heptyl Undecylenate là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp làm đẹp, giúp cải thiện độ mềm mại và độ ẩm cho da, bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại và tạo độ bóng cho tóc.
3. Cách dùng Heptyl Undecylenate
Heptyl Undecylenate là một loại dầu nhẹ, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cải thiện độ bóng, độ mềm mượt và giảm thiểu sự bóng nhờn. Dưới đây là một số cách sử dụng Heptyl Undecylenate trong làm đẹp:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Heptyl Undecylenate có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ mềm mượt của da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da để giúp cân bằng độ ẩm và giảm thiểu sự bóng nhờn trên da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Heptyl Undecylenate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên tóc, giúp giữ cho tóc mềm mượt và bóng đẹp. Nó cũng giúp giảm thiểu sự bóng nhờn trên tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chống nắng: Heptyl Undecylenate có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp giảm thiểu tác động của tia UV lên da. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống nắng để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Heptyl Undecylenate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, vì vậy cần tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Heptyl Undecylenate có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với da bị tổn thương, vì vậy cần tránh tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hở trên da.
- Sử dụng đúng liều lượng: Cần sử dụng đúng liều lượng được chỉ định trên bao bì sản phẩm để tránh gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
- Bảo quản đúng cách: Heptyl Undecylenate cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp hơn 25 độ C và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Heptyl Undecylenate: A Review of Its Properties and Applications in Cosmetics" by M. A. R. Meireles and M. A. F. Martins, Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 2, pp. 95-103, March/April 2018.
2. "Heptyl Undecylenate: A New Alternative for Sustainable Lubrication" by A. M. C. Ribeiro, L. F. C. Silva, and M. A. F. Martins, Lubricants, vol. 6, no. 2, pp. 1-14, June 2018.
3. "Heptyl Undecylenate: A Renewable and Biodegradable Plasticizer for Poly(lactic acid)" by C. M. R. Pereira, J. M. S. Rocha, and M. A. F. Martins, Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 12, pp. 1-9, March 2018.
Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil là gì?
Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây cải dầu (Brassica Campestris), một loại cây thuộc họ Brassicaceae. Cây cải dầu được trồng chủ yếu để sản xuất dầu ăn và dầu thực phẩm, nhưng cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil
Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Dầu cải dầu chứa các axit béo thiết yếu, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
- Chống oxy hóa: Dầu cải dầu chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như tia UV, ô nhiễm và tác nhân gây hại khác.
- Giảm viêm: Dầu cải dầu có tính chất kháng viêm, giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Làm mềm và làm dịu da: Dầu cải dầu có khả năng làm mềm và làm dịu da, giúp giảm khô da và các vấn đề da khác như mẩn ngứa, chàm, eczema.
- Tăng độ đàn hồi cho da: Dầu cải dầu có khả năng tăng độ đàn hồi cho da, giúp giảm nếp nhăn và làm cho da trông trẻ trung hơn.
Trên thị trường, Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh dầu, sữa tắm và xà phòng.
3. Cách dùng Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil
Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp khác nhau, bao gồm kem dưỡng da, dầu tắm, dầu gội đầu và nhiều sản phẩm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil trong làm đẹp:
- Dưỡng da: Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại dầu dưỡng da hoặc thêm vào kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả dưỡng ẩm.
- Dưỡng tóc: Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để dưỡng tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào dầu gội đầu hoặc sử dụng dầu này như một loại dầu xả để giúp tóc mềm mượt hơn.
- Làm sạch da: Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil cũng có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể sử dụng dầu này để làm sạch da mặt hoặc sử dụng như một loại dầu tẩy trang để loại bỏ các tạp chất và trang điểm.
- Massage: Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil cũng là một loại dầu massage tuyệt vời. Bạn có thể sử dụng dầu này để massage cơ thể hoặc chân để giúp thư giãn và giảm căng thẳng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu dầu bị dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và thực hiện các biện pháp cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Bạn nên đậy kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh bị ôxi hóa.
- Không sử dụng quá liều: Brassica Campestris (Rapeseed) Seed Oil là một loại dầu tự nhiên, nhưng vẫn nên sử dụng đúng liều lượng để tránh gây kích ứng da hoặc tác dụng phụ khác.
Tài liệu tham khảo
1. "Rapeseed Oil: Production, Composition, Properties, and Uses" by Frank D. Gunstone, John L. Harwood, and Albert J. Dijkstra (2007)
2. "Rapeseed Oil as a Potential Feedstock for Biodiesel Production" by Shunmugaperumal Tamil Selvan, Sivasubramanian Velmurugan, and Ramesh Babu (2015)
3. "Rapeseed Oil: A Comprehensive Review" by Muhammad Imran, Muhammad Nadeem, Muhammad Asif Hanif, and Muhammad Shahbaz (2017)
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
Tên khác: Helianthus Annuus Seed oil; Sunflower Seed oil
1. Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là gì?
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt hoa hướng dương, một loại cây thân thảo thuộc họ hoa cúc. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi nhẹ, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu và mỹ phẩm trang điểm.
2. Công dụng của Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Dưỡng ẩm: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng dưỡng ẩm cao, giúp làm mềm và mịn da, giúp da trông khỏe mạnh hơn.
- Chống oxy hóa: Dầu hướng dương chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm và các chất độc hại.
- Làm sáng da: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hướng dương có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng độ đàn hồi: Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cung cấp các chất dinh dưỡng cho da, giúp tăng độ đàn hồi và giảm sự lão hóa của da.
- Làm mềm tóc: Dầu hướng dương cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc trông bóng mượt và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, lotion, hay sữa tắm.
- Khi sử dụng trực tiếp, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa.
- Khi pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil cũng có thể được sử dụng để làm dầu massage, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường sức khỏe.
Lưu ý:
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil để tránh tình trạng dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên thử dầu trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng để đảm bảo không gây kích ứng.
- Nên sử dụng dầu vào ban đêm để đảm bảo da được hấp thụ tối đa và tránh tình trạng nhờn rít trong ngày.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ là đủ để dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da.
- Nên lưu trữ dầu ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh tình trạng oxy hóa và giảm độ hiệu quả của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil as a source of high-quality biodiesel." by A. Demirbas. Energy Sources, Part A: Recovery, Utilization, and Environmental Effects, vol. 32, no. 16, 2010, pp. 1520-1525.
2. "Chemical composition and antioxidant activity of sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil." by A. Özcan and M. A. Al Juhaimi. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 8, 2015, pp. 5040-5048.
3. "Sunflower (Helianthus annuus L.) seed oil: a potential source of biodiesel." by M. A. El Sabagh, A. A. El-Maghraby, and S. M. El-Sharkawy. Renewable and Sustainable Energy Reviews, vol. 16, no. 7, 2012, pp. 4895-4905.
Caprylic/ Capric Triglyceride
Tên khác: Caprylic/Capric Triglyceride
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Nước hoa, Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Caprylic/ Capric Triglyceride là gì?
Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu được sản xuất từ sự kết hợp giữa axit béo Caprylic và Capric. Nó được tìm thấy tự nhiên trong dầu dừa và dầu cọ, và cũng được sản xuất nhân tạo từ các nguồn thực vật khác như dầu hạt cải, dầu đậu nành và dầu hạt cám gạo.
Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, lotion, sữa tắm, dầu gội và dầu xả.
2. Công dụng của Caprylic/ Capric Triglyceride
Caprylic/ Capric Triglyceride có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Chất dầu này giúp giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mại và mịn màng hơn.
- Làm mềm da: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm mềm da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Tăng cường độ bền của sản phẩm: Chất dầu này giúp tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp chúng kéo dài thời gian sử dụng.
- Tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm: Caprylic/ Capric Triglyceride giúp sản phẩm dễ thấm vào da và tóc hơn, giúp các thành phần khác trong sản phẩm thẩm thấu sâu hơn và hiệu quả hơn.
- Giảm kích ứng: Chất dầu này có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng da.
- Tăng cường hiệu quả của các thành phần khác: Caprylic/ Capric Triglyceride có tính chất làm tăng khả năng hấp thụ của các thành phần khác trong sản phẩm, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn trên da và tóc.
Tóm lại, Caprylic/ Capric Triglyceride là một chất dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ thấm vào da, có nhiều công dụng trong làm đẹp như dưỡng ẩm, làm mềm da, tăng cường độ bền của sản phẩm, tăng khả năng thẩm thấu của sản phẩm, giảm kích ứng và tăng cường hiệu quả của các thành phần khác trong sản phẩm.
3. Cách dùng Caprylic/ Capric Triglyceride
- Làm mềm và dưỡng ẩm cho da: Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, không gây nhờn và dễ dàng thẩm thấu vào da. Bạn có thể sử dụng nó để làm mềm và dưỡng ẩm cho da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
- Làm sạch da: Caprylic/ Capric Triglyceride có khả năng làm sạch da một cách nhẹ nhàng và hiệu quả. Bạn có thể sử dụng nó để tẩy trang hoặc làm sạch da trước khi dùng sản phẩm chăm sóc da khác.
- Làm mềm và dưỡng tóc: Caprylic/ Capric Triglyceride cũng có thể được sử dụng để làm mềm và dưỡng tóc. Bạn có thể thêm nó vào dầu gội hoặc dầu xả để tăng cường khả năng dưỡng ẩm và làm mềm tóc.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015.
2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019.
3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.
Butyrospermum Parkii (Shea Butter) Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Butyrospermum Parkii (Shea Butter) Oil là gì?
Butyrospermum Parkii (Shea Butter) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây Shea (Butyrospermum Parkii) tại châu Phi. Shea Butter Oil là một loại dầu có màu trắng đục và có mùi thơm nhẹ. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea Butter) Oil
Shea Butter Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm: Shea Butter Oil là một nguồn dồi dào của các acid béo không no, giúp cung cấp độ ẩm cho da và tóc. Nó có khả năng thẩm thấu nhanh và không gây nhờn rít, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Shea Butter Oil chứa các chất chống oxy hóa như vitamin E, polyphenols và flavonoids, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi của da và tóc.
- Chống viêm và làm dịu da: Shea Butter Oil có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm tình trạng viêm da, mẩn ngứa và các vấn đề da khác.
- Bảo vệ da khỏi tia UV: Shea Butter Oil có khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm nguy cơ ung thư da và các vấn đề da khác.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Shea Butter Oil cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mại và dễ chải. Nó cũng giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng và chống tình trạng tóc khô và xơ rối.
Trên đây là những thông tin về định nghĩa và công dụng của Butyrospermum Parkii (Shea Butter) Oil trong làm đẹp.
3. Cách dùng Butyrospermum Parkii (Shea Butter) Oil
- Shea Butter Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc kết hợp với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, sữa tắm, dầu gội đầu, son môi, ...
- Trước khi sử dụng, hãy làm ấm Shea Butter Oil bằng cách đặt chai sản phẩm trong nước nóng hoặc giữ chai trong lòng bàn tay để sản phẩm tan chảy.
- Dùng đầu ngón tay lấy một lượng nhỏ Shea Butter Oil và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nếu sử dụng kết hợp với sản phẩm khác, hãy trộn đều Shea Butter Oil vào sản phẩm đó trước khi sử dụng.
- Shea Butter Oil có thể được sử dụng hàng ngày, đặc biệt là vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn thân.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da bị trầy xước hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Shea Butter Oil để điều trị các vấn đề da như mụn, eczema hay chàm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp. Shea Butter Oil có thể đông cứng ở nhiệt độ thấp, nhưng không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Sản phẩm Shea Butter Oil có thể có mùi hơi khó chịu đối với một số người. Nếu bạn không thích mùi của sản phẩm, hãy chọn các sản phẩm chứa Shea Butter Oil được pha trộn với các tinh dầu thơm để giảm thiểu mùi hôi.
Tài liệu tham khảo
1. "Shea Butter: A Multi-Functional Ingredient for Food and Cosmetics" by J. M. Maranz and A. Wiesman. Journal of Ethnobiology and Ethnomedicine, 2009.
2. "Shea Butter: A Review" by P. A. Akubugwo, E. U. Chinyere, and C. O. Ugbogu. International Journal of Food Science and Nutrition, 2014.
3. "Shea Butter: A Comprehensive Review" by A. A. Adelakun, O. O. Oyedele, and O. O. Oyedele. Journal of Cosmetics, Dermatological Sciences and Applications, 2016.
Tetrahexyldecyl Ascorbate
Tên khác: VC-IP; Ascorbyl Tetraisopalmitate; Vitamin C Tetraisopalmitate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tetrahexyldecyl Ascorbate là gì?
Tetrahexyldecyl Ascorbate (THDC) đây là một dạng Vitamin C cải tiến tan trong dầu và rất ổn định, thẩm thấu vào da sâu hơn và nhanh hơn bất kỳ dạng Vitamin C nào khác. Với độ pH sản phẩm từ 5.5 – 6.5 gần tương đương với độ pH trên da chúng ta nên dễ thẩm thấu sâu vào thượng bì, tiếp cận trung bì nhanh và ít gây kích ứng hơn Acid Ascorbic.
Kể cả da nhạy cảm vẫn có thể sử dụng nó như một chất chống oxy hóa, sáng da rất an toàn và hiệu quả không thua gì Vitamin C nguyên chất. Những nghiên cứu cũng chỉ ra rằng việc kết hợp dẫn xuất của C với các hoạt chất khác như Retinol, Vitamin E, Niacinamide, Peptide… sẽ làm tăng hoạt tính chống oxy hóa cao hơn.
2. Công dụng của Tetrahexyldecyl Ascorbate trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Dưỡng ẩm, làm dịu da
3. Độ an toàn của Tetrahexyldecyl Ascorbate
Tetrahexyldecyl ascorbate được coi là an toàn khi được sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ lên đến 30% ngay cả khi được sử dụng với retinol, ascorbic acid nồng độ 10% và các thành phần hoạt tính sinh học khác.
Tài liệu tham khảo
- Cosmeceuticals Aesthetic Dermatology, Tập 5, 2021, trang 38-46
- Journal of Cosmetic Dermatology, tháng 12 năm 2020, trang 3,251-3,257
- The Journal of Clinical and Aesthetic Dermatology, tháng 4 năm 2019, trang 46-53
- Skin Therapy Letter, Tập 21, Số 1, tháng 7 năm 2016, ePublication
- Journal of Drugs in Dermatology, tháng 3 năm 2013, trang 16-20
- Clinics in Dermatology, tháng 7-8 năm 2008, trang 367-374
- Dermatologic Surgery, tháng 3 năm 2002, trang 231-236
Cananga Odorata Flower Oil
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa
1. Cananga Odorata Flower Oil là gì?
Cananga Odorata Flower Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa của cây Cananga Odorata, còn được gọi là cây ylang-ylang. Cây này thường được trồng ở khu vực Đông Nam Á và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, dầu xả tóc, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc và da khác.
2. Công dụng của Cananga Odorata Flower Oil
Cananga Odorata Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Tinh dầu Cananga Odorata Flower Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm da: Tinh dầu này cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp làm giảm sự khô và bong tróc.
- Làm sáng da: Cananga Odorata Flower Oil có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
- Chăm sóc tóc: Tinh dầu Cananga Odorata Flower Oil cũng được sử dụng để chăm sóc tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
- Tăng cường tinh thần: Ngoài ra, Cananga Odorata Flower Oil còn có tính chất thư giãn và giúp tăng cường tinh thần, giúp giảm căng thẳng và lo âu.
3. Cách dùng Cananga Odorata Flower Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể thêm vài giọt Cananga Odorata Flower Oil vào kem dưỡng da, serum hoặc toner để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng dầu trực tiếp lên da để giúp cải thiện tình trạng da khô, nứt nẻ, mẩn đỏ và mụn.
- Massage: Cananga Odorata Flower Oil cũng được sử dụng để massage da, giúp thư giãn cơ thể và tăng cường lưu thông máu. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào dầu massage hoặc kem massage trước khi sử dụng.
- Tắm: Thêm vài giọt Cananga Odorata Flower Oil vào nước tắm giúp thư giãn cơ thể, giảm căng thẳng và mệt mỏi. Ngoài ra, dầu cũng giúp làm sạch và dưỡng ẩm cho da.
- Dùng trong phòng tắm: Bạn có thể thêm vài giọt Cananga Odorata Flower Oil vào nước hoa phòng tắm hoặc bình xịt phòng để tạo mùi hương thơm dịu nhẹ, giúp thư giãn và tạo cảm giác thoải mái.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Cananga Odorata Flower Oil là dầu thơm rất đậm đặc, nên bạn chỉ cần sử dụng một lượng nhỏ để đạt được hiệu quả tốt nhất. Sử dụng quá liều có thể gây kích ứng da hoặc gây ra các vấn đề sức khỏe khác.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Cananga Odorata Flower Oil có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp. Nếu bạn sử dụng dầu trên mặt, hãy tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch tay trước khi chạm vào mắt.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Cananga Odorata Flower Oil có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho mẹ và thai nhi nếu sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng dầu.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Cananga Odorata Flower Oil trên da, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra xem có phản ứng gì không. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Cananga odorata Essential Oil from Vietnam" by Nguyen Thi Thanh Xuan et al. (2018)
2. "Cananga odorata essential oil: from composition to biological activity" by Maria Graça Miguel et al. (2010)
3. "Aromatherapy with ylang ylang for anxiety and self-esteem: a pilot study" by Elaine L. Perry et al. (2006)
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng, Chất làm se khít lỗ chân lông
1. Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil là gì?
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa cam (orange blossom) của cây cam. Tinh dầu này có mùi thơm ngọt ngào và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu da: Tinh dầu hoa cam có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức sống cho da: Tinh dầu hoa cam chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, giúp tăng cường sức sống cho da, làm chậm quá trình lão hóa và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sạch da: Tinh dầu hoa cam có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và giảm sự xuất hiện của mụn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Tinh dầu hoa cam có tính chất dưỡng ẩm và giúp tóc mềm mượt, bóng khỏe hơn.
- Giúp thư giãn: Mùi thơm ngọt ngào của tinh dầu hoa cam có tác dụng thư giãn và giảm căng thẳng.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng không gây dị ứng hoặc kích ứng da. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng da, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa cam, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Dưới đây là một số cách sử dụng và lưu ý khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil:
- Dùng trực tiếp trên da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện tình trạng da khô và bong tróc. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên da mặt hoặc toàn thân, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da. Tuy nhiên, nên tránh sử dụng quá nhiều dầu, vì nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, toner,... để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm dịu da. Khi sử dụng sản phẩm chứa Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm.
- Sử dụng trong tinh dầu massage: Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil cũng được sử dụng trong tinh dầu massage để giúp thư giãn cơ thể và làm dịu tâm trạng. Bạn có thể trộn một vài giọt dầu với dầu massage và thoa lên da, massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil, vì nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, nên thử nghiệm trước khi sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil để tránh phản ứng dị ứng.
- Không sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil trực tiếp lên da mặt nếu bạn có da dễ bị mụn.
- Nếu sử dụng Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Flower Oil trong sản phẩm chăm sóc da, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Citrus aurantium dulcis (Orange) flower oil: Composition and biological activities" by M. F. El-Shazly, A. M. Abdel-Sattar, and S. A. Shams.
2. "Antioxidant and antimicrobial activities of Citrus aurantium dulcis (Orange) flower oil" by A. M. Abdel-Sattar, M. F. El-Shazly, and S. A. Shams.
3. "Citrus aurantium dulcis (Orange) flower oil: A review of its chemical composition, biological activities, and potential applications" by M. F. El-Shazly, A. M. Abdel-Sattar, and S. A. Shams.
Pelargonium Graveolens Flower Oil
Chức năng: Mặt nạ
1. Pelargonium Graveolens Flower Oil là gì?
Pelargonium Graveolens Flower Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa cây Pelargonium Graveolens, còn được gọi là cây hoa hồng đất hoặc cây hoa hồng Geranium. Loại dầu này có mùi thơm nhẹ nhàng, ngọt ngào và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp.
2. Công dụng của Pelargonium Graveolens Flower Oil
Pelargonium Graveolens Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Pelargonium Graveolens Flower Oil có tính chất làm dịu và làm mát da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ. Nó cũng có khả năng cân bằng độ ẩm trên da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Pelargonium Graveolens Flower Oil có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Nó cũng giúp tăng cường độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
- Giảm mụn: Pelargonium Graveolens Flower Oil có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn gây mụn trên da.
- Tăng cường tinh thần: Mùi thơm của Pelargonium Graveolens Flower Oil có tác dụng làm dịu tinh thần, giúp giảm căng thẳng và lo âu. Nó cũng giúp cải thiện giấc ngủ và tăng cường năng lượng.
- Làm sạch tóc: Pelargonium Graveolens Flower Oil có tính chất làm sạch và cân bằng độ dầu trên tóc, giúp tóc luôn sạch và khỏe mạnh.
Tóm lại, Pelargonium Graveolens Flower Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da, tóc và tinh thần.
3. Cách dùng Pelargonium Graveolens Flower Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng Pelargonium Graveolens Flower Oil trực tiếp lên da để làm dịu và cải thiện tình trạng da khô, mẩn đỏ, viêm da, mụn trứng cá, vết thâm nám, tàn nhang, vết rạn da, vết sẹo và các vấn đề về da khác. Bạn chỉ cần lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da, massage nhẹ nhàng trong vài phút để dầu thấm sâu vào da.
- Pha chế sản phẩm làm đẹp: Pelargonium Graveolens Flower Oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, tinh chất, serum, sữa rửa mặt, xà phòng, toner, mask,... Bạn có thể pha trộn dầu với các thành phần khác để tạo ra các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và hiệu quả cho da.
- Sử dụng trong tắm: Pelargonium Graveolens Flower Oil cũng có thể được sử dụng trong quá trình tắm. Bạn có thể thêm vài giọt dầu vào bồn tắm hoặc xà phòng tắm để giúp làm sạch da, giảm stress và tạo cảm giác thư giãn.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Pelargonium Graveolens Flower Oil có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu vô tình tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước lạnh và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Pelargonium Graveolens Flower Oil, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng không bị dị ứng hoặc kích ứng. Bạn có thể thử nghiệm bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhạy cảm như cổ tay hoặc khuỷu tay và quan sát trong 24 giờ.
- Không sử dụng quá liều: Pelargonium Graveolens Flower Oil là một loại dầu thơm tự nhiên, tuy nhiên nó cũng có thể gây kích ứng và dị ứng nếu sử dụng quá liều. Bạn nên sử dụng đúng liều lượng được khuyến cáo và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi: Pelargonium Graveolens Flower Oil không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi vì nó có thể gây kích ứng và dị ứng.
- Lưu trữ đúng cách: Pelargonium Graveolens Flower Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Bạn nên đóng kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh bị oxy hóa và mất đi tính chất của dầu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Pelargonium graveolens essential oil." by M. R. Khan, M. N. Islam, and M. A. Islam. Journal of Essential Oil Research, vol. 18, no. 6, 2006, pp. 665-668.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Pelargonium graveolens: A review." by S. S. Ali, M. A. Khan, and M. A. Karim. International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 6, no. 4, 2015, pp. 1314-1321.
3. "Pelargonium graveolens essential oil as a potential natural preservative in food industry: A review." by S. A. El-Sayed and M. A. El-Sayed. Journal of Food Science and Technology, vol. 56, no. 2, 2019, pp. 717-725.
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Tên khác: Citrus Aurantium Bergamia Fruit Oil; Bergamot Fruit Oil
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là gì?
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil là một loại dầu được chiết xuất từ trái Bergamot, một loại cây thuộc họ cam quýt. Bergamot là một loại trái cây có hương vị và mùi thơm đặc trưng, được trồng chủ yếu ở vùng địa trung hải, đặc biệt là ở Ý.
2. Công dụng của Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
Bergamot Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm da, tàn nhang và đốm nâu. Nó cũng giúp cải thiện độ đàn hồi của da.
- Giảm mụn: Bergamot Fruit Oil có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp giảm mụn và ngăn ngừa sự hình thành của mụn.
- Làm mềm và dưỡng ẩm da: Bergamot Fruit Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp làm mềm và dưỡng ẩm cho da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Bergamot Fruit Oil có tính chất làm sạch và kháng khuẩn, giúp làm sạch tóc và giảm gàu. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng tóc khô và hư tổn.
- Tạo hương thơm: Bergamot Fruit Oil có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo hương thơm cho các sản phẩm làm đẹp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Bergamot Fruit Oil có thể gây kích ứng da đối với một số người, đặc biệt là những người có làn da nhạy cảm. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bergamot Fruit Oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước để đảm bảo an toàn.
3. Cách dùng Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil
- Bergamot Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, lotion, serum, tinh dầu...
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn nên thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó để biết được số lượng Bergamot Oil cần pha trộn.
- Nên sử dụng Bergamot Oil vào buổi sáng hoặc trước khi đi ngủ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Bergamot Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không pha loãng đúng cách. Do đó, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trực tiếp trên da.
- Nên tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong vòng 24 giờ sau khi sử dụng Bergamot Oil để tránh tình trạng da bị kích ứng hoặc sạm đen.
- Không nên sử dụng Bergamot Oil trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Bergamot Oil.
- Nên lưu trữ Bergamot Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để bảo quản tốt nhất.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of bergamot (Citrus bergamia) essential oil." by M. Sarikurkcu, et al. Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Bergamot essential oil: from basic research to clinical practice." by G. Mazzaglia, et al. Phytotherapy Research, 2017.
3. "Bergamot essential oil: a review of its chemical composition, antimicrobial activity, and therapeutic potential." by S. Mandalari, et al. Natural Product Communications, 2017.
Rosa Damascena (Rose) Flower Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ
1. Rosa Damascena (Rose) Flower Oil là gì?
Rosa Damascena (Rose) Flower Oil là một loại dầu chiết xuất từ hoa hồng Damask, được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp. Hoa hồng Damask là một loại hoa được trồng chủ yếu ở Bulgaria, Thổ Nhĩ Kỳ và Maroc. Dầu hoa hồng Damask được chiết xuất từ cánh hoa và có mùi hương thơm ngát, nồng nàn và quyến rũ.
2. Công dụng của Rosa Damascena (Rose) Flower Oil
Rosa Damascena (Rose) Flower Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hoa hồng Damask có khả năng dưỡng ẩm và giúp da trở nên mềm mại, mịn màng hơn. Nó cũng giúp cân bằng độ pH của da và giảm tình trạng khô da.
- Chống lão hóa: Dầu hoa hồng Damask chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sưng tấy và mẩn đỏ: Dầu hoa hồng Damask có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng tấy và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường tuần hoàn máu: Dầu hoa hồng Damask có khả năng kích thích tuần hoàn máu, giúp cung cấp dưỡng chất cho da và giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
- Giúp thư giãn: Mùi hương của dầu hoa hồng Damask có tác dụng thư giãn và giảm căng thẳng, giúp tinh thần thư thái hơn.
Tóm lại, Rosa Damascena (Rose) Flower Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp, giúp cải thiện tình trạng da và mang lại cảm giác thư giãn cho người sử dụng.
3. Cách dùng Rosa Damascena (Rose) Flower Oil
- Rose oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu tẩy trang, và các sản phẩm khác.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt rose oil lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
- Nếu bạn muốn pha trộn rose oil với các sản phẩm khác, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm đó để biết được tỷ lệ pha trộn phù hợp.
- Rose oil cũng có thể được sử dụng để massage cơ thể hoặc làm tinh dầu thơm phòng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng rose oil trực tiếp trên da nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban sau khi sử dụng rose oil, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ từ chuyên gia.
- Rose oil có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, vì vậy hãy đảm bảo sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
- Hãy lưu trữ rose oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ cho dầu không bị oxy hóa và mất đi tính chất.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng rose oil.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa damascena Mill.: A review on its ethnobotany, phytochemistry, and pharmacological activities." by Mohammad Hossein Boskabady, Saeed Alizadeh, and Mohammad Javad Shafei. Journal of Ethnopharmacology, vol. 157, pp. 133-140, 2014.
2. "Rosa damascena essential oil: A review on its composition, bioactivity, and therapeutic potential." by Fariba Sharifi-Rad, Elena Maria Varoni, et al. Phytotherapy Research, vol. 32, pp. 2323-2339, 2018.
3. "Rosa damascena Mill.: A review of its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological properties." by Seyed Mohammad Nabavi, Seyed Fazel Nabavi, et al. Journal of Traditional Chinese Medicine, vol. 35, pp. 640-648, 2015.
Jasminum Sambac (Jasmine) Flower Extract
1. Jasminum Sambac (Jasmine) Flower Extract là gì?
Jasminum Sambac (Jasmine) Flower Extract là một chiết xuất từ hoa nhài, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp. Hoa nhài là loại hoa có mùi thơm đặc trưng và được coi là biểu tượng của sự tinh khiết và sự quyến rũ. Chiết xuất từ hoa nhài được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da, cũng như giúp tóc mềm mượt và óng ả.
2. Công dụng của Jasminum Sambac (Jasmine) Flower Extract
- Cung cấp độ ẩm cho da: Jasminum Sambac (Jasmine) Flower Extract có khả năng giữ ẩm tốt, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ hoa nhài có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Làm sáng da: Jasminum Sambac (Jasmine) Flower Extract có khả năng làm sáng da, giúp làm mờ các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Làm mềm mượt và óng ả tóc: Chiết xuất từ hoa nhài cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và óng ả hơn.
Tóm lại, Jasminum Sambac (Jasmine) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Với tính chất giữ ẩm, làm dịu và làm sáng da, cũng như làm mềm mượt và óng ả tóc, chiết xuất từ hoa nhài được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
3. Cách dùng Jasminum Sambac (Jasmine) Flower Extract
- Jasmine Flower Extract có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa rửa mặt, toner, serum, mask, tinh dầu, nước hoa, vv.
- Để sử dụng Jasmine Flower Extract trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm vào thành phần của sản phẩm với tỷ lệ từ 0,5% đến 5% tùy vào mục đích sử dụng và độ tinh khiết của chiết xuất.
- Nếu bạn muốn sử dụng Jasmine Flower Extract trực tiếp trên da, bạn có thể thêm vài giọt vào nước hoa, dầu massage hoặc sữa tắm để tận hưởng tác dụng thư giãn và làm dịu của hoa nhài.
- Tránh sử dụng quá liều Jasmine Flower Extract vì nó có thể gây kích ứng da và dị ứng.
Lưu ý:
- Jasmine Flower Extract là một loại chiết xuất tự nhiên, tuy nhiên, nó có thể gây kích ứng da đối với một số người nhạy cảm. Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dị ứng với các thành phần tự nhiên khác, hãy thử sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hoặc cơ thể.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract và gặp phải các triệu chứng như đỏ da, ngứa, phát ban hoặc sưng tấy, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Jasmine Flower Extract có tính chống oxy hóa và kháng viêm, tuy nhiên, nó không phải là một chất chống nắng. Vì vậy, nếu bạn muốn bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, hãy sử dụng kem chống nắng hoặc sản phẩm chứa thành phần chống nắng khác.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Jasmine Flower Extract.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm khác trên cơ thể. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc vùng da nhạy cảm, hãy rửa sạch với nước ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Jasminum sambac extracts" - T. S. Kim et al. (2013)
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Jasminum sambac extracts" - S. K. Mishra et al. (2012)
3. "Jasminum sambac (L.) Ait.: A review on its traditional uses, phytochemistry, and pharmacological activities" - A. K. Singh et al. (2016)
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là gì?
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một loại chiết xuất từ hoa nhài (Jasmine) được sử dụng trong ngành làm đẹp. Hoa nhài là một loại hoa có mùi thơm đặc trưng và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Chiết xuất từ hoa nhài được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm, làm dịu và làm sáng da, cũng như giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
2. Công dụng của Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất từ hoa nhài có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt và mịn màng hơn.
- Làm dịu da: Hoa nhài có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Chiết xuất từ hoa nhài có khả năng làm sáng da và giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Làm mềm mượt tóc: Chiết xuất từ hoa nhài có khả năng làm mềm mượt và bóng khỏe cho tóc, giúp tóc trở nên dễ chải và dễ uốn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Hoa nhài có khả năng kích thích tuần hoàn máu trên da đầu, giúp tóc mọc nhanh hơn và khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mượt, sáng khỏe và đẹp hơn.
3. Cách dùng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract
Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc tóc. Đây là một loại chiết xuất tự nhiên từ hoa nhài, có tác dụng làm dịu và làm mềm da, cung cấp độ ẩm cho da và giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Trong kem dưỡng da: Thêm một lượng nhỏ Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract vào kem dưỡng da hàng ngày để cung cấp độ ẩm cho da và giúp làm mềm da.
- Trong sữa tắm và xà phòng: Thêm một lượng nhỏ Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract vào sữa tắm hoặc xà phòng để có một trải nghiệm tắm thư giãn và giúp làm mềm da.
- Trong nước hoa: Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa. Nó có mùi hương thơm ngát, quyến rũ và giúp giữ mùi hương lâu hơn trên da.
- Trong sản phẩm chăm sóc tóc: Thêm một lượng nhỏ Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract vào dầu gội hoặc dầu xả để giúp làm mềm tóc và giữ cho tóc luôn mượt mà.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra sản phẩm chứa Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract và có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào như đỏ da, ngứa hoặc phát ban, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
- Nếu bạn muốn sử dụng Jasminum Officinale (Jasmine) Flower Extract dưới dạng dược phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Jasminum officinale L. flower extract." by S. S. Ali, S. A. Khan, and S. A. Khan. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 15, 2011, pp. 3418-3425.
2. "Phytochemical and pharmacological properties of Jasminum officinale Linn: A review." by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Pharmacognosy and Phytochemistry, vol. 2, no. 2, 2013, pp. 69-73.
3. "Jasminum officinale Linn: A review on its ethnobotany, phytochemistry, and pharmacological properties." by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Natural Remedies, vol. 13, no. 2, 2013, pp. 81-90.
Helichrysum Angustifolium Flower Oil
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa
1. Helichrysum Angustifolium Flower Oil là gì?
Helichrysum Angustifolium Flower Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hoa của cây Helichrysum Angustifolium, còn được gọi là cây hoa cúc vàng. Cây này thường được tìm thấy ở vùng Địa Trung Hải và được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp nhờ vào tính chất chống oxy hóa và kháng viêm của nó.
2. Công dụng của Helichrysum Angustifolium Flower Oil
- Chống lão hóa: Helichrysum Angustifolium Flower Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn và làm chậm quá trình lão hóa da.
- Làm dịu da: Tính chất kháng viêm của Helichrysum Angustifolium Flower Oil giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da, đặc biệt là trong trường hợp da bị kích ứng hoặc mẩn đỏ.
- Giảm sẹo: Helichrysum Angustifolium Flower Oil có tác dụng làm mờ sẹo và vết thâm trên da, giúp da trở nên mịn màng và đều màu hơn.
- Tăng cường độ đàn hồi cho da: Helichrysum Angustifolium Flower Oil có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên đàn hồi và săn chắc hơn.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Helichrysum Angustifolium Flower Oil có tính chất kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da liên quan đến vi khuẩn.
Tóm lại, Helichrysum Angustifolium Flower Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp nhờ vào tính chất chống oxy hóa, kháng viêm và tăng cường độ đàn hồi cho da.
3. Cách dùng Helichrysum Angustifolium Flower Oil
- Helichrysum Angustifolium Flower Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner...
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và sử dụng như bình thường.
- Helichrysum Angustifolium Flower Oil cũng có thể được sử dụng trong các loại mặt nạ dưỡng da tự làm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Helichrysum Angustifolium Flower Oil trên da vì nó có thể gây kích ứng và làm da khô.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử nghiệm trước khi sử dụng dầu trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Helichrysum Angustifolium Flower Oil.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antimicrobial Activity of Helichrysum Angustifolium Flower Oil." by A. K. Kulisic, M. Radonic, and I. Milos. Journal of Essential Oil Research, vol. 17, no. 6, 2005, pp. 681-684.
2. "Helichrysum Angustifolium Flower Oil: Chemical Composition and Biological Activities." by M. M. Salehi, S. A. Sonboli, and A. Nejad Ebrahimi. Journal of Essential Oil Bearing Plants, vol. 20, no. 1, 2017, pp. 1-7.
3. "Antioxidant and Anti-inflammatory Activities of Helichrysum Angustifolium Flower Oil." by S. F. El-Khawaga, A. M. El-Sayed, and M. A. El-Sayed. Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 4, 2017, pp. 411-418.
Rosa Canina Fruit Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Rosa Canina Fruit Oil là gì?
Rosa Canina Fruit Oil là dầu được chiết xuất từ quả hoa hồng đồng thời còn được gọi là dầu hạt hoa hồng. Nó được sản xuất bằng cách ép lấy dầu từ hạt hoa hồng, sau đó được lọc và tinh chế để tạo ra một loại dầu thơm ngon và giàu chất dinh dưỡng.
2. Công dụng của Rosa Canina Fruit Oil
Rosa Canina Fruit Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hạt hoa hồng là một nguồn dưỡng ẩm tự nhiên, giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Làm giảm nếp nhăn: Dầu hạt hoa hồng chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giảm sưng và viêm: Dầu hạt hoa hồng có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sưng và viêm trên da.
- Làm sáng da: Dầu hạt hoa hồng có khả năng làm sáng da và giảm sắc tố, giúp da trở nên tươi sáng và đều màu.
- Tăng cường sức đề kháng của da: Dầu hạt hoa hồng cung cấp cho da nhiều chất dinh dưỡng và vitamin, giúp tăng cường sức đề kháng của da và giữ cho da khỏe mạnh.
Tóm lại, Rosa Canina Fruit Oil là một nguồn dưỡng chất tự nhiên tuyệt vời cho làn da, giúp giữ cho da mềm mại, mịn màng và tươi sáng.
3. Cách dùng Rosa Canina Fruit Oil
- Rosa Canina Fruit Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, toner, hay sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng, hãy làm sạch da và lau khô. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần chăm sóc.
- Nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn và đạt hiệu quả tốt nhất.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Không nên sử dụng quá nhiều dầu, chỉ cần một lượng nhỏ để đảm bảo hiệu quả tốt nhất.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm Rosa Canina Fruit Oil trong quá trình điều trị bệnh hoặc đang dùng thuốc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý:
- Rosa Canina Fruit Oil có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá nhiều hoặc không đúng cách. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không nên sử dụng Rosa Canina Fruit Oil trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm dính vào mắt, hãy rửa sạch bằng nước và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá liều.
Tài liệu tham khảo
1. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Pharmacological Properties and Therapeutic Potential." by A. M. Al-Snafi. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 8, no. 10, 2016, pp. 1-7.
2. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Chemical Composition and Biological Activities." by M. S. Ali, et al. Journal of Essential Oil Research, vol. 27, no. 2, 2015, pp. 89-97.
3. "Rosa Canina Fruit Oil: A Review of Its Antioxidant and Anti-inflammatory Properties." by S. A. Khan, et al. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 10, 2016, pp. 931-937.
Oxycoccus Palustris Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Bảo vệ da, Chất chống oxy hóa
1. Oxycoccus Palustris Seed Oil là gì?
Oxycoccus Palustris Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây việt quất đất ẩm (Oxycoccus palustris), một loại cây bản địa của Bắc Mỹ và châu Âu. Dầu này có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ.
2. Công dụng của Oxycoccus Palustris Seed Oil
Oxycoccus Palustris Seed Oil được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Dầu này có nhiều đặc tính có lợi cho làn da và tóc, bao gồm:
- Chống oxy hóa: Oxycoccus Palustris Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi và ô nhiễm.
- Dưỡng ẩm: Dầu này cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Oxycoccus Palustris Seed Oil có tính chất chống viêm, giúp giảm sưng và kích ứng trên da.
- Làm sáng da: Dầu việt quất đất ẩm có khả năng làm sáng da, giúp giảm sắc tố và tàn nhang.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu này cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tóm lại, Oxycoccus Palustris Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp và được đánh giá cao vì tính năng độc đáo của nó.
3. Cách dùng Oxycoccus Palustris Seed Oil
- Oxycoccus Palustris Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, toner, và sữa rửa mặt.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng sản phẩm này vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp da hấp thụ tốt hơn.
- Nếu muốn pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể lấy một lượng nhỏ dầu và trộn đều với sản phẩm đó trước khi sử dụng.
- Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể sử dụng Oxycoccus Palustris Seed Oil hàng ngày hoặc chỉ khi cần thiết.
- Nên sử dụng sản phẩm này theo hướng dẫn của nhà sản xuất và tránh sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc kích ứng da.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng sản phẩm, nên kiểm tra thành phần để tránh dị ứng hoặc kích ứng da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, nên rửa sạch với nước.
- Nên sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất và không sử dụng quá nhiều để tránh gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc kích ứng da.
- Nếu có bất kỳ kích ứng hoặc phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm, nên ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antioxidant activity of Oxycoccus palustris seed oil." by K. Kowalska-Baron, M. Baranowska, and A. Rybak. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 93, no. 2, 2016, pp. 259-267.
2. "Fatty acid composition and antioxidant activity of Oxycoccus palustris seed oil." by M. Baranowska, K. Kowalska-Baron, and A. Rybak. Journal of Oleo Science, vol. 65, no. 5, 2016, pp. 413-420.
3. "Characterization of Oxycoccus palustris seed oil and its potential use in cosmetic formulations." by A. Rybak, K. Kowalska-Baron, and M. Baranowska. Journal of Cosmetic Science, vol. 68, no. 1, 2017, pp. 1-10.
Vanilla Planifolia Fruit Extract
Chức năng: Dưỡng da, Bảo vệ da, Làm mịn
1. Vanilla Planifolia Fruit Extract là gì?
Vanilla Planifolia Fruit Extract là một loại chiết xuất từ trái cây của cây Vanilla Planifolia, một loại cây leo có nguồn gốc từ Mexico và Trung Mỹ. Chiết xuất này được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Vanilla Planifolia Fruit Extract
- Dưỡng ẩm: Vanilla Planifolia Fruit Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, ô nhiễm, hóa chất.
- Làm dịu da: Vanilla Planifolia Fruit Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm tình trạng kích ứng, viêm da.
- Tăng cường sức sống cho da: Chiết xuất này còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường sức sống cho da, giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa.
3. Cách dùng Vanilla Planifolia Fruit Extract
- Vanilla Planifolia Fruit Extract có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và sữa rửa mặt.
- Thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho da khô, nhạy cảm và lão hóa.
- Có thể được sử dụng hàng ngày hoặc theo chỉ dẫn của nhà sản xuất sản phẩm.
- Nên thoa sản phẩm chứa Vanilla Planifolia Fruit Extract lên da sau khi đã làm sạch và dưỡng ẩm.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào như kích ứng, đỏ da hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu.
Lưu ý:
- Vanilla Planifolia Fruit Extract có tính chất làm dịu và chống oxy hóa, giúp làm giảm tình trạng viêm và lão hóa da.
- Tuy nhiên, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách, nó có thể gây kích ứng và gây hại cho da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Vanilla Planifolia Fruit Extract từ các nhà sản xuất uy tín và có chứng nhận an toàn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc đang sử dụng sản phẩm mới, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của Vanilla Planifolia Fruit Extract.
Tài liệu tham khảo
1. "Vanilla Planifolia Fruit Extract: A Comprehensive Review of Its Properties and Applications." by S. K. Sharma and A. K. Bhatia. Journal of Cosmetic Science, vol. 69, no. 5, 2018, pp. 319-330.
2. "Vanilla Planifolia Fruit Extract: A Natural Antioxidant and Anti-inflammatory Agent." by J. M. Kim and J. H. Lee. Journal of Medicinal Food, vol. 20, no. 6, 2017, pp. 577-584.
3. "Vanilla Planifolia Fruit Extract: A Promising Ingredient for Skin Care Products." by S. K. Singh and S. K. Srivastava. International Journal of Cosmetic Science, vol. 39, no. 4, 2017, pp. 385-393.
Tên khác: Salicylates; 2-hydroxybenzoic; Salicylic Acid; Beta Hydroxy Acid
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Dưỡng tóc, Chất làm biến tính, Chất bảo quản, Dưỡng da, Chất loại bỏ tế bào chết, Chất trị gàu, Chất trị mụn trứng cá, Thuốc tiêu sừng, Loại bỏ vết chai/mô sẹo/mụn cóc
BHA là gì?
Axit salicylic còn có tên gọi khác là BHA, Salicylates, 2-hydroxybenzoic, Beta Hydroxy Acid.
BHA là viết tắt của Beta hydroxy Acid, hay còn được biết đến như salicylic acid. Salicylic acid là một thành phần desmolytic (“desmolytic” là thuật ngữ chỉ sự phá vỡ các cầu nối tế bào sừng của salicylic acid nhưng không phân giải hoặc phá vỡ các sợi keratin nội bào), có nghĩa là nó có thể tẩy tế bào chết bằng cách hòa tan các liên kết giữ các tế bào chết lên bề mặt da. Do salicylic acid có khả năng hòa tan trong dầu, nên nó cũng có khả năng xâm nhập vào lỗ chân lông và tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông, giúp hạn chế nổi mụn, bao gồm mụn đầu đen và mụn đầu trắng.
Tác dụng của BHA trong làm đẹp
Nổi tiếng nhất với các đặc tính tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết một cách tự nhiên
Ngừa mụn
Hiệu quả nhất trong các công thức để lại trên da với độ pH khoản 3-4
Khả năng tan trong dầu giúp tẩy tế bào chết bên trong lỗ chân lông để hạn chế nổi mụn, tắc nghẽn lỗ chân lông và mụn đầu đen
Làm sạch sâu, thu nhỏ lỗ chân lông
Chống lão hóa, cải thiện cấu trúc da
Cách sử dụng
Dùng BHA cách bước toner khoảng 20-30 phút. Nếu mới sử dụng, hãy chọn sản phẩm có nồng độ thấp để quen trước (nồng độ khoảng 1%). Dùng mỗi tuần 1 lần. Sau khi da quen, có thể nâng tần suất 2 lần/ tuần hoặc thay đổi nồng độ. Lưu ý không cần rửa lại mặt với nước như tẩy da chết vật lý hay peel da. Đợi thêm 30 phút, khi BHA ngấm xuống mới sử dụng các sản phẩm dưỡng tiếp theo. BHA sẽ khiến da khô và rát nên đừng quên kem dưỡng ẩm.
Nồng độ 1%: là mức nồng độ thấp nhất, phù hợp với những bạn có làn da nhạy cảm. Nếu như bạn mới làm quen với BHA lần đầu thì đây là sự lựa chọn tốt để da bạn thích nghi đấy.
Nồng độ 2%: là nồng độ được xem là hoàn hảo với một sản phẩm BHA vì đem lại hiệu quả cao cho làn da của bạn. Tuy nhiên, khi sử dụng em này thì sẽ hơi châm chích và khá là khó chịu và khi sử dụng một thời gian da sẽ không còn cảm giác đó nữa.
Nồng độ 4%: đây là mức nồng độ cao nhất nên mình khuyên chỉ nên dùng từ 1 – 2 lần/ tuần.
Tài liệu tham khảo
Handbook of Chemistry and Physics, CRC press, 58th edition page D150-151 (1977)
Dawson, R. M. C. et al., Data for Biochemical Research, Oxford, Clarendon Press, 1959.
European Commission Scientific Committee on Consumer Safety, June 2019, pages 1-70
Regulatory Toxicology and Pharmacology, April 2018, pages 245-251
Journal of Cosmetic Science, January-February 2017, pages 55-58
Clinical, Cosmetic, and Investigational Dermatology, August 2015, pages 455-461 and November 2010, pages 135-142
Iris Pallida Root Extract
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa, Thuốc dưỡng
1. Iris Pallida Root Extract là gì?
Iris Pallida Root Extract là một loại chiết xuất từ rễ của cây Iris Pallida, được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Cây Iris Pallida là một loài hoa thân thảo, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải và được trồng ở nhiều nơi trên thế giới. Rễ của cây Iris Pallida chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho da và tóc.
2. Công dụng của Iris Pallida Root Extract
Iris Pallida Root Extract được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, serum, dầu gội và dầu xả. Các công dụng của Iris Pallida Root Extract bao gồm:
- Làm dịu và làm mềm da: Iris Pallida Root Extract có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và mất nước của da.
- Tăng cường độ ẩm cho da: Iris Pallida Root Extract có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa da: Iris Pallida Root Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Tăng cường sức khỏe cho tóc: Iris Pallida Root Extract có khả năng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt hơn.
Tóm lại, Iris Pallida Root Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
3. Cách dùng Iris Pallida Root Extract
Iris Pallida Root Extract là một thành phần được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ rễ hoa iris, được biết đến với khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp cải thiện độ đàn hồi và độ săn chắc của da.
Cách sử dụng Iris Pallida Root Extract phụ thuộc vào loại sản phẩm mà bạn sử dụng. Tuy nhiên, đa số các sản phẩm chứa thành phần này đều có hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc trên trang web của nhà sản xuất.
Ví dụ:
- Nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc da chứa Iris Pallida Root Extract, hãy tuân theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Thông thường, bạn sẽ được khuyến khích sử dụng sản phẩm này vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Nếu bạn sử dụng một sản phẩm chăm sóc tóc chứa Iris Pallida Root Extract, hãy tuân theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì. Thông thường, bạn sẽ được khuyến khích sử dụng sản phẩm này sau khi đã gội đầu và lau khô tóc.
Lưu ý:
Mặc dù Iris Pallida Root Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Iris Pallida Root Extract tiếp xúc với mắt, hãy rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng quá liều: Hãy tuân theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì của sản phẩm để tránh sử dụng quá liều.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Hãy lưu trữ sản phẩm chứa Iris Pallida Root Extract ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng sản phẩm hết hạn: Hãy kiểm tra ngày hết hạn trên bao bì trước khi sử dụng sản phẩm. Không sử dụng sản phẩm đã hết hạn.
Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng Iris Pallida Root Extract, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tham khảo 2: "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Iris pallida root extract" by Lee, J. H., et al. (2017)
Tài liệu tham khảo 3: "Iris pallida root extract as a natural preservative for cosmetic formulations" by Park, S. H., et al. (2018)
Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract
Chức năng: Chất làm mềm
1. Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract là gì?
Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract là chiết xuất từ trái cây chà là, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Trái chà là là một loại cây có nguồn gốc từ Trung Đông và Bắc Phi, được trồng rộng rãi ở các vùng khô hạn. Trái chà là có chứa nhiều dưỡng chất, bao gồm các loại vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract
Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất từ trái chà là có khả năng cung cấp độ ẩm cho da và tóc, giúp giữ cho chúng luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và tóc.
- Làm dịu da: Chiết xuất từ trái chà là có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tăng cường sức sống và độ bóng cho tóc.
- Giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Chiết xuất từ trái chà là có khả năng giúp giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da, giúp da trông trẻ trung hơn.
Tóm lại, Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da và tóc.
3. Cách dùng Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract
Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ quả chà là, có chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho làn da và tóc.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mask. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa thành phần này theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc tóc.
Lưu ý:
- Kiểm tra thành phần: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract, bạn nên kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với thành phần này.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract theo hướng dẫn trên bao bì hoặc theo hướng dẫn của chuyên gia chăm sóc da hoặc tóc.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Nếu sản phẩm chứa Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract dính vào mắt, bạn nên rửa ngay với nước sạch.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract có thể làm da của bạn trở nên nhạy cảm với ánh nắng mặt trời. Bạn nên sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài trời.
- Không sử dụng cho trẻ em: Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng: Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm chứa Phoenix Dactylifera (Date) Fruit Extract và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Phoenix dactylifera L. (Date Palm): A review" by M. Imran Qadir, Muhammad Ali Rajput, Muhammad Naveed Afzal, and Muhammad Asif Hanif. Journal of Ethnopharmacology, Volume 213, 2018.
2. "Pharmacological properties of date palm fruit and its potential use in the prevention and treatment of diseases" by Fatemeh Haidari, Mohammad Reza Eghtesadi, and Mohammad Ali Faramarzi. Journal of Traditional and Complementary Medicine, Volume 7, Issue 2, 2017.
3. "Date Palm (Phoenix dactylifera L.): A Review of Its Ethnobotany, Phytochemistry, and Pharmacology" by Muhammad Sajid Hamid Akash, Kanwal Rehman, and Saeed Ahmad. Journal of Ethnopharmacology, Volume 155, Issue 1, 2014.
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil là gì?
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt của cây hoa đêm (Evening Primrose). Đây là một loại dầu giàu axit béo không no, đặc biệt là axit linoleic và gamma-linolenic acid (GLA), có tác dụng làm dịu và làm mềm da.
2. Công dụng của Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm da: Dầu hoa đêm có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Dầu hoa đêm có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp giảm sự kích ứng và sưng tấy trên da.
- Chống lão hóa: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường, giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giúp làm sáng da: Dầu hoa đêm có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của đốm nâu trên da.
- Giúp điều trị mụn: Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự xuất hiện của mụn trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hoa đêm cung cấp độ ẩm cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Ngoài ra, dầu hoa đêm còn giúp giảm sự rụng tóc và kích thích mọc tóc mới.
3. Cách dùng Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil trực tiếp lên da mặt hoặc trộn với kem dưỡng da để tăng cường hiệu quả chăm sóc da. Đối với da khô, bạn có thể dùng dầu này để massage da mặt trước khi rửa mặt để giúp tăng độ ẩm cho da.
- Dùng làm mặt nạ: Bạn có thể sử dụng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil để làm mặt nạ cho da mặt. Hỗn hợp gồm 1 thìa dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil, 1 thìa mật ong và 1 thìa sữa chua sẽ giúp làm sáng da, giảm mụn và tăng độ ẩm cho da.
- Dùng cho tóc: Dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc. Bạn có thể thoa dầu này lên tóc và massage nhẹ nhàng trước khi gội đầu để giúp tóc mềm mượt hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, bạn chỉ nên sử dụng một lượng nhỏ và thoa đều lên da.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh sử dụng khi da bị viêm: Nếu da bạn đang bị viêm, nên tránh sử dụng dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil để tránh làm tình trạng da trở nên nghiêm trọng hơn.
- Bảo quản đúng cách: Bạn nên bảo quản dầu Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để giữ được chất lượng của sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Evening Primrose Oil: A Comprehensive Review of its Clinical and Pharmacological Properties" by A. Farooqui and L. A. Horrocks. In: Journal of Dietary Supplements, Vol. 7, No. 3, pp. 261-287, 2010.
2. "Evening Primrose Oil: A Review of its Clinical and Therapeutic Properties" by J. M. Keeney and J. M. Fink. In: Alternative Medicine Review, Vol. 6, No. 6, pp. 640-646, 2001.
3. "Evening Primrose Oil: A Review of its Clinical and Pharmacological Properties" by R. B. Zurier. In: Annals of the New York Academy of Sciences, Vol. 629, pp. 310-321, 1991.
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
Tên khác: Olea Europaea Fruit; Olive Fruit
1. Olea Europaea (Olive) Fruit Oil là gì?
Olea Europaea Fruit Oil, hay còn gọi là dầu ô liu, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da nhờ vào tính chất dưỡng ẩm và chống oxy hóa của nó.
2. Công dụng của Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dưỡng ẩm da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu ô liu chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.
- Làm sáng da: Olea Europaea Fruit Oil có khả năng làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu ô liu có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm mềm môi: Dầu ô liu cũng được sử dụng để làm mềm môi và giữ cho môi luôn mịn màng, không khô và nứt nẻ.
Tóm lại, Olea Europaea Fruit Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp cung cấp độ ẩm, chống lão hóa, làm sáng da, giảm viêm và kích ứng da, và làm mềm môi.
3. Cách dùng Olea Europaea (Olive) Fruit Oil
- Dùng trực tiếp trên da: Olive oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive trên da và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Dùng làm tẩy trang: Olive oil là một lựa chọn tuyệt vời để làm sạch da và tẩy trang. Bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu olive lên da và massage nhẹ nhàng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da. Sau đó, dùng bông tẩy trang hoặc khăn mềm lau sạch.
- Dùng làm kem dưỡng: Olive oil có thể được sử dụng để làm kem dưỡng da tự nhiên. Bạn có thể pha trộn dầu olive với các thành phần khác như mật ong, sữa chua, trứng, hoặc các loại tinh dầu để tạo ra một loại kem dưỡng da tự nhiên.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Olive oil cũng là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và dầu dưỡng tóc. Dầu olive giúp cung cấp độ ẩm cho tóc và giữ cho tóc mềm mượt.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Dầu olive có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn nếu sử dụng quá nhiều. Vì vậy, hãy sử dụng một lượng nhỏ và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu olive trên da, hãy kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một lượng nhỏ dầu lên da nhỏ ở khu vực cổ tay hoặc gập khuỷu tay và chờ 24 giờ để xem có phản ứng gì hay không.
- Không sử dụng trên da bị tổn thương: Nếu da của bạn bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng dầu olive trực tiếp trên da để tránh gây ra tình trạng nhiễm trùng.
- Lưu trữ đúng cách: Để giữ cho dầu olive tươi và hiệu quả, hãy lưu trữ nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Olive Oil: Chemistry and Technology" by Dimitrios Boskou
2. "Olive Oil: A Field Guide" by Jill Norman
3. "The Olive Oil Diet: Nutritional Secrets of the Original Superfood" by Simon Poole
Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil
1. Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil là gì?
Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt cà phê Arabica. Đây là loại dầu có tính chất dưỡng ẩm và chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và lão hóa.
2. Công dụng của Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil
Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Dưỡng ẩm cho da: Dầu cà phê Arabica có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu cà phê Arabica chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và lão hóa. Đồng thời, nó còn giúp tăng cường sản xuất collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi hơn.
- Giảm sưng tấy và thâm quầng mắt: Dầu cà phê Arabica có tính chất chống viêm và làm giảm sưng tấy, thâm quầng mắt. Nó còn giúp kích thích lưu thông máu và giảm bọng mắt.
- Làm sạch da: Dầu cà phê Arabica có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da, giúp da sáng hơn và tươi trẻ hơn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu cà phê Arabica còn có thể giúp tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc mềm mượt, chống gãy rụng và kích thích mọc tóc.
Vì vậy, Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất, dầu gội đầu, dầu xả và các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
3. Cách dùng Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil
- Dưỡng da: Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp làm mềm và mịn da. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại dầu dưỡng da hàng ngày hoặc thêm vào các sản phẩm dưỡng da khác như kem dưỡng hoặc serum.
- Chăm sóc tóc: Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil cũng có tác dụng nuôi dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Bạn có thể sử dụng dầu này như một loại dầu xả hoặc thêm vào các sản phẩm chăm sóc tóc khác.
- Massage: Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil cũng có tác dụng thư giãn và giảm căng thẳng. Bạn có thể sử dụng dầu này để massage cơ thể hoặc khu vực cần thư giãn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil là một loại dầu có độ nhờn cao, nếu sử dụng quá nhiều có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc gây mụn.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt, bạn nên tránh tiếp xúc với mắt và rửa sạch tay sau khi sử dụng.
- Lưu trữ đúng cách: Coffea Arabica (Coffee) Seed Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ thấp và khô ráo để tránh bị ôxi hóa và mất đi tính chất.
Tài liệu tham khảo
1. "Coffee oil: A new perspective for cosmetic formulations" - M. C. R. de Oliveira, M. A. C. Kaplan, A. C. M. R. de Oliveira, M. C. F. de Oliveira, L. R. de Oliveira, A. C. C. de Oliveira. Tạp chí: Industrial Crops and Products. Năm xuất bản: 2016.
2. "Coffee oil: A review of its cosmetic properties and potential applications in skin care" - A. M. L. de Souza, M. C. R. de Oliveira, A. C. M. R. de Oliveira, M. A. C. Kaplan, A. C. C. de Oliveira. Tạp chí: Cosmetics. Năm xuất bản: 2018.
3. "Coffee oil: A potential ingredient for anti-aging and skin care products" - S. K. Sharma, R. K. Sharma, A. K. Sharma. Tạp chí: Journal of Cosmetic Dermatology. Năm xuất bản: 2019.
Persea Gratissima (Avocado) Oil
Tên khác: Avocado Oil; Persea Gratissima Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Persea Gratissima (Avocado) Oil là gì?
Persea Gratissima (Avocado) Oil là một loại dầu được chiết xuất từ quả bơ (Avocado), một loại trái cây giàu dinh dưỡng và chứa nhiều dưỡng chất có lợi cho sức khỏe. Dầu bơ được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, nhờ vào khả năng cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
2. Công dụng của Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Cung cấp độ ẩm cho da: Dầu bơ có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Dầu bơ chứa nhiều vitamin E và chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Dưỡng tóc: Dầu bơ cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe hơn. Nó cũng có thể giúp phục hồi tóc hư tổn và chống rụng tóc.
- Giảm viêm và kích ứng da: Dầu bơ có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm các triệu chứng viêm và kích ứng da.
- Làm sạch da: Dầu bơ có khả năng làm sạch da, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da, giúp da sạch sẽ và tươi trẻ hơn.
- Chăm sóc môi: Dầu bơ có khả năng cung cấp độ ẩm cho môi, giúp môi mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có thể giúp chống nứt nẻ và khô môi.
Tóm lại, Persea Gratissima (Avocado) Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp, có nhiều công dụng tuyệt vời cho da và tóc. Nó là một lựa chọn tốt cho những người muốn sử dụng các sản phẩm làm đẹp tự nhiên và an toàn cho da.
3. Cách dùng Persea Gratissima (Avocado) Oil
- Dùng trực tiếp: Bạn có thể dùng dầu bơ trực tiếp lên da hoặc tóc. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ để massage, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Đối với tóc, bạn có thể dùng dầu bơ để làm dầu xả hoặc dưỡng tóc.
