Kem Davines This Is A Strong Hold Cream Gel
Dưỡng da

Kem Davines This Is A Strong Hold Cream Gel

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (2) thành phần
Peg 40 Hydrogenated Castor Oil Trideceth 6
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (1) thành phần
Glycerin
Phục hồi da
Phục hồi da
từ (1) thành phần
Panthenol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
None
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
None
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
63%
25%
6%
6%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
A
(Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
-
-
(Dưỡng da, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc)
1
-
(Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo)

Kem Davines This Is A Strong Hold Cream Gel - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Vp/ Va Copolymer

Chức năng: Tạo kết cấu sản phẩm, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc
Thành phần này là một polymer vinyl tổng hợp bao gồm vinyl acetate và vinylpyrrolidone.

Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer

Chức năng: Dưỡng da, Chất tạo màng, Giữ nếp tóc

1. Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer là gì?

Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, son môi, mascara và các sản phẩm trang điểm khác. Đây là một hợp chất được tạo ra bằng cách kết hợp ba loại monomer khác nhau: vinyl caprolactam, VP và dimethylaminoethyl methacrylate.

2. Công dụng của Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer

Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer được sử dụng như một chất làm đặc và tạo màng bảo vệ trong các sản phẩm làm đẹp. Nó giúp cải thiện độ bền của sản phẩm, tăng cường tính năng bảo vệ da và giúp sản phẩm dễ dàng bám vào da và tóc. Nó cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da, giúp ngăn ngừa tác hại của tia UV và các tác nhân gây hại khác. Ngoài ra, Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer còn có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng luôn mềm mại và mịn màng.

3. Cách dùng Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer

Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer là một chất kết dính được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, kem chống nắng, kem nền và các sản phẩm trang điểm khác. Dưới đây là một số cách sử dụng chất này:
- Sử dụng trong kem dưỡng da: Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer được sử dụng để cải thiện độ bám dính của các thành phần khác trong kem dưỡng da, giúp cho sản phẩm có khả năng bám dính tốt hơn trên da và giữ độ ẩm cho da lâu hơn.
- Sử dụng trong kem chống nắng: Chất này được sử dụng để cải thiện khả năng chống nước của kem chống nắng, giúp cho sản phẩm không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.
- Sử dụng trong kem nền: Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer được sử dụng để cải thiện độ bám dính của kem nền trên da, giúp cho sản phẩm có khả năng bám dính tốt hơn và giữ màu lâu hơn trên da.
- Sử dụng trong các sản phẩm trang điểm khác: Chất này cũng được sử dụng để cải thiện độ bám dính của các sản phẩm trang điểm khác như son môi, phấn má hồng, mascara, giúp cho sản phẩm giữ màu lâu hơn và không bị trôi khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc: Nếu sản phẩm chứa Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer tiếp xúc với mắt hoặc niêm mạc, hãy rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.
- Tránh tiếp xúc với da bị tổn thương: Nếu da bị tổn thương hoặc viêm nhiễm, hãy tránh sử dụng sản phẩm chứa chất này để tránh gây kích ứng và tác hại cho da.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm: Hãy đọc kỹ nhãn sản phẩm để biết chính xác sản phẩm có chứa Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer hay không và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Hãy sử dụng sản phẩm theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời: Nếu sản phẩm chứa chất này tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, có thể gây ra tác hại cho da. Hãy tránh để sản phẩm tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Tài liệu tham khảo

1. "Synthesis and Characterization of Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer for pH-Responsive Drug Delivery" by H. Wang, J. Zhang, Y. Zhang, and X. Zhang. Journal of Applied Polymer Science, vol. 133, no. 18, 2016, pp. 1-9.
2. "Preparation and Characterization of Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer Hydrogels for Drug Delivery" by Y. Zhang, H. Wang, J. Zhang, and X. Zhang. Journal of Polymer Research, vol. 23, no. 7, 2016, pp. 1-9.
3. "Synthesis and Characterization of pH-Responsive Vinyl Caprolactam/VP/Dimethylaminoethyl Methacrylate Copolymer Hydrogels for Drug Delivery" by J. Zhang, H. Wang, Y. Zhang, and X. Zhang. Journal of Applied Polymer Science, vol. 135, no. 6, 2018, pp. 1-9.

Sorbitol

Tên khác: D-Glucitol
Chức năng: Chất tạo mùi, Chất giữ ẩm, Dưỡng da, Chất tạo mùi, Chất làm mềm dẻo

1. Sorbitol là gì?

Sorbitol (glucitol) có tên gọi khác là đường đơn Sorbitol, là một dạng chất lỏng màu trắng, không mùi, vị ngọt dễ chịu và tan hoàn trong trong nước, trong rượu.

2. Tác dụng của Sorbitol trong làm đẹp

  • Chất làm ướt, làm đặc giúp giữ ẩm cho da.
  • Ngăn ngừa mất nước cho da ằng cách kéo nước bằng thẩm thấu từ không khí.
  • Dưỡng da.
  • Làm dịu da

Đây là thành phần được ứng dụng trong các thành phần của xà phòng (đặc biệt là xà phòng glycerin), kem đánh răng, nước súc miệng, nước thơm, kem cạo râu, dầu gội dành cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm khác. Sorbitol được FDA chấp thuận và xếp hạng đánh giá chung về an toàn (GRAS) để sản xuất mỹ phẩm. Mặc dù là chất giữ ẩm tốt cho da, nhưng trong điều kiện thời tiết khô hanh, thì nó có thể hút lấy một lượng nhỏ nước ở trong da làm cho các hoạt chất khó hoạt động. Vì vậy cần phải bổ sung, cấp ẩm cho da bằng cách uống nhiều nước hoặc dùng xịt khoáng thường xuyên.

3. Dạng tồn tại của sorbitol

  • Dạng bột.
  • Dạng dung dịch.

 

Tài liệu tham khảo

  • Locher S. Acute liver and kidney failure following sorbitol infusion in a 28-year-old patient with undiagnosed fructose intolerance. Anasth Intensivther Notfallmed. 1987;22:194–7.
  • Sachs M, Asskali F, Förster H, Encke A. Repeated perioperative administration of fructose and sorbitol in a female patient with hereditary fructose intolerance. Z Ernahrungswiss. 1993;32:56–66
  • Hwang YC, Bakr S, Ellery CA, Oates PJ, Ramasamy R. Sorbitol dehydrogenase: a novel target for adjunctive protection of ischemic myocardium. FASEB J. 2003 Dec;17(15):2331-3
  • Ishii N, Ikenaga H, Ogawa Z, Aoki Y, Saruta T, Suga T. Effects of renal sorbitol accumulation on urinary excretion of enzymes in hyperglycaemic rats. Ann Clin Biochem. 2001 Jul;38(Pt 4):391-8. 
  • Hao W, Tashiro S, Hasegawa T, Sato Y, Kobayashi T, Tando T, Katsuyama E, Fujie A, Watanabe R, Morita M, Miyamoto K, Morioka H, Nakamura M, Matsumoto M, Amizuka N, Toyama Y, Miyamoto T. Hyperglycemia Promotes Schwann Cell De-differentiation and De-myelination via Sorbitol Accumulation and Igf1 Protein Down-regulation. J Biol Chem. 2015 Jul 10;290(28):17106-15.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá