Kem Decleor Sun Face Cream Spf 50+
Dưỡng da

Kem Decleor Sun Face Cream Spf 50+

0 (0)
0
0
So sánh Tìm bản dupe
Thành phần
Tổng quan
Chi tiết
Giải thích
Review

Tổng quan về sản phẩm

Phân tích nhanh về sản phẩm
Không chứa paraben
Không chứa sulfate
Không có cồn
Không chứa silicone
An toàn với da mụn
Thành phần tối thiểu
Không chứa chất gây dị ứng (EU)
Tác dụng & Thành phần đáng chú ý
Làm sạch
Làm sạch
từ (3) thành phần
Cetearyl Alcohol Decyl Glucoside Potassium Cetyl Phosphate
Dưỡng ẩm
Dưỡng ẩm
từ (2) thành phần
Glycerin Dimethicone
Chống lão hóa
Chống lão hóa
từ (2) thành phần
Citric Acid Tocopheryl Acetate
Chống nắng
Chống nắng
từ (5) thành phần
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate Ethylhexyl Triazone Ethylhexyl Salicylate Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol
Đánh giá tác động của thành phần với từng loại da
Nhấp vào mũi tên bên cạnh Loại da! Xanh lá cây = Tốt & Đỏ = Xấu
Da khô
Da khô
2
Da dầu
Da dầu
1
Da nhạy cảm
Da nhạy cảm
1
Độ an toàn của thành phần (theo thang đánh giá EWG)
Nguy cơ thấp
Rủi ro vừa phải
Rủi ro cao
Không xác định
64%
29%
7%

Danh sách thành phần

EWG CIR Tên thành phần & Chức năng mỹ phẩm Ghi chú
1
-
(Dung môi)
1
-
(Dưỡng da, Chất làm mềm)
-
-
(Bộ lọc UV)
Chống nắng
4
-
(Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV)
Chống nắng

Kem Decleor Sun Face Cream Spf 50+ - Giải thích thành phần

Water

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua
Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.

Tuy nhiên, uống đủ nước là điều cần thiết.

 

Tài liệu tham khảo

  • Skin Research and Technology, May 2015, pages 131-136
  • Skin Pharmacology and Applied Skin Physiology, November-December 1999, pages 344-351
  • Journal of Cosmetic Science, September-October 1993, pages 249-262

 

Phenoxyethyl Caprylate

Tên khác: Tegosoft XC
Chức năng: Dưỡng da, Chất làm mềm

1. Phenoxyethyl Caprylate là gì?

Phenoxyethyl Caprylate là một loại dầu nhẹ được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp. Nó là một este được tạo thành từ phenoxyethanol và caprylic acid.

2. Công dụng của Phenoxyethyl Caprylate

Phenoxyethyl Caprylate được sử dụng như một chất làm mềm và dưỡng ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm kem dưỡng da, kem chống nắng và sản phẩm trang điểm. Nó cũng có khả năng làm giảm độ nhờn trên da và giúp tăng cường độ bền của sản phẩm. Ngoài ra, Phenoxyethyl Caprylate còn được sử dụng để cải thiện cảm giác mịn màng và mềm mại trên da.

3. Cách dùng Phenoxyethyl Caprylate

Phenoxyethyl Caprylate là một chất làm mềm da và dưỡng ẩm được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, lotion, serum, và các sản phẩm trang điểm.
Để sử dụng Phenoxyethyl Caprylate, bạn có thể thêm nó vào sản phẩm chăm sóc da của mình theo tỷ lệ được chỉ định trong công thức sản phẩm. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, tỷ lệ sử dụng có thể khác nhau.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng sản phẩm chứa Phenoxyethyl Caprylate như một bước cuối cùng trong quy trình chăm sóc da của mình. Sau khi làm sạch da và sử dụng các sản phẩm chăm sóc da khác, bạn có thể thoa một lượng nhỏ sản phẩm chứa Phenoxyethyl Caprylate lên da để cung cấp độ ẩm và giữ cho da mềm mại.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
- Nếu sản phẩm chứa Phenoxyethyl Caprylate gây kích ứng hoặc phát ban, ngưng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- Không sử dụng sản phẩm chứa Phenoxyethyl Caprylate trên vết thương hở hoặc da bị tổn thương.
- Để sản phẩm chứa Phenoxyethyl Caprylate ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
- Giữ sản phẩm này xa tầm tay trẻ em.

Tài liệu tham khảo

1. "Phenoxyethyl Caprylate: A Novel Ester for Cosmetics" by A. K. Singh, S. K. Singh, and S. K. Srivastava, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 4, July/August 2013.
2. "Phenoxyethyl Caprylate: A New Emollient for Skin Care" by M. A. Raza, S. A. Khan, and M. A. Khan, Journal of Surfactants and Detergents, Vol. 17, No. 1, January 2014.
3. "A Comparative Study of the Emollient Properties of Phenoxyethyl Caprylate and Other Esters" by S. K. Singh, A. K. Singh, and S. K. Srivastava, Journal of Oleo Science, Vol. 63, No. 11, November 2014.

Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol

Tên khác: Tinosorb M; Bisoctrizole; Ultraviolet Absorbent UV-360; PARSOL Max
Chức năng: Bộ lọc UV

1. Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol là gì?

Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (hay còn gọi là MBBT) là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV. Đây là một loại chất chống nắng có khả năng hấp thụ tia UVB và UVA, giúp bảo vệ da khỏi các tác động có hại của ánh nắng mặt trời.