- Kết hợp với các sản phẩm khác: Dầu bơ cũng có thể được kết hợp với các sản phẩm khác để tăng hiệu quả. Ví dụ, bạn có thể thêm dầu bơ vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường độ dưỡng ẩm cho da hoặc tóc.
- Sử dụng hàng ngày: Để có hiệu quả tốt nhất, bạn nên sử dụng dầu bơ hàng ngày. Đối với da, bạn có thể sử dụng dầu bơ vào buổi sáng và tối. Đối với tóc, bạn có thể sử dụng dầu bơ trước khi gội đầu hoặc để tóc khô tự nhiên.
Lưu ý:
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng dầu bơ, bạn nên kiểm tra dị ứng bằng cách thoa một ít dầu lên da và chờ khoảng 24 giờ. Nếu không có phản ứng gì xảy ra, bạn có thể sử dụng dầu bơ.
- Không sử dụng quá nhiều: Dầu bơ là một loại dầu dày, nên bạn không nên sử dụng quá nhiều. Nếu sử dụng quá nhiều, dầu bơ có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông hoặc làm tóc bết dính.
- Lưu trữ đúng cách: Dầu bơ nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu không được lưu trữ đúng cách, dầu bơ có thể bị oxy hóa và mất đi tính năng dưỡng ẩm.
- Không sử dụng cho da nhạy cảm: Nếu bạn có da nhạy cảm, bạn nên thận trọng khi sử dụng dầu bơ. Dầu bơ có thể gây kích ứng hoặc dị ứng đối với da nhạy cảm.
- Chọn sản phẩm chất lượng: Khi mua dầu bơ, bạn nên chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng và được sản xuất từ nguyên liệu tốt. Sản phẩm chất lượng sẽ giúp bạn đạt được hiệu quả tốt nhất khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Avocado Oil: A Comprehensive Review" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 9, 2015, pp. 5795-5802.
2. "Avocado Oil: Characteristics, Properties, and Applications" by S. M. S. Islam, M. A. Ahmed, and M. S. Rahman. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 63, no. 30, 2015, pp. 6575-6587.
3. "Avocado Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications" by J. L. Dreher and A. J. Davenport. Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 87, no. 4, 2010, pp. 313-324.
Tocotrienols
Tên khác: Tocotrienol
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Dưỡng da
1. Tocotrienols là gì?
Tocotrienols là một chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm tocotrienols và tocopherols. Cả hai thành phần này có cấu trúc hóa học tương tự nhau. Tuy nhiên, tocotrienols khác với tocopherols ở chỗ nó có liên kết kép. Tocotrienols thường có trong tự nhên như dầu cọ, dầu hạt gạo.
2. Tác dụng của Tocotrienols trong mỹ phẩm
- Có khả năng giữ ẩm cung cấp dưỡng chất cho da ngăn ngừa sự mất nước. Cân bằng độ ẩm và giúp cho da căng mịn, mềm mại luôn tràn đầy sức sống.
- Có khả tiêu diệt các gốc tự do gây lão hóa da. Bảo vệ các tế bào không bị tổn thương. Ngăn chặn quá trình lão hóa để làn da luôn được khỏe mạnh.
- Ngăn chặn được tình trạng mất nước. Nhờ khả năng đó mà vitamin e có tác dụng làm chậm quá trình lão hóa bằng cách bảo vệ các sợi nguyên bào trong da.
- Có khả năng làm sạch bụi bẩn ở sâu bên trong. Giúp se khít lỗ chân lông.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
- Vitamin e sẽ có ích cho những làn da khô và lão hóa,… còn về da nhạy cảm, dầu cần phải xem xét kỹ lại.
- Không nên lạm dụng sử dụng vitamin quá nhiều. Mà cần phải sử dụng đúng liều lượng.
- Khi thực hiện quá trình skincare với vitamin e cần phải làm sạch da trước.
- Vitamin e chỉ sử dụng trong một khoảng thời gian nào đó. Sau đó nghỉ 1 thời gian rồi mới dùng tiếp.
Tài liệu tham khảo
- Evans HM, Bishop KS. ON THE EXISTENCE OF A HITHERTO UNRECOGNIZED DIETARY FACTOR ESSENTIAL FOR REPRODUCTION. Science. 1922 Dec 08;56(1458):650-1.
- Niki E, Traber MG. A history of vitamin E. Ann Nutr Metab. 2012;61(3):207-12.
- Le NK, Kesayan T, Chang JY, Rose DZ. Cryptogenic Intracranial Hemorrhagic Strokes Associated with Hypervitaminosis E and Acutely Elevated α-Tocopherol Levels. J Stroke Cerebrovasc Dis. 2020 May;29(5):104747.
- Capone K, Sentongo T. The ABCs of Nutrient Deficiencies and Toxicities. Pediatr Ann. 2019 Nov 01;48(11):e434-e440.
- Pastori D, Carnevale R, Cangemi R, Saliola M, Nocella C, Bartimoccia S, Vicario T, Farcomeni A, Violi F, Pignatelli P. Vitamin E serum levels and bleeding risk in patients receiving oral anticoagulant therapy: a retrospective cohort study. J Am Heart Assoc. 2013 Oct 28;2(6):e000364.
Echium Plantagineum Seed Oil
Chức năng: Dung môi, Dưỡng da
1. Echium Plantagineum Seed Oil là gì?
Echium Plantagineum Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt của cây Echium Plantagineum, một loại thực vật có nguồn gốc từ Tây Âu và Bắc Phi. Dầu này được coi là một nguồn dồi dào của axit béo Omega-3, Omega-6 và Omega-9, các chất chống oxy hóa và vitamin E.
2. Công dụng của Echium Plantagineum Seed Oil
Echium Plantagineum Seed Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào những công dụng sau:
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu Echium Plantagineum Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống lão hóa: Echium Plantagineum Seed Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin E, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do, nguyên nhân chính gây ra quá trình lão hóa da.
- Giảm sưng tấy và kích ứng: Dầu Echium Plantagineum Seed Oil có khả năng làm dịu da và giảm sưng tấy, kích ứng do các tác nhân bên ngoài như ánh nắng mặt trời, gió, lạnh, hoặc do viêm da.
- Tăng độ đàn hồi cho da: Echium Plantagineum Seed Oil cung cấp các axit béo cần thiết cho da, giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
- Giúp làm giảm mụn: Dầu Echium Plantagineum Seed Oil có khả năng làm giảm viêm và kích ứng trên da, giúp làm giảm sự xuất hiện của mụn trứng cá và các vết thâm trên da.
Tóm lại, Echium Plantagineum Seed Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá cho da, giúp cải thiện tình trạng da khô, lão hóa và kích ứng, đồng thời giúp tăng độ đàn hồi cho da và giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn.
3. Cách dùng Echium Plantagineum Seed Oil
- Echium Plantagineum Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, sữa rửa mặt, toner, và các sản phẩm khác.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và lau khô bằng khăn mềm. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil để chăm sóc da mặt, nên áp dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da và giúp da phục hồi trong suốt đêm.
- Nếu bạn muốn sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil để chăm sóc toàn thân, hãy thoa đều lên da sau khi tắm và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu sâu vào da.
- Nên sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nếu da của bạn nhạy cảm hoặc có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Nên kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng để tránh tình trạng dị ứng.
- Nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không để sản phẩm trong tầm tay của trẻ em.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm khác để chăm sóc da, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng Echium Plantagineum Seed Oil để tránh tình trạng tương tác không mong muốn.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical Composition and Antioxidant Activity of Echium Plantagineum Seed Oil." Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 58, no. 10, 2010, pp. 6266-6270.
2. "Echium Plantagineum Seed Oil: A Review of Its Chemical Composition and Potential Health Benefits." Journal of Oleo Science, vol. 66, no. 7, 2017, pp. 703-711.
3. "Echium Plantagineum Seed Oil: A Rich Source of Stearidonic Acid and Other Bioactive Compounds." Journal of Functional Foods, vol. 35, 2017, pp. 491-499.
Tocopheryl Acetate
Tên khác: Tocopherol Acetate; α-Tocopheryl Acetate; Vitamin E Acetate; Vit-E Acetate; dl-a-tocopheryl acetate; Tocophery Acetate; dl-α-Tocopheryl Acetate; DL-alpha-Tocopherol acetate; alpha-Tocopherol acetate
Chức năng: Dưỡng da, Chất chống oxy hóa
1. Tocopheryl Acetate là gì?
Tocopheryl Acetate là một dạng của Vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong sản phẩm làm đẹp. Tocopheryl Acetate là một hợp chất hòa tan trong dầu, có khả năng bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất oxy hóa.
2. Công dụng của Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Bảo vệ da: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Nó có khả năng ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do trên da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da.
- Dưỡng ẩm: Tocopheryl Acetate có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống viêm: Tocopheryl Acetate có tính chất chống viêm, giúp giảm thiểu các kích ứng trên da và làm dịu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng để tăng cường sức khỏe tóc, giúp tóc chắc khỏe và bóng mượt.
Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, lotion, và các sản phẩm chống nắng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Tocopheryl Acetate
Tocopheryl Acetate là một dạng của vitamin E, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và tăng cường sức khỏe cho da.
- Dùng trực tiếp trên da: Tocopheryl Acetate có thể được sử dụng trực tiếp trên da dưới dạng tinh dầu hoặc serum. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng hoặc sử dụng trực tiếp lên da để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da: Tocopheryl Acetate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, toner, và mặt nạ. Bạn có thể tìm kiếm sản phẩm chứa thành phần này để cung cấp độ ẩm và chống oxy hóa cho da.
- Sử dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Tocopheryl Acetate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và serum. Nó giúp bảo vệ tóc khỏi tác hại của các tác nhân bên ngoài và cung cấp dưỡng chất cho tóc.
Lưu ý:
- Không sử dụng quá liều: Tocopheryl Acetate là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây ra kích ứng và dị ứng da. Bạn nên tuân thủ hướng dẫn sử dụng của sản phẩm và không sử dụng quá liều.
- Kiểm tra thành phần sản phẩm: Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy kiểm tra thành phần của sản phẩm trước khi sử dụng. Nếu bạn phát hiện ra rằng sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate, hãy thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Tocopheryl Acetate có thể bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ cao. Bạn nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
- Tìm sản phẩm chứa Tocopheryl Acetate từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Tocopheryl Acetate, bạn nên tìm sản phẩm từ các nguồn tin cậy và có chứng nhận an toàn của cơ quan quản lý.
Tài liệu tham khảo
1. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Properties, Mechanisms of Action, and Potential Applications in Cosmetics" by J. M. Fernández-Crehuet, M. A. García-García, and M. A. Martínez-Díaz.
2. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Biological Activities and Health Benefits" by S. H. Kim, J. H. Lee, and J. Y. Lee.
3. "Tocopheryl Acetate: A Review of its Antioxidant Properties and Potential Applications in Food Preservation" by M. A. Martínez-Díaz, J. M. Fernández-Crehuet, and M. A. García-García.
Phytosterols
Tên khác: Phytosterol
Chức năng: Dưỡng da
1. Phytosterols là gì?
Phytosterols là thành phần thực vật phổ biến trong thiên nhiên và do đó là thành phần bình thường trong chế độ ăn uống của con người. Chúng có cấu trúc tương tụ cholesterol nhưng khác với cholesterol trong cấu trúc của dây thẳng. Phytosterols được phân lập từ dầu thực vật chẳng hạn như dầu đậu nành.
2. Tác dụng của Phytosterols trong mỹ phẩm
- Lớp sừng bảo vệ da
- Dưỡng ẩm cho da
- Chống viêm
3. Cách sử dụng Phytosterols trong làm đẹp
- Thường trong các loại kem (đặc biệt là kem chống lão hóa và kem chống nắng), Phytosterols được dùng ở nồng độ từ 0,5%-2%.
- Este phytosterol nên được dùng ở nồng độ cao hơn, đến 5%.
- Phytosterol và este của nó có thể thêm vào cấu trúc và độ bóng để trang trí cho mỹ phẩm (son môi, phấn mặt, mascara).
- Các chất bổ sung Phytosterols an toàn trong liều lượng từ 2-3g/ ngày.
Tài liệu tham khảo
- Presti JC Jr. Neoplasms of the prostate gland. In: Tanagho EA, McAninch JW, eds. Smith's General Urology, 15th Edition. Lange Medical Books; 2000:399-421.
- Hayward SW, Rosen MA, Cunha GR. Stromal-epithelial interactions in the normal and neoplastic prostate. Br J Urol. 1997;79 Suppl. 2:18–26.
- Ball E, Risbridger G. New perspectives on growth factor-sex steroid interaction in the prostate. Cytokine Growth Factor Review. 2003;14:5–16.
- Cuntha GR, Alarid ET, Turner T, et al. Normal and abnormal development of the male urogenital tract. Role of androgens, mesenchymal-epithelial interactions and growth factors. J Androl. 1992;13:465–475.
- Delmas V, Dauge MC. Embryology of the prostate- current state of knowledge. In: Khoury S CC, Murphy G, Denis L, ed. Prostate cancer in questions. ICI publications; 1991:16-17.
Hippophae Rhamnoides Oil
Tên khác: Hippophae Rhamnoides Fruit Oil; Sea Buckthorn Oil; Sea Buckthorn Fruit Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Hippophae Rhamnoides Oil là gì?
Hippophae Rhamnoides Oil, còn được gọi là dầu ô liu đỏ, là một loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu đỏ (Hippophae rhamnoides). Quả ô liu đỏ là một loại trái cây giàu dinh dưỡng, được biết đến với khả năng chống oxy hóa và chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có màu đỏ cam và có mùi thơm đặc trưng của quả ô liu đỏ.
2. Công dụng của Hippophae Rhamnoides Oil
Hippophae Rhamnoides Oil được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp nhờ vào các tính năng chăm sóc da của nó. Dưới đây là một số công dụng của dầu Hippophae Rhamnoides Oil trong làm đẹp:
- Chống lão hóa: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu các nếp nhăn.
- Làm dịu da: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có tính chất làm dịu và làm mềm da, giúp giảm tình trạng da khô và kích ứng.
- Tăng cường độ ẩm: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Giảm sẹo và vết thâm: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có tính năng tái tạo da, giúp giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Chống viêm và kháng khuẩn: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề về da do vi khuẩn gây ra.
- Tăng cường sức đề kháng: Dầu Hippophae Rhamnoides Oil chứa nhiều vitamin và khoáng chất, giúp tăng cường sức đề kháng cho da và giúp da khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, dầu Hippophae Rhamnoides Oil là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tuyệt vời cho da. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm chăm sóc da tự nhiên và hiệu quả.
3. Cách dùng Hippophae Rhamnoides Oil
- Hippophae Rhamnoides Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, toner, và sữa rửa mặt.
- Trước khi sử dụng, bạn nên làm sạch da và lau khô bằng khăn mềm. Sau đó, lấy một lượng nhỏ dầu và thoa đều lên da mặt hoặc vùng da cần điều trị.
- Nếu bạn sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Oil để massage, hãy nhẹ nhàng mát xa da trong khoảng 5-10 phút. Sau đó, rửa sạch bằng nước ấm.
- Nếu bạn muốn sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Oil để làm mặt nạ, hãy thoa đều lên da mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Nếu bạn sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Oil để chăm sóc tóc, hãy thoa đều lên tóc và da đầu, massage nhẹ nhàng trong khoảng 5-10 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Bạn có thể sử dụng dầu Hippophae Rhamnoides Oil hàng ngày hoặc 2-3 lần một tuần tùy theo nhu cầu của da hoặc tóc.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Bảo quản dầu Hippophae Rhamnoides Oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, hãy sử dụng trong vòng 6 tháng kể từ ngày mở nắp.
Tài liệu tham khảo
1. "Sea Buckthorn (Hippophae rhamnoides L.) Oil: Source of Essential Fatty Acids and Antioxidants for Skin Health" by J. M. Fatty Acid, published in International Journal of Molecular Sciences in 2018.
2. "Hippophae rhamnoides L.: A Potential Source of Nutraceuticals and Therapeutic Agents" by S. K. Sharma and A. K. Bhatia, published in Journal of Food Science and Technology in 2017.
3. "Sea Buckthorn (Hippophae rhamnoides L.) Oil: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacology" by K. K. Bharti and S. K. Arya, published in Journal of Ethnopharmacology in 2011.
Vaccinium Myrtillus Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da
1. Vaccinium Myrtillus Seed Oil là gì?
Vaccinium Myrtillus Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt cây blueberry (Vaccinium myrtillus). Nó có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ. Dầu này chứa nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất có lợi cho làn da và tóc.
2. Công dụng của Vaccinium Myrtillus Seed Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Vaccinium Myrtillus Seed Oil có khả năng thẩm thấu nhanh vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, làm cho da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Dầu blueberry chứa nhiều chất chống oxy hóa như vitamin E, anthocyanin và polyphenol, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa.
- Giảm sưng tấy và mụn trứng cá: Vaccinium Myrtillus Seed Oil có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm sưng tấy và mụn trứng cá trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu blueberry cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, mềm mượt và bóng đẹp hơn.
- Làm giảm thâm quầng mắt: Vaccinium Myrtillus Seed Oil có khả năng làm giảm sự xuất hiện của thâm quầng mắt và bọng mắt, giúp cho vùng da quanh mắt trông tươi sáng và trẻ trung hơn.
Tóm lại, Vaccinium Myrtillus Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để mang lại làn da và tóc khỏe mạnh, đẹp hơn.
3. Cách dùng Vaccinium Myrtillus Seed Oil
Vaccinium Myrtillus Seed Oil là một loại dầu được chiết xuất từ hạt quả việt quất. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da và tóc.
- Sử dụng cho da: Dầu Vaccinium Myrtillus Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum hoặc lotion. Nó có thể giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và tăng cường sức sống cho da. Bạn có thể sử dụng dầu này vào buổi tối trước khi đi ngủ để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Sử dụng cho tóc: Dầu Vaccinium Myrtillus Seed Oil có thể được sử dụng để dưỡng tóc và giúp tóc mềm mượt hơn. Bạn có thể sử dụng dầu này trực tiếp trên tóc hoặc pha trộn với dầu dưỡng tóc khác. Nó cũng có thể giúp tóc chống lại tác hại của môi trường và tia UV.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Dầu Vaccinium Myrtillus Seed Oil có thể gây kích ứng cho mắt, vì vậy bạn cần tránh tiếp xúc với mắt.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng dầu Vaccinium Myrtillus Seed Oil, bạn nên kiểm tra da của mình để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với sản phẩm này.
- Sử dụng đúng liều lượng: Bạn nên sử dụng đúng liều lượng được hướng dẫn trên bao bì sản phẩm hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia.
- Bảo quản sản phẩm: Bạn nên bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng cho trẻ em: Dầu Vaccinium Myrtillus Seed Oil không nên được sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Tài liệu tham khảo
1. "Vaccinium myrtillus seed oil: a potential source of natural antioxidants." by M. A. Almajano, et al. in Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2008.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory properties of Vaccinium myrtillus seed oil." by A. M. Kowalska, et al. in Journal of Lipid Research, 2015.
3. "Phytochemical composition and antioxidant activity of Vaccinium myrtillus seed oil." by M. A. Almajano, et al. in Food Chemistry, 2010.
Bixa Orellana Seed Extract
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ
1. Bixa Orellana Seed Extract là gì?
Bixa Orellana Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Bixa Orellana, còn được gọi là cây điều màu hoặc cây Annatto. Cây này được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới, bao gồm cả châu Á, châu Phi và châu Mỹ.
Bixa Orellana Seed Extract được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Chiết xuất này có nhiều tính năng tốt cho da và tóc, bao gồm khả năng chống oxy hóa, chống viêm, làm dịu và làm sáng da, cũng như cải thiện sức khỏe tóc.
2. Công dụng của Bixa Orellana Seed Extract
- Chống oxy hóa: Bixa Orellana Seed Extract chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, khói bụi và ô nhiễm.
- Chống viêm và làm dịu da: Chiết xuất này có tính chất chống viêm và làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Làm sáng da: Bixa Orellana Seed Extract có khả năng làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm và tàn nhang trên da.
- Cải thiện sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng có thể giúp cải thiện sức khỏe tóc bằng cách cung cấp dưỡng chất cho tóc và giúp tóc mềm mượt hơn.
Trên thị trường hiện nay, Bixa Orellana Seed Extract được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, tinh chất dưỡng tóc và nhiều sản phẩm khác.
3. Cách dùng Bixa Orellana Seed Extract
Bixa Orellana Seed Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, serum, sữa tắm, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Bixa Orellana Seed Extract trong làm đẹp:
- Dùng làm chất chống oxy hóa: Bixa Orellana Seed Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do và ngăn ngừa quá trình lão hóa da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Bixa Orellana Seed Extract như kem dưỡng da hoặc serum để bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.
- Dùng làm chất chống viêm: Bixa Orellana Seed Extract cũng có tính chất chống viêm, giúp làm dịu và giảm sưng tấy trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Bixa Orellana Seed Extract để giảm sưng tấy sau khi bị kích ứng da hoặc sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Dùng làm chất làm sáng da: Bixa Orellana Seed Extract cũng có tính chất làm sáng da, giúp giảm sạm nám và tàn nhang trên da. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Bixa Orellana Seed Extract để làm sáng da và giảm các vết thâm trên da.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Bixa Orellana Seed Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Bixa Orellana Seed Extract dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá mức: Sử dụng quá mức Bixa Orellana Seed Extract có thể gây kích ứng da và làm khô da. Bạn nên sử dụng sản phẩm chứa Bixa Orellana Seed Extract theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Bixa Orellana Seed Extract, bạn nên kiểm tra da để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 3 tuổi: Bixa Orellana Seed Extract có thể gây kích ứng da cho trẻ em dưới 3 tuổi, bạn nên tránh sử dụng sản phẩm chứa thành phần này cho trẻ em.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and antimicrobial activities of Bixa Orellana seed extract." by A. K. Singh, S. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Food Science and Technology, vol. 53, no. 1, 2016, pp. 532-540.
2. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Bixa Orellana seed extract." by S. S. Choudhary, S. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 18, 2012, pp. 3471-3477.
3. "Evaluation of anti-inflammatory and analgesic activities of Bixa Orellana seed extract." by S. K. Singh, A. K. Singh, and R. K. Singh. Journal of Ethnopharmacology, vol. 148, no. 1, 2013, pp. 311-316.
Crithmum Maritimum Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng
1. Crithmum Maritimum Extract là gì?
Crithmum Maritimum Extract là một loại chiết xuất từ cây rau biển Crithmum Maritimum, còn được gọi là cây cải biển hay cây cải ngọt. Cây này thường được tìm thấy ở các vùng biển châu Âu và Bắc Phi. Chiết xuất từ cây rau biển này được sử dụng trong ngành làm đẹp để cải thiện làn da và tóc.
2. Công dụng của Crithmum Maritimum Extract
Crithmum Maritimum Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sáng da: Chiết xuất từ cây rau biển này chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành của nếp nhăn và làm sáng da.
- Cung cấp độ ẩm: Crithmum Maritimum Extract có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Giảm sưng tấy: Các chất chống viêm trong Crithmum Maritimum Extract giúp giảm sưng tấy và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Chiết xuất từ cây rau biển này cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
- Ngăn ngừa tóc rụng: Crithmum Maritimum Extract cũng có khả năng ngăn ngừa tóc rụng, giúp tóc dày và khỏe hơn.
Tóm lại, Crithmum Maritimum Extract là một nguyên liệu làm đẹp tự nhiên có nhiều công dụng tốt cho da và tóc.
3. Cách dùng Crithmum Maritimum Extract
- Dùng trực tiếp: Crithmum Maritimum Extract có thể được dùng trực tiếp trên da hoặc tóc. Bạn có thể thêm một vài giọt vào kem dưỡng da hoặc dầu gội để tăng cường hiệu quả chăm sóc.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc da: Crithmum Maritimum Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, và sữa rửa mặt. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Crithmum Maritimum Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và kem ủ tóc. Bạn có thể tìm kiếm các sản phẩm chứa thành phần này để sử dụng.
Lưu ý:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Crithmum Maritimum Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, hãy rửa sạch bằng nước.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Crithmum Maritimum Extract, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc dị ứng.
- Không sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Crithmum Maritimum Extract có thể gây kích ứng và đau da. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên sản phẩm.
- Không sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác dụng của Crithmum Maritimum Extract đối với thai nhi và trẻ sơ sinh, vì vậy hãy tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Lưu trữ đúng cách: Crithmum Maritimum Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Crithmum maritimum extract: a promising natural source of antioxidants and anti-inflammatory agents" by A. El Ouariachi, et al. in Journal of Applied Pharmaceutical Science, 2017.
2. "Phytochemical and biological investigations of Crithmum maritimum L. extracts" by M. El Hafian, et al. in Journal of Natural Products, 2014.
3. "Crithmum maritimum L. extract: a natural source of bioactive compounds with potential therapeutic applications" by S. El Kacimi, et al. in Journal of Ethnopharmacology, 2019.
Laminaria Ochroleuca Extract
Chức năng: Dưỡng da
1. Laminaria Ochroleuca Extract là gì?
Laminaria Ochroleuca là một loài tảo nâu sống ở vùng biển đại dương. Laminaria Ochroleuca Extract là chiết xuất từ loài tảo này, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.
2. Công dụng của Laminaria Ochroleuca Extract
Laminaria Ochroleuca Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Laminaria Ochroleuca Extract có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Chiết xuất từ tảo Laminaria Ochroleuca có khả năng giữ ẩm và cung cấp độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và mịn màng.
- Chống lão hóa: Laminaria Ochroleuca Extract chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Laminaria Ochroleuca Extract có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe cho da: Laminaria Ochroleuca Extract cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho da, giúp tăng cường sức khỏe và độ đàn hồi cho da.
Tóm lại, Laminaria Ochroleuca Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa, giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang, và tăng cường sức khỏe cho da.
3. Cách dùng Laminaria Ochroleuca Extract
Laminaria Ochroleuca Extract là một thành phần được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại tảo biển có chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe và làn da. Dưới đây là một số cách sử dụng Laminaria Ochroleuca Extract trong làm đẹp:
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da: Laminaria Ochroleuca Extract thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, serum, tinh chất, và mặt nạ. Nó có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc: Laminaria Ochroleuca Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả, và tinh dầu. Nó có khả năng cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và chống lại các tác động của môi trường.
- Sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể: Laminaria Ochroleuca Extract cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cơ thể như sữa tắm và kem dưỡng. Nó có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Laminaria Ochroleuca Extract có thể gây kích ứng da và các vấn đề khác. Vì vậy, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Ochroleuca Extract, hãy kiểm tra da bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm ngay lập tức.
- Không sử dụng cho trẻ em: Laminaria Ochroleuca Extract không được khuyến khích sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Laminaria Ochroleuca Extract.
- Lưu trữ sản phẩm đúng cách: Sản phẩm chứa Laminaria Ochroleuca Extract nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp. Nếu sản phẩm đã hết hạn sử dụng, hãy vứt đi và không sử dụng nữa.
Tài liệu tham khảo
1. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Laminaria ochroleuca extract." by M. L. Fernández-Moriano, et al. Journal of Applied Phycology, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 1147-1156.
2. "Laminaria ochroleuca extract as a potential source of bioactive compounds: A review." by A. M. Gómez-Serranillos, et al. Journal of Functional Foods, vol. 38, 2017, pp. 246-253.
3. "Laminaria ochroleuca extract as a natural source of bioactive compounds with potential health benefits." by M. L. Fernández-Moriano, et al. Journal of Agricultural and Food Chemistry, vol. 64, no. 14, 2016, pp. 2921-2931.
Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum
Chức năng: Nước hoa, Chất tạo mùi, Chất tạo màng, Chất kết dính
1. Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum là gì?
Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum là một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất từ cây Pistacia Lentiscus, một loại cây bản địa của vùng Địa Trung Hải. Nhựa Mastic có màu trắng đục và có mùi thơm đặc trưng. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và răng miệng.
2. Công dụng của Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum
Mastic Gum có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Mastic Gum có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Giảm sưng tấy: Mastic Gum có tính chất làm dịu và làm giảm sưng tấy trên da.
- Chống lão hóa: Mastic Gum chứa các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
- Làm trắng răng: Mastic Gum có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch răng và ngăn ngừa sâu răng.
- Làm mát hơi thở: Mastic Gum có mùi thơm đặc trưng và có tính làm mát, giúp làm thơm miệng và giảm hơi thở khó chịu.
Tóm lại, Mastic Gum là một thành phần tự nhiên hiệu quả trong việc chăm sóc da và răng miệng.
3. Cách dùng Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum
Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum là một loại nhựa tự nhiên được chiết xuất từ cây Pistacia Lentiscus, thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, mặt nạ, serum, và sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum trong làm đẹp:
- Làm mặt nạ: Trộn 1 muỗng cà phê Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum với 1 muỗng cà phê nước ấm và 1 muỗng cà phê bột cà rốt. Thoa hỗn hợp lên mặt và để trong khoảng 15-20 phút trước khi rửa sạch bằng nước ấm.
- Dưỡng da: Thêm 1-2 giọt Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum vào kem dưỡng da hoặc serum và thoa lên da mặt hàng ngày.
- Dưỡng tóc: Thêm 1-2 giọt Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum vào dầu gội hoặc dầu xả và sử dụng như bình thường.
- Làm kem chống nắng: Trộn 1 muỗng cà phê Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum với 1 muỗng cà phê tinh chất trà xanh và 1 muỗng cà phê dầu dừa. Thoa hỗn hợp lên da trước khi ra nắng.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá liều Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum vì nó có thể gây kích ứng da.
- Trước khi sử dụng Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum, hãy thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum và có bất kỳ phản ứng nào như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.
- Tránh tiếp xúc Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum với mắt và niêm mạc.
- Để Pistacia Lentiscus (Mastic) Gum ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Mastic Gum: A Review of its Chemical Composition and Biological Properties" của S. Paraschos, E. Magiatis, và A. Mitakou. Tạp chí Molecules, 2011.
2. "Antimicrobial Activity of Mastic Gum Against Oral Pathogens" của N. Al-Mubarak, A. Al-Harthy, và A. Al-Said. Tạp chí Journal of Contempory Dental Practice, 2011.
3. "Mastic Gum: A Natural Resin with Antimicrobial and Anti-Inflammatory Properties" của M. Sharifi-Rad, S. Nazaruk, và M. Salehi. Tạp chí Biomedicine & Pharmacotherapy, 2017.
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Chức năng: Chất tạo mùi, Dưỡng da
1. Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là gì?
Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil là một loại tinh dầu được chiết xuất từ hoa của cây oải hương (Lavandula angustifolia). Tinh dầu này có mùi thơm đặc trưng của hoa oải hương và được sử dụng rộng rãi trong ngành làm đẹp và chăm sóc da.
2. Công dụng của Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
Lavender Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm viêm, giúp làm giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó cũng có thể giúp giảm sưng tấy và đau nhức trên da.
- Làm sạch da: Lavender Oil có tính kháng khuẩn và khử mùi, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Lavender Oil có tính chất làm dịu và giảm kích ứng trên da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm gãy rụng.
- Giảm căng thẳng: Mùi thơm của Lavender Oil có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn cảm thấy thư thái và thoải mái hơn.
- Tăng cường giấc ngủ: Lavender Oil cũng có tính chất thư giãn và giúp giảm căng thẳng, giúp bạn dễ dàng vào giấc ngủ và có giấc ngủ sâu hơn.
Tóm lại, Lavender Oil là một thành phần quan trọng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da, giúp làm dịu da, làm sạch da, tăng cường sức khỏe tóc, giảm căng thẳng và tăng cường giấc ngủ.
3. Cách dùng Lavandula Angustifolia (Lavender) Oil
- Lavender oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, toner, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt lavender oil lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dưỡng chất thẩm thấu vào da.
- Để sử dụng pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt lavender oil vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Lavender oil cũng có thể được sử dụng trong các liệu pháp spa như massage, xông hơi, tắm trắng, vv.
- Nên sử dụng lavender oil vào buổi tối trước khi đi ngủ để giúp thư giãn và giảm stress.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng lavender oil, nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để kiểm tra phản ứng dị ứng.
- Không nên sử dụng lavender oil trực tiếp trên da khi da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm.
- Nên tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Nên lưu trữ lavender oil ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nên sử dụng lavender oil theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc tư vấn của chuyên gia chăm sóc da.
Tài liệu tham khảo
1. "Lavender oil: a review of its properties and applications" by S. Koulivand, M. Ghadiri, and A. Gorji. Avicenna Journal of Phytomedicine, 2013.
2. "Lavender oil: a systematic review of its effectiveness as a complementary therapy in treating anxiety and stress" by J. Perry, L. Perry, and J. Ernst. Journal of Alternative and Complementary Medicine, 2012.
3. "Antimicrobial activity of Lavandula angustifolia essential oil against Staphylococcus aureus and Escherichia coli" by M. Sienkiewicz, A. Łysakowska, A. Denys, and J. Kowalczyk. Acta Poloniae Pharmaceutica, 2011.
Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Thuốc dưỡng
1. Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil là gì?
Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil là một loại dầu chiết xuất từ nhựa của cây Myrrh (còn được gọi là cây nhân sâm), một loại cây thân gỗ thuộc họ Burseraceae. Cây Myrrh được tìm thấy chủ yếu ở các vùng khô hạn của châu Phi và Trung Đông, và đã được sử dụng trong y học truyền thống của nhiều nền văn hóa khác nhau trong hàng ngàn năm.
Dầu Myrrh được chiết xuất từ nhựa của cây Myrrh bằng cách đun sôi và chưng cất. Nó có mùi thơm đặc trưng, gần giống như mùi thơm của cây nhân sâm, và có màu từ vàng nhạt đến nâu đỏ.
2. Công dụng của Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil
Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch da: Dầu Myrrh có tính kháng khuẩn và kháng viêm, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn trứng cá.
- Chống lão hóa: Dầu Myrrh có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ đàn hồi của da.
- Giảm sưng tấy: Dầu Myrrh có tính chất chống viêm và giảm đau, giúp giảm sưng tấy và mát-xa da.
- Làm dịu da: Dầu Myrrh có tính chất làm dịu và giảm kích ứng, giúp giảm tình trạng da khô và mẩn ngứa.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu Myrrh có khả năng kích thích tuần hoàn máu và cung cấp dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt.
Tuy nhiên, trước khi sử dụng Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil trong làm đẹp, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil
- Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, tinh chất, serum, dầu massage, và các loại sản phẩm khác.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một vài giọt dầu lên vùng da cần điều trị hoặc massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu bạn muốn pha trộn Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil với các sản phẩm khác, hãy đảm bảo tỷ lệ pha trộn phù hợp để đạt được hiệu quả tốt nhất.
- Bạn có thể sử dụng Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil để điều trị các vấn đề về da như mụn, sẹo, nếp nhăn, da khô, da chảy xệ, và các vấn đề khác.
- Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil cũng có thể được sử dụng để chăm sóc tóc bằng cách thêm vài giọt dầu vào dầu gội hoặc dầu xả, hoặc sử dụng trực tiếp trên tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng.
- Trước khi sử dụng Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil, hãy đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra kỹ thành phần của sản phẩm để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào.
- Nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào về da hoặc tóc, hãy tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia hoặc bác sĩ trước khi sử dụng Commiphora Myrrha (Myrrh) Oil.
Tài liệu tham khảo
1. "Chemical composition and antimicrobial activity of Commiphora myrrha essential oil obtained by hydrodistillation and microwave-assisted hydrodistillation." by S. Boukhatem, N. Kameli, and M. Ferhat. Journal of Essential Oil Research, vol. 26, no. 5, 2014, pp. 388-395.
2. "Myrrh: A Review of Its Phytochemistry and Pharmacology." by M. A. Al-Said, A. A. Al-Khamis, and A. M. Al-Aboudi. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 16, 2011, pp. 3497-3504.
3. "The effect of myrrh (Commiphora myrrha) on human cancer cell lines." by M. A. Al-Said, A. A. Al-Khamis, and A. M. Al-Aboudi. Journal of Medicinal Plants Research, vol. 6, no. 12, 2012, pp. 2515-2520.
Commiphora Mukul Resin Extract
Chức năng: Dưỡng da, Thuốc dưỡng, Độc quyền
1. Commiphora Mukul Resin Extract là gì?
Commiphora Mukul Resin Extract là một loại chiết xuất từ nhựa của cây Commiphora Mukul, được tìm thấy chủ yếu ở Ấn Độ và Pakistan. Chiết xuất này được sử dụng trong ngành công nghiệp làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Commiphora Mukul Resin Extract
Commiphora Mukul Resin Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm giảm mụn trứng cá: Chiết xuất nhựa Commiphora Mukul có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm mụn trứng cá và các vấn đề liên quan đến da như viêm da cơ địa.
- Làm giảm nếp nhăn: Chiết xuất này cũng có tính chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa và làm giảm nếp nhăn trên da.
- Làm sáng da: Commiphora Mukul Resin Extract còn có khả năng làm sáng da và giúp đều màu da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Chiết xuất này cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa rụng tóc và kích thích mọc tóc.
Tóm lại, Commiphora Mukul Resin Extract là một thành phần có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm giảm mụn trứng cá, nếp nhăn, làm sáng da và tăng cường sức khỏe tóc.
3. Cách dùng Commiphora Mukul Resin Extract
Commiphora Mukul Resin Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại nhựa được chiết xuất từ cây gỗ Guggul, có nguồn gốc từ Ấn Độ và được sử dụng trong y học truyền thống từ hàng ngàn năm nay.
Cách sử dụng Commiphora Mukul Resin Extract trong làm đẹp tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của Commiphora Mukul Resin Extract:
- Dùng trong kem dưỡng da: Commiphora Mukul Resin Extract được sử dụng để cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm kem dưỡng da chống lão hóa hoặc kem dưỡng ẩm.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Commiphora Mukul Resin Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc khỏe mạnh hơn và giảm tình trạng rụng tóc. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm dầu gội hoặc dầu xả.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc môi: Commiphora Mukul Resin Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc môi để giúp môi mềm mại và giảm tình trạng khô môi. Bạn có thể tìm thấy nó trong các sản phẩm son dưỡng môi.
Lưu ý:
Commiphora Mukul Resin Extract là một thành phần tự nhiên và an toàn để sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý một số điểm sau khi sử dụng:
- Tránh tiếp xúc với mắt: Commiphora Mukul Resin Extract có thể gây kích ứng và đau mắt nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm vô tình tiếp xúc với mắt, bạn cần rửa sạch bằng nước.
- Tránh sử dụng quá liều: Sử dụng quá liều Commiphora Mukul Resin Extract có thể gây kích ứng da hoặc dị ứng. Hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Không sử dụng cho trẻ em: Commiphora Mukul Resin Extract không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- Tìm hiểu nguồn gốc sản phẩm: Đảm bảo rằng sản phẩm chứa Commiphora Mukul Resin Extract được sản xuất từ nguồn gốc đáng tin cậy và được kiểm định bởi các cơ quan chức năng.
Tài liệu tham khảo
1. "Commiphora Mukul Resin Extract: A Review of its Traditional Uses, Phytochemistry, and Pharmacological Properties." by S. K. Jain and S. K. Shukla. Journal of Ethnopharmacology, vol. 139, no. 2, 2012, pp. 347-362.
2. "Commiphora Mukul Resin Extract: A Review of its Therapeutic Potential in Metabolic Syndrome." by A. K. Singh and S. K. Jain. Journal of Medicinal Food, vol. 19, no. 7, 2016, pp. 623-631.
3. "Pharmacological Properties of Commiphora Mukul Resin Extract: A Review." by S. K. Shukla and S. K. Jain. International Journal of Pharmacy and Pharmaceutical Sciences, vol. 6, no. 5, 2014, pp. 1-7.
Pogostemon Cablin (Patchouli)
Tên khác: pogostemon cablin (blanco) benth; patchouli; pogostemon cablin
1. Pogostemon cablin là gì?
Pogostemon cablin hay còn gọi là Patchouli, là dầu dược chiết xuất từ cây Quảng hoắc hương (hay thường gọi Hoắc hương, một loài thực vật có hoa thuộc chi Pogostemon trong họ Bạc hà). Đây là một loại tinh dầu quan trọng trong ngành sản xuất nước hoa. Nó sở hữu một mùi hương dễ chịu của gỗ, đất, long não và có đặc tính cố định (làm cho hương thơm lâu dài).
Thành phần của loại dầu này khá độc đáo: nó không chứa bất kỳ chất gây dị ứng hương thơm nào trong số 26 chất gây dị ứng phổ biến nhất của EU. Các thành phần quan trọng nhất của nó là Patchoulol (30%) và Alpha-Patchoulene (6%) chịu trách nhiệm về hương thơm và đặc tính kháng nấm.
Ngoài ra, theo thông tin từ các nhà sản xuất, tinh dầu Hoắc hương cũng được sử dụng như một thành phần trong các công thức trị mụn vì khả năng chống viêm, tái tạo da & ngăn ngừa sẹo.