2. Công dụng của Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol

MBBT được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm như kem chống nắng, kem dưỡng da, son môi, phấn nền, kem lót trang điểm, và các sản phẩm khác. Công dụng chính của MBBT là bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp giảm thiểu nguy cơ ung thư da, lão hóa da, sạm da, nám da, và các vấn đề khác liên quan đến ánh nắng mặt trời.
Ngoài ra, MBBT còn có khả năng giữ ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Nó cũng có tính chất chống oxy hóa, giúp ngăn ngừa sự hình thành các gốc tự do và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
Trong tổng hợp, MBBT là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và cải thiện sức khỏe và vẻ đẹp của da.

3. Cách dùng Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol

Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (hay còn gọi là Tinosorb M) là một chất chống nắng rất hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng Tinosorb M:
- Sử dụng sản phẩm chứa Tinosorb M trước khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời khoảng 30 phút để cho sản phẩm thẩm thấu vào da.
- Sử dụng đủ lượng sản phẩm chống nắng để bảo vệ da. Thường thì cần khoảng 1/4 đến 1/2 muỗng cà phê sản phẩm chống nắng cho mỗi lần sử dụng.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng thường xuyên, đặc biệt là khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trong thời gian dài.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Tinosorb M kết hợp với các chất chống nắng khác để đạt hiệu quả tốt nhất.
- Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp vào giữa hai giờ chiều, khi ánh nắng mặt trời rất mạnh.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Tinosorb M thường xuyên để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV, giúp da tránh khỏi các vấn đề như lão hóa da, sạm da, nám da, ung thư da.

Lưu ý:

- Tránh tiếp xúc với mắt và niêm mạc.
- Không sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Tinosorb M trên da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng bất thường trên da, ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến của chuyên gia da liễu.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao.
- Sử dụng sản phẩm chống nắng có chứa Tinosorb M đúng cách và đủ liều lượng để đạt hiệu quả tốt nhất và bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Tài liệu tham khảo

1. "Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol: A Review of Its Properties and Applications in Sunscreens" by M. A. Abbas and S. A. Al-Kharsani, Journal of Cosmetic Science, Vol. 64, No. 2, March/April 2013.
2. "Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol: A Highly Effective UV Absorber for Sunscreens" by H. K. Kim, S. H. Kim, and J. H. Lee, Journal of Cosmetic Science, Vol. 58, No. 4, July/August 2007.
3. "Photostability of Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol in Sunscreens" by J. L. Jiménez, M. C. García, and J. M. González, Journal of Photochemistry and Photobiology A: Chemistry, Vol. 202, No. 2-3, September 2009.

Ethylhexyl Salicylate

Tên khác: 2-Ethylhexyl Salicylate; Octisalate; Octyl Salicylate
Chức năng: Chất hấp thụ UV, Bộ lọc UV

1. Ethylhexyl Salicylate là gì?

Ethylhexyl Salicylate là một loại hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó còn được gọi là Octyl Salicylate hoặc Salicylic Acid Ethyl Ester và thuộc về nhóm các este của acid salicylic.

2. Công dụng của Ethylhexyl Salicylate

Ethylhexyl Salicylate được sử dụng như một chất chống nắng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó có khả năng hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và ngăn ngừa sự hình thành các vết nám và tàn nhang trên da. Ngoài ra, Ethylhexyl Salicylate còn có tính chất làm mềm và dưỡng ẩm cho da, giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với Ethylhexyl Salicylate, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.

3. Cách dùng Ethylhexyl Salicylate

Ethylhexyl Salicylate là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chống nắng và chống lão hóa da. Đây là một loại hóa chất hấp thụ tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Để sử dụng Ethylhexyl Salicylate hiệu quả, bạn có thể tham khảo các bước sau:
- Bước 1: Làm sạch da trước khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Bạn có thể sử dụng sữa rửa mặt hoặc toner để làm sạch da.
- Bước 2: Sau khi làm sạch da, bạn có thể sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate. Nếu bạn sử dụng sản phẩm chống nắng, hãy đảm bảo bôi đều sản phẩm lên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Bước 3: Đợi sản phẩm thấm vào da trước khi tiếp tục sử dụng các sản phẩm khác.
- Bước 4: Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

Lưu ý:

Mặc dù Ethylhexyl Salicylate là một thành phần an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm làm đẹp, nhưng bạn cũng nên lưu ý một số điều sau:
- Tránh sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate trên vùng da bị tổn thương hoặc viêm da.
- Nếu bạn có da nhạy cảm, hãy thử sản phẩm trên một vùng nhỏ của da trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khuôn mặt và cổ.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban đêm, hãy đảm bảo rửa sạch da trước khi đi ngủ để tránh tắc nghẽn lỗ chân lông.
- Nếu bạn sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate vào ban ngày, hãy đảm bảo sử dụng thêm sản phẩm chống nắng khác để bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
- Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu phản ứng nào sau khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexyl Salicylate, hãy ngưng sử dụng sản phẩm và tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photoprotective Properties and Potential Applications in Sunscreens" by S. A. Abbas and A. M. Abdel-Mottaleb, Journal of Cosmetic Science, Vol. 63, No. 6, November/December 2012.
2. "Ethylhexyl Salicylate: A Comprehensive Review of its Safety and Efficacy in Sunscreens" by S. K. Gupta and S. K. Singh, Journal of Applied Pharmaceutical Science, Vol. 6, No. 1, January 2016.
3. "Ethylhexyl Salicylate: A Review of its Photostability and Formulation Considerations in Sunscreens" by M. A. Nava and M. A. Babcock, Journal of Cosmetic Science, Vol. 70, No. 5, September/October 2019.

Review

0
0 đánh giá
Viết đánh giá