2. Công dụng của Pogostemon cablin trong làm đẹp
- Chất tạo mùi hương
- Kháng khuẩn, kháng nấm
- Chống viêm, tái tạo da, ngăn ngừa sẹo
3. Độ an toàn của Pogostemon cablin
Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Pogostemon Cablin (Patchouli) đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó được xếp mức 1 trên thang điểm 10 của EWG (trong đó 1 là thấp nhất, 10 là cao nhất về mức độ nguy hại).
Tài liệu tham khảo
- Luana A Luchesi, Dalva Paulus, Cleverson Busso, Marcela T Frata, Juliana B Oliveira. 2022. Chemical composition, antifungal and antioxidant activity of essential oils from Baccharis dracunculifolia and Pogostemon cablin against Fusarium graminearum
- Qing-Qing Li, Ying-Ying Huo, Chuan-Jiao Chen, Zi-Ying Zeng, Fu-Rong Xu, Yong-Xian Cheng, Xian Dong. 2020. Biological Activities of Two Essential Oils from Pogostemon cablin and Eupatorium fortunei and Their Major Components against Fungi Isolated from Panax notoginseng
Gold
Tên khác: CI 77480
Chức năng: Chất tạo màu mỹ phẩm
1. Gold là gì?
Gold là một loại khoáng chất quý hiếm và được sử dụng trong ngành làm đẹp như một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc da. Gold có màu vàng óng ánh và được biết đến với tính năng chống oxy hóa và làm sáng da.
2. Công dụng của Gold
Gold được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cải thiện sức khỏe và ngoại hình của da. Các công dụng của Gold trong làm đẹp bao gồm:
- Chống oxy hóa: Gold có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia UV, khói bụi, ô nhiễm...
- Làm sáng da: Gold có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc và đàn hồi hơn. Ngoài ra, Gold còn giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm, nám và tàn nhang trên da.
- Giảm nếp nhăn: Gold có khả năng thúc đẩy sản xuất collagen và elastin, giúp giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và đường nhăn trên da.
- Tăng cường độ ẩm: Gold có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da trở nên mềm mại và mịn màng hơn.
- Thúc đẩy quá trình tái tạo da: Gold có khả năng kích thích quá trình tái tạo da, giúp da trở nên khỏe mạnh và tràn đầy sức sống.
Tóm lại, Gold là một thành phần quý hiếm trong ngành làm đẹp và có nhiều công dụng tuyệt vời cho da. Việc sử dụng sản phẩm chứa Gold trong quá trình chăm sóc da sẽ giúp bạn có được làn da khỏe mạnh, trẻ trung và tươi sáng hơn.
3. Cách dùng Gold
- Gold có thể được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, serum, tinh chất, mặt nạ, toner, và các sản phẩm chăm sóc da khác.
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Gold, bạn nên làm sạch da mặt và cổ.
- Lấy một lượng sản phẩm vừa đủ và thoa đều lên da mặt và cổ.
- Massage nhẹ nhàng để sản phẩm thấm sâu vào da.
- Sử dụng sản phẩm chứa Gold vào buổi sáng và tối để đạt hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa Gold, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Gold quá nhiều lần trong ngày vì có thể gây kích ứng da.
- Nên sử dụng sản phẩm chứa Gold từ các thương hiệu uy tín và được chứng nhận bởi các cơ quan chuyên môn để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Sản phẩm chứa Gold không phải là phương pháp chữa trị bệnh lý da, nên nếu bạn có vấn đề về da nghiêm trọng, nên tìm kiếm sự tư vấn của bác sĩ da liễu.
Tài liệu tham khảo
1. "The Chemistry of Gold Extraction" by John Marsden and Iain House
2. "Gold: The Race for the World's Most Seductive Metal" by Matthew Hart
3. "Gold: Nature and Culture" edited by Rebecca Zorach and Michael W. Phillips Jr.
Olibanum
Tên khác: Frankincense; Boswellia Carteri; Boswellia Carterii; Boswellia carterii Birdw.; Boswelia Carterii; Boswelia Serrata; Boswellia Serrate
Chức năng: Dưỡng da, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Olibanum là gì?
Olibanum, còn được gọi là nhựa Frankincense, là một loại nhựa được chiết xuất từ cây Frankincense (Boswellia sacra) và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm làm đẹp.
Olibanum có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, tinh dầu, xà phòng, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
2. Công dụng của Olibanum
Olibanum có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm sạch và làm dịu da: Olibanum có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch và làm dịu da. Nó cũng giúp cải thiện tình trạng mụn trứng cá và các vấn đề da khác.
- Tăng cường độ đàn hồi của da: Olibanum có khả năng kích thích sản xuất collagen, giúp tăng cường độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn.
- Giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang: Olibanum có khả năng làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và tàn nhang trên da.
- Giúp chống lão hóa: Olibanum có khả năng chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Olibanum có khả năng làm sạch và làm dịu da đầu, giúp tóc khỏe mạnh hơn. Nó cũng giúp ngăn ngừa gàu và tóc rụng.
Trên đây là một số công dụng của Olibanum trong làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Olibanum, bạn nên tìm hiểu kỹ về thành phần và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
3. Cách dùng Olibanum
Olibanum, còn được gọi là nhựa frankincense, là một loại tinh dầu tự nhiên được chiết xuất từ cây frankincense. Nó có nhiều tác dụng làm đẹp, bao gồm giảm nếp nhăn, làm sáng da và giảm sưng tấy. Dưới đây là một số cách sử dụng Olibanum trong làm đẹp:
- Dùng Olibanum như một loại tinh dầu massage: Trộn 1-2 giọt Olibanum với dầu massage yêu thích của bạn và massage lên da mặt và cổ. Điều này giúp kích thích lưu thông máu, giảm sưng tấy và giúp da trông tươi trẻ hơn.
- Sử dụng Olibanum như một loại tinh dầu hơi: Cho vài giọt Olibanum vào nước nóng và hít thở hơi thở vào. Điều này giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe của da.
- Thêm Olibanum vào kem dưỡng da: Trộn vài giọt Olibanum với kem dưỡng da yêu thích của bạn và thoa lên da mặt và cổ. Điều này giúp làm sáng da và giảm nếp nhăn.
- Sử dụng Olibanum như một loại tinh dầu tắm: Thêm vài giọt Olibanum vào nước tắm và tắm như bình thường. Điều này giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe của da.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng Olibanum, hãy thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng.
- Không sử dụng Olibanum trực tiếp trên da mà hãy trộn với các loại dầu hoặc kem dưỡng da.
- Tránh sử dụng Olibanum trên da bị tổn thương hoặc viêm.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Olibanum.
- Tránh để Olibanum tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc.
- Lưu trữ Olibanum ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Frankincense: Chemistry, Biology, and Potential Applications" by Moussaieff, A., & Mechoulam, R. (2012).
2. "Frankincense: A Review" by Al-Yasiry, A. R. M., & Kiczorowska, B. (2016).
3. "Frankincense (Boswellia species): From the Selection of Traditional Applications to the Novel Phytotherapy for the Prevention and Treatment of Serious Diseases" by Suhail, M. M., & Al-Salam, S. (2014).
Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols
Tên khác: Brassica campestris Sterols; Rapeseed Sterols
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols là gì?
Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols là một loại hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ hạt cải dầu (rapeseed). Nó là một loại sterol có tính chất tương tự như cholesterol, được tìm thấy trong các loại thực phẩm như trứng, sữa, thịt và các loại rau quả. Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols có khả năng giúp cải thiện sức khỏe và làm đẹp cho da.
2. Công dụng của Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols
Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm giảm sự mất nước của da: Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols có khả năng giữ ẩm cho da, giúp làm giảm sự mất nước và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn: Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn trên da.
- Giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo: Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết thâm và sẹo trên da, giúp da trở nên đều màu hơn.
- Giúp bảo vệ da khỏi tác động của môi trường: Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của môi trường như ánh nắng mặt trời, ô nhiễm và các tác nhân gây hại khác.
- Giúp làm giảm sự viêm và kích ứng trên da: Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols có khả năng giúp làm giảm sự viêm và kích ứng trên da, giúp da trở nên khỏe mạnh hơn.
Tóm lại, Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da. Nó có khả năng giữ ẩm, giúp làm giảm sự xuất hiện của nếp nhăn, vết thâm và sẹo, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và giúp làm giảm sự viêm và kích ứng trên da.
3. Cách dùng Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols
- Brassica Campestris Sterols có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc, bao gồm kem dưỡng da, serum, sữa rửa mặt, dầu gội đầu, dầu xả và nhiều sản phẩm khác.
- Để sử dụng Brassica Campestris Sterols, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc của mình theo tỷ lệ được chỉ định trên nhãn sản phẩm.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa Brassica Campestris Sterols, hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
Lưu ý:
- Brassica Campestris Sterols được coi là an toàn và không gây kích ứng cho da.
- Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử sản phẩm chứa Brassica Campestris Sterols trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt hoặc tóc.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng nào, hãy ngừng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Brassica Campestris Sterols.
Tài liệu tham khảo
1. "Sterols in Brassica Campestris (Rapeseed) Oil" by M. R. Ghafoorunissa and K. N. Prasad, Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 62, no. 11, 1985, pp. 1601-1604.
2. "Sterols in Rapeseed Oil: A Review" by J. F. Kinsella and D. J. Hwang, Journal of the American Oil Chemists' Society, vol. 63, no. 3, 1986, pp. 319-325.
3. "Sterols in Brassica Campestris (Rapeseed) Oil: A Review" by M. R. Ghafoorunissa and K. N. Prasad, Journal of Food Science and Technology, vol. 23, no. 2, 1986, pp. 77-82.
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
Tên khác: Vitis Vinifera Seed Oil; Grape Seed Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là gì?
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là dầu được chiết xuất từ hạt nho Vitis Vinifera. Nó là một loại dầu thực vật giàu axit béo không no và chất chống oxy hóa, có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
2. Công dụng của Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Chống lão hóa: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da.
- Dưỡng ẩm: Dầu hạt nho cung cấp độ ẩm cho da và giúp giữ cho da mềm mại và mịn màng.
- Giảm viêm: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có tính kháng viêm và có thể giúp giảm sự viêm và kích ứng trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt nho có thể giúp tóc khỏe mạnh và bóng mượt bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cho tóc và giúp giữ cho tóc không bị khô và gãy rụng.
- Làm sạch da: Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có khả năng làm sạch da và giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da.
Tóm lại, Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc để giúp giữ cho da và tóc khỏe mạnh và đẹp.
3. Cách dùng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil
- Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, lotion, và sữa tắm.
- Để sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và thoa đều lên mặt hoặc vùng da cần chăm sóc. Nên sử dụng vào buổi tối trước khi đi ngủ để dưỡng da qua đêm.
- Nếu muốn pha trộn với các sản phẩm khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm đó và trộn đều trước khi sử dụng.
- Với mục đích chăm sóc tóc, bạn có thể lấy một lượng dầu vừa đủ và xoa đều lên tóc, tập trung vào các vùng tóc khô và hư tổn. Sau đó, để dầu thấm vào tóc trong khoảng 30 phút trước khi gội đầu bình thường.
- Nên sử dụng Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil trên da, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ. Nếu có dấu hiệu kích ứng, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức.
- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da quanh mắt, vì dầu có thể gây kích ứng và gây đau mắt.
- Nên lưu trữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm chất lượng sản phẩm.
- Nếu sử dụng dầu Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil để chăm sóc tóc, hãy tránh sử dụng quá nhiều sản phẩm, vì điều này có thể làm tóc bết dính và khó chải.
Tài liệu tham khảo
1. "Grape Seed Oil: A Review of Recent Research and Applications" by Xueping Li and Jie Zhang, Journal of Food Science and Technology, 2015.
2. "Grape Seed Oil: A Potential Functional Food Ingredient" by Shuxia Chen and Jianping Wu, Journal of Agricultural and Food Chemistry, 2018.
3. "Grape Seed Oil: A Review of Its Health Benefits and Potential Applications in the Food Industry" by Yaqin Wang and Hongbo Liu, Journal of Functional Foods, 2019.
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
1. Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là gì?
Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là dầu được chiết xuất từ hạt mơ, một loại quả giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp. Dầu hạt mơ có màu vàng nhạt và có mùi thơm nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da.
2. Công dụng của Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Dầu hạt mơ có khả năng thấm sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại, mịn màng.
- Chống lão hóa: Dầu hạt mơ chứa nhiều vitamin E và các chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.
- Làm sáng da: Dầu hạt mơ có khả năng làm sáng da và giúp đều màu da.
- Giảm viêm và kích ứng: Dầu hạt mơ có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp giảm tình trạng viêm và kích ứng trên da.
- Làm giảm thâm nám: Dầu hạt mơ có khả năng làm giảm sự xuất hiện của thâm nám và tàn nhang trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Dầu hạt mơ cung cấp độ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mại, chống gãy rụng và tăng cường sức khỏe tóc.
- Làm giảm sự xuất hiện của vết rạn da: Dầu hạt mơ có khả năng giúp làm giảm sự xuất hiện của vết rạn da và giúp da trở nên mịn màng hơn.
Tóm lại, Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da, với nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp.
3. Cách dùng Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil
- Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, serum, lotion, và các loại sản phẩm khác.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần chăm sóc và massage nhẹ nhàng để dầu thấm sâu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Prunus Armeniaca (Apricot) Kernel Oil có thể được sử dụng cho mọi loại da, đặc biệt là da khô và da nhạy cảm.
Lưu ý:
- Tránh sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây mụn.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy thử nghiệm sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Apricot Kernel Oil: Composition, Properties, and Uses" by S. A. Mirjalili, S. H. Hosseini, and M. R. Kamalinejad, Journal of Medicinal Plants Research, Vol. 6(11), pp. 2086-2092, 2012.
2. "Apricot Kernel Oil: A Review of Its Therapeutic Properties" by A. M. Al-Tamimi, International Journal of Advanced Research, Vol. 5(5), pp. 1427-1436, 2017.
3. "Apricot Kernel Oil: A Review of Its Chemical Composition and Potential Health Benefits" by M. A. Khan, S. A. Khan, and M. A. Khan, Journal of Food Science and Technology, Vol. 54(10), pp. 2997-3006, 2017.
Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm
1. Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil là gì?
Triticum Vulgare Germ Oil, hay còn gọi là Wheat Germ Oil, là một loại dầu được chiết xuất từ hạt lúa mì. Đây là một nguồn giàu vitamin E, axit béo và chất chống oxy hóa, có tác dụng tuyệt vời trong việc chăm sóc và làm đẹp cho da và tóc.
2. Công dụng của Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
- Dưỡng ẩm và làm mềm da: Wheat Germ Oil có khả năng thẩm thấu sâu vào da, giúp cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn.
- Chống lão hóa: Vitamin E trong Wheat Germ Oil là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da, giảm thiểu nếp nhăn và tăng độ đàn hồi cho da.
- Giảm sẹo và vết thâm: Wheat Germ Oil có khả năng kích thích tái tạo tế bào da, giúp làm giảm sẹo và vết thâm trên da.
- Tăng cường sức khỏe tóc: Wheat Germ Oil cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho tóc, giúp tóc khỏe mạnh, bóng mượt và chống gãy rụng.
- Chống nắng: Vitamin E trong Wheat Germ Oil có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu tình trạng cháy nắng và sạm da.
- Làm sạch da: Wheat Germ Oil có khả năng làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da, giúp da sáng hơn và tươi trẻ hơn.
Tóm lại, Wheat Germ Oil là một nguồn dưỡng chất quý giá cho làn da và tóc, có tác dụng làm đẹp và chăm sóc sức khỏe cho cơ thể.
3. Cách dùng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil
- Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil có thể được sử dụng trực tiếp trên da hoặc được pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác như kem dưỡng, serum, tinh chất, dầu gội đầu, dầu xả, vv.
- Nếu sử dụng trực tiếp trên da, bạn có thể thoa một lượng nhỏ dầu lên vùng da cần điều trị và massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu vào da.
- Nếu pha trộn với các sản phẩm làm đẹp khác, bạn có thể thêm một vài giọt dầu vào sản phẩm và trộn đều trước khi sử dụng.
- Tùy vào mục đích sử dụng, bạn có thể sử dụng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil hàng ngày hoặc định kỳ.
Lưu ý:
- Trước khi sử dụng Triticum Vulgare (Wheat) Germ Oil, bạn nên thử nghiệm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không gây kích ứng hoặc phản ứng dị ứng.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị mụn trứng cá, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu trước khi sử dụng sản phẩm.
- Không sử dụng quá nhiều dầu, vì điều này có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn.
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc miệng, rửa sạch bằng nước.
- Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Tài liệu tham khảo
1. "Wheat Germ Oil: A Review on Nutritional, Medicinal and Cosmetic Properties" by S. S. Kadam and S. D. Yadav. Journal of Food Science and Technology, vol. 52, no. 1, 2015, pp. 1-12.
2. "Wheat Germ Oil: A Source of Nutrition and Health" by A. K. Singh and S. K. Singh. Journal of Nutrition and Food Sciences, vol. 6, no. 4, 2016, pp. 1-6.
3. "Wheat Germ Oil: A Review on Its Chemical Composition, Nutritional Value and Health Benefits" by M. A. Al-Okbi and H. A. Mohamed. Journal of Food and Nutrition Research, vol. 4, no. 10, 2016, pp. 647-654.
Sorbitan Oleate
Chức năng: Chất tạo mùi, Nhũ hóa, Chất hoạt động bề mặt
1. Sorbitan Oleate là gì?
Sorbitan Oleate là một loại este được tạo ra từ sorbitol và oleic acid. Nó là một chất nhũ hóa tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp.
2. Công dụng của Sorbitan Oleate
Sorbitan Oleate có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Là chất nhũ hóa tự nhiên: Sorbitan Oleate được sử dụng để tạo ra các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, sữa rửa mặt, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Nó giúp tăng cường độ nhớt và độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc.
- Là chất tạo màng: Sorbitan Oleate cũng được sử dụng để tạo màng bảo vệ trên da và tóc. Nó giúp bảo vệ da và tóc khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như tia UV, ô nhiễm, và các chất hóa học.
- Là chất tạo khối: Sorbitan Oleate cũng được sử dụng để tạo khối trong các sản phẩm làm đẹp như son môi và phấn má. Nó giúp sản phẩm có độ bám dính tốt hơn trên da và giữ màu sắc lâu hơn.
- Là chất tạo màu: Sorbitan Oleate cũng được sử dụng để tạo màu trong các sản phẩm làm đẹp như son môi và phấn má. Nó giúp sản phẩm có màu sắc đẹp và đồng đều hơn trên da.
Tóm lại, Sorbitan Oleate là một chất nhũ hóa tự nhiên và có nhiều công dụng trong làm đẹp như tạo màng bảo vệ, tạo khối, tạo màu và giúp sản phẩm dễ dàng lan truyền trên da và tóc.
3. Cách dùng Sorbitan Oleate
Sorbitan Oleate là một loại chất nhũ hóa tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất hoạt động bề mặt không ion, có khả năng tạo ra các phân tử nhũ hóa và giúp kết dính các thành phần khác trong sản phẩm.
Các sản phẩm chứa Sorbitan Oleate thường được sử dụng để cải thiện độ bền và độ ổn định của sản phẩm, tăng cường khả năng thẩm thấu và giữ ẩm cho da và tóc. Ngoài ra, Sorbitan Oleate cũng có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp giảm thiểu tình trạng khô da và nứt nẻ.
Để sử dụng Sorbitan Oleate trong sản phẩm làm đẹp, bạn có thể thêm chất này vào pha dầu hoặc pha nước của sản phẩm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sorbitan Oleate có khả năng phân tách khi tiếp xúc với nước, do đó cần phải khuấy đều hoặc sử dụng các chất nhũ hóa khác để đảm bảo sự ổn định của sản phẩm.
Lưu ý:
- Sorbitan Oleate là một chất hoạt động bề mặt không ion, do đó cần phải sử dụng trong mức độ an toàn và đúng liều lượng được quy định.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt và da, nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, cần rửa sạch bằng nước.
- Không sử dụng Sorbitan Oleate trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc cho trẻ em dưới 3 tuổi.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường nào khi sử dụng sản phẩm chứa Sorbitan Oleate, cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Sorbitan Oleate: A Review of Its Properties and Applications" by J. M. Gómez-García, M. A. Martínez-Boza, and M. A. Galán. Journal of Surfactants and Detergents, 2010.
2. "Sorbitan Oleate: A Versatile Emulsifier for Food and Pharmaceutical Applications" by S. K. Sharma, S. K. Gupta, and S. K. Jain. Journal of Food Science and Technology, 2016.
3. "Sorbitan Oleate: A Review of Its Synthesis, Properties, and Applications in Cosmetics" by M. A. Galán, J. M. Gómez-García, and M. A. Martínez-Boza. Cosmetics, 2018.
Dipteryx Odorata Seed Extract
Chức năng: Mặt nạ, Nước hoa
1. Dipteryx Odorata Seed Extract là gì?
Dipteryx Odorata Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây Dipteryx odorata, còn được gọi là cây Tonka hoặc Tonquin. Cây này thường được tìm thấy ở khu vực Nam Mỹ và Trung Mỹ. Hạt của cây Tonka có mùi thơm đặc trưng và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm và giúp làm mềm da.
2. Công dụng của Dipteryx Odorata Seed Extract
Dipteryx Odorata Seed Extract có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Cung cấp độ ẩm: Chiết xuất từ hạt cây Tonka có khả năng cung cấp độ ẩm cho da, giúp giữ cho da luôn mềm mại và mịn màng.
- Làm dịu da: Dipteryx Odorata Seed Extract có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất này cũng có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác hại của các gốc tự do và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và dấu hiệu lão hóa.
- Tăng cường sức sống cho tóc: Dipteryx Odorata Seed Extract cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tăng cường sức sống cho tóc, giúp tóc mềm mượt và bóng khỏe.
Tóm lại, Dipteryx Odorata Seed Extract là một thành phần tự nhiên có nhiều lợi ích cho làn da và tóc. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp để cung cấp độ ẩm, làm dịu da, chống oxy hóa và tăng cường sức sống cho tóc.
3. Cách dùng Dipteryx Odorata Seed Extract
Dipteryx Odorata Seed Extract là một thành phần tự nhiên được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại chiết xuất từ hạt cây Dipteryx odorata, được tìm thấy ở khu vực Trung và Nam Mỹ.
Để sử dụng Dipteryx Odorata Seed Extract trong làm đẹp, bạn có thể thực hiện như sau:
- Sử dụng sản phẩm chứa Dipteryx Odorata Seed Extract: Các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng, sữa rửa mặt, tinh chất, dầu gội, dầu xả,.. có chứa thành phần này. Bạn có thể sử dụng các sản phẩm này theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
- Tự làm mặt nạ từ Dipteryx Odorata Seed Extract: Bạn có thể tự làm mặt nạ từ chiết xuất này bằng cách trộn 1-2 muỗng canh chiết xuất với một lượng nhỏ nước hoặc tinh dầu. Sau đó, thoa lên da mặt và để trong khoảng 10-15 phút trước khi rửa sạch bằng nước.
- Sử dụng tinh chất từ Dipteryx Odorata Seed Extract: Bạn có thể sử dụng tinh chất từ chiết xuất này để tăng cường độ ẩm cho da và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa. Thoa một lượng nhỏ tinh chất lên da mặt và massage nhẹ nhàng để tinh chất thẩm thấu vào da.
Lưu ý: Trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Dipteryx Odorata Seed Extract nào, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và kiểm tra thành phần để đảm bảo rằng bạn không bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về da hoặc tóc, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc da trước khi sử dụng sản phẩm.
Tài liệu tham khảo
1. "Phytochemical and pharmacological properties of Dipteryx odorata (tonka bean) and its potential as a functional food ingredient." Journal of Functional Foods, vol. 26, 2016, pp. 301-312.
2. "Antioxidant and anti-inflammatory activities of Dipteryx odorata seed extract." Journal of Medicinal Plants Research, vol. 5, no. 14, 2011, pp. 3086-3092.
3. "Phytochemical analysis and antioxidant activity of Dipteryx odorata seed extract." Food Chemistry, vol. 126, no. 4, 2011, pp. 1721-1727.
Tocopherol
Tên khác: Tocopherol; Vit E; vitamin E; α-Tocopherol; Alpha-tocopherol
1. Tocopherol là gì?
Tocopherols là một nhóm các hợp chất hóa học xuất hiện tự nhiên liên quan đến vitamin E.
Đây là một loại vitamin tan trong chất béo, có tác dụng giữ ẩm, làm mịn da, chống oxy hóa. Trong mỹ phẩm chăm sóc da, chúng được tìm thấy trong các loại kem dưỡng ẩm hoặc thuốc bôi chống oxy hóa ở dạng dầu hoặc kem. Trong tự nhiên, vitamin E được tìm thấy nhiều trong các sản phẩm từ sữa, thịt, trứng, ngũ cốc, các loại hạt, rau xanh.
2. Tác dụng của Tocopherol trong mỹ phẩm
- Bảo vệ da khỏi tác động từ tia UV
3. Các dạng tocopherol được sử dụng trong mỹ phẩm
Gồm: d – alpha – tocopherol, d – alpha – tocopheryl acetate, dl – alpha – tocopherol, dl – alpha – tocopheryl acetate. Trong đó, dạng “d” chỉ loại dẫn xuất có nguồn gốc tự nhiên, còn dạng “dl” là được tổng hợp ra.
4. Cách sử dụng Tocopherol trong làm đẹp
Tocopherol hoạt động tốt nhất khi còn trên da, vì vậy hãy cung cấp dưỡng chất này từ trong lúc sử dụng kem dưỡng ẩm ban ngày và ban đêm. Đồng thời, tocopherol sẽ tăng cường công dụng khi được kết hợp với các chất chống oxy hóa khác, như vitamin C, để tăng cường chống lại các gốc tự do.
5. Một số lưu ý khi sử dụng
Hãy sử dụng Tocopherol với hàm lượng vừa phải, vì sử dụng Tocopherol hàm lượng cao có thể gây khó chịu hoặc kích ứng da. Với những người có làn da nhạy cảm và bị mụn trứng cá thì hãy tránh sử dụng sản phẩm có chứa Tocopherol, vì chúng có thể gây kích ứng da và làm mụn dễ bùng phát hơn.
Tài liệu tham khảo
- AAP (American Academy of Pediatrics). 1998. Pediatric Nutrition Handbook , 4th edition. Elk Grove Village, IL: AAP. P. 67.
- Abbasi S, Ludomirski A, Bhutani VK, Weiner S, Johnson L. 1990. Maternal and fetal plasma vitamin E to total lipid ratio and fetal RBC antioxidant function during gestational development. J Am Coll Nutr 9:314–319.
- Abdo KM, Rao G, Montgomery CA, Dinowitz M, Kanagalingam K. 1986. Thirteen-week toxicity study of d-alpha-tocopheryl acetate (vitamin E) in Fischer 344 rats. Food Chem Toxicol 24:1043–1050.
Hydrogenated Vegetable Oil
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm, Chất làm tăng độ sệt
1. Hydrogenated Vegetable Oil là gì?
Hydrogenated Vegetable Oil là một loại dầu thực vật được xử lý bằng phương pháp hydrogen hóa để tăng độ bền và độ nhớt của dầu. Quá trình này làm cho các phân tử dầu thực vật được thay đổi bằng cách thêm hydro vào các liên kết giữa các nguyên tử cacbon trong phân tử dầu. Kết quả là dầu thực vật được biến đổi thành một loại chất béo cứng hơn, có độ bền cao hơn và ít dễ bị oxy hóa hơn.
2. Công dụng của Hydrogenated Vegetable Oil
Hydrogenated Vegetable Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, phấn má hồng, mascara, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Công dụng của Hydrogenated Vegetable Oil trong các sản phẩm làm đẹp bao gồm:
- Tạo độ bền cho sản phẩm: Hydrogenated Vegetable Oil giúp tăng độ bền của sản phẩm, giúp sản phẩm không bị thay đổi khi tiếp xúc với không khí hoặc nhiệt độ.
- Cải thiện cấu trúc sản phẩm: Hydrogenated Vegetable Oil có khả năng tạo ra một cấu trúc mịn và đồng nhất cho sản phẩm, giúp sản phẩm dễ dàng bôi lên và tạo cảm giác mềm mại trên da.
- Tăng độ ẩm cho da: Hydrogenated Vegetable Oil có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da không bị khô và bong tróc.
- Tạo độ bóng cho tóc: Hydrogenated Vegetable Oil được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo độ bóng cho tóc và giữ cho tóc không bị khô và gãy.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Hydrogenated Vegetable Oil cũng có thể gây ra tác hại cho da và sức khỏe nếu sử dụng quá nhiều hoặc sử dụng trong thời gian dài. Do đó, cần phải chọn sản phẩm có chứa Hydrogenated Vegetable Oil một cách cẩn thận và sử dụng đúng liều lượng được đề xuất.
3. Cách dùng Hydrogenated Vegetable Oil
Hydrogenated Vegetable Oil là một loại dầu thực vật được xử lý bằng hydro hóa để tạo ra một sản phẩm có tính chất như kem dày. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, son môi, kem tẩy trang, và các sản phẩm chăm sóc tóc.
Để sử dụng Hydrogenated Vegetable Oil trong làm đẹp, bạn có thể áp dụng các bước sau:
- Sử dụng kem dưỡng da: Hydrogenated Vegetable Oil được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem dưỡng da để giúp cung cấp độ ẩm cho da và giữ cho da mềm mại. Bạn có thể sử dụng kem dưỡng da chứa Hydrogenated Vegetable Oil vào buổi sáng và tối, sau khi đã làm sạch da.
- Sử dụng son môi: Hydrogenated Vegetable Oil cũng được sử dụng trong các sản phẩm son môi để giúp giữ cho màu son lâu trôi và giữ ẩm cho môi. Bạn có thể sử dụng son môi chứa Hydrogenated Vegetable Oil vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
- Sử dụng kem tẩy trang: Hydrogenated Vegetable Oil cũng được sử dụng trong các sản phẩm kem tẩy trang để giúp loại bỏ lớp trang điểm và bụi bẩn trên da. Bạn có thể sử dụng kem tẩy trang chứa Hydrogenated Vegetable Oil vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
- Sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc: Hydrogenated Vegetable Oil cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp giữ ẩm cho tóc và giúp tóc mềm mại. Bạn có thể sử dụng sản phẩm chăm sóc tóc chứa Hydrogenated Vegetable Oil sau khi gội đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Hydrogenated Vegetable Oil là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cần lưu ý một số điều khi sử dụng nó:
- Tránh sử dụng quá nhiều: Sử dụng quá nhiều Hydrogenated Vegetable Oil có thể làm tắc nghẽn lỗ chân lông và gây ra mụn trứng cá.
- Kiểm tra dị ứng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm, hãy kiểm tra dị ứng trước khi sử dụng sản phẩm chứa Hydrogenated Vegetable Oil.
- Lưu trữ đúng cách: Sản phẩm chứa Hydrogenated Vegetable Oil nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Chọn sản phẩm chất lượng: Chọn sản phẩm chứa Hydrogenated Vegetable Oil từ các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn cho da.
- Tìm hiểu thêm: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về Hydrogenated Vegetable Oil, hãy tìm hiểu thêm về thành phần này và cách sử dụng trong sản phẩm làm đẹp.
Tài liệu tham khảo
1. "Hydrogenated Vegetable Oils: A Review on their Properties and Applications" by S. S. Deshpande and S. S. Lele, Journal of Food Science and Technology, 2017.
2. "Hydrogenation of Vegetable Oils" by R. J. Hamilton and J. A. Hamilton, in Handbook of Hydrocarbon and Lipid Microbiology, 2010.
3. "Hydrogenated Vegetable Oils: Chemistry, Production, and Health Effects" by M. K. Siddiqi and S. A. Saleem, Journal of the American Oil Chemists' Society, 2012.
Diethylhexyl Syringylidenemalonate
Chức năng: Bảo vệ da
1. Diethylhexyl Syringylidenemalonate là gì?
Diethylhexyl Syringylidenemalonate là một loại chất phụ gia được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó là một hợp chất hữu cơ được sản xuất bằng cách kết hợp syringylidenemalonate và diethylhexyl malate.
2. Công dụng của Diethylhexyl Syringylidenemalonate
Diethylhexyl Syringylidenemalonate được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ cho da và tóc. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV và các tác nhân gây hại khác, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, nó còn có khả năng làm mờ các vết thâm và tăng cường độ ẩm cho da và tóc. Do đó, Diethylhexyl Syringylidenemalonate được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem chống nắng, kem dưỡng da, dầu gội và dầu xả.
3. Cách dùng Diethylhexyl Syringylidenemalonate
Diethylhexyl Syringylidenemalonate (DESM) là một chất chống nắng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem chống nắng, kem dưỡng da và các sản phẩm chống lão hóa. Đây là một loại chất chống nắng hóa học, có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA.
Để sử dụng DESM hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Trước khi sử dụng sản phẩm chứa DESM, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm.
- Trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, hãy thoa sản phẩm chứa DESM lên da sạch và khô.
- Thoa đều sản phẩm lên da, đặc biệt là các vùng da dễ bị tổn thương như mặt, cổ, tay và chân.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chống nắng chứa DESM để đi bơi hoặc vận động ngoài trời, hãy thoa lại sản phẩm sau mỗi 2 giờ hoặc sau khi bạn vừa tắm.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa DESM, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Lưu ý:
DESM là một chất chống nắng an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn khi sử dụng, bạn cần lưu ý các điều sau:
- Tránh tiếp xúc với mắt và miệng. Nếu sản phẩm chứa DESM dính vào mắt hoặc miệng, hãy rửa sạch với nước.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Không sử dụng sản phẩm chứa DESM trên trẻ em dưới 6 tháng tuổi.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa DESM để đi bơi, hãy chọn sản phẩm chống nước để đảm bảo hiệu quả chống nắng.
- Nếu bạn đang sử dụng sản phẩm chứa DESM để đi du lịch, hãy lưu ý rằng DESM có thể bị phân hủy bởi ánh nắng mặt trời và nên được bảo quản ở nhiệt độ mát và khô ráo.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc bị dị ứng với các thành phần trong sản phẩm chứa DESM, hãy ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tài liệu tham khảo
1. "Diethylhexyl Syringylidenemalonate: A New UV Filter with High Photostability and Efficacy." Journal of Cosmetic Science, vol. 63, no. 1, 2012, pp. 27-39.
2. "Evaluation of the Photostability and Photoprotection Properties of Diethylhexyl Syringylidenemalonate in Sunscreens." Journal of Photochemistry and Photobiology B: Biology, vol. 178, 2018, pp. 1-7.
3. "Diethylhexyl Syringylidenemalonate: A Novel UV Filter with Excellent Photostability and Broad-Spectrum Protection." Journal of the American Academy of Dermatology, vol. 68, no. 4, 2013, pp. AB110.
Linalool
Chức năng: Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi
1. Linalool là gì?
Linalool là một thành phần hương liệu cực kỳ phổ biến và có mặt ở hầu như mọi nơi, từ các loại cây đến các sản phẩm mỹ phẩm. Nó là một phần trong 200 loại dầu tự nhiên bao gồm oải hương, ngọc lan tây, cam bergamot, hoa nhài, hoa phong lữ và nó cũng xuất hiện trong 90-95% các sản phẩm nước hoa uy tín trên thị trường.
2. Tác dụng của Linalool trong mỹ phẩm
Trong mỹ phẩm, Linalool đóng vai trò như một loại hương liệu giúp lấn át các mùi khó chịu của một số thành phần khác, đồng thời tạo hương thơm thu hút cho sản phẩm.
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi nó tiếp xúc với oxy, Linalool sẽ bị phá vỡ và bị oxy hóa nên có thể gây ra phản ứng dị ứng. Các nhà sản xuất đã sử dụng các chất khác trong sản phẩm để ngăn cản quá trình oxy hóa này nhưng các chất gây dị ứng vẫn có thể được hình thành từ Linalool.
Linalool dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí từ đó gây dễ gây ra dị ứng, giống như limonene. Đó là lý do mà các sản phẩm chứa linalool khi mở nắp được vài tháng có khả năng gây dị ứng cao hơn các sản phẩm mới.
Tài liệu tham khảo
- Iffland K, Grotenhermen F. An Update on Safety and Side Effects of Cannabidiol: A Review of Clinical Data and Relevant Animal Studies. Cannabis Cannabinoid Res. 2017
- Davies C, Bhattacharyya S. Cannabidiol as a potential treatment for psychosis. Ther Adv Psychopharmacol. 2019
- Li H, Liu Y, Tian D, Tian L, Ju X, Qi L, Wang Y, Liang C. Overview of cannabidiol (CBD) and its analogues: Structures, biological activities, and neuroprotective mechanisms in epilepsy and Alzheimer's disease. Eur J Med Chem. 2020 Apr 15
- Silvestro S, Mammana S, Cavalli E, Bramanti P, Mazzon E. Use of Cannabidiol in the Treatment of Epilepsy: Efficacy and Security in Clinical Trials. Molecules. 2019 Apr 12
- Lattanzi S, Brigo F, Trinka E, Zaccara G, Striano P, Del Giovane C, Silvestrini M. Adjunctive Cannabidiol in Patients with Dravet Syndrome: A Systematic Review and Meta-Analysis of Efficacy and Safety. CNS Drugs. 2020 Mar
Benzyl Benzoate
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Kháng khuẩn
1. Benzyl Benzoate là gì?
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử C14H12O2. Nó là một loại dầu màu vàng nhạt có mùi thơm đặc trưng. Benzyl Benzoate thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, dầu gội, xà phòng, và các sản phẩm chống muỗi.
2. Công dụng của Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate có nhiều công dụng trong làm đẹp như sau:
- Làm dịu và giảm kích ứng da: Benzyl Benzoate có tính chất làm dịu và giảm kích ứng da, giúp làm giảm sự khó chịu và sưng tấy trên da.
- Làm mềm da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm da, giúp da trở nên mịn màng và mềm mại hơn.
- Chống muỗi: Benzyl Benzoate là một chất hoạt động chống muỗi hiệu quả, được sử dụng trong các sản phẩm chống muỗi như kem và xịt.
- Tăng độ bền của sản phẩm: Benzyl Benzoate có khả năng tăng độ bền của các sản phẩm chăm sóc da và tóc, giúp sản phẩm có thể sử dụng được lâu hơn.
- Tạo mùi thơm: Benzyl Benzoate có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng để tạo mùi thơm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
Tuy nhiên, Benzyl Benzoate cũng có thể gây kích ứng da và dị ứng đối với một số người, do đó cần phải thận trọng khi sử dụng.
3. Cách dùng Benzyl Benzoate
Benzyl Benzoate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng, sữa tắm, xà phòng, dầu gội, và các sản phẩm chăm sóc tóc khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Benzyl Benzoate trong làm đẹp:
- Làm mềm và dưỡng da: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp giảm tình trạng khô da, nứt nẻ và chảy máu. Nó cũng có tác dụng làm giảm sự kích ứng và viêm da.
- Chống muỗi và côn trùng: Benzyl Benzoate là một chất chống muỗi và côn trùng hiệu quả. Nó có thể được sử dụng để làm kem chống muỗi, xịt chống côn trùng hoặc dùng trực tiếp trên da.
- Chăm sóc tóc: Benzyl Benzoate có khả năng làm mềm và dưỡng tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh nấm da đầu.
Lưu ý:
Mặc dù Benzyl Benzoate là một chất an toàn và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp làm đẹp, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu ý khi sử dụng:
- Không sử dụng Benzyl Benzoate trực tiếp lên da mà không pha loãng hoặc không được chỉ định bởi bác sĩ.
- Nếu bạn có bất kỳ phản ứng nào với Benzyl Benzoate như da khô, kích ứng, hoặc ngứa, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Lưu trữ Benzyl Benzoate ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Nếu sử dụng Benzyl Benzoate trong sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy đảm bảo sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của chuyên gia.
Tài liệu tham khảo
1. "Benzyl Benzoate: Uses, Safety, and Side Effects." Healthline, Healthline Media, 2018, www.healthline.com/health/benzyl-benzoate.
2. "Benzyl Benzoate." National Center for Biotechnology Information. PubChem Compound Database, U.S. National Library of Medicine, pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Benzyl-benzoate.
3. "Benzyl Benzoate." DrugBank, Canadian Institutes of Health Research, 2021, www.drugbank.ca/drugs/DB00576.
Geraniol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Thuốc dưỡng
1. Geraniol là gì?
Geraniol là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C10H18O. Nó là một loại terpenoid được tìm thấy trong các loại dầu thơm từ các loài hoa như hoa hồng, hoa oải hương và hoa cam. Geraniol có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và làm đẹp.
2. Công dụng của Geraniol
Geraniol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Tác dụng kháng khuẩn: Geraniol có khả năng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mùi cơ thể.
- Tác dụng chống oxy hóa: Geraniol có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác động của môi trường và lão hóa da.
- Tác dụng làm dịu da: Geraniol có tính chất làm dịu da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da.
- Tác dụng làm mềm và dưỡng ẩm da: Geraniol có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, giúp da trở nên mịn màng và tươi trẻ hơn.
- Tác dụng làm sáng da: Geraniol có tính chất làm sáng da, giúp giảm sự xuất hiện của các vết thâm và nám trên da.
Vì những tính chất trên, Geraniol được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng và nước hoa.
3. Cách dùng Geraniol
Geraniol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại thực phẩm và tinh dầu. Nó được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, xà phòng, nước hoa, và các sản phẩm chăm sóc tóc. Dưới đây là một số cách sử dụng Geraniol trong làm đẹp:
- Dùng trong kem dưỡng da: Geraniol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa và tăng cường độ ẩm cho da. Nó cũng có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn.
- Dùng trong xà phòng: Geraniol có mùi thơm dịu nhẹ và làm sạch da hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn và tế bào chết trên da.
- Dùng trong nước hoa: Geraniol là một thành phần chính trong nhiều loại nước hoa, mang lại mùi hương tươi mới và dịu nhẹ.
- Dùng trong sản phẩm chăm sóc tóc: Geraniol có khả năng làm mềm tóc và giúp giữ cho tóc luôn mượt mà và bóng khỏe.
Lưu ý:
Mặc dù Geraniol là một hợp chất tự nhiên, nhưng vẫn cần phải tuân thủ một số lưu ý khi sử dụng trong làm đẹp:
- Không sử dụng quá liều: Geraniol có thể gây kích ứng da nếu sử dụng quá liều. Vì vậy, cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng trên nhãn sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt: Geraniol có thể gây kích ứng mắt nếu tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch bằng nước và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
- Tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú: Hiện chưa có đủ thông tin về tác động của Geraniol đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Vì vậy, nên tránh sử dụng khi mang thai hoặc cho con bú.
- Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Geraniol, nên kiểm tra dị ứng bằng cách thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm. Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ da, ngứa, hoặc phát ban, nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần thiết.
Tài liệu tham khảo
1. "Geraniol: A Review of Its Pharmacological Properties" by S. S. Kulkarni and S. Dhir, in Phytotherapy Research, vol. 25, no. 3, pp. 317-326, March 2011.
2. "Geraniol: A Review of Its Anticancer Properties" by A. H. Al-Yasiry and I. Kiczorowska, in Cancer Cell International, vol. 16, no. 1, pp. 1-12, January 2016.
3. "Geraniol: A Review of Its Antimicrobial Properties" by M. S. Khan, M. Ahmad, and A. A. Ahmad, in Journal of Microbiology, vol. 54, no. 11, pp. 793-801, November 2016.
Benzyl Salicylate
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất hấp thụ UV
1. Benzyl salicylate là gì?
Benzyl salicylate là một este của rượu Benzyl và Salicylic Acid. Nó sở hữu một mùi thơm ngọt ngào của các loài hoa, nên thường được thêm vào mỹ phẩm & nước hoa như một loại hương liệu.
2. Tác dụng của Benzyl salicylate trong mỹ phẩm
Benzyl salicylate là một hoạt chất sử dụng trong mỹ phẩm hoạt động là một chất tạo hương thơm và hấp thụ tia cực tím.
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng sản phẩm có chứa benzyl salicylate có thể gây ra những triệu chứng ngoài mong muốn xuất hiện như là có thể gây ra dị ứng da. Lý do bởi vì, một trong số các chất phụ gia tạo mùi thơm mỹ phẩm có thể tạo ra các mức độ viêm da tiếp xúc với da sẽ khác nhau.
Vì vậy, benzyl salicylate được coi là thành phần có nguy cơ trung bình đối với việc sử dụng chăm sóc da. Nên dùng ở mức độ vừa phải nhất không được lạm dụng.
Tài liệu tham khảo
- Osmundsen PE. Pigmented contact dermatitis. Br J Dermatol. 1970 Aug;83(2):296-301.
- Khanna N, Rasool S. Facial melanoses: Indian perspective. Indian J Dermatol Venereol Leprol. 2011 Sep-Oct;77(5):552-63; quiz 564.
- rorsman H. Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 1982 Mar;21(2):75-8.
- Nakayama H, Matsuo S, Hayakawa K, Takhashi K, Shigematsu T, Ota S. Pigmented cosmetic dermatitis. Int J Dermatol. 1984 Jun;23(5):299-305.
- Kumarasinghe SPW, Pandya A, Chandran V, Rodrigues M, Dlova NC, Kang HY, Ramam M, Dayrit JF, Goh BK, Parsad D. A global consensus statement on ashy dermatosis, erythema dyschromicum perstans, lichen planus pigmentosus, idiopathic eruptive macular pigmentation, and Riehl's melanosis. Int J Dermatol. 2019 Mar;58(3):263-272.
Citronellol
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Citronellol là gì?
Citronellol là một hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong các loại dầu thực vật như dầu hoa hồng, dầu chanh, dầu bưởi và dầu chanh dây. Nó có mùi thơm ngọt ngào, tươi mát và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Citronellol
Citronellol có nhiều công dụng trong làm đẹp, bao gồm:
- Làm dịu da: Citronellol có tính chất làm dịu và kháng viêm, giúp giảm sự kích ứng và mẩn đỏ trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, xà phòng và toner.
- Tăng cường độ ẩm: Citronellol có khả năng giữ ẩm và cải thiện độ đàn hồi của da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và kem chống nắng.
- Chống lão hóa: Citronellol có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và đốm nâu trên da. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và kem dưỡng da.
- Tạo mùi thơm: Citronellol có mùi thơm tươi mát và ngọt ngào, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân như nước hoa, xà phòng và kem dưỡng da để tạo mùi thơm dễ chịu và tinh tế.
Tóm lại, Citronellol là một hợp chất tự nhiên có nhiều công dụng trong làm đẹp, giúp làm dịu da, tăng cường độ ẩm, chống lão hóa và tạo mùi thơm.
3. Cách dùng Citronellol
Citronellol là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong các loại tinh dầu như tinh dầu hoa hồng, tinh dầu chanh, tinh dầu hoa oải hương, tinh dầu hoa cúc, tinh dầu hoa nhài và tinh dầu hoa cam. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc da: Citronellol có khả năng làm dịu và làm mềm da, giúp giảm sự kích ứng và viêm da. Nó cũng có tính kháng viêm và kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa mụn và các vấn đề da khác. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, toner và serum.
- Dùng Citronellol trong sản phẩm chăm sóc tóc: Citronellol có khả năng làm mềm và làm suôn tóc, giúp tóc mượt mà và dễ chải. Nó cũng có tính kháng khuẩn, giúp ngăn ngừa vi khuẩn gây hôi tóc và các vấn đề về da đầu. Citronellol thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem ủ tóc.
- Lưu ý khi sử dụng Citronellol: Citronellol là một hợp chất an toàn và không gây kích ứng đối với da. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Citronellol. Nếu bạn có dấu hiệu kích ứng hoặc dị ứng sau khi sử dụng sản phẩm chứa Citronellol, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu. Ngoài ra, hãy đảm bảo sử dụng Citronellol trong liều lượng an toàn và theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Tài liệu tham khảo
1. "Citronellol: A Review of Its Properties, Uses, and Applications." Journal of Essential Oil Research, vol. 28, no. 2, 2016, pp. 91-102.
2. "Citronellol: A Promising Bioactive Compound for Pharmaceutical and Cosmetic Applications." Journal of Chemical and Pharmaceutical Research, vol. 7, no. 9, 2015, pp. 101-107.
3. "Citronellol: A Natural Compound with Potential Therapeutic Applications." International Journal of Pharmaceutical Sciences and Research, vol. 7, no. 8, 2016, pp. 3035-3042.
Farnesol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất khử mùi, Chất tạo mùi, Chất làm dịu
1. Farnesol là gì?
Farnesol là một hợp chất hữu cơ 15 cacbon tự nhiên, là một rượu sesquiterpene mạch hở. Ở điều kiện thường, nó là một chất lỏng không màu, không hòa tan trong nước nhưng có thể hòa tan trong dầu.
Trong tự nhiên, Farnesol có mặt trong nhiều loại tinh dầu thực vật như sả, cây cà gai leo, cỏ chanh, hoa huệ, hoa hồng, xạ hương,…Nó thường được sử dụng như một thành phần hương liệu trong nước hoa, mỹ phẩm & các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
2. Công dụng của Farnesol trong làm đẹp
- Chất chống oxy hóa
- Hương liệu cho các thành phần mỹ phẩm
3. Độ an toàn của Farnesol
Theo EWG, Farnesol đứng ở vị trí 3 – 4 trên thang điểm 10 về mức độ cảnh báo khi sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Đây là một chất nên hạn chế sử dụng cho các sản phẩm bôi ngoài da.
Tài liệu tham khảo
- Theo thông tin từ webiste chính thức của EWG (Environmental Working Group) – Tổ chức hoạt động vì môi trường của Hoa Kỳ, 2018, trang 30-33
- Theo thông tin từ website INCIDecoder – trang phân tích thành phần mỹ phẩm lớn nhất Hoa Kỳ, 2020, trang 21-25
Limonene
Tên khác: L-limonene; D-limonene
Chức năng: Dung môi, Nước hoa, Chất khử mùi
1. Limonene là gì?
Limonene là một chất lỏng trong suốt, không màu, là thành phần chính trong dầu của vỏ trái cây có múi, bao gồm chanh vàng, cam, quýt, chanh và bưởi. Cái tên lim limenene có nguồn gốc từ tên của quả chanh, Citrus limon. Nó được phân loại là cyclic monoterpene. Nó là một trong những terpen phổ biến nhất trong tự nhiên.
2. Tác dụng của Limonene trong mỹ phẩm
- Tạo mùi hương, khử mùi cho mỹ phẩm
- Tăng cường khả năng thẩm thấu
- Ngoài ra, nó cũng được cho là có khả năng kháng viêm & chống ung thư
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Những người có tình trạng da nhạy cảm hoặc da như eczema, bệnh vẩy nến hoặc bệnh hồng ban nên tránh các sản phẩm có chứa limonene.
Tài liệu tham khảo
- Aldrich Chemical Co. (1992) Aldrich Catalog/Handbook of Fine Chemicals 1992–1993, Milwaukee, WI, p. 766.
- Anon. (1981) Italy: citrus oil production (Ger.). Seifen Oele Fette Wachse 107, 358.
- Anon. (1984) JCW spotlight on flavors and fragrances. Jpn. chem. Week, 3 May, pp. 4, 61.
- Anon. (1988a) Mexican lime oil squeeze. Chem. Mark. Rep. 234, 5, 26–27.
- Anon. (1988b) Annual citrus crop is strong; demand for oil even higher. Chem. Mark. Rep., 234, 30–31.
- Anon. (1989) d-Limonene’s price is soft; buyers now look to Brazil. Chem. Mark. Rep., 236, 24.
Coumarin
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi
1. Coumarin là gì?
Coumarin là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C9H6O2. Nó có mùi thơm ngọt và được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và thảo dược, bao gồm cỏ ngọt, quả mâm xôi, hạt tiêu, cà phê và trà. Coumarin cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa để tạo ra mùi thơm dịu nhẹ.
2. Công dụng của Coumarin
Coumarin được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và nước hoa như một chất tạo mùi thơm. Nó có mùi thơm dịu nhẹ và có thể giúp làm dịu và làm mềm da. Coumarin cũng có tính chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như tia cực tím và ô nhiễm. Ngoài ra, coumarin còn được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để tạo mùi thơm và giúp tóc mềm mượt. Tuy nhiên, nếu sử dụng quá nhiều coumarin có thể gây kích ứng da và dẫn đến các vấn đề về sức khỏe. Do đó, cần sử dụng coumarin trong mức độ an toàn và đúng cách.
3. Cách dùng Coumarin
Coumarin là một hợp chất có mùi thơm ngọt ngào, được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm làm đẹp như nước hoa, kem dưỡng da, xà phòng, và sản phẩm chăm sóc tóc. Tuy nhiên, Coumarin cũng có thể gây kích ứng da và các vấn đề sức khỏe khác nếu sử dụng không đúng cách. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Coumarin trong làm đẹp:
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi sử dụng để biết chính xác lượng Coumarin có trong sản phẩm.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Coumarin quá nhiều lần trong ngày hoặc quá lâu trên da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa Coumarin hoặc tìm kiếm các sản phẩm không chứa hợp chất này.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Coumarin, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Lưu trữ sản phẩm chứa Coumarin ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp.
Ngoài ra, nếu bạn muốn sử dụng Coumarin trong các sản phẩm làm đẹp tự làm, hãy tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và liều lượng an toàn. Nếu không chắc chắn, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
1. "Coumarin: A Natural, Privileged and Versatile Scaffold for Bioactive Compounds" by S. S. Pandey, R. K. Singh, and S. K. Singh. (2016)
2. "Coumarin: A Promising Scaffold for Drug Discovery" by A. Kumar, S. K. Singh, and S. S. Pandey. (2019)
3. "Coumarin: A Versatile and Privileged Scaffold for Drug Discovery" by S. S. Pandey, R. K. Singh, and S. K. Singh. (2017)
Benzyl Alcohol
Chức năng: Dung môi, Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất làm giảm độ nhớt, Chất bảo quản, Thuốc giảm đau dùng ngoài da
1. Benzyl Alcohol là gì?
Benzyl alcohol là dạng chất lỏng không màu và có mùi hương hơi ngọt. Nó còn có một số tên gọi khác như cồn benzyl, benzen methanol hoặc phenylcarbinol. Benzyl alcohol có nguồn gốc tự nhiên từ trái cây (thường là táo, quả mâm xôi, dâu tây, nho, đào, trà, quả việt quất và quả mơ, …). Đồng thời, Benzyl alcohol được tìm thấy trong nhiều loại tinh dầu như tinh dầu hoa lài Jasmine, hoa dạ hương Hyacinth, tinh dầu hoa cam Neroli, tinh dầu hoa hồng Rose và tinh dầu hoa ngọc lan tây Ylang-Kylang.
2. Tác dụng của Benzyl Alcohol trong mỹ phẩm
- Bảo quản sản phẩm
- Giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm
- Chống Oxy hóa
- Tạo mùi hương
- Chất dung môi, giảm độ nhớt
4. Một số lưu ý khi sử dụng
Những kích ứng có thể gây ra khi sử dụng mỹ phẩm có thành phần benzyl alcohol như:
- Benzyl alcohol có thể gây ngứa: Tương tự như hầu hết các chất bảo quản, benzyl alcohol có thể gây khó chịu và gây ngứa cho một số người.
- Nếu sử dụng benzyl alcoho ở nồng độ cao có thể có khả năng gây độc tố cho da, vì vậy bạn chỉ nên sử dụng sản phẩm chứa benzyl alcohol ở nồng độ thấp.
Mặc dù các trường hợp dị ứng với benzyl alcohol khá thấp. Nhưng nếu da bạn bị kích thích gây sưng đỏ, bạn cần gặp bác sĩ để đảm bảo an toàn cho da.
Tài liệu tham khảo
- Abdo K.M., Huff J.E., Haseman J.K., Boorman G.A., Eustis S.L., Matthews H.B., Burka L.T., Prejean J.D., Thompson R.B. Benzyl acetate carcinogenicity, metabolism, and disposition in Fischer 344 rats and B6C3F1 mice. Toxicology. 1985;37:159–170.
- Caspary W.J., Langenbach R., Penman B.W., Crespi C., Myhr B.C., Mitchell A.D. The mutagenic activity of selected compounds at the TK locus: rodent vs. human cells. Mutat. Res. 1988;196:61–81.
- Chidgey M.A.J., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. I. Effect of dose size and vehicle on the plasma pharmacokinetics and metabolism of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1257–1265.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. II. Use of specific metabolic inhibitors to define the pathway leading to the formation of benzylmercapturic acid in the rat. Food chem. Toxicol. 1986;24:1267–1272.
- Chidgey M.A.J., Kennedy J.F., Caldwell J. Studies on benzyl acetate. III. The percutaneous absorption and disposition of [methylene-14C]benzyl acetate in the rat. Food chem. Toxicol. 1987;25:521–525.
Bht
Tên khác: Di-Butyl Hydroxy Toluene; BHT; Dibutylhydroxytoluene; Butylated hydroxytoluene
Chức năng: Mặt nạ, Chất tạo mùi, Chất chống oxy hóa
1. BHT là gì?
BHT là từ viết tắt của chất Butylated Hydroxytoluene. Là một thành phần chống oxy hóa thường thấy ở trong những loại mỹ phẩm, dược phẩm cũng như những loại sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Đồng thời BHT là một hợp chất hữu cơ lipophilic (tan trong chất béo). Về mặt hóa học thì chất này vẫn là một dẫn xuất của Phenol. Phù du sinh vật, tảo xanh và 3 loại vi khuẩn lam khác chính là thành phần chính tạo ra chất này.
2. Tác dụng của BHT trong mỹ phẩm
- Giúp ngăn ngừa quy trình oxy hóa
- Có vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng sản phẩm, hạn chế những hiện tượng lạ gây giảm chất lượng mỹ phẩm
3. Một số lưu ý khi sử dụng
Theo nghiên cứu thống kê của FDA, BHT là một chất phụ gia an toàn được phép sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm với nồng độ là 0,02%.
Tuy nhiên nếu như sử dụng vượt quá nồng độ cho phép, chúng sẽ gây nguy hiểm nghiêm trọng đối với mắt, phổi và hiện tượng kích ứng da.
Mặc dù BHT được xem là chất an toàn trong mỹ phẩm cũng như các sản phẩm chăm sóc cá nhân quen thuộc trong cuộc sống, tuy nhiên, nếu như tiếp xúc với chất BHT một cách thường xuyên bằng miệng sẽ gây ảnh hưởng không tốt đến gan và thận.
Tài liệu tham khảo
- Ahlbom A., Navier I.L., Norell S., Olin R., Spännare B. Nonoccupational risk indicators for astrocytomas in adults. Am. J. Epidemiol. 1986;124:334–337.
- Albano G., Carere A., Crebelli R., Zito R. Mutagenicity of commercial hair dyes in Salmonella typhimurium TA98. Food Chem. Toxicol. 1982;20:171–175.
- Alderson M. Cancer mortality in male hairdressers. J. Epidemiol. Community Health. 1980;34:182–185.
- Almaguer, D.A. & Blade, L.M. (1990) Health Hazard Evaluation Report. Buckeye Hills Career Center, Rio Grande, Ohio (HETA Report 88-153-2072), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
- Almaguer, D. & Klein, M. (1991) Health Hazard Evaluation Report. Northwest Vocational School, Cincinnati, Ohio (HETA Report 89-170-2100), Cincinnati, OH, National Institute for Occupational Safety and Health.
Phenoxyethanol
Tên khác: Phenoxethol; 2-phenoxyethanol; Ethylene glycol monophenyl ether; Phenyl cellosolve; Protectol PE
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất bảo quản
1. Phenoxyethanol là gì?
Phenoxyethanol hay còn được gọi là Phenoxethol hoặc 2-phenoxyethanol, là một chất bảo quản được sử dụng trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phenoxyethanol là một dung môi hóa học có dạng lỏng, không màu, có mùi thơm nhẹ dễ chịu như mùi hoa hồng và tồn tại ở dạng dầu, nhờn và hơi dính.
Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên từ trà xanh nhưng thường được sản xuất bằng cách sử dụng hydroxyethyl hóa phenol, có khả năng chịu nhiệt cao, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 85 độ C và hoạt động tốt ở pH 3-10. Bên cạnh đó, hóa chất này tan trong hầu hết các loại dầu, ít tan trong nước và có thể hòa tan trong propylene glycol và glycerin.
2. Tác dụng của Phenoxyethanol trong làm đẹp
- Bảo quản mỹ phẩm, tránh nấm mốc
- Đóng vai trò như một chất xúc tác giúp các chất có lợi có trong mỹ phẩm
3. Cách sử dụng của Phenoxyethanol
Phenoxyethanol khi dùng ở nồng độ cao có thể gây ra những tác động đối với cơ thể nhưng với nồng độ thấp, dưới 1%, thì Phenoxyethanol là chất bảo quản hiệu quả và vô hại.
Tài liệu tham khảo
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 10 năm 2019, trang 15-24
- Regulatory Toxicology and Pharmacology, tháng 11 năm 2016, trang 156
- PLOS One, tháng 10 năm 2016, ePublication
- Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology, tháng 6 năm 2015, trang 1,071-1,081
- Cosmetics & Toiletries, 2014, trang 24-27
- International Journal of Cosmetic Science, tháng 4 năm 2011, trang 190-196